Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bu lông đầu lục giác (M5x20) | 40 | Cái | Độ cứng 8.8 | |
2 | Bu lông Inox M24 | 4 | Cái | Kèm vành đệm chống xoay | |
3 | Bu lông Inox M6x20mm | 60 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh | |
4 | Bu lông lục giác M6x20 | 8 | Cái | Độ cứng: 8.8 | |
5 | Bu lông M10x30mm | 30 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
6 | Bu lông M10x40mm | 20 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 5.8 | |
7 | Bu lông M12x50mm | 60 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
8 | Bu lông M12x60mm | 20 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
9 | Bu lông M16x30 | 50 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
10 | Bu lông M16x40mm | 110 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
11 | Bu lông M16x55mm | 100 | Bộ | Độ cứng 8.8; ren suốt đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh | |
12 | Bu lông M16x60mm | 40 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
13 | Bu lông M16x80 (bộ) | 50 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
14 | Bu lông M8x25mm | 12 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
15 | Bu lông M8x30 | 30 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
16 | Bu lông vít M10x30mm | 40 | Cái | Bu lông vít M10x30mm | |
17 | Co 90 độ phi76 | 6 | Cái | Co thép đúc Ø 76x8mm | |
18 | Co hàn thép đúc 90 độ | 16 | Cái | Thép đúc, Ø 60x8mm | |
19 | Co hàn thép đúc 90 độ | 4 | Cái | Thép đúc, Ø 21x 5mm | |
20 | Co hàn thép đúc 90 độ | 6 | Cái | Thép đúc, Ø 140x8mm | |
21 | Dây nhôm ACSR-240/32mm2 | 15 | Mét | Dây nhôm mã ACSR-240/32mm2 | |
22 | Gu dông thép M12x120mm | 25 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
23 | Gu dông thép M16x100mm | 20 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
24 | Gu dông thép M16x200mm | 4 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
25 | Gu dông thép M16x50mm | 20 | Cái | 2 đầu ren giửa không ren, bước ren 2.0 , (8.8) | |
26 | Gu dông thép M16x70mm | 100 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
27 | Gu dông thép M16x80mm | 20 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
28 | Kẹp cực phẳng bắt 1 dây ACSR 240/32mm2 vào cực 4 lỗ | 6 | Bộ | - Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema | |
29 | Kẹp nối dạng chữ T bắt dây ACSR 240/32mm2 | 3 | Bộ | - Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm; - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema | |
30 | Long đen phẳng ĐK 18mm | 250 | Cái | Ø18×2mm | |
31 | Long đen vênh ĐK 18mm | 350 | Cái | Ø18×2mm | |
32 | Long đen vênh ĐK 40mm | 32 | Cái | Ngoài Ø40, trong Ø19, chiều dày 3mm | |
33 | Lưới inox | 4 | M2 | Lưới lọc 44µm / 325 Mesh | |
34 | Máng cáp 100x50mm | 10 | Mét | Máng sơn tĩnh điện Bề rộng: 100mm Bề sâu 50mm | |
35 | Mặt bích thép | 2 | Cái | BS 4504DN50, PN16 – RF | |
36 | Mặt bích thép đk 250mm | 6 | Cái | BS -4514 PN10 - RF ĐK trong 141.6 ĐK ngoài 250 8 lỗ D 18 | |
37 | Ống nối giảm thép từ fi 168 xuống 140 mm | 1 | Cái | Ø168-140 x 8mm | |
38 | Ống nối thép ren 2 đầu fi 27x100mm | 2 | Cái | Ø 27x5mm dài 100mm, ren ngoài | |
39 | Ống nhựa dẻo đường kính20mm | 2 | Mét | Loại ống nhựa dẻo trong, lõi kẽm chịu lực, bền trong trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm | |
40 | Ống thép có ren 2 đầu phi 21 dài 200mm | 10 | Cái | Ø 21x5mm dài 200mm, ren ngoài | |
41 | Ống thép có ren 2 đầu phi 34 dài 200mm | 10 | Cái | Ø 34x5mm dài 200mm, ren ngoài | |
42 | Ống thép đúc phi 140x8mm | 6 | Mét | Thép đúc Ø 140x8mm | |
43 | Ống thép đúc phi 34x5 mm | 13 | Mét | Thép đúc Ø 34x5mm | |
44 | Ống thép đúc phi 60x8 mm | 18 | Mét | Thép đúc Ø 60x8mm | |
45 | Ống thép đúc phi 76x8 mm | 6 | Mét | Thép đúc Ø 76x8mm | |
46 | Ống thép đúc phi 90x8mm | 3 | Mét | Ống thép đúc phi 90x8mm | |
47 | Sứ đỡ thanh dẫn dòng13.8kV | 3 | Cái | Điện áp định mức: 18kV - Cách điện: Epoxy - Loại: PII20A18-A1A1 (Có tài liệu đính kèm) | |
48 | Thép hình chữ U | 6 | Mét | 50x50x5mm | |
49 | Thép la 50x5mm | 6 | Mét | Thép la 50x5mm | |
50 | Thép tấm dày 10mm | 1 | m2 | Thép tấm dày 10mm | |
51 | Thép tấm dày 16 mm | 1 | m2 | Thép tấm dày 16mm | |
52 | Thép tấm dày 20 mm | 1 | m2 | Thép tấm dày 20mm | |
53 | Thép tấm dày 2mm | 2 | m2 | Thép tấm dày 2mm | |
54 | Thép tấm dày 3mm | 2 | m2 | Thép tấm dày 3mm | |
55 | Thép tấm gân chống trượt dày 3mm | 1 | Tấm | Kích thước 1200 x 1700mm | |
56 | Thép V40x40x5mm | 6 | Mét | Thép V40x40x5mm | |
57 | Thép V50x50x5mm | 6 | Mét | Thép V50x50x5mm | |
58 | Thép V63x63x6mm | 6 | Mét | Thép V63x63x6mm | |
59 | Thép V75x75x5mm | 6 | Mét | Thép V75x75x5mm | |
60 | Đèn tín hiệu màu đỏ | 1 | Cái | Loại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu: Đỏ | |
61 | Đèn tín hiệu màu vàng | 1 | Cái | Loại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu:Vàng | |
62 | Đèn tín hiệu màu xanh | 1 | Cái | Loại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu: Xanh | |
63 | Cáp đơn 1,0mm2 | 200 | Met | Cáp đơn nhiều sợi ruột mềm Tiết diện cáp: 1.0mm2 Màu sắc vỏ cách điện: Nâu hoặc đen |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bu lông đầu lục giác (M5x20) | 40 | Cái | Độ cứng 8.8 | |
2 | Bu lông Inox M24 | 4 | Cái | Kèm vành đệm chống xoay | |
3 | Bu lông Inox M6x20mm | 60 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh | |
4 | Bu lông lục giác M6x20 | 8 | Cái | Độ cứng: 8.8 | |
5 | Bu lông M10x30mm | 30 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
6 | Bu lông M10x40mm | 20 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 5.8 | |
7 | Bu lông M12x50mm | 60 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
8 | Bu lông M12x60mm | 20 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
9 | Bu lông M16x30 | 50 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
10 | Bu lông M16x40mm | 110 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
11 | Bu lông M16x55mm | 100 | Bộ | Độ cứng 8.8; ren suốt đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh | |
12 | Bu lông M16x60mm | 40 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
13 | Bu lông M16x80 (bộ) | 50 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
14 | Bu lông M8x25mm | 12 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
15 | Bu lông M8x30 | 30 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | |
16 | Bu lông vít M10x30mm | 40 | Cái | Bu lông vít M10x30mm | |
17 | Co 90 độ phi76 | 6 | Cái | Co thép đúc Ø 76x8mm | |
18 | Co hàn thép đúc 90 độ | 16 | Cái | Thép đúc, Ø 60x8mm | |
19 | Co hàn thép đúc 90 độ | 4 | Cái | Thép đúc, Ø 21x 5mm | |
20 | Co hàn thép đúc 90 độ | 6 | Cái | Thép đúc, Ø 140x8mm | |
21 | Dây nhôm ACSR-240/32mm2 | 15 | Mét | Dây nhôm mã ACSR-240/32mm2 | |
22 | Gu dông thép M12x120mm | 25 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
23 | Gu dông thép M16x100mm | 20 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
24 | Gu dông thép M16x200mm | 4 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
25 | Gu dông thép M16x50mm | 20 | Cái | 2 đầu ren giửa không ren, bước ren 2.0 , (8.8) | |
26 | Gu dông thép M16x70mm | 100 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
27 | Gu dông thép M16x80mm | 20 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | |
28 | Kẹp cực phẳng bắt 1 dây ACSR 240/32mm2 vào cực 4 lỗ | 6 | Bộ | - Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema | |
29 | Kẹp nối dạng chữ T bắt dây ACSR 240/32mm2 | 3 | Bộ | - Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm; - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema | |
30 | Long đen phẳng ĐK 18mm | 250 | Cái | Ø18×2mm | |
31 | Long đen vênh ĐK 18mm | 350 | Cái | Ø18×2mm | |
32 | Long đen vênh ĐK 40mm | 32 | Cái | Ngoài Ø40, trong Ø19, chiều dày 3mm | |
33 | Lưới inox | 4 | M2 | Lưới lọc 44µm / 325 Mesh | |
34 | Máng cáp 100x50mm | 10 | Mét | Máng sơn tĩnh điện Bề rộng: 100mm Bề sâu 50mm | |
35 | Mặt bích thép | 2 | Cái | BS 4504DN50, PN16 – RF | |
36 | Mặt bích thép đk 250mm | 6 | Cái | BS -4514 PN10 - RF ĐK trong 141.6 ĐK ngoài 250 8 lỗ D 18 | |
37 | Ống nối giảm thép từ fi 168 xuống 140 mm | 1 | Cái | Ø168-140 x 8mm | |
38 | Ống nối thép ren 2 đầu fi 27x100mm | 2 | Cái | Ø 27x5mm dài 100mm, ren ngoài | |
39 | Ống nhựa dẻo đường kính20mm | 2 | Mét | Loại ống nhựa dẻo trong, lõi kẽm chịu lực, bền trong trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm | |
40 | Ống thép có ren 2 đầu phi 21 dài 200mm | 10 | Cái | Ø 21x5mm dài 200mm, ren ngoài | |
41 | Ống thép có ren 2 đầu phi 34 dài 200mm | 10 | Cái | Ø 34x5mm dài 200mm, ren ngoài | |
42 | Ống thép đúc phi 140x8mm | 6 | Mét | Thép đúc Ø 140x8mm | |
43 | Ống thép đúc phi 34x5 mm | 13 | Mét | Thép đúc Ø 34x5mm | |
44 | Ống thép đúc phi 60x8 mm | 18 | Mét | Thép đúc Ø 60x8mm | |
45 | Ống thép đúc phi 76x8 mm | 6 | Mét | Thép đúc Ø 76x8mm | |
46 | Ống thép đúc phi 90x8mm | 3 | Mét | Ống thép đúc phi 90x8mm | |
47 | Sứ đỡ thanh dẫn dòng13.8kV | 3 | Cái | Điện áp định mức: 18kV - Cách điện: Epoxy - Loại: PII20A18-A1A1 (Có tài liệu đính kèm) | |
48 | Thép hình chữ U | 6 | Mét | 50x50x5mm | |
49 | Thép la 50x5mm | 6 | Mét | Thép la 50x5mm | |
50 | Thép tấm dày 10mm | 1 | m2 | Thép tấm dày 10mm | |
51 | Thép tấm dày 16 mm | 1 | m2 | Thép tấm dày 16mm | |
52 | Thép tấm dày 20 mm | 1 | m2 | Thép tấm dày 20mm | |
53 | Thép tấm dày 2mm | 2 | m2 | Thép tấm dày 2mm | |
54 | Thép tấm dày 3mm | 2 | m2 | Thép tấm dày 3mm | |
55 | Thép tấm gân chống trượt dày 3mm | 1 | Tấm | Kích thước 1200 x 1700mm | |
56 | Thép V40x40x5mm | 6 | Mét | Thép V40x40x5mm | |
57 | Thép V50x50x5mm | 6 | Mét | Thép V50x50x5mm | |
58 | Thép V63x63x6mm | 6 | Mét | Thép V63x63x6mm | |
59 | Thép V75x75x5mm | 6 | Mét | Thép V75x75x5mm | |
60 | Đèn tín hiệu màu đỏ | 1 | Cái | Loại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu: Đỏ | |
61 | Đèn tín hiệu màu vàng | 1 | Cái | Loại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu:Vàng | |
62 | Đèn tín hiệu màu xanh | 1 | Cái | Loại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu: Xanh | |
63 | Cáp đơn 1,0mm2 | 200 | Met | Cáp đơn nhiều sợi ruột mềm Tiết diện cáp: 1.0mm2 Màu sắc vỏ cách điện: Nâu hoặc đen |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bu lông đầu lục giác (M5x20) | 40 | Cái | Độ cứng 8.8 | ||
2 | Bu lông Inox M24 | 4 | Cái | Kèm vành đệm chống xoay | ||
3 | Bu lông Inox M6x20mm | 60 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh | ||
4 | Bu lông lục giác M6x20 | 8 | Cái | Độ cứng: 8.8 | ||
5 | Bu lông M10x30mm | 30 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | ||
6 | Bu lông M10x40mm | 20 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 5.8 | ||
7 | Bu lông M12x50mm | 60 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | ||
8 | Bu lông M12x60mm | 20 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | ||
9 | Bu lông M16x30 | 50 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | ||
10 | Bu lông M16x40mm | 110 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | ||
11 | Bu lông M16x55mm | 100 | Bộ | Độ cứng 8.8; ren suốt đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh | ||
12 | Bu lông M16x60mm | 40 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | ||
13 | Bu lông M16x80 (bộ) | 50 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | ||
14 | Bu lông M8x25mm | 12 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | ||
15 | Bu lông M8x30 | 30 | Bộ | Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8 | ||
16 | Bu lông vít M10x30mm | 40 | Cái | Bu lông vít M10x30mm | ||
17 | Co 90 độ phi76 | 6 | Cái | Co thép đúc Ø 76x8mm | ||
18 | Co hàn thép đúc 90 độ | 16 | Cái | Thép đúc, Ø 60x8mm | ||
19 | Co hàn thép đúc 90 độ | 4 | Cái | Thép đúc, Ø 21x 5mm | ||
20 | Co hàn thép đúc 90 độ | 6 | Cái | Thép đúc, Ø 140x8mm | ||
21 | Dây nhôm ACSR-240/32mm2 | 15 | Mét | Dây nhôm mã ACSR-240/32mm2 | ||
22 | Gu dông thép M12x120mm | 25 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | ||
23 | Gu dông thép M16x100mm | 20 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | ||
24 | Gu dông thép M16x200mm | 4 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | ||
25 | Gu dông thép M16x50mm | 20 | Cái | 2 đầu ren giửa không ren, bước ren 2.0 , (8.8) | ||
26 | Gu dông thép M16x70mm | 100 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | ||
27 | Gu dông thép M16x80mm | 20 | Bộ | ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8) | ||
28 | Kẹp cực phẳng bắt 1 dây ACSR 240/32mm2 vào cực 4 lỗ | 6 | Bộ | - Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema | ||
29 | Kẹp nối dạng chữ T bắt dây ACSR 240/32mm2 | 3 | Bộ | - Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm; - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema | ||
30 | Long đen phẳng ĐK 18mm | 250 | Cái | Ø18×2mm | ||
31 | Long đen vênh ĐK 18mm | 350 | Cái | Ø18×2mm | ||
32 | Long đen vênh ĐK 40mm | 32 | Cái | Ngoài Ø40, trong Ø19, chiều dày 3mm | ||
33 | Lưới inox | 4 | M2 | Lưới lọc 44µm / 325 Mesh | ||
34 | Máng cáp 100x50mm | 10 | Mét | Máng sơn tĩnh điện Bề rộng: 100mm Bề sâu 50mm | ||
35 | Mặt bích thép | 2 | Cái | BS 4504 DN50, PN16 – RF | ||
36 | Mặt bích thép đk 250mm | 6 | Cái | BS -4514 PN10 - RF ĐK trong 141.6 ĐK ngoài 250 8 lỗ D 18 | ||
37 | Ống nối giảm thép từ fi 168 xuống 140 mm | 1 | Cái | Ø168-140 x 8mm | ||
38 | Ống nối thép ren 2 đầu fi 27x100mm | 2 | Cái | Ø 27x5mm dài 100mm, ren ngoài | ||
39 | Ống nhựa dẻo đường kính20mm | 2 | Mét | Loại ống nhựa dẻo trong, lõi kẽm chịu lực, bền trong trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm | ||
40 | Ống thép có ren 2 đầu phi 21 dài 200mm | 10 | Cái | Ø 21x5mm dài 200mm, ren ngoài | ||
41 | Ống thép có ren 2 đầu phi 34 dài 200mm | 10 | Cái | Ø 34x5mm dài 200mm, ren ngoài | ||
42 | Ống thép đúc phi 140x8mm | 6 | Mét | Thép đúc Ø 140x8mm | ||
43 | Ống thép đúc phi 34x5 mm | 13 | Mét | Thép đúc Ø 34x5mm | ||
44 | Ống thép đúc phi 60x8 mm | 18 | Mét | Thép đúc Ø 60x8mm | ||
45 | Ống thép đúc phi 76x8 mm | 6 | Mét | Thép đúc Ø 76x8mm | ||
46 | Ống thép đúc phi 90x8mm | 3 | Mét | Ống thép đúc phi 90x8mm | ||
47 | Sứ đỡ thanh dẫn dòng13.8kV | 3 | Cái | Điện áp định mức: 18kV - Cách điện: Epoxy - Loại: PII20A18-A1A1 (Có tài liệu đính kèm) | ||
48 | Thép hình chữ U | 6 | Mét | 50x50x5mm | ||
49 | Thép la 50x5mm | 6 | Mét | Thép la 50x5mm | ||
50 | Thép tấm dày 10mm | 1 | m2 | Thép tấm dày 10mm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN THÁC MƠ như sau:
- Có quan hệ với 532 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,02 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,33%, Xây lắp 14,71%, Tư vấn 8,38%, Phi tư vấn 24,39%, Hỗn hợp 0,19%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.100.708.383.486 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 981.423.426.073 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,84%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có giấc mơ rốt cuộc cũng là một hình thức lập kế hoạch. "
Gloria Steinem
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN THÁC MƠ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN THÁC MƠ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.