Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.25 | Thu hồi -Xà rẽ nhánh sứ chuỗi,XcR2LN-SC. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.26 | Thu hồi -Xà rẽ nhánh sứ chuỗi,XcRL-SC. | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.27 | Thu hồi -Xà đỡ dây 1 sứ,XĐD-1S. | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.28 | Thu hồi -Xà đỡ dây 2 sứ,XĐD-2S. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.29 | Thu hồi -Xà đỡ dây 3 sứ,XĐD-3S. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.30 | Thu hồi -Xà đỡ Cầu dao,XĐ-CDCL. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.31 | Thu hồi -Xà đỡ đầu cáp + Thu lôi van 1 cột ly tâm,XĐC-TLV. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.32 | Xà đỡ Cáp ngầm,XĐC. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.33 | Thu hồi -Cô li ê đai cáp,CLE-ĐC-12. | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.34 | Thu hồi -Giằng cột néo dây,GCND. | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.35 | Cổ dề néo dây,CDND. | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.36 | Thu hồi -Dây nhôm lõi thép AC50,AC50.(nhập kho: 716 mét) | 702 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
5.37 | Thu hồi -Dây nhôm lõi thép AC70(nhập kho: 14.410 mét) | 14127 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
5.38 | Thu hồi -Dây hợp kim nhôm bọc cách điện 3,6kV,AAAC50.(nhập kho: 845 mét) | 828 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
5.39 | Thu hồi -Dây hợp kim nhôm bọc cách điện 3,6kV,AAAC120(nhập kho: 5.260 mét). | 5157 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
1 | Đường dây trung áp - Phần thiết bị B cung cấp và lắp đặt | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Cầu dao phụ tải 24kV-630A (kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao)(chém dọc) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Cầu dao cách ly 24kV-630A (kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao)(chém dọc) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Chống sét van 24kV | 14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Đường dây trung áp - Cáp ngầm, Vật liệu B cung cấp và lắp đặt | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Cáp ngầm nhôm: Al/XLPE/Sehh/PVC/DSTA/PVC-W-12,7/22(24)kV-3x 300mm2( Phân lô cụ thể: 01 lô: 58m, 01 lô: 127m,01 lô: 185m, 01 lô 264m, 02 lô 300m) | 1234 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Hộp nối cáp ngầm nhôm 3 pha 24kV 3x300mm2 | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Đầu cáp ngầm 3 pha 24kV co ngót nguội 3x300mm2 ngoài trời | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Dây nhôm lõi thép,ACSR-50/8 | 946 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Dây nhôm lõi thép,ACSR-185/29 | 17567 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Dây đồng bọc cách điện 12,7kV-Cu/XLPE-1x50 | 30 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Dây đồng bọc cách điện 12,7kV-Cu/XLPE-1x240 | 72 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Dây nhôm bọc cách điện 0,6/1kV AL/XLPE/PVC-1x70 | 141 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Dây đồng bọc cách điện 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC-1x50 | 78 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Dây đồng 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x6mm2 | 6 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh 24kV (chuỗi đơn),CN-24-1 | 51 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh 24kV (chuỗi đơn),CN-24-3 | 285 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
2.13 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh 24kV (chuỗi kép),CNK-24-3 | 12 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
2.14 | Chuỗi treo cách điện thủy tinh 24kV (chuỗi đơn),CT-24-3 | 135 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
2.15 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh 24kV (chuỗi đơn) có giáp níu,CN-24-1DB | 6 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
2.16 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh 22kV (chuỗi đơn) có giáp níu,CN-24-2DB | 12 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
2.17 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh 24kV (chuỗi đơn) có giáp níu,CN-24-3DB | 3 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
2.18 | Cách điện đứng 24KV loại Line post + ty chiều dài đường rò >=600mm,SĐ-24 | 79 | quả | Theo quy định tại Chương V | |
2.19 | Cột bê tông li tâm NPC.I-12-190-10.0 | 8 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
2.20 | Cột bê tông li tâm NPC.I-14-190-9.2 nối bích | 41 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
2.21 | Cột bê tông li tâm NPC.I-14-190-13.0 nối bích | 45 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
2.22 | Cột bê tông li tâm NPC.I-16-190-13.0 nối bích | 20 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
2.23 | Cột bê tông li tâm NPC.I-14-2400 nối bích | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
2.24 | Móng cột MT2a-14 | 41 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
2.25 | Móng cột MT6-14 | 7 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
2.26 | Móng cột MT6-16 | 8 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
2.27 | Móng cột MTĐ4-12 | 4 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
2.28 | Móng cột MTĐ6-14 | 19 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
2.29 | Móng cột MTĐ8-14 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
2.30 | Móng cột MTĐ6-16 | 6 | móng | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI BÌNH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 564 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 37,33%, Xây lắp 38,76%, Tư vấn 7,57%, Phi tư vấn 5,32%, Hỗn hợp 11,02%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.509.233.430.029 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.333.297.853.835 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,01%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi đã học được rằng… Mỗi khi xa rời người thân yêu, hãy luôn nói lời thương yêu nhất, bởi có thể đó là lần cuối ta gặp họ. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI BÌNH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI BÌNH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.