Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20200377283-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20200377283-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp vòng bi, gối đỡ các loại Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Vốn SCTX (SXKD) năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu, 5. Nếu chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn phải có bảng so sánh và tài liệu của nhà sản xuất kèm theo. |
E-CDNT 10.2(c) | Các tài liệu kèm theo để thể hiện hàng hóa có xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác rõ ràng. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào đơn giá tổng hợp (bao gồm đầy đủ chi phí giao hàng và lắp đặt tai vị trí lắp đặt của bên mua) |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | Chi tiết tại nội dung tại mẫu số 03 (mục 4). |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 31.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Đoàn Thanh Hưng Trưởng Phòng Kế hoạch Vật tư - Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 0913.234.338. |
E-CDNT 34 |
12 12 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Vòng bi | vòng bi FAG 30209DY | 18 | Vòng | vòng bi FAG 30209DY | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
2 | Gối đỡ FL206 | Gối đỡ vòng bi UCFL 206 | 10 | Gối | Gối đỡ vòng bi UCFL 206 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
3 | Gối đỡ vòng bi | Gối đỡ FAG UCP 206 | 4 | Cái | Gối đỡ FAG UCP 206 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
4 | Vòng bi | Vòng bi NTN 6002ZZCM | 5 | Vòng | Vòng bi NTN 6002ZZCM | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
5 | Vòng bi | Vòng bi 6201 - 2Z | 4 | Vòng | Vòng bi 6201 - 2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
6 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6203-2ZR | 6 | Vòng | Vòng bi FAG 6203-2ZR | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
7 | Vòng bi | Vòng bi 6205-2Z | 10 | Vòng | Vòng bi 6205-2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
8 | Vòng bi | Vòng bi 6202-2Z | 6 | Vòng | Vòng bi 6202-2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
9 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6305-2ZR | 4 | Vòng | Vòng bi FAG 6305-2ZR | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
10 | Vòng bi | Vòng bi NSK 6013CM | 4 | Vòng | Vòng bi NSK 6013CM | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
11 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6204-2ZR | 16 | Vòng | Vòng bi FAG 6204-2ZR | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
12 | Vòng bi | Vòng bi NSK 6015CM | 4 | Vòng | Vòng bi NSK 6015CM | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
13 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6313 | 2 | Vòng | Vòng bi FAG 6313 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
14 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6310 | 4 | Vòng | Vòng bi FAG 6310 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
15 | Vòng bi | Vòng bi 32207A | 4 | Vòng | Vòng bi 32207A | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
16 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6206 - 2ZR | 19 | Vòng | Vòng bi FAG 6206 - 2ZR | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
17 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6208-2Z | 7 | Vòng | Vòng bi FAG 6208-2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
18 | Vòng bi | Vòng bi 6209-ZR | 10 | Vòng | Vòng bi 6209-ZR | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
19 | Vòng bi | Vòng bi NUP212E.TVP2 | 1 | Vòng | Vòng bi NUP212E.TVP2 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
20 | Vòng bi | Vòng bi 6307-2Z | 8 | Vòng | Vòng bi 6307-2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
21 | Vòng bi | Vòng bi FAG NUP2207E.TVP2 | 2 | Vòng | Vòng bi FAG NUP2207E.TVP2 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
22 | Vòng bi | Vòng bi 6310 - 2Z | 12 | Vòng | Vòng bi 6310 - 2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
23 | Vòng bi | Vòng bi NSK 2214 | 4 | Vòng | Vòng bi NSK 2214 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
24 | Vòng bi | Vòng bi 30212 J2/Q | 3 | Vòng | Vòng bi 30212 J2/Q | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
25 | Vòng bi | Vòng bi NTN NJ210ET2X | 8 | Vòng | Vòng bi NTN NJ210ET2X | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
26 | Vòng bi | Vòng bi 1211 EKTN9 | 5 | Vòng | Vòng bi 1211 EKTN9 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
27 | Vòng bi | NSK, S2217 | 2 | Vòng | S2217 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
28 | Vòng bi | Vòng bi NSK 5210 | 8 | Vòng | Vòng bi NSK 5210 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
29 | vòng bi | Vòng bi FAG N317EM1 | 2 | Vòng | Vòng bi FAG N317EM1 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
30 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6212-2Z | 8 | Vòng | Vòng bi FAG 6212-2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
31 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6407 | 6 | Vòng | Vòng bi FAG 6407 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
32 | Vòng bi | Vòng bi FAG 32311A | 6 | Vòng | Vòng bi FAG 32311A | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
33 | Vòng bi | Vòng bi FAG 21312 E1TVPB | 6 | Vòng | Vòng bi FAG 21312 E1TVPB | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
34 | Vòng bi | Vòng bi 6306 - 2Z | 82 | Vòng | Vòng bi 6306 - 2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
35 | vòng bi | Vòng bi SKF 6221 | 2 | Vòng | Vòng bi SKF 6221 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
36 | Vòng bi | Vòng bi 7313B | 4 | Vòng | Vòng bi 7313B | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
37 | Vòng bi | Vòng bi FAG NU230 EM1 | 1 | Vòng | Vòng bi FAG NU230 EM1 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
38 | Vòng bi | Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3 | 2 | Vòng | Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
39 | Vòng bi | Vòng bi N219E.TVP2 | 2 | Vòng | Vòng bi N219E.TVP2 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
40 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6312-2Z | 6 | Vòng | Vòng bi FAG 6312-2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
41 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6309-2ZR | 28 | Vòng | Vòng bi FAG 6309-2ZR | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
42 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6313-2Z | 6 | Vòng | Vòng bi FAG 6313-2Z | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
43 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6222 | 3 | Vòng | Vòng bi FAG 6222 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
44 | Vòng bi | Vòng bi 32211 J2/Q | 13 | Vòng | Vòng bi 32211 J2/Q | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
45 | vòng bi | Vòng bi FAG 6220N | 2 | Vòng | Vòng bi FAG 6220N | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
46 | Vòng bi | Vòng bi FAG 3316 | 4 | Vòng | Vòng bi FAG 3316 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
47 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6316 | 16 | Vòng | Vòng bi FAG 6316 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
48 | Vòng bi | Vòng bi NJ330E.M.C3 | 1 | Vòng | Vòng bi NJ330E.M.C3 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
49 | Vòng bi | Vòng bi 7330B.MP | 1 | Vòng | Vòng bi 7330B.MP | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
50 | Vòng bi | Vòng bi 7307 | 30 | Vòng | Vòng bi 7307 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
51 | Vòng bi | Vòng bi FAG 32226A | 4 | Vòng | Vòng bi FAG 32226A | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
52 | Vòng bi | Vòng bi FAG NU324EM1.C3 | 1 | Vòng | Vòng bi FAG NU324EM1.C3 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
53 | Vòng bi | Vòng bi FAG 32314A | 8 | Vòng | Vòng bi FAG 32314A | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
54 | Vòng bi | Vòng bi FAG 7310B.XL.MP (UA) | 8 | Vòng | Vòng bi FAG 7310B.XL.MP (UA) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
55 | Vòng bi | Vòng bi FAG 30230A | 2 | Vòng | Vòng bi FAG 30230A | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
56 | Vòng bi | Vòng bi 6319 | 8 | Vòng | Vòng bi 6319 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
57 | vòng bi | Vòng bi FAG 2316M | 4 | Vòng | Vòng bi FAG 2316M | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
58 | Vòng bi | Vòng bi 23228 CC/C3W33 | 2 | Vòng | Vòng bi SKF 23228 CC/C3W33 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
59 | Vòng bi | Vòng bi NSK 6324CM | 7 | Vòng | Vòng bi NSK 6324CM | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
60 | Vòng bi | Vòng bi SKF 32216 J2/Q | 30 | Vòng | Vòng bi SKF 32216 J2/Q | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
61 | Vòng bi | Vòng bi FAG 6317 | 16 | Vòng | Vòng bi FAG 6317 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
62 | Vòng bi | Vòng bi FAG 32224A | 6 | Vòng | Vòng bi FAG 32224A | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
63 | Vòng bi | Vòng bi 23238 CC/W33 | 4 | Vòng | Vòng bi SKF 23238 CC/W33 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
64 | Vòng bi | Vòng bi NU319 | 8 | Vòng | Vòng bi NU319 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
65 | Vòng bi | Vòng bi SKF 22332 CC/W33 | 2 | Vòng | Vòng bi SKF 22332 CC/W33 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
66 | Vòng bi | Vòng bi FAG 22316E1.C3 | 15 | Vòng | Vòng bi FAG 22316E1.C3 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
67 | vòng bi | Vòng bi FAG 22226 E1XL.C3 | 8 | Vòng | Vòng bi FAG 22226 E1XL.C3 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
68 | Vòng bi | Vòng bi 7224 BCBM | 16 | Vòng | Vòng bi 7224 BCBM | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
69 | vòng bi | Vòng bi 7317B.TVP (FAG) | 40 | Vòng | Vòng bi 7317B.TVP (FAG) | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
70 | Vòng bi | Vòng bi SKF 22216 E | 2 | Vòng | Vòng bi SKF 22216 E | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
71 | Vòng bi | Vòng bi NSK 5216 | 12 | Vòng | Vòng bi NSK 5216 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
72 | Vòng bi bánh xe di chuyển bừa cào | Vòng bi NSK 22220EAE4 | 2 | Vòng | Vòng bi NSK 22220EAE4 | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
73 | Vòng bi lệch tâm | 6213NWNT có rãnh hãm phanh | 4 | Vòng | 6213NWNT có rãnh hãm phanh | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
74 | Vòng bi lệch tâm | Vòng bi 300752307DL | 6 | Vòng | Vòng bi 300752307DL | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
75 | Vòng bi lệch tâm TMB | Vòng bi RN204M | 2 | Vòng | Vòng bi RN204M | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
76 | Vòng bi SKF | Vòng bi 22222 E | 3 | Vòng | Vòng bi 22222 E | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
77 | Vòng bi SKF | Vòng bi 29322 E | 6 | Vòng | Vòng bi 29322 E | Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Vòng bi | 18 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
2 | Gối đỡ FL206 | 10 | Gối | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
3 | Gối đỡ vòng bi | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
4 | Vòng bi | 5 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
5 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
6 | Vòng bi | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
7 | Vòng bi | 10 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
8 | Vòng bi | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
9 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
10 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
11 | Vòng bi | 16 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
12 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
13 | Vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
14 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
15 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
16 | Vòng bi | 19 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
17 | Vòng bi | 7 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
18 | Vòng bi | 10 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
19 | Vòng bi | 1 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
20 | Vòng bi | 8 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
21 | Vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
22 | Vòng bi | 12 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
23 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
24 | Vòng bi | 3 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
25 | Vòng bi | 8 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
26 | Vòng bi | 5 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
27 | Vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
28 | Vòng bi | 8 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
29 | vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
30 | Vòng bi | 8 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
31 | Vòng bi | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
32 | Vòng bi | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
33 | Vòng bi | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
34 | Vòng bi | 82 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
35 | vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
36 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
37 | Vòng bi | 1 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
38 | Vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
39 | Vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
40 | Vòng bi | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
41 | Vòng bi | 28 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
42 | Vòng bi | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
43 | Vòng bi | 3 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
44 | Vòng bi | 13 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
45 | vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
46 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
47 | Vòng bi | 16 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
48 | Vòng bi | 1 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
49 | Vòng bi | 1 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
50 | Vòng bi | 30 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
51 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
52 | Vòng bi | 1 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
53 | Vòng bi | 8 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
54 | Vòng bi | 8 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
55 | Vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
56 | Vòng bi | 8 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
57 | vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
58 | Vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
59 | Vòng bi | 7 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
60 | Vòng bi | 30 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
61 | Vòng bi | 16 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
62 | Vòng bi | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
63 | Vòng bi | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
64 | Vòng bi | 8 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
65 | Vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
66 | Vòng bi | 15 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
67 | vòng bi | 8 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
68 | Vòng bi | 16 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
69 | vòng bi | 40 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
70 | Vòng bi | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
71 | Vòng bi | 12 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
72 | Vòng bi bánh xe di chuyển bừa cào | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
73 | Vòng bi lệch tâm | 4 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
74 | Vòng bi lệch tâm | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
75 | Vòng bi lệch tâm TMB | 2 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
76 | Vòng bi SKF | 3 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
77 | Vòng bi SKF | 6 | Vòng | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi |
vòng bi FAG 30209DY
|
18 | Vòng | vòng bi FAG 30209DY | |
2 | Gối đỡ FL206 |
Gối đỡ vòng bi UCFL 206
|
10 | Gối | Gối đỡ vòng bi UCFL 206 | |
3 | Gối đỡ vòng bi |
Gối đỡ FAG UCP 206
|
4 | Cái | Gối đỡ FAG UCP 206 | |
4 | Vòng bi |
Vòng bi NTN 6002ZZCM
|
5 | Vòng | Vòng bi NTN 6002ZZCM | |
5 | Vòng bi |
Vòng bi 6201 - 2Z
|
4 | Vòng | Vòng bi 6201 - 2Z | |
6 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6203-2ZR
|
6 | Vòng | Vòng bi FAG 6203-2ZR | |
7 | Vòng bi |
Vòng bi 6205-2Z
|
10 | Vòng | Vòng bi 6205-2Z | |
8 | Vòng bi |
Vòng bi 6202-2Z
|
6 | Vòng | Vòng bi 6202-2Z | |
9 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6305-2ZR
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG 6305-2ZR | |
10 | Vòng bi |
Vòng bi NSK 6013CM
|
4 | Vòng | Vòng bi NSK 6013CM | |
11 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6204-2ZR
|
16 | Vòng | Vòng bi FAG 6204-2ZR | |
12 | Vòng bi |
Vòng bi NSK 6015CM
|
4 | Vòng | Vòng bi NSK 6015CM | |
13 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6313
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG 6313 | |
14 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6310
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG 6310 | |
15 | Vòng bi |
Vòng bi 32207A
|
4 | Vòng | Vòng bi 32207A | |
16 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6206 - 2ZR
|
19 | Vòng | Vòng bi FAG 6206 - 2ZR | |
17 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6208-2Z
|
7 | Vòng | Vòng bi FAG 6208-2Z | |
18 | Vòng bi |
Vòng bi 6209-ZR
|
10 | Vòng | Vòng bi 6209-ZR | |
19 | Vòng bi |
Vòng bi NUP212E.TVP2
|
1 | Vòng | Vòng bi NUP212E.TVP2 | |
20 | Vòng bi |
Vòng bi 6307-2Z
|
8 | Vòng | Vòng bi 6307-2Z | |
21 | Vòng bi |
Vòng bi FAG NUP2207E.TVP2
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG NUP2207E.TVP2 | |
22 | Vòng bi |
Vòng bi 6310 - 2Z
|
12 | Vòng | Vòng bi 6310 - 2Z | |
23 | Vòng bi |
Vòng bi NSK 2214
|
4 | Vòng | Vòng bi NSK 2214 | |
24 | Vòng bi |
Vòng bi 30212 J2/Q
|
3 | Vòng | Vòng bi 30212 J2/Q | |
25 | Vòng bi |
Vòng bi NTN NJ210ET2X
|
8 | Vòng | Vòng bi NTN NJ210ET2X | |
26 | Vòng bi |
Vòng bi 1211 EKTN9
|
5 | Vòng | Vòng bi 1211 EKTN9 | |
27 | Vòng bi |
NSK, S2217
|
2 | Vòng | S2217 | |
28 | Vòng bi |
Vòng bi NSK 5210
|
8 | Vòng | Vòng bi NSK 5210 | |
29 | vòng bi |
Vòng bi FAG N317EM1
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG N317EM1 | |
30 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6212-2Z
|
8 | Vòng | Vòng bi FAG 6212-2Z | |
31 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6407
|
6 | Vòng | Vòng bi FAG 6407 | |
32 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 32311A
|
6 | Vòng | Vòng bi FAG 32311A | |
33 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 21312 E1TVPB
|
6 | Vòng | Vòng bi FAG 21312 E1TVPB | |
34 | Vòng bi |
Vòng bi 6306 - 2Z
|
82 | Vòng | Vòng bi 6306 - 2Z | |
35 | vòng bi |
Vòng bi SKF 6221
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 6221 | |
36 | Vòng bi |
Vòng bi 7313B
|
4 | Vòng | Vòng bi 7313B | |
37 | Vòng bi |
Vòng bi FAG NU230 EM1
|
1 | Vòng | Vòng bi FAG NU230 EM1 | |
38 | Vòng bi |
Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3 | |
39 | Vòng bi |
Vòng bi N219E.TVP2
|
2 | Vòng | Vòng bi N219E.TVP2 | |
40 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6312-2Z
|
6 | Vòng | Vòng bi FAG 6312-2Z | |
41 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6309-2ZR
|
28 | Vòng | Vòng bi FAG 6309-2ZR | |
42 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6313-2Z
|
6 | Vòng | Vòng bi FAG 6313-2Z | |
43 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6222
|
3 | Vòng | Vòng bi FAG 6222 | |
44 | Vòng bi |
Vòng bi 32211 J2/Q
|
13 | Vòng | Vòng bi 32211 J2/Q | |
45 | vòng bi |
Vòng bi FAG 6220N
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG 6220N | |
46 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 3316
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG 3316 | |
47 | Vòng bi |
Vòng bi FAG 6316
|
16 | Vòng | Vòng bi FAG 6316 | |
48 | Vòng bi |
Vòng bi NJ330E.M.C3
|
1 | Vòng | Vòng bi NJ330E.M.C3 | |
49 | Vòng bi |
Vòng bi 7330B.MP
|
1 | Vòng | Vòng bi 7330B.MP | |
50 | Vòng bi |
Vòng bi 7307
|
30 | Vòng | Vòng bi 7307 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:
- Có quan hệ với 853 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,82%, Xây lắp 1,80%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,29%, Hỗn hợp 0,41%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.010.284.696.651 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.414.807.092.789 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,85%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một ông lão thổ dân da đỏ từng mô tả cuộc đấu tranh nội tâm trong mình như sau: Bên trong tôi có hai con chó. Một con chó xấu xa và ác độc. Một con chó tốt đẹp. Con chó xấu xa lúc nào cũng đánh nhau với con chó tốt đẹp. Khi được hỏi con chó nào thắng, ông nghiền ngẫm một lúc rồi trả lời, con chó tôi cho ăn nhiều nhất. "
George Bernard Shaw
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.