Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400292530-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400292530-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Abiraterone acetate | 422.630.520 | 422.630.520 | 0 | 12 tháng |
2 | Acarbose | 9.476.000 | 9.476.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Acarbose | 6.624.000 | 6.624.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Acid (RS)-3-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0 mg; Acid 4-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0 mg; Acid 2-oxo-3-phenylpropionic (α-ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0 mg; Acid 3-methyl-2-oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0 mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthio-butyric (α-hydroxyanalogue to DL-methionin), muối calci 59,0 mg; L-lysin acetat (tương đương với 75 mg L-lysin) 105,00 mg; L-threonin 53,0 mg; L-tryptophan 23,0 mg; L-histidin 38,0 mg; L-tyrosin 30,0 mg | 2.254.971.600 | 2.254.971.600 | 0 | 12 tháng |
5 | Acid fusidic | 67.567.500 | 67.567.500 | 0 | 12 tháng |
6 | Natri hyaluronat | 323.950.000 | 323.950.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) | 772.695.000 | 772.695.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) | 772.695.000 | 772.695.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) | 772.695.000 | 772.695.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Aflibercept | 275.625.000 | 275.625.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Alectinib (dưới dạng Alectinib hydrochloride) | 207.260.510 | 207.260.510 | 0 | 12 tháng |
12 | Alfuzosin HCl | 1.041.470.010 | 1.041.470.010 | 0 | 12 tháng |
13 | Alteplase | 103.235.870 | 103.235.870 | 0 | 12 tháng |
14 | Aluminium phosphate | 68.043.140 | 68.043.140 | 0 | 12 tháng |
15 | Amiodarone hydrochloride | 113.737.500 | 113.737.500 | 0 | 12 tháng |
16 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | 643.884.920 | 643.884.920 | 0 | 12 tháng |
17 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | 477.300.520 | 477.300.520 | 0 | 12 tháng |
18 | Amlodipine (dưới dạng amlodipine besilate) | 470.766.000 | 470.766.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Amlodipine (dưới dạng amlodipine besilate) | 1.242.746.310 | 1.242.746.310 | 0 | 12 tháng |
20 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | 459.555.660 | 459.555.660 | 0 | 12 tháng |
21 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | 1.777.486.260 | 1.777.486.260 | 0 | 12 tháng |
22 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | 82.372.400 | 82.372.400 | 0 | 12 tháng |
23 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | 145.380.480 | 145.380.480 | 0 | 12 tháng |
24 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | 193.449.120 | 193.449.120 | 0 | 12 tháng |
25 | Amoxicillin (Dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (Dưới dạng clavulanat potassium) | 1.405.456.800 | 1.405.456.800 | 0 | 12 tháng |
26 | Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri); Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) | 36.299.450 | 36.299.450 | 0 | 12 tháng |
27 | Sultamicillin Tosilat | 33.573.300 | 33.573.300 | 0 | 12 tháng |
28 | Anastrozol | 531.765.000 | 531.765.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Anidulafungin | 1.340.640.000 | 1.340.640.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Apixaban | 539.752.500 | 539.752.500 | 0 | 12 tháng |
31 | Apixaban | 571.872.000 | 571.872.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Atezolizumab | 33.326.438.400 | 33.326.438.400 | 0 | 12 tháng |
33 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O) | 6.517.477.850 | 6.517.477.850 | 0 | 12 tháng |
34 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O) | 3.106.741.490 | 3.106.741.490 | 0 | 12 tháng |
35 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O) | 125.734.560 | 125.734.560 | 0 | 12 tháng |
36 | Atracurium besylate | 461.460 | 461.460 | 0 | 12 tháng |
37 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 186.740.680 | 186.740.680 | 0 | 12 tháng |
38 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 814.667.400 | 814.667.400 | 0 | 12 tháng |
39 | Bevacizumab | 3.736.924.950 | 3.736.924.950 | 0 | 12 tháng |
40 | Bevacizumab | 6.949.131.000 | 6.949.131.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Bicalutamide | 14.836.640 | 14.836.640 | 0 | 12 tháng |
42 | Bilastin | 1.171.707.000 | 1.171.707.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Bimatoprost | 12.603.950 | 12.603.950 | 0 | 12 tháng |
44 | Bimatoprost, Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg) | 15.359.400 | 15.359.400 | 0 | 12 tháng |
45 | Bisoprolol fumarat | 439.163.850 | 439.163.850 | 0 | 12 tháng |
46 | Bisoprolol fumarat | 328.828.500 | 328.828.500 | 0 | 12 tháng |
47 | Bortezomib | 612.024.300 | 612.024.300 | 0 | 12 tháng |
48 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) | 4.287.500.000 | 4.287.500.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Brimonidin tartrate, Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | 3.670.260 | 3.670.260 | 0 | 12 tháng |
50 | Brinzolamide | 5.834.950 | 5.834.950 | 0 | 12 tháng |
51 | Bromfenac sodium hydrate (Bromfenac natrihydrat) | 142.080.000 | 142.080.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Budesonid | 240.988.280 | 240.988.280 | 0 | 12 tháng |
53 | Budesonid | 498.120.000 | 498.120.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | 2.708.160.000 | 2.708.160.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | 1.773.900.000 | 1.773.900.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Calcipotriol | 45.045.000 | 45.045.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Calcitonin cá hồi tổng hợp | 22.846.200 | 22.846.200 | 0 | 12 tháng |
58 | Cao khô từ lá Ginkgo biloba | 6.012.545.000 | 6.012.545.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Cao khô lá Ginkgo Biloba | 17.947.524.000 | 17.947.524.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Carbamazepin | 12.727.260 | 12.727.260 | 0 | 12 tháng |
61 | Carbamazepin | 111.737.640 | 111.737.640 | 0 | 12 tháng |
62 | Cariprazin (dưới dạng cariprazin hydroclorid) | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Cariprazin (dưới dạng cariprazin hydroclorid) | 4.466.890.000 | 4.466.890.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Cariprazin (dưới dạng cariprazin hydroclorid) | 4.900.000.000 | 4.900.000.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Cariprazin (dưới dạng cariprazin hydroclorid) | 5.655.040.000 | 5.655.040.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Carvedilol | 3.068.160 | 3.068.160 | 0 | 12 tháng |
67 | Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 55,5 mg) | 979.650.000 | 979.650.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 77,7 mg) | 1.243.305.000 | 1.243.305.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Cefaclor | 25.300.000 | 25.300.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) | 9.430.000 | 9.430.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) | 1.325.504.000 | 1.325.504.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) | 12.569.900 | 12.569.900 | 0 | 12 tháng |
73 | Ceftaroline fosamil | 596.000.000 | 596.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dướii dạng natri avibactam) | 3.132.360.000 | 3.132.360.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Ceftriaxone | 98.291.200 | 98.291.200 | 0 | 12 tháng |
76 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 46.662.300 | 46.662.300 | 0 | 12 tháng |
77 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 379.086.900 | 379.086.900 | 0 | 12 tháng |
78 | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) | 42.210.000 | 42.210.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Celecoxib | 206.094.900 | 206.094.900 | 0 | 12 tháng |
80 | Peptides (Cerebrolysin concentrate) | 10.143.000 | 10.143.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Ceritinib | 1.242.565.000 | 1.242.565.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Cetirizin dihydroclorid | 20.046.400 | 20.046.400 | 0 | 12 tháng |
83 | Cetirizin dihydroclorid | 16.710.000 | 16.710.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Cetuximab | 1.154.688.000 | 1.154.688.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Ciclosporin | 2.784.625.720 | 2.784.625.720 | 0 | 12 tháng |
86 | Ciclosporin | 254.070.000 | 254.070.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Ciclosporin | 8.865.920 | 8.865.920 | 0 | 12 tháng |
88 | Ciprofloxacin | 38.835.200 | 38.835.200 | 0 | 12 tháng |
89 | Ciprofloxacin | 50.967.600 | 50.967.600 | 0 | 12 tháng |
90 | Ciprofloxacin | 197.302.080 | 197.302.080 | 0 | 12 tháng |
91 | Clarithromycin | 1.352.340.000 | 1.352.340.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Clarithromycin | 4.467.757.360 | 4.467.757.360 | 0 | 12 tháng |
93 | Clarithromycin | 799.158.750 | 799.158.750 | 0 | 12 tháng |
94 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) | 365.019.740 | 365.019.740 | 0 | 12 tháng |
95 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate) | 1.970.856.000 | 1.970.856.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) | 2.263.501.020 | 2.263.501.020 | 0 | 12 tháng |
98 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic | 2.344.191.400 | 2.344.191.400 | 0 | 12 tháng |
99 | Cyclosporin | 10.564.540 | 10.564.540 | 0 | 12 tháng |
100 | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | 1.682.279.680 | 1.682.279.680 | 0 | 12 tháng |
101 | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | 1.857.618.440 | 1.857.618.440 | 0 | 12 tháng |
102 | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | 59.256.600 | 59.256.600 | 0 | 12 tháng |
103 | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | 12.417.621.000 | 12.417.621.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | 40.470.000 | 40.470.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) | 96.075.000 | 96.075.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Medium-chain Triglycerides; Soya-bean Oil | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Deferasirox | 237.843.900 | 237.843.900 | 0 | 12 tháng |
108 | Desloratadin | 251.691.000 | 251.691.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Desloratadin | 3.141.980.800 | 3.141.980.800 | 0 | 12 tháng |
110 | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) | 312.483.930 | 312.483.930 | 0 | 12 tháng |
111 | Desvenlafaxin (dưới dạng Desvenlafaxin succinate monohydrate) | 116.725.000 | 116.725.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) | 21.555.830 | 21.555.830 | 0 | 12 tháng |
113 | Diclofenac diethylamine | 419.009.370 | 419.009.370 | 0 | 12 tháng |
114 | Diclofenac natri | 17.622.540 | 17.622.540 | 0 | 12 tháng |
115 | Diclofenac kali | 4.675.000 | 4.675.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Diclofenac natri | 248.018.500 | 248.018.500 | 0 | 12 tháng |
117 | Diclofenac natri | 1.806.600 | 1.806.600 | 0 | 12 tháng |
118 | Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90%; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% | 649.156.300 | 649.156.300 | 0 | 12 tháng |
119 | Docetaxel | 371.234.000 | 371.234.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate) | 4.386.200 | 4.386.200 | 0 | 12 tháng |
121 | Drotaverine HCL | 955.080 | 955.080 | 0 | 12 tháng |
122 | Drotaverine HCL | 78.790.320 | 78.790.320 | 0 | 12 tháng |
123 | Dutasteride | 514.948.880 | 514.948.880 | 0 | 12 tháng |
124 | Dutasteride, Tamsulosin hydrochloride | 845.733.000 | 845.733.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Empagliflozin | 6.699.185.920 | 6.699.185.920 | 0 | 12 tháng |
126 | Empagliflozin | 1.715.093.120 | 1.715.093.120 | 0 | 12 tháng |
127 | Enoxaparin natri | 178.446.290 | 178.446.290 | 0 | 12 tháng |
128 | Enoxaparin natri | 179.929.170 | 179.929.170 | 0 | 12 tháng |
129 | Enzalutamide | 2.199.775.000 | 2.199.775.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Epoetin alfa | 1.242.615.710 | 1.242.615.710 | 0 | 12 tháng |
131 | Epoetin alfa | 93.959.800 | 93.959.800 | 0 | 12 tháng |
132 | Erlotinib | 341.041.800 | 341.041.800 | 0 | 12 tháng |
133 | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) | 331.452.600 | 331.452.600 | 0 | 12 tháng |
134 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | 59.508.400 | 59.508.400 | 0 | 12 tháng |
135 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | 6.014.839.600 | 6.014.839.600 | 0 | 12 tháng |
136 | Esomeprazol natri | 36.854.400 | 36.854.400 | 0 | 12 tháng |
137 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | 6.848.406.320 | 6.848.406.320 | 0 | 12 tháng |
138 | Etoricoxib | 62.357.580 | 62.357.580 | 0 | 12 tháng |
139 | Etoricoxib | 2.179.663.720 | 2.179.663.720 | 0 | 12 tháng |
140 | Etoricoxib | 700.426.650 | 700.426.650 | 0 | 12 tháng |
141 | Everolimus | 4.921.900 | 4.921.900 | 0 | 12 tháng |
142 | Everolimus | 9.398.600 | 9.398.600 | 0 | 12 tháng |
143 | Everolimus | 14.098.000 | 14.098.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Everolimus | 122.011.400 | 122.011.400 | 0 | 12 tháng |
145 | Everolimus | 61.005.700 | 61.005.700 | 0 | 12 tháng |
146 | Exemestane | 32.976.000 | 32.976.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Felodipine | 57.852.200 | 57.852.200 | 0 | 12 tháng |
148 | Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) | 282.163.200 | 282.163.200 | 0 | 12 tháng |
149 | Fenofibrate | 144.734.620 | 144.734.620 | 0 | 12 tháng |
150 | Fenofibrate | 155.377.590 | 155.377.590 | 0 | 12 tháng |
151 | Fentanyl | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Fentanyl | 141.487.500 | 141.487.500 | 0 | 12 tháng |
153 | Fexofenadin hydroclorid | 65.909.970 | 65.909.970 | 0 | 12 tháng |
154 | Filgrastim | 167.414.100 | 167.414.100 | 0 | 12 tháng |
155 | Fluconazol | 211.990.680 | 211.990.680 | 0 | 12 tháng |
156 | Fluconazol | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Fluorometholone | 12.105.450 | 12.105.450 | 0 | 12 tháng |
158 | Fluorometholone | 121.190.160 | 121.190.160 | 0 | 12 tháng |
159 | Fluticason propionate | 25.550.880 | 25.550.880 | 0 | 12 tháng |
160 | Fluticason propionate (siêu mịn) | 60.649.660 | 60.649.660 | 0 | 12 tháng |
161 | Fluticasone propionate; Salmeterol xinafoate | 70.764.000 | 70.764.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Fluvoxamin maleat | 647.145.000 | 647.145.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Follitropin beta | 142.520.000 | 142.520.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Fosfomycin calcium hydrate (potency) | 1.557.620.000 | 1.557.620.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Fosfomycin Natri | 10.100.000 | 10.100.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Fosfomycin Natri | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Fulvestrant | 314.457.500 | 314.457.500 | 0 | 12 tháng |
168 | Gabapentin | 244.086.120 | 244.086.120 | 0 | 12 tháng |
169 | Gefitinib | 1.117.096.000 | 1.117.096.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Gemcitabin | 163.584.000 | 163.584.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Gemcitabin | 44.130.000 | 44.130.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Gliclazide | 132.571.260 | 132.571.260 | 0 | 12 tháng |
173 | Gliclazide | 157.573.240 | 157.573.240 | 0 | 12 tháng |
174 | Glucosamin (dưới dạng Crystalline Glucosamine sulfate sodium chloride 1884mg) | 1.323.844.020 | 1.323.844.020 | 0 | 12 tháng |
175 | Glucosamin sulphat | 63.833.280 | 63.833.280 | 0 | 12 tháng |
176 | Golimumab | 119.982.600 | 119.982.600 | 0 | 12 tháng |
177 | Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) | 640.500.000 | 640.500.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) | 770.489.100 | 770.489.100 | 0 | 12 tháng |
179 | Hyoscin butylbromid | 65.912.000 | 65.912.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) | 509.859.000 | 509.859.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Indapamide | 15.019.000 | 15.019.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Infliximab | 118.188.000 | 118.188.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Insulin aspart (rDNA) | 1.010.365.000 | 1.010.365.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100 U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5mg) | 2.714.878.320 | 2.714.878.320 | 0 | 12 tháng |
185 | Insulin degludec | 147.487.040 | 147.487.040 | 0 | 12 tháng |
186 | Insulin degludec, Insulin aspart | 78.137.310 | 78.137.310 | 0 | 12 tháng |
187 | Insulin detemir (rDNA) | 261.900.000 | 261.900.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Insulin glargine | 479.750.000 | 479.750.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Insulin glargine | 5.142.900 | 5.142.900 | 0 | 12 tháng |
190 | Insulin lispro | 17.820.000 | 17.820.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | 218.332.950 | 218.332.950 | 0 | 12 tháng |
192 | Irbesartan | 29.639.100 | 29.639.100 | 0 | 12 tháng |
193 | Irbesartan | 22.373.520 | 22.373.520 | 0 | 12 tháng |
194 | Irbesartan, hydrochlorothiazide | 14.915.160 | 14.915.160 | 0 | 12 tháng |
195 | Irbesartan, hydrochlorothiazide | 27.536.640 | 27.536.640 | 0 | 12 tháng |
196 | Irinotecan Hydroclorid Trihydrate | 1.026.507.960 | 1.026.507.960 | 0 | 12 tháng |
197 | Irinotecan Hydroclorid Trihydrate | 1.125.781.650 | 1.125.781.650 | 0 | 12 tháng |
198 | Isoleucine + Leucine + Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125gam) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic Acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Itoprid hydrochlorid | 986.150.600 | 986.150.600 | 0 | 12 tháng |
200 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) | 202.484.960 | 202.484.960 | 0 | 12 tháng |
201 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) | 426.163.860 | 426.163.860 | 0 | 12 tháng |
202 | Lacidipine | 111.605.100 | 111.605.100 | 0 | 12 tháng |
203 | Letrozol | 68.306.000 | 68.306.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Levetiracetam | 20.714.200 | 20.714.200 | 0 | 12 tháng |
205 | Levetiracetam | 927.581.200 | 927.581.200 | 0 | 12 tháng |
206 | Levocetirizine dihydrochloride | 147.655.200 | 147.655.200 | 0 | 12 tháng |
207 | Levofloxacin hydrat | 57.999.500 | 57.999.500 | 0 | 12 tháng |
208 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate 512,46mg) | 1.112.216.500 | 1.112.216.500 | 0 | 12 tháng |
209 | Levofloxacin hydrat | 48.683.250 | 48.683.250 | 0 | 12 tháng |
210 | Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat | 25.353.600 | 25.353.600 | 0 | 12 tháng |
211 | Linagliptin | 493.081.120 | 493.081.120 | 0 | 12 tháng |
212 | Linagliptin, Metformin HCl | 1.163.676.040 | 1.163.676.040 | 0 | 12 tháng |
213 | Linagliptin, Metformin HCl | 692.839.580 | 692.839.580 | 0 | 12 tháng |
214 | Linagliptin, Metformin HCl | 497.472.960 | 497.472.960 | 0 | 12 tháng |
215 | Linezolid | 285.600.000 | 285.600.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Losartan potassium | 1.308.645.300 | 1.308.645.300 | 0 | 12 tháng |
217 | Losartan potassium | 320.068.800 | 320.068.800 | 0 | 12 tháng |
218 | Losartan potassium, Hydrochlorothiazide | 52.396.200 | 52.396.200 | 0 | 12 tháng |
219 | Loteprednol etabonate | 109.750.000 | 109.750.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Mebeverine hydrochloride | 433.660.410 | 433.660.410 | 0 | 12 tháng |
221 | Meloxicam | 111.542.210 | 111.542.210 | 0 | 12 tháng |
222 | Meloxicam | 4.430.000 | 4.430.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Meloxicam | 2.430.100.800 | 2.430.100.800 | 0 | 12 tháng |
224 | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) | 109.989.400 | 109.989.400 | 0 | 12 tháng |
225 | Metformin hydrochlorid | 73.245.340 | 73.245.340 | 0 | 12 tháng |
226 | Metformin hydrochlorid | 89.353.350 | 89.353.350 | 0 | 12 tháng |
227 | Metformin hydrochlorid | 51.439.620 | 51.439.620 | 0 | 12 tháng |
228 | Metformin hydrochlorid | 456.021.540 | 456.021.540 | 0 | 12 tháng |
229 | Metformin hydrochlorid | 66.981.320 | 66.981.320 | 0 | 12 tháng |
230 | Methylprednisolon | 344.396.880 | 344.396.880 | 0 | 12 tháng |
231 | Methylprednisolon | 150.556.280 | 150.556.280 | 0 | 12 tháng |
232 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | 10.886.460 | 10.886.460 | 0 | 12 tháng |
233 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | 62.273.700 | 62.273.700 | 0 | 12 tháng |
234 | Methylprednisolon acetat | 1.201.280.850 | 1.201.280.850 | 0 | 12 tháng |
235 | Methylprednisolone Hemisuccinat | 75.710.000 | 75.710.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Metoprolol succinate | 2.013.980.430 | 2.013.980.430 | 0 | 12 tháng |
237 | Metoprolol succinate | 948.232.800 | 948.232.800 | 0 | 12 tháng |
238 | Mirabegron | 328.765.500 | 328.765.500 | 0 | 12 tháng |
239 | Mirtazapine | 3.842.644.260 | 3.842.644.260 | 0 | 12 tháng |
240 | Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) | 59.130.000 | 59.130.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | 1.095.957.340 | 1.095.957.340 | 0 | 12 tháng |
242 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | 209.686.060 | 209.686.060 | 0 | 12 tháng |
243 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | 614.070.960 | 614.070.960 | 0 | 12 tháng |
244 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) | 1.074.150.000 | 1.074.150.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) | 481.425.000 | 481.425.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) | 22.620.000 | 22.620.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Mycophenolate Mofetil | 383.275.800 | 383.275.800 | 0 | 12 tháng |
248 | Mycophenolate Mofetil | 451.890.000 | 451.890.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Natri diquafosol | 37.605.750 | 37.605.750 | 0 | 12 tháng |
250 | Natri hyaluronat | 13.666.660 | 13.666.660 | 0 | 12 tháng |
251 | Natri hyaluronat tinh khiết | 7.187.250 | 7.187.250 | 0 | 12 tháng |
252 | Natri hyaluronat tinh khiết | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Natri hyaluronat tinh khiết | 39.159.540 | 39.159.540 | 0 | 12 tháng |
254 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) | 355.832.000 | 355.832.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Nepafenac | 152.999.000 | 152.999.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Medium-chain triglycerides + Soya-bean oil, refined + Omega-3-acid triglycerides | 13.727.700 | 13.727.700 | 0 | 12 tháng |
257 | Nifedipine | 793.663.300 | 793.663.300 | 0 | 12 tháng |
258 | Nimodipin | 366.366.000 | 366.366.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) | 1.992.451.500 | 1.992.451.500 | 0 | 12 tháng |
260 | Octreotide | 43.474.500 | 43.474.500 | 0 | 12 tháng |
261 | Ofloxacin | 14.906.000 | 14.906.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Ofloxacin | 20.113.920 | 20.113.920 | 0 | 12 tháng |
263 | Olopatadine Hydrochloride | 17.042.870 | 17.042.870 | 0 | 12 tháng |
264 | Osimertinib (tương ứng 47,7 mg Osimertinib mesylat) | 274.827.000 | 274.827.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Osimertinib (tương ứng 95,4mg Osimertinib mesylat) | 5.496.540.000 | 5.496.540.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Otilonium bromide | 437.539.200 | 437.539.200 | 0 | 12 tháng |
267 | Oxaliplatin | 297.377.800 | 297.377.800 | 0 | 12 tháng |
268 | Paclitaxel | 489.510.000 | 489.510.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Paclitaxel | 2.411.915.480 | 2.411.915.480 | 0 | 12 tháng |
270 | Paclitaxel | 196.068.600 | 196.068.600 | 0 | 12 tháng |
271 | Palbociclib | 723.450.000 | 723.450.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Palbociclib | 791.700.000 | 791.700.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Palbociclib | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Paliperidone palmitate | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Paliperidone palmitate | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) | 166.650.000 | 166.650.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Pantoprazole sodium sesquihydrate | 3.923.482.900 | 3.923.482.900 | 0 | 12 tháng |
278 | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) | 2.880.664.280 | 2.880.664.280 | 0 | 12 tháng |
279 | Pazopanib (dưới dạng Pazopanib Hydrochloride) | 206.667.000 | 206.667.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Pegfilgrastim | 130.274.490 | 130.274.490 | 0 | 12 tháng |
281 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrat) | 2.838.250.000 | 2.838.250.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrat) | 6.054.450.000 | 6.054.450.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Perindopril arginine | 362.629.960 | 362.629.960 | 0 | 12 tháng |
284 | Perindopril arginine | 228.874.560 | 228.874.560 | 0 | 12 tháng |
285 | Pertuzumab | 2.969.426.250 | 2.969.426.250 | 0 | 12 tháng |
286 | Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri); Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | 154.353.000 | 154.353.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Pirenoxine | 17.570.520 | 17.570.520 | 0 | 12 tháng |
288 | Piroxicam (dưới dạng Piroxicam beta cyclodextrin) | 109.939.000 | 109.939.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Pramipexole dihydrochloride monohydrate | 761.336.030 | 761.336.030 | 0 | 12 tháng |
290 | Pramipexole dihydrochloride monohydrate | 99.264.000 | 99.264.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Pramipexole dihydrochloride monohydrate | 52.538.500 | 52.538.500 | 0 | 12 tháng |
292 | Pregabalin | 783.412.300 | 783.412.300 | 0 | 12 tháng |
293 | Pregabalin | 1.178.351.550 | 1.178.351.550 | 0 | 12 tháng |
294 | Propofol | 1.181.680 | 1.181.680 | 0 | 12 tháng |
295 | Rabeprazol natri | 577.013.000 | 577.013.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Racecadotril | 18.303.560 | 18.303.560 | 0 | 12 tháng |
297 | Racecadotril | 8.887.640 | 8.887.640 | 0 | 12 tháng |
298 | Regorafenib | 450.742.500 | 450.742.500 | 0 | 12 tháng |
299 | Risperidone | 616.822.560 | 616.822.560 | 0 | 12 tháng |
300 | Risperidone | 1.067.007.780 | 1.067.007.780 | 0 | 12 tháng |
301 | Rituximab | 6.900.313.000 | 6.900.313.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Rivaroxaban | 968.020.000 | 968.020.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Rivaroxaban | 1.120.560.000 | 1.120.560.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Rivaroxaban | 712.399.740 | 712.399.740 | 0 | 12 tháng |
305 | Rivaroxaban | 3.587.880.000 | 3.587.880.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Rocuronium bromide | 1.044.500 | 1.044.500 | 0 | 12 tháng |
307 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | 3.939.597.600 | 3.939.597.600 | 0 | 12 tháng |
308 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | 1.535.158.030 | 1.535.158.030 | 0 | 12 tháng |
309 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 5,2mg) | 208.859.940 | 208.859.940 | 0 | 12 tháng |
310 | Ruxolitinib (dưới dạng Ruxolitinib phosphat) | 653.157.900 | 653.157.900 | 0 | 12 tháng |
311 | Ruxolitinib (dưới dạng Ruxolitinib phosphat) | 653.157.900 | 653.157.900 | 0 | 12 tháng |
312 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | 376.548.470 | 376.548.470 | 0 | 12 tháng |
313 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | 137.433.000 | 137.433.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | 121.991.290 | 121.991.290 | 0 | 12 tháng |
315 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate); Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) | 64.135.260 | 64.135.260 | 0 | 12 tháng |
316 | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate), Fluticason propionat | 175.901.440 | 175.901.440 | 0 | 12 tháng |
317 | Salmeterol (dạng xinafoate micronised), Fluticasone propionate (dạng micronised) | 105.088.000 | 105.088.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised), Fluticason propionate (dạng micronised) | 828.708.200 | 828.708.200 | 0 | 12 tháng |
319 | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate), Fluticason propionat | 113.678.240 | 113.678.240 | 0 | 12 tháng |
320 | Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) | 8.136.087.720 | 8.136.087.720 | 0 | 12 tháng |
321 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) | 3.615.821.400 | 3.615.821.400 | 0 | 12 tháng |
322 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) | 1.327.363.200 | 1.327.363.200 | 0 | 12 tháng |
323 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) | 45.008.600 | 45.008.600 | 0 | 12 tháng |
324 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate ), Metformin Hydrochlorid | 987.031.820 | 987.031.820 | 0 | 12 tháng |
325 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate), Metformin HCl | 277.090.960 | 277.090.960 | 0 | 12 tháng |
326 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate ), Metformin Hydrochlorid | 480.957.170 | 480.957.170 | 0 | 12 tháng |
327 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate ), Metformin Hydrochlorid | 719.466.800 | 719.466.800 | 0 | 12 tháng |
328 | Solifenacin succinat | 732.390.750 | 732.390.750 | 0 | 12 tháng |
329 | Sorafenib (dạng tosylate) | 3.045.111.300 | 3.045.111.300 | 0 | 12 tháng |
330 | Tacrolimus | 158.850.080 | 158.850.080 | 0 | 12 tháng |
331 | Tadalafil | 3.210.300.000 | 3.210.300.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Tafluprost | 7.343.970 | 7.343.970 | 0 | 12 tháng |
333 | Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat) | 28.415.000 | 28.415.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Tamsulosin Hydrochloride | 1.106.175.000 | 1.106.175.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Teicoplanin | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Telmisartan | 1.492.900.712 | 1.492.900.712 | 0 | 12 tháng |
337 | Telmisartan | 75.130.880 | 75.130.880 | 0 | 12 tháng |
338 | Telmisartan, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) | 724.455.280 | 724.455.280 | 0 | 12 tháng |
339 | Telmisartan, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) | 306.529.920 | 306.529.920 | 0 | 12 tháng |
340 | Temozolomid | 1.068.750.000 | 1.068.750.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Terbinafine hydrocloride | 9.130.000 | 9.130.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Ticagrelor | 593.808.930 | 593.808.930 | 0 | 12 tháng |
343 | Tigecyclin | 219.300.000 | 219.300.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Tiotropium | 1.808.226.000 | 1.808.226.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Tobramycin | 9.199.770 | 9.199.770 | 0 | 12 tháng |
346 | Tobramycin, Dexamethason | 15.609.000 | 15.609.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Tobramycin, Dexamethason | 10.460.000 | 10.460.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Tofisopam | 8.054.880.000 | 8.054.880.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Topiramat | 251.836.000 | 251.836.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Topiramat | 336.252.520 | 336.252.520 | 0 | 12 tháng |
351 | Trastuzumab | 645.354.450 | 645.354.450 | 0 | 12 tháng |
352 | Trastuzumab | 984.890.340 | 984.890.340 | 0 | 12 tháng |
353 | Trastuzumab | 2.455.660.000 | 2.455.660.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Travoprost | 5.046.000 | 5.046.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Trimebutine maleat | 36.556.085.120 | 36.556.085.120 | 0 | 12 tháng |
356 | Trimetazidin dihydrochloride | 591.475.300 | 591.475.300 | 0 | 12 tháng |
357 | Tropicamide, Phenylephrin hydrochlorid | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Ustekinumab | 449.316.950 | 449.316.950 | 0 | 12 tháng |
359 | Valproat natri, Valproic acid | 3.014.971.680 | 3.014.971.680 | 0 | 12 tháng |
360 | Valsartan | 97.236.720 | 97.236.720 | 0 | 12 tháng |
361 | Valsartan | 737.666.160 | 737.666.160 | 0 | 12 tháng |
362 | Valsartan, Hydrochlorothiazide | 115.783.830 | 115.783.830 | 0 | 12 tháng |
363 | Valsartan, Hydrochlorothiazide | 383.101.320 | 383.101.320 | 0 | 12 tháng |
364 | Vildagliptin | 33.640.250 | 33.640.250 | 0 | 12 tháng |
365 | Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine ditartrate) | 69.698.000 | 69.698.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Vinorelbine ditartrate | 135.158.100 | 135.158.100 | 0 | 12 tháng |
367 | Vinorelbine ditartrate | 202.709.700 | 202.709.700 | 0 | 12 tháng |
368 | Vinpocetin | 17.892.000 | 17.892.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Vinpocetin | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Vinpocetin | 14.056.770 | 14.056.770 | 0 | 12 tháng |
371 | Xylometazoline Hydrochloride | 53.500.000 | 53.500.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Xylometazoline Hydrochloride | 20.405.000 | 20.405.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Xylometazoline Hydrochloride | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Acid Zoledronic khan (tương ứng 5,33 mg Acid zoledronic monohydrat) | 676.148.900 | 676.148.900 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Bạch Mai như sau:
- Có quan hệ với 1155 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,18%, Xây lắp 4,42%, Tư vấn 1,47%, Phi tư vấn 13,82%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 2%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 24.668.851.331.802 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 9.303.700.484.763 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 62,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi nghĩ ai cũng yêu một chút son môi đỏ. "
Gwendoline Christie
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Bạch Mai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Bạch Mai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.