Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò Mua sắm vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò 120 Ngày |
E-CDNT 3 | vốn sản xuất kinh doanh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu (một trong các tài liệu) như: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư được cấp theo quy định của pháp luật hoặc Quyết định thành lập đối với các tổ chức không có đăng ký kinh doanh); 2. Đơn dự thầu theo mẫu trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia; 3. Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ, đáp ứng của hàng hóa. 4. Cam kết bảo hành hàng hóa theo yêu cầu của bên mời thầu 5. Thỏa thuận liên danh nếu là nhà thầu liên danh theo Mẫu số 06 Chương IV - Biểu mẫu theo Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017. 6. Bảo lãnh dự thầu theo Mẫu số 07A hoặc Mẫu số 07B Chương IV - Biểu mẫu theo Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017. 7. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người ký đơn dự thầu của nhà thầu và tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu. 8. Bảng giá dự thầu của hàng hóa theo mẫu số 18 Chương IV - Biểu mẫu 9. Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp chào hàng tương đương (nếu có); |
E-CDNT 10.2(c) | Hàng hóa được coi là hợp lệ nếu có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp. Vì vậy, nhà thầu phải nêu rõ hàng hóa được chào hàng do nhà sản xuất nào cung cấp, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa sẽ được giao kèm theo hàng hóa trong trường hợp nhà thầu trúng thầu và ký hợp đồng cung cấp chính thức bao gồm: -Tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất (nếu có). - Chứng chỉ xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền nước sản xuất hoặc nước xuất khẩu cấp hoặc xác nhận (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền hoặc bản sao có đóng dấu xác nhận của đơn vị nhập khẩu) áp dụng đối với hàng nhập khẩu. - Chứng chỉ chất lượng (hoặc chứng chỉ khác có giá trị tương đương) do Nhà sản xuất/Văn phòng đại diện của nhà sản xuất cấp hoặc xác nhận (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền hoặc bản sao có đóng dấu xác nhận của đơn vị nhập khẩu). - Tờ khai Hải quan hàng hoá nhập khẩu có liệt kê chi tiết hàng hoá (bản sao không thể hiện giá trị hàng hoá có đóng dấu xác nhận của Bên bán) áp dụng đối với hàng nhập khẩu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá là giá đã bao gồm tất cả thuế, phí lệ phí và các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại địa điểm của bên mua (đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Để đảm bảo nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng hàng hóa sẽ sử dụng, trong quá trình thương thảo hợp đồng để làm cơ sở xem xét phê duyệt trúng thầu, Bên mời thầu được quyền yêu cầu nhà thầu đạt yêu cầu cung cấp bản gốc giấy phép bán hàng, giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc giấy tờ khác có giá trị tương đương để chứng minh nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng của hàng hóa nếu được trúng thầu (không áp dụng đối với các mục 22, 23) |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 97.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần
Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.
Điện thoại: 0252 - 3962677 Fax: 0252 - 3962678 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: 0252 - 3962677 Fax: 0252 - 3962678 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không áp dụng |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: không áp dụng |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond | 10 | Bộ | Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond | ||
2 | Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond | 20 | Cái | Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond | ||
3 | Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond | 44 | Cái | Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond | ||
4 | Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond | 14 | Bộ | Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond | ||
5 | Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond | 14 | Cái | Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond | ||
6 | Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond | 14 | Cái | Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond | ||
7 | Gasket ; NSX: Lemond | 56 | Cái | Gasket ; NSX: Lemond | ||
8 | Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond | ||
9 | Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond | 5 | Cái | Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond | ||
10 | Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond | 10 | Cái | Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond | ||
11 | Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond | 5 | Cái | Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond | ||
12 | Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond | 20 | Cái | Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond | ||
13 | Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond | 10 | Cái | Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond | ||
14 | Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond | 20 | Cái | Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond | ||
15 | Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond | ||
16 | Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond | ||
17 | Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond | 5 | Bộ | Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond | ||
18 | Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond | 5 | Bộ | Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond | ||
19 | Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond | 5 | Bộ | Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond | ||
20 | Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond | ||
21 | Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond | 10 | Bộ | Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond | ||
22 | Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm; | 6 | Mét | Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm; | ||
23 | Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm; | 6 | Mét | Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm; | ||
24 | Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | 2 | Cái | Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | ||
25 | Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | 2 | Cái | Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | ||
26 | Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond | 6 | Cái | Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond | ||
27 | Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond | 6 | Cái | Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond | 10 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
3 | Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond | 44 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
4 | Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond | 14 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
5 | Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond | 14 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
6 | Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond | 14 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
7 | Gasket ; NSX: Lemond | 56 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
8 | Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
9 | Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond | 5 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
10 | Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
11 | Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond | 5 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
12 | Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
13 | Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
14 | Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
15 | Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
16 | Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
17 | Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond | 5 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
18 | Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond | 5 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
19 | Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond | 5 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
20 | Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
21 | Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond | 10 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
22 | Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm; | 6 | Mét | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
23 | Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm; | 6 | Mét | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
24 | Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
25 | Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
26 | Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond | 6 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
27 | Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond | 6 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond | 10 | Bộ | Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond | ||
2 | Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond | 20 | Cái | Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond | ||
3 | Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond | 44 | Cái | Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond | ||
4 | Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond | 14 | Bộ | Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond | ||
5 | Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond | 14 | Cái | Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond | ||
6 | Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond | 14 | Cái | Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond | ||
7 | Gasket ; NSX: Lemond | 56 | Cái | Gasket ; NSX: Lemond | ||
8 | Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond | ||
9 | Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond | 5 | Cái | Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond | ||
10 | Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond | 10 | Cái | Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond | ||
11 | Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond | 5 | Cái | Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond | ||
12 | Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond | 20 | Cái | Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond | ||
13 | Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond | 10 | Cái | Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond | ||
14 | Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond | 20 | Cái | Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond | ||
15 | Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond | ||
16 | Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond | ||
17 | Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond | 5 | Bộ | Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond | ||
18 | Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond | 5 | Bộ | Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond | ||
19 | Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond | 5 | Bộ | Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond | ||
20 | Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond | 20 | Bộ | Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond | ||
21 | Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond | 10 | Bộ | Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond | ||
22 | Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm; | 6 | Mét | Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm; | ||
23 | Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm; | 6 | Mét | Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm; | ||
24 | Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | 2 | Cái | Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | ||
25 | Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | 2 | Cái | Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond | ||
26 | Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond | 6 | Cái | Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond | ||
27 | Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond | 6 | Cái | Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 745 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,89 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,27%, Xây lắp 10,50%, Tư vấn 2,68%, Phi tư vấn 21,55%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.647.767.102.704 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.990.290.741.408 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Để hỗ trợ trẻ nhỏ, chúng ta phải cho nó một môi trường cho phép nó phát triển tự do. "
Maria Montessori
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.