Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.7.3 | Joint mặt bích DN100 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.4 | Joint mặt bích DN100 | 55 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.5 | Joint mặt bích DN50 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.6 | Bulon + tán T20x90 (gang cầu) | 200 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.7 | Bulon + tán T16x70 (gang cầu) | 452 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | CHI TIẾT VAN XẢ KHÍ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.8.1 | Kiềng câu nước MJ DN200x3/4", GC | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.8.2 | Khâu nối thép tráng kẽm 2 đầu ren ngoài 3/4" | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.8.3 | Van bi cóc đồng 3/4"x25mm tay đồng PN16 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.8.4 | Van xả khí 3/4" | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | CÔNG TÁC THỰC HIỆN BAN NGÀY: CHI TIẾT NỐI LẠI TLK 15 LY KIỂU A | Theo quy định tại Chương V | |||
1.9.1 | Ống HDPE OD25 PN10 | 4.08 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.2 | Đai lấy nước MJ OD225 (PE)x3/4" | 90 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.3 | Van cóc 3/4"x25mm | 90 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.4 | Van góc liên hợp 3/4"x25mm | 90 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.5 | Van góc 3/4"x25mm | 90 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.6 | Nút bít 25 + vòng xiết thau | 90 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.7 | Đồng hồ nước (sử dụng lại) | 90 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | CÔNG TÁC THỰC HIỆN BAN NGÀY: CHI TIẾT NỐI LẠI TLK 15 LY (KIỂU B) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.10.1 | Ống HDPE OD25 PN10 | 0.32 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.2 | Đai lấy nước MJ OD225 (PE)x3/4" | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.3 | Van góc 3/4"x25mm | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.4 | Khuỷu 1/4 nối ren trong 3/4"x25mm | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | CÔNG TÁC THỰC HIỆN BAN NGÀY: CHI TIẾT NỐI LẠI TLK 15 LY (KIỂU C) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.11.1 | Ống HDPE OD25 PN10 | 0.75 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.2 | Đai lấy nước MJ OD225 (PE)x3/4" | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.3 | Van góc 3/4"x25mm | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.4 | Khuỷu 1/4 nối ren trong 3/4"x25mm | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.5 | Hàng rào + biển báo | 1698 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2 | TÁI LẬP MẶT ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | CÔNG TÁC THỰC HIỆN BAN ĐÊM (CA 3): ĐƯỜNG NHỰA Eyc>=155Mpa | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Trải vải địa kỹ thuật | 26.5912 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Cấp phối đá dăm loại I, dày 25cm, k>=0,98 | 2.4525 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Cấp phối đá dăm loại II, dày 30cm, k>= 0,98 | 2.943 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Tưới nhựa thấm bám tiêu chuẩn nhựa 1,0Kg/m2 | 9.81 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Rải thảm mặt đường BT nhựa hạt trung dày 7cm | 9.81 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Tưới nhựa dính bám tiêu chuẩn nhựa 0,5kg/m2 | 9.81 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Rải thảm mặt đường BT nhựa hạt mịn dày 5cm | 9.81 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | CÔNG TÁC THỰC HIỆN BAN ĐÊM (CA 3):TÁI LẬP HOÀN THIỆN MẶT ĐƯỜNG 5CM | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt bằng máy cào bóc Wirtgen C1000 - Chiều dày lớp bóc ≤5cm | 41.55 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Tưới nhựa dính bám tiêu chuẩn nhựa 0,5kg/m2 | 41.55 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.3 | Rải thảm mặt đường BT nhựa hạt mịn dày 5cm | 41.55 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 2.0775 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 2.0775 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.6 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 2.0775 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | CÔNG TÁC THỰC HIỆN BAN ĐÊM (CA 3): ĐƯỜNG BTXM | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Trải vải địa kỹ thuật | 5.615 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Cấp phối đá dăm loại I, dày 20cm, k>=0,98 | 0.6676 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.3 | Bê tông xi măng đá 1x2, M300 dày 10cm | 33.38 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | CÔNG TÁC THỰC HIỆN BAN NGÀY: LỀ BTXM | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TỔNG CÔNG TY CẤP NƯỚC SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN như sau:
- Có quan hệ với 299 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,57%, Xây lắp 37,55%, Tư vấn 8,81%, Phi tư vấn 3,07%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.808.812.951.947 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.689.280.934.861 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người khôn tránh xa tai họa, kẻ ngu đâm đầu vào và bị trừng phạt. "
Solomong Anh Minh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TỔNG CÔNG TY CẤP NƯỚC SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TỔNG CÔNG TY CẤP NƯỚC SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.