Thông báo mời thầu

Cung cấp vòng bi, gối đỡ các loại

Tìm thấy: 21:47 09/04/2020
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020
Gói thầu
Cung cấp vòng bi, gối đỡ các loại
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Vốn SCTX (SXKD) năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 15/04/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:46 31/03/2020
đến
09:00 15/04/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 15/04/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
31.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi mốt triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh
E-CDNT 1.2 Cung cấp vòng bi, gối đỡ các loại
Kế hoạch LCNT đợt 2 các gói thầu phục vụ SXKD (SCTX) năm 2020
12 Tháng
E-CDNT 3 Vốn SCTX (SXKD) năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh , địa chỉ: Tổ 33 khu 5 Phường Hà Khánh Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540


E-CDNT 10.1(g)
1.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu, 5. Nếu chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn phải có bảng so sánh và tài liệu của nhà sản xuất kèm theo.
E-CDNT 10.2(c)
Các tài liệu kèm theo để thể hiện hàng hóa có xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác rõ ràng.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào đơn giá tổng hợp (bao gồm đầy đủ chi phí giao hàng và lắp đặt tai vị trí lắp đặt của bên mua)
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu.
E-CDNT 15.2
Chi tiết tại nội dung tại mẫu số 03 (mục 4).
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 31.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Đoàn Thanh Hưng Trưởng Phòng Kế hoạch Vật tư - Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 0913.234.338.
E-CDNT 34

12

12

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Vòng bi vòng bi FAG 30209DY 18 Vòng vòng bi FAG 30209DY Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
2 Gối đỡ FL206 Gối đỡ vòng bi UCFL 206 10 Gối Gối đỡ vòng bi UCFL 206 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
3 Gối đỡ vòng bi Gối đỡ FAG UCP 206 4 Cái Gối đỡ FAG UCP 206 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
4 Vòng bi Vòng bi NTN 6002ZZCM 5 Vòng Vòng bi NTN 6002ZZCM Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
5 Vòng bi Vòng bi 6201 - 2Z 4 Vòng Vòng bi 6201 - 2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
6 Vòng bi Vòng bi FAG 6203-2ZR 6 Vòng Vòng bi FAG 6203-2ZR Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
7 Vòng bi Vòng bi 6205-2Z 10 Vòng Vòng bi 6205-2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
8 Vòng bi Vòng bi 6202-2Z 6 Vòng Vòng bi 6202-2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
9 Vòng bi Vòng bi FAG 6305-2ZR 4 Vòng Vòng bi FAG 6305-2ZR Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
10 Vòng bi Vòng bi NSK 6013CM 4 Vòng Vòng bi NSK 6013CM Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
11 Vòng bi Vòng bi FAG 6204-2ZR 16 Vòng Vòng bi FAG 6204-2ZR Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
12 Vòng bi Vòng bi NSK 6015CM 4 Vòng Vòng bi NSK 6015CM Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
13 Vòng bi Vòng bi FAG 6313 2 Vòng Vòng bi FAG 6313 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
14 Vòng bi Vòng bi FAG 6310 4 Vòng Vòng bi FAG 6310 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
15 Vòng bi Vòng bi 32207A 4 Vòng Vòng bi 32207A Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
16 Vòng bi Vòng bi FAG 6206 - 2ZR 19 Vòng Vòng bi FAG 6206 - 2ZR Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
17 Vòng bi Vòng bi FAG 6208-2Z 7 Vòng Vòng bi FAG 6208-2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
18 Vòng bi Vòng bi 6209-ZR 10 Vòng Vòng bi 6209-ZR Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
19 Vòng bi Vòng bi NUP212E.TVP2 1 Vòng Vòng bi NUP212E.TVP2 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
20 Vòng bi Vòng bi 6307-2Z 8 Vòng Vòng bi 6307-2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
21 Vòng bi Vòng bi FAG NUP2207E.TVP2 2 Vòng Vòng bi FAG NUP2207E.TVP2 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
22 Vòng bi Vòng bi 6310 - 2Z 12 Vòng Vòng bi 6310 - 2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
23 Vòng bi Vòng bi NSK 2214 4 Vòng Vòng bi NSK 2214 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
24 Vòng bi Vòng bi 30212 J2/Q 3 Vòng Vòng bi 30212 J2/Q Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
25 Vòng bi Vòng bi NTN NJ210ET2X 8 Vòng Vòng bi NTN NJ210ET2X Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
26 Vòng bi Vòng bi 1211 EKTN9 5 Vòng Vòng bi 1211 EKTN9 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
27 Vòng bi NSK, S2217 2 Vòng  S2217  Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
28 Vòng bi Vòng bi NSK 5210 8 Vòng Vòng bi NSK 5210 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
29 vòng bi Vòng bi FAG N317EM1 2 Vòng Vòng bi FAG N317EM1 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
30 Vòng bi Vòng bi FAG 6212-2Z 8 Vòng Vòng bi FAG 6212-2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
31 Vòng bi Vòng bi FAG 6407 6 Vòng Vòng bi FAG 6407 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
32 Vòng bi Vòng bi FAG 32311A 6 Vòng Vòng bi FAG 32311A Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
33 Vòng bi Vòng bi FAG 21312 E1TVPB 6 Vòng Vòng bi FAG 21312 E1TVPB Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
34 Vòng bi Vòng bi 6306 - 2Z 82 Vòng Vòng bi 6306 - 2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
35 vòng bi Vòng bi SKF 6221 2 Vòng Vòng bi SKF 6221 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
36 Vòng bi Vòng bi 7313B 4 Vòng Vòng bi 7313B Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
37 Vòng bi Vòng bi FAG NU230 EM1 1 Vòng Vòng bi FAG NU230 EM1 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
38 Vòng bi Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3 2 Vòng Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
39 Vòng bi Vòng bi N219E.TVP2 2 Vòng Vòng bi N219E.TVP2 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
40 Vòng bi Vòng bi FAG 6312-2Z 6 Vòng Vòng bi FAG 6312-2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
41 Vòng bi Vòng bi FAG 6309-2ZR 28 Vòng Vòng bi FAG 6309-2ZR Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
42 Vòng bi Vòng bi FAG 6313-2Z 6 Vòng Vòng bi FAG 6313-2Z Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
43 Vòng bi Vòng bi FAG 6222 3 Vòng Vòng bi FAG 6222 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
44 Vòng bi Vòng bi 32211 J2/Q 13 Vòng Vòng bi 32211 J2/Q Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
45 vòng bi Vòng bi FAG 6220N 2 Vòng Vòng bi FAG 6220N Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
46 Vòng bi Vòng bi FAG 3316 4 Vòng Vòng bi FAG 3316 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
47 Vòng bi Vòng bi FAG 6316 16 Vòng Vòng bi FAG 6316 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
48 Vòng bi Vòng bi NJ330E.M.C3 1 Vòng Vòng bi NJ330E.M.C3 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
49 Vòng bi Vòng bi 7330B.MP 1 Vòng Vòng bi 7330B.MP Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
50 Vòng bi Vòng bi 7307 30 Vòng Vòng bi 7307 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
51 Vòng bi Vòng bi FAG 32226A 4 Vòng Vòng bi FAG 32226A Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
52 Vòng bi Vòng bi FAG NU324EM1.C3 1 Vòng Vòng bi FAG NU324EM1.C3 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
53 Vòng bi Vòng bi FAG 32314A 8 Vòng Vòng bi FAG 32314A Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
54 Vòng bi Vòng bi FAG 7310B.XL.MP (UA) 8 Vòng Vòng bi FAG 7310B.XL.MP (UA) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
55 Vòng bi Vòng bi FAG 30230A 2 Vòng Vòng bi FAG 30230A Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
56 Vòng bi Vòng bi 6319 8 Vòng Vòng bi 6319 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
57 vòng bi Vòng bi FAG 2316M 4 Vòng Vòng bi FAG 2316M Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
58 Vòng bi Vòng bi 23228 CC/C3W33 2 Vòng Vòng bi SKF 23228 CC/C3W33 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
59 Vòng bi Vòng bi NSK 6324CM 7 Vòng Vòng bi NSK 6324CM Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
60 Vòng bi Vòng bi SKF 32216 J2/Q 30 Vòng Vòng bi SKF 32216 J2/Q Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
61 Vòng bi Vòng bi FAG 6317 16 Vòng Vòng bi FAG 6317 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
62 Vòng bi Vòng bi FAG 32224A 6 Vòng Vòng bi FAG 32224A Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
63 Vòng bi Vòng bi 23238 CC/W33 4 Vòng Vòng bi SKF 23238 CC/W33 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
64 Vòng bi Vòng bi NU319 8 Vòng Vòng bi NU319 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
65 Vòng bi Vòng bi SKF 22332 CC/W33 2 Vòng Vòng bi SKF 22332 CC/W33 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
66 Vòng bi Vòng bi FAG 22316E1.C3 15 Vòng Vòng bi FAG 22316E1.C3 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
67 vòng bi Vòng bi FAG 22226 E1XL.C3 8 Vòng Vòng bi FAG 22226 E1XL.C3 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
68 Vòng bi Vòng bi 7224 BCBM 16 Vòng Vòng bi 7224 BCBM Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
69 vòng bi Vòng bi 7317B.TVP (FAG) 40 Vòng Vòng bi 7317B.TVP (FAG) Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
70 Vòng bi Vòng bi SKF 22216 E 2 Vòng Vòng bi SKF 22216 E Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
71 Vòng bi Vòng bi NSK 5216 12 Vòng Vòng bi NSK 5216 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
72 Vòng bi bánh xe di chuyển bừa cào Vòng bi NSK 22220EAE4 2 Vòng Vòng bi NSK 22220EAE4 Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
73 Vòng bi lệch tâm 6213NWNT có rãnh hãm phanh  4 Vòng 6213NWNT có rãnh hãm phanh  Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
74 Vòng bi lệch tâm Vòng bi 300752307DL 6 Vòng Vòng bi 300752307DL Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
75 Vòng bi lệch tâm TMB Vòng bi RN204M 2 Vòng Vòng bi RN204M Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
76 Vòng bi SKF Vòng bi 22222 E 3 Vòng Vòng bi 22222 E Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật
77 Vòng bi SKF Vòng bi 29322 E 6 Vòng Vòng bi 29322 E Nhà thầu có thể chào hàng hóa tương đương hoặc tốt hơn, nếu chào hàng hóa tương đương phải có tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Vòng bi 18 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
2 Gối đỡ FL206 10 Gối Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
3 Gối đỡ vòng bi 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
4 Vòng bi 5 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
5 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
6 Vòng bi 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
7 Vòng bi 10 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
8 Vòng bi 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
9 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
10 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
11 Vòng bi 16 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
12 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
13 Vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
14 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
15 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
16 Vòng bi 19 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
17 Vòng bi 7 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
18 Vòng bi 10 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
19 Vòng bi 1 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
20 Vòng bi 8 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
21 Vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
22 Vòng bi 12 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
23 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
24 Vòng bi 3 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
25 Vòng bi 8 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
26 Vòng bi 5 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
27 Vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
28 Vòng bi 8 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
29 vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
30 Vòng bi 8 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
31 Vòng bi 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
32 Vòng bi 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
33 Vòng bi 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
34 Vòng bi 82 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
35 vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
36 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
37 Vòng bi 1 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
38 Vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
39 Vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
40 Vòng bi 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
41 Vòng bi 28 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
42 Vòng bi 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
43 Vòng bi 3 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
44 Vòng bi 13 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
45 vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
46 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
47 Vòng bi 16 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
48 Vòng bi 1 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
49 Vòng bi 1 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
50 Vòng bi 30 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
51 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
52 Vòng bi 1 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
53 Vòng bi 8 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
54 Vòng bi 8 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
55 Vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
56 Vòng bi 8 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
57 vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
58 Vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
59 Vòng bi 7 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
60 Vòng bi 30 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
61 Vòng bi 16 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
62 Vòng bi 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
63 Vòng bi 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
64 Vòng bi 8 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
65 Vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
66 Vòng bi 15 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
67 vòng bi 8 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
68 Vòng bi 16 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
69 vòng bi 40 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
70 Vòng bi 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
71 Vòng bi 12 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
72 Vòng bi bánh xe di chuyển bừa cào 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
73 Vòng bi lệch tâm 4 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
74 Vòng bi lệch tâm 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
75 Vòng bi lệch tâm TMB 2 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
76 Vòng bi SKF 3 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
77 Vòng bi SKF 6 Vòng Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 10 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Vòng bi
vòng bi FAG 30209DY
18 Vòng vòng bi FAG 30209DY
2 Gối đỡ FL206
Gối đỡ vòng bi UCFL 206
10 Gối Gối đỡ vòng bi UCFL 206
3 Gối đỡ vòng bi
Gối đỡ FAG UCP 206
4 Cái Gối đỡ FAG UCP 206
4 Vòng bi
Vòng bi NTN 6002ZZCM
5 Vòng Vòng bi NTN 6002ZZCM
5 Vòng bi
Vòng bi 6201 - 2Z
4 Vòng Vòng bi 6201 - 2Z
6 Vòng bi
Vòng bi FAG 6203-2ZR
6 Vòng Vòng bi FAG 6203-2ZR
7 Vòng bi
Vòng bi 6205-2Z
10 Vòng Vòng bi 6205-2Z
8 Vòng bi
Vòng bi 6202-2Z
6 Vòng Vòng bi 6202-2Z
9 Vòng bi
Vòng bi FAG 6305-2ZR
4 Vòng Vòng bi FAG 6305-2ZR
10 Vòng bi
Vòng bi NSK 6013CM
4 Vòng Vòng bi NSK 6013CM
11 Vòng bi
Vòng bi FAG 6204-2ZR
16 Vòng Vòng bi FAG 6204-2ZR
12 Vòng bi
Vòng bi NSK 6015CM
4 Vòng Vòng bi NSK 6015CM
13 Vòng bi
Vòng bi FAG 6313
2 Vòng Vòng bi FAG 6313
14 Vòng bi
Vòng bi FAG 6310
4 Vòng Vòng bi FAG 6310
15 Vòng bi
Vòng bi 32207A
4 Vòng Vòng bi 32207A
16 Vòng bi
Vòng bi FAG 6206 - 2ZR
19 Vòng Vòng bi FAG 6206 - 2ZR
17 Vòng bi
Vòng bi FAG 6208-2Z
7 Vòng Vòng bi FAG 6208-2Z
18 Vòng bi
Vòng bi 6209-ZR
10 Vòng Vòng bi 6209-ZR
19 Vòng bi
Vòng bi NUP212E.TVP2
1 Vòng Vòng bi NUP212E.TVP2
20 Vòng bi
Vòng bi 6307-2Z
8 Vòng Vòng bi 6307-2Z
21 Vòng bi
Vòng bi FAG NUP2207E.TVP2
2 Vòng Vòng bi FAG NUP2207E.TVP2
22 Vòng bi
Vòng bi 6310 - 2Z
12 Vòng Vòng bi 6310 - 2Z
23 Vòng bi
Vòng bi NSK 2214
4 Vòng Vòng bi NSK 2214
24 Vòng bi
Vòng bi 30212 J2/Q
3 Vòng Vòng bi 30212 J2/Q
25 Vòng bi
Vòng bi NTN NJ210ET2X
8 Vòng Vòng bi NTN NJ210ET2X
26 Vòng bi
Vòng bi 1211 EKTN9
5 Vòng Vòng bi 1211 EKTN9
27 Vòng bi
NSK, S2217
2 Vòng  S2217 
28 Vòng bi
Vòng bi NSK 5210
8 Vòng Vòng bi NSK 5210
29 vòng bi
Vòng bi FAG N317EM1
2 Vòng Vòng bi FAG N317EM1
30 Vòng bi
Vòng bi FAG 6212-2Z
8 Vòng Vòng bi FAG 6212-2Z
31 Vòng bi
Vòng bi FAG 6407
6 Vòng Vòng bi FAG 6407
32 Vòng bi
Vòng bi FAG 32311A
6 Vòng Vòng bi FAG 32311A
33 Vòng bi
Vòng bi FAG 21312 E1TVPB
6 Vòng Vòng bi FAG 21312 E1TVPB
34 Vòng bi
Vòng bi 6306 - 2Z
82 Vòng Vòng bi 6306 - 2Z
35 vòng bi
Vòng bi SKF 6221
2 Vòng Vòng bi SKF 6221
36 Vòng bi
Vòng bi 7313B
4 Vòng Vòng bi 7313B
37 Vòng bi
Vòng bi FAG NU230 EM1
1 Vòng Vòng bi FAG NU230 EM1
38 Vòng bi
Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3
2 Vòng Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3
39 Vòng bi
Vòng bi N219E.TVP2
2 Vòng Vòng bi N219E.TVP2
40 Vòng bi
Vòng bi FAG 6312-2Z
6 Vòng Vòng bi FAG 6312-2Z
41 Vòng bi
Vòng bi FAG 6309-2ZR
28 Vòng Vòng bi FAG 6309-2ZR
42 Vòng bi
Vòng bi FAG 6313-2Z
6 Vòng Vòng bi FAG 6313-2Z
43 Vòng bi
Vòng bi FAG 6222
3 Vòng Vòng bi FAG 6222
44 Vòng bi
Vòng bi 32211 J2/Q
13 Vòng Vòng bi 32211 J2/Q
45 vòng bi
Vòng bi FAG 6220N
2 Vòng Vòng bi FAG 6220N
46 Vòng bi
Vòng bi FAG 3316
4 Vòng Vòng bi FAG 3316
47 Vòng bi
Vòng bi FAG 6316
16 Vòng Vòng bi FAG 6316
48 Vòng bi
Vòng bi NJ330E.M.C3
1 Vòng Vòng bi NJ330E.M.C3
49 Vòng bi
Vòng bi 7330B.MP
1 Vòng Vòng bi 7330B.MP
50 Vòng bi
Vòng bi 7307
30 Vòng Vòng bi 7307

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:

  • Có quan hệ với 853 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,82%, Xây lắp 1,80%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,29%, Hỗn hợp 0,41%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.010.284.696.651 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.414.807.092.789 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,85%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp vòng bi, gối đỡ các loại". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp vòng bi, gối đỡ các loại" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 225

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây