Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn điều hành | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Ghế điều hành | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
3 | Bàn làm việc Giám đốc | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
4 | Ghế giám đốc | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
5 | Bàn làm việc PGĐ | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
6 | Ghế phó giám đốc | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
7 | Bàn làm việc nhân viên | 146 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
8 | Ghế nhân viên | 181 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
9 | Bàn quản lý cấp Trưởng phòng, Đội trưởng, Tổ trưởng | 41 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
10 | Ghế làm việc trưởng phòng | 41 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
11 | Bàn họp đội 6 người | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
12 | Bàn họp đội 8 người | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
13 | Bàn họp phòng 8 người | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
14 | Bàn họp đội 10 người | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
15 | Bàn họp đội 12 người | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
16 | Bàn họp phòng 16 người | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
17 | Bàn họp đội 18 người | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
18 | Bàn họp đội 20 người | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
19 | Bàn họp giao ban 5000 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
20 | Bàn họp giao ban 7500 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
21 | Ghế họp giao ban | 388 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
22 | Bàn họp hội trường 5800 | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
23 | Bàn họp hội trường 8200 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
24 | Bàn họp hội trường 7000 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
25 | Bàn họp hội trường 2150 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
26 | Bàn họp hội trường 3400 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
27 | Ghế họp hội trường | 530 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
28 | Bàn thư ký | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
29 | Ghế thư ký | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
30 | Giá đựng công cụ dụng cụ | 48 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
31 | Giá để hồ sơ | 33 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
32 | Tủ đựng công cụ dụng cụ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
33 | Tủ đựng dụng cụ cá nhân | 55 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
34 | Tủ tài liệu | 124 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
35 | Tủ tài liệu (2 cánh 6 ngăn) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
36 | Loa hội trường 1 | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
37 | Loa hộp 60w | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
38 | Cục đẩy công suất | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
39 | Amply 250w | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
40 | Vang số | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
41 | Micro cổ ngỗng không dây | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
42 | Micro cầm tay không dây | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
43 | Chân loa đứng | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
44 | Dây tín hiệu âm thanh chuyên dụng | 1100 | m | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
45 | Phụ kiện lắp đặt âm thanh | 11 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
46 | Tủ đựng thiết bị âm thanh chuyên dụng | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày | |
47 | Rèm cầu vồng | 1213 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Theo bảng kê Địa điểm dự án, Địa điểm thực hiện dịch vụ tại Chương V | 30 ngày | 45 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC LÀO CAI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 209 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,85 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 28,48%, Xây lắp 47,47%, Tư vấn 12,66%, Phi tư vấn 11,39%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 604.205.716.868 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 566.158.441.133 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,30%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn càng đi xa khỏi bản thân mình, thử thách càng lớn. Sẽ rất thú vị khi không ở lại trong vùng an toàn của mình. "
Benedict Cumberbatch
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC LÀO CAI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC LÀO CAI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.