Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng glucose. | 26.241.600 | 26.241.600 | 0 | 365 ngày |
2 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng urê | 28.350.336 | 28.350.336 | 0 | 365 ngày |
3 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinine | 11.866.680 | 11.866.680 | 0 | 365 ngày |
4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ALT | 22.150.800 | 22.150.800 | 0 | 365 ngày |
5 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng AST | 22.100.400 | 22.100.400 | 0 | 365 ngày |
6 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng GGT | 47.174.400 | 47.174.400 | 0 | 365 ngày |
7 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | 11.158.560 | 11.158.560 | 0 | 365 ngày |
8 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần | 6.244.560 | 6.244.560 | 0 | 365 ngày |
9 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng cholesterol | 22.135.680 | 22.135.680 | 0 | 365 ngày |
10 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng triglyceride | 52.458.000 | 52.458.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol. | 301.099.680 | 301.099.680 | 0 | 365 ngày |
12 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol. | 562.282.560 | 562.282.560 | 0 | 365 ngày |
13 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng axit uric. | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần | 2.276.400 | 2.276.400 | 0 | 365 ngày |
15 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng albumin | 1.956.108 | 1.956.108 | 0 | 365 ngày |
16 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng α-amylase | 22.216.320 | 22.216.320 | 0 | 365 ngày |
17 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng CRP Latex | 32.024.160 | 32.024.160 | 0 | 365 ngày |
18 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng sắt huyết thanh | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | 365 ngày |
19 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng RF (yếu tố dạng thấp) | 18.859.008 | 18.859.008 | 0 | 365 ngày |
20 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng kháng thể ASO | 31.970.064 | 31.970.064 | 0 | 365 ngày |
21 | Chất nội kiểm cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 1 | 9.327.150 | 9.327.150 | 0 | 365 ngày |
22 | Chất nội kiểm cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2 | 9.375.975 | 9.375.975 | 0 | 365 ngày |
23 | Chất nội kiểm huyết thanh người dạng lỏng cho các xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ thấp | 6.854.484 | 6.854.484 | 0 | 365 ngày |
24 | Chất nội kiểm huyết thanh người dạng lỏng cho các xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ bình thường | 6.854.484 | 6.854.484 | 0 | 365 ngày |
25 | Chất nội kiểm huyết thanh người dạng lỏng cho các xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao | 6.854.484 | 6.854.484 | 0 | 365 ngày |
26 | Chất nội kiểm cho xét nghiệm HDL và LDL Cholesterol. | 4.652.550 | 4.652.550 | 0 | 365 ngày |
27 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol. | 16.916.634 | 16.916.634 | 0 | 365 ngày |
28 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol. | 20.099.646 | 20.099.646 | 0 | 365 ngày |
29 | Chất nội kiểm cho xét nghiệm CRP Latex | 25.373.880 | 25.373.880 | 0 | 365 ngày |
30 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP độ nhạy cao | 22.281.000 | 22.281.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm RF | 20.838.300 | 20.838.300 | 0 | 365 ngày |
32 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 26.898.984 | 26.898.984 | 0 | 365 ngày |
33 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm protein đặc biệt | 34.999.440 | 34.999.440 | 0 | 365 ngày |
34 | Dung dịch rửa hệ thống | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Cốc đựng mẫu 2.5ml | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Dung dịch rửa | 1.842.750 | 1.842.750 | 0 | 365 ngày |
37 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 3.439.170 | 3.439.170 | 0 | 365 ngày |
38 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm NH3 | 9.350.964 | 9.350.964 | 0 | 365 ngày |
39 | Hóa chất nội kiểm mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 2.952.180 | 2.952.180 | 0 | 365 ngày |
40 | Hóa chất nội kiểm mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 2.952.180 | 2.952.180 | 0 | 365 ngày |
41 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 1.284.780 | 1.284.780 | 0 | 365 ngày |
42 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ethanol | 5.452.272 | 5.452.272 | 0 | 365 ngày |
43 | Dung dịch kiểm tra chất lượng mẫu | 14.676.480 | 14.676.480 | 0 | 365 ngày |
44 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Fructosamine | 25.181.352 | 25.181.352 | 0 | 365 ngày |
45 | Chất nội kiểm dùng cho xét nghiệm Fructosamine | 873.852 | 873.852 | 0 | 365 ngày |
46 | Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu nồng độ bình thường | 13.190.688 | 13.190.688 | 0 | 365 ngày |
48 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu nồng độ bất thường | 13.190.688 | 13.190.688 | 0 | 365 ngày |
49 | Dung dịch rửa dùng cho dòng máy miễn dịch tự động | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Giếng đo phản ứng miễn dịch | 93.252.096 | 93.252.096 | 0 | 365 ngày |
51 | Cơ chất phát quang | 193.611.600 | 193.611.600 | 0 | 365 ngày |
52 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Ferritine | 20.865.600 | 20.865.600 | 0 | 365 ngày |
53 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ferritine | 6.516.720 | 6.516.720 | 0 | 365 ngày |
54 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Cortisol | 97.713.000 | 97.713.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Cortisol | 13.898.304 | 13.898.304 | 0 | 365 ngày |
56 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng hsTro I | 674.755.200 | 674.755.200 | 0 | 365 ngày |
57 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm hsTro I | 14.340.690 | 14.340.690 | 0 | 365 ngày |
58 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng TSH | 78.183.000 | 78.183.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm TSH | 10.434.060 | 10.434.060 | 0 | 365 ngày |
60 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng FT4 | 78.246.000 | 78.246.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT4 | 13.033.440 | 13.033.440 | 0 | 365 ngày |
62 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng FT3 | 117.306.000 | 117.306.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT3 | 18.251.100 | 18.251.100 | 0 | 365 ngày |
64 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng kháng thể Toxo IgG | 8.307.600 | 8.307.600 | 0 | 365 ngày |
65 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgG | 16.427.880 | 16.427.880 | 0 | 365 ngày |
66 | Chất nội kiểm cho xét nghiệm Toxo IgG | 12.778.920 | 12.778.920 | 0 | 365 ngày |
67 | Chất nội kiểm hãng thứ 3 cho các xét nghiệm miễn dịch thường quy 3 mức | 63.209.160 | 63.209.160 | 0 | 365 ngày |
68 | Chất nội kiểm cho các xét nghiệm tim mạch | 24.622.920 | 24.622.920 | 0 | 365 ngày |
69 | Hóa chất kiểm tra hệ thống | 3.258.864 | 3.258.864 | 0 | 365 ngày |
70 | Cốc đựng mẫu dùng cho máy phân tích miễn dịch | 3.318.000 | 3.318.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm BNP | 1.043.658.000 | 1.043.658.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm BNP | 11.035.332 | 11.035.332 | 0 | 365 ngày |
73 | Túi rác | 9.744.300 | 9.744.300 | 0 | 365 ngày |
74 | Chất nội kiểm xét nghiệm BNP | 12.514.320 | 12.514.320 | 0 | 365 ngày |
75 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Rubella IgG | 11.928.000 | 11.928.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Rubella IgG | 11.930.940 | 11.930.940 | 0 | 365 ngày |
77 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Rubella IgG | 14.604.030 | 14.604.030 | 0 | 365 ngày |
78 | Dung dịch đệm (Diluent) | 329.120.000 | 329.120.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Dung dịch ly giải hồng cầu | 678.650.000 | 678.650.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Dung dịch enzym thủy phân protein | 112.950.000 | 112.950.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Dung dịch làm sạch máy | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | 365 ngày |
82 | Chất nội kiểm nồng độ bình thường | 150.912 | 150.912 | 0 | 365 ngày |
83 | Chất nội kiểm nồng độ thấp | 150.912 | 150.912 | 0 | 365 ngày |
84 | Chất nội kiểm nồng độ cao | 150.912 | 150.912 | 0 | 365 ngày |
85 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm FT3 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 365 ngày |
86 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm FT3 | 2.448.000 | 2.448.000 | 0 | 365 ngày |
87 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm FT4 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm FT4 | 2.448.000 | 2.448.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm TSH | 1.956.000 | 1.956.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Chất kiểm chứng xét nghiệm tuyến giáp nồng độ thấp (Ft3, FT4, TSH, T3, T4, Tg) | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
92 | Chất kiểm chứng xét nghiệm tuyến giáp nồng độ cao (Ft3, FT4, TSH, T3, T4, Tg) | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 12-5 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CA 12-5 | 3.936.000 | 3.936.000 | 0 | 365 ngày |
95 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 19-9 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CA 19-9 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm PSA | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm PSA | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 365 ngày |
99 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CEA | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CEA | 5.436.000 | 5.436.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AFP | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 365 ngày |
102 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm AFP | 3.240.000 | 3.240.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritine | 14.100.000 | 14.100.000 | 0 | 365 ngày |
104 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Ferritine | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 365 ngày |
105 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 15-3 | 61.600.000 | 61.600.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CA 15-3 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 72-4 | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CA 72-4 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cyfra 21-1 | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Cyfra 21-1 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm beta HCG | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm beta HCG | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
113 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cortisol | 23.600.000 | 23.600.000 | 0 | 365 ngày |
114 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Cortisol | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbsAg | 27.918.000 | 27.918.000 | 0 | 365 ngày |
116 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm HBsAg | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 365 ngày |
117 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbsAb | 14.982.800 | 14.982.800 | 0 | 365 ngày |
118 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm HBsAb | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 365 ngày |
119 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Anti HCV | 12.485.600 | 12.485.600 | 0 | 365 ngày |
120 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Anti HCV | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 365 ngày |
121 | Chất nội kiểm xét nghiệm chỉ dấu ung thư nồng độ thấp (CA12-5, TPSA, FPSA, AFP, FERR, CEA, CA 19-9, CA 15-3, CA 72-4, Cyfra 21-1) | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Chất kiểm chứng xét nghiệm chỉ dấu ung thư nồng độ cao (CA12-5, TPSA, FPSA, AFP, FERR, CEA, CA 19-9, CA 15-3, CA 72-4, Cyfra 21-1) | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Chất kiểm chứng xét nghiệm nôi tiết nồng độ thấp (FSH, PRL, E3, PROG, LH, TESTO, E2, Total beta HCG) | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Chất kiểm chứng xét nghiệm nôi tiết nồng độ cao (FSH, PRL, E3, PROG, LH, TESTO, E2, Total beta HCG) | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 ngày |
125 | Chất kiểm chứng xét nghiệm Cortisol, Insunlin nồng độ thấp | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 365 ngày |
126 | Chất kiểm chứng xét nghiệm Cortisol, Insunlin nồng độ cao | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 365 ngày |
127 | Chất kiểm chứng xét nghiệm HBsAg nồng độ thấp | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 365 ngày |
128 | Chất kiểm chứng xét nghiệm HBsAg nồng độ cao | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 365 ngày |
129 | Chất kiểm chứng xét nghiệm HBsAb nồng độ thấp | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | 365 ngày |
130 | Chất kiểm chứng xét nghiệm HBsAb nồng độ cao | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | 365 ngày |
131 | Chất kiểm chứng xét nghiệm Anti HCV nồng độ thấp | 2.280.000 | 2.280.000 | 0 | 365 ngày |
132 | Chất kiểm chứng xét nghiệm Anti HCV nồng độ cao | 2.280.000 | 2.280.000 | 0 | 365 ngày |
133 | Cuvette phản ứng | 174.118.560 | 174.118.560 | 0 | 365 ngày |
134 | Cơ chất phát quang | 59.058.000 | 59.058.000 | 0 | 365 ngày |
135 | Hóa chất đệm | 108.600.000 | 108.600.000 | 0 | 365 ngày |
136 | Hóa chất pha loãng | 43.799.760 | 43.799.760 | 0 | 365 ngày |
137 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm khí máu | 69.084.000 | 69.084.000 | 0 | 365 ngày |
138 | Hóa chất hiệu chuẩn 1 | 64.209.600 | 64.209.600 | 0 | 365 ngày |
139 | Hóa chất hiệu chuẩn 2 | 64.209.600 | 64.209.600 | 0 | 365 ngày |
140 | Dung dịch nội kiểm máy khí máu | 19.440.000 | 19.440.000 | 0 | 365 ngày |
141 | Nước rửa khí máu | 6.960.000 | 6.960.000 | 0 | 365 ngày |
142 | Điện cực Reference | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 365 ngày |
143 | Điện cực pO2 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 365 ngày |
144 | Điện cực pCO2 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 365 ngày |
145 | Điện cực pH | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 365 ngày |
146 | Giấy in nhiệt | 375.000 | 375.000 | 0 | 365 ngày |
147 | Dung dịch phá hồng cầu | 54.900.000 | 54.900.000 | 0 | 365 ngày |
148 | Dung dịch phá hồng cầu | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 365 ngày |
149 | Dung dịch tẩy rửa | 71.600.000 | 71.600.000 | 0 | 365 ngày |
150 | Dung dịch pha loãng | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 | 365 ngày |
151 | Dung dịch phá hồng cầu | 54.900.000 | 54.900.000 | 0 | 365 ngày |
152 | Hóa chất kiểm chuẩn | 25.272.000 | 25.272.000 | 0 | 365 ngày |
153 | Dung dịch hóa chất hiệu chuẩn sử dụng cho xét nghiệm điện giải đồ nồng độ 1 | 108.380.160 | 108.380.160 | 0 | 365 ngày |
154 | Dung dịch hóa chất hiệu chuẩn sử dụng cho xét nghiệm điện giải đồ nồng độ 2 | 20.070.400 | 20.070.400 | 0 | 365 ngày |
155 | Dây bơm ion đồ | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
156 | Dung dịch hóa chất tẩy rửa | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
157 | Dung dịch châm điện cực | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | 365 ngày |
158 | Dung dịch châm điện cực Reference | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | 365 ngày |
159 | Chất kiểm chứng dùng để kiểm soát chất lượng của Xét nghiệm điện giải đồ | 11.642.400 | 11.642.400 | 0 | 365 ngày |
160 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng glucose. | 15.095.880 | 15.095.880 | 0 | 365 ngày |
161 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng urê | 12.076.800 | 12.076.800 | 0 | 365 ngày |
162 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinine | 16.230.400 | 16.230.400 | 0 | 365 ngày |
163 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ALT | 17.870.400 | 17.870.400 | 0 | 365 ngày |
164 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng AST | 17.870.400 | 17.870.400 | 0 | 365 ngày |
165 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng GGT | 18.947.880 | 18.947.880 | 0 | 365 ngày |
166 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng cholesterol | 9.792.000 | 9.792.000 | 0 | 365 ngày |
167 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng triglyceride | 19.958.400 | 19.958.400 | 0 | 365 ngày |
168 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol. | 85.785.600 | 85.785.600 | 0 | 365 ngày |
169 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol. | 93.120.000 | 93.120.000 | 0 | 365 ngày |
170 | Hóa hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL/LDL | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 365 ngày |
171 | Chất nội kiểm cho xét nghiệm HDL, LDL mức 1 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 365 ngày |
172 | Chất nội kiểm cho xét nghiệm HDL, LDL mức 2 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 365 ngày |
173 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng acid uric | 6.178.528 | 6.178.528 | 0 | 365 ngày |
174 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng albumin | 1.176.480 | 1.176.480 | 0 | 365 ngày |
175 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ethanol | 3.603.600 | 3.603.600 | 0 | 365 ngày |
176 | Chất nội kiểm Ethanol | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 365 ngày |
177 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm đo hoạt độ α-Amylase | 5.586.000 | 5.586.000 | 0 | 365 ngày |
178 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Bilirubin Trực tiếp | 2.390.400 | 2.390.400 | 0 | 365 ngày |
179 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần | 2.390.400 | 2.390.400 | 0 | 365 ngày |
180 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng CRP | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | 365 ngày |
181 | Hóa chất xét nghiệm xác định % HbA1C | 18.744.000 | 18.744.000 | 0 | 365 ngày |
182 | Chất hiệu chuẩn HbA1c | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
183 | Chất nội kiểm HbA1C | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
184 | Chất hiệu chuẩn CRP | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 ngày |
185 | Chất kiểm chứng ASO/CRP/RF nồng độ thấp | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
186 | Chất kiểm chứng ASO/CRP/RF nồng độ cao | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
187 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Protein | 1.284.480 | 1.284.480 | 0 | 365 ngày |
188 | Chất thử sinh hóa dùng cho máy phân tích sinh hóa - Lipase | 13.328.000 | 13.328.000 | 0 | 365 ngày |
189 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Calcium | 1.140.480 | 1.140.480 | 0 | 365 ngày |
190 | Hóa chất định lượng Troponin I | 279.400.000 | 279.400.000 | 0 | 365 ngày |
191 | Hóa chất định lượng Procalcitonin | 159.290.385 | 159.290.385 | 0 | 365 ngày |
192 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm thường quy | 24.300.000 | 24.300.000 | 0 | 365 ngày |
193 | Hóa chất nội kiểm nồng độ bình thường | 90.408.000 | 90.408.000 | 0 | 365 ngày |
194 | Hóa chất nội kiểm nồng độ bất thường | 90.408.000 | 90.408.000 | 0 | 365 ngày |
195 | Dung dịch rửa máy sinh hóa đậm đặc | 12.804.000 | 12.804.000 | 0 | 365 ngày |
196 | Dây bơm nhu động | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 ngày |
197 | Bóng đèn | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
198 | Cóng phản ứng | 400.000 | 400.000 | 0 | 365 ngày |
199 | Cóng đo điện từ | 292.278.000 | 292.278.000 | 0 | 365 ngày |
200 | Xét nghiệm PT | 61.593.600 | 61.593.600 | 0 | 365 ngày |
201 | Xét nghiệm APTT | 148.699.200 | 148.699.200 | 0 | 365 ngày |
202 | Xét nghiệm Fibrinogen | 223.270.800 | 223.270.800 | 0 | 365 ngày |
203 | Dung dịch Canxi | 26.240.000 | 26.240.000 | 0 | 365 ngày |
204 | Xét nghiệm D- Dimer | 430.040.000 | 430.040.000 | 0 | 365 ngày |
205 | Chất nội kiểm xét nghiệm D- Dimer | 29.910.000 | 29.910.000 | 0 | 365 ngày |
206 | Dung dịch pha loãng | 35.258.000 | 35.258.000 | 0 | 365 ngày |
207 | Dung dịch rửa kim | 64.887.200 | 64.887.200 | 0 | 365 ngày |
208 | Dung dịch rửa máy | 60.288.000 | 60.288.000 | 0 | 365 ngày |
209 | Kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy 2 mức | 31.942.400 | 31.942.400 | 0 | 365 ngày |
210 | Ống khói bảo quản lọ hóa chất loại 4-6ml | 4.862.000 | 4.862.000 | 0 | 365 ngày |
211 | Thanh khuấy từ PT | 860.000 | 860.000 | 0 | 365 ngày |
212 | Thanh khuấy từ APTT | 980.000 | 980.000 | 0 | 365 ngày |
213 | Anti A | 1.290.000 | 1.290.000 | 0 | 365 ngày |
214 | Anti B | 1.290.000 | 1.290.000 | 0 | 365 ngày |
215 | Anti D | 2.475.000 | 2.475.000 | 0 | 365 ngày |
216 | Anti AB | 688.000 | 688.000 | 0 | 365 ngày |
217 | Dung dịch hiệu chuẩn | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 365 ngày |
218 | Chất nội kiểm dùng để kiểm soát chất lượng của Xét nghiệm điện giải đồ | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 365 ngày |
219 | Nước rửa máy điện giải | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 365 ngày |
220 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ HbA1C máu | 159.000.000 | 159.000.000 | 0 | 365 ngày |
221 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ HbA1C máu | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 365 ngày |
222 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ HbA1C máu | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 365 ngày |
223 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ HbA1C máu | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 365 ngày |
224 | Hóa chất ly giải hồng cầu | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | 365 ngày |
225 | Hóa chất nội kiểm HbA1C | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 ngày |
226 | Chất hiệu chuẩn HbA1C | 7.053.750 | 7.053.750 | 0 | 365 ngày |
227 | Toxocaraz IgG | 169.338.240 | 169.338.240 | 0 | 365 ngày |
228 | Echinococcus IgG | 22.578.432 | 22.578.432 | 0 | 365 ngày |
229 | Strongyloides IgG | 16.933.824 | 16.933.824 | 0 | 365 ngày |
230 | TM CA 15-3 ELISA | 20.561.760 | 20.561.760 | 0 | 365 ngày |
231 | TM CA 125 ELISA | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | 365 ngày |
232 | blackKnights, 300ul | 18.120.000 | 18.120.000 | 0 | 365 ngày |
233 | blackKnight, 1100ul | 9.010 | 9.010 | 0 | 365 ngày |
234 | Giếng pha loãng mẫu | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 365 ngày |
235 | Test thử HBeAg | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 365 ngày |
236 | Test thử HBcAb | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 365 ngày |
237 | Test Helicobacter Pylori Ab | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | 365 ngày |
238 | Test nhanh vi khuẩn H.Pylori bằng giấy (dùng cho nội soi) | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | 365 ngày |
239 | Test thử ma túy 4 chất MOP - COC - AMP - THC | 384.000.000 | 384.000.000 | 0 | 365 ngày |
240 | Test HAV | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 ngày |
241 | Test thử Dengue IgG - IgM | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 365 ngày |
242 | Test thử Dengue NS1 | 70.400.000 | 70.400.000 | 0 | 365 ngày |
243 | Test thử cTnI | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 365 ngày |
244 | Test nhanh HIV | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 365 ngày |
245 | Test HBsAg | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 365 ngày |
246 | Test HCV | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 ngày |
247 | Test HEV | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
248 | Test thử HBsAb | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 365 ngày |
249 | Test sốt rét | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 365 ngày |
250 | hCG | 750.000 | 750.000 | 0 | 365 ngày |
251 | Test phát hiện Hồng cầu trong phân | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | 365 ngày |
252 | Test phát hiện giang mai | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 365 ngày |
253 | Test nhanh EV71 IgM | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | 365 ngày |
254 | Test thử đường huyết | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quân Dân Y Bạc Liêu như sau:
- Có quan hệ với 213 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 29,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 145.797.150.708 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 97.611.888.792 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 33,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người phải học cách làm đẹp cho mình, bất luận là học thức hay vẻ bề ngoài. Chỉ khi bạn sống cho bản thân mình thì người khác mới thích bạn. "
Lục Xu
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Quân Dân Y Tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Quân Dân Y Tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.