Thông báo mời thầu

Cung cấp vật tư hệ thống PLC, DCS và Modul van điện

Tìm thấy: 15:06 03/03/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020
Gói thầu
Cung cấp vật tư hệ thống PLC, DCS và Modul van điện
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Vốn SCTX (SXKD) năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 16/03/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:04 03/03/2020
đến
09:00 16/03/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 16/03/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
22.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi hai triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh
E-CDNT 1.2 Cung cấp vật tư hệ thống PLC, DCS và Modul van điện
Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020
12 Tháng
E-CDNT 3 Vốn SCTX (SXKD) năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh , địa chỉ: Tổ 33 khu 5 Phường Hà Khánh Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540


E-CDNT 10.1(g)
. Các văn bản cam kết đáp ứng theo yêu cầu của E-HSMT; 2. Nếu chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn phải có bảng so sánh và tài liệu của nhà sản xuất kèm theo, chứng minh tương thích với hệ thống hiện hữu của nhà máy.
E-CDNT 10.2(c)
Các tài liệu kỹ thuật kèm theo để thể hiện hàng hóa có xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác rõ ràng.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào đơn giá tổng hợp (bao gồm đầy đủ chi phí giao hàng và lắp đặt tai vị trí lắp đặt của bên mua)
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu.
E-CDNT 15.2
- Đối với mục hàng số 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 19 trong bảng Phạm vi cung cấp, Mẫu 01, Chương IV, Nhà thầu phải nộp cùng E-HSDT giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương cho các mục hàng yêu cầu.
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 22.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Đoàn Thanh Hưng Trưởng Phòng Kế hoạch Vật tư - Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 0913.234.338.
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Mô đun đóng mở Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20B (Local Control PCB, Looms and Screws) 1 Cái Mô đun đóng mở; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20B (Local Control PCB, Looms and Screws) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
2 Nút vặn Open/Close, Local/Remote Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20H (Open/Close Knob (Black), Return Spring; Local/Stop/Remote Knob (Red), Fixing Clip and Shaft) 1 Cái Nút vặn Open/Close, Local/Remote; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20H (Open/Close Knob (Black), Return Spring; Local/Stop/Remote Knob (Red), Fixing Clip and Shaft) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
3 Mô đun điều khiển Rotork; IQM actuator All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6G (Main PCB with Liquid Crystal Display (LCD), Fixing Ring and Screws) 1 Cái Mô đun điều khiển; Rotork; IQM actuator All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6G (Main PCB with Liquid Crystal Display (LCD), Fixing Ring and Screws) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
4 Mô đun điều khiển Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 6G (Main PCB with liquid crystal display (LCD).Fixing ring, screws and ‘O’ ring seal) 1 Cái Mô đun điều khiển; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 6G (Main PCB with liquid crystal display (LCD).Fixing ring, screws and ‘O’ ring seal) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
5 Mô đun điều khiển AI/MI Actuator; Type:16AI; GDTek 02-01X-3.9 1 Cái Mô đun điều khiển; AI/MI Actuator; Type:16AI; GDTek 02-01X-3.9 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
6 Mô đun mô men Rotork; IQ, IQM and IQML; Mk 2;All mechanical sizes; Module 1J (Torque Transducer) 1 Cái Mô đun mô men; Rotork; IQ, IQM and IQML; Mk 2;All mechanical sizes; Module 1J (Torque Transducer) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
7 Mô đun mô men Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 1J (Motor Cover Assembly) 1 Cái Mô đun mô men; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 1J (Motor Cover Assembly) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
8 Mô đun nguồn Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6C (Power PCB and SSS Assembly) 1 Cái Mô đun nguồn; Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6C (Power PCB and SSS Assembly) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
9 Mô đun nguồn Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6C Motor Speed Control PCB (PCB on Sub-Chassis, ‘O’ Ring Seals and Fixings) 1 Cái Mô đun nguồn; Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6C Motor Speed Control PCB (PCB on Sub-Chassis, ‘O’ Ring Seals and Fixings) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
10 Mô đun phản hồi Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6J Folomatic and Current (Position Transmitter (CPT) combined PCB) 1 Cái Mô đun phản hồi; Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6J Folomatic and Current (Position Transmitter (CPT) combined PCB) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
11 Mô đun phản hồi Rotork; IQM All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6E (Option Relay and Remote Input PCB) 1 Cái Mô đun phản hồi; Rotork; IQM All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6E (Option Relay and Remote Input PCB) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
12 Pin CPU S7-400 Siemens; 6ES7971-0AB00; Backup battery 3.6 V/2.3 AH 19 Viên Pin CPU S7-400; Siemens; 6ES7971-0AB00; Backup battery 3.6 V/2.3 AH Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
13 Bộ dẫn động Rotork; Mk2; IQM12-F10-A; 1 Bộ Bộ dẫn động; Rotork; IQM12-F10-A; Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
14 Mô đun phản hồi Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6J Folomatic and Current Position Transmitter (CPT) combined PCB 1 Cái Mô đun phản hồi; Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6J Folomatic and Current Position Transmitter (CPT) combined PCB Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
15 Mô đun PLC S7-300 Siemens; 6ES7 331-7KF02-0AB0 6 Cái Mô đun PLC S7-300; Siemens; 6ES7 331-7KF02-0AB0 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
16 Mô đun truyền thông IM153-2 Siemens; 6ES7 153-2BA02-0XB0 8 Cái Mô đun truyền thông IM153-2; Siemens; 6ES7 153-2BA02-0XB0 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
17 Màn hình cảm ứng HMI Kinco; Model: MT4500T 2 Cái Màn hình cảm ứng HMI; Kinco; Model: MT4500T Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
18 Màn hình cảm ứng HMI Proface; PFXGP4501TADW 5 Cái Màn hình cảm ứng HMI; Proface; PFXGP4501TADW Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
19 Mô đun PLC S7-300 Siemens; 6ES7 332-5HF00-0AA0 10 Cái Mô đun PLC S7-300; Siemens; 6ES7 332-5HF00-0AA0 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
20 Quạt làm mát nguồn Controller QN2 Ebmpapst; 8312/12HL; 12V DC; 330mA; 4,0W 150 Cái Quạt làm mát nguồn Controller QN2; Ebmpapst; 8312/12HL; 12V DC; 330mA; 4,0W Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Mô đun đóng mở 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
2 Nút vặn Open/Close, Local/Remote 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
3 Mô đun điều khiển 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
4 Mô đun điều khiển 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
5 Mô đun điều khiển 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
6 Mô đun mô men 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
7 Mô đun mô men 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
8 Mô đun nguồn 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
9 Mô đun nguồn 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
10 Mô đun phản hồi 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
11 Mô đun phản hồi 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
12 Pin CPU S7-400 19 Viên Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
13 Bộ dẫn động 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
14 Mô đun phản hồi 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
15 Mô đun PLC S7-300 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
16 Mô đun truyền thông IM153-2 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
17 Màn hình cảm ứng HMI 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
18 Màn hình cảm ứng HMI 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
19 Mô đun PLC S7-300 10 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
20 Quạt làm mát nguồn Controller QN2 150 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Mô đun đóng mở
Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20B (Local Control PCB, Looms and Screws)
1 Cái Mô đun đóng mở; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20B (Local Control PCB, Looms and Screws)
2 Nút vặn Open/Close, Local/Remote
Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20H (Open/Close Knob (Black), Return Spring; Local/Stop/Remote Knob (Red), Fixing Clip and Shaft)
1 Cái Nút vặn Open/Close, Local/Remote; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 20H (Open/Close Knob (Black), Return Spring; Local/Stop/Remote Knob (Red), Fixing Clip and Shaft)
3 Mô đun điều khiển
Rotork; IQM actuator All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6G (Main PCB with Liquid Crystal Display (LCD), Fixing Ring and Screws)
1 Cái Mô đun điều khiển; Rotork; IQM actuator All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6G (Main PCB with Liquid Crystal Display (LCD), Fixing Ring and Screws)
4 Mô đun điều khiển
Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 6G (Main PCB with liquid crystal display (LCD).Fixing ring, screws and ‘O’ ring seal)
1 Cái Mô đun điều khiển; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 6G (Main PCB with liquid crystal display (LCD).Fixing ring, screws and ‘O’ ring seal)
5 Mô đun điều khiển
AI/MI Actuator; Type:16AI; GDTek 02-01X-3.9
1 Cái Mô đun điều khiển; AI/MI Actuator; Type:16AI; GDTek 02-01X-3.9
6 Mô đun mô men
Rotork; IQ, IQM and IQML; Mk 2;All mechanical sizes; Module 1J (Torque Transducer)
1 Cái Mô đun mô men; Rotork; IQ, IQM and IQML; Mk 2;All mechanical sizes; Module 1J (Torque Transducer)
7 Mô đun mô men
Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 1J (Motor Cover Assembly)
1 Cái Mô đun mô men; Rotork; IQT actuator All Mechanical Sizes; Module 1J (Motor Cover Assembly)
8 Mô đun nguồn
Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6C (Power PCB and SSS Assembly)
1 Cái Mô đun nguồn; Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6C (Power PCB and SSS Assembly)
9 Mô đun nguồn
Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6C Motor Speed Control PCB (PCB on Sub-Chassis, ‘O’ Ring Seals and Fixings)
1 Cái Mô đun nguồn; Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6C Motor Speed Control PCB (PCB on Sub-Chassis, ‘O’ Ring Seals and Fixings)
10 Mô đun phản hồi
Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6J Folomatic and Current (Position Transmitter (CPT) combined PCB)
1 Cái Mô đun phản hồi; Rotork; IQM actuator sizes 10 to 35; Mk 2; Module 6J Folomatic and Current (Position Transmitter (CPT) combined PCB)
11 Mô đun phản hồi
Rotork; IQM All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6E (Option Relay and Remote Input PCB)
1 Cái Mô đun phản hồi; Rotork; IQM All Mechanical Sizes; Mk2; Module 6E (Option Relay and Remote Input PCB)
12 Pin CPU S7-400
Siemens; 6ES7971-0AB00; Backup battery 3.6 V/2.3 AH
19 Viên Pin CPU S7-400; Siemens; 6ES7971-0AB00; Backup battery 3.6 V/2.3 AH
13 Bộ dẫn động
Rotork; Mk2; IQM12-F10-A;
1 Bộ Bộ dẫn động; Rotork; IQM12-F10-A;
14 Mô đun phản hồi
Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6J Folomatic and Current Position Transmitter (CPT) combined PCB
1 Cái Mô đun phản hồi; Rotork; IQT; All Mechanical Sizes; Module 6J Folomatic and Current Position Transmitter (CPT) combined PCB
15 Mô đun PLC S7-300
Siemens; 6ES7 331-7KF02-0AB0
6 Cái Mô đun PLC S7-300; Siemens; 6ES7 331-7KF02-0AB0
16 Mô đun truyền thông IM153-2
Siemens; 6ES7 153-2BA02-0XB0
8 Cái Mô đun truyền thông IM153-2; Siemens; 6ES7 153-2BA02-0XB0
17 Màn hình cảm ứng HMI
Kinco; Model: MT4500T
2 Cái Màn hình cảm ứng HMI; Kinco; Model: MT4500T
18 Màn hình cảm ứng HMI
Proface; PFXGP4501TADW
5 Cái Màn hình cảm ứng HMI; Proface; PFXGP4501TADW
19 Mô đun PLC S7-300
Siemens; 6ES7 332-5HF00-0AA0
10 Cái Mô đun PLC S7-300; Siemens; 6ES7 332-5HF00-0AA0
20 Quạt làm mát nguồn Controller QN2
Ebmpapst; 8312/12HL; 12V DC; 330mA; 4,0W
150 Cái Quạt làm mát nguồn Controller QN2; Ebmpapst; 8312/12HL; 12V DC; 330mA; 4,0W

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:

  • Có quan hệ với 852 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,79%, Xây lắp 1,81%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,31%, Hỗn hợp 0,41%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.991.928.835.075 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.396.571.272.889 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,91%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp vật tư hệ thống PLC, DCS và Modul van điện". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp vật tư hệ thống PLC, DCS và Modul van điện" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 259

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Gỗ cháy vì nó có vật chất đúng bên trong; và người ta nổi danh nhờ có đúng chất bên trong. "

Johann Wolfgang von Goethe

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 7931 dự án đang đợi nhà thầu
  • 474 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 796 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23829 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37638 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây