Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VRB | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Plate count agar PCA | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
3 | Mineral modified medium (MMGB) with ammonium chloride | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
4 | Baird Parker agar | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
5 | MYP supplement (Bacillus cereus supplement) | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
6 | Decarboxylase base moller | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
7 | TBX | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
8 | Tryptone Sucrose Tetrazolium Agar | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
9 | Máu cừu | 10 | Tube | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
10 | Egg yolk tellurite enrichment | 50 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
11 | Egg yolk emulsion, 50% | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
12 | Buffered Peptone water | 60 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
13 | Clostridium perfringens selective supplement | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
14 | DG 18 agar | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
15 | Giolitti - cantoni broth | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
16 | 6404 Petrifilm Ecoli/Coliform count plate | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
17 | 6490 3M Petrifilm Staph Express Count Plates | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
18 | Tryptone Soya Yeast Extract Agar (TSYEA) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
19 | sabouraud dextrose agar | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
20 | 3M™ Petrifilm® Staph Express Disks | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1; Số 51, đường Lê Lai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 07 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 1 như sau:
- Có quan hệ với 108 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,14%, Xây lắp 2,26%, Tư vấn 1,69%, Phi tư vấn 20,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 89.623.846.542 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 84.961.006.109 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn không thể tạo ra sự khác biệt trừ phi bạn khác biệt. "
Chris Hodges
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.