Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Card cách ly đầu vào PLC-OSC-120UC/24DC/2; Input: 120VAC/110VDC; Output: 3 ÷ 33VDC /3A; Loại: 110VDC /24VDC | 300 | Cái | Card cách ly đầu vào PLC-OSC-120UC/24DC/2; Input: 120VAC/110VDC; Output: 3 ÷ 33VDC /3A; Loại: 110VDC /24VDC; Phoenix contact | |
2 | Quạt hút loại QF-12038 Qi Fang Electric; Nguồn: 220VAC (0,14A); Kích thước: 120x120x38mm | 10 | Cái | Quạt hút loại QF-12038 Qi Fang Electric; Nguồn: 220VAC (0,14A); Kích thước: 120x120x38mm | |
3 | Sensor áp lực, (Có 2 tiếp điểm và tín hiệu 4÷20mA); Loại: Ceraphant PTP31B, Nguồn: 10÷30VDC, PNP: 4÷20mA; Dãi áp lực: -1 ÷ 100bar; SP1: 90bar; RP1: 100bar | 2 | Cái | Sensor áp lực, (Có 2 tiếp điểm và tín hiệu 4÷20mA); Loại: Ceraphant PTP31B; Endress+ Hauser; Nguồn: 10÷30VDC, PNP: 4÷20mA; Dãi áp lực: -1 ÷ 100bar; SP1: 90bar; RP1: 100bar | |
4 | Rơle cảm biến mực nước (bao gồm đế) Loại: 61-GP-N8; Nguồn cấp: 220VAC; Công suất: 3,5VA; Tần số: 50/60Hz; Điện áp thứ cấp: 8VAC | 2 | Cái | Rơle cảm biến mực nước (bao gồm đế) Loại: 61-GP-N8 Omron; Nguồn cấp: 220VAC; Công suất: 3,5VA; Tần số: 50/60Hz; Điện áp thứ cấp: 8VAC | |
5 | Que đo mực nước (kèm theo đế); Loại que: F03-60 SUS304 1M; Loại đế: PS-3S-AP; Điện cực loại: 1 Mét; Chất liệu thếp không rỉ: 304 | 2 | Cái | Que đo mực nước (kèm theo đế); Loại que: F03-60 SUS304 1M Omron; Loại đế: PS-3S-AP; Điện cực loại: 1 Mét; Chất liệu thép không rỉ: 304 | |
6 | MCCB 2 pha 6A (24VDC, có tiếp điểm phụ); Loại: S202M-C6DC | 12 | Cái | MCCB 2 pha 6A ABB (24VDC, có tiếp điểm phụ loại S2-H11 GH-S270-1916-R0001 gồm có 1 NO + 1 NC); Loại: S202M-C6DC | |
7 | MCCB 2 pha 6A (220VAC, có tiếp điểm phụ); Loại: S202M-C6AC | 8 | Cái | MCCB 2 pha 6A ABB (220VAC, có tiếp điểm phụ loại S2-H11 GH-S270-1916-R0001 gồm có 1 NO + 1 NC); Loại: S202M-C6AC | |
8 | Đồng hồ vạn năng Fluke 175 True-RMS Digital Multimeter; Đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực | 1 | Cái | Đồng hồ vạn năng Fluke 175 True-RMS Digital Multimeter; Đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực; Độ chính xác cơ sở 0,09% (177, 179); Độ phân giải 6000 counts; Màn hình số có biểu đồ cột analog và đèn nền (177, 179); Chọn dải đo tùy chỉnh và tự động; Giữ màn hình và Giữ màn hình tự động; Đo tần số và điện dung; Đo điện trở, tính thông mạch và đi-ốt; Đo nhiệt độ (179); Hộp đựng tiện dụng có vỏ bảo vệ tích hợp; EN61010-1 CAT III 1000V / CAT IV 600V; Đo nhanh gấp hai lần các đồng hồ vạn năng khác | |
9 | Máy Đo Khoảng Cách Bằng Tia Laser Fluke 424D (100M); | 1 | Cái | Máy Đo Khoảng Cách Bằng Tia Laser Fluke 424D (100M); Máy đo khoảng cách chuyên nghiệp bằng tia laser Fluke 424D là thiết bị đo khoảng cách tân tiến nhất với phạm vi đo được mở rộng lên đến 100m với độ chính xác cao và các tính năng phong phú nhất. Màn hình lớn hơn với 4 dòng hiển thị, được tích hợp thêm một la bàn và một bộ cảm biến độ nghiêng 180º để đo độ cao và chiều cao. | |
10 | Máy khoan pin 99V Hitachi 3 chứ năng có búa - Động cơ không chổi than siêu mạnh mẽ - Pin 10 Cell | 1 | Cái | Máy khoan pin 99V Hitachi 3 chứ năng có búa - Động cơ không chổi than siêu mạnh mẽ - Pin 10 Cell | |
11 | Máy khoan vặn vít dùng pin Tolsen 79013 | 1 | Cái | Máy khoan vặn vít dùng pin Tolsen 79013 | |
12 | Máy mài cầm tay đa năng KOMAX-T9 12V bộ phụ kiện 165 chi tiết | 1 | Cái | Máy mài cầm tay đa năng KOMAX-T9 12V bộ phụ kiện 165 chi tiết | |
13 | Bộ đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Aneng A3008 6000 | 2 | Cái | Bộ đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Aneng A3008 6000 | |
14 | Mỏ hàn điện tử Fuji tự động đẩy thiếc, chỉ cần cầm 1 tay thao tác | 1 | Cái | Mỏ hàn điện tử Fuji tự động đẩy thiếc, chỉ cần cầm 1 tay thao tác | |
15 | Bộ tuốc nơ vít dẹp và bake 7 cây cách điện 1000V Truper 14196 (DTJ-7D) | 1 | Cái | Bộ tuốc nơ vít dẹp và bake 7 cây cách điện 1000V Truper 14196 (DTJ-7D) | |
16 | Bộ vặn vít Bosch GO (SOLO) | 1 | Cái | Bộ vặn vít Bosch GO (SOLO) | |
17 | Bộ dụng cụ sửa chữa tua vít MI Wowstick 1F Pro - 3087_57471695 | 1 | cái | Bộ dụng cụ sửa chữa tua vít MI Wowstick 1F Pro - 3087_57471695 | |
18 | Bộ tua vít điện đa năng Xiaomi Wowstick 1F+ - Tua vít đa năng Wowstick 1F+ | 1 | cái | Bộ tua vít điện đa năng Xiaomi Wowstick 1F+ - Tua vít đa năng Wowstick 1F+ | |
19 | Bộ nguồn đa năng WANPTEK NPS605W 60V 5A | 1 | Cái | Bộ nguồn đa năng WANPTEK NPS605W 60V 5A | |
20 | Bộ chuyển đổi Dell DA300 USB Type-C 1 Ra 6 | 1 | Cái | Bộ chuyển đổi Dell DA300 USB Type-C 1 Ra 6 | |
21 | Thước dây 50m KDS EGK1250 | 1 | Cái | Thước dây 50m KDS EGK1250 | |
22 | Thước cuốn thép 15m hệ m Stanley STHT34104-8 | 1 | Cái | Thước cuốn thép 15m hệ m Stanley STHT34104-8 | |
23 | Thùng đựng đồ nghề 23inch Truper 11506 (CHP-23X) | 2 | Cái | Thùng đựng đồ nghề 23inch Truper 11506 (CHP-23X) | |
24 | Bộ cờ lê vòng miệng 26 cái Kingtony 1226MR (6-32mm) | 1 | Cái | Bộ cờ lê vòng miệng 26 cái Kingtony 1226MR (6-32mm) | |
25 | Camera IP Speed Dome KBVISION KX-CAi2008ePN2, độ phân giải 2.0MP, chuẩn nén hình ảnh H264, H265, thẻ nhhớ 512GB, trụ gắn camera và các phụ kiện kèm theo. | 14 | Cái | Camera IP Speed Dome KBVISION KX-CAi2008ePN2, độ phân giải 2.0MP, chuẩn nén hình ảnh H264, H265, hỗ trợ các chức năng như: Giao thức thời gian thực RTSP, thay đổi được cổng mặc định 554, 555 mở được cổng RTSP theo dải 5000-5200 kết nối ra Internet theo IP tĩnh, đồng bộ theo múi giờ GMT+7, hỗ trợ các chức năng điều khiển từ xa như chụp hình quay phim theo chuẩn OnVif, xem hình ảnh qua app, tên miền, IP tĩnh ra mạng internet, hỗ trợ gắn thẻ nhớ lên đến 512GB, cho phép lưu được hình ảnh ≥30ngày, độ kín IP66 loại dùng ngoài trời có chức năng chống ánh sáng ngược, có hồng ngoại ban đêm, bao gồm cả nguồn 12VDC/3A, thẻ nhhớ 512GB, trụ gắn camera và các phụ kiện kèm theo. | |
26 | Ổ đĩa cứng chuẩn SATA/8TB | 2 | Cái | Ổ đĩa cứng chuẩn SATA/8TB | |
27 | Switch 16ports Cisco SG95-16, nguồn 12VDC/2A | 1 | Cái | Switch 16ports Cisco SG95-16, nguồn 12VDC/2A | |
28 | Bộ khuyếch đại Microphone RU-2001 TOA RU-2001, bao gồm cả nguồn, đế treo tường và phụ kiện kèm theo. | 2 | Cái | Bộ khuyếch đại Microphone RU-2001 TOA RU-2001, bao gồm cả nguồn, đế treo tường và phụ kiện kèm theo. | |
29 | Microphone trỡ kháng 200Ω TOA AN-9001, kết nối có dây, phù hợp với bộ khuyếch đại RU-2001, bao gổm nguồn, cáp kết nối, vỏ bao vệ và các phụ kiện kèm theo, kích thước φ130 × 37 (D) mm, loại âm tường. | 2 | Cái | Microphone trỡ kháng 200Ω TOA AN-9001, kết nối có dây, phù hợp với bộ khuyếch đại RU-2001, bao gổm nguồn, cáp kết nối, vỏ bao vệ và các phụ kiện kèm theo, kích thước φ130 × 37 (D) mm, loại âm tường. | |
30 | Rèm cuốn chống nắng cửa sổ nhà khách, chất liệu simili; Star Blinds, màu vàng kem. Mã màu: C332. Rèm cuốn chống nắng cho các khu nhà ở: Nhà thầu thự hiện việc đo thực tế tại các cửa sổ để thiết kế, cung cấp, thi công và đưa vào sử dụng | 141 | m2 | Rèm cuốn chống nắng cửa sổ nhà khách, chất liệu simili; Star Blinds,, màu vàng kem. Mã màu: C332; Rèm cuốn chống nắng cho các khu nhà ở: Nhà thầu thự hiện việc đo thực tế tại các cửa sổ để thiết kế, cung cấp, thi công và đưa vào sử dụng; Chất liệu 100% polyester ngoại nhập cao cấp. thanh hợp kim nhôm sơn tỉnh điện; Chống nắng cách nhiệt chống tia UV; Kiểu dáng hiện đại gọn gàng điều khiển linh hoạt cuốn gọn lên hoặc để lững tùy ý; Dễ vệ sinh ít bám bụi; Phù hợp mọi cửa sổ (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
31 | Ghế nhân viên Nội thất 190-GX17B-N | 56 | Cái | Ghế nhân viên Nội thất 190-GX17B-N (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
32 | Bàn làm việc chữ L; Bàn gỗ MDF sơn PU phủ Melamine, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,6 x 1,2mét | 2 | Cái | Bàn làm việc chữ L; Bàn gỗ MDF sơn PU phủ Melamine, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,6 x 1,2mét (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
33 | Ghế xoay SG 908 Hòa Phát, chất liệu da công nghiệp | 2 | Cái | Ghế xoay SG 908 Hòa Phát, chất liệu da công nghiệp (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
34 | Bàn làm viêc̣. Bàn gỗ MDF màu vàng nhạt, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,2 x 0,75mét | 2 | Cái | Bàn làm viêc̣. Bàn gỗ MDF màu vàng nhạt, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,2 x 0,75mét (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
35 | Ghế làm việc GQ 11.1 loại ghế chân quỳ, nệm bọc da | 6 | Cái | Ghế làm việc GQ 11.1 loại ghế chân quỳ, nệm bọc da (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Card cách ly đầu vào PLC-OSC-120UC/24DC/2; Input: 120VAC/110VDC; Output: 3 ÷ 33VDC /3A; Loại: 110VDC /24VDC | 300 | Cái | Card cách ly đầu vào PLC-OSC-120UC/24DC/2; Input: 120VAC/110VDC; Output: 3 ÷ 33VDC /3A; Loại: 110VDC /24VDC; Phoenix contact | |
2 | Quạt hút loại QF-12038 Qi Fang Electric; Nguồn: 220VAC (0,14A); Kích thước: 120x120x38mm | 10 | Cái | Quạt hút loại QF-12038 Qi Fang Electric; Nguồn: 220VAC (0,14A); Kích thước: 120x120x38mm | |
3 | Sensor áp lực, (Có 2 tiếp điểm và tín hiệu 4÷20mA); Loại: Ceraphant PTP31B, Nguồn: 10÷30VDC, PNP: 4÷20mA; Dãi áp lực: -1 ÷ 100bar; SP1: 90bar; RP1: 100bar | 2 | Cái | Sensor áp lực, (Có 2 tiếp điểm và tín hiệu 4÷20mA); Loại: Ceraphant PTP31B; Endress+ Hauser; Nguồn: 10÷30VDC, PNP: 4÷20mA; Dãi áp lực: -1 ÷ 100bar; SP1: 90bar; RP1: 100bar | |
4 | Rơle cảm biến mực nước (bao gồm đế) Loại: 61-GP-N8; Nguồn cấp: 220VAC; Công suất: 3,5VA; Tần số: 50/60Hz; Điện áp thứ cấp: 8VAC | 2 | Cái | Rơle cảm biến mực nước (bao gồm đế) Loại: 61-GP-N8 Omron; Nguồn cấp: 220VAC; Công suất: 3,5VA; Tần số: 50/60Hz; Điện áp thứ cấp: 8VAC | |
5 | Que đo mực nước (kèm theo đế); Loại que: F03-60 SUS304 1M; Loại đế: PS-3S-AP; Điện cực loại: 1 Mét; Chất liệu thếp không rỉ: 304 | 2 | Cái | Que đo mực nước (kèm theo đế); Loại que: F03-60 SUS304 1M Omron; Loại đế: PS-3S-AP; Điện cực loại: 1 Mét; Chất liệu thép không rỉ: 304 | |
6 | MCCB 2 pha 6A (24VDC, có tiếp điểm phụ); Loại: S202M-C6DC | 12 | Cái | MCCB 2 pha 6A ABB (24VDC, có tiếp điểm phụ loại S2-H11 GH-S270-1916-R0001 gồm có 1 NO + 1 NC); Loại: S202M-C6DC | |
7 | MCCB 2 pha 6A (220VAC, có tiếp điểm phụ); Loại: S202M-C6AC | 8 | Cái | MCCB 2 pha 6A ABB (220VAC, có tiếp điểm phụ loại S2-H11 GH-S270-1916-R0001 gồm có 1 NO + 1 NC); Loại: S202M-C6AC | |
8 | Đồng hồ vạn năng Fluke 175 True-RMS Digital Multimeter; Đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực | 1 | Cái | Đồng hồ vạn năng Fluke 175 True-RMS Digital Multimeter; Đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực; Độ chính xác cơ sở 0,09% (177, 179); Độ phân giải 6000 counts; Màn hình số có biểu đồ cột analog và đèn nền (177, 179); Chọn dải đo tùy chỉnh và tự động; Giữ màn hình và Giữ màn hình tự động; Đo tần số và điện dung; Đo điện trở, tính thông mạch và đi-ốt; Đo nhiệt độ (179); Hộp đựng tiện dụng có vỏ bảo vệ tích hợp; EN61010-1 CAT III 1000V / CAT IV 600V; Đo nhanh gấp hai lần các đồng hồ vạn năng khác | |
9 | Máy Đo Khoảng Cách Bằng Tia Laser Fluke 424D (100M); | 1 | Cái | Máy Đo Khoảng Cách Bằng Tia Laser Fluke 424D (100M); Máy đo khoảng cách chuyên nghiệp bằng tia laser Fluke 424D là thiết bị đo khoảng cách tân tiến nhất với phạm vi đo được mở rộng lên đến 100m với độ chính xác cao và các tính năng phong phú nhất. Màn hình lớn hơn với 4 dòng hiển thị, được tích hợp thêm một la bàn và một bộ cảm biến độ nghiêng 180º để đo độ cao và chiều cao. | |
10 | Máy khoan pin 99V Hitachi 3 chứ năng có búa - Động cơ không chổi than siêu mạnh mẽ - Pin 10 Cell | 1 | Cái | Máy khoan pin 99V Hitachi 3 chứ năng có búa - Động cơ không chổi than siêu mạnh mẽ - Pin 10 Cell | |
11 | Máy khoan vặn vít dùng pin Tolsen 79013 | 1 | Cái | Máy khoan vặn vít dùng pin Tolsen 79013 | |
12 | Máy mài cầm tay đa năng KOMAX-T9 12V bộ phụ kiện 165 chi tiết | 1 | Cái | Máy mài cầm tay đa năng KOMAX-T9 12V bộ phụ kiện 165 chi tiết | |
13 | Bộ đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Aneng A3008 6000 | 2 | Cái | Bộ đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Aneng A3008 6000 | |
14 | Mỏ hàn điện tử Fuji tự động đẩy thiếc, chỉ cần cầm 1 tay thao tác | 1 | Cái | Mỏ hàn điện tử Fuji tự động đẩy thiếc, chỉ cần cầm 1 tay thao tác | |
15 | Bộ tuốc nơ vít dẹp và bake 7 cây cách điện 1000V Truper 14196 (DTJ-7D) | 1 | Cái | Bộ tuốc nơ vít dẹp và bake 7 cây cách điện 1000V Truper 14196 (DTJ-7D) | |
16 | Bộ vặn vít Bosch GO (SOLO) | 1 | Cái | Bộ vặn vít Bosch GO (SOLO) | |
17 | Bộ dụng cụ sửa chữa tua vít MI Wowstick 1F Pro - 3087_57471695 | 1 | cái | Bộ dụng cụ sửa chữa tua vít MI Wowstick 1F Pro - 3087_57471695 | |
18 | Bộ tua vít điện đa năng Xiaomi Wowstick 1F+ - Tua vít đa năng Wowstick 1F+ | 1 | cái | Bộ tua vít điện đa năng Xiaomi Wowstick 1F+ - Tua vít đa năng Wowstick 1F+ | |
19 | Bộ nguồn đa năng WANPTEK NPS605W 60V 5A | 1 | Cái | Bộ nguồn đa năng WANPTEK NPS605W 60V 5A | |
20 | Bộ chuyển đổi Dell DA300 USB Type-C 1 Ra 6 | 1 | Cái | Bộ chuyển đổi Dell DA300 USB Type-C 1 Ra 6 | |
21 | Thước dây 50m KDS EGK1250 | 1 | Cái | Thước dây 50m KDS EGK1250 | |
22 | Thước cuốn thép 15m hệ m Stanley STHT34104-8 | 1 | Cái | Thước cuốn thép 15m hệ m Stanley STHT34104-8 | |
23 | Thùng đựng đồ nghề 23inch Truper 11506 (CHP-23X) | 2 | Cái | Thùng đựng đồ nghề 23inch Truper 11506 (CHP-23X) | |
24 | Bộ cờ lê vòng miệng 26 cái Kingtony 1226MR (6-32mm) | 1 | Cái | Bộ cờ lê vòng miệng 26 cái Kingtony 1226MR (6-32mm) | |
25 | Camera IP Speed Dome KBVISION KX-CAi2008ePN2, độ phân giải 2.0MP, chuẩn nén hình ảnh H264, H265, thẻ nhhớ 512GB, trụ gắn camera và các phụ kiện kèm theo. | 14 | Cái | Camera IP Speed Dome KBVISION KX-CAi2008ePN2, độ phân giải 2.0MP, chuẩn nén hình ảnh H264, H265, hỗ trợ các chức năng như: Giao thức thời gian thực RTSP, thay đổi được cổng mặc định 554, 555 mở được cổng RTSP theo dải 5000-5200 kết nối ra Internet theo IP tĩnh, đồng bộ theo múi giờ GMT+7, hỗ trợ các chức năng điều khiển từ xa như chụp hình quay phim theo chuẩn OnVif, xem hình ảnh qua app, tên miền, IP tĩnh ra mạng internet, hỗ trợ gắn thẻ nhớ lên đến 512GB, cho phép lưu được hình ảnh ≥30ngày, độ kín IP66 loại dùng ngoài trời có chức năng chống ánh sáng ngược, có hồng ngoại ban đêm, bao gồm cả nguồn 12VDC/3A, thẻ nhhớ 512GB, trụ gắn camera và các phụ kiện kèm theo. | |
26 | Ổ đĩa cứng chuẩn SATA/8TB | 2 | Cái | Ổ đĩa cứng chuẩn SATA/8TB | |
27 | Switch 16ports Cisco SG95-16, nguồn 12VDC/2A | 1 | Cái | Switch 16ports Cisco SG95-16, nguồn 12VDC/2A | |
28 | Bộ khuyếch đại Microphone RU-2001 TOA RU-2001, bao gồm cả nguồn, đế treo tường và phụ kiện kèm theo. | 2 | Cái | Bộ khuyếch đại Microphone RU-2001 TOA RU-2001, bao gồm cả nguồn, đế treo tường và phụ kiện kèm theo. | |
29 | Microphone trỡ kháng 200Ω TOA AN-9001, kết nối có dây, phù hợp với bộ khuyếch đại RU-2001, bao gổm nguồn, cáp kết nối, vỏ bao vệ và các phụ kiện kèm theo, kích thước φ130 × 37 (D) mm, loại âm tường. | 2 | Cái | Microphone trỡ kháng 200Ω TOA AN-9001, kết nối có dây, phù hợp với bộ khuyếch đại RU-2001, bao gổm nguồn, cáp kết nối, vỏ bao vệ và các phụ kiện kèm theo, kích thước φ130 × 37 (D) mm, loại âm tường. | |
30 | Rèm cuốn chống nắng cửa sổ nhà khách, chất liệu simili; Star Blinds, màu vàng kem. Mã màu: C332. Rèm cuốn chống nắng cho các khu nhà ở: Nhà thầu thự hiện việc đo thực tế tại các cửa sổ để thiết kế, cung cấp, thi công và đưa vào sử dụng | 141 | m2 | Rèm cuốn chống nắng cửa sổ nhà khách, chất liệu simili; Star Blinds,, màu vàng kem. Mã màu: C332; Rèm cuốn chống nắng cho các khu nhà ở: Nhà thầu thự hiện việc đo thực tế tại các cửa sổ để thiết kế, cung cấp, thi công và đưa vào sử dụng; Chất liệu 100% polyester ngoại nhập cao cấp. thanh hợp kim nhôm sơn tỉnh điện; Chống nắng cách nhiệt chống tia UV; Kiểu dáng hiện đại gọn gàng điều khiển linh hoạt cuốn gọn lên hoặc để lững tùy ý; Dễ vệ sinh ít bám bụi; Phù hợp mọi cửa sổ (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
31 | Ghế nhân viên Nội thất 190-GX17B-N | 56 | Cái | Ghế nhân viên Nội thất 190-GX17B-N (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
32 | Bàn làm việc chữ L; Bàn gỗ MDF sơn PU phủ Melamine, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,6 x 1,2mét | 2 | Cái | Bàn làm việc chữ L; Bàn gỗ MDF sơn PU phủ Melamine, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,6 x 1,2mét (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
33 | Ghế xoay SG 908 Hòa Phát, chất liệu da công nghiệp | 2 | Cái | Ghế xoay SG 908 Hòa Phát, chất liệu da công nghiệp (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
34 | Bàn làm viêc̣. Bàn gỗ MDF màu vàng nhạt, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,2 x 0,75mét | 2 | Cái | Bàn làm viêc̣. Bàn gỗ MDF màu vàng nhạt, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,2 x 0,75mét (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | |
35 | Ghế làm việc GQ 11.1 loại ghế chân quỳ, nệm bọc da | 6 | Cái | Ghế làm việc GQ 11.1 loại ghế chân quỳ, nệm bọc da (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Card cách ly đầu vào PLC-OSC-120UC/24DC/2; Input: 120VAC/110VDC; Output: 3 ÷ 33VDC /3A; Loại: 110VDC /24VDC | 300 | Cái | Card cách ly đầu vào PLC-OSC-120UC/24DC/2; Input: 120VAC/110VDC; Output: 3 ÷ 33VDC /3A; Loại: 110VDC /24VDC; Phoenix contact | ||
2 | Quạt hút loại QF-12038 Qi Fang Electric; Nguồn: 220VAC (0,14A); Kích thước: 120x120x38mm | 10 | Cái | Quạt hút loại QF-12038 Qi Fang Electric; Nguồn: 220VAC (0,14A); Kích thước: 120x120x38mm | ||
3 | Sensor áp lực, (Có 2 tiếp điểm và tín hiệu 4÷20mA); Loại: Ceraphant PTP31B, Nguồn: 10÷30VDC, PNP: 4÷20mA; Dãi áp lực: -1 ÷ 100bar; SP1: 90bar; RP1: 100bar | 2 | Cái | Sensor áp lực, (Có 2 tiếp điểm và tín hiệu 4÷20mA); Loại: Ceraphant PTP31B; Endress+ Hauser; Nguồn: 10÷30VDC, PNP: 4÷20mA; Dãi áp lực: -1 ÷ 100bar; SP1: 90bar; RP1: 100bar | ||
4 | Rơle cảm biến mực nước (bao gồm đế) Loại: 61-GP-N8; Nguồn cấp: 220VAC; Công suất: 3,5VA; Tần số: 50/60Hz; Điện áp thứ cấp: 8VAC | 2 | Cái | Rơle cảm biến mực nước (bao gồm đế) Loại: 61-GP-N8 Omron; Nguồn cấp: 220VAC; Công suất: 3,5VA; Tần số: 50/60Hz; Điện áp thứ cấp: 8VAC | ||
5 | Que đo mực nước (kèm theo đế); Loại que: F03-60 SUS304 1M; Loại đế: PS-3S-AP; Điện cực loại: 1 Mét; Chất liệu thếp không rỉ: 304 | 2 | Cái | Que đo mực nước (kèm theo đế); Loại que: F03-60 SUS304 1M Omron; Loại đế: PS-3S-AP; Điện cực loại: 1 Mét; Chất liệu thép không rỉ: 304 | ||
6 | MCCB 2 pha 6A (24VDC, có tiếp điểm phụ); Loại: S202M-C6DC | 12 | Cái | MCCB 2 pha 6A ABB (24VDC, có tiếp điểm phụ loại S2-H11 GH-S270-1916-R0001 gồm có 1 NO + 1 NC); Loại: S202M-C6DC | ||
7 | MCCB 2 pha 6A (220VAC, có tiếp điểm phụ); Loại: S202M-C6AC | 8 | Cái | MCCB 2 pha 6A ABB (220VAC, có tiếp điểm phụ loại S2-H11 GH-S270-1916-R0001 gồm có 1 NO + 1 NC); Loại: S202M-C6AC | ||
8 | Đồng hồ vạn năng Fluke 175 True-RMS Digital Multimeter; Đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực | 1 | Cái | Đồng hồ vạn năng Fluke 175 True-RMS Digital Multimeter; Đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực; Độ chính xác cơ sở 0,09% (177, 179); Độ phân giải 6000 counts; Màn hình số có biểu đồ cột analog và đèn nền (177, 179); Chọn dải đo tùy chỉnh và tự động; Giữ màn hình và Giữ màn hình tự động; Đo tần số và điện dung; Đo điện trở, tính thông mạch và đi-ốt; Đo nhiệt độ (179); Hộp đựng tiện dụng có vỏ bảo vệ tích hợp; EN61010-1 CAT III 1000V / CAT IV 600V; Đo nhanh gấp hai lần các đồng hồ vạn năng khác | ||
9 | Máy Đo Khoảng Cách Bằng Tia Laser Fluke 424D (100M); | 1 | Cái | Máy Đo Khoảng Cách Bằng Tia Laser Fluke 424D (100M); Máy đo khoảng cách chuyên nghiệp bằng tia laser Fluke 424D là thiết bị đo khoảng cách tân tiến nhất với phạm vi đo được mở rộng lên đến 100m với độ chính xác cao và các tính năng phong phú nhất. Màn hình lớn hơn với 4 dòng hiển thị, được tích hợp thêm một la bàn và một bộ cảm biến độ nghiêng 180º để đo độ cao và chiều cao. | ||
10 | Máy khoan pin 99V Hitachi 3 chứ năng có búa - Động cơ không chổi than siêu mạnh mẽ - Pin 10 Cell | 1 | Cái | Máy khoan pin 99V Hitachi 3 chứ năng có búa - Động cơ không chổi than siêu mạnh mẽ - Pin 10 Cell | ||
11 | Máy khoan vặn vít dùng pin Tolsen 79013 | 1 | Cái | Máy khoan vặn vít dùng pin Tolsen 79013 | ||
12 | Máy mài cầm tay đa năng KOMAX-T9 12V bộ phụ kiện 165 chi tiết | 1 | Cái | Máy mài cầm tay đa năng KOMAX-T9 12V bộ phụ kiện 165 chi tiết | ||
13 | Bộ đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Aneng A3008 6000 | 2 | Cái | Bộ đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Aneng A3008 6000 | ||
14 | Mỏ hàn điện tử Fuji tự động đẩy thiếc, chỉ cần cầm 1 tay thao tác | 1 | Cái | Mỏ hàn điện tử Fuji tự động đẩy thiếc, chỉ cần cầm 1 tay thao tác | ||
15 | Bộ tuốc nơ vít dẹp và bake 7 cây cách điện 1000V Truper 14196 (DTJ-7D) | 1 | Cái | Bộ tuốc nơ vít dẹp và bake 7 cây cách điện 1000V Truper 14196 (DTJ-7D) | ||
16 | Bộ vặn vít Bosch GO (SOLO) | 1 | Cái | Bộ vặn vít Bosch GO (SOLO) | ||
17 | Bộ dụng cụ sửa chữa tua vít MI Wowstick 1F Pro - 3087_57471695 | 1 | cái | Bộ dụng cụ sửa chữa tua vít MI Wowstick 1F Pro - 3087_57471695 | ||
18 | Bộ tua vít điện đa năng Xiaomi Wowstick 1F+ - Tua vít đa năng Wowstick 1F+ | 1 | cái | Bộ tua vít điện đa năng Xiaomi Wowstick 1F+ - Tua vít đa năng Wowstick 1F+ | ||
19 | Bộ nguồn đa năng WANPTEK NPS605W 60V 5A | 1 | Cái | Bộ nguồn đa năng WANPTEK NPS605W 60V 5A | ||
20 | Bộ chuyển đổi Dell DA300 USB Type-C 1 Ra 6 | 1 | Cái | Bộ chuyển đổi Dell DA300 USB Type-C 1 Ra 6 | ||
21 | Thước dây 50m KDS EGK1250 | 1 | Cái | Thước dây 50m KDS EGK1250 | ||
22 | Thước cuốn thép 15m hệ m Stanley STHT34104-8 | 1 | Cái | Thước cuốn thép 15m hệ m Stanley STHT34104-8 | ||
23 | Thùng đựng đồ nghề 23inch Truper 11506 (CHP-23X) | 2 | Cái | Thùng đựng đồ nghề 23inch Truper 11506 (CHP-23X) | ||
24 | Bộ cờ lê vòng miệng 26 cái Kingtony 1226MR (6-32mm) | 1 | Cái | Bộ cờ lê vòng miệng 26 cái Kingtony 1226MR (6-32mm) | ||
25 | Camera IP Speed Dome KBVISION KX-CAi2008ePN2, độ phân giải 2.0MP, chuẩn nén hình ảnh H264, H265, thẻ nhhớ 512GB, trụ gắn camera và các phụ kiện kèm theo. | 14 | Cái | Camera IP Speed Dome KBVISION KX-CAi2008ePN2, độ phân giải 2.0MP, chuẩn nén hình ảnh H264, H265, hỗ trợ các chức năng như: Giao thức thời gian thực RTSP, thay đổi được cổng mặc định 554, 555 mở được cổng RTSP theo dải 5000-5200 kết nối ra Internet theo IP tĩnh, đồng bộ theo múi giờ GMT+7, hỗ trợ các chức năng điều khiển từ xa như chụp hình quay phim theo chuẩn OnVif, xem hình ảnh qua app, tên miền, IP tĩnh ra mạng internet, hỗ trợ gắn thẻ nhớ lên đến 512GB, cho phép lưu được hình ảnh ≥30ngày, độ kín IP66 loại dùng ngoài trời có chức năng chống ánh sáng ngược, có hồng ngoại ban đêm, bao gồm cả nguồn 12VDC/3A, thẻ nhhớ 512GB, trụ gắn camera và các phụ kiện kèm theo. | ||
26 | Ổ đĩa cứng chuẩn SATA/8TB | 2 | Cái | Ổ đĩa cứng chuẩn SATA/8TB | ||
27 | Switch 16ports Cisco SG95-16, nguồn 12VDC/2A | 1 | Cái | Switch 16ports Cisco SG95-16, nguồn 12VDC/2A | ||
28 | Bộ khuyếch đại Microphone RU-2001 TOA RU-2001, bao gồm cả nguồn, đế treo tường và phụ kiện kèm theo. | 2 | Cái | Bộ khuyếch đại Microphone RU-2001 TOA RU-2001, bao gồm cả nguồn, đế treo tường và phụ kiện kèm theo. | ||
29 | Microphone trỡ kháng 200Ω TOA AN-9001, kết nối có dây, phù hợp với bộ khuyếch đại RU-2001, bao gổm nguồn, cáp kết nối, vỏ bao vệ và các phụ kiện kèm theo, kích thước φ130 × 37 (D) mm, loại âm tường. | 2 | Cái | Microphone trỡ kháng 200Ω TOA AN-9001, kết nối có dây, phù hợp với bộ khuyếch đại RU-2001, bao gổm nguồn, cáp kết nối, vỏ bao vệ và các phụ kiện kèm theo, kích thước φ130 × 37 (D) mm, loại âm tường. | ||
30 | Rèm cuốn chống nắng cửa sổ nhà khách, chất liệu simili; Star Blinds, màu vàng kem. Mã màu: C332. Rèm cuốn chống nắng cho các khu nhà ở: Nhà thầu thự hiện việc đo thực tế tại các cửa sổ để thiết kế, cung cấp, thi công và đưa vào sử dụng | 141 | m2 | Rèm cuốn chống nắng cửa sổ nhà khách, chất liệu simili; Star Blinds,, màu vàng kem. Mã màu: C332; Rèm cuốn chống nắng cho các khu nhà ở: Nhà thầu thự hiện việc đo thực tế tại các cửa sổ để thiết kế, cung cấp, thi công và đưa vào sử dụng; Chất liệu 100% polyester ngoại nhập cao cấp. thanh hợp kim nhôm sơn tỉnh điện; Chống nắng cách nhiệt chống tia UV; Kiểu dáng hiện đại gọn gàng điều khiển linh hoạt cuốn gọn lên hoặc để lững tùy ý; Dễ vệ sinh ít bám bụi; Phù hợp mọi cửa sổ (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | ||
31 | Ghế nhân viên Nội thất 190-GX17B-N | 56 | Cái | Ghế nhân viên Nội thất 190-GX17B-N (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | ||
32 | Bàn làm việc chữ L; Bàn gỗ MDF sơn PU phủ Melamine, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,6 x 1,2mét | 2 | Cái | Bàn làm việc chữ L; Bàn gỗ MDF sơn PU phủ Melamine, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,6 x 1,2mét (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | ||
33 | Ghế xoay SG 908 Hòa Phát, chất liệu da công nghiệp | 2 | Cái | Ghế xoay SG 908 Hòa Phát, chất liệu da công nghiệp (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | ||
34 | Bàn làm viêc̣. Bàn gỗ MDF màu vàng nhạt, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,2 x 0,75mét | 2 | Cái | Bàn làm viêc̣. Bàn gỗ MDF màu vàng nhạt, ván dày 18mm, 1 bên hộc gỗ kéo rời. Kích thước: 1,2 x 0,75mét (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) | ||
35 | Ghế làm việc GQ 11.1 loại ghế chân quỳ, nệm bọc da | 6 | Cái | Ghế làm việc GQ 11.1 loại ghế chân quỳ, nệm bọc da (Xem hình ảnh minh họa vật tư thiết bị đính kèm file Các yêu cầu khác) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phầnThủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi như sau:
- Có quan hệ với 392 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,61%, Xây lắp 9,32%, Tư vấn 3,26%, Phi tư vấn 33,81%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.049.391.817.977 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.779.720.114.756 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,16%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự gương mẫu của người thầy giáo là tia sáng mặt trời thuận lợi nhất đối với sự phát triển tâm hồn non trẻ mà không có gì thay thế được. "
Usinxki
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phầnThủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phầnThủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.