Thông báo mời thầu

Cung cấp vật tư thiết bị thường xuyên đợt 2 năm 2022

Tìm thấy: 11:21 05/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Các gói thầu sử dụng vốn sản xuất kinh doanh năm 2022 (Đơṭ 4)
Gói thầu
Cung cấp vật tư thiết bị thường xuyên đợt 2 năm 2022
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Các gói thầu sử dụng vốn sản xuất kinh doanh năm 2022 (Đơṭ 4)
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Sản xuất kinh doanh năm 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
11:15 08/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:16 05/07/2022
đến
11:15 08/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
11:15 08/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu30Ngày

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóa
1Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng800CáiBu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng
2Vòng bi SKF 6209-2Z8CáiVòng bi SKF 6209-2Z
3Vòng bi SKF 6205-2Z2CáiVòng bi SKF 6205-2Z
4Vòng bi SKF 6203-2Z4CáiVòng bi SKF 6203-2Z
5Vòng bi SKF 6210-2Z4CáiVòng bi SKF 6210-2Z
6Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh80ViênĐá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh
7Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP30460CáiCút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304
8Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP30412CáiCút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304
9Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP30448CáiCút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304
10Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP30440CáiCút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304
11Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh20ViênĐá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh
12Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen20ViênĐá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen
13Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ200CáiNắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ
14Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm200TờGiấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm
15Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm56m2Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm
16Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn)27CuộnDây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn)
17Keo con chó dán gỗ loại 200ml12LonKeo con chó dán gỗ loại 200ml
18Keo dán nhanh 502 loại 50ml5ChaiKeo dán nhanh 502 loại 50ml
19Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm210MétTếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2
20Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon)3KgMỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon)
21Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn50CáiCùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn
22Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn50CáiCùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn
23Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn50CáiCùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn
24Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn50CáiCùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn
25Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiKhớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
26Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiKhớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
27Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiKhớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
28Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiTê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
29Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiTê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
30Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiTê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
31Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiCo vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
32Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiCo vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
33Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiCo vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
34Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực)10CáiKhớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực)
35Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái)10CáiKhớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái)
36Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA02CáiCard digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0
37Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil1CáiRơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil
38RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox2CáiRTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox
39Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2200CáiĐầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2
40Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode2.000MétCáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode
41Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền)2BộCảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền)
42Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A8CáiBộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A
43Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A8CáiBộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A
44Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen)2CuộnDây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen)
45Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ)2CuộnDây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ)
46MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ10CáiMCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ
47Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế10CáiRelay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế
48Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah10BìnhẮc quy khô Delkor 12V 100Ah
49Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD20ThanhThanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD
50Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm10CuộnDây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm
51Chuột quang máy tinh Logitech M2204CáiChuột quang máy tinh Logitech M220

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu30Ngày

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóa
1Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng800CáiBu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng
2Vòng bi SKF 6209-2Z8CáiVòng bi SKF 6209-2Z
3Vòng bi SKF 6205-2Z2CáiVòng bi SKF 6205-2Z
4Vòng bi SKF 6203-2Z4CáiVòng bi SKF 6203-2Z
5Vòng bi SKF 6210-2Z4CáiVòng bi SKF 6210-2Z
6Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh80ViênĐá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh
7Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP30460CáiCút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304
8Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP30412CáiCút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304
9Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP30448CáiCút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304
10Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP30440CáiCút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304
11Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh20ViênĐá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh
12Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen20ViênĐá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen
13Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ200CáiNắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ
14Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm200TờGiấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm
15Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm56m2Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm
16Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn)27CuộnDây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn)
17Keo con chó dán gỗ loại 200ml12LonKeo con chó dán gỗ loại 200ml
18Keo dán nhanh 502 loại 50ml5ChaiKeo dán nhanh 502 loại 50ml
19Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm210MétTếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2
20Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon)3KgMỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon)
21Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn50CáiCùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn
22Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn50CáiCùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn
23Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn50CáiCùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn
24Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn50CáiCùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn
25Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiKhớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
26Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiKhớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
27Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiKhớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
28Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiTê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
29Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiTê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
30Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiTê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
31Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiCo vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
32Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiCo vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
33Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương20CáiCo vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
34Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực)10CáiKhớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực)
35Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái)10CáiKhớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái)
36Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA02CáiCard digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0
37Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil1CáiRơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil
38RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox2CáiRTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox
39Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2200CáiĐầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2
40Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode2.000MétCáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode
41Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền)2BộCảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền)
42Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A8CáiBộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A
43Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A8CáiBộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A
44Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen)2CuộnDây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen)
45Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ)2CuộnDây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ)
46MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ10CáiMCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ
47Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế10CáiRelay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế
48Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah10BìnhẮc quy khô Delkor 12V 100Ah
49Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD20ThanhThanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD
50Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm10CuộnDây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm
51Chuột quang máy tinh Logitech M2204CáiChuột quang máy tinh Logitech M220

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng
800 Cái Bu lông M12x50mm chịu lực cường độ cao 8.8 mạ kẽm nhúng nóng
2 Vòng bi SKF 6209-2Z
8 Cái Vòng bi SKF 6209-2Z
3 Vòng bi SKF 6205-2Z
2 Cái Vòng bi SKF 6205-2Z
4 Vòng bi SKF 6203-2Z
4 Cái Vòng bi SKF 6203-2Z
5 Vòng bi SKF 6210-2Z
4 Cái Vòng bi SKF 6210-2Z
6 Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh
80 Viên Đá mài tinh chuôi Ø6mm, thân đá kiểu hình trụ Ø25mm dài 50mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu đen, hồng hoặc xanh
7 Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304
60 Cái Cút hàn inox Ø27mm (DN20), SCH 80S (dày 3,912mm) vật liệu A312 TP304
8 Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304
12 Cái Cút hàn inox Ø34mm (DN25), SCH 80S (dày 4,547mm) vật liệu A312 TP304
9 Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304
48 Cái Cút hàn inox Ø42mm (DN32), SCH 80S (dày 4,851mm) vật liệu A312 TP304
10 Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304
40 Cái Cút hàn inox Ø60mm (DN50), SCH 80S (dày 5,537mm) vật liệu A312 TP304
11 Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh
20 Viên Đá mài tinh chuôi lỗ ren M10, thân đá kiểu hình trụ Ø38mm dài 66mm, đầu bằng hoặc bo tròn, màu nâu hoặc màu xanh
12 Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen
20 Viên Đá mài trụ (đường kính lỗ x đường kính ngoài x chiều dày = Ø10 x Ø50 x 20mm), màu đen
13 Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ
200 Cái Nắp chụp bảo vệ bu lông lắp vòi phun M42x4, dài 130mm bằng thép không rỉ
14 Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm
200 Tờ Giấy lọc dầu Turbine độ tinh lọc 10µm
15 Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm
56 m2 Vật liệu bảo ôn ống nước dạng tấm dày 6mm
16 Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn)
27 Cuộn Dây gai bảng rộng 50m (dài 50mét/cuộn)
17 Keo con chó dán gỗ loại 200ml
12 Lon Keo con chó dán gỗ loại 200ml
18 Keo dán nhanh 502 loại 50ml
5 Chai Keo dán nhanh 502 loại 50ml
19 Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2
10 Mét Tếch chèn tẩm mỡ chì 6mm2
20 Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon)
3 Kg Mỡ chì MOLYKOTE (loại 1kg/1 lon)
21 Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn
50 Cái Cùm ống inox 3/8inch, cỡ lớn
22 Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn
50 Cái Cùm ống inox Φ16mm, cỡ lớn
23 Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn
50 Cái Cùm ống inox Φ28mm, cỡ lớn
24 Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn
50 Cái Cùm ống inox Φ42mm, cỡ lớn
25 Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
20 Cái Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ 17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
26 Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
20 Cái Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ 27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
27 Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
20 Cái Khớp nối thẳng 02 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
28 Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
20 Cái Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
29 Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
20 Cái Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
30 Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
20 Cái Tê nối ống 3 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
31 Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
20 Cái Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/8’’ (Φ17mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
32 Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
20 Cái Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 3/4’’ (Φ27mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
33 Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
20 Cái Co vuông nối ống 2 đầu hạt bắp inox, cỡ 1 1/4’’ (Φ42mm) SCH80S, vật liệu A312 TP304 hoặc tương đương
34 Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực)
10 Cái Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu đực)
35 Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái)
10 Cái Khớp nối ren ngoài ống khí inox, cỡ 1/4’’ (đầu cái)
36 Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0
2 Cái Card digital Output PLC Siemen Loại: SM322: DO 16x REL AC120/230V (322-1HH01-0AA0
37 Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil
1 Cái Rơle lưu lượng làm mát máy phát (Bao gồm màn hình hiển thị + đầu dò cảm biến) Loại: MGF 10C-K1B-X-X Prod: B-C6976-41-045 Nguồn cấp: DC88 ÷ 132V 50Hz 11W; Thân Cảm biến: 10K-100SS400Y64429 YAMATAKE Azbil
38 RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox
2 Cái RTD gối turbine Yuchang, loại: PT50 Chiều dài: 300mm Đường kính: Φ 12mm; Dây cáp dài: 2m Thân: Inox
39 Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2
200 Cái Đầu cos pin rỗng loại 1,0 mm2
40 Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode
2.000 Mét Cáp quang ngầm, luồn cống, 24FO, có giáp thép chống gặm nhấm, côn trùng, đơn mode
41 Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền)
2 Bộ Cảm biến đo mưa tự động TB4/0.2 (đầy đủ phụ kiện, bao gồm 25 mét cáp tín hiệu loại 0,6mm có giáp bọc chống nhiễu cho mỗi cảm biến, bát gắn cảm biến đo mưa trên các trụ Ф34, Ф64, thiết bị chống sét ngõ vào của Datalogger và (Các phụ kiện kèm theo, giấy kiểm định ban đầu của cơ quan có thẩm quyền)
42 Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A
8 Cái Bộ nguồn Quint 24VDC/40A Phoenix Contact; Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-PS/1AC/24DC/40; Input: 85 ÷ 265VAC, 90 ÷ 350VDC; Output: 24VDC, 40A
43 Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A
8 Cái Bộ cầu 40A để nối 2 nguồn 24VDC redundant Hãng: Phoenix; Loại: QUINT-ORING/24VDC/2x20/1x40; Input1: 24VDC, 20A; Input2: 24VDC, 20A; Output: 24VDC, 40A
44 Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen)
2 Cuộn Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đen)
45 Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ)
2 Cuộn Dây điện đơn mềm 4,0mm2 (màu đỏ)
46 MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ
10 Cái MCCB 2 pha 10A, S202M-C10A, kèm tiếp điểm phụ
47 Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế
10 Cái Relay phụ Hãng: Phoenix contact; Loại: PLC-RSC-230UC/21-21 (Cuộn dây: 220V AC/DC), kèm theo đế
48 Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah
10 Bình Ắc quy khô Delkor 12V 100Ah
49 Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD
20 Thanh Thanh jump card cách ly Phoenix contact Continuous plug-in bridge - FBST 500-PLC RD
50 Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm
10 Cuộn Dây điện đơn mềm (màu đen) Cadivi 1,5mm

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phầnThủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi như sau:

  • Có quan hệ với 392 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,61%, Xây lắp 9,32%, Tư vấn 3,26%, Phi tư vấn 33,81%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.049.391.817.977 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.779.720.114.756 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,16%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp vật tư thiết bị thường xuyên đợt 2 năm 2022". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp vật tư thiết bị thường xuyên đợt 2 năm 2022" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 121

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Con voi vì ngà, ve sầu vì tiếng, đom đóm vì sáng, mà đều hại thân; cho nên người biết yêu thân, không quý gì tiếng tăm rực rỡ. "

Lã Ngữ Tập Túy

Thống kê
  • 8361 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24379 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38634 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây