Thông báo mời thầu

Cung cấp vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò

Tìm thấy: 16:48 28/04/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò
Gói thầu
Cung cấp vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cung cấp vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
vốn sản xuất kinh doanh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 10/05/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:43 28/04/2021
đến
14:00 10/05/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 10/05/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
97.000.000 VND
Bằng chữ
Chín mươi bảy triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần
E-CDNT 1.2 Cung cấp vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò
Mua sắm vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò
120 Ngày
E-CDNT 3 vốn sản xuất kinh doanh
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: 0252 - 3962677 Fax: 0252 - 3962678
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





không áp dụng


- Bên mời thầu: Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần , địa chỉ: Khuôn viên Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: 0252 - 3962677 Fax: 0252 - 3962678


E-CDNT 10.1(g)
1. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu (một trong các tài liệu) như: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư được cấp theo quy định của pháp luật hoặc Quyết định thành lập đối với các tổ chức không có đăng ký kinh doanh); 2. Đơn dự thầu theo mẫu trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia; 3. Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ, đáp ứng của hàng hóa. 4. Cam kết bảo hành hàng hóa theo yêu cầu của bên mời thầu 5. Thỏa thuận liên danh nếu là nhà thầu liên danh theo Mẫu số 06 Chương IV - Biểu mẫu theo Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017. 6. Bảo lãnh dự thầu theo Mẫu số 07A hoặc Mẫu số 07B Chương IV - Biểu mẫu theo Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017. 7. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người ký đơn dự thầu của nhà thầu và tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu. 8. Bảng giá dự thầu của hàng hóa theo mẫu số 18 Chương IV - Biểu mẫu 9. Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp chào hàng tương đương (nếu có);
E-CDNT 10.2(c)
Hàng hóa được coi là hợp lệ nếu có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp. Vì vậy, nhà thầu phải nêu rõ hàng hóa được chào hàng do nhà sản xuất nào cung cấp, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa sẽ được giao kèm theo hàng hóa trong trường hợp nhà thầu trúng thầu và ký hợp đồng cung cấp chính thức bao gồm: -Tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất (nếu có). - Chứng chỉ xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền nước sản xuất hoặc nước xuất khẩu cấp hoặc xác nhận (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền hoặc bản sao có đóng dấu xác nhận của đơn vị nhập khẩu) áp dụng đối với hàng nhập khẩu. - Chứng chỉ chất lượng (hoặc chứng chỉ khác có giá trị tương đương) do Nhà sản xuất/Văn phòng đại diện của nhà sản xuất cấp hoặc xác nhận (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền hoặc bản sao có đóng dấu xác nhận của đơn vị nhập khẩu). - Tờ khai Hải quan hàng hoá nhập khẩu có liệt kê chi tiết hàng hoá (bản sao không thể hiện giá trị hàng hoá có đóng dấu xác nhận của Bên bán) áp dụng đối với hàng nhập khẩu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá là giá đã bao gồm tất cả thuế, phí lệ phí và các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại địa điểm của bên mua (đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) theo Mẫu số 18 Chương IV.
E-CDNT 14.3 không áp dụng
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Để đảm bảo nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng hàng hóa sẽ sử dụng, trong quá trình thương thảo hợp đồng để làm cơ sở xem xét phê duyệt trúng thầu, Bên mời thầu được quyền yêu cầu nhà thầu đạt yêu cầu cung cấp bản gốc giấy phép bán hàng, giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc giấy tờ khác có giá trị tương đương để chứng minh nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng của hàng hóa nếu được trúng thầu (không áp dụng đối với các mục 22, 23)
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 97.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: 0252 - 3962677 Fax: 0252 - 3962678
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: 0252 - 3962677 Fax: 0252 - 3962678
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không áp dụng
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
không áp dụng
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond 10 Bộ Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond
2 Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond 20 Cái Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond
3 Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond 44 Cái Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond
4 Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond 14 Bộ Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond
5 Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond 14 Cái Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond
6 Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond 14 Cái Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond
7 Gasket ; NSX: Lemond 56 Cái Gasket ; NSX: Lemond
8 Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond 20 Bộ Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond
9 Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond 5 Cái Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond
10 Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond 10 Cái Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond
11 Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond 5 Cái Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond
12 Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond 20 Cái Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond
13 Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond 10 Cái Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond
14 Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond 20 Cái Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond
15 Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond 20 Bộ Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond
16 Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond 20 Bộ Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond
17 Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond 5 Bộ Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond
18 Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond 5 Bộ Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond
19 Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond 5 Bộ Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond
20 Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond 20 Bộ Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond
21 Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond 10 Bộ Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond
22 Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm; 6 Mét Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm;
23 Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm; 6 Mét Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm;
24 Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond 2 Cái Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond
25 Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond 2 Cái Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond
26 Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond 6 Cái Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond
27 Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond 6 Cái Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond 10 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
2 Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond 20 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
3 Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond 44 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
4 Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond 14 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
5 Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond 14 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
6 Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond 14 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
7 Gasket ; NSX: Lemond 56 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
8 Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond 20 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
9 Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond 5 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
10 Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond 10 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
11 Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond 5 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
12 Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond 20 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
13 Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond 10 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
14 Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond 20 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
15 Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond 20 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
16 Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond 20 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
17 Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond 5 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
18 Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond 5 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
19 Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond 5 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
20 Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond 20 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
21 Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond 10 Bộ Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
22 Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm; 6 Mét Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
23 Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm; 6 Mét Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
24 Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond 2 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
25 Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond 2 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
26 Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond 6 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
27 Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond 6 Cái Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond
10 Bộ Soot blowing valve (PN63,DN100) ; NSX: Lemond
2 Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond
20 Cái Con lăn O0000359 Roller assembly for travelling ; NSX: Lemond
3 Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond
44 Cái Vent valve N1/47424B ; NSX: Lemond
4 Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond
14 Bộ Chain 3/4” 62PC/SET; NSX: Lemond
5 Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond
14 Cái Chain adjuster N1/21674C ; NSX: Lemond
6 Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond
14 Cái Chain connect I0000018 ; NSX: Lemond
7 Gasket ; NSX: Lemond
56 Cái Gasket ; NSX: Lemond
8 Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond
20 Bộ Soot blowing valve N1/36104(55) ; NSX: Lemond
9 Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond
5 Cái Nozzle tube V04-9-2 E=183MM ; NSX: Lemond
10 Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond
10 Cái Feed tube V04-5-0 ; NSX: Lemond
11 Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond
5 Cái Edge cam V04-4-1 ; NSX: Lemond
12 Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond
20 Cái Sprocket V04-3-2 ; NSX: Lemond
13 Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond
10 Cái Main shaft assembly V04-2-1-0 ; NSX: Lemond
14 Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond
20 Cái Guide Pin assembly O0000360 ; NSX: Lemond
15 Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond
20 Bộ Chain 61PC/SET ; NSX: Lemond
16 Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond
20 Bộ Stuffing box packings SCB6-19SA ; NSX: Lemond
17 Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond
5 Bộ Support for feed tube (Front) RLSL-9-0 ; NSX: Lemond
18 Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond
5 Bộ Support for feed tube (Behind) RLSL-7-0 ; NSX: Lemond
19 Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond
5 Bộ Support for feed and lance tube RLSL-8-0 ; NSX: Lemond
20 Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond
20 Bộ Small sprockets (RL-SL-type) - Number of teeth: Z = 17; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak 114 mm - Teeth diameterl 94mm. - Material: steel 20Mn lN1/46458; NSX: Lemond
21 Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond
10 Bộ Big sprockets (RL-SL-tipe) - Number of teeth: Z = 34; - Tooth step: t = 19,05 mm - Diameter of tooth Peak: 215 mm - Teeth diameter: 195 mm Material: D25steel 20Mn N1/50336A; NSX: Lemond
22 Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm;
6 Mét Phôi đồng thau Ø100 x Ø50 mm;
23 Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm;
6 Mét Phôi đồng thau Ø70 x Ø35 mm;
24 Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond
2 Cái Nozzle tube: -PSSBPZG -Length: 6530 mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond
25 Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond
2 Cái Lance tube: -Out Diametter: 88,9 mm -Wall thickness: 5mm -Material: 15CrMo; NSX: Lemond
26 Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond
6 Cái Ống thổi bụi - Lance tube: T140T-0 - Outer Diameter: ∅140mm - Material: T91 - Number of Nozzles: 4 - Nozzle Diameter: 32mm - Nozzle Inclination: 15o; NSX: Lemond
27 Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond
6 Cái Ống cấp hơi Specification: RLSL-6-0 LN=18893MM - Outer Diameter: ∅70mm - Material: 0Cr18Ni9; NSX: Lemond

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần như sau:

  • Có quan hệ với 745 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,89 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,27%, Xây lắp 10,50%, Tư vấn 2,68%, Phi tư vấn 21,55%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.647.767.102.704 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.990.290.741.408 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp vật tư thiết bị cho hệ thống thổi bụi gian lò" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 78

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Để hỗ trợ trẻ nhỏ, chúng ta phải cho nó một môi trường cho phép nó phát triển tự do. "

Maria Montessori

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8474 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1062 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1341 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25359 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39431 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây