Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy in A4 | 4728 | Ram | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dập ghim loại nhỏ | 158 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
3 | Tháo ghim | 41 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
4 | Ghim nhỏ | 1136 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
5 | Ghim trung | 56 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
6 | Ghim đại | 32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
7 | Ghim cài tam giác C62 | 552 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
8 | Kẹp trình kí nhựa 1 mặt | 104 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
9 | Kẹp trình kí nhựa 2 mặt | 108 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
10 | Kẹp trình kí da | 36 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
11 | Giấy nhắn 1,5x2 | 156 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
12 | Giấy nhắn 3x2 | 172 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
13 | Giấy nhắn 3x3 | 156 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
14 | Giấy nhắn 3x4 | 124 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
15 | Giấy nhắn 3x5 | 140 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
16 | Giấy nhắn màu nhựa | 156 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
17 | Giấy nhắn màu giấy | 68 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
18 | Băng dính trong loại to 5cm | 96 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
19 | Băng dính trong loại nhỏ 1,8cm | 56 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
20 | Băng dính 2 mặt loại to (5cm) | 48 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
21 | Băng dính 2 mặt loại nhỏ (2cm) | 72 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
22 | File còng 4cm | 59 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
23 | File còng 5cm | 99 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
24 | File còng 7cm | 91 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
25 | File còng 9cm | 155 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
26 | Hộp đựng HS lưu trữ 20cm | 80 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
27 | Hộp đựng HS lưu trữ 30cm | 64 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
28 | Cắm bút xoay chiều | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
29 | Cắm bút gỗ loại trung | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
30 | Kéo văn phòng cỡ vừa | 46 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
31 | Kéo văn phòng cỡ to | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
32 | Dao cắt giấy cỡ nhỏ | 26 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
33 | Dao cắt giấy cỡ to | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
34 | Bút dạ dầu (loại to, không xóa được) | 98 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
35 | Bút dạ kính (loại nhỏ, không xóa được) | 82 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
36 | Bút dạ bảng | 90 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
37 | Bút kí ngòi các loại (0,7mm/1mm) | 520 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
38 | Bút viết (bút bi) | 1824 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
39 | Bút viết (bút nước) | 624 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
40 | Bút xóa nước | 195 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
41 | Bút xóa băng | 139 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
42 | Bút nhớ | 299 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
43 | Túi Cúc khổ A loại trung | 824 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
44 | Túi cúc khổ A loại dày | 504 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
45 | Hồ khô | 49 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
46 | Hồ nước | 41 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
47 | Mực dấu | 113 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
48 | Giấy than | 1 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
49 | Chia File 10 nhựa | 9 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 | |
50 | Pin vuông | 1 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Trụ sở Cục Hải quan TP Hải Phòng (số 159 Lê Hồng Phong, Đông Hải 1, Hải An, TP. Hải Phòng) và các đơn vị thuộc, trực thuộc Cục (trừ Chi cục Hải quan Hải Dương, Chi cục Hải quan Hưng Yên, Chi cục Hải quan Thái Bình) | 210 | 245 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Hải quan thành phố Hải Phòng như sau:
- Có quan hệ với 88 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,03 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,43%, Xây lắp 14,29%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 64,28%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 49.879.102.687 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 47.916.158.513 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,94%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi cuộc gặp gỡ trong cuộc đời đều là duyên phận, không có đúng sai. Mỗi buổi sáng trong cuộc đời đều phải cố gắng, không nên trì hoãn. "
Hòa Hỏa
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Hải quan thành phố Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Hải quan thành phố Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.