Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Cồn công nghiệp 90o | 24 | Lít | Theo quy định tại Chương V | ||||
5 | Chai xịt tẩy rỉ | 59 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
6 | Đồng hồ áp suất (0 ÷ 0,6) MPa | 33 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
7 | Đồng hồ áp suất (0 ÷ 10) kG/cm2 | 66 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
8 | Đồng hồ áp suất (0 ÷ 40) kG/cm2 | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
9 | Đồng hồ áp lực (0 ÷ 4) kG/cm2 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
10 | Đồng hồ áp lực (0 ÷ 5) kG/cm2 | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
11 | Đồng hồ áp suất (0 ÷ 1) MPa | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
12 | Đồng hồ Vôn DC (0 ÷ 30) V | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
13 | Đồng hồ Vôn AC (0 ÷ 500) V | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
14 | Đồng hồ áp lực (0 ÷ 250) kG/cm2 | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
15 | Đồng hồ áp lực (0 ÷ 350) kG/cm2 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
16 | Đồng hồ áp suất (-1 ÷ 0 ÷ 1,5) kG/cm2 | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
17 | Đồng hồ áp suất (-1 ÷ 0) kG/cm2 | 27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
18 | Đồng hồ tốc độ (0 ÷ 1000) r/min | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
19 | Đồng hồ áp suất (-1 ÷ 0 ÷ 10) kG/cm2 | 57 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
20 | Đồng hồ áp suất (-1 ÷ 0 ÷ 2) kG/cm2 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
21 | Nhiệt kế khí xả thủy ngân (0 ÷ 600) °C | 64 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
22 | Đồng hồ đo điện trở cách điện (0 ÷ 10 ÷ ꝏ) MΩ | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
23 | Đồng hồ tần số (45 ÷ 65) Hz | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
24 | Đồng hồ Vôn AC (0 ÷ 500) V | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
25 | Shunt dòng | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
26 | Đồng hồ tần số (45 ÷ 55) Hz | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
27 | Biến dòng đo lường | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
28 | Biến dòng đo lường | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
29 | Bộ biến đổi điện trở cách điện (0 ÷ 10 ÷ ꝏ) MΩ | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
30 | Biến dòng đo lường | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
31 | Biến dòng đo lường | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
32 | Đồng hồ công suất (0 ÷ 100) kW | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
33 | Biến dòng đo lường | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
34 | Bộ phát tốc độ (0 ÷ 1000) r/min | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
35 | Bộ biến đổi điện trở cách điện (0 ÷ 5 ÷ ꝏ) MΩ | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
36 | Đồng hồ công suất (0 ÷ 600) kW | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
37 | Bàn phím | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
38 | Cảm biến báo khói | 23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
39 | Cảm biến báo nhiệt | 26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
40 | Nút nhấn báo cháy | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
41 | Dây điện | 130 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
42 | Vi mạch biến đổi ADC | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
43 | Vi mạch ổn áp tuyến tính | 26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
44 | Vi mạch khuếch đại thuật toán | 41 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
45 | Ắc quy | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
46 | Tổng đài báo cháy | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
47 | Transistor | 23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
48 | Tụ nhôm dán | 26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
49 | Điện trở | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
50 | Bộ lọc đa hài | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
51 | Nút nhấn báo cháy | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
52 | Transistor quang | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 | |
53 | Vi mạch biến đổi | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bán đảo Cam Ranh, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | 10 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng 3 như sau:
- Có quan hệ với 18 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 49.148.631.500 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 48.696.739.500 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,92%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mọi điều lớn lao đều đơn giản, và nhiều điều có thể được thể hiện chỉ bằng một danh từ: tự do, công lý, danh dự, bổn phận, khoan dung, hy vọng. "
Winston Churchill
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.