Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao quận Thanh Khê |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp và lắp đặt thiết bị âm thanh, ánh sáng, sân khấu tại Trung tâm Văn hóa - Thể thao quận Thanh Khê Cung cấp và lắp đặt thiết bị âm thanh, ánh sáng, sân khấu tại Trung tâm Văn hóa - Thể thao quận Thanh Khê 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn ngân sách quận năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tất cả các văn bản pháp lý liên quan đến việc chứng minh tư cách hợp lệ và chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhà thầu. - Báo cáo tài chính năm 2018, 2019, 2020 và kèm theo 01 trong các tài liệu liên quan sau đây: + Tờ khai quyết toán thuế có xác nhận của cơ quan quản lý thuế hoặc tờ khai quyết toán thuế điện tử và tài liệu chứng minh thực hiện nghĩa vụ nộp thuế phù hợp với tờ khai; + Văn bản xác nhận không nợ thuế tính tới thời điểm đăng tải thông báo mời thầu của cơ quan quản lý thuế tại nơi đơn vị đóng trụ sở |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Tài liệu liên quan đến chứng nhận chất lượng hàng hóa: giấy chứng nhận xuất xứ, giấy chứng nhận chất lượng của hàng hóa hoặc vật liệu chính đầu vào. - Tài liệu hướng dẫn sử dụng, quy trình bảo trì bảo dưỡng của hàng hóa thiết bị. - Nhà thầu phải nêu rõ nhãn hiệu, tên thương mại, xuất xứ kèm theo hình ảnh, bản vẽ hoặc Cataloge, nhà sản xuất lắp ráp và năm sản xuất. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: nhà thầu chào giá được vận chuyển đến chân công trình và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 03 năm. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: Bản gốc hợp đồng tương tự, biên bản nghiệm thu, bàn giao |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trung tâm Văn hóa - Thể thao quận Thanh Khê ; ĐC: 21 Hồ Tương - Phường An Khê - quận Thanh Khê - TP Đà Nẵng; ĐT: 02363 789575 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND quận Thanh Khê; Số 503 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - TP Đà Nẵng. - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Hồ Thuyên – Chủ tịch UBND quận Thanh Khê. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài vụ Trung tâm văn hóa thể thao quận Thanh Khê; Số 21 Hồ Tương - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - TP Đà Nẵng |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Người nhận: Phòng Tài vụ Trung tâm văn hóa thể thao quận Thanh Khê; Số điện thoại: 0236 789 575; Trung tâm văn hóa thể thao quận Thanh Khê; Số 21 Hồ Tương - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - TP Đà Nẵng. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Sân khấu, 6mx10m cao 1m | 60 | m2 | Theo Chương V của E-HSMT | ||
2 | Dàn khung sân khấu 6mx10m cao 0,6m | 60 | m2 | Theo Chương V của E-HSMT | ||
3 | Dàn khung hộp 1 mặt phía sau dùng để treo đèn, treo cờ, tựa Backdrop, 6mx10m | 1 | Hệ thống | Theo Chương V của E-HSMT | ||
4 | Loa linearray Turbosound 30 đơn liền công suất 2.500w ( 1 bass và 3 kèn ) | 6 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
5 | Loa súp đơn Turbosound | 4 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
6 | Micro Shure GLXD24/SM58 | 4 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
7 | Mixer Midas | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
8 | Controler Marani 260A | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
9 | Tủ máy có lọc nguồn Omega | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
10 | Dây tín hiệu | 1 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
11 | Hộp đựng mixer Midas | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
12 | Hộp đựng loa linearay | 6 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
13 | Hộp đựng loa moniter | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
14 | Hộp đựng loa súp | 4 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
15 | Tủ đựng dây line | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
16 | Máy tính HP 15s-FQ1017TU | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
17 | Thanh ray chắn dây line | 10 | Mét | Theo Chương V của E-HSMT | ||
18 | Dây capline 16 đường (bao gồm đầu jack + đầu trục) | 40 | Mét | Theo Chương V của E-HSMT | ||
19 | Đèn beam 450 Smart | 8 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
20 | Đèn parled LTP 18x12w chống nước | 16 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
21 | Đèn Blinder 4 mắt | 8 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
22 | Máy khói haze ngoài trời 2000w | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
23 | Mixer đèn 256A | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
24 | Tủ điện 100A 1in 1out | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
25 | Chân đèn có tay quay tời | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
26 | Dầu máy khói Haze | 10 | Lít | Theo Chương V của E-HSMT | ||
27 | Áo đèn beam | 8 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
28 | Chia tín hiệu DMX | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
29 | Tủ đựng beam 450 đơn | 8 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
30 | Tủ đựng đèn parled | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
31 | Tủ đựng Blinder | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
32 | Tủ đựng dây line | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
33 | Dây line ( 200m, bao gồm đầu giắc cắm tín hiệu ) | 1 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Sân khấu, 6mx10m cao 1m | 60 | m2 | ||
2 | Dàn khung sân khấu 6mx10m cao 0,6m | 60 | m2 | ||
3 | Dàn khung hộp 1 mặt phía sau dùng để treo đèn, treo cờ, tựa Backdrop, 6mx10m | 1 | Hệ thống | ||
4 | Loa linearray Turbosound 30 đơn liền công suất 2.500w ( 1 bass và 3 kèn ) | 6 | Cái | ||
5 | Loa súp đơn Turbosound | 4 | Cái | ||
6 | Micro Shure GLXD24/SM58 | 4 | Bộ | ||
7 | Mixer Midas | 1 | Cái | ||
8 | Controler Marani 260A | 1 | Cái | ||
9 | Tủ máy có lọc nguồn Omega | 1 | Cái | ||
10 | Dây tín hiệu | 1 | Bộ | ||
11 | Hộp đựng mixer Midas | 1 | Cái | ||
12 | Hộp đựng loa linearay | 6 | Cái | ||
13 | Hộp đựng loa moniter | 2 | Cái | ||
14 | Hộp đựng loa súp | 4 | Cái | ||
15 | Tủ đựng dây line | 1 | Cái | ||
16 | Máy tính HP 15s-FQ1017TU | 1 | Cái | ||
17 | Thanh ray chắn dây line | 10 | Mét | ||
18 | Dây capline 16 đường (bao gồm đầu jack + đầu trục) | 40 | Mét | ||
19 | Đèn beam 450 Smart | 8 | Cái | ||
20 | Đèn parled LTP 18x12w chống nước | 16 | Cái | ||
21 | Đèn Blinder 4 mắt | 8 | Cái | ||
22 | Máy khói haze ngoài trời 2000w | 2 | Cái | ||
23 | Mixer đèn 256A | 1 | Cái | ||
24 | Tủ điện 100A 1in 1out | 1 | Cái | ||
25 | Chân đèn có tay quay tời | 2 | Cái | ||
26 | Dầu máy khói Haze | 10 | Lít | ||
27 | Áo đèn beam | 8 | Cái | ||
28 | Chia tín hiệu DMX | 1 | Cái | ||
29 | Tủ đựng beam 450 đơn | 8 | Cái | ||
30 | Tủ đựng đèn parled | 2 | Cái | ||
31 | Tủ đựng Blinder | 2 | Cái | ||
32 | Tủ đựng dây line | 1 | Cái | ||
33 | Dây line ( 200m, bao gồm đầu giắc cắm tín hiệu ) | 1 | Bộ |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sân khấu, 6mx10m cao 1m | 60 | m2 | Theo Chương V của E-HSMT | ||
2 | Dàn khung sân khấu 6mx10m cao 0,6m | 60 | m2 | Theo Chương V của E-HSMT | ||
3 | Dàn khung hộp 1 mặt phía sau dùng để treo đèn, treo cờ, tựa Backdrop, 6mx10m | 1 | Hệ thống | Theo Chương V của E-HSMT | ||
4 | Loa linearray Turbosound 30 đơn liền công suất 2.500w ( 1 bass và 3 kèn ) | 6 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
5 | Loa súp đơn Turbosound | 4 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
6 | Micro Shure GLXD24/SM58 | 4 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
7 | Mixer Midas | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
8 | Controler Marani 260A | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
9 | Tủ máy có lọc nguồn Omega | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
10 | Dây tín hiệu | 1 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
11 | Hộp đựng mixer Midas | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
12 | Hộp đựng loa linearay | 6 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
13 | Hộp đựng loa moniter | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
14 | Hộp đựng loa súp | 4 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
15 | Tủ đựng dây line | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
16 | Máy tính HP 15s-FQ1017TU | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
17 | Thanh ray chắn dây line | 10 | Mét | Theo Chương V của E-HSMT | ||
18 | Dây capline 16 đường (bao gồm đầu jack + đầu trục) | 40 | Mét | Theo Chương V của E-HSMT | ||
19 | Đèn beam 450 Smart | 8 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
20 | Đèn parled LTP 18x12w chống nước | 16 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
21 | Đèn Blinder 4 mắt | 8 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
22 | Máy khói haze ngoài trời 2000w | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
23 | Mixer đèn 256A | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
24 | Tủ điện 100A 1in 1out | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
25 | Chân đèn có tay quay tời | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
26 | Dầu máy khói Haze | 10 | Lít | Theo Chương V của E-HSMT | ||
27 | Áo đèn beam | 8 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
28 | Chia tín hiệu DMX | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
29 | Tủ đựng beam 450 đơn | 8 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
30 | Tủ đựng đèn parled | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
31 | Tủ đựng Blinder | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
32 | Tủ đựng dây line | 1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
33 | Dây line ( 200m, bao gồm đầu giắc cắm tín hiệu ) | 1 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Văn hóa Thể thao quận Thanh Khê như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 50,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vui thì hết một ngày, không vui cũng hết một ngày, sao không vui vẻ mỗi ngày chứ? "
Cẩm Trúc
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Văn hóa - Thể thao quận Thanh Khê đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Văn hóa - Thể thao quận Thanh Khê đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.