Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Làm rõ nhân sự mời thầu | Cụm từ "Kỹ thuật viên của nhà sản xuất chữa cháy khí" chỉ là tên gọi của vị trí nhân sự mà Nhà thầu cần đề xuất. Nhà thầu có thể đề xuất bất kỳ nhân sự nào đáp ứng yêu cầu E-HSMT, không bắt buộc phải là Nhân sự của Nhà sản xuất. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Yêu cầu làm rõ mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt trong hồ sơ mời thầu, vị trí "Kỹ thuật viên của nhà sản xuất thiết bị báo cháy", "Kỹ thuật viên của nhà sản xuất chữa cháy khí". | Cụm từ "Kỹ thuật viên của nhà sản xuất chữa cháy khí" chỉ là tên gọi của vị trí nhân sự mà Nhà thầu cần đề xuất. Nhà thầu có thể đề xuất bất kỳ nhân sự nào đáp ứng yêu cầu E-HSMT, không bắt buộc phải là Nhân sự của Nhà sản xuất. |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm chữa cháy tự động Turbine trục đứng theo NFPA20, UL hoặc FM. SFP-L1-01, SFP-L1-02: 30 L/s @ 91 mH2O. Bao gồm kiểm định, bệ bê tông và nhân công lắp đặt. | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bơm bù áp theo NFPA20. SJP-L1-01: 1.4 L/s @ 101 mH2O. Bao gồm kiểm định, bệ bê tông và nhân công lắp đặt. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
3 | Lò so chống rung + bệ đỡ | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
4 | Tủ FSSB-L01-SFP.01 vỏ tủ sơn tĩnh điện, IP 42, Form 2b. Tủ nhập khẩu đồng bộ theo bơm | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
5 | Tủ FSSB-L01-SFP.02 vỏ tủ sơn tĩnh điện, IP 42, Form 2b. Tủ nhập khẩu đồng bộ theo bơm | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
6 | Tủ FSSB-L01-SFP.03 vỏ tủ sơn tĩnh điện, IP 42, Form 2b. Tủ nhập khẩu đồng bộ theo bơm | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
7 | 1C-240mm² Cu/XLPE/PVC-FR | 900 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
8 | Cáp 3C-2.5mm2, Cu/XLPE/PVC-FR | 75 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
9 | 1C-120mm² Cu/PVC (E) | 150 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
10 | 1C-2.5mm² Cu/PVC (E) | 75 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
11 | Máng cáp 300x100 | 75 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
12 | Phụ kiện | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
13 | Van cầu DN15 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
14 | Van phao DN50 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
15 | Van cổng DN50 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
16 | Van cổng DN200 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
17 | Van một chiều DN15 với lỗ 3/32" trên lá van | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
18 | Van một chiều DN80 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
19 | Van một chiều DN200 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
20 | Họng chờ kiểm tra 6 ngã | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
21 | Van xả áp Relief valve DN200 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
22 | Công tắc áp lực + van bi & siphong DN15 | 3 | Lot | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
23 | Y Lọc DN80 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
24 | Khớp nối mềm DN80 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
25 | Khớp nối mềm DN200 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
26 | Van xả áp cho vỏ bơm DN20 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
27 | Đồng hồ lưu lượng FM DN200 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
28 | Cảm biến áp suất tĩnh đường ống nước, dãy đo 0 đến 3.5, 7, 17.5, và 35 Bar, cáp kết nối dài 1.5M. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
29 | Cảm biến đo mức nước, 3 mức (cao/trung bình/thấp), bao gồm phụ kiện lắp đặt | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
30 | Van chân DN80 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
31 | Tấm chống xoáy (anti vortex plate) DN200 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
32 | Tấm chống xoáy (anti vortex plate) DN80 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
33 | Đồng hồ đo áp + van bi DN15 cùng với siphong | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
34 | Van báo động (Alarm check valve) DN100 gồm: - 01 x Van báo động - 01 x Chuông nước - 01 x Module giám sát - 01 x Công tắc báo áp suất - 01m ống xả kiểm tra DN50 | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
35 | Van bướm và công tắc giám sát DN80 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
36 | Van bướm và công tắc giám sát DN100 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
37 | Van bướm và công tắc giám sát DN200 | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
38 | Ống thép đen - ASTM A53 Sch20. DN150 | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
39 | Ống thép đen - ASTM A53 Sch20. DN200 | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
40 | Ống thép đen - BS1387 - Hạng trung bình. DN50 | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
41 | Ống thép đen - BS1387 - Hạng trung bình. DN80 | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
42 | Ống thép đen - BS1387 - Hạng trung bình. DN100 | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
43 | Tê DN100x100 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
44 | Tê DN100x50 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
45 | Tê DN200x100 | 13 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
46 | Côn thép DN50xDN25 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
47 | Co DN100 | 60 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
48 | Co DN150 | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
49 | Co DN200 | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 | |
50 | Ty treo, giá đỡ, cùm … | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Dữ liệu FPT Telecom Quận 9 (Địa chỉ: Lô T2-5, Đường D1, Khu Công nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh). | 180 | 210 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG FPT như sau:
- Có quan hệ với 41 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,71%, Xây lắp 28,57%, Tư vấn 3,57%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 32,14%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 85.072.519.734 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 83.145.443.935 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phải, từ nay về sau hãy sống hạnh phúc. Cả đời cũng chỉ là mấy mươi năm, vạn lần tìm kiếm khắc khoải, mong chờ đón đợi, cái chờ đợi cũng chỉ là người đang ôm chặt mình trong khoảnh khắc này thôi. "
Tân Di Ổ
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG FPT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG FPT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.