Thông báo mời thầu

Cung cấp thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương cho Hệ thống nhà thuốc Bệnh viện Bạch Mai năm 2024 - 2025, Mã hiệu ĐTRR.BDG.HTNT.01.2024

Tìm thấy: 14:45 13/09/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương cho Hệ thống nhà thuốc Bệnh viện Bạch Mai năm 2024 - 2025, Mã hiệu ĐTRR.BDG.HTNT.01.2024
Tên gói thầu
Cung cấp thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương cho Hệ thống nhà thuốc Bệnh viện Bạch Mai năm 2024 - 2025, Mã hiệu ĐTRR.BDG.HTNT.01.2024
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ hệ thống nhà thuốc bệnh viện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
11:00 23/09/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
4676/QĐ-BM
Ngày phê duyệt
13/09/2024 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Bạch Mai
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:43 13/09/2024
đến
11:00 23/09/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
11:05 23/09/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
12.030.674.146 VND
Số tiền bằng chữ
Mười hai tỷ không trăm ba mươi triệu sáu trăm bảy mươi bốn nghìn một trăm bốn mươi sáu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 23/09/2024 (21/04/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Abiraterone acetate 422.630.520 422.630.520 0 12 tháng
2 Acarbose 9.476.000 9.476.000 0 12 tháng
3 Acarbose 6.624.000 6.624.000 0 12 tháng
4 Acid (RS)-3-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0 mg; Acid 4-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0 mg; Acid 2-oxo-3-phenylpropionic (α-ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0 mg; Acid 3-methyl-2-oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0 mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthio-butyric (α-hydroxyanalogue to DL-methionin), muối calci 59,0 mg; L-lysin acetat (tương đương với 75 mg L-lysin) 105,00 mg; L-threonin 53,0 mg; L-tryptophan 23,0 mg; L-histidin 38,0 mg; L-tyrosin 30,0 mg 2.254.971.600 2.254.971.600 0 12 tháng
5 Acid fusidic 67.567.500 67.567.500 0 12 tháng
6 Natri hyaluronat 323.950.000 323.950.000 0 12 tháng
7 Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) 772.695.000 772.695.000 0 12 tháng
8 Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) 772.695.000 772.695.000 0 12 tháng
9 Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) 772.695.000 772.695.000 0 12 tháng
10 Aflibercept 275.625.000 275.625.000 0 12 tháng
11 Alectinib (dưới dạng Alectinib hydrochloride) 207.260.510 207.260.510 0 12 tháng
12 Alfuzosin HCl 1.041.470.010 1.041.470.010 0 12 tháng
13 Alteplase 103.235.870 103.235.870 0 12 tháng
14 Aluminium phosphate 68.043.140 68.043.140 0 12 tháng
15 Amiodarone hydrochloride 113.737.500 113.737.500 0 12 tháng
16 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide 643.884.920 643.884.920 0 12 tháng
17 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide 477.300.520 477.300.520 0 12 tháng
18 Amlodipine (dưới dạng amlodipine besilate) 470.766.000 470.766.000 0 12 tháng
19 Amlodipine (dưới dạng amlodipine besilate) 1.242.746.310 1.242.746.310 0 12 tháng
20 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan 459.555.660 459.555.660 0 12 tháng
21 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan 1.777.486.260 1.777.486.260 0 12 tháng
22 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 82.372.400 82.372.400 0 12 tháng
23 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 145.380.480 145.380.480 0 12 tháng
24 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 193.449.120 193.449.120 0 12 tháng
25 Amoxicillin (Dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (Dưới dạng clavulanat potassium) 1.405.456.800 1.405.456.800 0 12 tháng
26 Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri); Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 36.299.450 36.299.450 0 12 tháng
27 Sultamicillin Tosilat 33.573.300 33.573.300 0 12 tháng
28 Anastrozol 531.765.000 531.765.000 0 12 tháng
29 Anidulafungin 1.340.640.000 1.340.640.000 0 12 tháng
30 Apixaban 539.752.500 539.752.500 0 12 tháng
31 Apixaban 571.872.000 571.872.000 0 12 tháng
32 Atezolizumab 33.326.438.400 33.326.438.400 0 12 tháng
33 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O) 6.517.477.850 6.517.477.850 0 12 tháng
34 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O) 3.106.741.490 3.106.741.490 0 12 tháng
35 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O) 125.734.560 125.734.560 0 12 tháng
36 Atracurium besylate 461.460 461.460 0 12 tháng
37 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 186.740.680 186.740.680 0 12 tháng
38 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 814.667.400 814.667.400 0 12 tháng
39 Bevacizumab 3.736.924.950 3.736.924.950 0 12 tháng
40 Bevacizumab 6.949.131.000 6.949.131.000 0 12 tháng
41 Bicalutamide 14.836.640 14.836.640 0 12 tháng
42 Bilastin 1.171.707.000 1.171.707.000 0 12 tháng
43 Bimatoprost 12.603.950 12.603.950 0 12 tháng
44 Bimatoprost, Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg) 15.359.400 15.359.400 0 12 tháng
45 Bisoprolol fumarat 439.163.850 439.163.850 0 12 tháng
46 Bisoprolol fumarat 328.828.500 328.828.500 0 12 tháng
47 Bortezomib 612.024.300 612.024.300 0 12 tháng
48 Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 4.287.500.000 4.287.500.000 0 12 tháng
49 Brimonidin tartrate, Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 3.670.260 3.670.260 0 12 tháng
50 Brinzolamide 5.834.950 5.834.950 0 12 tháng
51 Bromfenac sodium hydrate (Bromfenac natrihydrat) 142.080.000 142.080.000 0 12 tháng
52 Budesonid 240.988.280 240.988.280 0 12 tháng
53 Budesonid 498.120.000 498.120.000 0 12 tháng
54 Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate 2.708.160.000 2.708.160.000 0 12 tháng
55 Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate 1.773.900.000 1.773.900.000 0 12 tháng
56 Calcipotriol 45.045.000 45.045.000 0 12 tháng
57 Calcitonin cá hồi tổng hợp 22.846.200 22.846.200 0 12 tháng
58 Cao khô từ lá Ginkgo biloba 6.012.545.000 6.012.545.000 0 12 tháng
59 Cao khô lá Ginkgo Biloba 17.947.524.000 17.947.524.000 0 12 tháng
60 Carbamazepin 12.727.260 12.727.260 0 12 tháng
61 Carbamazepin 111.737.640 111.737.640 0 12 tháng
62 Cariprazin (dưới dạng cariprazin hydroclorid) 3.600.000.000 3.600.000.000 0 12 tháng
63 Cariprazin (dưới dạng cariprazin hydroclorid) 4.466.890.000 4.466.890.000 0 12 tháng
64 Cariprazin (dưới dạng cariprazin hydroclorid) 4.900.000.000 4.900.000.000 0 12 tháng
65 Cariprazin (dưới dạng cariprazin hydroclorid) 5.655.040.000 5.655.040.000 0 12 tháng
66 Carvedilol 3.068.160 3.068.160 0 12 tháng
67 Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 55,5 mg) 979.650.000 979.650.000 0 12 tháng
68 Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 77,7 mg) 1.243.305.000 1.243.305.000 0 12 tháng
69 Cefaclor 25.300.000 25.300.000 0 12 tháng
70 Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) 9.430.000 9.430.000 0 12 tháng
71 Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 1.325.504.000 1.325.504.000 0 12 tháng
72 Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 12.569.900 12.569.900 0 12 tháng
73 Ceftaroline fosamil 596.000.000 596.000.000 0 12 tháng
74 Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dướii dạng natri avibactam) 3.132.360.000 3.132.360.000 0 12 tháng
75 Ceftriaxone 98.291.200 98.291.200 0 12 tháng
76 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 46.662.300 46.662.300 0 12 tháng
77 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 379.086.900 379.086.900 0 12 tháng
78 Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 42.210.000 42.210.000 0 12 tháng
79 Celecoxib 206.094.900 206.094.900 0 12 tháng
80 Peptides (Cerebrolysin concentrate) 10.143.000 10.143.000 0 12 tháng
81 Ceritinib 1.242.565.000 1.242.565.000 0 12 tháng
82 Cetirizin dihydroclorid 20.046.400 20.046.400 0 12 tháng
83 Cetirizin dihydroclorid 16.710.000 16.710.000 0 12 tháng
84 Cetuximab 1.154.688.000 1.154.688.000 0 12 tháng
85 Ciclosporin 2.784.625.720 2.784.625.720 0 12 tháng
86 Ciclosporin 254.070.000 254.070.000 0 12 tháng
87 Ciclosporin 8.865.920 8.865.920 0 12 tháng
88 Ciprofloxacin 38.835.200 38.835.200 0 12 tháng
89 Ciprofloxacin 50.967.600 50.967.600 0 12 tháng
90 Ciprofloxacin 197.302.080 197.302.080 0 12 tháng
91 Clarithromycin 1.352.340.000 1.352.340.000 0 12 tháng
92 Clarithromycin 4.467.757.360 4.467.757.360 0 12 tháng
93 Clarithromycin 799.158.750 799.158.750 0 12 tháng
94 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 365.019.740 365.019.740 0 12 tháng
95 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 94.320.000 94.320.000 0 12 tháng
96 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate) 1.970.856.000 1.970.856.000 0 12 tháng
97 Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 2.263.501.020 2.263.501.020 0 12 tháng
98 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic 2.344.191.400 2.344.191.400 0 12 tháng
99 Cyclosporin 10.564.540 10.564.540 0 12 tháng
100 Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 1.682.279.680 1.682.279.680 0 12 tháng
101 Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 1.857.618.440 1.857.618.440 0 12 tháng
102 Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 59.256.600 59.256.600 0 12 tháng
103 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 12.417.621.000 12.417.621.000 0 12 tháng
104 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 40.470.000 40.470.000 0 12 tháng
105 Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 96.075.000 96.075.000 0 12 tháng
106 Medium-chain Triglycerides; Soya-bean Oil 14.280.000 14.280.000 0 12 tháng
107 Deferasirox 237.843.900 237.843.900 0 12 tháng
108 Desloratadin 251.691.000 251.691.000 0 12 tháng
109 Desloratadin 3.141.980.800 3.141.980.800 0 12 tháng
110 Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) 312.483.930 312.483.930 0 12 tháng
111 Desvenlafaxin (dưới dạng Desvenlafaxin succinate monohydrate) 116.725.000 116.725.000 0 12 tháng
112 Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 21.555.830 21.555.830 0 12 tháng
113 Diclofenac diethylamine 419.009.370 419.009.370 0 12 tháng
114 Diclofenac natri 17.622.540 17.622.540 0 12 tháng
115 Diclofenac kali 4.675.000 4.675.000 0 12 tháng
116 Diclofenac natri 248.018.500 248.018.500 0 12 tháng
117 Diclofenac natri 1.806.600 1.806.600 0 12 tháng
118 Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90%; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 649.156.300 649.156.300 0 12 tháng
119 Docetaxel 371.234.000 371.234.000 0 12 tháng
120 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate) 4.386.200 4.386.200 0 12 tháng
121 Drotaverine HCL 955.080 955.080 0 12 tháng
122 Drotaverine HCL 78.790.320 78.790.320 0 12 tháng
123 Dutasteride 514.948.880 514.948.880 0 12 tháng
124 Dutasteride, Tamsulosin hydrochloride 845.733.000 845.733.000 0 12 tháng
125 Empagliflozin 6.699.185.920 6.699.185.920 0 12 tháng
126 Empagliflozin 1.715.093.120 1.715.093.120 0 12 tháng
127 Enoxaparin natri 178.446.290 178.446.290 0 12 tháng
128 Enoxaparin natri 179.929.170 179.929.170 0 12 tháng
129 Enzalutamide 2.199.775.000 2.199.775.000 0 12 tháng
130 Epoetin alfa 1.242.615.710 1.242.615.710 0 12 tháng
131 Epoetin alfa 93.959.800 93.959.800 0 12 tháng
132 Erlotinib 341.041.800 341.041.800 0 12 tháng
133 Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 331.452.600 331.452.600 0 12 tháng
134 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 59.508.400 59.508.400 0 12 tháng
135 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 6.014.839.600 6.014.839.600 0 12 tháng
136 Esomeprazol natri 36.854.400 36.854.400 0 12 tháng
137 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 6.848.406.320 6.848.406.320 0 12 tháng
138 Etoricoxib 62.357.580 62.357.580 0 12 tháng
139 Etoricoxib 2.179.663.720 2.179.663.720 0 12 tháng
140 Etoricoxib 700.426.650 700.426.650 0 12 tháng
141 Everolimus 4.921.900 4.921.900 0 12 tháng
142 Everolimus 9.398.600 9.398.600 0 12 tháng
143 Everolimus 14.098.000 14.098.000 0 12 tháng
144 Everolimus 122.011.400 122.011.400 0 12 tháng
145 Everolimus 61.005.700 61.005.700 0 12 tháng
146 Exemestane 32.976.000 32.976.000 0 12 tháng
147 Felodipine 57.852.200 57.852.200 0 12 tháng
148 Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) 282.163.200 282.163.200 0 12 tháng
149 Fenofibrate 144.734.620 144.734.620 0 12 tháng
150 Fenofibrate 155.377.590 155.377.590 0 12 tháng
151 Fentanyl 15.435.000 15.435.000 0 12 tháng
152 Fentanyl 141.487.500 141.487.500 0 12 tháng
153 Fexofenadin hydroclorid 65.909.970 65.909.970 0 12 tháng
154 Filgrastim 167.414.100 167.414.100 0 12 tháng
155 Fluconazol 211.990.680 211.990.680 0 12 tháng
156 Fluconazol 472.500.000 472.500.000 0 12 tháng
157 Fluorometholone 12.105.450 12.105.450 0 12 tháng
158 Fluorometholone 121.190.160 121.190.160 0 12 tháng
159 Fluticason propionate 25.550.880 25.550.880 0 12 tháng
160 Fluticason propionate (siêu mịn) 60.649.660 60.649.660 0 12 tháng
161 Fluticasone propionate; Salmeterol xinafoate 70.764.000 70.764.000 0 12 tháng
162 Fluvoxamin maleat 647.145.000 647.145.000 0 12 tháng
163 Follitropin beta 142.520.000 142.520.000 0 12 tháng
164 Fosfomycin calcium hydrate (potency) 1.557.620.000 1.557.620.000 0 12 tháng
165 Fosfomycin Natri 10.100.000 10.100.000 0 12 tháng
166 Fosfomycin Natri 18.600.000 18.600.000 0 12 tháng
167 Fulvestrant 314.457.500 314.457.500 0 12 tháng
168 Gabapentin 244.086.120 244.086.120 0 12 tháng
169 Gefitinib 1.117.096.000 1.117.096.000 0 12 tháng
170 Gemcitabin 163.584.000 163.584.000 0 12 tháng
171 Gemcitabin 44.130.000 44.130.000 0 12 tháng
172 Gliclazide 132.571.260 132.571.260 0 12 tháng
173 Gliclazide 157.573.240 157.573.240 0 12 tháng
174 Glucosamin (dưới dạng Crystalline Glucosamine sulfate sodium chloride 1884mg) 1.323.844.020 1.323.844.020 0 12 tháng
175 Glucosamin sulphat 63.833.280 63.833.280 0 12 tháng
176 Golimumab 119.982.600 119.982.600 0 12 tháng
177 Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) 640.500.000 640.500.000 0 12 tháng
178 Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) 770.489.100 770.489.100 0 12 tháng
179 Hyoscin butylbromid 65.912.000 65.912.000 0 12 tháng
180 Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 509.859.000 509.859.000 0 12 tháng
181 Indapamide 15.019.000 15.019.000 0 12 tháng
182 Infliximab 118.188.000 118.188.000 0 12 tháng
183 Insulin aspart (rDNA) 1.010.365.000 1.010.365.000 0 12 tháng
184 Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100 U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5mg) 2.714.878.320 2.714.878.320 0 12 tháng
185 Insulin degludec 147.487.040 147.487.040 0 12 tháng
186 Insulin degludec, Insulin aspart 78.137.310 78.137.310 0 12 tháng
187 Insulin detemir (rDNA) 261.900.000 261.900.000 0 12 tháng
188 Insulin glargine 479.750.000 479.750.000 0 12 tháng
189 Insulin glargine 5.142.900 5.142.900 0 12 tháng
190 Insulin lispro 17.820.000 17.820.000 0 12 tháng
191 Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide 218.332.950 218.332.950 0 12 tháng
192 Irbesartan 29.639.100 29.639.100 0 12 tháng
193 Irbesartan 22.373.520 22.373.520 0 12 tháng
194 Irbesartan, hydrochlorothiazide 14.915.160 14.915.160 0 12 tháng
195 Irbesartan, hydrochlorothiazide 27.536.640 27.536.640 0 12 tháng
196 Irinotecan Hydroclorid Trihydrate 1.026.507.960 1.026.507.960 0 12 tháng
197 Irinotecan Hydroclorid Trihydrate 1.125.781.650 1.125.781.650 0 12 tháng
198 Isoleucine + Leucine + Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125gam) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic Acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
199 Itoprid hydrochlorid 986.150.600 986.150.600 0 12 tháng
200 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 202.484.960 202.484.960 0 12 tháng
201 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 426.163.860 426.163.860 0 12 tháng
202 Lacidipine 111.605.100 111.605.100 0 12 tháng
203 Letrozol 68.306.000 68.306.000 0 12 tháng
204 Levetiracetam 20.714.200 20.714.200 0 12 tháng
205 Levetiracetam 927.581.200 927.581.200 0 12 tháng
206 Levocetirizine dihydrochloride 147.655.200 147.655.200 0 12 tháng
207 Levofloxacin hydrat 57.999.500 57.999.500 0 12 tháng
208 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate 512,46mg) 1.112.216.500 1.112.216.500 0 12 tháng
209 Levofloxacin hydrat 48.683.250 48.683.250 0 12 tháng
210 Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat 25.353.600 25.353.600 0 12 tháng
211 Linagliptin 493.081.120 493.081.120 0 12 tháng
212 Linagliptin, Metformin HCl 1.163.676.040 1.163.676.040 0 12 tháng
213 Linagliptin, Metformin HCl 692.839.580 692.839.580 0 12 tháng
214 Linagliptin, Metformin HCl 497.472.960 497.472.960 0 12 tháng
215 Linezolid 285.600.000 285.600.000 0 12 tháng
216 Losartan potassium 1.308.645.300 1.308.645.300 0 12 tháng
217 Losartan potassium 320.068.800 320.068.800 0 12 tháng
218 Losartan potassium, Hydrochlorothiazide 52.396.200 52.396.200 0 12 tháng
219 Loteprednol etabonate 109.750.000 109.750.000 0 12 tháng
220 Mebeverine hydrochloride 433.660.410 433.660.410 0 12 tháng
221 Meloxicam 111.542.210 111.542.210 0 12 tháng
222 Meloxicam 4.430.000 4.430.000 0 12 tháng
223 Meloxicam 2.430.100.800 2.430.100.800 0 12 tháng
224 Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 109.989.400 109.989.400 0 12 tháng
225 Metformin hydrochlorid 73.245.340 73.245.340 0 12 tháng
226 Metformin hydrochlorid 89.353.350 89.353.350 0 12 tháng
227 Metformin hydrochlorid 51.439.620 51.439.620 0 12 tháng
228 Metformin hydrochlorid 456.021.540 456.021.540 0 12 tháng
229 Metformin hydrochlorid 66.981.320 66.981.320 0 12 tháng
230 Methylprednisolon 344.396.880 344.396.880 0 12 tháng
231 Methylprednisolon 150.556.280 150.556.280 0 12 tháng
232 Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 10.886.460 10.886.460 0 12 tháng
233 Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 62.273.700 62.273.700 0 12 tháng
234 Methylprednisolon acetat 1.201.280.850 1.201.280.850 0 12 tháng
235 Methylprednisolone Hemisuccinat 75.710.000 75.710.000 0 12 tháng
236 Metoprolol succinate 2.013.980.430 2.013.980.430 0 12 tháng
237 Metoprolol succinate 948.232.800 948.232.800 0 12 tháng
238 Mirabegron 328.765.500 328.765.500 0 12 tháng
239 Mirtazapine 3.842.644.260 3.842.644.260 0 12 tháng
240 Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) 59.130.000 59.130.000 0 12 tháng
241 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 1.095.957.340 1.095.957.340 0 12 tháng
242 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 209.686.060 209.686.060 0 12 tháng
243 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 614.070.960 614.070.960 0 12 tháng
244 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 1.074.150.000 1.074.150.000 0 12 tháng
245 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 481.425.000 481.425.000 0 12 tháng
246 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 22.620.000 22.620.000 0 12 tháng
247 Mycophenolate Mofetil 383.275.800 383.275.800 0 12 tháng
248 Mycophenolate Mofetil 451.890.000 451.890.000 0 12 tháng
249 Natri diquafosol 37.605.750 37.605.750 0 12 tháng
250 Natri hyaluronat 13.666.660 13.666.660 0 12 tháng
251 Natri hyaluronat tinh khiết 7.187.250 7.187.250 0 12 tháng
252 Natri hyaluronat tinh khiết 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
253 Natri hyaluronat tinh khiết 39.159.540 39.159.540 0 12 tháng
254 Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 355.832.000 355.832.000 0 12 tháng
255 Nepafenac 152.999.000 152.999.000 0 12 tháng
256 Medium-chain triglycerides + Soya-bean oil, refined + Omega-3-acid triglycerides 13.727.700 13.727.700 0 12 tháng
257 Nifedipine 793.663.300 793.663.300 0 12 tháng
258 Nimodipin 366.366.000 366.366.000 0 12 tháng
259 Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 1.992.451.500 1.992.451.500 0 12 tháng
260 Octreotide 43.474.500 43.474.500 0 12 tháng
261 Ofloxacin 14.906.000 14.906.000 0 12 tháng
262 Ofloxacin 20.113.920 20.113.920 0 12 tháng
263 Olopatadine Hydrochloride 17.042.870 17.042.870 0 12 tháng
264 Osimertinib (tương ứng 47,7 mg Osimertinib mesylat) 274.827.000 274.827.000 0 12 tháng
265 Osimertinib (tương ứng 95,4mg Osimertinib mesylat) 5.496.540.000 5.496.540.000 0 12 tháng
266 Otilonium bromide 437.539.200 437.539.200 0 12 tháng
267 Oxaliplatin 297.377.800 297.377.800 0 12 tháng
268 Paclitaxel 489.510.000 489.510.000 0 12 tháng
269 Paclitaxel 2.411.915.480 2.411.915.480 0 12 tháng
270 Paclitaxel 196.068.600 196.068.600 0 12 tháng
271 Palbociclib 723.450.000 723.450.000 0 12 tháng
272 Palbociclib 791.700.000 791.700.000 0 12 tháng
273 Palbociclib 682.500.000 682.500.000 0 12 tháng
274 Paliperidone palmitate 41.000.000 41.000.000 0 12 tháng
275 Paliperidone palmitate 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
276 Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) 166.650.000 166.650.000 0 12 tháng
277 Pantoprazole sodium sesquihydrate 3.923.482.900 3.923.482.900 0 12 tháng
278 Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 2.880.664.280 2.880.664.280 0 12 tháng
279 Pazopanib (dưới dạng Pazopanib Hydrochloride) 206.667.000 206.667.000 0 12 tháng
280 Pegfilgrastim 130.274.490 130.274.490 0 12 tháng
281 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrat) 2.838.250.000 2.838.250.000 0 12 tháng
282 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrat) 6.054.450.000 6.054.450.000 0 12 tháng
283 Perindopril arginine 362.629.960 362.629.960 0 12 tháng
284 Perindopril arginine 228.874.560 228.874.560 0 12 tháng
285 Pertuzumab 2.969.426.250 2.969.426.250 0 12 tháng
286 Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri); Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 154.353.000 154.353.000 0 12 tháng
287 Pirenoxine 17.570.520 17.570.520 0 12 tháng
288 Piroxicam (dưới dạng Piroxicam beta cyclodextrin) 109.939.000 109.939.000 0 12 tháng
289 Pramipexole dihydrochloride monohydrate 761.336.030 761.336.030 0 12 tháng
290 Pramipexole dihydrochloride monohydrate 99.264.000 99.264.000 0 12 tháng
291 Pramipexole dihydrochloride monohydrate 52.538.500 52.538.500 0 12 tháng
292 Pregabalin 783.412.300 783.412.300 0 12 tháng
293 Pregabalin 1.178.351.550 1.178.351.550 0 12 tháng
294 Propofol 1.181.680 1.181.680 0 12 tháng
295 Rabeprazol natri 577.013.000 577.013.000 0 12 tháng
296 Racecadotril 18.303.560 18.303.560 0 12 tháng
297 Racecadotril 8.887.640 8.887.640 0 12 tháng
298 Regorafenib 450.742.500 450.742.500 0 12 tháng
299 Risperidone 616.822.560 616.822.560 0 12 tháng
300 Risperidone 1.067.007.780 1.067.007.780 0 12 tháng
301 Rituximab 6.900.313.000 6.900.313.000 0 12 tháng
302 Rivaroxaban 968.020.000 968.020.000 0 12 tháng
303 Rivaroxaban 1.120.560.000 1.120.560.000 0 12 tháng
304 Rivaroxaban 712.399.740 712.399.740 0 12 tháng
305 Rivaroxaban 3.587.880.000 3.587.880.000 0 12 tháng
306 Rocuronium bromide 1.044.500 1.044.500 0 12 tháng
307 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 3.939.597.600 3.939.597.600 0 12 tháng
308 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 1.535.158.030 1.535.158.030 0 12 tháng
309 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 5,2mg) 208.859.940 208.859.940 0 12 tháng
310 Ruxolitinib (dưới dạng Ruxolitinib phosphat) 653.157.900 653.157.900 0 12 tháng
311 Ruxolitinib (dưới dạng Ruxolitinib phosphat) 653.157.900 653.157.900 0 12 tháng
312 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 376.548.470 376.548.470 0 12 tháng
313 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 137.433.000 137.433.000 0 12 tháng
314 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 121.991.290 121.991.290 0 12 tháng
315 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate); Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 64.135.260 64.135.260 0 12 tháng
316 Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate), Fluticason propionat 175.901.440 175.901.440 0 12 tháng
317 Salmeterol (dạng xinafoate micronised), Fluticasone propionate (dạng micronised) 105.088.000 105.088.000 0 12 tháng
318 Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised), Fluticason propionate (dạng micronised) 828.708.200 828.708.200 0 12 tháng
319 Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate), Fluticason propionat 113.678.240 113.678.240 0 12 tháng
320 Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) 8.136.087.720 8.136.087.720 0 12 tháng
321 Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 3.615.821.400 3.615.821.400 0 12 tháng
322 Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 1.327.363.200 1.327.363.200 0 12 tháng
323 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 45.008.600 45.008.600 0 12 tháng
324 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate ), Metformin Hydrochlorid 987.031.820 987.031.820 0 12 tháng
325 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate), Metformin HCl 277.090.960 277.090.960 0 12 tháng
326 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate ), Metformin Hydrochlorid 480.957.170 480.957.170 0 12 tháng
327 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate ), Metformin Hydrochlorid 719.466.800 719.466.800 0 12 tháng
328 Solifenacin succinat 732.390.750 732.390.750 0 12 tháng
329 Sorafenib (dạng tosylate) 3.045.111.300 3.045.111.300 0 12 tháng
330 Tacrolimus 158.850.080 158.850.080 0 12 tháng
331 Tadalafil 3.210.300.000 3.210.300.000 0 12 tháng
332 Tafluprost 7.343.970 7.343.970 0 12 tháng
333 Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat) 28.415.000 28.415.000 0 12 tháng
334 Tamsulosin Hydrochloride 1.106.175.000 1.106.175.000 0 12 tháng
335 Teicoplanin 43.000.000 43.000.000 0 12 tháng
336 Telmisartan 1.492.900.712 1.492.900.712 0 12 tháng
337 Telmisartan 75.130.880 75.130.880 0 12 tháng
338 Telmisartan, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 724.455.280 724.455.280 0 12 tháng
339 Telmisartan, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 306.529.920 306.529.920 0 12 tháng
340 Temozolomid 1.068.750.000 1.068.750.000 0 12 tháng
341 Terbinafine hydrocloride 9.130.000 9.130.000 0 12 tháng
342 Ticagrelor 593.808.930 593.808.930 0 12 tháng
343 Tigecyclin 219.300.000 219.300.000 0 12 tháng
344 Tiotropium 1.808.226.000 1.808.226.000 0 12 tháng
345 Tobramycin 9.199.770 9.199.770 0 12 tháng
346 Tobramycin, Dexamethason 15.609.000 15.609.000 0 12 tháng
347 Tobramycin, Dexamethason 10.460.000 10.460.000 0 12 tháng
348 Tofisopam 8.054.880.000 8.054.880.000 0 12 tháng
349 Topiramat 251.836.000 251.836.000 0 12 tháng
350 Topiramat 336.252.520 336.252.520 0 12 tháng
351 Trastuzumab 645.354.450 645.354.450 0 12 tháng
352 Trastuzumab 984.890.340 984.890.340 0 12 tháng
353 Trastuzumab 2.455.660.000 2.455.660.000 0 12 tháng
354 Travoprost 5.046.000 5.046.000 0 12 tháng
355 Trimebutine maleat 36.556.085.120 36.556.085.120 0 12 tháng
356 Trimetazidin dihydrochloride 591.475.300 591.475.300 0 12 tháng
357 Tropicamide, Phenylephrin hydrochlorid 33.750.000 33.750.000 0 12 tháng
358 Ustekinumab 449.316.950 449.316.950 0 12 tháng
359 Valproat natri, Valproic acid 3.014.971.680 3.014.971.680 0 12 tháng
360 Valsartan 97.236.720 97.236.720 0 12 tháng
361 Valsartan 737.666.160 737.666.160 0 12 tháng
362 Valsartan, Hydrochlorothiazide 115.783.830 115.783.830 0 12 tháng
363 Valsartan, Hydrochlorothiazide 383.101.320 383.101.320 0 12 tháng
364 Vildagliptin 33.640.250 33.640.250 0 12 tháng
365 Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine ditartrate) 69.698.000 69.698.000 0 12 tháng
366 Vinorelbine ditartrate 135.158.100 135.158.100 0 12 tháng
367 Vinorelbine ditartrate 202.709.700 202.709.700 0 12 tháng
368 Vinpocetin 17.892.000 17.892.000 0 12 tháng
369 Vinpocetin 1.890.000 1.890.000 0 12 tháng
370 Vinpocetin 14.056.770 14.056.770 0 12 tháng
371 Xylometazoline Hydrochloride 53.500.000 53.500.000 0 12 tháng
372 Xylometazoline Hydrochloride 20.405.000 20.405.000 0 12 tháng
373 Xylometazoline Hydrochloride 55.440.000 55.440.000 0 12 tháng
374 Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
375 Acid Zoledronic khan (tương ứng 5,33 mg Acid zoledronic monohydrat) 676.148.900 676.148.900 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Bạch Mai như sau:

  • Có quan hệ với 1155 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,65 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,18%, Xây lắp 4,42%, Tư vấn 1,47%, Phi tư vấn 13,82%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 2%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 24.668.851.331.802 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 9.303.700.484.763 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 62,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương cho Hệ thống nhà thuốc Bệnh viện Bạch Mai năm 2024 - 2025, Mã hiệu ĐTRR.BDG.HTNT.01.2024". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương cho Hệ thống nhà thuốc Bệnh viện Bạch Mai năm 2024 - 2025, Mã hiệu ĐTRR.BDG.HTNT.01.2024" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 14

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi nghĩ ai cũng yêu một chút son môi đỏ. "

Gwendoline Christie

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8808 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25517 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây