Thông báo mời thầu

Cung cấp thiết bị và thi công xây dựng

Tìm thấy: 14:20 15/06/2021

Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 13:59 Ngày 21/06/2021

Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 16:00 ngày 21/06/2021 đến 09:00 ngày 25/06/2021
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 16:00 ngày 21/06/2021 đến 09:00 ngày 25/06/2021
Lý do lùi thời hạn:
Bổ sung yêu cầu kỹ thuật của dây dẫn AC70/11

Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
1. Cải tạo, nâng cấp lưới điện 10kV lộ 971, 972-TG. Kinh Kệ sang vận hành cấp điện áp 22kV; 2. CQT, giảm bán kính cấp điện lưới điện hạ áp, giảm khách hàng điện áp thấp, giảm TTĐN khu vực: TT Thanh Ba, xã Yển Khê, Hương Xạ, Đông Thành huyện Thanh Ba và Phường Thanh Vinh Thị xã Phú Thọ; 3. CQT, giảm bán kính cấp điện lưới điện hạ áp, giảm khách hàng điện áp thấp, giảm TTĐN khu vực: Xã Trạm Thảm huyện Phù Ninh.
Gói thầu
Cung cấp thiết bị và thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Công trình: 1. Cải tạo, nâng cấp lưới điện 10kV lộ 971, 972-TG. Kinh Kệ sang vận hành cấp điện áp 22kV; 2. CQT, giảm bán kính cấp điện lưới điện hạ áp, giảm khách hàng điện áp thấp, giảm TTĐN khu vực: TT Thanh Ba, xã Yển Khê, Hương Xạ, Đông Thành huyện Thanh Ba và Phường Thanh Vinh Thị xã Phú Thọ; 3.CQT, giảm bán kính cấp điện lưới điện hạ áp, giảm khách hàng điện áp thấp, giảm TTĐN khu vực: Xã Trạm Thảm huyện Phù Ninh
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
TDTMKHCB
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 25/06/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:52 11/06/2021
đến
09:00 25/06/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 25/06/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
176.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm bảy mươi sáu triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/06/2021 (23/10/2021)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Thọ
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Cung cấp thiết bị và thi công xây dựng
Tên dự án là: 1. Cải tạo, nâng cấp lưới điện 10kV lộ 971, 972-TG. Kinh Kệ sang vận hành cấp điện áp 22kV; 2. CQT, giảm bán kính cấp điện lưới điện hạ áp, giảm khách hàng điện áp thấp, giảm TTĐN khu vực: TT Thanh Ba, xã Yển Khê, Hương Xạ, Đông Thành huyện Thanh Ba và Phường Thanh Vinh Thị xã Phú Thọ; 3. CQT, giảm bán kính cấp điện lưới điện hạ áp, giảm khách hàng điện áp thấp, giảm TTĐN khu vực: Xã Trạm Thảm huyện Phù Ninh.
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 90 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): TDTMKHCB
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Thọ , địa chỉ: Số 1520 Đường Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Phú Thọ. Địa chỉ: số 1520 đường Hùng Vương, phường Gia cẩm, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Điện thoại: 0210.367.3333 - Fax: 0210.374.3333
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Liên danh Công ty cổ phần TSQ Việt Nam & Công ty cổ phần đầu tư điện và xây dựng công trình; + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT: Không có; + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Không có.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Thọ , địa chỉ: Số 1520 Đường Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Phú Thọ. Địa chỉ: số 1520 đường Hùng Vương, phường Gia cẩm, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Điện thoại: 0210.367.3333 - Fax: 0210.374.3333

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
+ Đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp; + Bảo lãnh dự thầu; + Tài liệu chứng minh năng lực tài chính. + Tài liệu chứng mình nhà thầu đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế +Báo cáo tài chính đã được kiểm toán
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 176.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Phú Thọ. Địa chỉ: số 1520 đường Hùng Vương, phường Gia cẩm, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Điện thoại: 0210.367.3333 - Fax: 0210.374.3333
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc, số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án Điện lực Phú Thọ, Số 1520 đường Hùng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ;
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban quản lý đấu thầu, toàn nhà EVN, số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
90 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Có bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành Điện hoặc Xây dựng;- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường;- Đã làm chỉ huy trưởng công trình ít nhất 02 (hai) công trình đường dây và/ hoặc trạm biến áp trung, hạ áp có xác nhận của chủ đầu tư.- Phải được huấn luyện kiểm tra sát hạch cấp thẻ an toàn điện theo Thông tư số 31/2014/TT-BCT ngày 02/10/201455
2Giám sát kỹ thuật phần Xây dựng2- Có bằng tốt nghiệp đại học (chuyên ngành xây dựng, Kiến trúc);- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệm vụ giám sát công trình xây dựng;- Đã làm giám sát thi công ít nhất 02 (hai) công trình đường dây và/hoặc trạm biến áp trung, hạ áp có xác nhận của chủ đầu tư- Phải được huấn luyện kiểm tra sát hạch cấp thẻ an toàn điện theo Thông tư số 31/2014/TT-BCT ngày 02/10/201433
3Giám sát kỹ thuật phần Điện2- Có bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành Điện;- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệm vụ giám sát công trình năng lượng;- Đã làm giám sát thi công ít nhất 02 (hai) công trình đường dây và/hoặc trạm biến áp trung, hạ áp có xác nhận của chủ đầu tư- Phải được huấn luyện kiểm tra sát hạch cấp thẻ an toàn điện theo Thông tư số 31/2014/TT-BCT ngày 02/10/201433
4Cán bộ phụ trách an toàn lao động2- Có bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành Điện hoặc xây dựng;- Có chứng chỉ an toàn lao động – vệ sinh lao động;- Đã làm cán bộ an toàn lao động ít nhất 01 (một) công trình đường dây và/hoặc trạm biến áp trung, hạ áp có xác nhận của chủ đầu tư.- Phải được huấn luyện kiểm tra sát hạch cấp thẻ an toàn điện theo Thông tư số 31/2014/TT-BCT ngày 02/10/2014.33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ACông trình: Cải tạo, nâng cấp lưới điện 10kV lộ 971, 972-TG. Kinh Kệ sang vận hành cấp điện áp 22kV
BPhần Cung cấp
1Máy biến áp 50KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Máy
2Máy biến áp 180KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V2Máy
3Máy biến áp 250KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V4Máy
4Máy biến áp 320KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V2Máy
5Máy biến áp 400KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Máy
6Máy biến áp 560KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V3Máy
CPhần lắp đặt
DĐường dây trung thế
1Cầu dao phụ tải 22kVMô tả kỹ thuật chương V5bộ
2Cột bê tông li tâm 12m NPC.I-12-190-7.2 thi công bằng thủ côngMô tả kỹ thuật chương V14Cột
3Cột bê tông ly tâm 12m NPC.I-12-190-9 thi công bằng thủ côngMô tả kỹ thuật chương V6Cột
4Cột bê tông li tâm 14m NPC.I-14-190-8.5 thi công bằng thủ côngMô tả kỹ thuật chương V34Cột
5Cột bê tông li tâm 14m NPC.I-14-190-13 thi công bằng thủ côngMô tả kỹ thuật chương V26Cột
6Cột bê tông li tâm 14m NPC.I-14-190-13 thi công bằng máyMô tả kỹ thuật chương V6Cột
7Cột bê tông li tâm 18m NPC.I-18-190-9,2 thi công bằng thủ côngMô tả kỹ thuật chương V1Cột
8Cột bê tông li tâm 18m NPC.I-18-190-9,2 thi công bằng máyMô tả kỹ thuật chương V5Cột
9Cột bê tông li tâm 18m NPC.I-18-190-13 thi công bằng máyMô tả kỹ thuật chương V10Cột
10Cột bê tông li tâm 18m NPC.I-18-190-13 thi công bằng thủ côngMô tả kỹ thuật chương V17Cột
11Tiếp địa thi công thủ công, RC-2 - Phần lắp đặtMô tả kỹ thuật chương V76Bộ
12Tiếp địa thi công bằng máy, RC-2(M) - Phần lắp đặtMô tả kỹ thuật chương V10Bộ
13Tiếp địa, RC-4(TC) - Phần lắp đặtMô tả kỹ thuật chương V3Bộ
14Xà cầu dao phụ tải XCDPTMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
15Xà cầu dao phụ tải cột đúp XCDPT-2DMô tả kỹ thuật chương V3Bộ
16Ghế thao tác cầu dao GCĐ-12Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
17Ghế thao tác cầu dao GCÐ-14Mô tả kỹ thuật chương V3Bộ
18Ghế thao tác cầu dao GCĐ-CĐMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
19Thang sắt TS-12Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
20Thang sắt TS-14Mô tả kỹ thuật chương V3Bộ
21Tay thao tác cầu dao TCD-10Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
22Tay thao tác cầu dao TCD-12Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
23Tay thao tác cầu dao TCD-14Mô tả kỹ thuật chương V3Bộ
24Xà đỡ thẳng 22kV XÐ22-2LMô tả kỹ thuật chương V16Bộ
25Xà đỡ thẳng 22kV XÐ22-3LCMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
26Xà đỡ thẳng 22kV XÐ22-5LMô tả kỹ thuật chương V26Bộ
27Xà đỡ thẳng 22kV XÐ22-3LMô tả kỹ thuật chương V3Bộ
28Xà đỡ lệch 3 pha bằng X3LMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
29Xà đỡ vượt 22kV cột đúp XÐVĐ22-2DMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
30Xà đỡ góc 22kV XÐG22-2LMô tả kỹ thuật chương V12Bộ
31Xà néo cột đơn 22kV XN22-2LMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
32Xà néo cột đơn 22kV XN22-3LMô tả kỹ thuật chương V7Bộ
33Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-2LNMô tả kỹ thuật chương V5Bộ
34Xà néo cột đúp 22kV XNĐ22-2LDMô tả kỹ thuật chương V9Bộ
35Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-3LNMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
36Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-3LDMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
37Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-5NMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
38Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-5DMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
39Xà rẽ 3 pha cột đơn XR22-3LMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
40Xà rẽ 2 pha cột đơn XR22-2LMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
41Xà rẽ 2 pha cột đúp XRĐ-2NMô tả kỹ thuật chương V5Bộ
42Xà rẽ 2 pha cột đúp XRĐ-2DMô tả kỹ thuật chương V3Bộ
43Xà phụ 1 pha XP-1Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
44Xà phụ 2 pha XP-2Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
45Xà đỡ sứ trung gian XTG-3Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
46Chụp cột tròn CT-2Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
47Chụp cột tròn CT-3Mô tả kỹ thuật chương V60Bộ
48Chụp cột đôi CH2-3Mô tả kỹ thuật chương V3Bộ
49Dây leo tiếp địa cột cầu dao DLTD-10Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
50Dây leo tiếp địa cột cầu dao DLTD-14Mô tả kỹ thuật chương V3Bộ
51Giằng cột đúp, GC-12Mô tả kỹ thuật chương V3Bộ
52Giằng cột đúp, GC-14Mô tả kỹ thuật chương V15Bộ
53Giằng cột đúp, GC-18Mô tả kỹ thuật chương V10Bộ
54Dây nhôm lõi thép AC-120/19 kéo dây thủ côngMô tả kỹ thuật chương V14.211m
55Dây nhôm lõi thép AC-120/19 Kéo dây thủ công kết hợp cơ giớiMô tả kỹ thuật chương V6.385m
56Dây nhôm lõi thép trần AC70/11 kéo dây thủ côngMô tả kỹ thuật chương V2.279m
57Dây nhôm lõi thép AC-95/16 kéo dây thủ côngMô tả kỹ thuật chương V847m
58Cách điện đứng 22kV : SĐ-22, dòng rò 600mmMô tả kỹ thuật chương V333Quả
59Chuỗi đỡ cách điện 22kV (Polyme) CĐ-22, dòng rò 600mmMô tả kỹ thuật chương V81Chuỗi
60Chuỗi néo cách điện 22kV (Polyme) CN-22, dòng rò 600mmMô tả kỹ thuật chương V302Chuỗi
61Cặp cáp nhôm 3 bulông CC-50Mô tả kỹ thuật chương V336Cái
62Cặp cáp nhôm 3 bulông CC-70Mô tả kỹ thuật chương V210Cái
63Cặp cáp nhôm 3 bulông CC-95Mô tả kỹ thuật chương V30Cái
64Cặp cáp nhôm 3 bulông CC-120Mô tả kỹ thuật chương V318Cái
65ống nối dây ON-70Mô tả kỹ thuật chương V1Cái
66ống nối dây ÔN-120Mô tả kỹ thuật chương V10Cái
67Đầu cốt đồng - nhôm Cu/Al-50Mô tả kỹ thuật chương V6Cái
68Đầu cốt đồng nhôm Cu/Al-95Mô tả kỹ thuật chương V3Cái
69Đầu cốt đồng nhôm Cu/Al-120Mô tả kỹ thuật chương V18Cái
70Kẹp quai + +Kẹp hotline 35-120 + gip hot line clambMô tả kỹ thuật chương V78Cái
71Biển báo an toàn lắp trên cộtMô tả kỹ thuật chương V91Cái
72Biển tên cầu daoMô tả kỹ thuật chương V5Cái
ETrạm biến áp
1Lắp đặt Máy biến áp 50KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Máy
2Lắp đặt Máy biến áp 180KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V2Máy
3Lắp đặt Máy biến áp 250KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V4Máy
4Lắp đặt Máy biến áp 320KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V2Máy
5Lắp đặt Máy biến áp 400KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Máy
6Lắp đặt Máy biến áp 560KVA-22/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V3Máy
7Chống sét van 22KV, ZnO-22Mô tả kỹ thuật chương V24Bộ
8Cầu dao cách ly 22kV (chém đứng)Mô tả kỹ thuật chương V4Bộ
9Cầu chì tự rơi 22KVMô tả kỹ thuật chương V8bộ 3 pha
10Cầu chì IIK 22kV, PK-22Mô tả kỹ thuật chương V4Bộ
11Sứ đứng 22KV dòng rò 600mm, SĐ-22Mô tả kỹ thuật chương V176quả sứ
12Sứ xuyên tường 22kV dòng rò 600mm, SX-22Mô tả kỹ thuật chương V6Quả
13Sứ đỡ cáp hạ áp mặt máy A30Mô tả kỹ thuật chương V4bộ
14Dây chảy cầu chì máy 50kVAMô tả kỹ thuật chương V3Cái
15Dây chảy cầu chì máy 180kVAMô tả kỹ thuật chương V15Cái
16Dây chảy cầu chì máy 200kVAMô tả kỹ thuật chương V3Cái
17Dây chảy cầu chì máy 250kVAMô tả kỹ thuật chương V18Cái
18Dây chảy cầu chì máy 320kVAMô tả kỹ thuật chương V18Cái
19Dây chảy cầu chì máy 400kVAMô tả kỹ thuật chương V6Cái
20Dây chảy cầu chì máy 560kVAMô tả kỹ thuật chương V9Cái
21Chụp cực cao thế MBAMô tả kỹ thuật chương V72Bộ
22Chụp cực hạ thế MBAMô tả kỹ thuật chương V96Cái
23Chụp đầu cực SI (đầu trên và đầu dưới)Mô tả kỹ thuật chương V132Cái
24Chụp cực CSVMô tả kỹ thuật chương V72Cái
25Ép Đầu cốt đồng M35Mô tả kỹ thuật chương V144Cái
26Ép Đầu cốt đồng M50Mô tả kỹ thuật chương V120Cái
27Ép Đầu cốt đồng M95Mô tả kỹ thuật chương V2Cái
28Ép Đầu cốt đồng M150Mô tả kỹ thuật chương V48Cái
29Ép Đầu cốt đồng nhôm AM-120Mô tả kỹ thuật chương V8Cái
30Kẹp quai nhômMô tả kỹ thuật chương V69bộ
31Gip hotline nhômMô tả kỹ thuật chương V69bộ
32Ghip nhôm 3 bu lông CC50Mô tả kỹ thuật chương V48bộ
33Kẹp hãm cáp KH-4x120Mô tả kỹ thuật chương V4cái
34Móc néo MT-D20Mô tả kỹ thuật chương V2cái
35Gip nhôm IPC 2 bu lông GN4-120Mô tả kỹ thuật chương V16cái
36Biển tên trạm và biển báo nguy hiểmMô tả kỹ thuật chương V13bộ
37Cáp lực 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC-1x95Mô tả kỹ thuật chương V7m
38Lắp đặt Cáp lực 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC-1x150Mô tả kỹ thuật chương V168m
39Lắp đặt Cáp đồng bọc cách điện Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50Mô tả kỹ thuật chương V223m
40Cáp vặn xoắn bổ sung AL/XLPE-4x120Mô tả kỹ thuật chương V45m
41Dây đồng bọc nối chống sét van Cu/PVC 1x35Mô tả kỹ thuật chương V144m
42Giáp composit buộc cổ sứ loại 1 sứMô tả kỹ thuật chương V69Cái
43Đai thép + khóa đai cố định cáp tổngMô tả kỹ thuật chương V8Bộ
44Xà phụ XP-1Mô tả kỹ thuật chương V2Cột
45Xà phụ XP-2Mô tả kỹ thuật chương V1Cột
46Xà phụ XP-3Mô tả kỹ thuật chương V2Cột
47Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến X2Mô tả kỹ thuật chương V4Bộ
48Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6Mô tả kỹ thuật chương V4Bộ
49Xà đỡ SI, XSI-2,6Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
50Xà đỡ SI ; XSI-18Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
51Xà đỡ SI ; XSI-1-14Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
52Xà đỡ sứ trung gian ; XTG-18Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
53Xà đỡ sứ trung gian ; XTG-1-14Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
54Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6Mô tả kỹ thuật chương V7Bộ
55Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,5Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
56Giá đỡ máy biến áp GĐM-18Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
57Giá đỡ máy biến áp GĐM-1-14Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
58Ghế thao tác GCĐ-2,6Mô tả kỹ thuật chương V7Bộ
59Ghế cách điện GCĐ-2,5Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
60Ghế cách điện GCĐ-18Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
61Ghế cách điện GCĐ-1-14Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
62Ghế cách điện trạm bệt GCĐ-500x600Mô tả kỹ thuật chương V4Bộ
63Giá đỡ cầu dao GĐ-CDMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
64Giá đỡ cầu chì ống PK GĐ-CCMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
65Thang trèo TS-12Mô tả kỹ thuật chương V8Bộ
66Thang sắt TS-14Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
67Thang săt TS-18Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
68Giá đỡ cáp mặt máy X.CLMô tả kỹ thuật chương V11Bộ
69Giá đỡ chống sét van mặt máy XSVMô tả kỹ thuật chương V13Bộ
70Giá treo cáp xuất tuyến trên cộtMô tả kỹ thuật chương V80Bộ
71Giá treo cáp xuất tuyến trên dầm MBAMô tả kỹ thuật chương V72Bộ
72Dây leo tiếp địa DLTD-18Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
73Tiếp đia bổ sung - Phần đóng cọc, kéo rải dâyMô tả kỹ thuật chương V1HT
FCáp ngầm
1Cầu dao cách ly 24kV 01 lưỡi tiếp địaMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
2Chống sét vanMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
3Hào đơn cáp trên nền đất HC1-24-NĐMô tả kỹ thuật chương V51m
4Xà đỡ cầu dao XCD-1Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
5Xà đỡ đầu cáp +CSV XĐCMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
6Ghế cách điện GCĐ-14Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
7Thang sắt TS-14Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
8Dây leo tiếp địa DLTDMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
9Tay giữ cáp TCDMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
10Giá đỡ cáp lên cột GĐC1-14Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
11Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-12/22(24) kV-3x240Mô tả kỹ thuật chương V88m
12Dây lèo AC120/19Mô tả kỹ thuật chương V30m
13Dây nối chống sét van AC50/8Mô tả kỹ thuật chương V12m
14Dây đồng mềm nối chống sét, M35Mô tả kỹ thuật chương V12m
15Sứ đứng 24kV cả ty mạ SĐ-24Mô tả kỹ thuật chương V14sứ
16Hộp đầu cáp ngoài trời 24 kV 3 pha đồngMô tả kỹ thuật chương V2hộp
17Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D160/125Mô tả kỹ thuật chương V6m
18Đầu cốt đồng nhôm, AM-120Mô tả kỹ thuật chương V6cái
19Đầu cốt đồng nhôm, AM-50Mô tả kỹ thuật chương V6cái
20Đầu cốt đồng M35Mô tả kỹ thuật chương V12cái
GPhần móng
HĐường dây trung thế
1Móng cột thi công thủ công MT3-12Mô tả kỹ thuật chương V10Móng
2Móng cột thi công thủ công MT4-12Mô tả kỹ thuật chương V4Móng
3Móng cột thi công bằng máy MT4a-18(M)Mô tả kỹ thuật chương V4Móng
4Móng cột thi công thủ công MT5a-14Mô tả kỹ thuật chương V36Móng
5Móng cột thi công thủ công MT5a-18Mô tả kỹ thuật chương V8Móng
6Móng cột thi công bằng máy MT5a-18(M)Mô tả kỹ thuật chương V1Móng
7Móng cột thi công thủ công MTK-12Mô tả kỹ thuật chương V3Móng
8Móng cột thi công thủ công MTK-14Mô tả kỹ thuật chương V12Móng
9Móng cột đúp thi công bằng máy MTK-14(M)Mô tả kỹ thuật chương V3Móng
10Móng cột đúp thi công bằng máy MTK-18.Mô tả kỹ thuật chương V5Móng
11Móng cột thi công thủ công MTK-18Mô tả kỹ thuật chương V5Móng
12Tiếp địa thi công thủ công, RC-2 - Phần xây dựngMô tả kỹ thuật chương V76Bộ
13Tiếp địa thi công bằng máy, RC-2(M) - Phần xây dựngMô tả kỹ thuật chương V10Bộ
14Tiếp địa, RC-4(TC) - Phần xây dựng thủ côngMô tả kỹ thuật chương V3Bộ
ITrạm biến áp
1Tiếp đia bổ sung - Phần đào, đắpMô tả kỹ thuật chương V1HT
2Phá dỡ nhà phân phốiMô tả kỹ thuật chương V1nhà
JCáp ngầm
1Hào đơn cáp trên nền đất HC1-24-NĐMô tả kỹ thuật chương V51m
2Trụ báo hiệu cáp ngầmMô tả kỹ thuật chương V3trụ
KPhần thí nghiệm
LĐường dây trung thế
1Điện trở tiếp đấtMô tả kỹ thuật chương V89Vị trí
2Thí nghiệm sứ đứngMô tả kỹ thuật chương V333Quả
3Thí nghiệm chuỗi cách điệnMô tả kỹ thuật chương V383chuỗi
4Thí nghiệm cầu daoMô tả kỹ thuật chương V5Bộ 3 pha
MTrạm biến áp
1Thí nghiệm MBAMô tả kỹ thuật chương V13Máy
2Thí nghiệm tính chất hóa học mẫu dầu cách điệnMô tả kỹ thuật chương V13Máy
3Thí nghiệm điện áp xuyên thủngMô tả kỹ thuật chương V13Máy
4Thí nghiệm MBA chuyển nấcMô tả kỹ thuật chương V11Máy
5Thí nghiệm chống sét van 22- 35kVMô tả kỹ thuật chương V24Bộ
6Thí nghiệm cầu dao cách lyMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
7Thí nghiệm cáp hạ thếMô tả kỹ thuật chương V12Sợi
8Thí nghiệm cầu chìMô tả kỹ thuật chương V12Bộ
9Thí nghiệm tiếp địa trạmMô tả kỹ thuật chương V1H.T
10Thí nghiệm sứ đứng 22 và 35kVMô tả kỹ thuật chương V176Quả
11Thí nghiệm sứ xuyên 22kVMô tả kỹ thuật chương V6Quả
NCáp ngầm
1Thí nghiệm cầu daoMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
2Thí nghiệm chống sét vanMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
3Thí nghiệm cáp trung thế 3 phaMô tả kỹ thuật chương V1sợi
4TN cách điện đứng, điện áp 22-35KVMô tả kỹ thuật chương V14Quả
OThu hồi
PĐường dây trung thế
QTháo ra lắp lại
1Tháo hạ căng lại dây dẫn AC70/11Mô tả kỹ thuật chương V5.730,108m
2Tháo hạ căng lại dây dẫn AC50/8Mô tả kỹ thuật chương V14.594,5266m
3Tháo hạ, lắp lại Xà đỡ vượt cột đôi; XĐVĐ-2DTDMô tả kỹ thuật chương V3Bộ
4Tháo hạ, lắp lại Xà đỡ vượt cột đơn; XĐV22-2LTDMô tả kỹ thuật chương V9Bộ
5Tháo hạ, lắp lại Xà đỡ góc cột đơn; XÐG22-2LTDMô tả kỹ thuật chương V5Bộ
6Tháo hạ, lắp lại Xà đỡ cột đơn; XĐ22-2LTDMô tả kỹ thuật chương V40Bộ
7Tháo hạ, lắp lại Xà rẽ; XR-3LTDMô tả kỹ thuật chương V3Bộ
8Tháo hạ, lắp lại Xà rẽ; XR-2LTDMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
9Tháo hạ, lắp lại Xà phụ; XP-1TDMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
10Tháo hạ, lắp đặt lại Sứ đứng SĐ-22TDMô tả kỹ thuật chương V280Quả
11Tháo hạ, lắp đặt lại Chuỗi néo CN-22TDMô tả kỹ thuật chương V3chuỗi
RTháo hạ thu hồi
1Tháo ha, thu hồi Cột bê tông K9,6Mô tả kỹ thuật chương V48Cột
2Cột bê tông ly tâm 10m LT10Mô tả kỹ thuật chương V37Cột
3Tháo ha, thu hồi Cột bê tông LT12Mô tả kỹ thuật chương V16Cột
4Tháo ha, thu hồi Cột H8,5Mô tả kỹ thuật chương V4Cột
5Xà đỡ; XĐ-22Mô tả kỹ thuật chương V32Bộ
6Xà đỡ góc; XĐGĐ-22DMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
7Xà đỡ góc; XĐG-22Mô tả kỹ thuật chương V5Bộ
8Xà đỡ vượt; XĐV-22Mô tả kỹ thuật chương V3Bộ
9Xà đỡ góc đúp; XĐGĐ-22NMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
10Xà đỡ vượt đúp; XĐVĐ-22DMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
11Xà phụ; XP-2TDMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
12Xà rẽ; XR-3LMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
13Chụp cột; CT-2Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
14Xà đỡ vượt đúp; XĐVĐ-10DMô tả kỹ thuật chương V6Bộ
15Xà đỡ góc; XĐG-10Mô tả kỹ thuật chương V6Bộ
16Xà đỡ; XĐ-10Mô tả kỹ thuật chương V19Bộ
17Xà đỡ vượt; XĐV-10Mô tả kỹ thuật chương V5Bộ
18Xà đỡ vượt đúp; XĐVĐ-10NMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
19Xà néo II; XNII-2Mô tả kỹ thuật chương V5Bộ
20Xà đỡ góc; XĐGL-10Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
21Xà néo; XN22-2LMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
22Xà đỡ góc; XÐG22-2LMô tả kỹ thuật chương V5bộ
23Xà cầu dao; XCDMô tả kỹ thuật chương V1bộ
24Xà rẽ đúp; XRĐ-2DMô tả kỹ thuật chương V6Bộ
25Xà rẽ đúp; XRĐ-2NMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
26Xà rẽ đúp; XRĐ-3NMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
27Chụp cột; CH-1,5Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
28Xà rẽ; XR-2LMô tả kỹ thuật chương V5Bộ
29Ghế cách điện; GCĐMô tả kỹ thuật chương V3Bộ
30Tụ bù TB-10Mô tả kỹ thuật chương V4bộ
31Cầu chì tự rơiMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
32Sứ đỡ SĐ-10(TH)Mô tả kỹ thuật chương V427Quả
33Sứ đỡ 22kV SĐ-22(TH)Mô tả kỹ thuật chương V54Quả
34Chuỗi néo thủy tinh CNTT-22Mô tả kỹ thuật chương V12Quả
35Chuỗi néo thủy tinh CNTT-10Mô tả kỹ thuật chương V1Quả
36Chuỗi néo gốm CNG-10Mô tả kỹ thuật chương V2Chuỗi
37Chuỗi néo PôlymeMô tả kỹ thuật chương V58Chuỗi
38Chống sét vanMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
39Cầu dao CD-22THMô tả kỹ thuật chương V3Bộ
40Dây nhôm lõi thép AC95THMô tả kỹ thuật chương V12.551,7m
41Dây nhôm lõi thép AC70THMô tả kỹ thuật chương V2.493,099m
42Dây nhôm lõi thép AC50THMô tả kỹ thuật chương V7.690,552m
43Vận chuyển về khoMô tả kỹ thuật chương V3ca
STrạm biến áp
TTháo ra lắp lại
1Tháo hạ lắp đặt lại máy biến áp 320KVAMô tả kỹ thuật chương V2máy
2Tháo hạ lắp đặt lại máy biến áp 400KVAMô tả kỹ thuật chương V1máy
3Tháo hạ lắp đặt lại thanh CSV mặt máyMô tả kỹ thuật chương V5Bộ
4Tháo hạ lắp đặt lại sứ đứng tận dụngMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
UThu hồi
1Máy biến áp 50KVA-10/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Cái
2Máy biến áp 180KVA-10/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V2Cái
3Máy biến áp 250KVA-10/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V4Cái
4Máy biến áp 320KVA-10/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V2Cái
5Máy biến áp 400KVA-10/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Cái
6Máy biến áp 500KVA-10/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Cái
7Máy biến áp 560KVA-10/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V2Cái
8Thanh đồng D8Mô tả kỹ thuật chương V111,5m
9Cáp lực hạ áp Cu/XLPE/PVC 1x95Mô tả kỹ thuật chương V12m
10Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x240Mô tả kỹ thuật chương V63m
11Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x120Mô tả kỹ thuật chương V21m
12Cầu dao 10kVMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
13Cầu chì tự rơiMô tả kỹ thuật chương V7Bộ
14Cầu chì II K 10kVMô tả kỹ thuật chương V5Bộ
15Chống sét van 6kVMô tả kỹ thuật chương V24Bộ
16Cách điện đứngMô tả kỹ thuật chương V151Quả
17Sứ xuyên 10kVMô tả kỹ thuật chương V6Quả
18Xà đón dây đầu trạmMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
19Xà đón dây đầu trạmMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
20Xà đón dây đầu trạmMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
21Xà phụMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
22Xà cầu daoMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
23Xà đỡ cầu chì PK trong nhàMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
24Xà đỡ cầu chì PKMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
25Xà đỡ SIMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
26Xà đỡ chống sét vanMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
27Xà đỡ sứ trung gianMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
28Giá đỡ máy biến ápMô tả kỹ thuật chương V7Bộ
29Giá đỡ máy biến ápMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
30Giá đỡ máy biến ápMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
31Ghế cách điệnMô tả kỹ thuật chương V7Bộ
32Ghế cách điệnMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
33Ghế cách điệnMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
34Thang sắtMô tả kỹ thuật chương V10Bộ
VPhần thu hồi trạm trung gian Kinh kệ
1Máy biến áp 10000KVA-35/10,9KVMô tả kỹ thuật chương V1Cái
2Máy biến áp 3.200KVA-35/10,5KVMô tả kỹ thuật chương V1Cái
3Cầu dao cách ly 35kVMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
4Chống sét van 35kVMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
5Máy cắt Recloser 35kVMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
6Cầu chì PK-35Mô tả kỹ thuật chương V3Cái
7Biến dòng điện 10kV TI600/5aMô tả kỹ thuật chương V3Cái
8Biến dòng điện 10kV TI200/5aMô tả kỹ thuật chương V3Cái
9Tủ máy cắt 931Mô tả kỹ thuật chương V1Tủ
10Tủ máy cắt 932Mô tả kỹ thuật chương V1Tủ
11Tủ máy cắt 971Mô tả kỹ thuật chương V1Tủ
12Tủ máy cắt 972Mô tả kỹ thuật chương V1Tủ
13Tủ TU TUC91Mô tả kỹ thuật chương V1Tủ
14Tủ TU TUC92Mô tả kỹ thuật chương V1Tủ
15Tủ cầu dao liên lạcMô tả kỹ thuật chương V1Tủ
16Trụ bê tông đỡ thiết bịMô tả kỹ thuật chương V4Trụ
17Xà đỡ cầu daoMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
18Xà đỡ chống sét vanMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
19Xà đỡ RecloserMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
20Xà đỡ cầu chì PKMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
21Giá đỡ thanh cáiMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
22Xà đỡ sứ trung gianMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
23Chuỗi néo thủy tinh 35kVMô tả kỹ thuật chương V6Chuỗi
24Sứ xuyên tường 10kVMô tả kỹ thuật chương V6Cái
25Sứ đứng 10kVMô tả kỹ thuật chương V6Quả
26Sứ đỡ thanh cái 10kVMô tả kỹ thuật chương V36Quả
27Dây nhôm lõi thépMô tả kỹ thuật chương V30m
28Thanh cái đồngMô tả kỹ thuật chương V60m
29Vận chuyển về khoMô tả kỹ thuật chương V3ca
WThí nghiệm ETC
XMua sắm vật tư thí nghiệm mẫu
1Dây nhôm lõi thép AC-120/19Mô tả kỹ thuật chương V18m
2Dây nhôm lõi thép AC-70/11Mô tả kỹ thuật chương V6m
3Dây nhôm lõi thép AC-95/16Mô tả kỹ thuật chương V6m
4Cách điện đứng 22kV : SĐ-22Mô tả kỹ thuật chương V10cái
5Chuỗi đỡ cách điện 22kV (Polyme) CĐ-22, dòng rò 600mmMô tả kỹ thuật chương V2cái
6Chuỗi néo cách điện 22kV (Polyme) CN-22, dòng rò 600mmMô tả kỹ thuật chương V6cái
7Sứ xuyên tường 22kV dòng rò 600mm, SX-22Mô tả kỹ thuật chương V1cái
YChi phí thí nghiệm mẫu
1Dây nhôm lõi thép AC-120/19Mô tả kỹ thuật chương V3mẫu
2Dây nhôm lõi thép AC-70/11Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu
3Dây nhôm lõi thép AC-95/16Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu
4Cách điện đứng 22kV : SĐ-22 ( 08 mẫu đầu tiên )Mô tả kỹ thuật chương V8mẫu
5Cách điện đứng 22kV : SĐ-22 ( 02 mẫu sau )Mô tả kỹ thuật chương V2mẫu
6Sứ xuyên tường 22kV dòng rò 600mm, SX-22Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu
7Chuỗi đỡ cách điện 22kV (Polyme) CĐ-22, dòng rò 600mmMô tả kỹ thuật chương V2mẫu
8Chuỗi néo cách điện 22kV (Polyme) CN-22, dòng rò 600mmMô tả kỹ thuật chương V6mẫu
ZCông trình: CQT, giảm bán kính cấp điện lưới điện hạ áp, giảm khách hàng điện áp thấp, giảm TTĐN khu vực: TT Thanh Ba, xã Yển Khê, Hương Xạ, Đông Thành huyện Thanh Ba và Phường Thanh Vinh Thị xã Phú Thọ
AAPhần Cung cấp
1Máy biến áp 250KVA-35/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Máy
ABPhần lắp đặt
ACĐường dây trung thế
1Xà rẽ nhánh 35kV 3 pha XR35-3LMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
2Dây nhôm lõi thép ACSR-95/16Mô tả kỹ thuật chương V60m
3Cách điện đứng 35kV: SÐ-35Mô tả kỹ thuật chương V6Quả
4Cặp cáp nhôm 3 bulông CC-95Mô tả kỹ thuật chương V12Cái
ADTrạm biến áp
1Lắp đặt Máy biến áp 250KVA-35/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Máy
2Tủ điện phân phối 3 pha 600V - 300A (2x200A)Mô tả kỹ thuật chương V1Tủ
3Tủ điện phân phối 3 pha 600V - 400A (3x200A)Mô tả kỹ thuật chương V1Tủ
4Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 35kVMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
5Cầu chì tự rơi 35KVMô tả kỹ thuật chương V1bộ 3 pha
6Sứ đứng 35KV, SĐ-35Mô tả kỹ thuật chương V24quả sứ
7Nắp chụp cách điện đầu cáp xuống MBAMô tả kỹ thuật chương V3Cái
8Nắp chụp cách điện đầu cáp của cáp lựcMô tả kỹ thuật chương V4Cái
9Chụp đầu cực SIMô tả kỹ thuật chương V6Cái
10Chụp đầu cực CSVMô tả kỹ thuật chương V3Cái
11Ép Đầu cốt đồng ĐC-Cu50Mô tả kỹ thuật chương V18Cái
12Ép Đầu cốt đồng ĐC-Cu95Mô tả kỹ thuật chương V6Cái
13Ép Đầu cốt đồng ĐC-Cu120Mô tả kỹ thuật chương V8cái
14Ép Đầu cốt đồng ĐC-Cu240Mô tả kỹ thuật chương V6cái
15Ép Đầu cốt đồng nhôm Cu/Al-50Mô tả kỹ thuật chương V3Cái
16Lắp đặt Cặp cáp CC-70Mô tả kỹ thuật chương V24bộ
17Lắp đặt Biển báo tên trạm biến áp BB-TBAMô tả kỹ thuật chương V1bộ
18Lắp đặt Biển báo nguy hiểm BB-NNMô tả kỹ thuật chương V1bộ
19Cáp Cu/PVC 1x50Mô tả kỹ thuật chương V12m
20Cáp Cu/PVC 1x95Mô tả kỹ thuật chương V6m
21Cáp lực hạ áp CU/XLPE/PVC-0,6/1kV (đơn pha) - Cu/XLPE/PVC-1x95Mô tả kỹ thuật chương V7m
22Cáp lực hạ áp CU/XLPE/PVC-0,6/1kV (đơn pha) - Cu/XLPE/PVC-1x120Mô tả kỹ thuật chương V28m
23Cáp lực hạ áp CU/XLPE/PVC-0,6/1kV (đơn pha) -CU/XLPE/PVC-1x240Mô tả kỹ thuật chương V21m
24Cáp nhôm bọc cách điện AC50/8-XLPE4.3/HDPEMô tả kỹ thuật chương V12m
25Cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC-1x50-35kVMô tả kỹ thuật chương V12m
26Đai thép + khóa đai cố định cáp tổngMô tả kỹ thuật chương V5Bộ
27Khóa tủ điện hạ áp (ống khóa đồng tủ hạ thế)Mô tả kỹ thuật chương V1Cái
28Ống luồn dây trung tính và tiếp địa HDPE-D30Mô tả kỹ thuật chương V15m
29Cột trạm NPC.I-12-190-10Mô tả kỹ thuật chương V2Cột
30Xà đón dây đầu trạm dọc cột XDD-35Mô tả kỹ thuật chương V2Cột
31Xà đỡ SI, XSI-2,6Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
32Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
33Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
34Ghế cách điện GCĐ-2,6Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
35Thang sắt TS-3Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
36Giá đỡ cáp mặt máy X.CLMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
37Giá lắp chống sét van mặt máyMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
38Giá đỡ tủ điện hạ áp X-TĐMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
39Giá treo cáp xuất tuyến trên cộtMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
40Giá treo cáp xuất tuyến trên dầm MBAMô tả kỹ thuật chương V2Bộ
41Dây leo tiếp địa cột 12m DLTĐ-12DMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
42Hệ thống tiếp địa TBA, TĐT-18 - Phần đóng cọc, kéo rải dâyMô tả kỹ thuật chương V1HT
AEĐường dây hạ thế
1Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50Mô tả kỹ thuật chương V2,2817Km
2Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70Mô tả kỹ thuật chương V0,4386Km
3Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95Mô tả kỹ thuật chương V3,5904Km
4Áp tô mát 3 pha xuất tuyến hạ áp (loại 250A-45kA/s)Mô tả kỹ thuật chương V4cái
5Thanh cái đồng bổ sung + phụ kiện (dùng để lắp bổ sung Aptomat nhánh)Mô tả kỹ thuật chương V4,8m
6Ðầu cốt Ðồng nhôm AM-95Mô tả kỹ thuật chương V36cái
7Ghíp Ðấu 3 bu lông GN4-95Mô tả kỹ thuật chương V188cái
8Bịt Ðầu cáp dây vặn xoắn BÐC-95Mô tả kỹ thuật chương V40cái
9Bịt Ðầu cáp dây vặn xoắn BÐC-70Mô tả kỹ thuật chương V8cái
10Bịt Ðầu cáp dây vặn xoắn BÐC-50Mô tả kỹ thuật chương V44cái
11Móc treo cáp MT-D16Mô tả kỹ thuật chương V72cái
12Móc treo cáp MH-D20Mô tả kỹ thuật chương V225cái
13Đai thép không gỉ cột đơn ĐTKG-1Mô tả kỹ thuật chương V362cái
14Đai thép không gỉ cột đúp ĐTKG-2Mô tả kỹ thuật chương V50cái
15Khóa đaiMô tả kỹ thuật chương V414cái
16Kẹp treo cáp KT-4x95Mô tả kỹ thuật chương V43cái
17Kẹp treo cáp KT-4x70Mô tả kỹ thuật chương V4cái
18Kẹp treo cáp KT-4x50Mô tả kỹ thuật chương V27cái
19Kẹp hãm cáp KH-4x95Mô tả kỹ thuật chương V127cái
20Kẹp hãm cáp KH-4x70Mô tả kỹ thuật chương V27cái
21Kẹp hãm cáp KH-4x50Mô tả kỹ thuật chương V70cái
22Đánh số cộtMô tả kỹ thuật chương V64vị trí
23Tiếp đất RLL-H7,5Mô tả kỹ thuật chương V11Vị trí
24Tiếp đất RLL-H8,5Mô tả kỹ thuật chương V9Vị trí
25Cột bê tông vuông 7,5m dựng thủ công kết hợp cơ giới H-7,5BMô tả kỹ thuật chương V14Cột
26Cột bê tông vuông 7,5m dựng thủ công kết hợp cơ giới H-7,5CMô tả kỹ thuật chương V40Cột
27Cột bê tông vuông 8,5m dựng thủ công kết hợp cơ giới H-8.5BMô tả kỹ thuật chương V12Cột
28Cột bê tông vuông 8,5m dựng thủ công kết hợp cơ giới H-8.5CMô tả kỹ thuật chương V9Cột
29Tháo hạ, lắp đặt lại hòm công tơ H2Mô tả kỹ thuật chương V9hộp
30Tháo hạ, lắp đặt lại hòm công tơ H4Mô tả kỹ thuật chương V4hộp
31Đấu trả lại hòm công tơ H1Mô tả kỹ thuật chương V1hộp
32Đấu trả lại hòm công tơ H2Mô tả kỹ thuật chương V12hộp
33Đấu trả lại hòm công tơ H4Mô tả kỹ thuật chương V11hộp
34Đấu trả lại hòm công tơ H3FMô tả kỹ thuật chương V2hộp
35Đấu trả lại hòm công tơ HTBMô tả kỹ thuật chương V1hộp
36Ghip nối IPC 2 bu lông, GN2 thay thếMô tả kỹ thuật chương V70cái
37Đai thép + khóa đai bổ sung cho vị trí tháo hạ lắp đặt lại hòm công tơMô tả kỹ thuật chương V34bộ
38Ốp cột treo dây sau hòm công tơMô tả kỹ thuật chương V14cái
39Kẹp bổ trợ dây sau hòm công tơMô tả kỹ thuật chương V34Cái
40Dây thép bọc nhựa (lõi/bọc nhựa: φ2/3mm)Mô tả kỹ thuật chương V135m
41Hộp phân dây 9 cực lắp trên cột 7,5mMô tả kỹ thuật chương V3Hộp
42Dây vặn xoắn nối từ đường trục xuống hòm phân dây 4x35Mô tả kỹ thuật chương V15m
43Đầu cos đồng đồng nhôm AM35Mô tả kỹ thuật chương V12cái
44Dây thít nhựa 400mm màu đenMô tả kỹ thuật chương V15cái
AFPhần móng
AGTrạm biến áp
1Móng cột MT-4-12Mô tả kỹ thuật chương V2móng
2Láng nền trạm biến áp LN-TBA2Mô tả kỹ thuật chương V1móng
3Hệ thống tiếp địa TBA, TĐT-18 - Phần đào, đắpMô tả kỹ thuật chương V1HT
AHĐường dây hạ thế
1Móng cột vuông MH-2-7,5Mô tả kỹ thuật chương V14Móng
2Móng cột vuông MH-3-7,5Mô tả kỹ thuật chương V22Móng
3Móng cột vuông MH-2-8,5Mô tả kỹ thuật chương V12Móng
4Móng cột vuông MH-3-8,5Mô tả kỹ thuật chương V5Móng
5Móng cột vuông ghép đôi MÐH-3-7,5Mô tả kỹ thuật chương V9Móng
6Móng cột vuông ghép đôi MÐH-3-8,5Mô tả kỹ thuật chương V2Móng
7Tiếp đất RLL-H7,5 - Phần đào, đắp máyMô tả kỹ thuật chương V11Vị trí
8Tiếp đất RLL-H8,5 - Phần đào, đắp máyMô tả kỹ thuật chương V9Vị trí
AIPhần thí nghiệm
AJĐường dây trung thế
1Thí nghiệm sứ đứngMô tả kỹ thuật chương V6Quả
AKTrạm biến áp
1Thí nghiệm MBAMô tả kỹ thuật chương V1Máy
2Thí nghiệm tính chất hóa học mẫu dầu cách điệnMô tả kỹ thuật chương V1Máy
3Thí nghiệm điện áp xuyên thủngMô tả kỹ thuật chương V1Máy
4Thí nghiệm chống sét van 22- 35kVMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
5Thí nghiệm cáp hạ thếMô tả kỹ thuật chương V4Sợi
6Thí nghiệm biến dòng điệnMô tả kỹ thuật chương V12cái
7Thí nghiệm áp tô mát Mô tả kỹ thuật chương V2cái
8Thí nghiệm áp tô mát Mô tả kỹ thuật chương V5cái
9Chống sét van = Mô tả kỹ thuật chương V6Bộ 1 pha
10Thí nghiệm AmpemétMô tả kỹ thuật chương V6Cái
11Thí nghiệm Vôn metMô tả kỹ thuật chương V2Cái
12Thí nghiệm cầu chìMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
13Thí nghiệm tiếp địa trạmMô tả kỹ thuật chương V1H.T
14Thí nghiệm sứ đứng 22 và 35kVMô tả kỹ thuật chương V24Quả
ALĐường dây hạ thế
1Thí nghiệm tiếp địaMô tả kỹ thuật chương V20Vị trí
2Thí nghiệm aptomat Mô tả kỹ thuật chương V4bộ
AMThu hồi
ANTháo ra lắp lại
1Tháo hạ và căng lại dây cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70Mô tả kỹ thuật chương V209m
AOTháo ra thu hồi
1Thu hồi cáp vặn xoắn XLPE4x50Mô tả kỹ thuật chương V1.273m
2Thu hồi cáp vặn xoắn XLPE2x35Mô tả kỹ thuật chương V863m
3Cột bê tông tự đúc 5mMô tả kỹ thuật chương V4Cột
4Cột bê tông ly tâm 6,5mMô tả kỹ thuật chương V2Cột
5Cột bê tông vuông 6,5mMô tả kỹ thuật chương V5Cột
6Cột bê tông vuông 7,5mMô tả kỹ thuật chương V2Cột
7Cột bê tông ly tâm 7,5m thu hồi thủ côngMô tả kỹ thuật chương V1Cột
8Cột bê tông ly tâm 5,5m thu hồi thủ côngMô tả kỹ thuật chương V1Cột
9Vận chuyển vật tư thu hồi về kho (Ôtô vận tải trọng tải 5 tấn )Mô tả kỹ thuật chương V1ca
APThí nghiệm ETC
AQMua sắm vật tư thí nghiệm mẫu
1Cáp vặn xoắn tiết diện 4x95Mô tả kỹ thuật chương V7m
2Cáp vặn xoắn tiết diện 4x70Mô tả kỹ thuật chương V7m
3Cáp vặn xoắn tiết diện 4x50Mô tả kỹ thuật chương V7m
4Cách điện đứng 35kV: SÐ-35Mô tả kỹ thuật chương V1cái
ARChi phí thí nghiệm mẫu
1Cáp vặn xoắn tiết diện 4x95Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu
2Cáp vặn xoắn tiết diện 4x70Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu
3Cáp vặn xoắn tiết diện 4x50Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu
4Cách điện đứng 35kV: SÐ-35Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu
ASCông trình: CQT, giảm bán kính cấp điện lưới điện hạ áp, giảm khách hàng điện áp thấp, giảm TTĐN khu vực: Xã Trạm Thảm huyện Phù Ninh
ATPhần Cung cấp
1Máy biến áp 180KVA-35/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Máy
AUPhần lắp đặt
AVĐường dây trung thế
1Xà rẽ 3 pha cột đơn XR-3LMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
2Xà phụ 1 pha XP-1Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
3Dây nhôm lõi thép ACSR-95/16Mô tả kỹ thuật chương V15,606m
4Cách điện đứng 35kV: SÐ-35Mô tả kỹ thuật chương V7Quả
5Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95 -120Mô tả kỹ thuật chương V9Cái
AWTrạm biến áp
1Lắp đặt Máy biến áp 180KVA-35/0,4KVMô tả kỹ thuật chương V1Máy
2Tủ điện 400V-300A ( 3x150A)Mô tả kỹ thuật chương V1Tủ
3Chống sét van 35KV, ZnO-35Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
4Cầu chì tự rơi 35KVMô tả kỹ thuật chương V1bộ 3 pha
5Sứ đứng 35KV, SĐ-35Mô tả kỹ thuật chương V18quả sứ
6Sứ hạ thế (cả ty)Mô tả kỹ thuật chương V4bộ
7Nắp chụp đầu cực sứ MBAMô tả kỹ thuật chương V3Cái
8Nắp chụp đầu cực sứ MBA hạ thếMô tả kỹ thuật chương V4Cái
9Nắp chụp đầu cực FCO(2 đầu cực)Mô tả kỹ thuật chương V6Cái
10Nắp chụp đầu cực CSVMô tả kỹ thuật chương V3Cái
11Ép Đầu cốt đồng Cu-35Mô tả kỹ thuật chương V6Cái
12Ép Đầu cốt đồng Cu-50Mô tả kỹ thuật chương V12Cái
13Ép Đầu cốt đồng Cu-70Mô tả kỹ thuật chương V2Cái
14Ép Đầu cốt đồng Cu-95Mô tả kỹ thuật chương V2Cái
15Ép Đầu cốt đồng Cu-150Mô tả kỹ thuật chương V6Cái
16Ép Đầu cốt đồng nhôm AM-50Mô tả kỹ thuật chương V3Cái
17Lắp đặt Ghip nhôm 3 bu lông CC50Mô tả kỹ thuật chương V9bộ
18Biển báo tên trạm B-TTMô tả kỹ thuật chương V1bộ
19Biển báo nguy hiểm B-ATMô tả kỹ thuật chương V2bộ
20Biển báo tên lộ B-TLMô tả kỹ thuật chương V4bộ
21Cáp lực Cu/XLPE/PVC-1x150Mô tả kỹ thuật chương V21m
22Cáp lực Cu/XLPE/PVC-1x95Mô tả kỹ thuật chương V7m
23Cáp nhôm bọc cách điện AC50/8-XLPE4.3/HDPEMô tả kỹ thuật chương V12m
24Cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC-1x50-35kVMô tả kỹ thuật chương V15m
25Dây đồng mềm M35Mô tả kỹ thuật chương V15m
26Dây đồng mềm M70Mô tả kỹ thuật chương V2m
27Giáp composit buộc cổ sứ loại 1 sứMô tả kỹ thuật chương V6Cái
28Ống co ngót nhiệt dùng cho dây bọcMô tả kỹ thuật chương V3m
29Đai thép không gỉ + Khóa đaiMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
30Ống HDPE luồn cáp lực + cáp xuất tuyến HDPE-105/80Mô tả kỹ thuật chương V12m
31Cột trạm NPC.I-12-190-10Mô tả kỹ thuật chương V2Cột
32Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
33Xà đỡ SI, XSI-2,6Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
34Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6Mô tả kỹ thuật chương V2Bộ
35Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
36Ghế cách điện GCĐ-2,6Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
37Thang sắt TS-3Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
38Giá đỡ cáp mặt máy X.CLMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
39Giá lắp chống sét van mặt máy XSV-1Mô tả kỹ thuật chương V1Bộ
40Giá đỡ tủ điện hạ áp GTĐMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
41Giá treo cáp xuất tuyến trên cộtMô tả kỹ thuật chương V8Bộ
42Giá treo cáp xuất tuyến trên dầm MBAMô tả kỹ thuật chương V4Bộ
43Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DL-TĐT-12NMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
44Hệ thống tiếp địa TBA, TĐT-2 - Phần đóng cọc, kéo rải dâyMô tả kỹ thuật chương V1HT
AXĐường dây hạ thế
1Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50Mô tả kỹ thuật chương V0,8417Km
2Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95Mô tả kỹ thuật chương V0,453Km
3Ðầu cốt Ðồng nhôm AM-95Mô tả kỹ thuật chương V8cái
4Ghíp Ðấu 3 bu lôngMô tả kỹ thuật chương V16cái
5Ghíp Ðấu 3 bu lôngMô tả kỹ thuật chương V24cái
6Ghíp Ðấu 3 bu lôngMô tả kỹ thuật chương V8cái
7Bịt Ðầu cáp dây vặn xoắn BÐC-95Mô tả kỹ thuật chương V8cái
8Bịt Ðầu cáp dây vặn xoắn BÐC-50Mô tả kỹ thuật chương V8cái
9Móc treo cáp MH-D20Mô tả kỹ thuật chương V43cái
10Đai thép không gỉ cột đơn ĐTKG-1Mô tả kỹ thuật chương V40cái
11Đai thép không gỉ cột đúp ĐTKG-2Mô tả kỹ thuật chương V8cái
12Khóa đaiMô tả kỹ thuật chương V48cái
13Kẹp hãm cáp KH-4x95Mô tả kỹ thuật chương V26cái
14Kẹp hãm cáp KH-4x50Mô tả kỹ thuật chương V46cái
15Tiếp đất RLL-HMô tả kỹ thuật chương V2Vị trí
16Cột bê tông vuông 7,5m dựng thủ công kết hợp cơ giớiMô tả kỹ thuật chương V21Cột
17Cột bê tông cốt thép li tâm không dự ứng lực trước nhóm I dài 10m dựng thủ công kết hợp cơ giớiMô tả kỹ thuật chương V2Cột
18Cáp Mule vào hòm công tơ M2x10Mô tả kỹ thuật chương V30m
19Cáp Mule vào hòm công tơ M2x16Mô tả kỹ thuật chương V42m
20Tháo hạ, lắp đặt lại hòm công tơ H1Mô tả kỹ thuật chương V3hộp
21Tháo hạ, lắp đặt lại hòm công tơ H2Mô tả kỹ thuật chương V2hộp
22Tháo hạ, lắp đặt lại hòm công tơ H4Mô tả kỹ thuật chương V7hộp
23Ghip nối IPC 2 bu lông, GN2 thay thếMô tả kỹ thuật chương V72cái
24Giá lắp hòm công tơ 1 pha 4 hòm 4 cột vuông đơnMô tả kỹ thuật chương V1bộ
25Giá lắp hòm công tơ 3 pha 2 hòm 3fa cột vuông đúpMô tả kỹ thuật chương V1bộ
26Đai thép + khóa đai bổ sung cho vị trí tháo hạ lắp đặt lại hòm công tơMô tả kỹ thuật chương V86bộ
27Ốp cột treo dây sau hòm công tơMô tả kỹ thuật chương V31cái
28Kẹp bổ trợ dây sau hòm công tơMô tả kỹ thuật chương V65Cái
29Dây thép bọc nhựa (lõi/bọc nhựa: φ2/3mm)Mô tả kỹ thuật chương V155m
30Hộp phân dây 9 cực lắp trên cột 7,5mMô tả kỹ thuật chương V2Hộp
31Dây nối từ đường trục xuống hòm phân dây Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35Mô tả kỹ thuật chương V10m
32Gip nối IPC 2 bu lôngMô tả kỹ thuật chương V8cái
33Đầu cos đồng đồng nhôm AM35Mô tả kỹ thuật chương V8cái
34Đai thép không gỉMô tả kỹ thuật chương V4cái
35Khóa đaiMô tả kỹ thuật chương V4cái
36Dây thít nhựa 400mm màu đenMô tả kỹ thuật chương V10cái
AYPhần móng
AZTrạm biến áp
1Móng cột MT4-12-2,6Mô tả kỹ thuật chương V2móng
2Hệ thống tiếp địa TBA, TĐT-2 - Phần đào, đắpMô tả kỹ thuật chương V1HT
BAĐường dây hạ thế
1Móng cột vuông MH-3-7,5Mô tả kỹ thuật chương V15Móng
2Móng cột vuông ghép đôi MÐH-2-7,5Mô tả kỹ thuật chương V3Móng
3Móng cột li tâm ghép đôi MĐLT-3-10Mô tả kỹ thuật chương V1Móng
4Tiếp đất RLL-H7,5 - Phần đào, đắp máyMô tả kỹ thuật chương V2Vị trí
BBPhần thí nghiệm
BCĐường dây trung thế
1Thí nghiệm sứ đứngMô tả kỹ thuật chương V7Quả
BDTrạm biến áp
1Thí nghiệm MBAMô tả kỹ thuật chương V1Máy
2Thí nghiệm tính chất hóa học mẫu dầu cách điệnMô tả kỹ thuật chương V1Máy
3Thí nghiệm điện áp xuyên thủngMô tả kỹ thuật chương V1Máy
4Thí nghiệm chống sét van 22- 35kVMô tả kỹ thuật chương V1Bộ
5Thí nghiệm cáp hạ thếMô tả kỹ thuật chương V4Sợi
6Thí nghiệm biến dòng điệnMô tả kỹ thuật chương V6cái
7Thí nghiệm áp tô mát Mô tả kỹ thuật chương V1cái
8Thí nghiệm áp tô mát Mô tả kỹ thuật chương V3cái
9Chống sét van = Mô tả kỹ thuật chương V3Bộ 1 pha
10Thí nghiệm AmpemétMô tả kỹ thuật chương V3Cái
11Thí nghiệm Vôn metMô tả kỹ thuật chương V1Cái
12Thí nghiệm cầu chì 35kVMô tả kỹ thuật chương V1Bộ 3pha
13Thí nghiệm tiếp địa trạmMô tả kỹ thuật chương V1H.T
14Thí nghiệm sứ đứng 22 và 35kVMô tả kỹ thuật chương V18Quả
BEĐường dây hạ thế
1Thí nghiệm tiếp địaMô tả kỹ thuật chương V2Vị trí
BFThu hồi
1Cáp vặn xoắn XLPE4x35Mô tả kỹ thuật chương V651m
2Cáp vặn xoắn XLPE2x35Mô tả kỹ thuật chương V228m
3Cột bê tông vuông 5,5mMô tả kỹ thuật chương V1Cột
4Cột bê tông vuông 6,5mMô tả kỹ thuật chương V6Cột
5Cột bê tông vuông 7,5mMô tả kỹ thuật chương V1Cột
6Cột bê tông Ly tâm 10mMô tả kỹ thuật chương V1Cột
7Vận chuyển vật tư thu hồi về kho (Ôtô vận tải trọng tải 5 tấn )Mô tả kỹ thuật chương V1ca
BGThí nghiệm ETC
BHMua sắm vật tư thí nghiệm mẫu
1Cáp vặn xoắn tiết diện 4x95Mô tả kỹ thuật chương V6m
2Cáp vặn xoắn tiết diện 4x50Mô tả kỹ thuật chương V6m
3Cách điện đứng 35kV: SÐ-35Mô tả kỹ thuật chương V1cái
BIChi phí thí nghiệm mẫu
1Cáp vặn xoắn tiết diện 4x95Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu
2Cáp vặn xoắn tiết diện 4x50Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu
3Cách điện đứng 35kV: SÐ-35Mô tả kỹ thuật chương V1mẫu

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Xe tải có gắn cẩu tự hànhXe tải có gắn cẩu tự hành công suất ≥ 5T phải có đầu đủ đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực.1
2Máy tờiMáy tời ≥ 3T phải có hóa đơn mua sắm hoặc hợp đồng thuê thiết bị1
3Máy ép đầu cốtMáy ép đầu cốt (35-240) phải có hóa đơn mua sắm hoặc hợp đồng thuê thiết bị1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Máy biến áp 50KVA-22/0,4KV
1 Máy Mô tả kỹ thuật chương V
2 Máy biến áp 180KVA-22/0,4KV
2 Máy Mô tả kỹ thuật chương V
3 Máy biến áp 250KVA-22/0,4KV
4 Máy Mô tả kỹ thuật chương V
4 Máy biến áp 320KVA-22/0,4KV
2 Máy Mô tả kỹ thuật chương V
5 Máy biến áp 400KVA-22/0,4KV
1 Máy Mô tả kỹ thuật chương V
6 Máy biến áp 560KVA-22/0,4KV
3 Máy Mô tả kỹ thuật chương V
7 Cầu dao phụ tải 22kV
5 bộ Mô tả kỹ thuật chương V
8 Cột bê tông li tâm 12m NPC.I-12-190-7.2 thi công bằng thủ công
14 Cột Mô tả kỹ thuật chương V
9 Cột bê tông ly tâm 12m NPC.I-12-190-9 thi công bằng thủ công
6 Cột Mô tả kỹ thuật chương V
10 Cột bê tông li tâm 14m NPC.I-14-190-8.5 thi công bằng thủ công
34 Cột Mô tả kỹ thuật chương V
11 Cột bê tông li tâm 14m NPC.I-14-190-13 thi công bằng thủ công
26 Cột Mô tả kỹ thuật chương V
12 Cột bê tông li tâm 14m NPC.I-14-190-13 thi công bằng máy
6 Cột Mô tả kỹ thuật chương V
13 Cột bê tông li tâm 18m NPC.I-18-190-9,2 thi công bằng thủ công
1 Cột Mô tả kỹ thuật chương V
14 Cột bê tông li tâm 18m NPC.I-18-190-9,2 thi công bằng máy
5 Cột Mô tả kỹ thuật chương V
15 Cột bê tông li tâm 18m NPC.I-18-190-13 thi công bằng máy
10 Cột Mô tả kỹ thuật chương V
16 Cột bê tông li tâm 18m NPC.I-18-190-13 thi công bằng thủ công
17 Cột Mô tả kỹ thuật chương V
17 Tiếp địa thi công thủ công, RC-2 - Phần lắp đặt
76 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
18 Tiếp địa thi công bằng máy, RC-2(M) - Phần lắp đặt
10 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
19 Tiếp địa, RC-4(TC) - Phần lắp đặt
3 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
20 Xà cầu dao phụ tải XCDPT
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
21 Xà cầu dao phụ tải cột đúp XCDPT-2D
3 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
22 Ghế thao tác cầu dao GCĐ-12
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
23 Ghế thao tác cầu dao GCÐ-14
3 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
24 Ghế thao tác cầu dao GCĐ-CĐ
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
25 Thang sắt TS-12
2 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
26 Thang sắt TS-14
3 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
27 Tay thao tác cầu dao TCD-10
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
28 Tay thao tác cầu dao TCD-12
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
29 Tay thao tác cầu dao TCD-14
3 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
30 Xà đỡ thẳng 22kV XÐ22-2L
16 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
31 Xà đỡ thẳng 22kV XÐ22-3LC
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
32 Xà đỡ thẳng 22kV XÐ22-5L
26 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
33 Xà đỡ thẳng 22kV XÐ22-3L
3 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
34 Xà đỡ lệch 3 pha bằng X3L
2 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
35 Xà đỡ vượt 22kV cột đúp XÐVĐ22-2D
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
36 Xà đỡ góc 22kV XÐG22-2L
12 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
37 Xà néo cột đơn 22kV XN22-2L
2 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
38 Xà néo cột đơn 22kV XN22-3L
7 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
39 Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-2LN
5 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
40 Xà néo cột đúp 22kV XNĐ22-2LD
9 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
41 Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-3LN
4 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
42 Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-3LD
4 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
43 Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-5N
2 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
44 Xà néo cột đúp 22kV XNÐ22-5D
4 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
45 Xà rẽ 3 pha cột đơn XR22-3L
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
46 Xà rẽ 2 pha cột đơn XR22-2L
2 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
47 Xà rẽ 2 pha cột đúp XRĐ-2N
5 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
48 Xà rẽ 2 pha cột đúp XRĐ-2D
3 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
49 Xà phụ 1 pha XP-1
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V
50 Xà phụ 2 pha XP-2
1 Bộ Mô tả kỹ thuật chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Phú Thọ như sau:

  • Có quan hệ với 447 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,99 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,11%, Xây lắp 36,03%, Tư vấn 28,58%, Phi tư vấn 18,62%, Hỗn hợp 1,66%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.238.338.390.963 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.119.447.331.985 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,31%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp thiết bị và thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp thiết bị và thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 66

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Bạn không thể nói điều mà bạn không biết. Bạn không thể chia sẻ điều mà bạn không cảm thấy. Bạn không thể thể hiện điều mà bạn không có. Và bạn không thể cho thứ mà bạn không sở hữu. Để cho đi và chia sẻ, và để điều đó hữu ích, đầu tiên bạn phải có nó. Giao tiếp tốt bắt đầu bằng sự chuẩn bị tốt. "

Jim Rohn

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây