Thông báo mời thầu

Cung cấp vật tư thiết bị phục vụ đại tu các thiết bị cơ khí thủy công Nhà máy thủy điện Bản Chát năm 2021

Tìm thấy: 13:40 05/01/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp vật tư thiết bị phục vụ đại tu các thiết bị cơ khí thủy công Nhà máy thủy điện Bản Chát năm 2021
Gói thầu
Cung cấp vật tư thiết bị phục vụ đại tu các thiết bị cơ khí thủy công Nhà máy thủy điện Bản Chát năm 2021
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cung cấp vật tư thiết bị phục vụ đại tu các thiết bị cơ khí thủy công Nhà máy thủy điện Bản Chát năm 2021
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí sửa chữa lớn năm 2021 do EVN cấp
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 08/01/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
13:35 05/01/2021
đến
15:00 08/01/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 08/01/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu 30 Ngày

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa
1 Bản lề Ø8 64 Cái Loại 08075 hoặc tương đương; vật liệu thép Inox; kích thước Ø8
2 Băng cách điện 58 cuộn Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen
3 Bộ điện trở xả cẩu hạ lưu 1 Bộ Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW
4 Bóng đèn Led 9 Bộ Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27
5 Bu lông M10x20 10 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
6 Bu lông M12x50 16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
7 Bu lông M12x55 64 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
8 Bu lông M12x60 32 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
9 Bu lông M12x70 128 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
10 Bu lông M16x25 16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
11 Bu lông M16x30 16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
12 Bu lông M16x50 12 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
13 Bu lông M20x100 184 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
14 Bu lông M20x120 56 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
15 Bu lông M20x145 8 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
16 Bu lông M20x160 8 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
17 Bu lông M20x70 64 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
18 Bu lông M20x90 150 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
19 Bu lông M20x95 63 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
20 Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x70mm2 70 mét Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228
21 Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x35mm2 200 mét Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228
22 Chổi đánh gỉ Ø100 94 Cái Ø100, kiểu máy mài chổi sắt
23 Cồn công nghiệp 35 kg Cồn công nghiệp
24 Công tắc hành trình 16 cái Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời
25 Đá cắt Ø180 9 Viên Đá cắt kim loại đường kính Ø180
26 Đá cắt Ø350 3 Viên Đá cắt kim loại đường kính Ø350
27 Đá mài Ø180 9 Viên Đá mài kim loại đường kính Ø180
28 Dầm I100x8 57 Kg Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét)
29 Đầu cos 35mm2 16 Chiếc Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 14mm, Kích thước: 35mm2
30 Đầu cos 70mm2 8 Cái Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 19mm, Kích thước: 70mm2
31 Dầu công nghiệp 40 lít Shell Omala S2 G460 hoặc tương đương
32 Đệm gioăng đáy 12x70x5776 2 Tấm Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm
33 Đệm gioăng dọc 12x70x2303 4 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm
34 Đệm gioăng dọc 12x70x2650 4 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm
35 Điện trở xả cẩu đập tràn 1 Bộ Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW
36 Đồng hồ đo điện áp 1 cái Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim.
37 Đồng hồ đo dòng điện 1 cái Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim.
38 Đui đèn 1 cái Đui xoáy, nghiêng, E27
39 Giấy nhám 100 tờ P600, kích thước 250x280mm
40 Giẻ lau 82 kg Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm
41 Gioăng đáy 30x150x5800 1 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm
42 Gioăng đáy 30x150x6400 1 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm
43 Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x2370 2 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x237
44 Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x5910 1 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910
45 Gioăng làm kín chữ P: F60x20x140x2685 2 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685
46 Keo nối gioăng cao su 2 thành phần 4 Hộp Keo dán SC2000 hoặc tương đương
47 Mỡ tra vòng bi 31 kg Loại LMGT2 hoặc tương đương
48 Nở sắt M12x150 16 Bộ Nở sắt M12x150
49 Ổ, phích cắm chịu nước 1 Bộ 4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A.
50 Ống ruột gà Ø19 70 mét Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa
51 Ống ruột gà nhựa 20 mét Ống ruột gà Ø32
52 Que hàn 3,2mm 10 Kg VD J421 hoặc tương đương; 3,2mm
53 Rơ le trung gian một chiều, kèm chân đế (24VDC) 4 Bộ Điện áp cuộn dây: 24VDC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 5A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo.
54 Rơ le trung gian xoay chiều, kèm chân đế (220VAC) 62 Bộ Điện áp cuộn dây: 230VAC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 10A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo; Rơ le 14 chân cắm loại dẹt
55 Sơn chống gỉ mầu ghi 25 kg Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-N1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn
56 Sơn phủ mầu ghi 85 kg Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn
57 Sơn phủ mầu xanh 415 kg Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu CT-04 (170 70 35) hoặc tương đương, kèm chất đóng rắn
58 Thép góc L30x30x3mm 28,8 Kg L30x30x3mm (khối lượng tương đương 21 mét)
59 Thép góc L40x40x4 mm 56,6 Kg L40x40x4 mm (khối lượng tương đương 24,5 mét)
60 Thép góc L50x50x5 mm 63 Kg L50x50x5 mm (khối lượng tương đương 18 mét)
61 Tôn tấm 10mm 20 Kg Thép Q235, dày 10mm, khổ 1m
62 Tôn tấm dày 2mm 314,1 kg Thép Q235 dày 2mm, khổ 1m (khối lượng tương đương 20m2)
63 Vải phin 30 m Vải phin trắng khổ rộng 0,8m
64 Vú mỡ đồng M10 60 cái M10, vật liệu đồng

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu 30 Ngày

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa
1 Bản lề Ø8 64 Cái Loại 08075 hoặc tương đương; vật liệu thép Inox; kích thước Ø8
2 Băng cách điện 58 cuộn Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen
3 Bộ điện trở xả cẩu hạ lưu 1 Bộ Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW
4 Bóng đèn Led 9 Bộ Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27
5 Bu lông M10x20 10 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
6 Bu lông M12x50 16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
7 Bu lông M12x55 64 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
8 Bu lông M12x60 32 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
9 Bu lông M12x70 128 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
10 Bu lông M16x25 16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
11 Bu lông M16x30 16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
12 Bu lông M16x50 12 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
13 Bu lông M20x100 184 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
14 Bu lông M20x120 56 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
15 Bu lông M20x145 8 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
16 Bu lông M20x160 8 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
17 Bu lông M20x70 64 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
18 Bu lông M20x90 150 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
19 Bu lông M20x95 63 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
20 Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x70mm2 70 mét Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228
21 Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x35mm2 200 mét Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228
22 Chổi đánh gỉ Ø100 94 Cái Ø100, kiểu máy mài chổi sắt
23 Cồn công nghiệp 35 kg Cồn công nghiệp
24 Công tắc hành trình 16 cái Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời
25 Đá cắt Ø180 9 Viên Đá cắt kim loại đường kính Ø180
26 Đá cắt Ø350 3 Viên Đá cắt kim loại đường kính Ø350
27 Đá mài Ø180 9 Viên Đá mài kim loại đường kính Ø180
28 Dầm I100x8 57 Kg Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét)
29 Đầu cos 35mm2 16 Chiếc Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 14mm, Kích thước: 35mm2
30 Đầu cos 70mm2 8 Cái Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 19mm, Kích thước: 70mm2
31 Dầu công nghiệp 40 lít Shell Omala S2 G460 hoặc tương đương
32 Đệm gioăng đáy 12x70x5776 2 Tấm Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm
33 Đệm gioăng dọc 12x70x2303 4 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm
34 Đệm gioăng dọc 12x70x2650 4 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm
35 Điện trở xả cẩu đập tràn 1 Bộ Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW
36 Đồng hồ đo điện áp 1 cái Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim.
37 Đồng hồ đo dòng điện 1 cái Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim.
38 Đui đèn 1 cái Đui xoáy, nghiêng, E27
39 Giấy nhám 100 tờ P600, kích thước 250x280mm
40 Giẻ lau 82 kg Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm
41 Gioăng đáy 30x150x5800 1 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm
42 Gioăng đáy 30x150x6400 1 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm
43 Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x2370 2 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x237
44 Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x5910 1 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910
45 Gioăng làm kín chữ P: F60x20x140x2685 2 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685
46 Keo nối gioăng cao su 2 thành phần 4 Hộp Keo dán SC2000 hoặc tương đương
47 Mỡ tra vòng bi 31 kg Loại LMGT2 hoặc tương đương
48 Nở sắt M12x150 16 Bộ Nở sắt M12x150
49 Ổ, phích cắm chịu nước 1 Bộ 4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A.
50 Ống ruột gà Ø19 70 mét Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa
51 Ống ruột gà nhựa 20 mét Ống ruột gà Ø32
52 Que hàn 3,2mm 10 Kg VD J421 hoặc tương đương; 3,2mm
53 Rơ le trung gian một chiều, kèm chân đế (24VDC) 4 Bộ Điện áp cuộn dây: 24VDC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 5A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo.
54 Rơ le trung gian xoay chiều, kèm chân đế (220VAC) 62 Bộ Điện áp cuộn dây: 230VAC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 10A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo; Rơ le 14 chân cắm loại dẹt
55 Sơn chống gỉ mầu ghi 25 kg Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-N1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn
56 Sơn phủ mầu ghi 85 kg Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn
57 Sơn phủ mầu xanh 415 kg Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu CT-04 (170 70 35) hoặc tương đương, kèm chất đóng rắn
58 Thép góc L30x30x3mm 28,8 Kg L30x30x3mm (khối lượng tương đương 21 mét)
59 Thép góc L40x40x4 mm 56,6 Kg L40x40x4 mm (khối lượng tương đương 24,5 mét)
60 Thép góc L50x50x5 mm 63 Kg L50x50x5 mm (khối lượng tương đương 18 mét)
61 Tôn tấm 10mm 20 Kg Thép Q235, dày 10mm, khổ 1m
62 Tôn tấm dày 2mm 314,1 kg Thép Q235 dày 2mm, khổ 1m (khối lượng tương đương 20m2)
63 Vải phin 30 m Vải phin trắng khổ rộng 0,8m
64 Vú mỡ đồng M10 60 cái M10, vật liệu đồng

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bản lề Ø8
64 Cái Loại 08075 hoặc tương đương; vật liệu thép Inox; kích thước Ø8
2 Băng cách điện
58 cuộn Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen
3 Bộ điện trở xả cẩu hạ lưu
1 Bộ Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW
4 Bóng đèn Led
9 Bộ Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27
5 Bu lông M10x20
10 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
6 Bu lông M12x50
16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
7 Bu lông M12x55
64 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
8 Bu lông M12x60
32 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
9 Bu lông M12x70
128 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
10 Bu lông M16x25
16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
11 Bu lông M16x30
16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
12 Bu lông M16x50
12 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
13 Bu lông M20x100
184 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
14 Bu lông M20x120
56 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
15 Bu lông M20x145
8 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
16 Bu lông M20x160
8 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
17 Bu lông M20x70
64 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
18 Bu lông M20x90
150 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
19 Bu lông M20x95
63 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh
20 Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x70mm2
70 mét Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228
21 Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x35mm2
200 mét Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228
22 Chổi đánh gỉ Ø100
94 Cái Ø100, kiểu máy mài chổi sắt
23 Cồn công nghiệp
35 kg Cồn công nghiệp
24 Công tắc hành trình
16 cái Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời
25 Đá cắt Ø180
9 Viên Đá cắt kim loại đường kính Ø180
26 Đá cắt Ø350
3 Viên Đá cắt kim loại đường kính Ø350
27 Đá mài Ø180
9 Viên Đá mài kim loại đường kính Ø180
28 Dầm I100x8
57 Kg Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét)
29 Đầu cos 35mm2
16 Chiếc Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 14mm, Kích thước: 35mm2
30 Đầu cos 70mm2
8 Cái Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 19mm, Kích thước: 70mm2
31 Dầu công nghiệp
40 lít Shell Omala S2 G460 hoặc tương đương
32 Đệm gioăng đáy 12x70x5776
2 Tấm Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm
33 Đệm gioăng dọc 12x70x2303
4 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm
34 Đệm gioăng dọc 12x70x2650
4 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm
35 Điện trở xả cẩu đập tràn
1 Bộ Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW
36 Đồng hồ đo điện áp
1 cái Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim.
37 Đồng hồ đo dòng điện
1 cái Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim.
38 Đui đèn
1 cái Đui xoáy, nghiêng, E27
39 Giấy nhám
100 tờ P600, kích thước 250x280mm
40 Giẻ lau
82 kg Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm
41 Gioăng đáy 30x150x5800
1 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm
42 Gioăng đáy 30x150x6400
1 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm
43 Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x2370
2 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x237
44 Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x5910
1 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910
45 Gioăng làm kín chữ P: F60x20x140x2685
2 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685
46 Keo nối gioăng cao su 2 thành phần
4 Hộp Keo dán SC2000 hoặc tương đương
47 Mỡ tra vòng bi
31 kg Loại LMGT2 hoặc tương đương
48 Nở sắt M12x150
16 Bộ Nở sắt M12x150
49 Ổ, phích cắm chịu nước
1 Bộ 4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A.
50 Ống ruột gà Ø19
70 mét Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam như sau:

  • Có quan hệ với 415 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 59,93%, Xây lắp 18,01%, Tư vấn 6,62%, Phi tư vấn 15,26%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 2%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 647.542.269.302 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 588.525.281.609 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,11%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp vật tư thiết bị phục vụ đại tu các thiết bị cơ khí thủy công Nhà máy thủy điện Bản Chát năm 2021". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp vật tư thiết bị phục vụ đại tu các thiết bị cơ khí thủy công Nhà máy thủy điện Bản Chát năm 2021" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 118

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Vui thì hết một ngày, không vui cũng hết một ngày, sao không vui vẻ mỗi ngày chứ? "

Cẩm Trúc

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây