Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20210611090-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20210611090-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Hòa Vang |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp, lắp đặt thiết bị Trường Tiểu học An Phước 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn ngân sách thành phố |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Cam kết không đang trong thời gian bị cấm tham gia hoạt động đấu thầu theo quy định của pháp luật về đấu thầu để chứng minh tư cách hợp lệ theo mục 5.4E-CDNT. - Bảng kê khai những điểm sai khác và ngoại lệ (nếu có) giữa thiết bị chào thầu và thông số kỹ thuật thiết bị quy định tại khoản 2, mục II Chương V yêu cầu về kỹ thuật. |
E-CDNT 10.2(c) | - Tài liệu nêu rõ nguồn gốc xuất xứ, nhãn hiệu và tên nhà sản xuất của từng chủng loại hàng hóa nhà thầu dự thầu. - Có bảng liệt kê hoặc catalogue hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh hàng hóa dự thầu đáp ứng thông số kỹ thuật của hàng hóa theo E- HSMT. - Tài liệu chứng minh các chủng loại hàng hóa (máy vi tính, máy tính giáo viên) nhà thầu dự thầu đạt tiêu chuẩn ISO 9001 phù hợp với yêu cầu kỹ thuật - Đối với hàng hóa là Bàn ghế học sinh; bàn ghế giáo viên; Tủ hồ sơ lớp, bàn vi tính, ghế học tin học, bàn làm việc (phòng hiệu phó + hiệu trưởng); ghế làm việc (phòng hiệu phó + phòng hiệu trưởng), bàn làm việc (nhân viên); ghế làm việc (nhân viên); Bàn ghế tiếp khách; Bàn phòng họp loại nhỏ; ghế phòng họp loại nhỏ; Tủ hồ sơ; Giường Y tế; Tủ Y tế; Giường nằm, Bàn ghế hội trường (bàn 2 ghế); Ghế hội trường; các thiết bị máy móc của phòng tin học, ngoại ngữ, đa chức năng nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng cung ứng phù hợp với chủng loại hàng hóa đã dự thầu. - Nhà thầu cam kết các thiết bị phòng tin học, ngoại ngữ, đa chức năng được triển khai lắp đặt đồng bộ, đảm bảo khả năng hoạt động tốt. - Nhà thầu cam kết cung cấp và lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy (PCCC) đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật, được cơ quan quản lý phòng cháy chữa cháy địa phương đồng ý chấp thuận nghiệm thu đưa vào sử dụng. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam thì nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) và các chi phí dịch vụ liên quan theo Mẫu số 18 ChươngIV. |
E-CDNT 14.3 | lâu dài |
E-CDNT 15.2 | - Nhà thầu phải cam kết sẽ cử cán bộ kỹ thuật có mặt trong quá trình bảo hành trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được thông báo sự cố từ chủ đầu tư trong thời gian bảo hành thiết bị. - Nhà thầu phải cam kết có đủ phụ tùng thay thế trong thời gian bảo hành, bảo trì trong thiết bị sau thời gian bảo hành. - Đối với hàng hóa sản phẩm từ gỗ (bàn ghế các loại, bảng) các loại tủ. Nhà thầu cam kết thực hiện cung cấp hàng mẫu để đánh giá về mặt tiêu chuẩn kỹ thuật đồng thời lấy ý kiến của đơn vị sử dụng về sự phù hợp của hàng hóa với nhu cầu sử dung thực tế tại nhà trường trong quá trình thực hiện thương thảo hợp đồng. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 85.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
UBND huyện Hoà Vang; Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Hòa Vang; Trung tâm hành chính huyện Hoà Vang, Thôn Dương Lâm 1, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng; 0236.3.696087 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoà Vang; Trung tâm hành chính huyện Hoà Vang, thôn Dương Lâm 1, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, TP. Đà Nẵng; SĐT: 02363.696.087 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Hòa Vang, Trung tâm hành chính huyện Hoà Vang, thôn Dương Lâm 1, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, TP Đà Nẵng; SĐT: 02363.696.087 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Hòa Vang, Trung tâm hành chính huyện Hoà Vang, thôn Dương Lâm 1, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, TP Đà Nẵng; SĐT: 02363.696.087. Báo đấu thầu: 0243.768.6611 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn ghế học sinh tiểu học (1 bàn + 2 ghế rời) | 432 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 24 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 24 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 24 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bảng trượt 4 tấm | 24 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Máy tính để bàn học viên và giáo viên | 41 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Máy tính Chủ Server | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bàn ghế của học sinh | 40 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Bàn ghế giáo viên có để máy vi tính | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bảng tương tác thông minh | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Máy chiếu | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bộ Chuyển mạch Hub Swich 24 Port | 2 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Hệ thống Cáp Mạng CAT6 Pin | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Hệ thống hộp đấu nối, Jack 6Pin | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Hệ thống tủ Rack panel | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Hệ thống cáp nguồn, máng chuyên dụng bọc cáp, phụ kiện | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Ổn áp 30kva | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Hệ thống Phần mềm (Có bản quyền) giảng dạy | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế rời) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bảng trượt 4 tấm | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Giá tranh | 10 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Giá để mẫu | 3 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Tủ gương trang trí vật mẫu | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Gương lớn gắn tường 2 bên | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Kệ trưng bày đồ dùng | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Hệ thống Âm thanh | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế rời) | 20 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Đàn Organ cho giáo viên | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Đàn Organ cho học sinh | 20 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Bảng trượt 4 tấm | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Thiết bị âm thanh đa năng di động không dây | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bộ điều khiển Trung tâm | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Teacher Control Panel (Bàn điều khiển của giáo viên) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | MCC 2 Ports External Box for 2 Student Stations (Khối điều khiển học viên 2 cổng) | 20 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Bộ tai nghe kèm Micro | 41 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Bộ Phần mềm điều khiển hệ thống | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Màn hình tương tác thông minh 75 | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Máy tính để bàn học viên và giáo viên phòng lab | 21 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Bàn ghế cho giáo viên | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bàn kèm 2 ghế chuyên dụng cho 2 học viên | 20 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Bảng trượt 4 tấm | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
51 | Tủ gương 2 x 4m | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
52 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
53 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
54 | Máy in | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
55 | Bàn họp (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
56 | Bục nói chuyện | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
57 | Bục tượng Bác | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
58 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
59 | Máy chiếu | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
60 | Bảng tương tác thông minh | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
61 | Bàn ghế hội trường (1 bàn + 2 ghế) | 40 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
62 | Bàn mixer 16/12 Mic | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
63 | Amply | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
64 | Loa thùng Full | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
65 | Loa Sub | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
66 | Bộ điều chỉnh tần số: Equalizer | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
67 | Bộ vang | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
68 | Compressor | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
69 | Bộ phân tần âm thanh | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
70 | Micro không dây cầm tay | 2 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
71 | Micro có dây | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
72 | Tủ Rack chuyên dụng đựng âm thanh | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
73 | Hệ thống dây tín hiệu chuyên dụng | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
74 | Hệ thống Jac chuyên dụng | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
75 | Hệ thống chân cao cho loa thùng | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
76 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
77 | Bàn mixer 16/12 Mic | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
78 | Amply | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
79 | Loa thùng Full | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
80 | Loa Sub | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
81 | Bộ điều chỉnh tần số: Equalizer | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
82 | Bộ vang | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
83 | Compressor | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
84 | Bộ phân tần âm thanh | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
85 | Micro không dây cầm tay | 2 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
86 | Micro có dây | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
87 | Tủ Rack chuyên dụng đựng âm thanh | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
88 | Hệ thống dây tín hiệu chuyên dụng | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
89 | Hệ thống Jac chuyên dụng | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
90 | Amly công xuất liền Mixer | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
91 | Loa sắt | 4 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
92 | Micro không dây cài ve áo | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
93 | Micro cầm tay có dây | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
94 | Chân cao chuyên dụng cho Micro | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
95 | Tủ đựng âm thanh chuyên dụng di động | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
96 | Giá đỡ treo Loa | 4 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
97 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
98 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
99 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
100 | Bàn tiếp khách (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
101 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
102 | Máy in | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
103 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
104 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
105 | Bàn tiếp khách (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
106 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
107 | Máy in | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
108 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
109 | Bàn ghế làm việc | 2 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
110 | Máy tính để bàn | 2 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
111 | Máy photocopy | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
112 | Máy in | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
113 | Tủ hồ sơ | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
114 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
115 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
116 | Máy in | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
117 | Kệ để hồ sơ | 5 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
118 | Tủ nhôm kính | 7 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
119 | Kệ nhôm kính | 4 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
120 | Bàn ghế ngồi đọc giáo viên (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
121 | Tủ trưng bày sách | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
122 | Tủ trưng bày thư mục | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
123 | Kệ nhôm kính | 3 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
124 | Kệ sắt | 5 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
125 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
126 | Máy tính để bàn | 6 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
127 | Tủ mục lục | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
128 | Máy in | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
129 | Máy in laser màu đa năng | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
130 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 4 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
131 | Bàn tiếp khách (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
132 | Bàn ghế học sinh ngồi ăn (1 bàn + 4 ghế) | 200 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
133 | Tủ kệ để gối, chiếu | 10 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
134 | Phản ngủ | 150 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
135 | Bếp nấu công nghiệp | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
136 | Tủ sấy | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
137 | Bàn chia thức ăn | 5 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
138 | Giá cất đồ | 5 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
139 | Tủ lạnh lớn | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
140 | Xe đẩy | 4 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
141 | Tủ nấu cơm công nghiệp | 4 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
142 | Hệ thống hút khói | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
143 | Thau Inox | 10 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
144 | Xô Inox | 10 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
145 | Kệ Inox | 5 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
146 | Bình Inox 304 loại 15 lít có chân Inox | 10 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
147 | Giá để dép | 10 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
148 | Bàn bếp | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
149 | Thang máy tải thực phẩm loại không có phòng máy | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
150 | Bàn ghế ngồi nghỉ giáo viên | 2 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
151 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
152 | Máy tính để bàn | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
153 | Máy in | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
154 | Tủ hồ sơ | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
155 | Tủ y tế lớn | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
156 | Giường y tế | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
157 | Đệm nhảy | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
158 | Bóng đá số 4 | 5 | Quả | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
159 | Cầu môn bóng đá | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
160 | Bóng rổ số 5 | 5 | Quả | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
161 | Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
162 | Dây nhảy tập thể | 5 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
163 | Dây nhảy cá nhân | 10 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
164 | Quả cầu đá | 10 | Quả | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
165 | Cột và lưới đá cầu | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
166 | Bóng ném | 5 | Quả | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
167 | Bóng chuyền hơi | 5 | Quả | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
168 | Cột và lưới bóng chuyển hơi | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
169 | Âm ly chuyên dụng | 24 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
170 | Loa Cột | 48 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
171 | Mico có dây | 24 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
172 | Hệ thống dây micro chuyên dùng, dây loa chuyên dụng | 24 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
173 | Tủ treo chứa hệ thống âm thanh có khoá | 24 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
174 | Hệ thống cáp nguồn, Jac, 6 ly, Chân Micro, nẹp nhựa và phụ kiện lắp đặt | 24 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
175 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
176 | Máy bơm chữa cháy động cơ Diezel | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
177 | Máy bơm bù chữa cháy động cơ điện | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
178 | Bình chữa cháy CO2 MT3 | 14 | Bình | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
179 | Bình chữa cháy MFZ4 | 14 | Bình | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
180 | Bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy | 14 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
181 | Bình chữa cháy quả cầu 6kg | 15 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
182 | Tủ điều khiển 3 máy bơm | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
183 | Máy điều hòa 12.000 BTU/h | 3 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
184 | Máy điều hòa 18000 BTU/h | 6 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
185 | Ống đồng | 9 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
186 | Bảo ôn | 9 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
187 | Giá đỡ | 9 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
188 | Dây nguồn | 9 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
189 | Vật tư | 9 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
190 | Đầu ghi 12 cổng | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
191 | Đầu ghi 24 cổng | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
192 | Camera quan sát | 30 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
193 | Router | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
194 | Switches 48 cổng | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
195 | Switches 26 cổng | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
196 | Switches 24 cổng | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
197 | Switches 16 cổng PoE | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
198 | Access point (OAW-IAP105) + Nguồn cho IAP105 | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
199 | UPS 2KVA | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
200 | Tủ cấp điện nguồn UPS | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
201 | Tủ Rack 6U-D500 | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
202 | Máy Sever | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
203 | Wifi 5 ăngten | 20 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
204 | Bộ lưu trữ ghi dữ liệu | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
205 | Jack cáp mạng | 200 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
206 | Nguồn camera | 30 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
207 | Dây mạng | 30 | Phòng | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
208 | Dây nguồn trần phú | 30 | Phòng | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
209 | Nẹp nhựa hộp | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
210 | Hộp nhựa giấu dây + giấu nguồn 20x20; 15x15 | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
211 | Tủ chứa đầu ghi | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
212 | Dây HDMI | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
213 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
214 | Cột lọc chuyên dùng cho hồ bơi | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
215 | Bơm lọc | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
216 | Cát lọc | 160 | Kg | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
217 | Nắp thu đáy | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
218 | Mắt trả nước qua lọc về thành hồ | 8 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
219 | Miệng thu nước vệ sinh | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
220 | Nắp thu mương tràn | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
221 | Gạt nước thoát mương tràn | 51 | Mét | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
222 | Transformer cho đèn hồ | 2 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
223 | Bình châm chlorine tự động | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
224 | Chlorine viên | 1 | Thùng | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
225 | Bộ vệ sinh hồ bơi | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Đào tạo và hướng dẫn sử dụng phòng tin học | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
2 | Chi phí vận chuyển, lắp đặt, bảo hành, bảo trì tại nơi sử dụng phòng tin học | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
3 | Đào tạo và hướng dẫn sử dụng ngoại ngữ đa năng | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
4 | Chi phí vận chuyển, lắp đặt, bảo hành, bảo trì tại nơi sử dụng ngoại ngữ đa năng | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
5 | Chi phí vận chuyển, lắp đặt hệ thống âm thanh hội trường | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
6 | Chi phí vận hành, hướng dẫn sử dụng, bảo hành, bảo trì tại công trình hệ thống âm thanh hội trường | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
7 | Chi phí vận chuyển, lắp đặt âm thanh ngoài sân trường | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
8 | Chi phí vận hành, Hướng dẫn sử dụng, Bảo hành, bảo trì tại công trình âm thanh ngoài sân trường | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
9 | Chi phí nhân công, lắp đặt, vận chuyển đến tại nơi sử dụng sân thể thao | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
10 | Chi phí lắp đặt, vận hành, hướng dẫn sử dụng, bảo hành tại công trình âm thanh lớp học | 24 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
11 | Chi phí lắp đặt, vận hành chuyển giao và bảo hành, bảo trì tại nơi sử dụng hệ thống PCCC | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
12 | Chi phí kiểm tra, kiểm định hệ thống PCCC | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
13 | Chi phí vận chuyển, lắp đặt, vận hành, hướng dẫn sử dụng, bảo hành tại công trình hệ thống ĐHKK | 9 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
14 | Chi phí lắp đặt, hướng dẫn sử dụng, bảo hành, bảo trì tại công trình hệ thống camera | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
15 | Đào tạo, vận hành, Chuyển giao công nghệ: quản lý hệ thống camera giám sát | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
16 | Công lắp đặt thiết bị phòng kỹ thuật, kỹ thuật vận hành, chuyển giao kỹ thuật hồ bơi | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước | Theo tiến độ thực hiện hợp đồng |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn ghế học sinh tiểu học (1 bàn + 2 ghế rời) | 432 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
2 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 24 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
3 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 24 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
4 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 24 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
5 | Bảng trượt 4 tấm | 24 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
6 | Máy tính để bàn học viên và giáo viên | 41 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
7 | Máy tính Chủ Server | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
8 | Bàn ghế của học sinh | 40 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
9 | Bàn ghế giáo viên có để máy vi tính | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
10 | Bảng tương tác thông minh | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
11 | Máy chiếu | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
12 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
13 | Bộ Chuyển mạch Hub Swich 24 Port | 2 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
14 | Hệ thống Cáp Mạng CAT6 Pin | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
15 | Hệ thống hộp đấu nối, Jack 6Pin | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
16 | Hệ thống tủ Rack panel | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
17 | Hệ thống cáp nguồn, máng chuyên dụng bọc cáp, phụ kiện | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
18 | Ổn áp 30kva | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
19 | Hệ thống Phần mềm (Có bản quyền) giảng dạy | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
20 | Bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế rời) | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
21 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
22 | Bảng trượt 4 tấm | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
23 | Giá tranh | 10 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
24 | Giá để mẫu | 3 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
25 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
26 | Tủ gương trang trí vật mẫu | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
27 | Gương lớn gắn tường 2 bên | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
28 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
29 | Kệ trưng bày đồ dùng | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
30 | Hệ thống Âm thanh | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
31 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
32 | Bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế rời) | 20 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
33 | Đàn Organ cho giáo viên | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
34 | Đàn Organ cho học sinh | 20 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
35 | Bảng trượt 4 tấm | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
36 | Thiết bị âm thanh đa năng di động không dây | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
37 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
38 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
39 | Bộ điều khiển Trung tâm | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
40 | Teacher Control Panel (Bàn điều khiển của giáo viên) | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
41 | MCC 2 Ports External Box for 2 Student Stations (Khối điều khiển học viên 2 cổng) | 20 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
42 | Bộ tai nghe kèm Micro | 41 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
43 | Bộ Phần mềm điều khiển hệ thống | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
44 | Màn hình tương tác thông minh 75 | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
45 | Máy tính để bàn học viên và giáo viên phòng lab | 21 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
46 | Bàn ghế cho giáo viên | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
47 | Bàn kèm 2 ghế chuyên dụng cho 2 học viên | 20 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
48 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
49 | Bảng trượt 4 tấm | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
50 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
51 | Tủ gương 2 x 4m | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
52 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
53 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
54 | Máy in | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
55 | Bàn họp (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
56 | Bục nói chuyện | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
57 | Bục tượng Bác | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
58 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
59 | Máy chiếu | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
60 | Bảng tương tác thông minh | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
61 | Bàn ghế hội trường (1 bàn + 2 ghế) | 40 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
62 | Bàn mixer 16/12 Mic | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
63 | Amply | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
64 | Loa thùng Full | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
65 | Loa Sub | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
66 | Bộ điều chỉnh tần số: Equalizer | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
67 | Bộ vang | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
68 | Compressor | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
69 | Bộ phân tần âm thanh | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
70 | Micro không dây cầm tay | 2 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
71 | Micro có dây | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
72 | Tủ Rack chuyên dụng đựng âm thanh | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
73 | Hệ thống dây tín hiệu chuyên dụng | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
74 | Hệ thống Jac chuyên dụng | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
75 | Hệ thống chân cao cho loa thùng | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
76 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
77 | Bàn mixer 16/12 Mic | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
78 | Amply | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
79 | Loa thùng Full | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
80 | Loa Sub | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
81 | Bộ điều chỉnh tần số: Equalizer | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
82 | Bộ vang | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
83 | Compressor | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
84 | Bộ phân tần âm thanh | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
85 | Micro không dây cầm tay | 2 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
86 | Micro có dây | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
87 | Tủ Rack chuyên dụng đựng âm thanh | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
88 | Hệ thống dây tín hiệu chuyên dụng | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
89 | Hệ thống Jac chuyên dụng | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
90 | Amly công xuất liền Mixer | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
91 | Loa sắt | 4 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
92 | Micro không dây cài ve áo | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
93 | Micro cầm tay có dây | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
94 | Chân cao chuyên dụng cho Micro | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
95 | Tủ đựng âm thanh chuyên dụng di động | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
96 | Giá đỡ treo Loa | 4 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
97 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
98 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
99 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
100 | Bàn tiếp khách (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
101 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
102 | Máy in | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
103 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
104 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
105 | Bàn tiếp khách (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
106 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
107 | Máy in | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
108 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
109 | Bàn ghế làm việc | 2 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
110 | Máy tính để bàn | 2 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
111 | Máy photocopy | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
112 | Máy in | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
113 | Tủ hồ sơ | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
114 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
115 | Máy tính để bàn | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
116 | Máy in | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
117 | Kệ để hồ sơ | 5 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
118 | Tủ nhôm kính | 7 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
119 | Kệ nhôm kính | 4 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
120 | Bàn ghế ngồi đọc giáo viên (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
121 | Tủ trưng bày sách | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
122 | Tủ trưng bày thư mục | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
123 | Kệ nhôm kính | 3 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
124 | Kệ sắt | 5 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
125 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
126 | Máy tính để bàn | 6 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
127 | Tủ mục lục | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
128 | Máy in | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
129 | Máy in laser màu đa năng | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
130 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 4 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
131 | Bàn tiếp khách (1 bàn + 6 ghế) | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
132 | Bàn ghế học sinh ngồi ăn (1 bàn + 4 ghế) | 200 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
133 | Tủ kệ để gối, chiếu | 10 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
134 | Phản ngủ | 150 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
135 | Bếp nấu công nghiệp | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
136 | Tủ sấy | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
137 | Bàn chia thức ăn | 5 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
138 | Giá cất đồ | 5 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
139 | Tủ lạnh lớn | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
140 | Xe đẩy | 4 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
141 | Tủ nấu cơm công nghiệp | 4 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
142 | Hệ thống hút khói | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
143 | Thau Inox | 10 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
144 | Xô Inox | 10 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
145 | Kệ Inox | 5 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
146 | Bình Inox 304 loại 15 lít có chân Inox | 10 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
147 | Giá để dép | 10 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
148 | Bàn bếp | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
149 | Thang máy tải thực phẩm loại không có phòng máy | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
150 | Bàn ghế ngồi nghỉ giáo viên | 2 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
151 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
152 | Máy tính để bàn | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
153 | Máy in | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
154 | Tủ hồ sơ | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
155 | Tủ y tế lớn | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
156 | Giường y tế | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
157 | Đệm nhảy | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
158 | Bóng đá số 4 | 5 | Quả | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
159 | Cầu môn bóng đá | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
160 | Bóng rổ số 5 | 5 | Quả | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
161 | Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
162 | Dây nhảy tập thể | 5 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
163 | Dây nhảy cá nhân | 10 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
164 | Quả cầu đá | 10 | Quả | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
165 | Cột và lưới đá cầu | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
166 | Bóng ném | 5 | Quả | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
167 | Bóng chuyền hơi | 5 | Quả | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
168 | Cột và lưới bóng chuyển hơi | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
169 | Âm ly chuyên dụng | 24 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
170 | Loa Cột | 48 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
171 | Mico có dây | 24 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
172 | Hệ thống dây micro chuyên dùng, dây loa chuyên dụng | 24 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
173 | Tủ treo chứa hệ thống âm thanh có khoá | 24 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
174 | Hệ thống cáp nguồn, Jac, 6 ly, Chân Micro, nẹp nhựa và phụ kiện lắp đặt | 24 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
175 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
176 | Máy bơm chữa cháy động cơ Diezel | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
177 | Máy bơm bù chữa cháy động cơ điện | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
178 | Bình chữa cháy CO2 MT3 | 14 | Bình | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
179 | Bình chữa cháy MFZ4 | 14 | Bình | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
180 | Bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy | 14 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
181 | Bình chữa cháy quả cầu 6kg | 15 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
182 | Tủ điều khiển 3 máy bơm | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
183 | Máy điều hòa 12.000 BTU/h | 3 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
184 | Máy điều hòa 18000 BTU/h | 6 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
185 | Ống đồng | 9 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
186 | Bảo ôn | 9 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
187 | Giá đỡ | 9 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
188 | Dây nguồn | 9 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
189 | Vật tư | 9 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
190 | Đầu ghi 12 cổng | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
191 | Đầu ghi 24 cổng | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
192 | Camera quan sát | 30 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
193 | Router | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
194 | Switches 48 cổng | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
195 | Switches 26 cổng | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
196 | Switches 24 cổng | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
197 | Switches 16 cổng PoE | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
198 | Access point (OAW-IAP105) + Nguồn cho IAP105 | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
199 | UPS 2KVA | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
200 | Tủ cấp điện nguồn UPS | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
201 | Tủ Rack 6U-D500 | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
202 | Máy Sever | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
203 | Wifi 5 ăngten | 20 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
204 | Bộ lưu trữ ghi dữ liệu | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
205 | Jack cáp mạng | 200 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
206 | Nguồn camera | 30 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
207 | Dây mạng | 30 | Phòng | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
208 | Dây nguồn trần phú | 30 | Phòng | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
209 | Nẹp nhựa hộp | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
210 | Hộp nhựa giấu dây + giấu nguồn 20x20; 15x15 | 1 | Hệ thống | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
211 | Tủ chứa đầu ghi | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
212 | Dây HDMI | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
213 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Chiếc | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
214 | Cột lọc chuyên dùng cho hồ bơi | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
215 | Bơm lọc | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
216 | Cát lọc | 160 | Kg | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
217 | Nắp thu đáy | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
218 | Mắt trả nước qua lọc về thành hồ | 8 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
219 | Miệng thu nước vệ sinh | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
220 | Nắp thu mương tràn | 2 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
221 | Gạt nước thoát mương tràn | 51 | Mét | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
222 | Transformer cho đèn hồ | 2 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
223 | Bình châm chlorine tự động | 1 | Cái | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
224 | Chlorine viên | 1 | Thùng | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
225 | Bộ vệ sinh hồ bơi | 1 | Bộ | Trường tiểu học An Phước – Xã Hòa phong, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | ≤ 60 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Trưởng nhóm thực hiện gói thầu | 1 | - Tốt nghiệp đại học ở lĩnh vực có liên quan đến gói thầu- Đã từng đảm nhận nhiệm vụ trưởng nhóm thực hiện gói thầu cung cấp lắp đặt có các chủng loại thiết bị và có giá trị hợp đồng tương tự với gói thầu đang xét | 3 | 3 |
2 | Kỹ thuật giám sát việc lắp đặt thiết bị cơ điện | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Điện- Đã từng thực hiện nhiệm vụ kỹ thuật giám sát ở hạng mục gói thầu tương tự với phần công việc đảm nhận | 3 | 3 |
3 | Kỹ thuật giám sát việc lắp đặt thiết bị | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Cơ Khí- Đã từng thực hiện nhiệm vụ kỹ thuật giám sát ở hạng mục gói thầu tương tự với phần công việc đảm nhận | 3 | 3 |
4 | Kỹ thuật công nghệ thông tin | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành công nghệ thông tin | 3 | 3 |
5 | Nhân viên phụ trách lắp đặt bàn giao các sản phẩm làm từ gỗ | 5 | - Tốt nghiệp tối thiểu sơ cấp nghề có liên quan đến gia công đồ gỗ | 1 | 1 |
6 | Nhân viên phụ trách lắp đặt các thiết bị điện, cơ điện | 5 | - Tốt nghiệp tối thiểu sơ cấp nghề điện, điện tử, công nghệ thông tin | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn ghế học sinh tiểu học (1 bàn + 2 ghế rời) | 432 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 24 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 24 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 24 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bảng trượt 4 tấm | 24 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Máy tính để bàn học viên và giáo viên | 41 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Máy tính Chủ Server | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bàn ghế của học sinh | 40 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Bàn ghế giáo viên có để máy vi tính | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bảng tương tác thông minh | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Máy chiếu | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bộ Chuyển mạch Hub Swich 24 Port | 2 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Hệ thống Cáp Mạng CAT6 Pin | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Hệ thống hộp đấu nối, Jack 6Pin | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Hệ thống tủ Rack panel | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Hệ thống cáp nguồn, máng chuyên dụng bọc cáp, phụ kiện | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Ổn áp 30kva | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Hệ thống Phần mềm (Có bản quyền) giảng dạy | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế rời) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bảng trượt 4 tấm | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Giá tranh | 10 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Giá để mẫu | 3 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Tủ gương trang trí vật mẫu | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Gương lớn gắn tường 2 bên | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Kệ trưng bày đồ dùng | 2 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Hệ thống Âm thanh | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế rời) | 20 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Đàn Organ cho giáo viên | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Đàn Organ cho học sinh | 20 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Bảng trượt 4 tấm | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Thiết bị âm thanh đa năng di động không dây | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Qled Tivi 4K 55 Inch + giá treo | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bộ điều khiển Trung tâm | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Teacher Control Panel (Bàn điều khiển của giáo viên) | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | MCC 2 Ports External Box for 2 Student Stations (Khối điều khiển học viên 2 cổng) | 20 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Bộ tai nghe kèm Micro | 41 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Bộ Phần mềm điều khiển hệ thống | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Màn hình tương tác thông minh 75 | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Máy tính để bàn học viên và giáo viên phòng lab | 21 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Bàn ghế cho giáo viên | 1 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bàn kèm 2 ghế chuyên dụng cho 2 học viên | 20 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống | 1 | Hệ thống | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Bảng trượt 4 tấm | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Tủ đựng hồ sơ, thiết bị | 1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Hòa Vang như sau:
- Có quan hệ với 199 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,01 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,09%, Xây lắp 73,44%, Tư vấn 5,47%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 550.974.435.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 542.647.548.300 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,51%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sống có nghĩa lý gì, nếu không phải để đấu tranh vì những lý do cao thượng, và khiến thế giới rối ren này trở thành một nơi tốt đẹp hơn cho những người sẽ sống trong đó sau khi chúng ta ra đi?What is the use of living, if it be not to strive for noble causes and to make this muddled world a better place for those who will live in it after we are gone? "
Winston Churchill
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Hòa Vang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Hòa Vang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.