Thông báo mời thầu

Cung cấp vật tư lẻ

Tìm thấy: 09:49 02/12/2019
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Các gói thầu phục vụ trung tu tổ máy số 2 năm 2020
Gói thầu
Cung cấp vật tư lẻ
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Các gói thầu phục vụ trung tu tổ máy số 2 năm 2020
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SCL 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
13:00 05/12/2019
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
40 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:48 02/12/2019
đến
13:00 05/12/2019
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
13:00 05/12/2019
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu30Ngày

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóa
1Bu lông đầu lục giác (M5x20)40CáiĐộ cứng 8.8
2Bu lông Inox M244CáiKèm vành đệm chống xoay
3Bu lông Inox M6x20mm60BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh
4Bu lông lục giác M6x208CáiĐộ cứng: 8.8
5Bu lông M10x30mm30BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
6Bu lông M10x40mm20BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 5.8
7Bu lông M12x50mm60BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
8Bu lông M12x60mm20BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
9Bu lông M16x3050BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
10Bu lông M16x40mm110BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
11Bu lông M16x55mm100BộĐộ cứng 8.8; ren suốt đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh
12Bu lông M16x60mm40BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
13Bu lông M16x80 (bộ)50BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
14Bu lông M8x25mm12BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
15Bu lông M8x3030BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
16Bu lông vít M10x30mm40CáiBu lông vít M10x30mm
17Co 90 độ phi766CáiCo thép đúc Ø 76x8mm
18Co hàn thép đúc 90 độ16CáiThép đúc, Ø 60x8mm
19Co hàn thép đúc 90 độ4CáiThép đúc, Ø 21x 5mm
20Co hàn thép đúc 90 độ6CáiThép đúc, Ø 140x8mm
21Dây nhôm ACSR-240/32mm215MétDây nhôm mã ACSR-240/32mm2
22Gu dông thép M12x120mm25Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
23Gu dông thép M16x100mm20Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
24Gu dông thép M16x200mm4Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
25Gu dông thép M16x50mm20Cái2 đầu ren giửa không ren, bước ren 2.0 , (8.8)
26Gu dông thép M16x70mm100Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
27Gu dông thép M16x80mm20Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
28Kẹp cực phẳng bắt 1 dây ACSR 240/32mm2 vào cực 4 lỗ6Bộ- Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema
29Kẹp nối dạng chữ T bắt dây ACSR 240/32mm23Bộ- Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm; - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema
30Long đen phẳng ĐK 18mm250CáiØ18×2mm
31Long đen vênh ĐK 18mm350CáiØ18×2mm
32Long đen vênh ĐK 40mm32CáiNgoài Ø40, trong Ø19, chiều dày 3mm
33Lưới inox4M2Lưới lọc 44µm / 325 Mesh
34Máng cáp 100x50mm10MétMáng sơn tĩnh điện Bề rộng: 100mm Bề sâu 50mm
35Mặt bích thép2CáiBS 4504DN50, PN16 – RF
36Mặt bích thép đk 250mm6CáiBS -4514 PN10 - RF ĐK trong 141.6 ĐK ngoài 250 8 lỗ D 18
37Ống nối giảm thép từ fi 168 xuống 140 mm1CáiØ168-140 x 8mm
38Ống nối thép ren 2 đầu fi 27x100mm2CáiØ 27x5mm dài 100mm, ren ngoài
39Ống nhựa dẻo đường kính20mm2MétLoại ống nhựa dẻo trong, lõi kẽm chịu lực, bền trong trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm
40Ống thép có ren 2 đầu phi 21 dài 200mm10CáiØ 21x5mm dài 200mm, ren ngoài
41Ống thép có ren 2 đầu phi 34 dài 200mm10CáiØ 34x5mm dài 200mm, ren ngoài
42Ống thép đúc phi 140x8mm6MétThép đúc Ø 140x8mm
43Ống thép đúc phi 34x5 mm13MétThép đúc Ø 34x5mm
44Ống thép đúc phi 60x8 mm18MétThép đúc Ø 60x8mm
45Ống thép đúc phi 76x8 mm6MétThép đúc Ø 76x8mm
46Ống thép đúc phi 90x8mm3MétỐng thép đúc phi 90x8mm
47Sứ đỡ thanh dẫn dòng13.8kV3Cái Điện áp định mức: 18kV - Cách điện: Epoxy - Loại: PII20A18-A1A1 (Có tài liệu đính kèm)
48Thép hình chữ U6Mét50x50x5mm
49Thép la 50x5mm6MétThép la 50x5mm
50Thép tấm dày 10mm1m2Thép tấm dày 10mm
51Thép tấm dày 16 mm1m2Thép tấm dày 16mm
52Thép tấm dày 20 mm1m2Thép tấm dày 20mm
53Thép tấm dày 2mm2m2Thép tấm dày 2mm
54Thép tấm dày 3mm2m2Thép tấm dày 3mm
55Thép tấm gân chống trượt dày 3mm1TấmKích thước 1200 x 1700mm
56Thép V40x40x5mm6MétThép V40x40x5mm
57Thép V50x50x5mm6MétThép V50x50x5mm
58Thép V63x63x6mm6MétThép V63x63x6mm
59Thép V75x75x5mm6MétThép V75x75x5mm
60Đèn tín hiệu màu đỏ1CáiLoại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu: Đỏ
61Đèn tín hiệu màu vàng1CáiLoại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu:Vàng
62Đèn tín hiệu màu xanh1CáiLoại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu: Xanh
63Cáp đơn 1,0mm2200MetCáp đơn nhiều sợi ruột mềm Tiết diện cáp: 1.0mm2 Màu sắc vỏ cách điện: Nâu hoặc đen

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu30Ngày

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóa
1Bu lông đầu lục giác (M5x20)40CáiĐộ cứng 8.8
2Bu lông Inox M244CáiKèm vành đệm chống xoay
3Bu lông Inox M6x20mm60BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh
4Bu lông lục giác M6x208CáiĐộ cứng: 8.8
5Bu lông M10x30mm30BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
6Bu lông M10x40mm20BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 5.8
7Bu lông M12x50mm60BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
8Bu lông M12x60mm20BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
9Bu lông M16x3050BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
10Bu lông M16x40mm110BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
11Bu lông M16x55mm100BộĐộ cứng 8.8; ren suốt đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh
12Bu lông M16x60mm40BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
13Bu lông M16x80 (bộ)50BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
14Bu lông M8x25mm12BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
15Bu lông M8x3030BộBu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
16Bu lông vít M10x30mm40CáiBu lông vít M10x30mm
17Co 90 độ phi766CáiCo thép đúc Ø 76x8mm
18Co hàn thép đúc 90 độ16CáiThép đúc, Ø 60x8mm
19Co hàn thép đúc 90 độ4CáiThép đúc, Ø 21x 5mm
20Co hàn thép đúc 90 độ6CáiThép đúc, Ø 140x8mm
21Dây nhôm ACSR-240/32mm215MétDây nhôm mã ACSR-240/32mm2
22Gu dông thép M12x120mm25Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
23Gu dông thép M16x100mm20Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
24Gu dông thép M16x200mm4Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
25Gu dông thép M16x50mm20Cái2 đầu ren giửa không ren, bước ren 2.0 , (8.8)
26Gu dông thép M16x70mm100Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
27Gu dông thép M16x80mm20Bộren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
28Kẹp cực phẳng bắt 1 dây ACSR 240/32mm2 vào cực 4 lỗ6Bộ- Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema
29Kẹp nối dạng chữ T bắt dây ACSR 240/32mm23Bộ- Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm; - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema
30Long đen phẳng ĐK 18mm250CáiØ18×2mm
31Long đen vênh ĐK 18mm350CáiØ18×2mm
32Long đen vênh ĐK 40mm32CáiNgoài Ø40, trong Ø19, chiều dày 3mm
33Lưới inox4M2Lưới lọc 44µm / 325 Mesh
34Máng cáp 100x50mm10MétMáng sơn tĩnh điện Bề rộng: 100mm Bề sâu 50mm
35Mặt bích thép2CáiBS 4504DN50, PN16 – RF
36Mặt bích thép đk 250mm6CáiBS -4514 PN10 - RF ĐK trong 141.6 ĐK ngoài 250 8 lỗ D 18
37Ống nối giảm thép từ fi 168 xuống 140 mm1CáiØ168-140 x 8mm
38Ống nối thép ren 2 đầu fi 27x100mm2CáiØ 27x5mm dài 100mm, ren ngoài
39Ống nhựa dẻo đường kính20mm2MétLoại ống nhựa dẻo trong, lõi kẽm chịu lực, bền trong trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm
40Ống thép có ren 2 đầu phi 21 dài 200mm10CáiØ 21x5mm dài 200mm, ren ngoài
41Ống thép có ren 2 đầu phi 34 dài 200mm10CáiØ 34x5mm dài 200mm, ren ngoài
42Ống thép đúc phi 140x8mm6MétThép đúc Ø 140x8mm
43Ống thép đúc phi 34x5 mm13MétThép đúc Ø 34x5mm
44Ống thép đúc phi 60x8 mm18MétThép đúc Ø 60x8mm
45Ống thép đúc phi 76x8 mm6MétThép đúc Ø 76x8mm
46Ống thép đúc phi 90x8mm3MétỐng thép đúc phi 90x8mm
47Sứ đỡ thanh dẫn dòng13.8kV3Cái Điện áp định mức: 18kV - Cách điện: Epoxy - Loại: PII20A18-A1A1 (Có tài liệu đính kèm)
48Thép hình chữ U6Mét50x50x5mm
49Thép la 50x5mm6MétThép la 50x5mm
50Thép tấm dày 10mm1m2Thép tấm dày 10mm
51Thép tấm dày 16 mm1m2Thép tấm dày 16mm
52Thép tấm dày 20 mm1m2Thép tấm dày 20mm
53Thép tấm dày 2mm2m2Thép tấm dày 2mm
54Thép tấm dày 3mm2m2Thép tấm dày 3mm
55Thép tấm gân chống trượt dày 3mm1TấmKích thước 1200 x 1700mm
56Thép V40x40x5mm6MétThép V40x40x5mm
57Thép V50x50x5mm6MétThép V50x50x5mm
58Thép V63x63x6mm6MétThép V63x63x6mm
59Thép V75x75x5mm6MétThép V75x75x5mm
60Đèn tín hiệu màu đỏ1CáiLoại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu: Đỏ
61Đèn tín hiệu màu vàng1CáiLoại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu:Vàng
62Đèn tín hiệu màu xanh1CáiLoại: IDEC YW-EQ Điện áp: 220VDC Kích thước lỗ: F20 Màu: Xanh
63Cáp đơn 1,0mm2200MetCáp đơn nhiều sợi ruột mềm Tiết diện cáp: 1.0mm2 Màu sắc vỏ cách điện: Nâu hoặc đen

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bu lông đầu lục giác (M5x20)
40 Cái Độ cứng 8.8
2 Bu lông Inox M24
4 Cái Kèm vành đệm chống xoay
3 Bu lông Inox M6x20mm
60 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh
4 Bu lông lục giác M6x20
8 Cái Độ cứng: 8.8
5 Bu lông M10x30mm
30 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
6 Bu lông M10x40mm
20 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 5.8
7 Bu lông M12x50mm
60 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
8 Bu lông M12x60mm
20 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
9 Bu lông M16x30
50 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
10 Bu lông M16x40mm
110 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
11 Bu lông M16x55mm
100 Bộ Độ cứng 8.8; ren suốt đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh
12 Bu lông M16x60mm
40 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
13 Bu lông M16x80 (bộ)
50 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
14 Bu lông M8x25mm
12 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
15 Bu lông M8x30
30 Bộ Bu lông, đai ốc + đệm phẳng + đệm vênh Độ cứng: 8.8
16 Bu lông vít M10x30mm
40 Cái Bu lông vít M10x30mm
17 Co 90 độ phi76
6 Cái Co thép đúc Ø 76x8mm
18 Co hàn thép đúc 90 độ
16 Cái Thép đúc, Ø 60x8mm
19 Co hàn thép đúc 90 độ
4 Cái Thép đúc, Ø 21x 5mm
20 Co hàn thép đúc 90 độ
6 Cái Thép đúc, Ø 140x8mm
21 Dây nhôm ACSR-240/32mm2
15 Mét Dây nhôm mã ACSR-240/32mm2
22 Gu dông thép M12x120mm
25 Bộ ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
23 Gu dông thép M16x100mm
20 Bộ ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
24 Gu dông thép M16x200mm
4 Bộ ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
25 Gu dông thép M16x50mm
20 Cái 2 đầu ren giửa không ren, bước ren 2.0 , (8.8)
26 Gu dông thép M16x70mm
100 Bộ ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
27 Gu dông thép M16x80mm
20 Bộ ren suốt+ đai ốc độ cứng (8.8)
28 Kẹp cực phẳng bắt 1 dây ACSR 240/32mm2 vào cực 4 lỗ
6 Bộ - Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema
29 Kẹp nối dạng chữ T bắt dây ACSR 240/32mm2
3 Bộ - Đường kính lỗ: 12mm; khoản cách tâm lỗ: (50x50x50x50)mm; - Dòng điện: ≤ 1600A; - Bulong+đ/ốc thép mạ kẽm; - Theo tiêu chuẩn Din 56 203 và Nema
30 Long đen phẳng ĐK 18mm
250 Cái Ø18×2mm
31 Long đen vênh ĐK 18mm
350 Cái Ø18×2mm
32 Long đen vênh ĐK 40mm
32 Cái Ngoài Ø40, trong Ø19, chiều dày 3mm
33 Lưới inox
4 M2 Lưới lọc 44µm / 325 Mesh
34 Máng cáp 100x50mm
10 Mét Máng sơn tĩnh điện Bề rộng: 100mm Bề sâu 50mm
35 Mặt bích thép
2 Cái BS 4504  DN50, PN16 – RF
36 Mặt bích thép đk 250mm
6 Cái BS -4514 PN10 - RF ĐK trong 141.6 ĐK ngoài 250 8 lỗ D 18
37 Ống nối giảm thép từ fi 168 xuống 140 mm
1 Cái Ø168-140 x 8mm
38 Ống nối thép ren 2 đầu fi 27x100mm
2 Cái Ø 27x5mm dài 100mm, ren ngoài
39 Ống nhựa dẻo đường kính20mm
2 Mét Loại ống nhựa dẻo trong, lõi kẽm chịu lực, bền trong trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm
40 Ống thép có ren 2 đầu phi 21 dài 200mm
10 Cái Ø 21x5mm dài 200mm, ren ngoài
41 Ống thép có ren 2 đầu phi 34 dài 200mm
10 Cái Ø 34x5mm dài 200mm, ren ngoài
42 Ống thép đúc phi 140x8mm
6 Mét Thép đúc Ø 140x8mm
43 Ống thép đúc phi 34x5 mm
13 Mét Thép đúc Ø 34x5mm
44 Ống thép đúc phi 60x8 mm
18 Mét Thép đúc Ø 60x8mm
45 Ống thép đúc phi 76x8 mm
6 Mét Thép đúc Ø 76x8mm
46 Ống thép đúc phi 90x8mm
3 Mét Ống thép đúc phi 90x8mm
47 Sứ đỡ thanh dẫn dòng13.8kV
3 Cái Điện áp định mức: 18kV - Cách điện: Epoxy - Loại: PII20A18-A1A1 (Có tài liệu đính kèm)
48 Thép hình chữ U
6 Mét 50x50x5mm
49 Thép la 50x5mm
6 Mét Thép la 50x5mm
50 Thép tấm dày 10mm
1 m2 Thép tấm dày 10mm

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN THÁC MƠ như sau:

  • Có quan hệ với 532 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,02 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,33%, Xây lắp 14,71%, Tư vấn 8,38%, Phi tư vấn 24,39%, Hỗn hợp 0,19%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.100.708.383.486 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 981.423.426.073 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,84%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp vật tư lẻ". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp vật tư lẻ" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 80

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có giấc mơ rốt cuộc cũng là một hình thức lập kế hoạch. "

Gloria Steinem

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 7937 dự án đang đợi nhà thầu
  • 677 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1135 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23982 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37949 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây