Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng An Huy |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp thực phẩm cho trường Trường tiểu học Giồng Ông Tố Cung cấp thực phẩm cho Trường tiểu học Giồng Ông Tố 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn thu thoả thuận giữa Cha Mẹ học sinh và nhà trường |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | a) Thỏa thuận liên danh đối với trường hợp nhà thầu liên danh theo Mẫu số 06 Chương IV; b) Bảo đảm dự thầu theo quy định tại Mục 17 E-CDNT; c) Bản kê khai năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu theo Mục 15 E-CDNT; d) Đề xuất về kỹ thuật và các tài liệu theo quy định tại Mục 14 E-CDNT; e) Đề xuất về giá và các bảng biểu được ghi đầy đủ thông tin theo quy định tại Mục 11 và Mục 12 E-CDNT; f) Đơn dự thầu được Hệ thống trích xuất theo quy định tại Mục 11 E-CDNT; g) Các nội dung khác theo quy định tại E-BDL. h) Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật, được cơ quan có thẩm quyền cấp và còn hiệu lực i) Cung cấp giấy chứng nhận tiêu chuẩn ISO 22000:2018, còn hiệu lực do cơ quan có thẩm quyền cấp cho nhà thầu trong lĩnh vực: Sơ chế, đóng gói rau, củ, quả; thịt gia súc, gia cầm; trứng gia cầm các loại; thủy hải sản, thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn (Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản scan từ bản gốc hoặc scan từ bản sao chứng thực. Trong trường hợp cần thiết bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu mang bản gốc đến để đối chiếu xác minh); j) Tài liệu chứng minh ngành nghề kinh doanh phù hợp với gói thầu (Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản scan từ bản gốc hoặc scan từ bản sao chứng thực. Trong trường hợp cần thiết bên mời thầu sẽ yêu cầu mang bản gốc đến để đối chiếu xác minh) gồm: + Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện An toàn thực phẩm còn hiệu lực. + Giấy chứng nhận HACCP còn hiệu lực. + Giấy xác nhận kiến thức về An toàn thực phẩm đối với toàn bộ nhân sự tham gia gói thầu còn hiệu lực. |
E-CDNT 10.2(c) | a) Tất cả các thiết bị phải nêu rõ tên hàng hóa, xuất xứ, các thông số kỹ thuật. b) Có cam kết hàng hóa mới 100% và sản xuất từ năm 2021 trở về sau, nguyên đai nguyên kiện, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. c) Nhà thầu phải có cam kết hỗ trợ dịch vụ sau bán hàng đối với toàn bộ hàng hoá cung cấp cho gói thầu này. |
E-CDNT 12.2 | a) Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. b) Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | - Có E-HSDT hợp lệ theo quy định tại Mục 1 Chương III; - Có năng lực và kinh nghiệm đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương III; - Có đề xuất về kỹ thuật đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Chương III; - Đáp ứng điều kiện theo quy định tại E-BDL; - Có giá đề nghị trúng thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có) không vượt giá gói thầu được phê duyệt. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Chủ đầu tư: Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM; Điện thoại: 028 37431218 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Hiệu trưởng Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM; Điện thoại: 028 37431218 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Văn phòng Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM; Điện thoại: 028 37431218 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM; Điện thoại: 028 37431218 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Basa fillet | 180 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
2 | Cá Điêu Hồng Fillet | 750 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
3 | Cá Thu cắt khúc (khoanh mỏng) | 240 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
4 | Khô mực loại nhỏ | 4 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
5 | Mực lá LS còn đầu | 869 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
6 | Ruốc sấy khô không màu | 16 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
7 | Tôm khô đặc biệt | 35 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
8 | Tôm tươi lột vỏ ( 50 -60 con/kg) | 95 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
9 | Nước tương TTT Nhất ca | 633 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
10 | Tương cà Cholimex (270ml) | 300 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
11 | tương đen cholimex 270ml | 250 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
12 | Tương ớt Cholimex (270ml ) | 485 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
13 | Tương ớt Cholimex 2L | 6 | bình | Theo chương V, E-HSMT | ||
14 | Dầu ăn Tường An 1L | 15 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
15 | Dầu ăn Tường An 5L | 186 | bình | Theo chương V, E-HSMT | ||
16 | Dầu hào maggi (820gr) | 87 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
17 | Dầu mè lớn | 8 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
18 | Bơ Tường An (200gr) | 15 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | ||
19 | Bột cà ri Việt Ấn (20g/gói) | 225 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
20 | Bột canh Vifon | 757 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
21 | Bột ngọt Ajinomoto (kg) | 188,5 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
22 | Bột ngọt Ajinomoto 454gr | 10 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
23 | Đường biên hòa | 1.572 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
24 | Đường phèn | 169 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
25 | Giấm lisa 400ml | 2 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
26 | Hạt nêm Knor 900gr | 208,5 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
27 | Muối Iốt | 171 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
28 | Muối thường | 270 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
29 | Ngũ vị hương | 60 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
30 | Nước mắm Liên Thành 900ml | 294 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
31 | Nước màu 1L | 9 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
32 | Phổ tai | 8 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
33 | Quế + tai vị ( gói ) | 190 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
34 | Tiêu xay Xuân Hồng | 13,6 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
35 | Mắm ruốc Huế (kg) | 8 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
36 | Tương hột | 8 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
37 | Tương xí muội cholimex (2lít) | 10 | bình | Theo chương V, E-HSMT | ||
38 | Bánh lọt | 40 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
39 | Bột mì Táo đỏ | 131 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
40 | Bột năng tài ký 400gr | 37 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
41 | Đậu đỏ | 30 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
42 | Đậu phộng giấy | 1 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
43 | Đậu xanh hột | 120 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
44 | HẠT CHIA | 6 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
45 | Hạt điều màu | 7,2 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
46 | Mè trắng | 1 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
47 | Nhãn nhục | 12 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
48 | Bánh canh bột lọc | 470 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
49 | Bánh phở | 1.064 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
50 | Bún Bò Huế | 500 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
51 | Bún khô | 100 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
52 | Bún tươi Thủ Đức(cọng nhỏ) | 300 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
53 | Mì KG | 129 | bịch | Theo chương V, E-HSMT | ||
54 | Ba rọi rút sườn sả dây | 430 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
55 | Nạc Dăm cắt hạt điều | 1.584 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
56 | Nạc đùi sả dây | 954 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
57 | Sườn non chặt nhỏ (Ngon) | 190 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
58 | Tim heo | 4 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
59 | Xương cổ heo chặt sẵn ( nhỏ) | 25 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
60 | Gan Heo | 4 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
61 | Chà bông heo | 24 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
62 | Chả Chiên (heo ) | 375 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
63 | Chả lụa Thượng Hạng 1000gr | 385 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
64 | Lạp xưởng Heo | 133 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
65 | Thịt Xá xíu (heo) | 189 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
66 | Bò file thái mỏng | 1.418 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
67 | Bò Nạm sả dây | 252 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
68 | Xương ống bò (chặt sẳn) | 94 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
69 | xương sụn bò | 30 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
70 | Bạc hà | 10 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
71 | Bắp cải trắng | 360 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
72 | Bắp chuối bào | 2 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
73 | Bầu sao | 390 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
74 | Bí đỏ gọt vỏ | 180 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
75 | Bí ngòi | 125 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
76 | Bí xanh - Bí đao | 200 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
77 | Cà chua | 690 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
78 | Cà rốt Đà Lạt | 139 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
79 | Cải bó xôi cắt gốc | 205 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
80 | Cải ngồng | 170 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
81 | Cải ngọt cắt gốc | 420 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
82 | Cải nhún trắng cắt gốc | 780 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
83 | Cải thảo trắng | 691 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
84 | Cải thìa | 170 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
85 | Cần Tàu cắt gốc | 47 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
86 | Chanh giấy | 14 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
87 | Củ cải trắng | 132 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
88 | Củ dền gọt vỏ | 15 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
89 | Đậu bắp | 10 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
90 | Đậu cove | 151 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
91 | Đậu đũa | 155 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
92 | Dưa hường gọt vỏ | 90 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
93 | Dưa leo | 271 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
94 | Giá sống | 355 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
95 | Hành lá cắt gốc | 99 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
96 | Hành tây lớn | 166 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
97 | Hành tím | 126,5 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
98 | Hẹ lá | 42 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
99 | Húng cây | 12 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
100 | Khoai mỡ xay | 310 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
101 | Khoai tây gọt vỏ | 25 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
102 | Mồng tơi cắt gốc | 60 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
103 | Mướp khía | 55 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
104 | Ngò rí | 59 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
105 | Ớt hiểm đỏ | 13,4 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
106 | Rau đay xanh cắt gốc | 10 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
107 | Rau dền cơm cắt gốc | 55 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
108 | Rau diếp cá | 3 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
109 | Rau muống nước | 276 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
110 | Rau om | 10 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
111 | Rau quế | 20 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
112 | Rau răm | 6 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
113 | Rau Xalach xoong (cọng nhỏ ) | 127 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
114 | Sả xay | 58,5 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
115 | Susu | 340 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
116 | Tỏi xay | 126 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
117 | Bắp Mỹ tách hột | 80 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
118 | Bông cúc (nấu nước sâm) | 28 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
119 | Dừa nạo | 15 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
120 | Lá dứa | 33 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
121 | La Hán Quả | 5 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
122 | Mã đề | 21 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
123 | Me vàng kg | 19 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
124 | Mía lau | 42 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
125 | Nước cốt dừa | 24 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
126 | Nước dừa | 200 | lít | Theo chương V, E-HSMT | ||
127 | Thuốc vòi | 51 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
128 | Nấm bào ngư tươi (trắng) | 40 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
129 | Nấm rơm đen Bình Chánh gọt sẳn | 60 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
130 | Chanh Muối L1 | 25 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
131 | Đu đủ xanh gọt vỏ | 410 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
132 | Tắc tươi lặt cuống | 109 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
133 | Thơm lớn gọt vỏ | 129 | quả | Theo chương V, E-HSMT | ||
134 | Bánh gạo mặn | 574 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
135 | Bánh Lai Phú | 4.000 | cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
136 | Bánh Marie Cosy (450g) | 125 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
137 | Bánh Nabati | 600 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | ||
138 | Thạch dừa | 120 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
139 | Cánh gà (7-8 cái) | 840 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
140 | Đùi gà 1/4 chặt sẵn ( chặt nhỏ ) | 590 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
141 | Ức gà Fillet (không da ) | 52 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
142 | Trứng gà (hộp 10 quả) | 9.070 | quả | Theo chương V, E-HSMT | ||
143 | Trứng cút lột vỏ | 148 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | ||
144 | Đậu hủ bi | 70 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
145 | Đậu hủ chiên lớn | 4.700 | miếng | Theo chương V, E-HSMT | ||
146 | Sườn non chay | 4 | kg | Theo chương V, E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Basa fillet | 180 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
2 | Cá Điêu Hồng Fillet | 750 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
3 | Cá Thu cắt khúc (khoanh mỏng) | 240 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
4 | Khô mực loại nhỏ | 4 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
5 | Mực lá LS còn đầu | 869 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
6 | Ruốc sấy khô không màu | 16 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
7 | Tôm khô đặc biệt | 35 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
8 | Tôm tươi lột vỏ ( 50 -60 con/kg) | 95 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
9 | Nước tương TTT Nhất ca | 633 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
10 | Tương cà Cholimex (270ml) | 300 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
11 | tương đen cholimex 270ml | 250 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
12 | Tương ớt Cholimex (270ml ) | 485 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
13 | Tương ớt Cholimex 2L | 6 | bình | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
14 | Dầu ăn Tường An 1L | 15 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
15 | Dầu ăn Tường An 5L | 186 | bình | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
16 | Dầu hào maggi (820gr) | 87 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
17 | Dầu mè lớn | 8 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
18 | Bơ Tường An (200gr) | 15 | hộp | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
19 | Bột cà ri Việt Ấn (20g/gói) | 225 | gói | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
20 | Bột canh Vifon | 757 | gói | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
21 | Bột ngọt Ajinomoto (kg) | 188,5 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
22 | Bột ngọt Ajinomoto 454gr | 10 | gói | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
23 | Đường biên hòa | 1.572 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
24 | Đường phèn | 169 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
25 | Giấm lisa 400ml | 2 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
26 | Hạt nêm Knor 900gr | 208,5 | gói | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
27 | Muối Iốt | 171 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
28 | Muối thường | 270 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
29 | Ngũ vị hương | 60 | gói | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
30 | Nước mắm Liên Thành 900ml | 294 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
31 | Nước màu 1L | 9 | chai | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
32 | Phổ tai | 8 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
33 | Quế + tai vị ( gói ) | 190 | gói | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
34 | Tiêu xay Xuân Hồng | 13,6 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
35 | Mắm ruốc Huế (kg) | 8 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
36 | Tương hột | 8 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
37 | Tương xí muội cholimex (2lít) | 10 | bình | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
38 | Bánh lọt | 40 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
39 | Bột mì Táo đỏ | 131 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
40 | Bột năng tài ký 400gr | 37 | gói | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
41 | Đậu đỏ | 30 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
42 | Đậu phộng giấy | 1 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
43 | Đậu xanh hột | 120 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
44 | HẠT CHIA | 6 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
45 | Hạt điều màu | 7,2 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
46 | Mè trắng | 1 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
47 | Nhãn nhục | 12 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
48 | Bánh canh bột lọc | 470 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
49 | Bánh phở | 1.064 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
50 | Bún Bò Huế | 500 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
51 | Bún khô | 100 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
52 | Bún tươi Thủ Đức(cọng nhỏ) | 300 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
53 | Mì KG | 129 | bịch | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
54 | Ba rọi rút sườn sả dây | 430 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
55 | Nạc Dăm cắt hạt điều | 1.584 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
56 | Nạc đùi sả dây | 954 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
57 | Sườn non chặt nhỏ (Ngon) | 190 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
58 | Tim heo | 4 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
59 | Xương cổ heo chặt sẵn ( nhỏ) | 25 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
60 | Gan Heo | 4 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
61 | Chà bông heo | 24 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
62 | Chả Chiên (heo ) | 375 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
63 | Chả lụa Thượng Hạng 1000gr | 385 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
64 | Lạp xưởng Heo | 133 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
65 | Thịt Xá xíu (heo) | 189 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
66 | Bò file thái mỏng | 1.418 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
67 | Bò Nạm sả dây | 252 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
68 | Xương ống bò (chặt sẳn) | 94 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
69 | xương sụn bò | 30 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
70 | Bạc hà | 10 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
71 | Bắp cải trắng | 360 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
72 | Bắp chuối bào | 2 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
73 | Bầu sao | 390 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
74 | Bí đỏ gọt vỏ | 180 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
75 | Bí ngòi | 125 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
76 | Bí xanh - Bí đao | 200 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
77 | Cà chua | 690 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
78 | Cà rốt Đà Lạt | 139 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
79 | Cải bó xôi cắt gốc | 205 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
80 | Cải ngồng | 170 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
81 | Cải ngọt cắt gốc | 420 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
82 | Cải nhún trắng cắt gốc | 780 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
83 | Cải thảo trắng | 691 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
84 | Cải thìa | 170 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
85 | Cần Tàu cắt gốc | 47 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
86 | Chanh giấy | 14 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
87 | Củ cải trắng | 132 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
88 | Củ dền gọt vỏ | 15 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
89 | Đậu bắp | 10 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
90 | Đậu cove | 151 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
91 | Đậu đũa | 155 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
92 | Dưa hường gọt vỏ | 90 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
93 | Dưa leo | 271 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
94 | Giá sống | 355 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
95 | Hành lá cắt gốc | 99 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
96 | Hành tây lớn | 166 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
97 | Hành tím | 126,5 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
98 | Hẹ lá | 42 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
99 | Húng cây | 12 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
100 | Khoai mỡ xay | 310 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
101 | Khoai tây gọt vỏ | 25 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
102 | Mồng tơi cắt gốc | 60 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
103 | Mướp khía | 55 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
104 | Ngò rí | 59 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
105 | Ớt hiểm đỏ | 13,4 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
106 | Rau đay xanh cắt gốc | 10 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
107 | Rau dền cơm cắt gốc | 55 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
108 | Rau diếp cá | 3 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
109 | Rau muống nước | 276 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
110 | Rau om | 10 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
111 | Rau quế | 20 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
112 | Rau răm | 6 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
113 | Rau Xalach xoong (cọng nhỏ ) | 127 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
114 | Sả xay | 58,5 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
115 | Susu | 340 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
116 | Tỏi xay | 126 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
117 | Bắp Mỹ tách hột | 80 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
118 | Bông cúc (nấu nước sâm) | 28 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
119 | Dừa nạo | 15 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
120 | Lá dứa | 33 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
121 | La Hán Quả | 5 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
122 | Mã đề | 21 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
123 | Me vàng kg | 19 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
124 | Mía lau | 42 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
125 | Nước cốt dừa | 24 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
126 | Nước dừa | 200 | lít | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
127 | Thuốc vòi | 51 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
128 | Nấm bào ngư tươi (trắng) | 40 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
129 | Nấm rơm đen Bình Chánh gọt sẳn | 60 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
130 | Chanh Muối L1 | 25 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
131 | Đu đủ xanh gọt vỏ | 410 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
132 | Tắc tươi lặt cuống | 109 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
133 | Thơm lớn gọt vỏ | 129 | quả | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
134 | Bánh gạo mặn | 574 | gói | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
135 | Bánh Lai Phú | 4.000 | cái | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
136 | Bánh Marie Cosy (450g) | 125 | gói | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
137 | Bánh Nabati | 600 | hộp | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
138 | Thạch dừa | 120 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
139 | Cánh gà (7-8 cái) | 840 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
140 | Đùi gà 1/4 chặt sẵn ( chặt nhỏ ) | 590 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
141 | Ức gà Fillet (không da ) | 52 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
142 | Trứng gà (hộp 10 quả) | 9.070 | quả | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
143 | Trứng cút lột vỏ | 148 | hộp | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
144 | Đậu hủ bi | 70 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
145 | Đậu hủ chiên lớn | 4.700 | miếng | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
146 | Sườn non chay | 4 | kg | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố, Địa chỉ: 159 đường số 6, khu phố 4, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 12 tháng |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Nhân sự Quản lý | 1 | - Trình độ đại học trở lên, có giấy xác nhận tập huấn kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm còn hiệu lực.(Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản scan từ bản gốc hoặc bản scan bản sao chứng thực bằng cấp và các giấy tờ nêu trên để chứng minh. Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu mang bản gốc của các giấy tờ nêu trên đến để xác minh, đối chiếu). | 5 | 3 |
2 | Nhân sự triển khai gói thầu | 15 | - Có giấy xác nhận tập huấn kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm còn hiệu lực.(Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản scan từ bản gốc hoặc bản scan bản sao chứng thực các giấy tờ nêu trên để chứng minh. Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu mang bản gốc của các giấy tờ nêu trên đến để xác minh, đối chiếu). | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basa fillet | 180 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
2 | Cá Điêu Hồng Fillet | 750 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
3 | Cá Thu cắt khúc (khoanh mỏng) | 240 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
4 | Khô mực loại nhỏ | 4 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
5 | Mực lá LS còn đầu | 869 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
6 | Ruốc sấy khô không màu | 16 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
7 | Tôm khô đặc biệt | 35 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
8 | Tôm tươi lột vỏ ( 50 -60 con/kg) | 95 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
9 | Nước tương TTT Nhất ca | 633 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
10 | Tương cà Cholimex (270ml) | 300 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
11 | tương đen cholimex 270ml | 250 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
12 | Tương ớt Cholimex (270ml ) | 485 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
13 | Tương ớt Cholimex 2L | 6 | bình | Theo chương V, E-HSMT | ||
14 | Dầu ăn Tường An 1L | 15 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
15 | Dầu ăn Tường An 5L | 186 | bình | Theo chương V, E-HSMT | ||
16 | Dầu hào maggi (820gr) | 87 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
17 | Dầu mè lớn | 8 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
18 | Bơ Tường An (200gr) | 15 | hộp | Theo chương V, E-HSMT | ||
19 | Bột cà ri Việt Ấn (20g/gói) | 225 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
20 | Bột canh Vifon | 757 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
21 | Bột ngọt Ajinomoto (kg) | 188,5 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
22 | Bột ngọt Ajinomoto 454gr | 10 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
23 | Đường biên hòa | 1.572 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
24 | Đường phèn | 169 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
25 | Giấm lisa 400ml | 2 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
26 | Hạt nêm Knor 900gr | 208,5 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
27 | Muối Iốt | 171 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
28 | Muối thường | 270 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
29 | Ngũ vị hương | 60 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
30 | Nước mắm Liên Thành 900ml | 294 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
31 | Nước màu 1L | 9 | chai | Theo chương V, E-HSMT | ||
32 | Phổ tai | 8 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
33 | Quế + tai vị ( gói ) | 190 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
34 | Tiêu xay Xuân Hồng | 13,6 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
35 | Mắm ruốc Huế (kg) | 8 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
36 | Tương hột | 8 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
37 | Tương xí muội cholimex (2lít) | 10 | bình | Theo chương V, E-HSMT | ||
38 | Bánh lọt | 40 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
39 | Bột mì Táo đỏ | 131 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
40 | Bột năng tài ký 400gr | 37 | gói | Theo chương V, E-HSMT | ||
41 | Đậu đỏ | 30 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
42 | Đậu phộng giấy | 1 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
43 | Đậu xanh hột | 120 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
44 | HẠT CHIA | 6 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
45 | Hạt điều màu | 7,2 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
46 | Mè trắng | 1 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
47 | Nhãn nhục | 12 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
48 | Bánh canh bột lọc | 470 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
49 | Bánh phở | 1.064 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
50 | Bún Bò Huế | 500 | kg | Theo chương V, E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN HUY như sau:
- Có quan hệ với 34 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,18%, Xây lắp 3,85%, Tư vấn 3,85%, Phi tư vấn 5,12%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 186.284.913.773 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 173.014.979.710 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống những người tốt là tuổi thanh xuân vĩnh viễn. "
S. Nô - đi - ê
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng An Huy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng An Huy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.