Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400346998-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400346998-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.1.99 | Rải BT nhựa hạt trung dày 7cm (trong lòng phui) | 506.6 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.100 | Tưới nhựa dính bám tiêu chuẩn nhựa 0,5kg/m² (trong lòng phui và phần cào bóc) | 3509.74 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.101 | Rải BT nhựa hạt mịn dày 5cm (trong lòng phui và phần cào bóc) | 3509.74 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.102 | Vận chuyển nhựa cào bóc ra khỏi công trường 5km (phần cào bóc) | 150 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.103 | TÁI LẬP HẺM NHỰA 12CM (Eyc<=120MPa) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.104 | Cào bóc mặt đường nhựa <=5cm (trong và ngoài phui) | 220.98 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.105 | Rải vải địa kỹ thuật | 206.54 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.106 | Trải cán lớp đá dăm loại 1 dày 25cm | 22.62 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.107 | Tưới nhựa dính bám tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m² (trong lòng phui) | 90.8 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.108 | Rải BT nhựa hạt trung dày 7cm (trong lòng phui) | 90.8 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.109 | Tưới nhựa dính bám tiêu chuẩn nhựa 0,5kg/m² (trong lòng phui và phần cào bóc) | 311.78 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.110 | Rải BT nhựa hạt mịn dày 5cm (trong lòng phui và phần cào bóc) | 311.78 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.111 | Vận chuyển nhựa cào bóc ra khỏi công trường 5km (phần cào bóc) | 11 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.112 | TÁI LẬP HẺM BTXM | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.113 | Rải vải địa kỹ thuật | 4024.8 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.114 | Trải cán lớp đá dăm loại 1 dày 20cm | 342.56 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.115 | Đổ BT đá 1 x 2 mác 300 dày 10cm | 171.49 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.116 | TÁI LẬP LỀ GẠCH | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.117 | Trải cán lớp đá dăm loại 2 dày 10cm | 1.71 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.118 | Đổ BT nền đá 1 x 2 mác 150 dày 5cm | 0.86 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.119 | Láng vữa xi măng mác 75 dày 1,5 cm | 21.44 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.120 | Lát gạch terrazzo | 21.44 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.121 | TÁI LẬP LỀ GẠCH BÔNG (NHÀ DÂN) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.122 | Trải cán lớp đá dăm loại 2 dày 10cm | 25.56 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.123 | Đổ BT nền đá 1 x 2 mác 150 dày 5cm | 12.78 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.124 | Láng vữa xi măng mác 75 dày 1,5 cm | 340.8 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.125 | Lát gạch Ceramic | 340.8 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.126 | TÁI LẬP LỀ BTXM | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.127 | Trải cán lớp đá dăm loại 2 dày 10cm | 10.06 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.128 | Đổ BT đá 1 x 2 mác 200 dày 10cm | 10.06 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.129 | TÁI LẬP ĐƯỜNG, HẺM ĐẤT ĐÁ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.130 | Rải vải địa kỹ thuật | 45.68 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.131 | Trải cán lớp đá dăm loại 1 dày 25cm | 4.4 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.132 | Lấp bằng đất đá hiện hữu, dày 10cm | 17.6 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
2 | CHI PHÍ DỰ PHÒNG CHO KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH | % | Theo quy định tại Chương V | ||
1 | CÁC HẠNG MỤC | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | PHẦN XÂY DỰNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Cắt mặt đường dày 12cm | 2903.6 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Cắt mặt đường dày 10cm (BTXM, gạch + vữa) | 9977.4 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đào bốc mặt đường nhựa (thủ công) | 20.42 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Đào bốc mặt đường nhựa (máy) | 51.27 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Đào bốc mặt đường BTXM (máy) | 10.8 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Đào bốc mặt đường BTXM (thủ công) | 184.39 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Bốc mặt đường gạch | 362.24 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Đào phui mương ống và PT đất cấp 3 (thủ công) | 418.15 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Đào phui mương ống và PT đất cấp 2 (thủ công) | 883.83 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Đào phui mương ống và PT đất cấp 3 (máy) | 192.48 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Đào phui mương ống và PT đất cấp 2 (máy) | 253.89 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Trải cát lót phui đào mương ống | 1050.67 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Vận chuyển đất cấp 3 cự ly 5km, xe 7T | 888.64 | m³ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC THỦ ĐỨC như sau:
- Có quan hệ với 105 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,14 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,56%, Xây lắp 86,44%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 543.498.473.933 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 520.403.962.990 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,25%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi luôn cố gắng đi một bước vượt qua bất cứ nơi nào người ta muốn tôi tới được. "
Beverly Sills
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC THỦ ĐỨC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC THỦ ĐỨC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.