Thông báo mời thầu

Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021

Tìm thấy: 09:18 02/07/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021
Gói thầu
Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Nguồn vốn của Công ty
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 17/07/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:14 02/07/2020
đến
09:00 17/07/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 17/07/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
8.000.000 VND
Bằng chữ
Tám triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình
E-CDNT 1.2 Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021
Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021
20 Ngày
E-CDNT 3 Nguồn vốn của Công ty
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình; địa chỉ: số 02 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình


- Bên mời thầu: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình , địa chỉ: Phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, TP NInh Bình, tỉnh Ninh Bình
- Chủ đầu tư: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình; địa chỉ: số 02 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.


E-CDNT 10.1(g)
- Tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa quy định tại E-CDNT 10.2(c). - Tài liệu kỹ thuật nhằm chứng minh hàng hóa dự thầu đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nêu tại E-HSMT. - Cam kết hàng hóa cung cấp mới 100% nguyên đai nguyên kiện. - Cam kết thực hiện các dịch vụ sau bán hàng, bảo trì.
E-CDNT 10.2(c)
- Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ hàng hóa, nhãn mác của hàng hóa. Nhà thầu phải đảm bảo tính chính xác thông tin về hàng hóa cung cấp; Chủ đầu từ có quyền từ chối không chấp nhận hàng hóa không có nguồn gốc rõ rang, hoặc không đúng nguồn gốc đã nêu trong E-HSDT. - Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT file scan bản gốc hoặc bản sao có công chứng/chứng thực của các tài liệu sau đây: + Cam kết hàng hóa chính hãng. + Đối với hàng hóa do Việt Nam sản xuất: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hàng hóa/ giấy kiểm định chất lượng do cơ quan thẩm quyền cấp; phiếu xuất xưởng của nhà máy sản xuất và cam kết cuất trình bản gốc để đối chiếu khi Chủ đầu tư yêu cầu. + Đối với hàng hóa sản xuất ngoài nước: Cam kết cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm của nhà sản xuất (CQ) khi giao hàng.
E-CDNT 12.2
- Giá dự thầu cụ thể, cố định, không đề xuất các giá dự thầu khác nhau hoặc có kèm theo điều kiện gây bất lợi cho Chủ đầu tư, Bên mời thầu. - Chào giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) và chi phí vận chuyển, bảo hiểm, lắp đặt, chạy thử và các chi phí khác có liên quan (nếu có) địa điểm cung cấp theo theo Mẫu số 18 Chương IV. Chào giá các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí kệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV
E-CDNT 14.3 Tối thiểu 12 tháng.
E-CDNT 15.2
Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2
E-CDNT 16.1 40 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 8.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình; địa chỉ: số 02 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình; địa chỉ: số 02 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình; số điện thoại: 02293625108.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch kỹ thuật, phòng Tài vụ, địa chỉ: Số 2 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình, số điện thoại: 02293625108
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch kỹ thuật, phòng Tài vụ, địa chỉ: Số 2 đường Trần Hưng Đạo, phố Bình Hà, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình, số điện thoại: 02293625108
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Dầu diezen DO 0,05S 6.618 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
2 Dầu công nghiệp 220 1.200 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
3 Dầu công nghiệp 90 108 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
4 Mỡ tra bi động cơ EPL2 220 kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
5 Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bảo dưỡng vật tư, thiết bị máy móc) 540 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
6 Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bôi trơn các ổ bi) 1.717 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
7 Vòng bi 6309 24 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
8 Vòng bi 6409 29 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
9 Vòng bi 6312 10 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
10 Vòng bi 6314 24 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
11 Vòng bi 6410 10 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
12 Vòng bi 6417 10 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
13 Puly động cơ 33kw 2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
14 Puly bơm 1000 3 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
15 Giỏ rác máy 1000m3/h 5 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
16 Dầu thủy lực 36 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
17 Bàn chải sắt (có cán) 1.059 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
18 Găng tay vải 1.138 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
19 Goăng cắt đăng máy bơm 1000m3/h 4.170 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
20 Ống cao su chịu áp lực Ø21 40 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
21 Ống cao su chịu áp lực Ø25 50 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
22 Đầu cốt đồng M120 20 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
23 Đầu cốt đồng M50 50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
24 Đầu cốt đồng M240 20 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
25 Đầu cốt đồng M70 70 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
26 Băng dính điện 50 Cuộn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
27 Bao tải dứa 500 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
28 Trục bơm máy 1000m3/h 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
29 Bạc cao su máy bơm 1200m3/h 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
30 Bu lông cắt đăng máy bơm 1000m3/h 200 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
31 Bu lông khớp nối cứng 4000m3/h 50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
32 Goăng cắt đăng 4000 m3/h 500 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
33 Gioăng bích Ø300 450 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
34 Gioăng bích Ø350 150 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
35 Bu lông M16x80 100 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
36 Bu lông M18x80 244 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
37 Sợi pasitup máy 1000 m3/h 80 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
38 Thùng phi sắt 200l (đựng dầu) 14 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
39 Ống bơm sắt F 300x2500x3 mm 41 Ống Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
40 Ống bơm sắt F 350x2500x3 mm 10 Ống Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
41 Xe ôtô vận tải thùng 2 T 5 Ca Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 20 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Dầu diezen DO 0,05S 6.618 Lít Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Dầu công nghiệp 220 1.200 Lít Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Dầu công nghiệp 90 108 Lít Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Mỡ tra bi động cơ EPL2 220 kg Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bảo dưỡng vật tư, thiết bị máy móc) 540 Kg Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bôi trơn các ổ bi) 1.717 Kg Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Vòng bi 6309 24 Vòng Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Vòng bi 6409 29 Vòng Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Vòng bi 6312 10 Vòng Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Vòng bi 6314 24 Vòng Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Vòng bi 6410 10 Vòng Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Vòng bi 6417 10 Vòng Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Puly động cơ 33kw 2 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Puly bơm 1000 3 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Giỏ rác máy 1000m3/h 5 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Dầu thủy lực 36 Lít Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Bàn chải sắt (có cán) 1.059 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Găng tay vải 1.138 Đôi Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Goăng cắt đăng máy bơm 1000m3/h 4.170 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Ống cao su chịu áp lực Ø21 40 Mét Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Ống cao su chịu áp lực Ø25 50 Mét Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Đầu cốt đồng M120 20 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Đầu cốt đồng M50 50 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Đầu cốt đồng M240 20 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Đầu cốt đồng M70 70 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Băng dính điện 50 Cuộn Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Bao tải dứa 500 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Trục bơm máy 1000m3/h 10 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Bạc cao su máy bơm 1200m3/h 10 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Bu lông cắt đăng máy bơm 1000m3/h 200 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Bu lông khớp nối cứng 4000m3/h 50 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Goăng cắt đăng 4000 m3/h 500 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Gioăng bích Ø300 450 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Gioăng bích Ø350 150 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Bu lông M16x80 100 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Bu lông M18x80 244 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Sợi pasitup máy 1000 m3/h 80 Kg Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Thùng phi sắt 200l (đựng dầu) 14 Cái Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Ống bơm sắt F 300x2500x3 mm 41 Ống Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Ống bơm sắt F 350x2500x3 mm 10 Ống Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Xe ôtô vận tải thùng 2 T 5 Ca Các địa điểm công trình do Công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Bình 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Dầu diezen DO 0,05S
6.618 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
2 Dầu công nghiệp 220
1.200 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
3 Dầu công nghiệp 90
108 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
4 Mỡ tra bi động cơ EPL2
220 kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
5 Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bảo dưỡng vật tư, thiết bị máy móc)
540 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
6 Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bôi trơn các ổ bi)
1.717 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
7 Vòng bi 6309
24 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
8 Vòng bi 6409
29 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
9 Vòng bi 6312
10 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
10 Vòng bi 6314
24 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
11 Vòng bi 6410
10 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
12 Vòng bi 6417
10 Vòng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
13 Puly động cơ 33kw
2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
14 Puly bơm 1000
3 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
15 Giỏ rác máy 1000m3/h
5 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
16 Dầu thủy lực
36 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
17 Bàn chải sắt (có cán)
1.059 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
18 Găng tay vải
1.138 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
19 Goăng cắt đăng máy bơm 1000m3/h
4.170 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
20 Ống cao su chịu áp lực Ø21
40 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
21 Ống cao su chịu áp lực Ø25
50 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
22 Đầu cốt đồng M120
20 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
23 Đầu cốt đồng M50
50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
24 Đầu cốt đồng M240
20 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
25 Đầu cốt đồng M70
70 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
26 Băng dính điện
50 Cuộn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
27 Bao tải dứa
500 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
28 Trục bơm máy 1000m3/h
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
29 Bạc cao su máy bơm 1200m3/h
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
30 Bu lông cắt đăng máy bơm 1000m3/h
200 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
31 Bu lông khớp nối cứng 4000m3/h
50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
32 Goăng cắt đăng 4000 m3/h
500 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
33 Gioăng bích Ø300
450 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
34 Gioăng bích Ø350
150 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
35 Bu lông M16x80
100 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
36 Bu lông M18x80
244 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
37 Sợi pasitup máy 1000 m3/h
80 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
38 Thùng phi sắt 200l (đựng dầu)
14 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
39 Ống bơm sắt F 300x2500x3 mm
41 Ống Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
40 Ống bơm sắt F 350x2500x3 mm
10 Ống Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V
41 Xe ôtô vận tải thùng 2 T
5 Ca Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên khai thác công trình thủy lợi tỉnh Ninh Bình như sau:

  • Có quan hệ với 25 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 44,44%, Xây lắp 44,44%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 11,12%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 54.642.367.550 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 53.504.498.034 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,08%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp vật tư, nhiên liệu phục vụ bảo dưỡng và vận hành công trình năm 2020 và 6 tháng đầu năm 2021" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 198

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Không chỉ đơn giản là viết xuống ngôn từ, viết là một quá trình kỷ luật tự thân mà bạn phải học được trước khi bạn gọi mình là nhà văn. "

Harper Lee

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38643 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây