Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp vật tư hệ thống PLC, DCS và Modul van điện Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Vốn SCTX (SXKD) năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | . Các văn bản cam kết đáp ứng theo yêu cầu của E-HSMT; 2. Nếu chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn phải có bảng so sánh và tài liệu của nhà sản xuất kèm theo, chứng minh tương thích với hệ thống hiện hữu của nhà máy. |
E-CDNT 10.2(c) | Các tài liệu kỹ thuật kèm theo để thể hiện hàng hóa có xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác rõ ràng. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào đơn giá tổng hợp (bao gồm đầy đủ chi phí giao hàng và lắp đặt tai vị trí lắp đặt của bên mua) |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | - Đối với mục hàng số 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 19 trong bảng Phạm vi cung cấp, Mẫu 01, Chương IV, Nhà thầu phải nộp cùng E-HSDT giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương cho các mục hàng yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 22.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Đoàn Thanh Hưng Trưởng Phòng Kế hoạch Vật tư - Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 0913.234.338. |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Mô đun đóng mở | Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20B (Local Control PCB, Looms and Screws) | 1 | Cái | Mô đun đóng mở; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20B (Local Control PCB, Looms and Screws) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
2 | Nút vặn Open/Close, Local/Remote | Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20H (Open/Close Knob (Black), Return Spring; Local/Stop/Remote Knob (Red), Fixing Clip and Shaft) | 1 | Cái | Nút vặn Open/Close, Local/Remote; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20H (Open/Close Knob (Black), Return Spring; Local/Stop/Remote Knob (Red), Fixing Clip and Shaft) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
3 | Mô đun điều khiển | Rotork; IQM actuator All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6G (Main PCB with Liquid Crystal Display (LCD), Fixing Ring and Screws) | 1 | Cái | Mô đun điều khiển; Rotork; IQM actuator All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6G (Main PCB with Liquid Crystal Display (LCD), Fixing Ring and Screws) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
4 | Mô đun điều khiển | Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 6G (Main PCB with liquid crystal display (LCD).Fixing ring, screws and ‘O’ ring seal) | 1 | Cái | Mô đun điều khiển; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 6G (Main PCB with liquid crystal display (LCD).Fixing ring, screws and ‘O’ ring seal) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
5 | Mô đun điều khiển | AI/MI Actuator; Type:16AI; GDTek 02-01X-3.9 | 1 | Cái | Mô đun điều khiển; AI/MI Actuator; Type:16AI; GDTek 02-01X-3.9 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
6 | Mô đun mô men | Rotork; IQ, IQM and IQML; Mk 2;All mechanical sizes; Module 1J (Torque Transducer) | 1 | Cái | Mô đun mô men; Rotork; IQ, IQM and IQML; Mk 2;All mechanical sizes; Module 1J (Torque Transducer) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
7 | Mô đun mô men | Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 1J (Motor Cover Assembly) | 1 | Cái | Mô đun mô men; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 1J (Motor Cover Assembly) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
8 | Mô đun nguồn | Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6C (Power PCB and SSS Assembly) | 1 | Cái | Mô đun nguồn; Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6C (Power PCB and SSS Assembly) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
9 | Mô đun nguồn | Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6C Motor Speed Control PCB (PCB on Sub-Chassis, ‘O’ Ring Seals and Fixings) | 1 | Cái | Mô đun nguồn; Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6C Motor Speed Control PCB (PCB on Sub-Chassis, ‘O’ Ring Seals and Fixings) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
10 | Mô đun phản hồi | Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6J Folomatic and Current (Position Transmitter (CPT) combined PCB) | 1 | Cái | Mô đun phản hồi; Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6J Folomatic and Current (Position Transmitter (CPT) combined PCB) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
11 | Mô đun phản hồi | Rotork; IQM All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6E (Option Relay and Remote Input PCB) | 1 | Cái | Mô đun phản hồi; Rotork; IQM All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6E (Option Relay and Remote Input PCB) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
12 | Pin CPU S7-400 | Siemens; 6ES7971-0AB00; Backup battery 3.6 V/2.3 AH | 19 | Viên | Pin CPU S7-400; Siemens; 6ES7971-0AB00; Backup battery 3.6 V/2.3 AH | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
13 | Bộ dẫn động | Rotork; Mk2; IQM12-F10-A; | 1 | Bộ | Bộ dẫn động; Rotork; IQM12-F10-A; | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
14 | Mô đun phản hồi | Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6J Folomatic and Current Position Transmitter (CPT) combined PCB | 1 | Cái | Mô đun phản hồi; Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6J Folomatic and Current Position Transmitter (CPT) combined PCB | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
15 | Mô đun PLC S7-300 | Siemens; 6ES7 331-7KF02-0AB0 | 6 | Cái | Mô đun PLC S7-300; Siemens; 6ES7 331-7KF02-0AB0 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
16 | Mô đun truyền thông IM153-2 | Siemens; 6ES7 153-2BA02-0XB0 | 8 | Cái | Mô đun truyền thông IM153-2; Siemens; 6ES7 153-2BA02-0XB0 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
17 | Màn hình cảm ứng HMI | Kinco; Model: MT4500T | 2 | Cái | Màn hình cảm ứng HMI; Kinco; Model: MT4500T | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
18 | Màn hình cảm ứng HMI | Proface; PFXGP4501TADW | 5 | Cái | Màn hình cảm ứng HMI; Proface; PFXGP4501TADW | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
19 | Mô đun PLC S7-300 | Siemens; 6ES7 332-5HF00-0AA0 | 10 | Cái | Mô đun PLC S7-300; Siemens; 6ES7 332-5HF00-0AA0 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
20 | Quạt làm mát nguồn Controller QN2 | Ebmpapst; 8312/12HL; 12V DC; 330mA; 4,0W | 150 | Cái | Quạt làm mát nguồn Controller QN2; Ebmpapst; 8312/12HL; 12V DC; 330mA; 4,0W | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Mô đun đóng mở | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
2 | Nút vặn Open/Close, Local/Remote | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
3 | Mô đun điều khiển | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
4 | Mô đun điều khiển | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
5 | Mô đun điều khiển | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
6 | Mô đun mô men | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
7 | Mô đun mô men | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
8 | Mô đun nguồn | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
9 | Mô đun nguồn | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
10 | Mô đun phản hồi | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
11 | Mô đun phản hồi | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
12 | Pin CPU S7-400 | 19 | Viên | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
13 | Bộ dẫn động | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
14 | Mô đun phản hồi | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
15 | Mô đun PLC S7-300 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
16 | Mô đun truyền thông IM153-2 | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
17 | Màn hình cảm ứng HMI | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
18 | Màn hình cảm ứng HMI | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
19 | Mô đun PLC S7-300 | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
20 | Quạt làm mát nguồn Controller QN2 | 150 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mô đun đóng mở |
Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20B (Local Control PCB, Looms and Screws)
|
1 | Cái | Mô đun đóng mở; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20B (Local Control PCB, Looms and Screws) | |
2 | Nút vặn Open/Close, Local/Remote |
Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20H (Open/Close Knob (Black), Return Spring; Local/Stop/Remote Knob (Red), Fixing Clip and Shaft)
|
1 | Cái | Nút vặn Open/Close, Local/Remote; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20H (Open/Close Knob (Black), Return Spring; Local/Stop/Remote Knob (Red), Fixing Clip and Shaft) | |
3 | Mô đun điều khiển |
Rotork; IQM actuator All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6G (Main PCB with Liquid Crystal Display (LCD), Fixing Ring and Screws)
|
1 | Cái | Mô đun điều khiển; Rotork; IQM actuator All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6G (Main PCB with Liquid Crystal Display (LCD), Fixing Ring and Screws) | |
4 | Mô đun điều khiển |
Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 6G (Main PCB with liquid crystal display (LCD).Fixing ring, screws and ‘O’ ring seal)
|
1 | Cái | Mô đun điều khiển; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 6G (Main PCB with liquid crystal display (LCD).Fixing ring, screws and ‘O’ ring seal) | |
5 | Mô đun điều khiển |
AI/MI Actuator; Type:16AI; GDTek 02-01X-3.9
|
1 | Cái | Mô đun điều khiển; AI/MI Actuator; Type:16AI; GDTek 02-01X-3.9 | |
6 | Mô đun mô men |
Rotork; IQ, IQM and IQML; Mk 2;All mechanical sizes; Module 1J (Torque Transducer)
|
1 | Cái | Mô đun mô men; Rotork; IQ, IQM and IQML; Mk 2;All mechanical sizes; Module 1J (Torque Transducer) | |
7 | Mô đun mô men |
Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 1J (Motor Cover Assembly)
|
1 | Cái | Mô đun mô men; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 1J (Motor Cover Assembly) | |
8 | Mô đun nguồn |
Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6C (Power PCB and SSS Assembly)
|
1 | Cái | Mô đun nguồn; Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6C (Power PCB and SSS Assembly) | |
9 | Mô đun nguồn |
Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6C Motor Speed Control PCB (PCB on Sub-Chassis, ‘O’ Ring Seals and Fixings)
|
1 | Cái | Mô đun nguồn; Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6C Motor Speed Control PCB (PCB on Sub-Chassis, ‘O’ Ring Seals and Fixings) | |
10 | Mô đun phản hồi |
Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6J Folomatic and Current (Position Transmitter (CPT) combined PCB)
|
1 | Cái | Mô đun phản hồi; Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6J Folomatic and Current (Position Transmitter (CPT) combined PCB) | |
11 | Mô đun phản hồi |
Rotork; IQM All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6E (Option Relay and Remote Input PCB)
|
1 | Cái | Mô đun phản hồi; Rotork; IQM All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6E (Option Relay and Remote Input PCB) | |
12 | Pin CPU S7-400 |
Siemens; 6ES7971-0AB00; Backup battery 3.6 V/2.3 AH
|
19 | Viên | Pin CPU S7-400; Siemens; 6ES7971-0AB00; Backup battery 3.6 V/2.3 AH | |
13 | Bộ dẫn động |
Rotork; Mk2; IQM12-F10-A;
|
1 | Bộ | Bộ dẫn động; Rotork; IQM12-F10-A; | |
14 | Mô đun phản hồi |
Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6J Folomatic and Current Position Transmitter (CPT) combined PCB
|
1 | Cái | Mô đun phản hồi; Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6J Folomatic and Current Position Transmitter (CPT) combined PCB | |
15 | Mô đun PLC S7-300 |
Siemens; 6ES7 331-7KF02-0AB0
|
6 | Cái | Mô đun PLC S7-300; Siemens; 6ES7 331-7KF02-0AB0 | |
16 | Mô đun truyền thông IM153-2 |
Siemens; 6ES7 153-2BA02-0XB0
|
8 | Cái | Mô đun truyền thông IM153-2; Siemens; 6ES7 153-2BA02-0XB0 | |
17 | Màn hình cảm ứng HMI |
Kinco; Model: MT4500T
|
2 | Cái | Màn hình cảm ứng HMI; Kinco; Model: MT4500T | |
18 | Màn hình cảm ứng HMI |
Proface; PFXGP4501TADW
|
5 | Cái | Màn hình cảm ứng HMI; Proface; PFXGP4501TADW | |
19 | Mô đun PLC S7-300 |
Siemens; 6ES7 332-5HF00-0AA0
|
10 | Cái | Mô đun PLC S7-300; Siemens; 6ES7 332-5HF00-0AA0 | |
20 | Quạt làm mát nguồn Controller QN2 |
Ebmpapst; 8312/12HL; 12V DC; 330mA; 4,0W
|
150 | Cái | Quạt làm mát nguồn Controller QN2; Ebmpapst; 8312/12HL; 12V DC; 330mA; 4,0W |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:
- Có quan hệ với 852 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,79%, Xây lắp 1,81%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,31%, Hỗn hợp 0,41%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.991.928.835.075 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.396.571.272.889 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Gỗ cháy vì nó có vật chất đúng bên trong; và người ta nổi danh nhờ có đúng chất bên trong. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.