Thông báo mời thầu

Cung ứng hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm năm 2024 - 2025

Tìm thấy: 15:45 17/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung ứng hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm năm 2024 - 2025 của Bệnh viện Quân Dân y tỉnh Bạc Liêu
Tên gói thầu
Cung ứng hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm năm 2024 - 2025
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Từ nguồn quỹ BHYT, thu dịch vụ y tế và nguồn tài chính hợp pháp được sử dụng theo quy định pháp luật năm 2024 - 2025
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
08:00 15/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
465/QĐ - BVQDY
Ngày phê duyệt
15/12/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Quân Dân y tỉnh Bạc Liêu
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:42 17/12/2023
đến
08:00 15/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:15 15/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
265.204.187 VND
Số tiền bằng chữ
Hai trăm sáu mươi lăm triệu hai trăm lẻ bốn nghìn một trăm tám mươi bảy đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 15/01/2024 (13/07/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng glucose. 26.241.600 26.241.600 0 365 ngày
2 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng urê 28.350.336 28.350.336 0 365 ngày
3 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinine 11.866.680 11.866.680 0 365 ngày
4 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ALT 22.150.800 22.150.800 0 365 ngày
5 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng AST 22.100.400 22.100.400 0 365 ngày
6 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng GGT 47.174.400 47.174.400 0 365 ngày
7 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp 11.158.560 11.158.560 0 365 ngày
8 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần 6.244.560 6.244.560 0 365 ngày
9 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng cholesterol 22.135.680 22.135.680 0 365 ngày
10 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng triglyceride 52.458.000 52.458.000 0 365 ngày
11 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol. 301.099.680 301.099.680 0 365 ngày
12 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol. 562.282.560 562.282.560 0 365 ngày
13 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng axit uric. 15.876.000 15.876.000 0 365 ngày
14 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần 2.276.400 2.276.400 0 365 ngày
15 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng albumin 1.956.108 1.956.108 0 365 ngày
16 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng α-amylase 22.216.320 22.216.320 0 365 ngày
17 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng CRP Latex 32.024.160 32.024.160 0 365 ngày
18 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng sắt huyết thanh 6.577.200 6.577.200 0 365 ngày
19 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng RF (yếu tố dạng thấp) 18.859.008 18.859.008 0 365 ngày
20 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng kháng thể ASO 31.970.064 31.970.064 0 365 ngày
21 Chất nội kiểm cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 1 9.327.150 9.327.150 0 365 ngày
22 Chất nội kiểm cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2 9.375.975 9.375.975 0 365 ngày
23 Chất nội kiểm huyết thanh người dạng lỏng cho các xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ thấp 6.854.484 6.854.484 0 365 ngày
24 Chất nội kiểm huyết thanh người dạng lỏng cho các xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ bình thường 6.854.484 6.854.484 0 365 ngày
25 Chất nội kiểm huyết thanh người dạng lỏng cho các xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao 6.854.484 6.854.484 0 365 ngày
26 Chất nội kiểm cho xét nghiệm HDL và LDL Cholesterol. 4.652.550 4.652.550 0 365 ngày
27 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol. 16.916.634 16.916.634 0 365 ngày
28 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol. 20.099.646 20.099.646 0 365 ngày
29 Chất nội kiểm cho xét nghiệm CRP Latex 25.373.880 25.373.880 0 365 ngày
30 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP độ nhạy cao 22.281.000 22.281.000 0 365 ngày
31 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm RF 20.838.300 20.838.300 0 365 ngày
32 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 26.898.984 26.898.984 0 365 ngày
33 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm protein đặc biệt 34.999.440 34.999.440 0 365 ngày
34 Dung dịch rửa hệ thống 36.750.000 36.750.000 0 365 ngày
35 Cốc đựng mẫu 2.5ml 11.466.000 11.466.000 0 365 ngày
36 Dung dịch rửa 1.842.750 1.842.750 0 365 ngày
37 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 3.439.170 3.439.170 0 365 ngày
38 Hóa chất dùng cho xét nghiệm NH3 9.350.964 9.350.964 0 365 ngày
39 Hóa chất nội kiểm mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 2.952.180 2.952.180 0 365 ngày
40 Hóa chất nội kiểm mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 2.952.180 2.952.180 0 365 ngày
41 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 1.284.780 1.284.780 0 365 ngày
42 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ethanol 5.452.272 5.452.272 0 365 ngày
43 Dung dịch kiểm tra chất lượng mẫu 14.676.480 14.676.480 0 365 ngày
44 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Fructosamine 25.181.352 25.181.352 0 365 ngày
45 Chất nội kiểm dùng cho xét nghiệm Fructosamine 873.852 873.852 0 365 ngày
46 Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số 57.456.000 57.456.000 0 365 ngày
47 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu nồng độ bình thường 13.190.688 13.190.688 0 365 ngày
48 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu nồng độ bất thường 13.190.688 13.190.688 0 365 ngày
49 Dung dịch rửa dùng cho dòng máy miễn dịch tự động 126.000.000 126.000.000 0 365 ngày
50 Giếng đo phản ứng miễn dịch 93.252.096 93.252.096 0 365 ngày
51 Cơ chất phát quang 193.611.600 193.611.600 0 365 ngày
52 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Ferritine 20.865.600 20.865.600 0 365 ngày
53 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ferritine 6.516.720 6.516.720 0 365 ngày
54 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Cortisol 97.713.000 97.713.000 0 365 ngày
55 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Cortisol 13.898.304 13.898.304 0 365 ngày
56 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng hsTro I 674.755.200 674.755.200 0 365 ngày
57 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm hsTro I 14.340.690 14.340.690 0 365 ngày
58 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng TSH 78.183.000 78.183.000 0 365 ngày
59 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm TSH 10.434.060 10.434.060 0 365 ngày
60 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng FT4 78.246.000 78.246.000 0 365 ngày
61 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT4 13.033.440 13.033.440 0 365 ngày
62 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng FT3 117.306.000 117.306.000 0 365 ngày
63 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT3 18.251.100 18.251.100 0 365 ngày
64 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng kháng thể Toxo IgG 8.307.600 8.307.600 0 365 ngày
65 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgG 16.427.880 16.427.880 0 365 ngày
66 Chất nội kiểm cho xét nghiệm Toxo IgG 12.778.920 12.778.920 0 365 ngày
67 Chất nội kiểm hãng thứ 3 cho các xét nghiệm miễn dịch thường quy 3 mức 63.209.160 63.209.160 0 365 ngày
68 Chất nội kiểm cho các xét nghiệm tim mạch 24.622.920 24.622.920 0 365 ngày
69 Hóa chất kiểm tra hệ thống 3.258.864 3.258.864 0 365 ngày
70 Cốc đựng mẫu dùng cho máy phân tích miễn dịch 3.318.000 3.318.000 0 365 ngày
71 Hóa chất dùng cho xét nghiệm BNP 1.043.658.000 1.043.658.000 0 365 ngày
72 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm BNP 11.035.332 11.035.332 0 365 ngày
73 Túi rác 9.744.300 9.744.300 0 365 ngày
74 Chất nội kiểm xét nghiệm BNP 12.514.320 12.514.320 0 365 ngày
75 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Rubella IgG 11.928.000 11.928.000 0 365 ngày
76 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Rubella IgG 11.930.940 11.930.940 0 365 ngày
77 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Rubella IgG 14.604.030 14.604.030 0 365 ngày
78 Dung dịch đệm (Diluent) 329.120.000 329.120.000 0 365 ngày
79 Dung dịch ly giải hồng cầu 678.650.000 678.650.000 0 365 ngày
80 Dung dịch enzym thủy phân protein 112.950.000 112.950.000 0 365 ngày
81 Dung dịch làm sạch máy 13.400.000 13.400.000 0 365 ngày
82 Chất nội kiểm nồng độ bình thường 150.912 150.912 0 365 ngày
83 Chất nội kiểm nồng độ thấp 150.912 150.912 0 365 ngày
84 Chất nội kiểm nồng độ cao 150.912 150.912 0 365 ngày
85 Hóa chất dùng cho xét nghiệm FT3 14.000.000 14.000.000 0 365 ngày
86 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm FT3 2.448.000 2.448.000 0 365 ngày
87 Hóa chất dùng cho xét nghiệm FT4 14.000.000 14.000.000 0 365 ngày
88 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm FT4 2.448.000 2.448.000 0 365 ngày
89 Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH 14.000.000 14.000.000 0 365 ngày
90 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm TSH 1.956.000 1.956.000 0 365 ngày
91 Chất kiểm chứng xét nghiệm tuyến giáp nồng độ thấp (Ft3, FT4, TSH, T3, T4, Tg) 7.500.000 7.500.000 0 365 ngày
92 Chất kiểm chứng xét nghiệm tuyến giáp nồng độ cao (Ft3, FT4, TSH, T3, T4, Tg) 7.500.000 7.500.000 0 365 ngày
93 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 12-5 22.800.000 22.800.000 0 365 ngày
94 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CA 12-5 3.936.000 3.936.000 0 365 ngày
95 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 19-9 31.200.000 31.200.000 0 365 ngày
96 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CA 19-9 7.200.000 7.200.000 0 365 ngày
97 Hóa chất dùng cho xét nghiệm PSA 22.400.000 22.400.000 0 365 ngày
98 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm PSA 5.400.000 5.400.000 0 365 ngày
99 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CEA 23.500.000 23.500.000 0 365 ngày
100 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CEA 5.436.000 5.436.000 0 365 ngày
101 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AFP 14.400.000 14.400.000 0 365 ngày
102 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm AFP 3.240.000 3.240.000 0 365 ngày
103 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritine 14.100.000 14.100.000 0 365 ngày
104 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Ferritine 7.800.000 7.800.000 0 365 ngày
105 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 15-3 61.600.000 61.600.000 0 365 ngày
106 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CA 15-3 8.100.000 8.100.000 0 365 ngày
107 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 72-4 30.800.000 30.800.000 0 365 ngày
108 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CA 72-4 13.500.000 13.500.000 0 365 ngày
109 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cyfra 21-1 30.800.000 30.800.000 0 365 ngày
110 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Cyfra 21-1 14.400.000 14.400.000 0 365 ngày
111 Hóa chất dùng cho xét nghiệm beta HCG 27.600.000 27.600.000 0 365 ngày
112 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm beta HCG 9.000.000 9.000.000 0 365 ngày
113 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cortisol 23.600.000 23.600.000 0 365 ngày
114 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Cortisol 6.000.000 6.000.000 0 365 ngày
115 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbsAg 27.918.000 27.918.000 0 365 ngày
116 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm HBsAg 4.800.000 4.800.000 0 365 ngày
117 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbsAb 14.982.800 14.982.800 0 365 ngày
118 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm HBsAb 4.800.000 4.800.000 0 365 ngày
119 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Anti HCV 12.485.600 12.485.600 0 365 ngày
120 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Anti HCV 3.600.000 3.600.000 0 365 ngày
121 Chất nội kiểm xét nghiệm chỉ dấu ung thư nồng độ thấp (CA12-5, TPSA, FPSA, AFP, FERR, CEA, CA 19-9, CA 15-3, CA 72-4, Cyfra 21-1) 20.250.000 20.250.000 0 365 ngày
122 Chất kiểm chứng xét nghiệm chỉ dấu ung thư nồng độ cao (CA12-5, TPSA, FPSA, AFP, FERR, CEA, CA 19-9, CA 15-3, CA 72-4, Cyfra 21-1) 24.750.000 24.750.000 0 365 ngày
123 Chất kiểm chứng xét nghiệm nôi tiết nồng độ thấp (FSH, PRL, E3, PROG, LH, TESTO, E2, Total beta HCG) 19.500.000 19.500.000 0 365 ngày
124 Chất kiểm chứng xét nghiệm nôi tiết nồng độ cao (FSH, PRL, E3, PROG, LH, TESTO, E2, Total beta HCG) 19.500.000 19.500.000 0 365 ngày
125 Chất kiểm chứng xét nghiệm Cortisol, Insunlin nồng độ thấp 8.100.000 8.100.000 0 365 ngày
126 Chất kiểm chứng xét nghiệm Cortisol, Insunlin nồng độ cao 8.100.000 8.100.000 0 365 ngày
127 Chất kiểm chứng xét nghiệm HBsAg nồng độ thấp 4.410.000 4.410.000 0 365 ngày
128 Chất kiểm chứng xét nghiệm HBsAg nồng độ cao 4.410.000 4.410.000 0 365 ngày
129 Chất kiểm chứng xét nghiệm HBsAb nồng độ thấp 1.980.000 1.980.000 0 365 ngày
130 Chất kiểm chứng xét nghiệm HBsAb nồng độ cao 1.980.000 1.980.000 0 365 ngày
131 Chất kiểm chứng xét nghiệm Anti HCV nồng độ thấp 2.280.000 2.280.000 0 365 ngày
132 Chất kiểm chứng xét nghiệm Anti HCV nồng độ cao 2.280.000 2.280.000 0 365 ngày
133 Cuvette phản ứng 174.118.560 174.118.560 0 365 ngày
134 Cơ chất phát quang 59.058.000 59.058.000 0 365 ngày
135 Hóa chất đệm 108.600.000 108.600.000 0 365 ngày
136 Hóa chất pha loãng 43.799.760 43.799.760 0 365 ngày
137 Hóa chất dùng cho xét nghiệm khí máu 69.084.000 69.084.000 0 365 ngày
138 Hóa chất hiệu chuẩn 1 64.209.600 64.209.600 0 365 ngày
139 Hóa chất hiệu chuẩn 2 64.209.600 64.209.600 0 365 ngày
140 Dung dịch nội kiểm máy khí máu 19.440.000 19.440.000 0 365 ngày
141 Nước rửa khí máu 6.960.000 6.960.000 0 365 ngày
142 Điện cực Reference 25.500.000 25.500.000 0 365 ngày
143 Điện cực pO2 25.500.000 25.500.000 0 365 ngày
144 Điện cực pCO2 25.500.000 25.500.000 0 365 ngày
145 Điện cực pH 25.500.000 25.500.000 0 365 ngày
146 Giấy in nhiệt 375.000 375.000 0 365 ngày
147 Dung dịch phá hồng cầu 54.900.000 54.900.000 0 365 ngày
148 Dung dịch phá hồng cầu 67.500.000 67.500.000 0 365 ngày
149 Dung dịch tẩy rửa 71.600.000 71.600.000 0 365 ngày
150 Dung dịch pha loãng 109.500.000 109.500.000 0 365 ngày
151 Dung dịch phá hồng cầu 54.900.000 54.900.000 0 365 ngày
152 Hóa chất kiểm chuẩn 25.272.000 25.272.000 0 365 ngày
153 Dung dịch hóa chất hiệu chuẩn sử dụng cho xét nghiệm điện giải đồ nồng độ 1 108.380.160 108.380.160 0 365 ngày
154 Dung dịch hóa chất hiệu chuẩn sử dụng cho xét nghiệm điện giải đồ nồng độ 2 20.070.400 20.070.400 0 365 ngày
155 Dây bơm ion đồ 9.000.000 9.000.000 0 365 ngày
156 Dung dịch hóa chất tẩy rửa 6.000.000 6.000.000 0 365 ngày
157 Dung dịch châm điện cực 1.700.000 1.700.000 0 365 ngày
158 Dung dịch châm điện cực Reference 1.700.000 1.700.000 0 365 ngày
159 Chất kiểm chứng dùng để kiểm soát chất lượng của Xét nghiệm điện giải đồ 11.642.400 11.642.400 0 365 ngày
160 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng glucose. 15.095.880 15.095.880 0 365 ngày
161 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng urê 12.076.800 12.076.800 0 365 ngày
162 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinine 16.230.400 16.230.400 0 365 ngày
163 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ALT 17.870.400 17.870.400 0 365 ngày
164 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng AST 17.870.400 17.870.400 0 365 ngày
165 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng GGT 18.947.880 18.947.880 0 365 ngày
166 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng cholesterol 9.792.000 9.792.000 0 365 ngày
167 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng triglyceride 19.958.400 19.958.400 0 365 ngày
168 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol. 85.785.600 85.785.600 0 365 ngày
169 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol. 93.120.000 93.120.000 0 365 ngày
170 Hóa hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL/LDL 4.000.000 4.000.000 0 365 ngày
171 Chất nội kiểm cho xét nghiệm HDL, LDL mức 1 5.800.000 5.800.000 0 365 ngày
172 Chất nội kiểm cho xét nghiệm HDL, LDL mức 2 5.800.000 5.800.000 0 365 ngày
173 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng acid uric 6.178.528 6.178.528 0 365 ngày
174 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng albumin 1.176.480 1.176.480 0 365 ngày
175 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ethanol 3.603.600 3.603.600 0 365 ngày
176 Chất nội kiểm Ethanol 3.500.000 3.500.000 0 365 ngày
177 Hóa chất dùng cho xét nghiệm đo hoạt độ α-Amylase 5.586.000 5.586.000 0 365 ngày
178 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Bilirubin Trực tiếp 2.390.400 2.390.400 0 365 ngày
179 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần 2.390.400 2.390.400 0 365 ngày
180 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng CRP 18.750.000 18.750.000 0 365 ngày
181 Hóa chất xét nghiệm xác định % HbA1C 18.744.000 18.744.000 0 365 ngày
182 Chất hiệu chuẩn HbA1c 6.000.000 6.000.000 0 365 ngày
183 Chất nội kiểm HbA1C 6.000.000 6.000.000 0 365 ngày
184 Chất hiệu chuẩn CRP 1.500.000 1.500.000 0 365 ngày
185 Chất kiểm chứng ASO/CRP/RF nồng độ thấp 6.000.000 6.000.000 0 365 ngày
186 Chất kiểm chứng ASO/CRP/RF nồng độ cao 6.000.000 6.000.000 0 365 ngày
187 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Protein 1.284.480 1.284.480 0 365 ngày
188 Chất thử sinh hóa dùng cho máy phân tích sinh hóa - Lipase 13.328.000 13.328.000 0 365 ngày
189 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Calcium 1.140.480 1.140.480 0 365 ngày
190 Hóa chất định lượng Troponin I 279.400.000 279.400.000 0 365 ngày
191 Hóa chất định lượng Procalcitonin 159.290.385 159.290.385 0 365 ngày
192 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm thường quy 24.300.000 24.300.000 0 365 ngày
193 Hóa chất nội kiểm nồng độ bình thường 90.408.000 90.408.000 0 365 ngày
194 Hóa chất nội kiểm nồng độ bất thường 90.408.000 90.408.000 0 365 ngày
195 Dung dịch rửa máy sinh hóa đậm đặc 12.804.000 12.804.000 0 365 ngày
196 Dây bơm nhu động 4.500.000 4.500.000 0 365 ngày
197 Bóng đèn 9.000.000 9.000.000 0 365 ngày
198 Cóng phản ứng 400.000 400.000 0 365 ngày
199 Cóng đo điện từ 292.278.000 292.278.000 0 365 ngày
200 Xét nghiệm PT 61.593.600 61.593.600 0 365 ngày
201 Xét nghiệm APTT 148.699.200 148.699.200 0 365 ngày
202 Xét nghiệm Fibrinogen 223.270.800 223.270.800 0 365 ngày
203 Dung dịch Canxi 26.240.000 26.240.000 0 365 ngày
204 Xét nghiệm D- Dimer 430.040.000 430.040.000 0 365 ngày
205 Chất nội kiểm xét nghiệm D- Dimer 29.910.000 29.910.000 0 365 ngày
206 Dung dịch pha loãng 35.258.000 35.258.000 0 365 ngày
207 Dung dịch rửa kim 64.887.200 64.887.200 0 365 ngày
208 Dung dịch rửa máy 60.288.000 60.288.000 0 365 ngày
209 Kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy 2 mức 31.942.400 31.942.400 0 365 ngày
210 Ống khói bảo quản lọ hóa chất loại 4-6ml 4.862.000 4.862.000 0 365 ngày
211 Thanh khuấy từ PT 860.000 860.000 0 365 ngày
212 Thanh khuấy từ APTT 980.000 980.000 0 365 ngày
213 Anti A 1.290.000 1.290.000 0 365 ngày
214 Anti B 1.290.000 1.290.000 0 365 ngày
215 Anti D 2.475.000 2.475.000 0 365 ngày
216 Anti AB 688.000 688.000 0 365 ngày
217 Dung dịch hiệu chuẩn 315.000.000 315.000.000 0 365 ngày
218 Chất nội kiểm dùng để kiểm soát chất lượng của Xét nghiệm điện giải đồ 21.600.000 21.600.000 0 365 ngày
219 Nước rửa máy điện giải 6.400.000 6.400.000 0 365 ngày
220 Hóa chất xét nghiệm nồng độ HbA1C máu 159.000.000 159.000.000 0 365 ngày
221 Hóa chất xét nghiệm nồng độ HbA1C máu 480.000.000 480.000.000 0 365 ngày
222 Hóa chất xét nghiệm nồng độ HbA1C máu 140.400.000 140.400.000 0 365 ngày
223 Hóa chất xét nghiệm nồng độ HbA1C máu 140.400.000 140.400.000 0 365 ngày
224 Hóa chất ly giải hồng cầu 585.000.000 585.000.000 0 365 ngày
225 Hóa chất nội kiểm HbA1C 36.000.000 36.000.000 0 365 ngày
226 Chất hiệu chuẩn HbA1C 7.053.750 7.053.750 0 365 ngày
227 Toxocaraz IgG 169.338.240 169.338.240 0 365 ngày
228 Echinococcus IgG 22.578.432 22.578.432 0 365 ngày
229 Strongyloides IgG 16.933.824 16.933.824 0 365 ngày
230 TM CA 15-3 ELISA 20.561.760 20.561.760 0 365 ngày
231 TM CA 125 ELISA 18.748.800 18.748.800 0 365 ngày
232 blackKnights, 300ul 18.120.000 18.120.000 0 365 ngày
233 blackKnight, 1100ul 9.010 9.010 0 365 ngày
234 Giếng pha loãng mẫu 16.000.000 16.000.000 0 365 ngày
235 Test thử HBeAg 3.800.000 3.800.000 0 365 ngày
236 Test thử HBcAb 3.800.000 3.800.000 0 365 ngày
237 Test Helicobacter Pylori Ab 6.200.000 6.200.000 0 365 ngày
238 Test nhanh vi khuẩn H.Pylori bằng giấy (dùng cho nội soi) 244.800.000 244.800.000 0 365 ngày
239 Test thử ma túy 4 chất MOP - COC - AMP - THC 384.000.000 384.000.000 0 365 ngày
240 Test HAV 12.000.000 12.000.000 0 365 ngày
241 Test thử Dengue IgG - IgM 45.600.000 45.600.000 0 365 ngày
242 Test thử Dengue NS1 70.400.000 70.400.000 0 365 ngày
243 Test thử cTnI 34.000.000 34.000.000 0 365 ngày
244 Test nhanh HIV 1.500.000 1.500.000 0 365 ngày
245 Test HBsAg 17.500.000 17.500.000 0 365 ngày
246 Test HCV 18.000.000 18.000.000 0 365 ngày
247 Test HEV 6.300.000 6.300.000 0 365 ngày
248 Test thử HBsAb 15.600.000 15.600.000 0 365 ngày
249 Test sốt rét 3.200.000 3.200.000 0 365 ngày
250 hCG 750.000 750.000 0 365 ngày
251 Test phát hiện Hồng cầu trong phân 1.950.000 1.950.000 0 365 ngày
252 Test phát hiện giang mai 3.600.000 3.600.000 0 365 ngày
253 Test nhanh EV71 IgM 8.250.000 8.250.000 0 365 ngày
254 Test thử đường huyết 207.000.000 207.000.000 0 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quân Dân Y Bạc Liêu như sau:

  • Có quan hệ với 213 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 29,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 145.797.150.708 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 97.611.888.792 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 33,05%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung ứng hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm năm 2024 - 2025". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung ứng hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm năm 2024 - 2025" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 41

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Con người phải học cách làm đẹp cho mình, bất luận là học thức hay vẻ bề ngoài. Chỉ khi bạn sống cho bản thân mình thì người khác mới thích bạn. "

Lục Xu

Thống kê
  • 8369 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1161 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24383 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38646 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây