Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021 Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021 20 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn của Công ty |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa quy định tại E-CDNT 10.2(c). - Tài liệu kỹ thuật nhằm chứng minh hàng hóa dự thầu đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nêu tại E-HSMT. - Cam kết hàng hóa cung cấp mới 100% nguyên đai nguyên kiện. - Cam kết thực hiện các dịch vụ sau bán hàng, bảo trì. |
E-CDNT 10.2(c) | - Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ hàng hóa, nhãn mác của hàng hóa. Nhà thầu phải đảm bảo tính chính xác thông tin về hàng hóa cung cấp; Chủ đầu từ có quyền từ chối không chấp nhận hàng hóa không có nguồn gốc rõ rang, hoặc không đúng nguồn gốc đã nêu trong E-HSDT. - Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT file scan bản gốc hoặc bản sao có công chứng/chứng thực của các tài liệu sau đây: + Cam kết hàng hóa chính hãng. + Đối với hàng hóa do Việt Nam sản xuất: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hàng hóa/ giấy kiểm định chất lượng do cơ quan thẩm quyền cấp; phiếu xuất xưởng của nhà máy sản xuất và cam kết cuất trình bản gốc để đối chiếu khi Chủ đầu tư yêu cầu. + Đối với hàng hóa sản xuất ngoài nước: Cam kết cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm của nhà sản xuất (CQ) khi giao hàng. |
E-CDNT 12.2 | - Giá dự thầu cụ thể, cố định, không đề xuất các giá dự thầu khác nhau hoặc có kèm theo điều kiện gây bất lợi cho Chủ đầu tư, Bên mời thầu. - Chào giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) và chi phí vận chuyển, bảo hiểm, lắp đặt, chạy thử và các chi phí khác có liên quan (nếu có) địa điểm cung cấp theo theo Mẫu số 18 Chương IV. Chào giá các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí kệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Tối thiểu 12 tháng. |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2 |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 8.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình; địa chỉ: số 02 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình; địa chỉ: số 02 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình; số điện thoại: 02293625108. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch kỹ thuật, phòng Tài vụ, địa chỉ: Số 2 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình, số điện thoại: 02293625108 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch kỹ thuật, phòng Tài vụ, địa chỉ: Số 2 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình, số điện thoại: 02293625108 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Dầu diezen DO 0,05S | 6.618 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
2 | Dầu công nghiệp 220 | 1.200 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
3 | Dầu công nghiệp 90 | 108 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
4 | Mỡ tra bi động cơ EPL2 | 220 | kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
5 | Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bảo dưỡng vật tư, thiết bị máy móc) | 540 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
6 | Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bôi trơn các ổ bi) | 1.717 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
7 | Vòng bi 6309 | 24 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
8 | Vòng bi 6409 | 29 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
9 | Vòng bi 6312 | 10 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
10 | Vòng bi 6314 | 24 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
11 | Vòng bi 6410 | 10 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
12 | Vòng bi 6417 | 10 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
13 | Puly động cơ 33kw | 2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
14 | Puly bơm 1000 | 3 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
15 | Giỏ rác máy 1000m3/h | 5 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
16 | Dầu thủy lực | 36 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
17 | Bàn chải sắt (có cán) | 1.059 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
18 | Găng tay vải | 1.138 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
19 | Goăng cắt đăng máy bơm 1000m3/h | 4.170 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
20 | Ống cao su chịu áp lực Ø21 | 40 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
21 | Ống cao su chịu áp lực Ø25 | 50 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
22 | Đầu cốt đồng M120 | 20 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
23 | Đầu cốt đồng M50 | 50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
24 | Đầu cốt đồng M240 | 20 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
25 | Đầu cốt đồng M70 | 70 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
26 | Băng dính điện | 50 | Cuộn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
27 | Bao tải dứa | 500 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
28 | Trục bơm máy 1000m3/h | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
29 | Bạc cao su máy bơm 1200m3/h | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
30 | Bu lông cắt đăng máy bơm 1000m3/h | 200 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
31 | Bu lông khớp nối cứng 4000m3/h | 50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
32 | Goăng cắt đăng 4000 m3/h | 500 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
33 | Gioăng bích Ø300 | 450 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
34 | Gioăng bích Ø350 | 150 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
35 | Bu lông M16x80 | 100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
36 | Bu lông M18x80 | 244 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
37 | Sợi pasitup máy 1000 m3/h | 80 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
38 | Thùng phi sắt 200l (đựng dầu) | 14 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
39 | Ống bơm sắt F 300x2500x3 mm | 41 | Ống | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
40 | Ống bơm sắt F 350x2500x3 mm | 10 | Ống | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
41 | Xe ôtô vận tải thùng 2 T | 5 | Ca | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Dầu diezen DO 0,05S | 6.618 | Lít | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Dầu công nghiệp 220 | 1.200 | Lít | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Dầu công nghiệp 90 | 108 | Lít | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Mỡ tra bi động cơ EPL2 | 220 | kg | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bảo dưỡng vật tư, thiết bị máy móc) | 540 | Kg | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bôi trơn các ổ bi) | 1.717 | Kg | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Vòng bi 6309 | 24 | Vòng | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Vòng bi 6409 | 29 | Vòng | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Vòng bi 6312 | 10 | Vòng | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Vòng bi 6314 | 24 | Vòng | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Vòng bi 6410 | 10 | Vòng | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Vòng bi 6417 | 10 | Vòng | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Puly động cơ 33kw | 2 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Puly bơm 1000 | 3 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Giỏ rác máy 1000m3/h | 5 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Dầu thủy lực | 36 | Lít | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bàn chải sắt (có cán) | 1.059 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Găng tay vải | 1.138 | Đôi | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Goăng cắt đăng máy bơm 1000m3/h | 4.170 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Ống cao su chịu áp lực Ø21 | 40 | Mét | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Ống cao su chịu áp lực Ø25 | 50 | Mét | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Đầu cốt đồng M120 | 20 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Đầu cốt đồng M50 | 50 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Đầu cốt đồng M240 | 20 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Đầu cốt đồng M70 | 70 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Băng dính điện | 50 | Cuộn | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bao tải dứa | 500 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Trục bơm máy 1000m3/h | 10 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Bạc cao su máy bơm 1200m3/h | 10 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Bu lông cắt đăng máy bơm 1000m3/h | 200 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Bu lông khớp nối cứng 4000m3/h | 50 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Goăng cắt đăng 4000 m3/h | 500 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Gioăng bích Ø300 | 450 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Gioăng bích Ø350 | 150 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Bu lông M16x80 | 100 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Bu lông M18x80 | 244 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Sợi pasitup máy 1000 m3/h | 80 | Kg | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Thùng phi sắt 200l (đựng dầu) | 14 | Cái | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Ống bơm sắt F 300x2500x3 mm | 41 | Ống | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Ống bơm sắt F 350x2500x3 mm | 10 | Ống | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Xe ôtô vận tải thùng 2 T | 5 | Ca | Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu diezen DO 0,05S | 6.618 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
2 | Dầu công nghiệp 220 | 1.200 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
3 | Dầu công nghiệp 90 | 108 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
4 | Mỡ tra bi động cơ EPL2 | 220 | kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
5 | Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bảo dưỡng vật tư, thiết bị máy móc) | 540 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
6 | Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bôi trơn các ổ bi) | 1.717 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
7 | Vòng bi 6309 | 24 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
8 | Vòng bi 6409 | 29 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
9 | Vòng bi 6312 | 10 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
10 | Vòng bi 6314 | 24 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
11 | Vòng bi 6410 | 10 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
12 | Vòng bi 6417 | 10 | Vòng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
13 | Puly động cơ 33kw | 2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
14 | Puly bơm 1000 | 3 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
15 | Giỏ rác máy 1000m3/h | 5 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
16 | Dầu thủy lực | 36 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
17 | Bàn chải sắt (có cán) | 1.059 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
18 | Găng tay vải | 1.138 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
19 | Goăng cắt đăng máy bơm 1000m3/h | 4.170 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
20 | Ống cao su chịu áp lực Ø21 | 40 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
21 | Ống cao su chịu áp lực Ø25 | 50 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
22 | Đầu cốt đồng M120 | 20 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
23 | Đầu cốt đồng M50 | 50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
24 | Đầu cốt đồng M240 | 20 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
25 | Đầu cốt đồng M70 | 70 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
26 | Băng dính điện | 50 | Cuộn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
27 | Bao tải dứa | 500 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
28 | Trục bơm máy 1000m3/h | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
29 | Bạc cao su máy bơm 1200m3/h | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
30 | Bu lông cắt đăng máy bơm 1000m3/h | 200 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
31 | Bu lông khớp nối cứng 4000m3/h | 50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
32 | Goăng cắt đăng 4000 m3/h | 500 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
33 | Gioăng bích Ø300 | 450 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
34 | Gioăng bích Ø350 | 150 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
35 | Bu lông M16x80 | 100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
36 | Bu lông M18x80 | 244 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
37 | Sợi pasitup máy 1000 m3/h | 80 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
38 | Thùng phi sắt 200l (đựng dầu) | 14 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
39 | Ống bơm sắt F 300x2500x3 mm | 41 | Ống | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
40 | Ống bơm sắt F 350x2500x3 mm | 10 | Ống | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | ||
41 | Xe ôtô vận tải thùng 2 T | 5 | Ca | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình như sau:
- Có quan hệ với 25 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 44,44%, Xây lắp 44,44%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 11,12%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 54.642.367.550 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 53.504.498.034 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không chỉ đơn giản là viết xuống ngôn từ, viết là một quá trình kỷ luật tự thân mà bạn phải học được trước khi bạn gọi mình là nhà văn. "
Harper Lee
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.