Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bản lề Ø8 | 64 | Cái | Loại 08075 hoặc tương đương; vật liệu thép Inox; kích thước Ø8 | |
2 | Băng cách điện | 58 | cuộn | Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen | |
3 | Bộ điện trở xả cẩu hạ lưu | 1 | Bộ | Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW | |
4 | Bóng đèn Led | 9 | Bộ | Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27 | |
5 | Bu lông M10x20 | 10 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
6 | Bu lông M12x50 | 16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
7 | Bu lông M12x55 | 64 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
8 | Bu lông M12x60 | 32 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
9 | Bu lông M12x70 | 128 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
10 | Bu lông M16x25 | 16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
11 | Bu lông M16x30 | 16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
12 | Bu lông M16x50 | 12 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
13 | Bu lông M20x100 | 184 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
14 | Bu lông M20x120 | 56 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
15 | Bu lông M20x145 | 8 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
16 | Bu lông M20x160 | 8 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
17 | Bu lông M20x70 | 64 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
18 | Bu lông M20x90 | 150 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
19 | Bu lông M20x95 | 63 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
20 | Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x70mm2 | 70 | mét | Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 | |
21 | Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x35mm2 | 200 | mét | Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 | |
22 | Chổi đánh gỉ Ø100 | 94 | Cái | Ø100, kiểu máy mài chổi sắt | |
23 | Cồn công nghiệp | 35 | kg | Cồn công nghiệp | |
24 | Công tắc hành trình | 16 | cái | Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời | |
25 | Đá cắt Ø180 | 9 | Viên | Đá cắt kim loại đường kính Ø180 | |
26 | Đá cắt Ø350 | 3 | Viên | Đá cắt kim loại đường kính Ø350 | |
27 | Đá mài Ø180 | 9 | Viên | Đá mài kim loại đường kính Ø180 | |
28 | Dầm I100x8 | 57 | Kg | Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét) | |
29 | Đầu cos 35mm2 | 16 | Chiếc | Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 14mm, Kích thước: 35mm2 | |
30 | Đầu cos 70mm2 | 8 | Cái | Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 19mm, Kích thước: 70mm2 | |
31 | Dầu công nghiệp | 40 | lít | Shell Omala S2 G460 hoặc tương đương | |
32 | Đệm gioăng đáy 12x70x5776 | 2 | Tấm | Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm | |
33 | Đệm gioăng dọc 12x70x2303 | 4 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm | |
34 | Đệm gioăng dọc 12x70x2650 | 4 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm | |
35 | Điện trở xả cẩu đập tràn | 1 | Bộ | Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW | |
36 | Đồng hồ đo điện áp | 1 | cái | Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. | |
37 | Đồng hồ đo dòng điện | 1 | cái | Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. | |
38 | Đui đèn | 1 | cái | Đui xoáy, nghiêng, E27 | |
39 | Giấy nhám | 100 | tờ | P600, kích thước 250x280mm | |
40 | Giẻ lau | 82 | kg | Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm | |
41 | Gioăng đáy 30x150x5800 | 1 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm | |
42 | Gioăng đáy 30x150x6400 | 1 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm | |
43 | Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x2370 | 2 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x237 | |
44 | Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x5910 | 1 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910 | |
45 | Gioăng làm kín chữ P: F60x20x140x2685 | 2 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685 | |
46 | Keo nối gioăng cao su 2 thành phần | 4 | Hộp | Keo dán SC2000 hoặc tương đương | |
47 | Mỡ tra vòng bi | 31 | kg | Loại LMGT2 hoặc tương đương | |
48 | Nở sắt M12x150 | 16 | Bộ | Nở sắt M12x150 | |
49 | Ổ, phích cắm chịu nước | 1 | Bộ | 4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A. | |
50 | Ống ruột gà Ø19 | 70 | mét | Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa | |
51 | Ống ruột gà nhựa | 20 | mét | Ống ruột gà Ø32 | |
52 | Que hàn 3,2mm | 10 | Kg | VD J421 hoặc tương đương; 3,2mm | |
53 | Rơ le trung gian một chiều, kèm chân đế (24VDC) | 4 | Bộ | Điện áp cuộn dây: 24VDC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 5A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo. | |
54 | Rơ le trung gian xoay chiều, kèm chân đế (220VAC) | 62 | Bộ | Điện áp cuộn dây: 230VAC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 10A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo; Rơ le 14 chân cắm loại dẹt | |
55 | Sơn chống gỉ mầu ghi | 25 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-N1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn | |
56 | Sơn phủ mầu ghi | 85 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn | |
57 | Sơn phủ mầu xanh | 415 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu CT-04 (170 70 35) hoặc tương đương, kèm chất đóng rắn | |
58 | Thép góc L30x30x3mm | 28,8 | Kg | L30x30x3mm (khối lượng tương đương 21 mét) | |
59 | Thép góc L40x40x4 mm | 56,6 | Kg | L40x40x4 mm (khối lượng tương đương 24,5 mét) | |
60 | Thép góc L50x50x5 mm | 63 | Kg | L50x50x5 mm (khối lượng tương đương 18 mét) | |
61 | Tôn tấm 10mm | 20 | Kg | Thép Q235, dày 10mm, khổ 1m | |
62 | Tôn tấm dày 2mm | 314,1 | kg | Thép Q235 dày 2mm, khổ 1m (khối lượng tương đương 20m2) | |
63 | Vải phin | 30 | m | Vải phin trắng khổ rộng 0,8m | |
64 | Vú mỡ đồng M10 | 60 | cái | M10, vật liệu đồng |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bản lề Ø8 | 64 | Cái | Loại 08075 hoặc tương đương; vật liệu thép Inox; kích thước Ø8 | |
2 | Băng cách điện | 58 | cuộn | Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen | |
3 | Bộ điện trở xả cẩu hạ lưu | 1 | Bộ | Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW | |
4 | Bóng đèn Led | 9 | Bộ | Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27 | |
5 | Bu lông M10x20 | 10 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
6 | Bu lông M12x50 | 16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
7 | Bu lông M12x55 | 64 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
8 | Bu lông M12x60 | 32 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
9 | Bu lông M12x70 | 128 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
10 | Bu lông M16x25 | 16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
11 | Bu lông M16x30 | 16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
12 | Bu lông M16x50 | 12 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
13 | Bu lông M20x100 | 184 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
14 | Bu lông M20x120 | 56 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
15 | Bu lông M20x145 | 8 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
16 | Bu lông M20x160 | 8 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
17 | Bu lông M20x70 | 64 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
18 | Bu lông M20x90 | 150 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
19 | Bu lông M20x95 | 63 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | |
20 | Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x70mm2 | 70 | mét | Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 | |
21 | Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x35mm2 | 200 | mét | Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 | |
22 | Chổi đánh gỉ Ø100 | 94 | Cái | Ø100, kiểu máy mài chổi sắt | |
23 | Cồn công nghiệp | 35 | kg | Cồn công nghiệp | |
24 | Công tắc hành trình | 16 | cái | Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời | |
25 | Đá cắt Ø180 | 9 | Viên | Đá cắt kim loại đường kính Ø180 | |
26 | Đá cắt Ø350 | 3 | Viên | Đá cắt kim loại đường kính Ø350 | |
27 | Đá mài Ø180 | 9 | Viên | Đá mài kim loại đường kính Ø180 | |
28 | Dầm I100x8 | 57 | Kg | Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét) | |
29 | Đầu cos 35mm2 | 16 | Chiếc | Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 14mm, Kích thước: 35mm2 | |
30 | Đầu cos 70mm2 | 8 | Cái | Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 19mm, Kích thước: 70mm2 | |
31 | Dầu công nghiệp | 40 | lít | Shell Omala S2 G460 hoặc tương đương | |
32 | Đệm gioăng đáy 12x70x5776 | 2 | Tấm | Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm | |
33 | Đệm gioăng dọc 12x70x2303 | 4 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm | |
34 | Đệm gioăng dọc 12x70x2650 | 4 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm | |
35 | Điện trở xả cẩu đập tràn | 1 | Bộ | Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW | |
36 | Đồng hồ đo điện áp | 1 | cái | Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. | |
37 | Đồng hồ đo dòng điện | 1 | cái | Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. | |
38 | Đui đèn | 1 | cái | Đui xoáy, nghiêng, E27 | |
39 | Giấy nhám | 100 | tờ | P600, kích thước 250x280mm | |
40 | Giẻ lau | 82 | kg | Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm | |
41 | Gioăng đáy 30x150x5800 | 1 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm | |
42 | Gioăng đáy 30x150x6400 | 1 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm | |
43 | Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x2370 | 2 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x237 | |
44 | Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x5910 | 1 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910 | |
45 | Gioăng làm kín chữ P: F60x20x140x2685 | 2 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685 | |
46 | Keo nối gioăng cao su 2 thành phần | 4 | Hộp | Keo dán SC2000 hoặc tương đương | |
47 | Mỡ tra vòng bi | 31 | kg | Loại LMGT2 hoặc tương đương | |
48 | Nở sắt M12x150 | 16 | Bộ | Nở sắt M12x150 | |
49 | Ổ, phích cắm chịu nước | 1 | Bộ | 4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A. | |
50 | Ống ruột gà Ø19 | 70 | mét | Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa | |
51 | Ống ruột gà nhựa | 20 | mét | Ống ruột gà Ø32 | |
52 | Que hàn 3,2mm | 10 | Kg | VD J421 hoặc tương đương; 3,2mm | |
53 | Rơ le trung gian một chiều, kèm chân đế (24VDC) | 4 | Bộ | Điện áp cuộn dây: 24VDC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 5A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo. | |
54 | Rơ le trung gian xoay chiều, kèm chân đế (220VAC) | 62 | Bộ | Điện áp cuộn dây: 230VAC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 10A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo; Rơ le 14 chân cắm loại dẹt | |
55 | Sơn chống gỉ mầu ghi | 25 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-N1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn | |
56 | Sơn phủ mầu ghi | 85 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn | |
57 | Sơn phủ mầu xanh | 415 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu CT-04 (170 70 35) hoặc tương đương, kèm chất đóng rắn | |
58 | Thép góc L30x30x3mm | 28,8 | Kg | L30x30x3mm (khối lượng tương đương 21 mét) | |
59 | Thép góc L40x40x4 mm | 56,6 | Kg | L40x40x4 mm (khối lượng tương đương 24,5 mét) | |
60 | Thép góc L50x50x5 mm | 63 | Kg | L50x50x5 mm (khối lượng tương đương 18 mét) | |
61 | Tôn tấm 10mm | 20 | Kg | Thép Q235, dày 10mm, khổ 1m | |
62 | Tôn tấm dày 2mm | 314,1 | kg | Thép Q235 dày 2mm, khổ 1m (khối lượng tương đương 20m2) | |
63 | Vải phin | 30 | m | Vải phin trắng khổ rộng 0,8m | |
64 | Vú mỡ đồng M10 | 60 | cái | M10, vật liệu đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản lề Ø8 | 64 | Cái | Loại 08075 hoặc tương đương; vật liệu thép Inox; kích thước Ø8 | ||
2 | Băng cách điện | 58 | cuộn | Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen | ||
3 | Bộ điện trở xả cẩu hạ lưu | 1 | Bộ | Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW | ||
4 | Bóng đèn Led | 9 | Bộ | Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27 | ||
5 | Bu lông M10x20 | 10 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
6 | Bu lông M12x50 | 16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
7 | Bu lông M12x55 | 64 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
8 | Bu lông M12x60 | 32 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
9 | Bu lông M12x70 | 128 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
10 | Bu lông M16x25 | 16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
11 | Bu lông M16x30 | 16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
12 | Bu lông M16x50 | 12 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
13 | Bu lông M20x100 | 184 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
14 | Bu lông M20x120 | 56 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
15 | Bu lông M20x145 | 8 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
16 | Bu lông M20x160 | 8 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
17 | Bu lông M20x70 | 64 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
18 | Bu lông M20x90 | 150 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
19 | Bu lông M20x95 | 63 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | ||
20 | Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x70mm2 | 70 | mét | Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 | ||
21 | Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x35mm2 | 200 | mét | Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 | ||
22 | Chổi đánh gỉ Ø100 | 94 | Cái | Ø100, kiểu máy mài chổi sắt | ||
23 | Cồn công nghiệp | 35 | kg | Cồn công nghiệp | ||
24 | Công tắc hành trình | 16 | cái | Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời | ||
25 | Đá cắt Ø180 | 9 | Viên | Đá cắt kim loại đường kính Ø180 | ||
26 | Đá cắt Ø350 | 3 | Viên | Đá cắt kim loại đường kính Ø350 | ||
27 | Đá mài Ø180 | 9 | Viên | Đá mài kim loại đường kính Ø180 | ||
28 | Dầm I100x8 | 57 | Kg | Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét) | ||
29 | Đầu cos 35mm2 | 16 | Chiếc | Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 14mm, Kích thước: 35mm2 | ||
30 | Đầu cos 70mm2 | 8 | Cái | Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 19mm, Kích thước: 70mm2 | ||
31 | Dầu công nghiệp | 40 | lít | Shell Omala S2 G460 hoặc tương đương | ||
32 | Đệm gioăng đáy 12x70x5776 | 2 | Tấm | Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm | ||
33 | Đệm gioăng dọc 12x70x2303 | 4 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm | ||
34 | Đệm gioăng dọc 12x70x2650 | 4 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm | ||
35 | Điện trở xả cẩu đập tràn | 1 | Bộ | Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW | ||
36 | Đồng hồ đo điện áp | 1 | cái | Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. | ||
37 | Đồng hồ đo dòng điện | 1 | cái | Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. | ||
38 | Đui đèn | 1 | cái | Đui xoáy, nghiêng, E27 | ||
39 | Giấy nhám | 100 | tờ | P600, kích thước 250x280mm | ||
40 | Giẻ lau | 82 | kg | Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm | ||
41 | Gioăng đáy 30x150x5800 | 1 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm | ||
42 | Gioăng đáy 30x150x6400 | 1 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm | ||
43 | Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x2370 | 2 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x237 | ||
44 | Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x5910 | 1 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910 | ||
45 | Gioăng làm kín chữ P: F60x20x140x2685 | 2 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685 | ||
46 | Keo nối gioăng cao su 2 thành phần | 4 | Hộp | Keo dán SC2000 hoặc tương đương | ||
47 | Mỡ tra vòng bi | 31 | kg | Loại LMGT2 hoặc tương đương | ||
48 | Nở sắt M12x150 | 16 | Bộ | Nở sắt M12x150 | ||
49 | Ổ, phích cắm chịu nước | 1 | Bộ | 4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A. | ||
50 | Ống ruột gà Ø19 | 70 | mét | Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 415 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 59,93%, Xây lắp 18,01%, Tư vấn 6,62%, Phi tư vấn 15,26%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 2%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 647.542.269.302 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 588.525.281.609 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vui thì hết một ngày, không vui cũng hết một ngày, sao không vui vẻ mỗi ngày chứ? "
Cẩm Trúc
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.