Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 5Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Găng tay vải | 21 | Đôi | Loại hai lớp, 100% cotton | |
2 | Găng tay sợi | 11 | Đôi | Màu trắng, loại dày | |
3 | Găng tay cao su | 11 | Đôi | Chất liệu cao su thiên nhiên; không gây dị ứng da tay; co dãn tốt, độ dày vừa vặn; bên ngoài chống trượt, bên trong mềm mịn; cỡ XL; L = 400mm | |
4 | Giày vải | 42 | Đôi | Chất liệu: Vải thô; đế: Cao su crepe chống trơn trượt, màu xanh than (Size 38 đến size 41; mỗi size = 08 đôi) | |
5 | Khẩu trang | 34 | Cái | Vải cotton trắng 3 lớp, giữa có lớp lót bông hoạt tính. | |
6 | Mũ cứng | 2 | Cái | Chất liệu giấy Tuýt, màu xanh | |
7 | Quần áo bảo hộ | 17 | Bộ | Chất liệu vải Kaki xanh dương, không phai màu; thoáng mát, thấm hút ẩm tốt; áo hai túi ngực phía trước; quần thiết kế dạng quần tây 2 túy xéo dọc 2 bên sườn và 2 túi hậu, có khuy cài (Size S = 3 bộ; size M = 2 bộ, size L =3 bộ; size XL = 5 bộ) | |
8 | Mũ bảo hộ | 5 | Cái | Lớp vỏ chế tạo từ nhựa ABS-757, lớp trong đệm xốp; quay chữ "V" có mút xốp cách nhiệt; KT: (Ngang 20 x dọc 23 x sâu 15)cm, có núm vặn điều chỉnh kích cỡ | |
9 | Xà phòng | 11 | Kg | Túi 2; 3 kg; nhãn hiệu Ô mô hoặc tương đương | |
10 | Giẻ lau 100% cotton | 130 | Kg | 100% chất liệu cotton; thấm hút tốt, mềm mại, khổ từ 30x30cm trở lên | |
11 | Kéo cắt tôn | 1 | cái | Dài 58cm, lưỡi 20cm đen, thép hợp kim | |
12 | Dây thép 2mm | 8 | Kg | Thép mạ, loại mềm, D = 2mm | |
13 | Dung dịch RP7 420ml | 6 | Chai | Chai dạng xịt, nắp màu đỏ, thân chai màu xanh; trọng lượng 300g | |
14 | Chổi chít | 1 | Cái | Chít loại bánh tẻ, cán dài L=80cm chắc chắn | |
15 | Hót rác nhựa, KT: (30,5x32,5x63)cm | 1 | Cái | Loại nhựa tổng hợp | |
16 | Đèn pin | 1 | Cái | Loại đèn hai pin đại, ánh sáng vàng, có xoay chỉnh tâm sáng; vỏ thép | |
17 | Pin đại | 5 | Đôi | - Loại pin: Pin than/Zinc-Carbon - Điện thế: 1,5V - Kích thước: Pin D/Pin đại/Pin R20 - Đóng gói: Lốc 2 viên | |
18 | Cuốc bàn | 12 | Cái | Màu đen, KT: (30x15)cm, làm từ nhíp xe ô tô | |
19 | Xẻng pháo | 12 | Cái | - Kích thước: (D40xR24)cm - Chất liệu: Thép - Trọng lượng: 0,85kg - Độ dày: 2mm | |
20 | Xà beng 1,5m Ф32 | 11 | Cái | Thép Ф32, L = 1,5m | |
21 | Cuốc chim hai đầu | 12 | Cái | Thép công cụ; dài 45cm; loại hai đầu; trọng lượng: 970g | |
22 | Mai thép | 12 | Cái | Thép công cụ; cán gỗ dài 1,2m | |
23 | Thuổng thép | 12 | Cái | Dài 28cm, rộng 7cm, TL: 500g | |
24 | Dao phát cán gỗ | 12 | Cái | Loại dao quắm, lưỡi dao làm từ thép nhíp xe ô tô dài 30cm; cán làm bằng gỗ lim dài 80cm | |
25 | Bồ cào thép | 10 | Cái | Kích thước lưỡi: 40cm, loại 9 răng tròn | |
26 | Xô tôn | 11 | Cái | Tôn hoa, D60cm Tôn dày 0,5mm, dung tích 10L | |
27 | Dao cắt giấy | 1 | Cái | - Kích thước: (0,4x9x80)mm - Thân dao có hộc chứa lưỡi dự phòng, khóa chốt an toàn khi không sử dụng Nhãn hiệu Deli hoặc tương đương | |
28 | Xe cải tiến 2 bánh | 1 | Cái | Thùng bằng tôn dày 5mm, lốp cao su, bánh hơi F650; nan hoa F12; vòng bi 6305; trục xe thép F28; càng xe ống thép F34; khung thùng thép V40; kích thước: (DxRXC) 1000x600x300mm | |
29 | Giẻ rách khô | 500 | Kg | Vải vụn, giặt sạch, phơi khô | |
30 | Xăng công nghiệp B70 | 46 | Lít | SX theo tiêu chuẩn TCCS107:2021/PVOLUB | |
31 | Dây điện 2x1,5 | 84 | M | dây đôi mềm dẹt VCm 2x1.5 mm2 Ruột dẫn: Đồng mềm nhiều sợi xoắn Số ruột: 2 ruột Cấp điện áp: 0,6/1KV | |
32 | Băng dính điện | 17 | Cuộn | Dày từ 0,20 đến 0,30 mm;Độ bám dính, N/10mm chiều rộng; Độ bền điện, kV/mm | |
33 | Bao tải rứa 50 kg | 136 | Cái | Nhựa PP, KT: (60x90)cm |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 5Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Găng tay vải | 21 | Đôi | Loại hai lớp, 100% cotton | |
2 | Găng tay sợi | 11 | Đôi | Màu trắng, loại dày | |
3 | Găng tay cao su | 11 | Đôi | Chất liệu cao su thiên nhiên; không gây dị ứng da tay; co dãn tốt, độ dày vừa vặn; bên ngoài chống trượt, bên trong mềm mịn; cỡ XL; L = 400mm | |
4 | Giày vải | 42 | Đôi | Chất liệu: Vải thô; đế: Cao su crepe chống trơn trượt, màu xanh than (Size 38 đến size 41; mỗi size = 08 đôi) | |
5 | Khẩu trang | 34 | Cái | Vải cotton trắng 3 lớp, giữa có lớp lót bông hoạt tính. | |
6 | Mũ cứng | 2 | Cái | Chất liệu giấy Tuýt, màu xanh | |
7 | Quần áo bảo hộ | 17 | Bộ | Chất liệu vải Kaki xanh dương, không phai màu; thoáng mát, thấm hút ẩm tốt; áo hai túi ngực phía trước; quần thiết kế dạng quần tây 2 túy xéo dọc 2 bên sườn và 2 túi hậu, có khuy cài (Size S = 3 bộ; size M = 2 bộ, size L =3 bộ; size XL = 5 bộ) | |
8 | Mũ bảo hộ | 5 | Cái | Lớp vỏ chế tạo từ nhựa ABS-757, lớp trong đệm xốp; quay chữ "V" có mút xốp cách nhiệt; KT: (Ngang 20 x dọc 23 x sâu 15)cm, có núm vặn điều chỉnh kích cỡ | |
9 | Xà phòng | 11 | Kg | Túi 2; 3 kg; nhãn hiệu Ô mô hoặc tương đương | |
10 | Giẻ lau 100% cotton | 130 | Kg | 100% chất liệu cotton; thấm hút tốt, mềm mại, khổ từ 30x30cm trở lên | |
11 | Kéo cắt tôn | 1 | cái | Dài 58cm, lưỡi 20cm đen, thép hợp kim | |
12 | Dây thép 2mm | 8 | Kg | Thép mạ, loại mềm, D = 2mm | |
13 | Dung dịch RP7 420ml | 6 | Chai | Chai dạng xịt, nắp màu đỏ, thân chai màu xanh; trọng lượng 300g | |
14 | Chổi chít | 1 | Cái | Chít loại bánh tẻ, cán dài L=80cm chắc chắn | |
15 | Hót rác nhựa, KT: (30,5x32,5x63)cm | 1 | Cái | Loại nhựa tổng hợp | |
16 | Đèn pin | 1 | Cái | Loại đèn hai pin đại, ánh sáng vàng, có xoay chỉnh tâm sáng; vỏ thép | |
17 | Pin đại | 5 | Đôi | - Loại pin: Pin than/Zinc-Carbon - Điện thế: 1,5V - Kích thước: Pin D/Pin đại/Pin R20 - Đóng gói: Lốc 2 viên | |
18 | Cuốc bàn | 12 | Cái | Màu đen, KT: (30x15)cm, làm từ nhíp xe ô tô | |
19 | Xẻng pháo | 12 | Cái | - Kích thước: (D40xR24)cm - Chất liệu: Thép - Trọng lượng: 0,85kg - Độ dày: 2mm | |
20 | Xà beng 1,5m Ф32 | 11 | Cái | Thép Ф32, L = 1,5m | |
21 | Cuốc chim hai đầu | 12 | Cái | Thép công cụ; dài 45cm; loại hai đầu; trọng lượng: 970g | |
22 | Mai thép | 12 | Cái | Thép công cụ; cán gỗ dài 1,2m | |
23 | Thuổng thép | 12 | Cái | Dài 28cm, rộng 7cm, TL: 500g | |
24 | Dao phát cán gỗ | 12 | Cái | Loại dao quắm, lưỡi dao làm từ thép nhíp xe ô tô dài 30cm; cán làm bằng gỗ lim dài 80cm | |
25 | Bồ cào thép | 10 | Cái | Kích thước lưỡi: 40cm, loại 9 răng tròn | |
26 | Xô tôn | 11 | Cái | Tôn hoa, D60cm Tôn dày 0,5mm, dung tích 10L | |
27 | Dao cắt giấy | 1 | Cái | - Kích thước: (0,4x9x80)mm - Thân dao có hộc chứa lưỡi dự phòng, khóa chốt an toàn khi không sử dụng Nhãn hiệu Deli hoặc tương đương | |
28 | Xe cải tiến 2 bánh | 1 | Cái | Thùng bằng tôn dày 5mm, lốp cao su, bánh hơi F650; nan hoa F12; vòng bi 6305; trục xe thép F28; càng xe ống thép F34; khung thùng thép V40; kích thước: (DxRXC) 1000x600x300mm | |
29 | Giẻ rách khô | 500 | Kg | Vải vụn, giặt sạch, phơi khô | |
30 | Xăng công nghiệp B70 | 46 | Lít | SX theo tiêu chuẩn TCCS107:2021/PVOLUB | |
31 | Dây điện 2x1,5 | 84 | M | dây đôi mềm dẹt VCm 2x1.5 mm2 Ruột dẫn: Đồng mềm nhiều sợi xoắn Số ruột: 2 ruột Cấp điện áp: 0,6/1KV | |
32 | Băng dính điện | 17 | Cuộn | Dày từ 0,20 đến 0,30 mm;Độ bám dính, N/10mm chiều rộng; Độ bền điện, kV/mm | |
33 | Bao tải rứa 50 kg | 136 | Cái | Nhựa PP, KT: (60x90)cm |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Găng tay vải | 21 | Đôi | Loại hai lớp, 100% cotton | ||
2 | Găng tay sợi | 11 | Đôi | Màu trắng, loại dày | ||
3 | Găng tay cao su | 11 | Đôi | Chất liệu cao su thiên nhiên; không gây dị ứng da tay; co dãn tốt, độ dày vừa vặn; bên ngoài chống trượt, bên trong mềm mịn; cỡ XL; L = 400mm | ||
4 | Giày vải | 42 | Đôi | Chất liệu: Vải thô; đế: Cao su crepe chống trơn trượt, màu xanh than (Size 38 đến size 41; mỗi size = 08 đôi) | ||
5 | Khẩu trang | 34 | Cái | Vải cotton trắng 3 lớp, giữa có lớp lót bông hoạt tính. | ||
6 | Mũ cứng | 2 | Cái | Chất liệu giấy Tuýt, màu xanh | ||
7 | Quần áo bảo hộ | 17 | Bộ | Chất liệu vải Kaki xanh dương, không phai màu; thoáng mát, thấm hút ẩm tốt; áo hai túi ngực phía trước; quần thiết kế dạng quần tây 2 túy xéo dọc 2 bên sườn và 2 túi hậu, có khuy cài (Size S = 3 bộ; size M = 2 bộ, size L =3 bộ; size XL = 5 bộ) | ||
8 | Mũ bảo hộ | 5 | Cái | Lớp vỏ chế tạo từ nhựa ABS-757, lớp trong đệm xốp; quay chữ "V" có mút xốp cách nhiệt; KT: (Ngang 20 x dọc 23 x sâu 15)cm, có núm vặn điều chỉnh kích cỡ | ||
9 | Xà phòng | 11 | Kg | Túi 2; 3 kg; nhãn hiệu Ô mô hoặc tương đương | ||
10 | Giẻ lau 100% cotton | 130 | Kg | 100% chất liệu cotton; thấm hút tốt, mềm mại, khổ từ 30x30cm trở lên | ||
11 | Kéo cắt tôn | 1 | cái | Dài 58cm, lưỡi 20cm đen, thép hợp kim | ||
12 | Dây thép 2mm | 8 | Kg | Thép mạ, loại mềm, D = 2mm | ||
13 | Dung dịch RP7 420ml | 6 | Chai | Chai dạng xịt, nắp màu đỏ, thân chai màu xanh; trọng lượng 300g | ||
14 | Chổi chít | 1 | Cái | Chít loại bánh tẻ, cán dài L=80cm chắc chắn | ||
15 | Hót rác nhựa, KT: (30,5x32,5x63)cm | 1 | Cái | Loại nhựa tổng hợp | ||
16 | Đèn pin | 1 | Cái | Loại đèn hai pin đại, ánh sáng vàng, có xoay chỉnh tâm sáng; vỏ thép | ||
17 | Pin đại | 5 | Đôi | - Loại pin: Pin than/Zinc-Carbon - Điện thế: 1,5V - Kích thước: Pin D/Pin đại/Pin R20 - Đóng gói: Lốc 2 viên | ||
18 | Cuốc bàn | 12 | Cái | Màu đen, KT: (30x15)cm, làm từ nhíp xe ô tô | ||
19 | Xẻng pháo | 12 | Cái | - Kích thước: (D40xR24)cm - Chất liệu: Thép - Trọng lượng: 0,85kg - Độ dày: 2mm | ||
20 | Xà beng 1,5m Ф32 | 11 | Cái | Thép Ф32, L = 1,5m | ||
21 | Cuốc chim hai đầu | 12 | Cái | Thép công cụ; dài 45cm; loại hai đầu; trọng lượng: 970g | ||
22 | Mai thép | 12 | Cái | Thép công cụ; cán gỗ dài 1,2m | ||
23 | Thuổng thép | 12 | Cái | Dài 28cm, rộng 7cm, TL: 500g | ||
24 | Dao phát cán gỗ | 12 | Cái | Loại dao quắm, lưỡi dao làm từ thép nhíp xe ô tô dài 30cm; cán làm bằng gỗ lim dài 80cm | ||
25 | Bồ cào thép | 10 | Cái | Kích thước lưỡi: 40cm, loại 9 răng tròn | ||
26 | Xô tôn | 11 | Cái | Tôn hoa, D60cm Tôn dày 0,5mm, dung tích 10L | ||
27 | Dao cắt giấy | 1 | Cái | - Kích thước: (0,4x9x80)mm - Thân dao có hộc chứa lưỡi dự phòng, khóa chốt an toàn khi không sử dụng Nhãn hiệu Deli hoặc tương đương | ||
28 | Xe cải tiến 2 bánh | 1 | Cái | Thùng bằng tôn dày 5mm, lốp cao su, bánh hơi F650; nan hoa F12; vòng bi 6305; trục xe thép F28; càng xe ống thép F34; khung thùng thép V40; kích thước: (DxRXC) 1000x600x300mm | ||
29 | Giẻ rách khô | 500 | Kg | Vải vụn, giặt sạch, phơi khô | ||
30 | Xăng công nghiệp B70 | 46 | Lít | SX theo tiêu chuẩn TCCS107:2021/PVOLUB | ||
31 | Dây điện 2x1,5 | 84 | M | dây đôi mềm dẹt VCm 2x1.5 mm2 Ruột dẫn: Đồng mềm nhiều sợi xoắn Số ruột: 2 ruột Cấp điện áp: 0,6/1KV | ||
32 | Băng dính điện | 17 | Cuộn | Dày từ 0,20 đến 0,30 mm;Độ bám dính, N/10mm chiều rộng; Độ bền điện, kV/mm | ||
33 | Bao tải rứa 50 kg | 136 | Cái | Nhựa PP, KT: (60x90)cm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho KV3/cục Quân khí/TCKT như sau:
- Có quan hệ với 46 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,07%, Xây lắp 0,93%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.315.473.700 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 11.649.791.775 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người muốn giữ bí mật phải che giấu sự thật rằng mình đang có một bí mật. "
Johann Wolfgang von Goethe
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Kho KV3/cục Quân khí/TCKT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Kho KV3/cục Quân khí/TCKT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.