Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400179814-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400179814-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15:33 17/10/2024 | 14:17 21/10/2024 | 14:00 25/10/2024 | 14:17 21/10/2024 | 14:00 25/10/2024 | Sửa đổi E-HSMT |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Nhà thầu gửi yêu cầu làm rõ về thông số kỹ thuật sản phẩm "Ống lấy máu chống đông chân không EDTA". Chi tiết tại file đính kèm | Theo file đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Áo phẫu thuật 40 gram/m2, Vô trùng | 151.739.000 | 151.739.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Băng co dãn 10cm x 10m | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Băng cuộn to 10cmx5m | 11.735.000 | 11.735.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Băng dính lụa 5cm x 5m | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Băng keo cá nhân | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Băng thun 10cm x4,5m | 10.516.800 | 10.516.800 | 0 | 365 ngày |
7 | Băng thun crepe 10cm x4,5m | 29.880.000 | 29.880.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Băng phim dính y tế trong suốt 15cm x 20cm | 13.755.000 | 13.755.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng 5cm x7cm | 4.095.000 | 4.095.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Bơm insulin 0.5ml - 1ml (loại liền kim) | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Bơm insulin 0.5ml - 1ml (loại tháo được đầu kim) | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 10ml | 83.750.000 | 83.750.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 1ml | 120.489.600 | 120.489.600 | 0 | 365 ngày |
14 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 20ml | 7.772.000 | 7.772.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 3ml | 2.692.000 | 2.692.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 5ml | 37.890.000 | 37.890.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Bơm tiêm nhựa nhựa vô trùng 50ml đầu nhỏ | 5.348.400 | 5.348.400 | 0 | 365 ngày |
18 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 50ml đầu xoắn | 3.114.000 | 3.114.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 50ml đầu to | 875.400 | 875.400 | 0 | 365 ngày |
20 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 10ml đầu xoắn | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 20ml đầu xoắn | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 5ml đầu xoắn | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 1ml đầu xoắn | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Bông mỡ (Bông không thấm nước) | 1.541.670 | 1.541.670 | 0 | 365 ngày |
25 | Bông thấm nước | 13.809.000 | 13.809.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Bông tiêm 2x2cm, Vô trùng | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Cassette nhựa chuyển bệnh phẩm | 31.515.000 | 31.515.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Chỉ không tiêu số 2/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 26mm, độ cong 3/8 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Chỉ không tiêu số 3/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 26mm, độ cong 3/8 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Chỉ không tiêu số 4/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 18mm, độ cong 3/8 | 252.816.000 | 252.816.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Chỉ không tiêu số 5/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 16mm, độ cong 3/8 | 310.080.000 | 310.080.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Chỉ không tiêu số 6/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 13mm, độ cong 3/8 | 448.218.600 | 448.218.600 | 0 | 365 ngày |
33 | Chỉ không tiêu số 7/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 13mm, độ cong 3/8 | 153.090.000 | 153.090.000 | 0 | 365 ngày |
34 | Chỉ PDS II 2.0 | 20.563.200 | 20.563.200 | 0 | 365 ngày |
35 | Chỉ PDS II 3.0 | 41.126.400 | 41.126.400 | 0 | 365 ngày |
36 | Chỉ PDS II 4.0 | 156.945.600 | 156.945.600 | 0 | 365 ngày |
37 | Chỉ PDS II 5.0 | 193.536.000 | 193.536.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Chỉ PDS II 6.0 | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Chỉ tiêu chậm số 2/0 sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 vòng | 2.041.200 | 2.041.200 | 0 | 365 ngày |
40 | Chỉ tiêu chậm số 3/0 sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 vòng | 2.245.320 | 2.245.320 | 0 | 365 ngày |
41 | Chỉ tiêu chậm số 4/0 sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 vòng | 2.245.320 | 2.245.320 | 0 | 365 ngày |
42 | Chỉ tiêu chậm số 5/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 12mm, độ cong 3/8 vòng | 28.628.100 | 28.628.100 | 0 | 365 ngày |
43 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 0, sợi dài 90cm, kim tròn 36mm, độ cong 1/2 | 5.249.580 | 5.249.580 | 0 | 365 ngày |
44 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 1, sợi dài 90cm, kim tròn 30mm, độ cong 1/2 | 10.889.640 | 10.889.640 | 0 | 365 ngày |
45 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 2/0, sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 | 16.467.600 | 16.467.600 | 0 | 365 ngày |
46 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 3/0, sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 | 37.989.000 | 37.989.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 4/0, sợi dài 75cm, kim tròn 20mm, độ cong 1/2 | 123.463.800 | 123.463.800 | 0 | 365 ngày |
48 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 5/0, sợi dài 75cm, kim tròn 17mm, độ cong 1/2 | 383.892.600 | 383.892.600 | 0 | 365 ngày |
49 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 6/0, sợi dài 45cm, kim tròn 13mm, độ cong 1/2 | 572.749.200 | 572.749.200 | 0 | 365 ngày |
50 | Chỉ Prolen số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 26mm, 1/2C | 3.965.220 | 3.965.220 | 0 | 365 ngày |
51 | Cồn 70 độ | 32.574.000 | 32.574.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Cồn 90 độ | 13.162.500 | 13.162.500 | 0 | 365 ngày |
53 | Cryotube Ống Cryovial 2ml , nắp xoáy | 163.360.000 | 163.360.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Đầu côn trắng 0.5-10ul | 2.805.000 | 2.805.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Đầu côn vàng 200ul chia vạch | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Đầu côn xanh 1000ul | 4.140.000 | 4.140.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Đầu nối 3 chạc truyền tĩnh mạch | 3.835.800 | 3.835.800 | 0 | 365 ngày |
58 | Dây dẫn kim luồn | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Dây thở oxy hai nhánh các cỡ | 17.070.000 | 17.070.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Dây truyền dịch kim thường Kim 21G | 221.452.000 | 221.452.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Dây nối 3 chạc dài 25cm | 80.640.000 | 80.640.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm -150cm | 13.387.500 | 13.387.500 | 0 | 365 ngày |
63 | Điện cực tim | 18.460.000 | 18.460.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Filter tip (đầu côn có màng lọc) 100 ul | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Filter tip (đầu côn có màng lọc) 1000ul | 108.900.000 | 108.900.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Filter tip (đầu côn có màng lọc) 10ul | 97.200.000 | 97.200.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Filter tip (đầu côn có màng lọc) 200ul | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Gạc cầu đa khoa fi 30x1lớp, Vô trùng | 12.852.000 | 12.852.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp, Vô trùng | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp vô trùng cản quang | 6.395.000 | 6.395.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cmx6 lớp, Vô trùng | 401.800.000 | 401.800.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Găng khám | 676.900.000 | 676.900.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Găng phẫu thuật, vô trùng (Găng phẫu thuật số 6.5,7-7,5-8) | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Giấy in ảnh siêu âm | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Giấy in nhiệt cho máy tổng phân tích nước tiểu | 577.500 | 577.500 | 0 | 365 ngày |
76 | Hộp lồng pettri nhựa phi 9cm vô khuẩn | 12.075.000 | 12.075.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Khăn đắp phẫu thuật 80x80cm, Vô trùng | 237.800.000 | 237.800.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Khẩu trang 4lớp, 2 dây, Vô trùng | 178.380.000 | 178.380.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Khẩu trang chống độc (than hoạt) | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Kim cánh bướm G23 | 17.485.000 | 17.485.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Kim chích máu | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 | 365 ngày |
82 | Kim chọc dò tủy sống 25G, 27G | 7.575.000 | 7.575.000 | 0 | 365 ngày |
83 | Kim luồn có van chặn dòng máu một chiều | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 365 ngày |
84 | Kim luồn tĩnh mạch | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
85 | Kim tê 27G x 13/16 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
86 | Kim tiêm nhựa vô trùng G18, G20 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 365 ngày |
87 | Lam hóa mô miễn dịch | 94.248.000 | 94.248.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Lam kính trơn | 76.700.000 | 76.700.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Lam kính đầu mài | 11.619.000 | 11.619.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Lamen 22 x22mm | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Lamen 22 x 40mm | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 365 ngày |
92 | Lưỡi dao cắt bệnh phẩm sinh thiết | 19.635.000 | 19.635.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Lưỡi dao mổ số 10 đầu nhọn | 13.505.000 | 13.505.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Lưỡi dao mổ số 11 đầu nhọn | 108.040.000 | 108.040.000 | 0 | 365 ngày |
95 | Lưỡi dao mổ số 15 đầu tù | 162.060.000 | 162.060.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Mask oxy (người lớn, trẻ em) | 26.550.000 | 26.550.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Mỏ vịt nhựa | 45.132.000 | 45.132.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Mũ phẫu thuật, vô trùng | 35.520.000 | 35.520.000 | 0 | 365 ngày |
99 | Nước cất 2 lần | 364.210.000 | 364.210.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Ống chống đông chân không Lithium Heparin 3ml | 266.760.000 | 266.760.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Ống đông máu Citrat chân không | 7.955.000 | 7.955.000 | 0 | 365 ngày |
102 | Ống lấy máu chống đông chân không EDTA | 318.780.000 | 318.780.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Kim lấy máu chân không các cỡ | 416.250.000 | 416.250.000 | 0 | 365 ngày |
104 | Hoder kết nối kim hút chân không dùng nhiều lần | 2.420.000 | 2.420.000 | 0 | 365 ngày |
105 | Ống đựng máu chân không có chất chống đông Clot Activator | 174.680.000 | 174.680.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Ống đựng máu chân không không chất chống đông No Additive | 19.320.000 | 19.320.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Ống lấy máu đông nhựa có hạt kéo huyết tương | 29.295.000 | 29.295.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Ống máu lắng thủy tinh 1.28ml/8*120mm, 3,2%, nắp chân không | 32.464.000 | 32.464.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Ống nội khí quản các cỡ | 5.840.000 | 5.840.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Ống tan huyết thuỷ tinh (cỡ 12x80) | 9.380.000 | 9.380.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Ống nhựa đựng nước tiểu 16 x 100 có nắp | 35.748.000 | 35.748.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Ống thuỷ tinh 18 x 180 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 365 ngày |
113 | Phim X-quang laser 20x25cm | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 365 ngày |
114 | Phim X-quang laser 25x30cm | 27.840.000 | 27.840.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Đĩa nhựa đáy chữ U | 21.150.000 | 21.150.000 | 0 | 365 ngày |
116 | Que đè lưỡi dùng 1 lần | 3.192.000 | 3.192.000 | 0 | 365 ngày |
117 | Sonde dạ dày các cỡ | 633.720 | 633.720 | 0 | 365 ngày |
118 | Dây hút nhớt đầu cứng các cỡ | 1.385.000 | 1.385.000 | 0 | 365 ngày |
119 | Sonde foley các cỡ | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 365 ngày |
120 | Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 | 365 ngày |
121 | Băng keo chỉ thị nhiệt | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Ống eppendorf 1,5ml vô khuẩn, free Rnase/DNase/DNA/endotoxin/PCR inhibitor | 16.579.980 | 16.579.980 | 0 | 365 ngày |
123 | Tube PCR 0,2 ml, flat cap, free Rnase/DNase/DNA/endotoxin/PCR inhibitor | 7.519.998 | 7.519.998 | 0 | 365 ngày |
124 | Túi đựng nước tiểu | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 365 ngày |
125 | Canuyn ngậm miệng các cỡ | 1.565.100 | 1.565.100 | 0 | 365 ngày |
126 | Túi hấp tiệt trùng tự dán 90x230mm | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 365 ngày |
127 | Túi hấp tiệt trùng tự dán 135x255mm | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | 365 ngày |
128 | Túi hấp tiệt trùng tự dán 190x330mm | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | 365 ngày |
129 | Túi hấp tiệt trùng tự dán 250x370mm | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | 365 ngày |
130 | Túi hấp tiệt trùng tự dán 300x 460mm | 26.145.000 | 26.145.000 | 0 | 365 ngày |
131 | Miếng dán collagen 10x10cm | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | 365 ngày |
132 | Giấy in máy điện tim 12 cần | 5.580.000 | 5.580.000 | 0 | 365 ngày |
133 | Găng không bột | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 365 ngày |
134 | Ống ly tâm nhựa 15ml (Sterile 15ml Conical- Bottom Centrifuge tuber, polypropylene) | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 365 ngày |
135 | ống ly tâm 50ml (Sterile 50ml Conical- Bottom Centrifuge tuber, polypropylene) | 601.300 | 601.300 | 0 | 365 ngày |
136 | Que lấy bệnh phẩm PCR, vô khuẩn | 14.085.000 | 14.085.000 | 0 | 365 ngày |
137 | Tube PCR 0,2 ml, strip có nắp liền, free Rnase/DNase/DNA/endotoxin/PCR inhibitor | 164.801.000 | 164.801.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Da liễu Trung ương như sau:
- Có quan hệ với 311 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,10 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,55%, Xây lắp 2,91%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 6,18%, Hỗn hợp 0,36%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 859.267.449.664 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 443.497.318.579 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 48,39%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kiên nhẫn là lòng can đảm của người chiến thắng, là sức mạnh của con người chống lại số phận. "
Edward Bulwer Lytton
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Da liễu Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Da liễu Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.