Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng | 800 | Cái | Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng | |
2 | Vòng bi SKF 6209-2Z | 8 | Cái | Vòng bi SKF 6209-2Z | |
3 | Vòng bi SKF 6205-2Z | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6205-2Z | |
4 | Vòng bi SKF 6203-2Z | 4 | Cái | Vòng bi SKF 6203-2Z | |
5 | Vòng bi SKF 6210-2Z | 4 | Cái | Vòng bi SKF 6210-2Z | |
6 | Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh | 80 | Viên | Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh | |
7 | Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304 | 60 | Cái | Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304 | |
8 | Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304 | 12 | Cái | Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304 | |
9 | Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304 | 48 | Cái | Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304 | |
10 | Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304 | 40 | Cái | Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304 | |
11 | Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh | 20 | Viên | Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh | |
12 | Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen | 20 | Viên | Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen | |
13 | Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ | 200 | Cái | Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ | |
14 | Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm | 200 | Tờ | Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm | |
15 | Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm | 56 | m2 | Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm | |
16 | Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn) | 27 | Cuộn | Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn) | |
17 | Keo con chó dán gỗ loại 200ml | 12 | Lon | Keo con chó dán gỗ loại 200ml | |
18 | Keo dán nhanh 502 loại 50ml | 5 | Chai | Keo dán nhanh 502 loại 50ml | |
19 | Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2 | 10 | Mét | Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2 | |
20 | Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon) | 3 | Kg | Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon) | |
21 | Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn | |
22 | Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn | |
23 | Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn | |
24 | Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn | |
25 | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
26 | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
27 | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
28 | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
29 | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
30 | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
31 | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
32 | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
33 | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
34 | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực) | 10 | Cái | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực) | |
35 | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái) | 10 | Cái | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái) | |
36 | Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0 | 2 | Cái | Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0 | |
37 | Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil | 1 | Cái | Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil | |
38 | RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox | 2 | Cái | RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox | |
39 | Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2 | 200 | Cái | Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2 | |
40 | Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode | 2.000 | Mét | Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode | |
41 | Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền) | 2 | Bộ | Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền) | |
42 | Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A | 8 | Cái | Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A | |
43 | Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A | 8 | Cái | Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A | |
44 | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen) | 2 | Cuộn | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen) | |
45 | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ) | 2 | Cuộn | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ) | |
46 | MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ | 10 | Cái | MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ | |
47 | Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế | 10 | Cái | Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế | |
48 | Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah | 10 | Bình | Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah | |
49 | Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD | 20 | Thanh | Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD | |
50 | Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm | 10 | Cuộn | Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm | |
51 | Chuột quang máy tinh Logitech M220 | 4 | Cái | Chuột quang máy tinh Logitech M220 |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng | 800 | Cái | Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng | |
2 | Vòng bi SKF 6209-2Z | 8 | Cái | Vòng bi SKF 6209-2Z | |
3 | Vòng bi SKF 6205-2Z | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6205-2Z | |
4 | Vòng bi SKF 6203-2Z | 4 | Cái | Vòng bi SKF 6203-2Z | |
5 | Vòng bi SKF 6210-2Z | 4 | Cái | Vòng bi SKF 6210-2Z | |
6 | Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh | 80 | Viên | Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh | |
7 | Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304 | 60 | Cái | Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304 | |
8 | Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304 | 12 | Cái | Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304 | |
9 | Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304 | 48 | Cái | Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304 | |
10 | Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304 | 40 | Cái | Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304 | |
11 | Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh | 20 | Viên | Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh | |
12 | Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen | 20 | Viên | Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen | |
13 | Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ | 200 | Cái | Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ | |
14 | Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm | 200 | Tờ | Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm | |
15 | Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm | 56 | m2 | Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm | |
16 | Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn) | 27 | Cuộn | Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn) | |
17 | Keo con chó dán gỗ loại 200ml | 12 | Lon | Keo con chó dán gỗ loại 200ml | |
18 | Keo dán nhanh 502 loại 50ml | 5 | Chai | Keo dán nhanh 502 loại 50ml | |
19 | Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2 | 10 | Mét | Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2 | |
20 | Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon) | 3 | Kg | Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon) | |
21 | Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn | |
22 | Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn | |
23 | Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn | |
24 | Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn | |
25 | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
26 | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
27 | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
28 | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
29 | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
30 | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
31 | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
32 | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
33 | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | |
34 | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực) | 10 | Cái | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực) | |
35 | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái) | 10 | Cái | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái) | |
36 | Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0 | 2 | Cái | Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0 | |
37 | Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil | 1 | Cái | Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil | |
38 | RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox | 2 | Cái | RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox | |
39 | Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2 | 200 | Cái | Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2 | |
40 | Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode | 2.000 | Mét | Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode | |
41 | Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền) | 2 | Bộ | Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền) | |
42 | Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A | 8 | Cái | Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A | |
43 | Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A | 8 | Cái | Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A | |
44 | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen) | 2 | Cuộn | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen) | |
45 | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ) | 2 | Cuộn | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ) | |
46 | MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ | 10 | Cái | MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ | |
47 | Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế | 10 | Cái | Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế | |
48 | Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah | 10 | Bình | Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah | |
49 | Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD | 20 | Thanh | Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD | |
50 | Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm | 10 | Cuộn | Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm | |
51 | Chuột quang máy tinh Logitech M220 | 4 | Cái | Chuột quang máy tinh Logitech M220 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng | 800 | Cái | Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng | ||
2 | Vòng bi SKF 6209-2Z | 8 | Cái | Vòng bi SKF 6209-2Z | ||
3 | Vòng bi SKF 6205-2Z | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6205-2Z | ||
4 | Vòng bi SKF 6203-2Z | 4 | Cái | Vòng bi SKF 6203-2Z | ||
5 | Vòng bi SKF 6210-2Z | 4 | Cái | Vòng bi SKF 6210-2Z | ||
6 | Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh | 80 | Viên | Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh | ||
7 | Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304 | 60 | Cái | Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304 | ||
8 | Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304 | 12 | Cái | Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304 | ||
9 | Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304 | 48 | Cái | Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304 | ||
10 | Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304 | 40 | Cái | Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304 | ||
11 | Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh | 20 | Viên | Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh | ||
12 | Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen | 20 | Viên | Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen | ||
13 | Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ | 200 | Cái | Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ | ||
14 | Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm | 200 | Tờ | Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm | ||
15 | Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm | 56 | m2 | Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm | ||
16 | Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn) | 27 | Cuộn | Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn) | ||
17 | Keo con chó dán gỗ loại 200ml | 12 | Lon | Keo con chó dán gỗ loại 200ml | ||
18 | Keo dán nhanh 502 loại 50ml | 5 | Chai | Keo dán nhanh 502 loại 50ml | ||
19 | Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2 | 10 | Mét | Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2 | ||
20 | Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon) | 3 | Kg | Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon) | ||
21 | Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn | ||
22 | Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn | ||
23 | Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn | ||
24 | Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn | 50 | Cái | Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn | ||
25 | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | ||
26 | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | ||
27 | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | ||
28 | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | ||
29 | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | ||
30 | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | ||
31 | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | ||
32 | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | ||
33 | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | 20 | Cái | Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương | ||
34 | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực) | 10 | Cái | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực) | ||
35 | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái) | 10 | Cái | Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái) | ||
36 | Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0 | 2 | Cái | Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0 | ||
37 | Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil | 1 | Cái | Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil | ||
38 | RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox | 2 | Cái | RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox | ||
39 | Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2 | 200 | Cái | Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2 | ||
40 | Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode | 2.000 | Mét | Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode | ||
41 | Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền) | 2 | Bộ | Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền) | ||
42 | Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A | 8 | Cái | Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A | ||
43 | Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A | 8 | Cái | Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A | ||
44 | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen) | 2 | Cuộn | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen) | ||
45 | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ) | 2 | Cuộn | Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ) | ||
46 | MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ | 10 | Cái | MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ | ||
47 | Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế | 10 | Cái | Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế | ||
48 | Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah | 10 | Bình | Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah | ||
49 | Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD | 20 | Thanh | Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD | ||
50 | Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm | 10 | Cuộn | Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phầnThủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi như sau:
- Có quan hệ với 392 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,61%, Xây lắp 9,32%, Tư vấn 3,26%, Phi tư vấn 33,81%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.049.391.817.977 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.779.720.114.756 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,16%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con voi vì ngà, ve sầu vì tiếng, đom đóm vì sáng, mà đều hại thân; cho nên người biết yêu thân, không quý gì tiếng tăm rực rỡ. "
Lã Ngữ Tập Túy
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phầnThủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phầnThủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.