Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Ninh Thuận |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp vật tư thiết bị cho nhu cầu năm 2022 của Công ty Điện lực Ninh Thuận Cung cấp vật tư thiết bị cho nhu cầu năm 2022 của Công ty Điện lực Ninh Thuận 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn SXKD của Công ty Điện lực Ninh Thuận |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Tài liệu kỹ thuật của hàng hóa: Catalogue, biên bản thử nghiệm của các cơ quan thử nghiệm độc lập có chức năng,… |
E-CDNT 10.2(c) | - Nhà thầu phải chào hàng đáp ứng theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. - Tất cả hàng hóa phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo, có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp được phép lưu thông và nhập khẩu vào Việt Nam. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu để chứng minh hàng hóa cung cấp đã được vận hành thương mại thỏa mãn yêu cầu khách hàng tối thiểu là 3 năm tính đến ngày mở thầu (đối với MCB, MCCB, FCO, LTD, LA, thùng composite,…). |
E-CDNT 12.2 | Giá chào đã bao gồm các loại thuế; phí và lệ phí; chi phí thử nghiệm, chi phí vận chuyển và tất cả các loại chi phí khác có liên quan đến việc giao hàng tại kho Công ty Điện lực Ninh Thuận theo Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Không giới hạn thời gian sử dụng. |
E-CDNT 15.2 | - Nhà thầu phải cung cấp đầy đủ các hồ sơ và tài liệu nhằm chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của E-HSMT. - Bổ sung đầy đủ các hồ sơ, tài liệu theo yêu cầu của bên mời thầu khi được mời vào thương thảo và hoàn thiện hợp đồng. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 99.700.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Điện lực Ninh Thuận
Đường 16/4, phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Điện thoại: 0259.2210245 - Fax: 0259.3888092 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Đường 16/4, phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Điện thoại: 0259.2210245 - Fax: 0259.3888092 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Đường 16/4, phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Điện thoại: 0259.2210245 - Fax: 0259.3888092 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Điện lực Ninh Thuận +Đường 16/4, phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận +Điện thoại: 0259.2210245 - Fax: 0259.3888092 - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 024.3768.6611 - Ban Quản lý đấu thầu EVN ([email protected]) |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | MCB 1 cực 20A (gắn rãnh) | 5.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
2 | MCB 1 cực 32A (gắn rãnh) | 7.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
3 | MCB 1 cực 63A (gắn rãnh) | 800 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
4 | MCB 3 cực 50A (gắn rãnh) | 300 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
5 | MCB 3 cực 63A (gắn rãnh) | 800 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
6 | MCCB 3 cực 75 (80)A | 30 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
7 | MCCB 3 cực 100A | 5 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
8 | MCCB 3 cực 125 (120)A | 10 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
9 | MCCB 3 cực 200A | 10 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
10 | MCCB 3 cực 250A | 15 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
11 | MCCB 3 cực 400A | 10 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
12 | MCCB 3 cực 800A | 1 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
13 | Thùng composite bảo vệ 1 công tơ 3 pha | 600 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
14 | Thùng composite bảo vệ 1 công tơ 1 pha | 900 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
15 | Thùng composite bảo vệ 2 công tơ 1 pha | 800 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
16 | Thùng composite bảo vệ 4 công tơ 1 pha | 1.300 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
17 | Hộp phân phối hạ áp | 400 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
18 | LA 22kV-10kA (polymer) | 350 | bộ | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
19 | FCO 22kV-100A (cách điện polymer) | 150 | bộ | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
20 | LTD 1 pha 24kV-800A (cách điện polymer) | 30 | bộ | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
21 | Chụp cách điện polymer cho LA | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
22 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35mm2 | 25.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
23 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-95mm2 | 3.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
24 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-120mm2 | 1.500 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
25 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 185-150mm2 | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
26 | Hotline 2/0 | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
27 | Băng keo cách điện cao su silicone | 300 | cuộn | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
28 | Băng keo cách điện cao su mastic | 500 | cuộn | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
29 | Chụp cách điện polymer sứ đôi đỡ thẳng | 350 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
30 | Chụp cách điện polymer sứ đôi đỡ góc | 170 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
31 | Cosse ép Cu 25mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
32 | Cosse ép Cu 35mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
33 | Cosse ép Cu 50mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 1.100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
34 | Cosse ép Cu 70mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 400 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
35 | Cosse ép Cu 95mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
36 | Cosse ép Cu 120mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
37 | Cosse ép Cu 150mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
38 | Cosse ép Cu 185mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
39 | Cosse ép Cu 200mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
40 | Cosse ép Cu-Al 185mm2 - 2 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
41 | Ống nối dây AC 50mm2 | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
42 | Ống nối dây AC 70mm2 | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
43 | Ống nối dây AC 95mm2 | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
44 | Ống nối dây AC 120mm2 | 50 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
45 | Ống nối dây AC 185mm2 | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
46 | Dây đai Inox (20x0,4)mm | 13.000 | m | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
47 | Khóa đai Inox | 13.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | MCB 1 cực 20A (gắn rãnh) | 5.000 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
2 | MCB 1 cực 32A (gắn rãnh) | 7.000 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
3 | MCB 1 cực 63A (gắn rãnh) | 800 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
4 | MCB 3 cực 50A (gắn rãnh) | 300 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
5 | MCB 3 cực 63A (gắn rãnh) | 800 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
6 | MCCB 3 cực 75 (80)A | 30 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
7 | MCCB 3 cực 100A | 5 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
8 | MCCB 3 cực 125 (120)A | 10 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
9 | MCCB 3 cực 200A | 10 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
10 | MCCB 3 cực 250A | 15 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
11 | MCCB 3 cực 400A | 10 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
12 | MCCB 3 cực 800A | 1 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
13 | Thùng composite bảo vệ 1 công tơ 3 pha | 600 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
14 | Thùng composite bảo vệ 1 công tơ 1 pha | 900 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
15 | Thùng composite bảo vệ 2 công tơ 1 pha | 800 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
16 | Thùng composite bảo vệ 4 công tơ 1 pha | 1.300 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
17 | Hộp phân phối hạ áp | 400 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
18 | LA 22kV-10kA (polymer) | 350 | bộ | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
19 | FCO 22kV-100A (cách điện polymer) | 150 | bộ | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
20 | LTD 1 pha 24kV-800A (cách điện polymer) | 30 | bộ | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
21 | Chụp cách điện polymer cho LA | 150 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
22 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35mm2 | 25.000 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
23 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-95mm2 | 3.000 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
24 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-120mm2 | 1.500 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
25 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 185-150mm2 | 100 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
26 | Hotline 2/0 | 150 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
27 | Băng keo cách điện cao su silicone | 300 | cuộn | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
28 | Băng keo cách điện cao su mastic | 500 | cuộn | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
29 | Chụp cách điện polymer sứ đôi đỡ thẳng | 350 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
30 | Chụp cách điện polymer sứ đôi đỡ góc | 170 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
31 | Cosse ép Cu 25mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
32 | Cosse ép Cu 35mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
33 | Cosse ép Cu 50mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 1.100 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
34 | Cosse ép Cu 70mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 400 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
35 | Cosse ép Cu 95mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
36 | Cosse ép Cu 120mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
37 | Cosse ép Cu 150mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
38 | Cosse ép Cu 185mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
39 | Cosse ép Cu 200mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
40 | Cosse ép Cu-Al 185mm2 - 2 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
41 | Ống nối dây AC 50mm2 | 150 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
42 | Ống nối dây AC 70mm2 | 150 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
43 | Ống nối dây AC 95mm2 | 150 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
44 | Ống nối dây AC 120mm2 | 50 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
45 | Ống nối dây AC 185mm2 | 100 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
46 | Dây đai Inox (20x0,4)mm | 13.000 | m | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
47 | Khóa đai Inox | 13.000 | cái | Tại kho Bên A (Địa chỉ: Số 833, Đường 21/8, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận). | - Thời gian thực hiện hợp đồng: 360 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian giao hàng cho mỗi đơn đặt hàng: ≤ 20 ngày, kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của Bên A. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | MCB 1 cực 20A (gắn rãnh) | 5.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
2 | MCB 1 cực 32A (gắn rãnh) | 7.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
3 | MCB 1 cực 63A (gắn rãnh) | 800 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
4 | MCB 3 cực 50A (gắn rãnh) | 300 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
5 | MCB 3 cực 63A (gắn rãnh) | 800 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
6 | MCCB 3 cực 75 (80)A | 30 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
7 | MCCB 3 cực 100A | 5 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
8 | MCCB 3 cực 125 (120)A | 10 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
9 | MCCB 3 cực 200A | 10 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
10 | MCCB 3 cực 250A | 15 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
11 | MCCB 3 cực 400A | 10 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
12 | MCCB 3 cực 800A | 1 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
13 | Thùng composite bảo vệ 1 công tơ 3 pha | 600 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
14 | Thùng composite bảo vệ 1 công tơ 1 pha | 900 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
15 | Thùng composite bảo vệ 2 công tơ 1 pha | 800 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
16 | Thùng composite bảo vệ 4 công tơ 1 pha | 1.300 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
17 | Hộp phân phối hạ áp | 400 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
18 | LA 22kV-10kA (polymer) | 350 | bộ | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
19 | FCO 22kV-100A (cách điện polymer) | 150 | bộ | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
20 | LTD 1 pha 24kV-800A (cách điện polymer) | 30 | bộ | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
21 | Chụp cách điện polymer cho LA | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
22 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35mm2 | 25.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
23 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-95mm2 | 3.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
24 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-120mm2 | 1.500 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
25 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 185-150mm2 | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
26 | Hotline 2/0 | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
27 | Băng keo cách điện cao su silicone | 300 | cuộn | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
28 | Băng keo cách điện cao su mastic | 500 | cuộn | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
29 | Chụp cách điện polymer sứ đôi đỡ thẳng | 350 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
30 | Chụp cách điện polymer sứ đôi đỡ góc | 170 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
31 | Cosse ép Cu 25mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
32 | Cosse ép Cu 35mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
33 | Cosse ép Cu 50mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 1.100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
34 | Cosse ép Cu 70mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 400 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
35 | Cosse ép Cu 95mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
36 | Cosse ép Cu 120mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
37 | Cosse ép Cu 150mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
38 | Cosse ép Cu 185mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
39 | Cosse ép Cu 200mm2 - 1 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
40 | Cosse ép Cu-Al 185mm2 - 2 lỗ (bao gồm mũ chụp cosse) | 200 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
41 | Ống nối dây AC 50mm2 | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
42 | Ống nối dây AC 70mm2 | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
43 | Ống nối dây AC 95mm2 | 150 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
44 | Ống nối dây AC 120mm2 | 50 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
45 | Ống nối dây AC 185mm2 | 100 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
46 | Dây đai Inox (20x0,4)mm | 13.000 | m | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. | ||
47 | Khóa đai Inox | 13.000 | cái | Đính kèm theo Phụ lục: Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn đánh giá. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Ninh Thuận như sau:
- Có quan hệ với 302 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,80 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 54,76%, Xây lắp 30,75%, Tư vấn 13,89%, Phi tư vấn 0,60%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 765.960.048.665 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 715.409.916.178 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự phát triển của trẻ nhỏ đi theo con đường gia tăng về tính độc lập, và hiểu biết về điều này phải là kim chỉ nam cho chúng ta trong những hành vi hướng về trẻ. Chúng ta phải giúp trẻ hành động vì bản thân, có ý chí vì bản thân, nghĩ cho bản thân. Đây là nghệ thuật tác động tới tâm hồn, một nghệ thuật chỉ có thể tập luyện thành hoàn hảo qua tương tác với trẻ nhỏ. "
Maria Montessori
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Ninh Thuận đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Ninh Thuận đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.