Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Long Biên |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp trang thiết bị làm việc văn phòng giai đoạn 1 Các dự án đầu tư xây dựng năm 2020 60 Ngày |
E-CDNT 3 | KHCB |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Bảng kê chi tiết danh mục hàng hoá phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp. - Tài liệu kỹ thuật, Catalogue, bản vẽ, bảng cam kết đặc tính kỹ thuật của thiết bị chào thầu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của HSMT. - Chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 900X của nhà sản xuất còn hiệu lực. - Văn bản của đơn vị sử dụng xác nhận hàng hóa chào thầu sử dụng thành công trong thời gian từ năm 2019 trở về trước. - Quyết định phê duyệt mẫu của hàng hóa chào thầu còn hiệu lực (nếu có) - Đề xuất nhân sự và tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhân sự. - Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu /nhà sãn xuất. - Hàng mẫu dự thầu (nếu có) |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). Cam kết trong trường hợp nhà thầu trúng thầu khi giao hàng sẽ xuất trình: - Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) (chỉ quy định đối với hàng nhập khẩu không thông dụng trên thị trường). - Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q). |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV bao gồm: - Giá CIP/CIF của hàng hóa theo hoặc giá xuất xưởng/giá xuất kho/giá cho hàng hoá có sẵn tại cửa hàng (Giá EXW) theo quy định của Incorterms 2010; - Giá hàng hoá được vận chuyển đến kho (hoặc đến chân công trình); - Các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật; - Các chi phí cho vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển (nếu có); - Các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV - Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | 10 năm. |
E-CDNT 15.2 | 1. Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/ hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). 2. Nhà thầu/nhà sản xuất có cơ sở sản xuất hoặc đại diện/ đại lý tại Việt Nam có nhân sự, thiết bị và năng lực sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa hàng hoá chào thầu và cung cấp dịch vụ sau bán hàng (chỉ yêu cầu đối với các hàng hoá đặc thù, chuyên ngành). Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 9.946.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 5 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
+ Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Long Biên - 42 Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội.
Điện thoại: 024.22196288 Fax: 024.38772148
Hotline: 19001288 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Long Biên 42 Ngô Gia Tự - P. Đức Giang - Q. Long Biên - Hà Nội Điện thoại: 024.22196288 Fax: 024.38772148 Hotline: 19001288 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Quản lý Đầu tư - Công ty Điện lực Long Biên Số 42 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội, Số điện thoại: 0242 2196288 Fax: 0243 8772148 Hotline: 19001288 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Quản lý Đầu tư - Công ty Điện lực Long Biên Số 42 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội, Số điện thoại: 0242 2196288 Fax: 0243 8772148 Hotline: 19001288 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tủ tài liệu phòng Giám Đốc | 1 | cái | Kích thước: (R400xD3600xC2500)mm | ||
2 | Kệ tivi phòng Giám Đốc | 1 | cái | Kích thước: (R400xD2350xC750)mm | ||
3 | Bàn làm việc nhân viên nhỏ | 14 | cái | Kích thước: (R600xD1200xC750)mm | ||
4 | Bàn làm việc nhân viên to | 1 | cái | Kích thước: (R600xD1360xC750)mm | ||
5 | Tủ tài liệu | 3 | cái | Kích thước: (R400xD1200xC2400)mm | ||
6 | Bàn làm việc Văn Thư | 1 | cái | Kích thước: (R700xD1400xC750)mm | ||
7 | Tủ tài liệu thấp phòng Văn Thư | 1 | cái | Kích thước: (R400xD1500xC750)mm | ||
8 | Bàn họp | 2 | cái | Kích thước: (R1200xD1800xC750)mm | ||
9 | Ghế làm việc nhân viên | 16 | cái | Kích thước: W660 x D790 x H(1130-1200) mm | ||
10 | Ghế bàn họp to | 10 | cái | Kích thước: W590 x D700 x H1035 mm | ||
11 | Vách ngăn kính phòng văn Thư | 10,8 | m2 | Kích thước: (D4500 x H2400) mm | ||
12 | Phụ kiện kính | 1 | bộ | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Hộc di động bàn nhân viên | 15 | cái | Kích thước: (R450xD550xC620)mm | ||
14 | Vách ngăn kính trên bàn làm việc | 14 | cái | Kích thước: (D1150xC400)mm | ||
15 | Bàn họp | 1 | cái | Kích thước: (R1200xD2400xC750)mm | ||
16 | Tủ tài liệu T1 | 5 | cái | Kích thước: (R400xD1200xC2400)mm | ||
17 | Tủ tài liệu T2 | 1 | cái | Kích thước: (R400xD1800xC2400)mm | ||
18 | Tủ tài liệu T3 | 1 | cái | Kích thước: (R450xD1800xC2400)mm | ||
19 | Tủ để tủ lạnh T4 | 1 | cái | Kích thước: (R550xD1200xC2400)mm | ||
20 | Tủ trang trí ốp tường T5 | 1 | cái | Kích thước: (R200xD1600xC2400)mm | ||
21 | Tủ tài liệu thấp T6 | 1 | cái | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Ghế bàn họp nhỏ | 12 | cái | Kích thước: W490 x D550 x H830 mm | ||
23 | Tủ tài liệu T2 | 1 | cái | Kích thước: (R400xD960xC2400)mm | ||
24 | Tủ tài liệu T3 | 1 | cái | Kích thước: (R550xD1850xC2400)mm | ||
25 | Tủ để máy in | 2 | cái | Kích thước: (R600xD600xC750)mm | ||
26 | Bàn làm việc PTP | 1 | cái | Kích thước: (R800xD1600xC750)mm | ||
27 | Tủ phụ PTP | 1 | cái | Kích thước: (R400xD1100xC630)mm | ||
28 | Bàn họp | 1 | cái | Kích thước: (R1200xD2400xC750)mm | ||
29 | Ghế bàn họp | 10 | cái | Kích thước: W490 x D550 x H830 mm | ||
30 | Tủ tài liệu T1 | 1 | cái | Kích thước: (R400xD3300xC2500)mm | ||
31 | Tủ phụ trưởng phòng | 1 | cái | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Tủ tài liệu cạnh cửa sổ | 1 | cái | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Ghế phòng Hội trường | 50 | cái | Kích thước: W590x D700 X H1035mm | ||
34 | Bộ Sofa | 1 | bộ | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tủ tài liệu phòng Giám Đốc | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Kệ tivi phòng Giám Đốc | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bàn làm việc nhân viên nhỏ | 14 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Bàn làm việc nhân viên to | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Tủ tài liệu | 3 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Bàn làm việc Văn Thư | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Tủ tài liệu thấp phòng Văn Thư | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bàn họp | 2 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Ghế làm việc nhân viên | 16 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Ghế bàn họp to | 10 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Vách ngăn kính phòng văn Thư | 10,8 | m2 | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Phụ kiện kính | 1 | bộ | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Hộc di động bàn nhân viên | 15 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Vách ngăn kính trên bàn làm việc | 14 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bàn họp | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Tủ tài liệu T1 | 5 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Tủ tài liệu T2 | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Tủ tài liệu T3 | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Tủ để tủ lạnh T4 | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Tủ trang trí ốp tường T5 | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Tủ tài liệu thấp T6 | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Ghế bàn họp nhỏ | 12 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Tủ tài liệu T2 | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Tủ tài liệu T3 | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Tủ để máy in | 2 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Bàn làm việc PTP | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Tủ phụ PTP | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Bàn họp | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Ghế bàn họp | 10 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Tủ tài liệu T1 | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Tủ phụ trưởng phòng | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Tủ tài liệu cạnh cửa sổ | 1 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Ghế phòng Hội trường | 50 | cái | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Bộ Sofa | 1 | bộ | Số 42 ngô gia tự phường đức giang long biên hà nội | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình Đã tham gia tối thiểu 02 công trình lắp đặt thiết bị tương tự đã hoàn thành ở vị trí chỉ huy trưởng công trình(có xác nhận của chủ đầu tư) | 1 | - Bằng đại học chuyên ngành phù hợp- Chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hoặc giám sát thi công xây dựng hạng III. | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách hướng dẫn lắp đặt, chạy thử, vận hành thiết bị Đã tham gia tối thiểu 02 dự án cung cấp hoặc lắp đặt thiết bị tương tự đã hoàn thành ở vị trí cán bộ kỹ thuật(có xác | 2 | Bằng đại học chuyên ngành phù hợp | 3 | 2 |
3 | Công nhân kỹ thuật 05 người | 5 | - Chứng chỉ nghề- Chứng chỉ an toàn lao động | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ tài liệu phòng Giám Đốc | 1 | cái | Kích thước: (R400xD3600xC2500)mm | ||
2 | Kệ tivi phòng Giám Đốc | 1 | cái | Kích thước: (R400xD2350xC750)mm | ||
3 | Bàn làm việc nhân viên nhỏ | 14 | cái | Kích thước: (R600xD1200xC750)mm | ||
4 | Bàn làm việc nhân viên to | 1 | cái | Kích thước: (R600xD1360xC750)mm | ||
5 | Tủ tài liệu | 3 | cái | Kích thước: (R400xD1200xC2400)mm | ||
6 | Bàn làm việc Văn Thư | 1 | cái | Kích thước: (R700xD1400xC750)mm | ||
7 | Tủ tài liệu thấp phòng Văn Thư | 1 | cái | Kích thước: (R400xD1500xC750)mm | ||
8 | Bàn họp | 2 | cái | Kích thước: (R1200xD1800xC750)mm | ||
9 | Ghế làm việc nhân viên | 16 | cái | Kích thước: W660 x D790 x H(1130-1200) mm | ||
10 | Ghế bàn họp to | 10 | cái | Kích thước: W590 x D700 x H1035 mm | ||
11 | Vách ngăn kính phòng văn Thư | 10,8 | m2 | Kích thước: (D4500 x H2400) mm | ||
12 | Phụ kiện kính | 1 | bộ | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Hộc di động bàn nhân viên | 15 | cái | Kích thước: (R450xD550xC620)mm | ||
14 | Vách ngăn kính trên bàn làm việc | 14 | cái | Kích thước: (D1150xC400)mm | ||
15 | Bàn họp | 1 | cái | Kích thước: (R1200xD2400xC750)mm | ||
16 | Tủ tài liệu T1 | 5 | cái | Kích thước: (R400xD1200xC2400)mm | ||
17 | Tủ tài liệu T2 | 1 | cái | Kích thước: (R400xD1800xC2400)mm | ||
18 | Tủ tài liệu T3 | 1 | cái | Kích thước: (R450xD1800xC2400)mm | ||
19 | Tủ để tủ lạnh T4 | 1 | cái | Kích thước: (R550xD1200xC2400)mm | ||
20 | Tủ trang trí ốp tường T5 | 1 | cái | Kích thước: (R200xD1600xC2400)mm | ||
21 | Tủ tài liệu thấp T6 | 1 | cái | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Ghế bàn họp nhỏ | 12 | cái | Kích thước: W490 x D550 x H830 mm | ||
23 | Tủ tài liệu T2 | 1 | cái | Kích thước: (R400xD960xC2400)mm | ||
24 | Tủ tài liệu T3 | 1 | cái | Kích thước: (R550xD1850xC2400)mm | ||
25 | Tủ để máy in | 2 | cái | Kích thước: (R600xD600xC750)mm | ||
26 | Bàn làm việc PTP | 1 | cái | Kích thước: (R800xD1600xC750)mm | ||
27 | Tủ phụ PTP | 1 | cái | Kích thước: (R400xD1100xC630)mm | ||
28 | Bàn họp | 1 | cái | Kích thước: (R1200xD2400xC750)mm | ||
29 | Ghế bàn họp | 10 | cái | Kích thước: W490 x D550 x H830 mm | ||
30 | Tủ tài liệu T1 | 1 | cái | Kích thước: (R400xD3300xC2500)mm | ||
31 | Tủ phụ trưởng phòng | 1 | cái | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Tủ tài liệu cạnh cửa sổ | 1 | cái | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Ghế phòng Hội trường | 50 | cái | Kích thước: W590x D700 X H1035mm | ||
34 | Bộ Sofa | 1 | bộ | Phần 2 yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Long Biên như sau:
- Có quan hệ với 242 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 41,10%, Xây lắp 28,22%, Tư vấn 26,14%, Phi tư vấn 4,55%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.187.870.949.821 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.112.604.090.815 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,34%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Dù số phận mang tới điều gì, đừng sợ hãi hành động. "
A. A. Milne
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Long Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Long Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.