Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI KHÁNH HÒA |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp và lắp đặt máy móc, thiết bị Trung tâm bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa 04 Tháng |
E-CDNT 3 | Ngân sách Trung ương và Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Nhà thầu phải cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (CO),Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng nhập khẩu hoặc Phiếu xuất xưởng đối với hàng sản xuất trong nước vào thời điểm bàn giao hàng hóa. - Hàng hóa của nhà thầu cung cấp cho gói thầu này phải mới 100% (chưa qua sử dụng) sản xuất từ năm 2019 trở về sau. - Về chất lượng: Hàng hóa phải đạt các tiêu chuẩn, quy cách được quy định trong điều kiện kỹ thuật quy định cụ thể cho từng loại. - Hàng hóa của gói thầu phải dán tem và có nhãn mác phù hợp; |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải cam kết về việc: bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: + Nhà thầu phải trực tiếp thực hiện Cung cấp, lắp đặt, bảo hành thiết bị nhà thầu chào thầu cho dự án. + Nhà thầu có chế độ bảo hành thiết bị từ 12 tháng trở lên. + Nhà thầu đưa ra được chế độ bảo trì tốt, đáng tin cậy. - Có lịch trình bảng biểu rõ ràng, đầy đủ kèm theo chi tiết các nội dung công việc sẽ tiến hành theo định kỳ. - Có cam kết bảo trì, bảo dưỡng thiết bị định kỳ miễn phí tối thiểu 03 tháng/lần trong thời gian bảo hành. - Có cam kết ký hợp đồng bảo trì, bảo dưỡng thiết bị trong ít nhất 05 năm sau thời gian bảo hành. + Nhà thầu có đội ngũ kỹ thuật riêng của mình để thực hiện viêc bảo hành, bảo trì sản phẩm (có cung cấp số điện thoại nóng và địa chỉ liên hệ), có khả năng huy động tới công trình trong vòng 24h khi cần thiết. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 67.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Khánh Hòa – địa chỉ Số 04, Phan Chu Trinh, Xương Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Khánh Hòa – địa chỉ Số 04, Phan Chu Trinh, Xương Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Khánh Hòa, Địa chỉ:01 Trần Phú, Phường Xương Huân, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Điện thoại: 0258.3822 906. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư Khánh Hòa, Địa chỉ:01 Trần Phú, Phường Xương Huân, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Điện thoại: 0258.3822 906. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ bàn, ghế làm việc | 2 | Bộ | - Bàn lãnh đạo, mặt bàn lượn cong, dày 80mm, trên mặt có tấm PVC trang trí phần ngồi viết. Yếm bàn soi chỉ hình quả trám, trang trí ốp nổi sơn đen. Kích thước: Rộng 1800 – sâu 900 – cao 760. Chất liệu: Gỗ công nghiệp sơn PU cao cấp. - Ghế xoay có bánh xe di chuyển, bộ piston khí nén có thể điều chỉnh được độ cao thấp; ghế có khung tựa nhựa bọc lưới chiụ lực, đệm ghế mút bọc vải lưới, chân mạ, tay nhựa bền đẹp. Kích thước: Rộng 600 x Sâu 520 x Cao (975-1100) mm | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
2 | Tủ đựng tài liệu | 2 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
3 | Bộ bàn, ghế họp, tiếp khách | 2 | Bộ | Sofa văn phòng gồm có 02 ghế đơn, 01 ghế băng 03 chỗ; đệm tựa bọc PVC hoặc da ở mặt tiếp xúc với người sử dụng; có ốp 2 bên bằng gỗ, khung chân bằng gỗ chắc chắn. Kích thước: Ghế đơn: Rộng 840 x Sâu 810 x Cao 800 mm; Ghế băng: Rộng 1840 x Sâu 810 x Cao 800 mm. | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
4 | Máy vi tính để bàn | 2 | Cái | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
5 | Máy in đa năng | 2 | Chiếc | In tia laser đen trắng; Tốc độ in: A4: 28 ppm, Letter: 30 ppm; Độ phân giải sao chép: 600 x 600dpi; Tăng/Giảm tỉ lệ: 25 - 400% với biên độ 1%; Quét quang học với độ phân giải 600 x 600 dpi; Tốc độ quét: mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn; Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi; Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF. Fax tốc độ modem 33.6Kbps (3 giây/trang); Độ phân giải fax 200 x 400 dpi; Kết nối và phần mềm: Giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection); Kết nối giao thức mạng: In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6). Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6), TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6). Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP. Hoặc tương đương | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
6 | Điện thoại | 2 | Chiếc | Kiểu điện thoại bàn có dây, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 25cm x 20cm x 5cm | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
7 | Bộ bàn, ghế làm việc | 4 | Bộ | - Bàn gỗ công nghiệp, mặt bàn hình chữ nhật, có 1 hộc liền 3 ngăn kéo và bàn phím, bên trái bàn có 1 ngăn kéo và kệ để CPU liền nhau. Kích thước: Rộng 1400 – sâu 700 – cao 760. - Ghế xoay văn phòng; khung tựa nhựa bọc da công nghiệp, tay nhựa; chân mạ có bánh xe di chuyển, cụm chân ghê sử dụng Piton khí nén giúp ghế điều chỉnh độ cao phù hợp. Kích thước: Rộng 600 x Sâu 520 x Cao(975-1100) mm. | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
8 | Tủ đựng tài liệu | 4 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
9 | Máy vi tính để bàn | 4 | Bộ | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
10 | Bộ bàn, ghế làm việc cá nhân | 12 | Bộ | - Bàn làm việc chân bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bàn hình chữ nhật gỗ công nghiệp công nghiệp phủ Melamine hoặc Laminate cao cấp, có khay bàn phím, hộc di động 3 ngăn. Kích Thước: Rộng 1200 x Sâu 700 x Cao 750 mm - Ghế xoay văn phòng; khung tựa nhựa bọc da công nghiệp, tay nhựa; chân mạ có bánh xe di chuyển, cụm chân ghê sử dụng Piton khí nén giúp ghế điều chỉnh độ cao phù hợp. Kích thước: Rộng 600 x Sâu 520 x Cao(975-1100) mm. | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
11 | Tủ đựng tài liệu: | 8 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
12 | Máy vi tính để bàn: | 9 | Bộ | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
13 | Máy in đa năng | 4 | Chiếc | In tia laser đen trắng; Tốc độ in: A4: 28 ppm, Letter: 30 ppm; Độ phân giải sao chép: 600 x 600dpi; Tăng/Giảm tỉ lệ: 25 - 400% với biên độ 1%; Quét quang học với độ phân giải 600 x 600 dpi; Tốc độ quét: mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn; Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi; Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF. Fax tốc độ modem 33.6Kbps (3 giây/trang); Độ phân giải fax 200 x 400 dpi; Kết nối và phần mềm: Giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection); Kết nối giao thức mạng: In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6). Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6), TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6). Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP. Hoặc tương đương | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
14 | Điện thoại: | 9 | Chiếc | Kiểu điện thoại bàn có dây, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 25cm x 20cm x 5cm | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh | |
15 | Tủ đựng tài liệu: | 2 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân | |
16 | Giá đựng công văn đi đến | 1 | Bộ | Hòa Phát GST02 (hoặc tương đương) | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân | |
17 | Máy vi tính để bàn: | 1 | Bộ | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân | |
18 | Máy in đa năng: | 1 | Chiếc | In tia laser đen trắng; Tốc độ in: A4: 28 ppm, Letter: 30 ppm; Độ phân giải sao chép: 600 x 600dpi; Tăng/Giảm tỉ lệ: 25 - 400% với biên độ 1%; Quét quang học với độ phân giải 600 x 600 dpi; Tốc độ quét: mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn; Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi; Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF. Fax tốc độ modem 33.6Kbps (3 giây/trang); Độ phân giải fax 200 x 400 dpi; Kết nối và phần mềm: Giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection); Kết nối giao thức mạng: In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6). Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6), TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6). Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP. Hoặc tương đương | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân | |
19 | Máy photocopy đa năng | 1 | Chiếc | In, photocopy đơn sắc, scan màu, tốc độ in 40 bản/phútb; Bộ nhớ 2 GB RAM + 320 GB HDD; Tỉ lệ thu phóng 25%-400%. | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân | |
20 | Điện thoại: | 1 | Chiếc | Kiểu điện thoại bàn có dây, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 25cm x 20cm x 5cm | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân | |
21 | Bộ bàn, ghế gỗ tự nhiên: | 1 | Bộ | 01 bàn hình chữ nhật Dài 180cm x Rộng 90cm x Cao 72cm; 08 ghế tựa Rộng 42cm x Sâu 45cm x Cao 98cm | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân | |
22 | Trạm biến áp 560KVA | 1 | máy | Gồm toàn bộ chi phí xây dựng và chi phí thiết bị được mô tả cụ thể tại Chương V – yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trạm biến áp | |
23 | Bục phát biểu hội trường | 1 | Cái | Chất liệu: gỗ tự nhiên, kích thước: Rộng 0,8m x Sâu: 0,6m x Cao: 1,2m | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
24 | Bục và tượng Bác Hồ | 1 | Bộ | Bục bằng gỗ tự nhiên, kích thước: Rộng 0,8m (đáy 0,6m) x Sâu: 0,5m (đáy 0,45m) x Cao 1,2m; tượng Bác Hồ bằng thạch cao kích thước phù hợp với bục. | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
25 | Phông màn hội trường | 1 | Bộ | Bằng vải, kích thước: 9,8m x 3m. Khung treo bằng hợp kim nhôm cao cấp | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
26 | Sao vàng, búa liềm | 1 | Bộ | Chất liệu MeKa Alu Đồng. Kích thước 30 cm | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
27 | Bảng chữ hội trường: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 1 | Cái | Bằng MeKa Alu Đồng nền màu đỏ chữ màu đồng KT 9,8mx0,3m | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
28 | Màn hình Led hội trường | 1 | Cái | Màn hình Led hội trường 256mm x 128mm chạy chữ điện tử | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
29 | Rèm cửa | 28 | m (ngang) | Chất liệu: vải cản nắng 100%, hoa văn đẹp và một màu. Thanh treo: Gỗ căm xe/hợp kim nhôm cao cấp: - Cửa đi 01 cánh Đ2 (dài x cao) 0,9m x 2,95 m: 01 bộ - Cửa đi 02 cánh Đ6 (dài x cao) 2m x 2,95 m: 02 bộ - Cửa đi 04 cánh Đ1 (dài x cao) 4m x 2,95 m: 01 bộ - Cửa sổ 04 cánh S1 (dài x cao) 1,9m x 2,05 m: 06 bộ - Vách gương phòng kho VK1 (dài x cao) 3,7m x 3,1m: 01 bộ - Vách kính VK1 (dài x cao): 3,7 m x 3,75m: 01 bộ | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
30 | Bàn hội trường | 20 | Cái | Bàn hội trường Hòa Phát (Hoặc tương đương). Kiểu Dáng: Chân bàn cong kiểu chữ C; Yếm bàn soi rãnh trang trí hình vuông; Yếm lửng. Kích Thước: R1.500 x S500 x C750 mm | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
31 | Ghế hội trường | 100 | Cái | Ghế hội trường Hòa Phát (hoặc tương đương). Kiểu Dáng: Ghế có 4 chân tĩnh, khung gỗ tự nhiên toàn bộ; Tựa có 1 nan bản rộng; Đệm gỗ tự nhiên. Kích Thước: R430 x S520 x C1.050 mm. Chất liệu: tự nhiên (gỗ Tần bì hoặc gỗ Acacia) | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
32 | Bộ âm thanh (loa, power, mixer, micro, equalizer,…) | 1 | Bộ | - 01 đôi loa JBL (hoặc tương đương): Dải tần số 43 Hz 20 kHz; đáp ứng tần số 53 Hz 20 kHz; công suất 800W/1600W/3200W; Bi-amp LF 800W/1600W/3200W; Bi-amp HF 75W/150W/300W - 01 đôi loa JBL (hoặc tương đương): Công suất tối đa 800W; trở kháng 20k Ohms (cân bằng); dải tần số (-10 dB) 30Hz – 103 Hz; kích thước (HxWxD) 690,372 mm x 523,24 mm x 723,9 mm - 01 đẩy công suất 4 kênh Lynz (hoặc tương đương): 8 stereo 900W*2; 4 stereo 1350*2; 8 cầu 2700W; nguồn điện sử dụng: 220V 50Hz; kích thước: 447W x 483D x 89H - 01 bàn mixer Soundcaraft (hoặc tương đương) - 01 bộ sử lý tín hiệu APU (hoặc tương đương) - 01 bộ micro không dây Shure (hoặc tương đương) - Phụ kiện kèm theo (dây tín hiệu, ống ruột gà, ốc vít…) | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
33 | Tủ để âm ly loa đài: | 1 | Cái | Tủ rack đựng âm thanh 12U có ngăn Mixer. Thông số kỹ thuật: - Kích thước: 680x520x570 mm - Trọng tải: 800kg - Gỗ ép cao cấp nhập khẩu - 04 bánh xe chịu lực - Quạt gió siêu mát - Dễ dàng tháo dỡ cánh tủ | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
34 | Pano hội trường | 2 | Cái | Pano hội trường (3,6 x 0,5m). Khung thép, in bạt hifit 1. TRUNG THÀNH – TRÁCH NHIỆM – LIÊM CHÍNH – SÁNG TẠO 2. DÂN CHỦ - KHÁCH QUAN – CÔNG KHAI – MINH BẠCH | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
35 | Tivi 65 inches: | 1 | Cái | SMART TIVI LG 4K 65 INCH 65UM7400PTA Hoặc tương dương | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
36 | Máy chiếu + màn chiếu: | 1 | Bộ | Công nghệ 3LCD 0.63″, trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m), tỷ lệ tương phản 4000:1, cường độ sáng 2800 Ansi Lumens, độ phân giải chuẩn: XGA 1024×768, tuổi thọ bóng đèn lên tới: 10.000 (H), công suất bóng đèn: 215W, loa: 1W (Mono), cổng giao tiếp Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, đầu ra: 1-Stereo Jack, trọng lượng 2.7 Kg Zoom cơ: 1.2X., tỷ lệ hình ảnh khi hiển thị: 4:3, chỉnh hình thang theo chiều dọc: +/-30° (Keystone). Màn chiếu 3 chân, kích thước: 1,78m x 1,78m, chất liệu: Mate White. | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
37 | Máy điều hòa đứng hội trường | 2 | Cái | Loại: điều hòa cây 1 chiều lạnh, công suất lạnh CU/CS C28FFH, công suất lạnh 28000BTU (3 HP). | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
38 | Bàn phòng bàn họp | 1 | Cái | Bàn phòng bàn họp Hòa Phát (hoặc tương đương) Chất liệu gỗ sơn PU cao cấp; mặt chữ nhật 4 góc bàn lượn cong. Bàn quây rỗng giữa 800mm, các mặt bàn chung chân. Kích thước: D5000 x R2200 x C760 mm. | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
39 | Ghế phòng họp | 20 | Cái | Ghế phòng họp Hòa Phát (hoặc tương đương) Kiểu Dáng: Ghế họp chân quỳ, có khung thép mạ sáng bóng, đệm tựa bọc da công nghiệp chịu lực. Kích thước: Rộng 570 x Sâu 650 x Cao 905 mm. | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
40 | Máy điều hòa treo tường: | 1 | Cái | Công suất: 2.0 HP. Công nghệ Inverter; công suất làm lạnh 18.000 BTU; hướng không khí lên/xuống; ống đồng 6/12; công suất tiêu thụ trung bình 1.54 kW/h; nguồn điện 220V/50Hz/1.5A. Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện; chức năng tự chuẩn đoán lỗi; chế độ làm khô; màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh; chức năng tự làm sạch, làm lạnh nhanh. | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
41 | Bộ bàn ghế: | 1 | Bộ | - Bàn: kích Thước: Rộng 1200 x Sâu 700 x Cao 750 mm. Chất liệu: chân thép, yếm tôn sơn tĩnh điện cao cấp; mặt bàn gỗ công nghiệp. - Ghế (02 cái): kích Thước: Rộng 535 x Sâu 575 x Cao 875 mm. Chất liệu: khung thép sơn tĩnh điện, tựa nhựa bọc vải lưới, đệm mút bọc vải lưới xốp. | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
42 | Giường cá nhân: | 1 | Cái | Nguyên liệu: làm bằng sắt ống tròn phi 40, sắt cao cấp, được qua sử lý bằng sơn tĩnh điện bền đẹp không rỉ sét. Kích thước: Ngang 1,2m, dài 2m, cao 0,4m. Có kèm theo nệm mút dày 10 cm | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
43 | Tủ cá nhân: | 1 | Cái | Chất liệu tủ sắt 06 ngăn thép phun sơn tĩnh điện. Kích thước: Rộng 1m x Sâu 0,45m x Cao 1,8m | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
44 | Giường phảng | 1 | Cái | Giường phảng gỗ MDF 1m x 2m | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
45 | Bàn để đồ thờ cúng, | 2 | Cái | Chất liệu: gỗ tự nhiên, kích thước: Dài 107cm x sâu 72cm x cao 130cm | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
46 | Bộ đồ thờ cúng | 2 | Bộ | Gồm: lư hương, chân đèn, đục bình, cỗ bồng, … | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
47 | Giường cá nhân | 20 | Cái | Nguyên liệu: làm bằng sắt ống tròn phi 40, sắt cao cấp, được qua sử lý bằng sơn tĩnh điện bền đẹp không rỉ sét. Kích thước: Ngang 1,2m, dài 2m, cao 0,4m. Có kèm theo nệm mút dày 10 cm | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
48 | Chăn ra, gối | 20 | Bộ | Chăn ra, gối dành cho một người ngủ. Vỏ gối màu xanh và ruột gối; kích thước: 45x65 (cm) | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
49 | Tủ đựng quần áo: | 10 | Cái | Thiết kế có 02 cánh mở, bên trong chia các đợt và có 1 ngăn kéo. Kích thước: Rộng 100 cm x Sâu 50 cm x Cao 195 cm. Chất liệu sắt sơn tĩnh điện. | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
50 | Bộ bàn ghế (01 bàn + 02 ghế) | 10 | Bộ | Bộ bàn ghế gỗ ghép tự nhiên (01 bàn 1400 mm x 700mm x 750mm + 02 ghế đơn). | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) | |
51 | Giường cá nhân: | 180 | Cái | Giường cá nhân (giường y tế) Kích thước: D1900 x R900 x C540 mm. Chiều cao từ mặt đất đến đỉnh cọc màn: 1650 mm. Chân giường ống inox phi 32 mm. Khung giường hộp 30 x 60 mm. Dát giường hộp 10 x 40 mm. Nan đỡ dát giường hộp vuông 25 mm. Nan dọc đầu giường ống phi 13 mm. Cọc màn chữ U để treo khăn mặt (Có móc màn, có ốc vít cố định cọc vào chân giường chắc chắn) ống phi 16 mm. Chân đế cao su. Chất liệu: inox SUS 201. Có kèm theo chiếu phù hợp | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
52 | Tủ cá nhân để đầu giường: | 180 | Cái | Chất liệu inox cao cấp. Kích thước: Cao 86cm x Rộng 40cm x Sâu 35cm. Tủ chia có 2 phần: 01 ngăn kéo, 01 khoang cánh mở. Có thanh chặn trên mặt tủ tránh rơi đồ. Khung tủ ống Inox vuông 25 x 25 mm. Các chân tủ có đệm cao su. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
53 | Chăn, gối | 180 | Bộ | Chăn kích thước: 1,8 x 2,0 (m); Vỏ gối màu xanh và ruột gối; kích thước: 45x65 (cm) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
54 | Tủ hấp cơm công nghiệp 50kg | 1 | Cái | Kích thước: 600 x 750 x 1760 mm. Sử dụng đa chức năng: Nấu cơm, hấp sôi, hấp thịt, cá, gà… Khả năng nấu cơm nhanh, cơm chín đều, rất ngon. Có đồng hồ hiển thị nhiệt độ tủ cơm trong quá trình nấu. Số cửa: 01, gồm 10 khay, mỗi khay 5kg. Có van nước cấp, thoát. Sử dụng gas + điện. Chất liệu: Inox 304, 2 lớp cách nhiệt. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
55 | Bếp gas công nghiệp | 3 | Cái | Bếp á đôi gồm hai quạt thổi, một bầu nước. Thông số kỹ thuật: Kích thước: 1800 x 900 x 1150 mm; Chất liệu: inox SUS 201 dày 0,8 – 1,2 mm; Có 2 họng đốt, 01 vòi nước, 01 bầu nước; Có hệ thống cấp, xả nước, chân tăng chỉnh chiều cao; Các mối hàn bằng khí argon, chắc chắn, đảm bảo an toàn vệ sinh. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
56 | Hệ thống gas | 1 | Hệ thống | 02 bình gas 50kg và dây dẫn đồng từ bình đến bếp | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
57 | Hệ thống hút mùi công nghiệp | 1 | Hệ thống | Hệ thống hút mùi công nghiệp bao gồm: - Quạt hút công nghiệp: Công suất: 55kW. Vật liệu: Bằng Inox. Điện áp: 380V/3F/50Hz - Ống hút mùi: Vật liệu: Bằng Inox 304 dày 0,6mm. Kích thước: 250x250 - Tum hút mùi công nghiệp: Kích thước 3500x1000x500mm. Vật liệu: Bằng Inox nhập khẩu chất lượng cao Có đèn chiếu sáng chịu nhiệt, chống cháy nổ Có 1 hàng phin lọc mỡ và cốc hứng mỡ 2 đầu. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
58 | Lò nướng đa năng: | 1 | Cái | Dung tích: 32 lít. Nguồn điện: 220V - 240V. Có hẹn giờ. Chất liệu vỏ: Thép không rỉ. Bảng điều khiển: Núm vặn. Công suất: 1.500W. Kích thước: 31,8cm x 52,7cm x 43,2cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
59 | Nồi áp suất công nghiệp (50lít) | 1 | Cái | Nồi áp suất công nghiệp Tianxi C-44 (50lít) hoặc tương đương | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
60 | Tủ đựng chén bát: | 2 | Cái | Chất liệu: nhôm, kính cao cấp. Kích thước Ngang 1500mm x Cao 1900mm x Rộng 450mm. Tủ gồm 03 khoang, hai khoan trên, mỗi khoang có 03 cửa nhôm kính, chia làm 02 ngăn. Khoang dưới cùng có 03 cửa nhôm. Các cửa đều có khóa. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
61 | Tủ cấp đông bảo quản thực phẩm: | 1 | Cái | Tủ đông Sanaky hoặc tương đương: Nguồn điện áp 220V/50Hz. Công suất tiêu thụ 0,7 kwh/24h. Bánh xe di chuyển 04 bánh. Nhiệt độ cấp đông 0ºC đến -30ºC; Nhiệt độ mát 0 - 10 độ C; Số cánh: 02 cánh. Dung tích trên 400 lít - 500 lít. Công suất 155W. Kích thước Dài 1400mm x Rộng 620mm x Cao 860mm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
62 | Tủ mát 02 cánh 1.200 lít: | 1 | Cái | Tủ mát Sanaky hoặc tương đương: Nhiệt độ: 0oC ~ 10oC. Công suất tiêu thụ (W): 1,5 - 2,4 (KW/24h); Kích thước ngoài tủ: Rộng 1200 x Sâu 730 x Cao 2035 mm; kích thước trong tủ: Rộng 1110 x Sâu 595 x Cao 1435 mm. Điện áp vào: 220V/50hz. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
63 | Bàn sơ chế thực phẩm: | 4 | Cái | Kích thước: Dài 1500 x Rộng 750 x Cao 850 mm. Ống: Ø19, Ø22. Dày: 0.6mm ( 0.5mm, 08mm, 1.0mm). Mặt tôn inox, sáng bóng. Chất liệu: 100% Inox SUS 201, 304. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
64 | Máy xay thịt công nghiệp | 1 | Cái | Công suất: 850w. Năng suất: 150 kg/h. Điện áp: 220V/50Hz. Kích thước: 440 x 270 x 420 mm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
65 | Chày, cối gỗ bền chắc | 3 | Bộ | Chày, cối gỗ bền chắc : - Cối Đường kính toàn bộ (phủ bì ) 30cm. Đường kính cối giả (lọt lòng) 24cm. Thành cối 3cm. Chiều sâu (lòng giã) 20cm. - Chày: Chiều dài 45cm, đường kính 4,5cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
66 | Bộ dao nhà bếp | 2 | Bộ | 01 dao chặt xương cứng, 01 dao chặt xương mềm, 01 dao thái, 01 dao lọc, 01 dao gọt củ quả. Chất liệu lưỡi: 100% thép nhíp ô tô. Chất liệu cán: Gỗ bền chắc. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
67 | Dao nhỏ gọt | 10 | Cái | Chiều dài từ đầu lưỡi dao đến cuối cán dao là 21,25cm. Lưỡi dao inox dài 11,25cm. Cán nhựa. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
68 | Bộ dụng cụ cắt khoai củ | 1 | Bộ | Chất liệu: Kim loại, nhựa. Bộ sản phẩm gồm: 01 hộp chứa bằng nhựa trong suốt; 01 bàn đỡ dụng cụ; 01 dụng cụ cắt rau củ quả thành 4 và 8 lát tròn; 01 dụng cụ cắt rau củ quả thành 16 lát vuông và 24 lát chữ nhật dài; 01 dụng cụ cắt rau củ quả thành 36 và 144 lát vuông; 01 dụng cụ gọt củ quả; 01 nắp ấn tạo lực cắt; 01 dụng cụ thái lát rau củ quả; 01 dụng cụ bào sợi rau, củ, quả; 01 dụng cụ găm để giữ củ quả. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
69 | Dụng cụ mài dao | 2 | Cái | Có 3 chế độ mài: mài phá, mài thô, mài tinh | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
70 | Dụng cụ ép chanh, cam bằng tay | 2 | Cái | Chất liệu inox, kích thước 490 x 260 x 190mm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
71 | Giá treo dụng cụ | 3 | Cái | Chất liệu inox, có thể đựng dao, thớt, muỗng đũa, có móc treo đồ. Kích thước Rộng 380 x Sâu 230 x Cao 340 mm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
72 | Giá úp ca cốc | 5 | Cai | Chất liệu inox. Kích thước: Dài 600 x Rộng 350 x Cao C1.000 mm. Đủ úp được tối thiểu 35 ca, cốc, đáy cách mặt đất 150mm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
73 | Máy cưa xương | 1 | Cái | Máy cưa xương GoodFor (hoặc tương đương): Độ dày lưỡi cưa: 4 - 180 mm. Công suất: 850W. Điện áp: 220V / 50Hz | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
74 | Máy đánh trứng | 1 | Cái | Chức năng đánh kem, đánh trứng, nhào bột, trộn thực phẩm. Công suất 200W. Tốc độ: 05 tốc độ. Nguồn điện áp 220V/50Hz. Chất liệu que đánh inox. Chất liệu vỏ máy nhựa cao cấp. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
75 | Máy ép trái cây | 2 | Cái | Máy ép trái cây Panasonic (hoặc tương đương): Dung tích cốc nước hoa quả 1,5 lít, bình chứa bã 2 lít. Chức năng: Ép nước trái cây, chống nhỏ giọt. Bộ lọc bằng thép không rỉ. Lưỡi xay, lưới ép bằng thép không rỉ. Tốc độ: 02 tốc độ. Ống nhồi có đường kính 75mm/vòi quay 120 độ. Kích thước (RxSxC) (mm)khoảng Rộng 216 x Sâu 305 x Cao 384 mmm. Điện áp 220V- 50Hz. Công suất trên 500W. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
76 | Máy xay đa năng công nghiệp | 1 | Cái | Điện áp: 220V, 50Hz. Công suất: 2HP (2 ngựa). Trọng lượng: 28.5kg. Năng suất: 2kg/3s. Kích thước: đường kính 30cm, cao 55cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
77 | Máy xay sinh tố | 1 | Cái | Máy Xay Sinh Tố Philips hoặc tương đương: Dung tích: 2 L. Công suất: 600 W. 5 tốc độ xay. Chất liệu lưỡi dao: Thép không gỉ. Chân đế chống trượt. Các bộ phận có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
78 | Chậu rửa đôi cánh phải inox | 3 | Cái | Kích thước: 1600x 700x 800mm. Loại bàn dùng trong khu bếp, khu sơ chế. Chất liệu inox SUS 201/304. Chân bàn dùng D38 có điều chỉnh chiều cao +/- 30mm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
79 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø30 x cao 30cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
80 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø35 x cao 23cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
81 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø40 x cao 40cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
82 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø40 x cao 24cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
83 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø50 x cao 26cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
84 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø60 x cao 60cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
85 | Chảo inox công nghiệp | 3 | Cái | Chất liệu inox 304 – 1,5 mm. Kích thước: Ø620 x sâu 200 mm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
86 | Chảo inox | 3 | Cái | Chảo inox 304, dày 0,6 - 0,8mm, Ø40cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
87 | Chảo inox | 3 | Cái | Chảo inox 304, dày 0,6 - 0,8mm, Ø28 - 30cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
88 | Thớt (25cm) | 3 | Cái | Đường kính: 34 - 35cm. Độ dày: 5cm. Chất liệu: Gỗ tự nhiên bền chắc, không mục, không tạo mùn, không cong vênh. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
89 | Thớt (35cm) | 3 | Cái | Đường kính: 24 - 25cm. Độ dày: 4cm. Chất liệu: Gỗ tự nhiên bền chắc, không mục, không tạo mùn, không cong vênh. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
90 | Thau inox nhỏ (30cm) | 5 | Cái | Chất liệu: Inox cao cấp không gỉ. Kích thước: 295 mm x 100 mm. Độ dày 0,55 mm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
91 | Thau inox trung (40cm) | 5 | Cái | Chất liệu: Inox cao cấp không gỉ. Kích thước 395 mm x 125 mm. Độ dày 0,6 mm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
92 | Thau inox lớn (60cm) | 5 | Cái | Chất liệu: Inox cao cấp không gỉ. Kích thước: 595 mm x 175 mm. Dộ dày 0,7 mm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
93 | Ghế đẩu lùn | 10 | Cái | Chất liệu inox. Mặt tròn, đường kính 39,5 cm, cao 18 cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
94 | Kéo làm bếp | 3 | Cái | Chất liệu nhựa và thép không rỉ. Thiết kế đa năng: 8 in 1 có thể vừa làm kéo; vừa làm dao vừa làm dụng cụ mở nắp chai, hộp... | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
95 | Xẻng chiên, xào | 3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước Dài 450 x 160 mm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
96 | Ca múc nước | 5 | Cái | Kích thước: Đường kính 16cm. Tay cầm dài 26cm. Chất liệu: inox 304 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
97 | Kệ treo tường để gia vị | 2 | Cái | 02 tầng, có móc treo ở đáy. Kích thước: 13cm x 35cm, cao 35cm. Chất liệu inox SUS 201. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
98 | Kệ phẳng 4 tầng | 3 | Cái | Kích thước 1500 x 500 x 1500mm. Chất liệu inox 201/304. Phần chân của kệ được làm theo khối trụ vuông 40 có tính chịu lực cao. Phần lan can được làm bằng 3 mặt hộp 10 x 20. Những kết cấu của sản phẩm được làm theo kiểu dáng công nghiệp. Bốn chân có thể tăng đưa để điều chỉnh độ cao. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
99 | Kệ song 4 tầng | 3 | Cái | Kích thước 1500 x 500 x 1500mm. Chất liệu inox 201/304. Phần chân của kệ được làm theo khối trụ vuông 40 có tính chịu lực cao. Phần lan can được làm bằng 3 mặt hộp 10 x 20. Những kết cấu của sản phẩm được làm theo kiểu dáng công nghiệp. Bốn chân có thể tăng đưa để điều chỉnh độ cao. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
100 | Rổ inox nhỏ | 5 | Cái | Đường kính 30 cm, chiều cao 10 cm, inox 201 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
101 | Rổ inox trung | 5 | Cái | Đường kính 40 cm, chiều cao 10 cm, inox 201- | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
102 | Rổ inox lớn | 3 | Cái | Đường kính 45 cm, chiều cao 14 cm, inox 201 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
103 | Vá lọc lớn | 3 | Cái | Chất liệu: inox. Kích thước: chiều dài 29 cm, đường kính phần lọc 15cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
104 | Vá múc lớn | 3 | Cái | Chất liệu inox 304. Kích thước: 40 x 10cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
105 | Vá vớt lớn | 3 | Cái | Chiều dài: 355mm. Chiều rộng vá: 119mm. Chất liệu: inox 304 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
106 | Bộ 3 thùng nhựa | 3 | Bộ | Thùng nhựa Song Long cao cấp (hoặc tương đương) - thùng chữ nhật, gồm 3 loại kích cỡ khác nhau: 43,5 x 31 x 25 cm; 51,5 x 36 x 28 cm; 61,5 x 44 x 32,5 cm. Nguyên liệu: PP. Màu sắc: Trong suốt. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
107 | Xô inox (201) 5 lít | 5 | Cái | Đường kính miệng 26 cm, đường kình đáy 19 cm, chiều cao 22 cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
108 | Xô inox (201) 10 lít | 5 | Cái | Đường kính miệng 28 cm, đường kình đáy 20 cm, chiều cao 25 cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
109 | Xô inox (201) 20 lít | 5 | Cái | Đường kính miệng 31 cm, đường kình đáy 22 cm, chiều cao 30 cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
110 | Tủ lạnh bảo quản mẫu thức ăn: | 1 | Cái | Tủ lạnh LG Inverter 209 lít hoặc tương đương. Thông số kỹ thuật: Dung tích tổng: 225 lít, dung tích sử dụng: 209 lít, dung tích ngăn đá:44.5 lít, dung tích ngăn lạnh:164.5 lít; Công nghệ Inverter; Điện năng tiêu thụ:~ 0.95 kW/ngày. Chế độ tiết kiệm điện: Smart Inverter; Công nghệ làm lạnh đa chiều; Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Nano Carbon; Công nghệ bảo quản thực phẩm: Hộp đựng rau củ quả lớn, Ngăn cân bằng độ ẩm với lưới mắt cáo, làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+; Tiện ích: ngăn kéo linh hoạt, khay đá di động, Inverter tiết kiệm điện, Chẩn đoán lỗi thông minh Smart Diagnosis; Kiểu tủ:Ngăn đá trên; Chất liệu cửa tủ lạnh:Thép không gỉ; Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực; Kích thước - Khối lượng: Cao 152 cm - Rộng 55,5 cm - Sâu 60 cm - Nặng 42 kg. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
111 | Lọ lưu mẫu thức ăn | 100 | Cái | Lọ lưu mẫu thức ăn 100ml, chiều cao 7cm, đường kính đáy và miệng cốc 4,5 cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
112 | Tủ cá nhân | 1 | Cái | Tủ cá nhân Hòa Phát (hoặc tương đương). Chất liệu tủ sắt 06 ngăn thép phun sơn tĩnh điện. Kích thước: Rộng 1m x Sâu 0,45m x Cao 1,8m. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
113 | Xe đẩy 3 tầng | 3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước D1000 x R600 x C1000mm. Có 04 bánh xe chống ồn, có khóa an toàn chống trượt. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
114 | Khay cơm inox | 180 | Cái | Kích thước: Rộng 255 x Dài 335 x Cao 40 mm, dày 0.6mm. Số Ngăn: 5 ngăn (có nắp đậy bằng nhựa). Chất liệu inox 304. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
115 | Đũa | 180 | Đôi | Đũa | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
116 | Muỗng cơm inox | 180 | Cái | Muỗng cơm inox | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
117 | Ly nhựa có quai cầm 330 ml | 180 | Cái | Ly nhựa có quai cầm 330 ml | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
118 | Muỗng canh | 30 | Cái | Dày 1,5mm, chất liệu thép không rỉ | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
119 | Vá múc canh, bới cơm | 50 | Cái | Chất liệu inox 304, kích thước 23 x 6,5 cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
120 | Bàn ghế nhà ăn (01 bàn + 10 ghế) | 20 | Bộ | - Bàn: Chất liệu Inox 304, đường kính 1,4m, chân bàn sử dụng ống phi 32 x 1mm, cao 0,75m. - Ghế: Chất liệu inox 304, dày 1,6mm, khung ghế sử dụng ống phi 25 x 1,6mm, ghế cao 0,48m. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
121 | Bàn ủi hơi nước đứng | 1 | Bộ | Công suất: 2.200W. Mặt đế: Ceramic chống dính. Dung tích bình nước: 1,8 lít. Chức năng: Ủi hơi nước. Tiện ích: Ủi quần áo treo, có giá treo và móc treo giữ cố định. Chế độ an toàn: Tự động chuyển về chế độ chờ để đảm bảo an toàn. Kích thước: Dài 37 cm - Rộng 33 cm - Cao 178 cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
122 | Máy giặt, sấy công nghiệp | 4 | Cái | Kích thước 70 x 83,5 x 99 cm. Kiểu máy giặt cửa trước. Công nghệ Inverter. Lồng giặt ngang, chất liệu thép không rỉ. Khối lượng giặt 21kg, sấy trên 10kg. Tốc độ quay vắt 1200 vòng/phút. Kiểu động cơ truyền động trực tiếp bền và êm. Tiện ích: giặt nước nóng, chức năng chẩn đoán thông minh bằng điện thoại. Chất liệu: Lồng giặt: Thép không gỉ; Vỏ máy: Thép chống gỉ; Nắp máy: Kính chịu lực. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
123 | Gường y tế 01 tay quay: | 1 | Cái | Chất liệu Inox 201, dát hộp. Kích thước: D1900 x R900 x C540mm. Khung giường inox hộp 30x60 được chia làm 4 khúc.Các phần điều chỉnh được độ dốc bằng 1 tay quay: Phần đỡ đầu: Khoảng 0 ¸60o. Có lan can 2 phía nâng lên hạ xuống thuận tiện. Đầu giường: bằng ống inox F32, chân giường: ống F32, có 04 bánh xe di chuyển; Có đệm giả da, chống thấm dày 5cm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
124 | Tủ thuốc y tế. | 3 | Cái | Chất liệu: inox 304. Kích thước: 80x60x60. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
125 | Cân sức khỏe có thước đo (120 kg) | 1 | Cái | Cân sức khỏe có thước đo (120 kg) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
126 | Cân sức khỏe ( 120 kg) | 1 | Cái | Cân sức khỏe ( 120 kg) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
127 | Xe đẩy băng ca Inox bánh lớn | 2 | Cái | Dài 1900 x Rộng 600 x Cao 750 mm. Cấu hình: Mặt bàn tấm inox dày 1,0 mm; khung băng ca phi 25,4 dày 1,0 mm; dàn khung chân inox phi 31,8 dày 1,0 mm; 04 bánh xe cao su phi 125x35 cm - (2 bánh xe chéo nhau có khóa); 02 khung chắn 2 bên; nệm ruột mút xốp dày 5cm bọc simili giả da; 01 cọc treo truyền dịch (truyền nước biển), 01 rổ lưới để đồ bằng inox. Toàn bộ khung làm bằng inox 201. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
128 | Băng ca nhôm xếp | 2 | Cái | Băng ca nhôm xếp (D221 x R55 x C20 cm) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
129 | Bộ kìm nhổ răng | 1 | Bộ | Gồm 9 chi tiết chuyên dùng cho khám và nhổ răng cho người lớn | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
130 | Bộ tiểu phẩu 24 món | 1 | Bộ | Bộ tiểu phẩu 24 món | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
131 | Bóp ampu người lớn: | 2 | Cái | Bóng bóp chất liệu Silicon. Phổi giả chất liệu Silicon. Mask thở các cỡ (chất liệu silicon). Dây dẫn ô-xy; Van | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
132 | Cọc truyền dịch inox | 3 | Cái | (Cọc truyền inox 3 chân; Kích thước: 500x500x1200-2000mm. Chất liệu: inox 201, inox 304). | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
133 | Đai cố định tay - chân | 20 | Dây | Đai cố định tay - chân | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
134 | Dây thắt (ga rô) | 20 | Hộp | Chất liệu: thun cotton, có gai dán. Đóng gói: 10 cái/hộp | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
135 | Đè lưỡi gỗ | 10 | Hộp | Đè lưỡi gỗ | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
136 | Đệm nước | 6 | Cái | Đệm nước 75x180cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
137 | Đèn clar - pin đeo trán (soi tai, mũi, họng) | 3 | Cái | Đèn clar - pin đeo trán (soi tai, mũi, họng, gồm 1 đèn soi + bộ đổi nguồn đi kèm theo): Bóng LED ánh sáng trắng công suất cao cho ánh sáng tráng trung thực, tuổi thọ cao. Gương cầu được chế tạo chính xác giúp tạo độ gom tròn, có thể điều chỉnh được từ 1 cm đến 6cm. Pin sạc dung lượng cao, một lần sạc dùng liên tục từ 6-8 giờ. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
138 | Đồng hồ áp lực + dây thở | 3 | Bộ | Đồng hồ áp lực + dây thở: Áp lực đầu vào: 15MPa. Áp lực đầu ra: 02 MPa – 0,3 MPa. Nhiệt độ max: 121 độ C. Áp suất: 0.142MPa. Van vặn an toàn: 0,35 ± 0,05 MPa. Lưu lượng: 1-10 lít/phút. Bộ sản phẩm bao gồm: 01 chiếc đồng hồ đo lượng oxy trong bình, 01 chiếc cột đo lưu lượng khí oxy ra, 01 chiếc dây thở, 01 chiếc bình tạo ẩm khí Oxy. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
139 | Ghế đẩu xoay inox 5 chân | 4 | Cái | Ghế đẩu xoay inox 5 chân: Ghế có trục xoau 360 độ, giúp người sử dụng có thể dễ dàng thao tác. Chân ghế có bánh lăn dễ di chuyển. Ghế có thể nâng cao từ 43cm – 57cm, cần đẩy để nâng ghế đến vị trí cao thấp thích hợp. Thông số kỹ thuật: Kích thước: cao 43-57; Chất liệu: Chân inox, nệm simili | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
140 | Hộp đựng bông Inox (Phi 08 cm) | 6 | Cái | Hộp đựng bông Inox (Phi 08 cm) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
141 | Hộp đựng bông Inox (Phi 15 cm) | 3 | Cái | Hộp đựng bông Inox (Phi 15 cm) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
142 | Hộp hấp dụng cụ y tế có khóa | 5 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: C5cm x R12cm x D22cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
143 | Hộp đựng dụng cụ chống sốc | 3 | Hộp | Chất liệu nhựa cao cấp, kích thước: D19 x R9 x C 4cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
144 | Hộp đựng dụng cụ hình trống vừa | 3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: ϕ 26 x 20 cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
145 | Hộp đựng dụng cụ Y tế Inox | 3 | Hộp | Chất liệu inox, kích thước: 19 x 9 x 4cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
146 | Hộp đựng dụng cụ Y tế Inox | 3 | Hộp | Chất liệu inox, kích thước: 23 x 11 x 5cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
147 | Hộp vali y tế 3 khay | 2 | Hộp | Chất liệu nhựa cao cấp, kích thước: D47,1 × C25,2 × R27,7 cm) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
148 | Kéo cắt băng 18 cm | 3 | Cái | Kéo cắt băng 18 cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
149 | Kéo cắt chỉ thẳng, nhọn 10cm | 3 | Cái | Kéo cắt chỉ thẳng, nhọn 10cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
150 | Kéo thẳng đầu tù 16cm | 3 | Cái | Kéo thẳng đầu tù 16cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
151 | Kéo, ben, kẹp da các loại | 3 | Bộ | Kéo, ben, kẹp da các loại | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
152 | Khay đếm thuốc Inox | 3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: D18 x R12 cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
153 | Khay đựng dụng cụ Inox | 3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: D20 x R12 x C2cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
154 | Khay đựng dụng cụ Inox | 3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: D32 x R22 x C2cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
155 | Khay đựng dụng cụ inox | 3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: D40 x R30 x C2cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
156 | Khay hạt đậu inox 800ml | 3 | Cái | Khay hạt đậu inox 800ml | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
157 | Lọ cắm Panh (kéo, ben…) | 3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: phi 5cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
158 | Máy đo đường huyết 3 trong 1 | 2 | Cái | Máy đo đường huyết 3 trong 1 Beurer (hoặc tương đương) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
159 | Máy đo huyết áp cơ | 3 | Bộ | Máy đo huyết áp cơ Boso hoặc tương đương Mặt đồng hồ 60mm. Tiêu chuẩn: ISO:9001, ISO:13485, CE:0124. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
160 | Máy đo huyết áp điện tử | 3 | Cái | Máy đo huyết áp điện tử Omron Hoặc tương đương. vị trí đo: bắp tay. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
161 | Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ y tế 18 lít | 1 | Cái | Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ y tế 18 lít Akiko hoặc tương đương: Chất liệu Thép không gỉ. Thông số kỹ thuật: Khoang chứa được làm bằng thép không rỉ; Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 126 0C; Thể tích khoang chứa: 18 lít; Chiều cao: 28cm; Áp suất tiệt trùng: 0,14MPa; Sử dụng trong phòngở nhiệtđộ 10 -40oC; độ ẩm 30% - 70%, áp suất không khí 700 – 1060hPa. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
162 | Máy hút nhớt cầm tay | 2 | Cái | Khối lượng: 4.4kg; Kích thước: 37 × 18 × 28 cm (bình chứa 1 lít) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
163 | Máy huỷ kim Inox, | 2 | Cái | Sử dụng cho các loại bơm tiêm: từ 1ml đến 20ml, vật liệu là chất dẻo, kim tiêm bằng thép thường hoặc thép không rỉ. Thời gian huỷ một bơm tiêm: không quá 15 giây. Nguồn điện: 1 pha 220V/50Hz. Dòng điện tiêu thụ trung bình toan máy: Khi đốt kim: dưới 1 Ampe; Khi huỷ thân bơm: 0,5 Ampe; Không lớn hơn 200V A. Kích thước: D175 x R130 x C95 (mm). Vỏ máy: thép không rỉ, không nhiễm từ. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
164 | Máy phun thuốc phòng dịch cắm điện | 1 | Cái | - Kích thước : 365 x 165 x 520 mm. - Kiểu máy đeo vai. - Khối lượng tịnh : 6 kg. - Dung tích bình : 16 lít. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
165 | Máy xông mũi họng | 1 | Cái | Máy xông mũi họng Philips (hoặc tương đương) Thông số kỹ thuật: Thời gian điều trị (với 2.5 ml thuốc) : 6 -8 phút. Nguồn điện cung cấp : 230 V/50 Hz, 1 A - 220 V/60 Hz, 1,2 A. Áp suất nén khí tối đa : 317 kPa (46psi) - 296 kPa (43 psi). Lưu lượng trung bình của dòng khí xông: 6 lít/phút - 7 lít/phút; lưu lượng tối đa của dòng khí xông: 8 lít/phút - 9.3 lít/phút. Độ nhiễu: 58 ± 3 dBA. Kích thước của máy: 165 x 165 x 108 mm. | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
166 | Bộ nẹp gỗ tay chân: | 5 | Bộ | Loại sản phẩm: Đai nẹp CTCH, gồm 10 thang nẹp gỗ với kích thước dài ngắn khác nhau: - 22cm(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 30(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 35(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 40(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 45(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 50(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 60(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 70(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 80(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 118(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm Kích thước trọn bộ: 118(Dài) x 6(Rộng) x 10(Dày) Trọng lượng khoảng: 1kg | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
167 | Nhiệt kế thủy ngân | 12 | Cái | Nhiệt kế thủy ngân | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
168 | Nhiệt kế hồng ngoại | 3 | Cái | Medally - Model: DT-OLB (hoặc tương đương) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
169 | Túi chườm điện đa năng | 3 | Cái | Túi chườm điện đa năng | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
170 | Túi chườm nóng lạnh | 3 | Cái | Kích thước: 25cm x 35 cm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
171 | Túi sơ cấp cứu y tế loại A và loại B | 3 | Cái | Túi sơ cấp cứu y tế loại A và loại B | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
172 | Xe đẩy phát thuốc inox | 3 | Xe | 2 tầng có hộc: Kích thước: D60cm x R40cm x C75cm. Nguyên liệu: 100% inox SUS 201 bóng đẹp, không bị nhiễm từ, có độ bền cơ học cao. Kết cấu và quy cách: Xe đẩy được sản xuất bằng phương pháp hàn Acgon, mối hàn đẹp, tinh xảo. Mặt khay đỡ inox tấm dày 0.7mm. Khung xe inox Ø 25.4 dày 1mm. Bánh xe cao su Ø 65 x 25mm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
173 | Xe đẩy tiêm chích | 3 | Xe | - Xe tiêm 2 tầng có 6 ngăn kéo: KT: 40 x 60 x 85 cm. Chất liẹu inox SUS 201. Có 04 chân trụ phi 25 x 1 mm. Có 06 hộc kéo, 02 hộc giữa có chia ô thuận tiện để thuốc. Bánh xe phi 70mm, bánh tốt đẩy êm, không kêu. Thân xe có gắn thêm giá để hồ sơ; có giá để 02 xô đựng chất thải (kèo theo 02 xô nhựa có nắp) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
174 | Bàn tập cơ bàn tay ngón tay | 1 | Cái | Kích thước: 500x600x1100mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simeli | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
175 | Bao tay giữ bàn tay yếu kéo ròng rọc | 14 | Cái | Bao tay giữ bàn tay yếu kéo ròng rọc (Điều chỉnh tuỳ theo lớn nhỏ) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
176 | Đai treo tay, đai buộc lưng tập đi 1200x5mm | 5 | Cái | Đai treo tay, đai buộc lưng tập đi 1200x5mm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
177 | Đèn hồng ngoại | 2 | Cái | có bánh xe 550x1800 mm, sắt sơn tĩnh điện (chiếu tia hồng ngoại) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
178 | Dụng cụ tập cổ chân kéo giãn gân gót | 1 | Cái | Kích thước: 400x300x200mm, gỗ sơn PU | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
179 | Dụng cụ tập cổ chân, cơ bắp chân | 1 | Cái | Kích thước: 400x300x200mm, gỗ sơn PU | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
180 | Dụng cụ tập duỗi khớp cổ tay | 1 | Cái | Kích thước: 750x440x250mm, sắt sơn tĩnh điện | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
181 | Dụng cụ tập khớp hông | 1 | Cái | Kích thước: 700x700x1000mm, sắt sơn tĩnh điện và inox | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
182 | Gậy bốn chân inox | 3 | Cây | Kích thước: 230x200x700mm, bằng inox | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
183 | Gậy chống có chỉnh inox | 3 | Cây | Gậy chống có chỉnh inox tăng giảm 800 đến 1100 mm, inox hoặc nhôm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
184 | Gậy chống inox tựa khuỷ | 3 | Cặp | Tăng giảm 800 đến 1100mm, inox | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
185 | Gậy chống nhôm tựa khuỷ | 3 | Cặp | Tăng giảm 800 đến 1100 mm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
186 | Ghế đa năng - tập các cơ+ thẫm mỹ | 1 | Cái | Kích thước: 1500x500x770mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simili | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
187 | Ghế đi vệ sinh inox có bánh xe | 4 | Cái | Kích thước: 550x440x800mm, inox | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
188 | Ghế ngồi tập tay và chân | 1 | Bộ | Kích thước: 560x440x800mm, sắt sơn tĩnh điện (tập cơ tay và cơ chân) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
189 | Giàn kéo tập trợ giúp tay + kéo cổ | 1 | Bộ | Kích thước: 2000x480x400mm, sắt sơn tĩnh điện | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
190 | Giường massage | 1 | Cái | Kích thước: 2000x600x700mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simili | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
191 | Khung tập đi inox | 1 | Cái | Khung tập đi inox điều chỉnh tăng giảm từ 800-1100 mm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
192 | Máy massage | 1 | Cái | Kích thước: 900x360x800mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simili. Massage bụng eo | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
193 | Nạng nhôm | 4 | Cặp | Tăng giảm từ 850 đến 1000mm, nhôm | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
194 | Nệm tập | 2 | Cái | Kích thước: 2000x1400x50, mouse bọc simili, tập vật lý trị liệu | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
195 | Tạ tay bọc nhựa, | 14 | Kg | Bao gồm nhiều loại kích cỡ khác nhau (07cái:02kg,07cái:01kg) | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
196 | Xe đạp cải tiến có lực kháng | 2 | Chiếc | 500x330x350mm, sắt sơn tĩnh điện | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề | |
197 | Két sắt | 1 | Cái | Két sắt Hòa Phát hoặc tương đương. Kích thước ngoài: Rộng 609 x Sâu 435 x Cao 1005 mm; kích thước trong: Rộng 480 x Sâu 280 x Cao 748 mm. Chất liệu: Sắt - Thép. Kiểu dáng: Đứng. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
198 | Máy hủy giấy | 5 | Cái | Kiểu huỷ: siêu vụn. Công suất hủy: 17 tờ/lần. Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong. Có chức năng trả ngược khi kẹt giấy. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
199 | Rèm cửa | 97 | m (ngang) | Rèm cửa: Rèm lá dọc cách nhiệt, cản nắng, cản sáng 100%, vải nỉ gai. Thanh treo bằng hợp kim nhôm cao cấp: 1. Khối nhà hành chính (không tính hội trường): - Cửa sổ 4 cánh S1 (dài x cao): 1,9 m x 2,05m: 13 bộ - Cửa đi D2 (dài x cao): 1 m x 2,95m: 07 bộ - Cửa đi 02 cánh Đ5 (dài x cao) 2m x 2,95 m: 01 bộ - Cửa đi 02 cánh Đ6 (dài x cao) 1,7 m x 2,95 m: 02 bộ 2. Khối nhà y tế: - Cửa đi 02 cánh Đ1 (dài x cao) 1,43 m x 2,4 m: 11 bộ - Cửa đi 01 cánh Đ2 (dài x cao) 1 m x 2,4 m: 06 bộ - Cửa sổ 4 cánh S1 (dài x cao): 1,9 m x 2,05 m: 13 bộ - Cửa sổ 2 cánh S2 (dài x cao): 1,2 m x 1,5 m: 08 bộ | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
200 | Máy scan | 1 | Cái | Scanner màu khổ A4. Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi Optical, Unlimited dpi Enhanced 96bit color. 4 phím nóng Copy - Scan - Scan Film - Scan PDF. Giao tiếp USB 2.0HS. Win 98/ME/2000/XP & Mac OS. Hoặc tương đương | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
201 | Hệ thống loa phát thanh ngoài trời | 1 | Hệ thống | Gồm 20 loa (giả đá) đặt tại các vị trí trong khuôn viên Trung tâm, còn suất loa 40W, dây dẫn tín hiệu dài 1000m, rắc cắm kết nối với nguồn phát đặt tại khu hành chính và phụ kiện kèm theo (ống ruột gà, rack, ốc, vít…) | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
202 | Bộ loa di động | 1 | Bộ | Công suất: 200W. Chất liệu: Nhựa ABS. kèm 2 micro không dây UHF. Kết nối: Bluetooth, USB. Thời gian sạc : Trên 14 tiếng. Kích thước: 615X910X550mm | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
203 | Bảng đèn led chạy chữ điện tử | 1 | Bộ | Bảng đèn led chạy chữ điện tử (kèm theo dây tín hiệu dài 30m để nối với máy tính) kích thước: 10m x 0,6m | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
204 | Bảng mica trắng viền nhôm hộp (kiểu bo góc) | 8 | Cái | Bảng mica trắng viền nhôm hộp (kiểu bo góc) 1,2m x 2,4m. Bề mặt làm bằng Foocmica trắng chuyên dụng, mặt bảng trắng sáng, đẹp, chống lóa, có móc treo tường. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
205 | Máy điều hòa treo tường | 5 | Cái | Công suất:1.5 HP. Công nghệ Inverter. Công suất làm lạnh (BTU) 12.000 BTU. Công suất lạnh (HP) 1.5HP; hướng không khí lên/xuống; ống đồng 6/10; công suất tiêu thụ trung bình 1,03kW/h; nguồn điện 220V/50Hz/1.5A. Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện; chức năng tự chuẩn đoán lỗi; điều khiển bằng điện thoại, có Wifi; chế độ làm khô; màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh; chức năng tự làm sách. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
206 | Quạt đứng | 15 | Cái | 220v-50Hz. Hướng gió có thể xoay 80 độ, 3 chế độ quạt. Điều khiển từ xa với đèn Led. Công suất 40w. Kích thước 1102x208x228mm. Có hẹn giờ. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
207 | Ghế đôn bọc nệm | 20 | Cái | Vật liệu : inox cao cấp. Kích thước: Ghế sử dụng ống phi 16x 1,2 mm, cao 0,5m so với mặt đất, mặt nệm simili cao cấp | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
208 | Cầu môn bóng đá mini (05 người) | 1 | Bộ | kích thước Rộng 3 x Cao 2 x Sâu 1,2 m.Chất liệu sản phẩm: Khung chính được làm bằng ống thép D76; Khung phụ làm bằng ống thép D60; Tất cả các khung đều được sơn tĩnh điện ngoài trời chống han gỉ chịu được thời tiết nắng mưa khắc nhiệt; Khung được thiết kế các móc lưới an toàn và chắc chắn không bị thụng khi căng lưới, có thiết bị âm nền có thể gắn cố định xuống nền; Có thể tháo rời để vận chuyển; có kèm theo lưới. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
209 | Đàn guitar thùng | 1 | Cái | Đàn guitar thùng: Kiểu dáng Dreadnought; Mặt trước gỗ Spruce Solid; Mặt sau và hông Gỗ Mahogany; Thanh chia âm:Quartersawn scalloped X; Kiểu cần đàn: C; Độ rộng lược đàn: 1.69 in (43 mm); Mặt phím gỗ Rosewood; Cần đàn gỗ Mahogany; Chiều dài cần đàn: 25.3 in; Số ngăn phím: 20; Có cảm biến/bộ khuyết đại; Khóa lên dây: Chrome; Ngựa đàn gỗ Rosewood; Lựa chỗ ngựa và lược đàn: Plastic; Số dây đàn 6 dây. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
210 | Đàn organ | 1 | Cái | Có Mic và Audio, 61 phím sáng, 400 tones và 77 điệu, kích thước: Rộng 93 x Sâu 25,6 x Cao 7,3 cm | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
211 | Trụ bóng rổ | 2 | Bộ | Cột làm bằng ống thép tĩnh sơn tĩnh điện phi 6 cm, dầy 0,15 cm, bao gồm hai đoạn: một đoạn dài 103 cm có gân tăng cứng và một đoạn dài 91 cm. Kích thước đế của trụ bóng rổ: 55 x 100 cm dầy 4 cm và được sơn tĩnh điện, các bánh xe cao su phi 6 cm. Bảng bóng rổ được làm từ chất liệu Composite bền đẹp có kích thước 60 x 90 cm, chiều dầy 0,5 cm, có gân trợ lực 1,5 cm. Vành rổ có bán kính 16 cm và được sơn tĩnh điện. Hòm tôn (làm đối trọng) kích thước: 50 x 28 x 15 cm, sơn phủ tĩnh điện. Chiều cao của bộ cột bảng ném bóng rổ điều chỉnh được từ 170 cm đến 200 cm. Trụ bóng rổ có thể tháo lắp và di chuyển dễ dàng. Có kèm 02 quả bóng rỗ. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
212 | Bộ bóng bàn (gồm: bàn, cọc lưới, 1 hộp bóng và 01 cặp vợt) | 1 | Bộ | Bộ bóng bàn (gồm: bàn, cọc lưới, 1 hộp bóng và 01 cặp vợt): Mặt bàn gỗ MDF dày 17mm được phủ 1 lớp sơn đặc biệt chống lóa cho độ nảy đạt chuẩn. Mép viền quanh bàn được dán 1 lớp nẹp nhựa chống ẩm, chống va đập trầy xước. Chân bàn sử dụng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện cao cấp. Bàn xếp gọn khi không sử dụng, di chuyển dễ dàng | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
213 | Máy hút bụi | 2 | Cái | Máy hút bụi Công suất 2000 W. Dung tích chứa bụi: 02 lít. Tiện ích: Dây điện (5m) tự thu gọn, có bánh xe tiện di chuyển, công nghệ hút xoáy xử lý và nén bụi. Kích thước: Rộng 27 cm x Dài 40 cm x Cao 104 cm. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
214 | Thùng đựng rác | 10 | Cái | Thùng đựng rác: Nhựa HDPE, có nắp đậy kín, có 2 bánh xe dễ dàng di chuyển. Dung tích: 120 lít (55 cm x 49 cm x 93 cm) | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
215 | Xe đẩy rác | 5 | Chiếc | Xe đẩy rác: Nhựa HDPE, có nắp đậy kín, có 4 bánh xe dễ dàng di chuyển. Dung tích: 660 lít (135 cm x 77 cm x 125 cm) | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
216 | Xe rùa (có bánh xe) | 5 | Cái | Xe rùa (có bánh xe): Chất liệu: sắt, khung ống típ. Kích thước: Dài 148cm x Cao 54 cm. Tải trọng 100kg | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
217 | Máy cắt cỏ | 1 | Cái | Máy cắt cỏ: Công Suất 1.3 mã lực/7000vp. Dung tích xi lanh: 35,8 CC. Dung tích bình xăng: 0,65 lít. Dung tích nhớt: 0,1 lít. Lưỡi cắt cỏ: 2 cánh. Kích thước: 184 x 62 x 39 cm. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
218 | Thang xếp | 2 | Cái | Thang xếp: Kích thước 92 x 50 x 10 cm. Chiều cao tối đa thẳng đứng 5,0 m. Chiều cao tối đa chữ A: 2,5m. Chiều dài rút gọn 0.92m. Số bậc: 2×8 bậc. Chất liệu: hợp kim nhôm. Tải trọng 150kg. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
219 | Xe đẩy hàng | 3 | Chiếc | Xe đẩy hàng: Xe đầy tay có lưới bảo vệ xung quanh. Kích thước: Dài 820 x Rộng 485 x Cao 1000 mm. Kích thước cả thùng : Dài 865 x Rộng 495 x Cao 190mm. Chiều cao của lưới bảo vệ: 625mm (có thể tháo mở nhiều tầng). Kích thước mặt sàn : Dài 710 x Rộng 450mm. Tải trọng : 170kg -220kg. Đường kính bánh xe : Ø 100 mm. Chất liệu thép sơn tĩnh điện | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
220 | Bộ bảo hộ lao động | 30 | Bộ | Bộ bảo hộ lao động: Chất liệu kaki 65 % sợi cotton thoáng mát, thấm hút mồ hôi, không xù, cầm màu | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
221 | Bộ dụng cụ sửa chữa bảo trì đa năng 128 món | 1 | Bộ | Vật liệu an toàn, thân thiện với môi trường. Công cụ chuyên nghiệp với tiêu chuẩn chất lượng cao. Dễ dàng lưu trữ, vận chuyển và giữ sạch sẽ. Thiết kế công thái cho sức mạnh, độ bền và mô-men xoắn tối đa. Chất liệu: Kim loại; Kích thước vỏ (L x H x H): 500 * 150 * 350 mm; Bao bì bao gồm: 01 cưa, 01 tuốc nơ vít Phillips, 01 tuốc nơ vít có rãnh, 01 bộ tháo dây, 01 băng keo điện, 09 lưỡi dao tiện ích, 10 tua vít, 01 bút điện, 01 đèn pin, 01 đồng hồ vạn năng, 01 khoan, 04 miếng tuốc nơ vít chính xác, 01 hình lục giác bên trong, 01 cờ lê ống, 01 vise, 01 kìm mũi, 01 hộp phụ kiện vít 1 *, 01 búa vuốt, 01 cờ lê điều chỉnh, 01 xử lý khoan tác động , 01 thước dây, 01 khoan tác động, 01 dây vạn năng 1, 01 phụ kiện. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
222 | Bộ công cụ làm vườn (cuốc, xẻng, cào cỏ - 05 cái/loại) | 2 | Bộ | Bộ công cụ làm vườn (cuốc, xẻng, cào cỏ - 05 cái/loại): lưỡi thép, cán gỗ bền chắc, cán dài khoảng 1m. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
223 | Bộ ly tách, ấm trà tiếp khách (một bình trà + 06 chen + 06 đĩa) | 4 | Bộ | Chất liệu: sứ, mặt men láng bóng, chịu sốc nhiệt cao, an toàn sức khỏe, không phai màu theo thời gian, không chứa các hóa chất và các thành phần kim loại nặng độc hại, an toàn cho sức khỏe người dùng. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
224 | Tivi 55 inches: | 5 | Cái | Loại Smart Tivi, kích cỡ màn hình: 55 inch, độ phân giải: Ultra HD 4K, kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi, tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2, công suất: 195 W. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
225 | UPS | 10 | Cái | UPS hiệu Santak hoặc tương đương | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
226 | Máy chụp ảnh kỹ thuật số | 1 | Cái | Cảm biến: 24MP. Chip xử lý: DIGIC 7. Lấy nét AF: 45 điểm cross-type. Công nghệ lấy nét Dual Pixel. Tốc độ chụp liên tục: 6 ảnh/giây. Tốc độ màn trập: 30s-1/4000s. Ống ngắm quan học OVF bao phủ 95%, phóng đại 0.82X. Màn hình LCD cảm ứng xoay lật đa chiều 3 inch. Quay phim: Full HD 60p (tính năng HDR). Thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC (chuẩn UHS-I). Pin: LP-E17 (600 tấm). Kết nối: Wi-fi, NFC, mini HDMI, USB. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
227 | Máy quay phim kỹ thuật số | 1 | Cái | Độ phân giải 14.2MP. Phạm vi lấy nét tự động rộng. Phản hồi lấy nét tự động nhanh. Ghi video 4K HDR. Tự động lấy nét theo pha 273 điểm . Tốc độ ghi 120 fps. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
228 | Ổ cứng lưu trữ dữ liệu | 1 | Cái | Dung lượng: 6TB, kích thước: 3.5", kết nối: USB 3.0 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
229 | Hệ thống bộ đàm nội bộ | 10 | Bộ | Công suất : 5W – Công suất tiêu chuẩn. Cự ly lên đến 3-4km ở vùng đồng bằng, trống trải, 1-2km tại khu vực thành phố, nội thành. Liên lạc trong toà nhà đến 30 tầng. Pin: 1200mAh, công nghệ Lion, tiêu chuẩn ISO, sạc nhồi không cần lo chai pin. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
230 | Bình oxy lớn + dụng cụ thở + Xe đẩy oxy | 1 | Bộ | Chất liệu: Thép ống + thép tấm + sơn chống rỉ Chở 01 bình khí oxy,argon,nito 40 lít Tải trọng dưới 100 kg Chiều cao 1320 mm Trọng lượng xe 17kg Có xích chằng ngang giữ bình. | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
231 | Bình oxy nhỏ + dụng cụ thở + đồng hồ | 1 | Bộ | Thể tích: 3.4 Lít – chứa ~0.5m3 khí Oxy y tế tinh khiết 99.99% - Khối lượng vỏ bình 5.5kg; Áp suất làm việc: 150 bar | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
232 | Máy phun thuốc phòng dịch | 1 | Cái | Dung tích xăng: 1,7 lít; Dung tích bình chứa: 13 lít; khối lượng rỗng 11,2 kg, khoảng cách phun sương theo chiều ngang 12 m | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
233 | Máy trợ thở CPAP | 1 | Cái | Tính năng kỹ thuật: Nguồn điện 12V DC; Công suất tiêu thụ tối đa 1.5A; Dãy áp suất 3 cmHO - 20 cmHO; Thời gian đáp ứng 0-60 phút; Áp suất khí cần chỉnh ± 3 cmH2O; Dòng khí 3 ± 0.3m3 / h @ 9 cmH2O; Độ ồn | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
234 | Bộ khám tai mũi họng | 1 | Bộ | Bộ khám tai mũi họng Bộ dụng cụ chuyên dùng bao gồm đầy đủ các thiết bị tối thiểu cho chuyên khoa tai mũi họng: - Ghế ngồi chuyên dụng khám cho bệnh nhân - Ghế ngồi khám chuyên dùng cho bác sĩ - Đèn soi tai - Bộ khám ngũ quan - Que đè lưỡi gỗ - Panh vi phẫu tai - Máy xông mũi họng | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
235 | Tủ thuốc y tá đứng Inox | 3 | Cái | -Tủ thuốc có ngăn độc AB: - Kích thước tủ : 800x400x1600 (mm) (DxRxC) - Mặt dựng bằng Inox dày 0,4 – 0,5mm - Kết cấu tủ thuốc chia làm 2 phần + Phần trên có 3 ngăn đựng dụng cụ và thuốc Mặt đứng gồm có 2 cánh cửa kèm theo ổ khóa và tay nắm Mặt hông tủ làm bằng Inox Mặt sau làm bằng Inox tấm dày 0,4mm + Phần dưới gồm có 2 ngăn Phía dưới có 2 cánh cửa gồm ổ khóa và tay nắm | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
236 | Bàn tập hoạt động trị liệu, ghế | 1 | Bộ | Kích thước: 1000x1000x700mm, sắt sơn tĩnh điện bọc Simeli | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
237 | Dụng cụ tập khớp gối | 1 | Cái | Kích thước: 1680x500x700mm, sắt sơn tĩnh điện và inox | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
238 | Giường tập vật lý trị liệu | 1 | Cái | Kích thước: 2000x600x700 mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simili | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
239 | Giường xiên quay | 1 | Cái | Kích thước: 2000x600x700mm ,sắt sơn tĩnh điện | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
240 | Khung tập đi có tựa khuỷ nách | 1 | Cái | Kích thước: 700x500x1000mm, sắt sơn tĩnh điện | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
241 | Khung tập phục hồi chức năng, khung tập đa năng 5:1, Giàn tập ex 100 | 1 | Bộ | 1. Dụng cụ tập tay - 2. Dụng cụ tập gập duỗi cổ tay - 3. Dụng cụ tập xoay cổ tay - 4. Khung quay tập khớp vai - 5. Ghế tập cơ tứ đùi | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
242 | Thang song song | 1 | Bộ | Kích thước: 3000x700x600mm, sắt sơn tĩnh điện (tập đi) | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
243 | Xe đạp phục hồi chức năng | 1 | Cái | – Bánh đà 6kg bằng hợp kim, truyền động bằng dây cu-roa – Tập tay và chân có thể điều chỉnh nặng nhẹ theo ý muốn – Có thể dễ dàng điều chỉnh ví trí ngồi phù hợp với cơ thể – Đồng hồ hiển thị thời gian, quảng đường, vận tốc, nhịp tim, calories – Trọng lượng máy: 25kg – Trọng lượng cả thừng: 29kg – Trọng lượng người tập tối đá: 100kg – Kích thước lắp đặt: 126 x 43 x 120cm (dài x rộng x cao) – Kích thước thùng: 80 x 59 x 27cm (dài x rộng x cao) – Chiều cao người tập phù hợp: 1m3 – 1m85 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
244 | Xe lắc tay | 3 | Chiếc | Kích thước:1600x500x1000mm sắt sơn tĩnh điện, inox, mouse bọc simili | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
245 | Xe lăn bại não ngã nằm inox | 3 | Chiếc | Kích thước: 1000x400x900mm, (có đi vệ sinh) | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
246 | Xe lăn inox | 6 | Chiếc | Kích thước: 1100x400x940mm | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) | |
247 | Xe lăn nằm+bàn ăn+gát chân inox+bô | 3 | Chiếc | Kích thước: 1100x444x1300mm, (có đi vệ sinh) | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 04 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bộ bàn, ghế làm việc | 2 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
2 | Tủ đựng tài liệu | 2 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
3 | Bộ bàn, ghế họp, tiếp khách | 2 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
4 | Máy vi tính để bàn | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
5 | Máy in đa năng | 2 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
6 | Điện thoại | 2 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
7 | Bộ bàn, ghế làm việc | 4 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
8 | Tủ đựng tài liệu | 4 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
9 | Máy vi tính để bàn | 4 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
10 | Bộ bàn, ghế làm việc cá nhân | 12 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
11 | Tủ đựng tài liệu: | 8 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
12 | Máy vi tính để bàn: | 9 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
13 | Máy in đa năng | 4 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
14 | Điện thoại: | 9 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
15 | Tủ đựng tài liệu: | 2 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
16 | Giá đựng công văn đi đến | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
17 | Máy vi tính để bàn: | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
18 | Máy in đa năng: | 1 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
19 | Máy photocopy đa năng | 1 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
20 | Điện thoại: | 1 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
21 | Bộ bàn, ghế gỗ tự nhiên: | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
22 | Trạm biến áp 560KVA | 1 | máy | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
23 | Bục phát biểu hội trường | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
24 | Bục và tượng Bác Hồ | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
25 | Phông màn hội trường | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
26 | Sao vàng, búa liềm | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
27 | Bảng chữ hội trường: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
28 | Màn hình Led hội trường | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
29 | Rèm cửa | 28 | m (ngang) | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
30 | Bàn hội trường | 20 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
31 | Ghế hội trường | 100 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
32 | Bộ âm thanh (loa, power, mixer, micro, equalizer,…) | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
33 | Tủ để âm ly loa đài: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
34 | Pano hội trường | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
35 | Tivi 65 inches: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
36 | Máy chiếu + màn chiếu: | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
37 | Máy điều hòa đứng hội trường | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
38 | Bàn phòng bàn họp | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
39 | Ghế phòng họp | 20 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
40 | Máy điều hòa treo tường: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
41 | Bộ bàn ghế: | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
42 | Giường cá nhân: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
43 | Tủ cá nhân: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
44 | Giường phảng | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
45 | Bàn để đồ thờ cúng, | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
46 | Bộ đồ thờ cúng | 2 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
47 | Giường cá nhân | 20 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
48 | Chăn ra, gối | 20 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
49 | Tủ đựng quần áo: | 10 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
50 | Bộ bàn ghế (01 bàn + 02 ghế) | 10 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
51 | Giường cá nhân: | 180 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
52 | Tủ cá nhân để đầu giường: | 180 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
53 | Chăn, gối | 180 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
54 | Tủ hấp cơm công nghiệp 50kg | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
55 | Bếp gas công nghiệp | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
56 | Hệ thống gas | 1 | Hệ thống | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
57 | Hệ thống hút mùi công nghiệp | 1 | Hệ thống | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
58 | Lò nướng đa năng: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
59 | Nồi áp suất công nghiệp (50lít) | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
60 | Tủ đựng chén bát: | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
61 | Tủ cấp đông bảo quản thực phẩm: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
62 | Tủ mát 02 cánh 1.200 lít: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
63 | Bàn sơ chế thực phẩm: | 4 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
64 | Máy xay thịt công nghiệp | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
65 | Chày, cối gỗ bền chắc | 3 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
66 | Bộ dao nhà bếp | 2 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
67 | Dao nhỏ gọt | 10 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
68 | Bộ dụng cụ cắt khoai củ | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
69 | Dụng cụ mài dao | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
70 | Dụng cụ ép chanh, cam bằng tay | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
71 | Giá treo dụng cụ | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
72 | Giá úp ca cốc | 5 | Cai | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
73 | Máy cưa xương | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
74 | Máy đánh trứng | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
75 | Máy ép trái cây | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
76 | Máy xay đa năng công nghiệp | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
77 | Máy xay sinh tố | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
78 | Chậu rửa đôi cánh phải inox | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
79 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
80 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
81 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
82 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
83 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
84 | Nồi inox công nghiệp | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
85 | Chảo inox công nghiệp | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
86 | Chảo inox | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
87 | Chảo inox | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
88 | Thớt (25cm) | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
89 | Thớt (35cm) | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
90 | Thau inox nhỏ (30cm) | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
91 | Thau inox trung (40cm) | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
92 | Thau inox lớn (60cm) | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
93 | Ghế đẩu lùn | 10 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
94 | Kéo làm bếp | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
95 | Xẻng chiên, xào | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
96 | Ca múc nước | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
97 | Kệ treo tường để gia vị | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
98 | Kệ phẳng 4 tầng | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
99 | Kệ song 4 tầng | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
100 | Rổ inox nhỏ | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
101 | Rổ inox trung | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
102 | Rổ inox lớn | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
103 | Vá lọc lớn | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
104 | Vá múc lớn | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
105 | Vá vớt lớn | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
106 | Bộ 3 thùng nhựa | 3 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
107 | Xô inox (201) 5 lít | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
108 | Xô inox (201) 10 lít | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
109 | Xô inox (201) 20 lít | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
110 | Tủ lạnh bảo quản mẫu thức ăn: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
111 | Lọ lưu mẫu thức ăn | 100 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
112 | Tủ cá nhân | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
113 | Xe đẩy 3 tầng | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
114 | Khay cơm inox | 180 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
115 | Đũa | 180 | Đôi | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
116 | Muỗng cơm inox | 180 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
117 | Ly nhựa có quai cầm 330 ml | 180 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
118 | Muỗng canh | 30 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
119 | Vá múc canh, bới cơm | 50 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
120 | Bàn ghế nhà ăn (01 bàn + 10 ghế) | 20 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
121 | Bàn ủi hơi nước đứng | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
122 | Máy giặt, sấy công nghiệp | 4 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
123 | Gường y tế 01 tay quay: | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
124 | Tủ thuốc y tế. | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
125 | Cân sức khỏe có thước đo (120 kg) | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
126 | Cân sức khỏe ( 120 kg) | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
127 | Xe đẩy băng ca Inox bánh lớn | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
128 | Băng ca nhôm xếp | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
129 | Bộ kìm nhổ răng | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
130 | Bộ tiểu phẩu 24 món | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
131 | Bóp ampu người lớn: | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
132 | Cọc truyền dịch inox | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
133 | Đai cố định tay - chân | 20 | Dây | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
134 | Dây thắt (ga rô) | 20 | Hộp | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
135 | Đè lưỡi gỗ | 10 | Hộp | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
136 | Đệm nước | 6 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
137 | Đèn clar - pin đeo trán (soi tai, mũi, họng) | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
138 | Đồng hồ áp lực + dây thở | 3 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
139 | Ghế đẩu xoay inox 5 chân | 4 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
140 | Hộp đựng bông Inox (Phi 08 cm) | 6 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
141 | Hộp đựng bông Inox (Phi 15 cm) | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
142 | Hộp hấp dụng cụ y tế có khóa | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
143 | Hộp đựng dụng cụ chống sốc | 3 | Hộp | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
144 | Hộp đựng dụng cụ hình trống vừa | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
145 | Hộp đựng dụng cụ Y tế Inox | 3 | Hộp | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
146 | Hộp đựng dụng cụ Y tế Inox | 3 | Hộp | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
147 | Hộp vali y tế 3 khay | 2 | Hộp | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
148 | Kéo cắt băng 18 cm | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
149 | Kéo cắt chỉ thẳng, nhọn 10cm | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
150 | Kéo thẳng đầu tù 16cm | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
151 | Kéo, ben, kẹp da các loại | 3 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
152 | Khay đếm thuốc Inox | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
153 | Khay đựng dụng cụ Inox | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
154 | Khay đựng dụng cụ Inox | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
155 | Khay đựng dụng cụ inox | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
156 | Khay hạt đậu inox 800ml | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
157 | Lọ cắm Panh (kéo, ben…) | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
158 | Máy đo đường huyết 3 trong 1 | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
159 | Máy đo huyết áp cơ | 3 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
160 | Máy đo huyết áp điện tử | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
161 | Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ y tế 18 lít | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
162 | Máy hút nhớt cầm tay | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
163 | Máy huỷ kim Inox, | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
164 | Máy phun thuốc phòng dịch cắm điện | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
165 | Máy xông mũi họng | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
166 | Bộ nẹp gỗ tay chân: | 5 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
167 | Nhiệt kế thủy ngân | 12 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
168 | Nhiệt kế hồng ngoại | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
169 | Túi chườm điện đa năng | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
170 | Túi chườm nóng lạnh | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
171 | Túi sơ cấp cứu y tế loại A và loại B | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
172 | Xe đẩy phát thuốc inox | 3 | Xe | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
173 | Xe đẩy tiêm chích | 3 | Xe | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
174 | Bàn tập cơ bàn tay ngón tay | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
175 | Bao tay giữ bàn tay yếu kéo ròng rọc | 14 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
176 | Đai treo tay, đai buộc lưng tập đi 1200x5mm | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
177 | Đèn hồng ngoại | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
178 | Dụng cụ tập cổ chân kéo giãn gân gót | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
179 | Dụng cụ tập cổ chân, cơ bắp chân | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
180 | Dụng cụ tập duỗi khớp cổ tay | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
181 | Dụng cụ tập khớp hông | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
182 | Gậy bốn chân inox | 3 | Cây | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
183 | Gậy chống có chỉnh inox | 3 | Cây | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
184 | Gậy chống inox tựa khuỷ | 3 | Cặp | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
185 | Gậy chống nhôm tựa khuỷ | 3 | Cặp | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
186 | Ghế đa năng - tập các cơ+ thẫm mỹ | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
187 | Ghế đi vệ sinh inox có bánh xe | 4 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
188 | Ghế ngồi tập tay và chân | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
189 | Giàn kéo tập trợ giúp tay + kéo cổ | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
190 | Giường massage | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
191 | Khung tập đi inox | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
192 | Máy massage | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
193 | Nạng nhôm | 4 | Cặp | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
194 | Nệm tập | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
195 | Tạ tay bọc nhựa, | 14 | Kg | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
196 | Xe đạp cải tiến có lực kháng | 2 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
197 | Két sắt | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
198 | Máy hủy giấy | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
199 | Rèm cửa | 97 | m (ngang) | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
200 | Máy scan | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
201 | Hệ thống loa phát thanh ngoài trời | 1 | Hệ thống | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
202 | Bộ loa di động | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
203 | Bảng đèn led chạy chữ điện tử | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
204 | Bảng mica trắng viền nhôm hộp (kiểu bo góc) | 8 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
205 | Máy điều hòa treo tường | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
206 | Quạt đứng | 15 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
207 | Ghế đôn bọc nệm | 20 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
208 | Cầu môn bóng đá mini (05 người) | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
209 | Đàn guitar thùng | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
210 | Đàn organ | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
211 | Trụ bóng rổ | 2 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
212 | Bộ bóng bàn (gồm: bàn, cọc lưới, 1 hộp bóng và 01 cặp vợt) | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
213 | Máy hút bụi | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
214 | Thùng đựng rác | 10 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
215 | Xe đẩy rác | 5 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
216 | Xe rùa (có bánh xe) | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
217 | Máy cắt cỏ | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
218 | Thang xếp | 2 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
219 | Xe đẩy hàng | 3 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
220 | Bộ bảo hộ lao động | 30 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
221 | Bộ dụng cụ sửa chữa bảo trì đa năng 128 món | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
222 | Bộ công cụ làm vườn (cuốc, xẻng, cào cỏ - 05 cái/loại) | 2 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
223 | Bộ ly tách, ấm trà tiếp khách (một bình trà + 06 chen + 06 đĩa) | 4 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
224 | Tivi 55 inches: | 5 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
225 | UPS | 10 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
226 | Máy chụp ảnh kỹ thuật số | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
227 | Máy quay phim kỹ thuật số | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
228 | Ổ cứng lưu trữ dữ liệu | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
229 | Hệ thống bộ đàm nội bộ | 10 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
230 | Bình oxy lớn + dụng cụ thở + Xe đẩy oxy | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
231 | Bình oxy nhỏ + dụng cụ thở + đồng hồ | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
232 | Máy phun thuốc phòng dịch | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
233 | Máy trợ thở CPAP | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
234 | Bộ khám tai mũi họng | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
235 | Tủ thuốc y tá đứng Inox | 3 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
236 | Bàn tập hoạt động trị liệu, ghế | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
237 | Dụng cụ tập khớp gối | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
238 | Giường tập vật lý trị liệu | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
239 | Giường xiên quay | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
240 | Khung tập đi có tựa khuỷ nách | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
241 | Khung tập phục hồi chức năng, khung tập đa năng 5:1, Giàn tập ex 100 | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
242 | Thang song song | 1 | Bộ | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
243 | Xe đạp phục hồi chức năng | 1 | Cái | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
244 | Xe lắc tay | 3 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
245 | Xe lăn bại não ngã nằm inox | 3 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
246 | Xe lăn inox | 6 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
247 | Xe lăn nằm+bàn ăn+gát chân inox+bô | 3 | Chiếc | Trung tâm Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí tỉnh Khánh Hòa xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. | 04 tháng |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Kỹ sư điện – điện tử hoặc Kỹ sư Cơ – điện tử (có bằng tốt nghiệp đúng chuyên ngành)- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình- Có giấy chứng nhận đã hoàn thành huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có kinh nghiệm làm chỉ huy trưởng tối thiểu 01 hợp đồng cung cấp, lắp đặt thiết bị như gói thầu này | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | - Kỹ sư công nghệ thông tin hoặc Kỹ sư điện – điện tử (có bằng tốt nghiệp đúng chuyên ngành)- Có giấy chứng nhận đã hoàn thành huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có kinh nghiệm tham gia cung cấp, lắp đặt, tối thiểu 01 hợp đồng cung cấp, lắp đặt thiết bị như gói thầu này | 3 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách tài chính | 1 | - Tốt nghiệp đại học ngành kế toán | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ bàn, ghế làm việc | 2 | Bộ | - Bàn lãnh đạo, mặt bàn lượn cong, dày 80mm, trên mặt có tấm PVC trang trí phần ngồi viết. Yếm bàn soi chỉ hình quả trám, trang trí ốp nổi sơn đen. Kích thước: Rộng 1800 – sâu 900 – cao 760. Chất liệu: Gỗ công nghiệp sơn PU cao cấp. - Ghế xoay có bánh xe di chuyển, bộ piston khí nén có thể điều chỉnh được độ cao thấp; ghế có khung tựa nhựa bọc lưới chiụ lực, đệm ghế mút bọc vải lưới, chân mạ, tay nhựa bền đẹp. Kích thước: Rộng 600 x Sâu 520 x Cao (975-1100) mm | ||
2 | Tủ đựng tài liệu | 2 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | ||
3 | Bộ bàn, ghế họp, tiếp khách | 2 | Bộ | Sofa văn phòng gồm có 02 ghế đơn, 01 ghế băng 03 chỗ; đệm tựa bọc PVC hoặc da ở mặt tiếp xúc với người sử dụng; có ốp 2 bên bằng gỗ, khung chân bằng gỗ chắc chắn. Kích thước: Ghế đơn: Rộng 840 x Sâu 810 x Cao 800 mm; Ghế băng: Rộng 1840 x Sâu 810 x Cao 800 mm. | ||
4 | Máy vi tính để bàn | 2 | Cái | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | ||
5 | Máy in đa năng | 2 | Chiếc | In tia laser đen trắng; Tốc độ in: A4: 28 ppm, Letter: 30 ppm; Độ phân giải sao chép: 600 x 600dpi; Tăng/Giảm tỉ lệ: 25 - 400% với biên độ 1%; Quét quang học với độ phân giải 600 x 600 dpi; Tốc độ quét: mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn; Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi; Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF. Fax tốc độ modem 33.6Kbps (3 giây/trang); Độ phân giải fax 200 x 400 dpi; Kết nối và phần mềm: Giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection); Kết nối giao thức mạng: In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6). Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6), TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6). Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP. Hoặc tương đương | ||
6 | Điện thoại | 2 | Chiếc | Kiểu điện thoại bàn có dây, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 25cm x 20cm x 5cm | ||
7 | Bộ bàn, ghế làm việc | 4 | Bộ | - Bàn gỗ công nghiệp, mặt bàn hình chữ nhật, có 1 hộc liền 3 ngăn kéo và bàn phím, bên trái bàn có 1 ngăn kéo và kệ để CPU liền nhau. Kích thước: Rộng 1400 – sâu 700 – cao 760. - Ghế xoay văn phòng; khung tựa nhựa bọc da công nghiệp, tay nhựa; chân mạ có bánh xe di chuyển, cụm chân ghê sử dụng Piton khí nén giúp ghế điều chỉnh độ cao phù hợp. Kích thước: Rộng 600 x Sâu 520 x Cao(975-1100) mm. | ||
8 | Tủ đựng tài liệu | 4 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | ||
9 | Máy vi tính để bàn | 4 | Bộ | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | ||
10 | Bộ bàn, ghế làm việc cá nhân | 12 | Bộ | - Bàn làm việc chân bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bàn hình chữ nhật gỗ công nghiệp công nghiệp phủ Melamine hoặc Laminate cao cấp, có khay bàn phím, hộc di động 3 ngăn. Kích Thước: Rộng 1200 x Sâu 700 x Cao 750 mm - Ghế xoay văn phòng; khung tựa nhựa bọc da công nghiệp, tay nhựa; chân mạ có bánh xe di chuyển, cụm chân ghê sử dụng Piton khí nén giúp ghế điều chỉnh độ cao phù hợp. Kích thước: Rộng 600 x Sâu 520 x Cao(975-1100) mm. | ||
11 | Tủ đựng tài liệu: | 8 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | ||
12 | Máy vi tính để bàn: | 9 | Bộ | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | ||
13 | Máy in đa năng | 4 | Chiếc | In tia laser đen trắng; Tốc độ in: A4: 28 ppm, Letter: 30 ppm; Độ phân giải sao chép: 600 x 600dpi; Tăng/Giảm tỉ lệ: 25 - 400% với biên độ 1%; Quét quang học với độ phân giải 600 x 600 dpi; Tốc độ quét: mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn; Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi; Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF. Fax tốc độ modem 33.6Kbps (3 giây/trang); Độ phân giải fax 200 x 400 dpi; Kết nối và phần mềm: Giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection); Kết nối giao thức mạng: In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6). Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6), TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6). Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP. Hoặc tương đương | ||
14 | Điện thoại: | 9 | Chiếc | Kiểu điện thoại bàn có dây, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 25cm x 20cm x 5cm | ||
15 | Tủ đựng tài liệu: | 2 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | ||
16 | Giá đựng công văn đi đến | 1 | Bộ | Hòa Phát GST02 (hoặc tương đương) | ||
17 | Máy vi tính để bàn: | 1 | Bộ | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | ||
18 | Máy in đa năng: | 1 | Chiếc | In tia laser đen trắng; Tốc độ in: A4: 28 ppm, Letter: 30 ppm; Độ phân giải sao chép: 600 x 600dpi; Tăng/Giảm tỉ lệ: 25 - 400% với biên độ 1%; Quét quang học với độ phân giải 600 x 600 dpi; Tốc độ quét: mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn; Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi; Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF. Fax tốc độ modem 33.6Kbps (3 giây/trang); Độ phân giải fax 200 x 400 dpi; Kết nối và phần mềm: Giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection); Kết nối giao thức mạng: In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6). Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6), TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6). Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP. Hoặc tương đương | ||
19 | Máy photocopy đa năng | 1 | Chiếc | In, photocopy đơn sắc, scan màu, tốc độ in 40 bản/phútb; Bộ nhớ 2 GB RAM + 320 GB HDD; Tỉ lệ thu phóng 25%-400%. | ||
20 | Điện thoại: | 1 | Chiếc | Kiểu điện thoại bàn có dây, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 25cm x 20cm x 5cm | ||
21 | Bộ bàn, ghế gỗ tự nhiên: | 1 | Bộ | 01 bàn hình chữ nhật Dài 180cm x Rộng 90cm x Cao 72cm; 08 ghế tựa Rộng 42cm x Sâu 45cm x Cao 98cm | ||
22 | Trạm biến áp 560KVA | 1 | máy | Gồm toàn bộ chi phí xây dựng và chi phí thiết bị được mô tả cụ thể tại Chương V – yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Bục phát biểu hội trường | 1 | Cái | Chất liệu: gỗ tự nhiên, kích thước: Rộng 0,8m x Sâu: 0,6m x Cao: 1,2m | ||
24 | Bục và tượng Bác Hồ | 1 | Bộ | Bục bằng gỗ tự nhiên, kích thước: Rộng 0,8m (đáy 0,6m) x Sâu: 0,5m (đáy 0,45m) x Cao 1,2m; tượng Bác Hồ bằng thạch cao kích thước phù hợp với bục. | ||
25 | Phông màn hội trường | 1 | Bộ | Bằng vải, kích thước: 9,8m x 3m. Khung treo bằng hợp kim nhôm cao cấp | ||
26 | Sao vàng, búa liềm | 1 | Bộ | Chất liệu MeKa Alu Đồng. Kích thước 30 cm | ||
27 | Bảng chữ hội trường: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 1 | Cái | Bằng MeKa Alu Đồng nền màu đỏ chữ màu đồng KT 9,8mx0,3m | ||
28 | Màn hình Led hội trường | 1 | Cái | Màn hình Led hội trường 256mm x 128mm chạy chữ điện tử | ||
29 | Rèm cửa | 28 | m (ngang) | Chất liệu: vải cản nắng 100%, hoa văn đẹp và một màu. Thanh treo: Gỗ căm xe/hợp kim nhôm cao cấp: - Cửa đi 01 cánh Đ2 (dài x cao) 0,9m x 2,95 m: 01 bộ - Cửa đi 02 cánh Đ6 (dài x cao) 2m x 2,95 m: 02 bộ - Cửa đi 04 cánh Đ1 (dài x cao) 4m x 2,95 m: 01 bộ - Cửa sổ 04 cánh S1 (dài x cao) 1,9m x 2,05 m: 06 bộ - Vách gương phòng kho VK1 (dài x cao) 3,7m x 3,1m: 01 bộ - Vách kính VK1 (dài x cao): 3,7 m x 3,75m: 01 bộ | ||
30 | Bàn hội trường | 20 | Cái | Bàn hội trường Hòa Phát (Hoặc tương đương). Kiểu Dáng: Chân bàn cong kiểu chữ C; Yếm bàn soi rãnh trang trí hình vuông; Yếm lửng. Kích Thước: R1.500 x S500 x C750 mm | ||
31 | Ghế hội trường | 100 | Cái | Ghế hội trường Hòa Phát (hoặc tương đương). Kiểu Dáng: Ghế có 4 chân tĩnh, khung gỗ tự nhiên toàn bộ; Tựa có 1 nan bản rộng; Đệm gỗ tự nhiên. Kích Thước: R430 x S520 x C1.050 mm. Chất liệu: tự nhiên (gỗ Tần bì hoặc gỗ Acacia) | ||
32 | Bộ âm thanh (loa, power, mixer, micro, equalizer,…) | 1 | Bộ | - 01 đôi loa JBL (hoặc tương đương): Dải tần số 43 Hz 20 kHz; đáp ứng tần số 53 Hz 20 kHz; công suất 800W/1600W/3200W; Bi-amp LF 800W/1600W/3200W; Bi-amp HF 75W/150W/300W - 01 đôi loa JBL (hoặc tương đương): Công suất tối đa 800W; trở kháng 20k Ohms (cân bằng); dải tần số (-10 dB) 30Hz – 103 Hz; kích thước (HxWxD) 690,372 mm x 523,24 mm x 723,9 mm - 01 đẩy công suất 4 kênh Lynz (hoặc tương đương): 8 stereo 900W*2; 4 stereo 1350*2; 8 cầu 2700W; nguồn điện sử dụng: 220V 50Hz; kích thước: 447W x 483D x 89H - 01 bàn mixer Soundcaraft (hoặc tương đương) - 01 bộ sử lý tín hiệu APU (hoặc tương đương) - 01 bộ micro không dây Shure (hoặc tương đương) - Phụ kiện kèm theo (dây tín hiệu, ống ruột gà, ốc vít…) | ||
33 | Tủ để âm ly loa đài: | 1 | Cái | Tủ rack đựng âm thanh 12U có ngăn Mixer. Thông số kỹ thuật: - Kích thước: 680x520x570 mm - Trọng tải: 800kg - Gỗ ép cao cấp nhập khẩu - 04 bánh xe chịu lực - Quạt gió siêu mát - Dễ dàng tháo dỡ cánh tủ | ||
34 | Pano hội trường | 2 | Cái | Pano hội trường (3,6 x 0,5m). Khung thép, in bạt hifit 1. TRUNG THÀNH – TRÁCH NHIỆM – LIÊM CHÍNH – SÁNG TẠO 2. DÂN CHỦ - KHÁCH QUAN – CÔNG KHAI – MINH BẠCH | ||
35 | Tivi 65 inches: | 1 | Cái | SMART TIVI LG 4K 65 INCH 65UM7400PTA Hoặc tương dương | ||
36 | Máy chiếu + màn chiếu: | 1 | Bộ | Công nghệ 3LCD 0.63″, trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m), tỷ lệ tương phản 4000:1, cường độ sáng 2800 Ansi Lumens, độ phân giải chuẩn: XGA 1024×768, tuổi thọ bóng đèn lên tới: 10.000 (H), công suất bóng đèn: 215W, loa: 1W (Mono), cổng giao tiếp Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, đầu ra: 1-Stereo Jack, trọng lượng 2.7 Kg Zoom cơ: 1.2X., tỷ lệ hình ảnh khi hiển thị: 4:3, chỉnh hình thang theo chiều dọc: +/-30° (Keystone). Màn chiếu 3 chân, kích thước: 1,78m x 1,78m, chất liệu: Mate White. | ||
37 | Máy điều hòa đứng hội trường | 2 | Cái | Loại: điều hòa cây 1 chiều lạnh, công suất lạnh CU/CS C28FFH, công suất lạnh 28000BTU (3 HP). | ||
38 | Bàn phòng bàn họp | 1 | Cái | Bàn phòng bàn họp Hòa Phát (hoặc tương đương) Chất liệu gỗ sơn PU cao cấp; mặt chữ nhật 4 góc bàn lượn cong. Bàn quây rỗng giữa 800mm, các mặt bàn chung chân. Kích thước: D5000 x R2200 x C760 mm. | ||
39 | Ghế phòng họp | 20 | Cái | Ghế phòng họp Hòa Phát (hoặc tương đương) Kiểu Dáng: Ghế họp chân quỳ, có khung thép mạ sáng bóng, đệm tựa bọc da công nghiệp chịu lực. Kích thước: Rộng 570 x Sâu 650 x Cao 905 mm. | ||
40 | Máy điều hòa treo tường: | 1 | Cái | Công suất: 2.0 HP. Công nghệ Inverter; công suất làm lạnh 18.000 BTU; hướng không khí lên/xuống; ống đồng 6/12; công suất tiêu thụ trung bình 1.54 kW/h; nguồn điện 220V/50Hz/1.5A. Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện; chức năng tự chuẩn đoán lỗi; chế độ làm khô; màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh; chức năng tự làm sạch, làm lạnh nhanh. | ||
41 | Bộ bàn ghế: | 1 | Bộ | - Bàn: kích Thước: Rộng 1200 x Sâu 700 x Cao 750 mm. Chất liệu: chân thép, yếm tôn sơn tĩnh điện cao cấp; mặt bàn gỗ công nghiệp. - Ghế (02 cái): kích Thước: Rộng 535 x Sâu 575 x Cao 875 mm. Chất liệu: khung thép sơn tĩnh điện, tựa nhựa bọc vải lưới, đệm mút bọc vải lưới xốp. | ||
42 | Giường cá nhân: | 1 | Cái | Nguyên liệu: làm bằng sắt ống tròn phi 40, sắt cao cấp, được qua sử lý bằng sơn tĩnh điện bền đẹp không rỉ sét. Kích thước: Ngang 1,2m, dài 2m, cao 0,4m. Có kèm theo nệm mút dày 10 cm | ||
43 | Tủ cá nhân: | 1 | Cái | Chất liệu tủ sắt 06 ngăn thép phun sơn tĩnh điện. Kích thước: Rộng 1m x Sâu 0,45m x Cao 1,8m | ||
44 | Giường phảng | 1 | Cái | Giường phảng gỗ MDF 1m x 2m | ||
45 | Bàn để đồ thờ cúng, | 2 | Cái | Chất liệu: gỗ tự nhiên, kích thước: Dài 107cm x sâu 72cm x cao 130cm | ||
46 | Bộ đồ thờ cúng | 2 | Bộ | Gồm: lư hương, chân đèn, đục bình, cỗ bồng, … | ||
47 | Giường cá nhân | 20 | Cái | Nguyên liệu: làm bằng sắt ống tròn phi 40, sắt cao cấp, được qua sử lý bằng sơn tĩnh điện bền đẹp không rỉ sét. Kích thước: Ngang 1,2m, dài 2m, cao 0,4m. Có kèm theo nệm mút dày 10 cm | ||
48 | Chăn ra, gối | 20 | Bộ | Chăn ra, gối dành cho một người ngủ. Vỏ gối màu xanh và ruột gối; kích thước: 45x65 (cm) | ||
49 | Tủ đựng quần áo: | 10 | Cái | Thiết kế có 02 cánh mở, bên trong chia các đợt và có 1 ngăn kéo. Kích thước: Rộng 100 cm x Sâu 50 cm x Cao 195 cm. Chất liệu sắt sơn tĩnh điện. | ||
50 | Bộ bàn ghế (01 bàn + 02 ghế) | 10 | Bộ | Bộ bàn ghế gỗ ghép tự nhiên (01 bàn 1400 mm x 700mm x 750mm + 02 ghế đơn). |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI KHÁNH HÒA như sau:
- Có quan hệ với 69 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 30,26%, Xây lắp 51,32%, Tư vấn 10,53%, Phi tư vấn 3,95%, Hỗn hợp 3,95%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 209.155.608.526 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 191.836.677.087 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ngày nhỏ cứ nghĩ rằng, mai này nếu yêu một người sẽ bất chấp tất cả để theo đuổi người ấy. Lớn lên rồi mới biết, để ở bên một người, chỉ tình yêu thôi thì chưa đủ. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI KHÁNH HÒA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI KHÁNH HÒA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.