Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cải tạo 23 nền container | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Che chắn và gia cố thiết bị | 23 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Phá dỡ nền sàn | 23 | Sàn | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
1.3 | Đổ bê tông nền sàn | 91.08 | M3 | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
1.4 | Trát vữa phục vụ lát nền | 23 | Sàn | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
1.5 | Cung cấp và lát nền gạch men ceramic | 303.6 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
2 | Thay mới 9 vách container | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||||
2.1 | Tháo dỡ vách | 295.02 | M2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Cung cấp và lắp đặt bổ sung thép hộp gia cường phục vụ công tác lắp vách mới | 225 | M | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
2.3 | Cung cấp tấm Cemboard và thi công lắp đặt | 295.02 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
2.4 | Cung cấp và lắp đặt bổ sung nẹp nhôm | 334.8 | M | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
2.5 | Sơn hoàn thiện | 295.02 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
3 | Thay mới 2 trần container | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||||
3.1 | Tháo dỡ trần | 2 | Trần | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Cung cấp và lắp đăt khung xương | 2 | Trần | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
3.3 | Cung cấp và lắp đặt tấm thạch cao khung nổi | 26.4 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
3.4 | Cung cấp và lắp đặt đèn Led âm trần | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
4 | Huy động máy thi công và an toàn vệ sinh lao động | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||||
4.1 | Khảo sát, lập các Quy trình thi công, quy trình phối hợp, kế hoạch đảm bảo an toàn, PCCC | 1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Huy động máy thi công: Máy trộn bê tông, máy cắt, máy mài, …) | 1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
4.3 | Vận chuyển | 23 | Lượt | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày | ||
4.4 | Bảo hiểm tai nạn lao động | 1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Các trạm khí do XNVT quản lý tại các KCN | 60 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu XÍ NGHIỆP PHÂN PHỐI KHÍ THẤP ÁP VŨNG TÀU như sau:
- Có quan hệ với 92 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,84 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 29,70%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,99%, Phi tư vấn 69,31%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 42.004.432.213 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 38.371.626.773 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi luôn cố gắng đi một bước vượt qua bất cứ nơi nào người ta muốn tôi tới được. "
Beverly Sills
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu XÍ NGHIỆP PHÂN PHỐI KHÍ THẤP ÁP VŨNG TÀU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác XÍ NGHIỆP PHÂN PHỐI KHÍ THẤP ÁP VŨNG TÀU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.