Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
48 |
Loratadine |
2400 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
49 |
Magne B6 |
1200 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
50 |
Mebendazol |
120 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
51 |
MediClophencid-H |
40 |
tube |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
52 |
Mekotricin |
26496 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
53 |
Meloxicam |
100 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
54 |
Methorphan |
1200 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
55 |
Naphazolin 0,05 % |
600 |
lọ 8 ml |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
56 |
Natriclorid 0,9% em bé Hà Nội |
4800 |
lọ 8 ml |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
57 |
Natriclorid 0,9% dịch rửa ATZ |
12 |
Chai 500ml |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
58 |
Natriclorid 0,9% dịch truyền |
2 |
chai 500 ml |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
59 |
Neo-Dexa |
120 |
lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
60 |
Nghệ mật ong |
36 |
lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
61 |
Nifedipin 10 mg |
100 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
62 |
Nifedipine T20 Retard |
100 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
63 |
Nitromint |
1 |
lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
64 |
Nospa Fort |
100 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
65 |
Oresol gói pha 200ml |
240 |
gói |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
66 |
Oxy già 50ml |
12 |
lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
67 |
Panadol |
1800 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
68 |
Phatecpil |
2400 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
69 |
phosphalugel |
624 |
gói |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
70 |
Piracetam /Agicetam |
1200 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
71 |
Prednisolon |
100 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
72 |
Ringer Lactat Kabi |
2 |
chai 500ml |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
73 |
Rotunda |
300 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
74 |
Salonpas dán |
4800 |
miếng |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
75 |
Salonpas xịt |
2 |
bình |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
76 |
Salonship |
3600 |
miếng |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
77 |
Scanax |
500 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
78 |
Scanneuron |
4800 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
79 |
Smetstat |
300 |
gói |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
80 |
Solu-Medrol |
2 |
lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
81 |
Sorbitol |
60 |
gói |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
82 |
Stadnex 20 CAP(Esomeprazole 20 mg) |
1680 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
83 |
Stugeron |
500 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
84 |
Sulfadiazin Bạc |
3 |
tube |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
85 |
Tanponai |
600 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
86 |
Tetracyclin mỡ |
240 |
tube |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
87 |
Tobramycin |
120 |
lọ 6 ml |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
88 |
Trà gừng |
400 |
túi |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
89 |
Ventolin dạng xịt |
2 |
hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
90 |
Vitamin AD Gold |
1200 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
91 |
Vitamin B1 Đại Uy |
60 |
lọ |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
92 |
Vitamin B2 |
2160 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
93 |
Vitamin B6 |
200 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
94 |
Vitamin C |
1800 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
95 |
Vitamin E |
1200 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
96 |
Vitamin PP |
2160 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
|
97 |
Hapukgo 40 (t/d: tăng tuần hoàn) |
90 |
hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy In tiền Quốc gia, 30 Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |