Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro |
E-CDNT 1.2 |
Dụng cụ cắt gọt kim loại (CD-061 20) Dụng cụ cắt gọt kim loại 3 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn sản xuất của Vietsovpetro năm 2020. |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Chào hàng Thương mại và Chào hàng kỹ thuật (đính kèm theo). |
E-CDNT 10.2(c) | - Bảo đảm dự thầu (bản gốc); - Yêu cầu tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiêm khác của nhà thầu nếu có, phù hợp với yêu cầu của HSYC. |
E-CDNT 12.2 | - Giá trị hàng hóa bao gồm tất cả các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có). |
E-CDNT 14.3 | 24 tháng. |
E-CDNT 15.2 | - Hồ sơ năng lực công ty; - Hợp đồng tương tự. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.800.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu; Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5854. Số fax: 0254 3616755 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Trịnh Hoàng Linh – Giám đốc Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5854. Số fax: 0254 3616755; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng TMVT, Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5854 or 5903. Số fax: 0254 3616755. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng TMVT, Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5854 or 5903 (Mr. Quốc). Số fax: 0254 3616755. |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cán dao tiện lỗ, kiểu cắt trái, L 80/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | SCLCL 03-D06 - | 2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân d5 x Dmin6 x f2.5 x L80mm. Insert: CCGT T0301 (180 kg/mm2) | NSX: Taegutec - Korea |
2 | Hạt kim tiện lỗ hình bình hành 2 lưỡi cắt / ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Insert - | CCGT 0301003 L-FF - | 20 | Pce | Hình bình hành 2 lưỡi cắt tiện lỗ, d3,97x t1.95. Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) | NSX: Taegutec - Korea |
3 | Cán dao tiện trụ ngoài, kiểu cắt trái, L 125/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | MWLNL 2020 K08 - | 2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x l125 x f25. Insert: WNMG 0804 | NSX: Taegutec - Korea |
4 | Cán dao tiện tinh ngoài, kiểu cắt trái, L 125/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | PCLNL 2020 K12 - | 2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x l125 x f25. Insert: CNMG 1204 | NSX: Taegutec - Korea |
5 | Cán dao tiện tinh ngoài, kiểu cắt trái, L125, f25/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | PTGNL 2020 K16 - | 2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x l125 x f25. Insert: TNMG 1604 | NSX: Taegutec - Korea |
6 | Cán dao tiện thô đường kính lỗ, kiểu cắt trái, L 200/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank. - | S25R MWLNL 08 - | 2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D25 x h23 x f17 l 200. Insert: WNMG 0804 | NSX: Taegutec - Korea |
7 | Cán dao tiện tinh lỗ, kiểu cắt trái, L 200/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | S25T PCLNL 12 - | 2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D25 x h23 x f17 l 200. Insert: WNMG 0804 | NSX: Taegutec - Korea |
8 | Cán dao tiện tinh lỗ, kiểu cắt trái, L 300/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | S25T PTFNL 16 - | 2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D25 x h23 x f17 l 300. Insert: TNMG 1604 | NSX: Taegutec - Korea |
9 | Cán dao tiện tinh lỗ, kiểu cắt trái, L 150/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | C12M SCLCL 09 - | 2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D12 x h11 x f9 x L 150. Insert: CC..T 09T3.. | NSX: Taegutec - Korea |
10 | Cán dao tiện ren lỗ, bước ren 3-5/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | SIR 0020 P22 - | 2 | Pce | Kiểu phải, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D12 x h11 x f9 x L 150. Insert: CC..T 09T3.. | NSX: Taegutec - Korea |
11 | Cán dao tiện ren lỗ, bước ren 1-3/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | SIR 0016 P16 - | 2 | Pce | Kiểu phải, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D20 x D2 16 x f10.2 x L 170. Insert: 16IR | NSX: Taegutec - Korea |
12 | Cán dao tiện ren ngoài, bước ren 1-3/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | SER 2020 K16 - | 2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x L125 x f10. Insert: 16ER | NSX: Taegutec - Korea |
13 | Cán dao tiện cầu ngoài, L 125/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | SVVBN 2020 K16 - | 2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x L125 x f10. Insert: VB…T 1604 | NSX: Taegutec - Korea |
14 | Cán dao tiện rãnh mặt đầu L 140 - Khoảng gia công d | TTFL 20-62-120-4T16 RN - | 2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x L140 x f18.6. Insert: TDC 4 | NSX: Taegutec - Korea |
15 | Mảnh cắt tiện rãnh mặt đầu 2 lưỡi cắt, t 4/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Toolholders-Shank - | TDC 4 TT9080 - | 20 | Pce | Hình chữ nhật, Kích cỡ: T19; L20; Chiều rộng lưỡi cắt t 4 mm.Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) | NSX: Taegutec - Korea |
16 | Cán dao tiện rãnh mặt đầu L140 - Khoảng gia công d >200/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | TTFL 25-200-4 RN - | 2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x L140 x f18.6. Insert: TDC 4 | NSX: Taegutec - Korea |
17 | Mảnh hạt kim tiện cầu ngoài 2 lưỡi cắt/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Insert - | VBGT160402R-F NX2525 - | 20 | Pce | Hình thoi 2 lưỡi cắt tiện lỗ, d9.52x t4.76. Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) | NSX: Taegutec - Korea |
18 | Cán dao tiện ren thang ngoài bước 6/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | SER 3232 P27 - | 2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h32 x b32 x L50. Insert: 27ER 6 TR | NSX: Taegutec - Korea |
19 | Cán dao tiện ren thang lỗ bước 6/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | SIR 0040 T27 - | 2 | Pce | Kiểu phải, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D40 x L 250. Insert: 27IR 6 TR | NSX: Taegutec - Korea |
20 | Mảnh dao tiện ren thang ngoài bước 6/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Insert - | 27ER 6 TR TT3030 - | 10 | Pce | Pich 6, kích thước: L27; X2.3; Y2.7. Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) | NSX: Taegutec - Korea |
21 | Mảnh dao tiện ren thang lỗ bước 6/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Toolholders-Shank - | 27IR 6 TR TT3030 - | 10 | Pce | Pich 6, kích thước: L27; X2.3; Y2.7. Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) | NSX: Taegutec - Korea |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cán dao tiện lỗ, kiểu cắt trái, L 80/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
2 | Hạt kim tiện lỗ hình bình hành 2 lưỡi cắt / ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Insert - | 20 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
3 | Cán dao tiện trụ ngoài, kiểu cắt trái, L 125/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
4 | Cán dao tiện tinh ngoài, kiểu cắt trái, L 125/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
5 | Cán dao tiện tinh ngoài, kiểu cắt trái, L125, f25/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
6 | Cán dao tiện thô đường kính lỗ, kiểu cắt trái, L 200/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank. - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
7 | Cán dao tiện tinh lỗ, kiểu cắt trái, L 200/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
8 | Cán dao tiện tinh lỗ, kiểu cắt trái, L 300/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 10 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
9 | Cán dao tiện tinh lỗ, kiểu cắt trái, L 150/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 11 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
10 | Cán dao tiện ren lỗ, bước ren 3-5/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 12 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
11 | Cán dao tiện ren lỗ, bước ren 1-3/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 13 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
12 | Cán dao tiện ren ngoài, bước ren 1-3/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 14 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
13 | Cán dao tiện cầu ngoài, L 125/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
14 | Cán dao tiện rãnh mặt đầu L 140 - Khoảng gia công d | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 16 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
15 | Mảnh cắt tiện rãnh mặt đầu 2 lưỡi cắt, t 4/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Toolholders-Shank - | 20 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 17 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
16 | Cán dao tiện rãnh mặt đầu L140 - Khoảng gia công d >200/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 18 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
17 | Mảnh hạt kim tiện cầu ngoài 2 lưỡi cắt/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Insert - | 20 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 19 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
18 | Cán dao tiện ren thang ngoài bước 6/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 20 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
19 | Cán dao tiện ren thang lỗ bước 6/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - | 2 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 21 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
20 | Mảnh dao tiện ren thang ngoài bước 6/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Insert - | 10 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 22 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
21 | Mảnh dao tiện ren thang lỗ bước 6/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Toolholders-Shank - | 10 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 23 Tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cán dao tiện lỗ, kiểu cắt trái, L 80/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
SCLCL 03-D06 -
|
2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân d5 x Dmin6 x f2.5 x L80mm. Insert: CCGT T0301 (180 kg/mm2) | |
2 | Hạt kim tiện lỗ hình bình hành 2 lưỡi cắt / ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Insert - |
CCGT 0301003 L-FF -
|
20 | Pce | Hình bình hành 2 lưỡi cắt tiện lỗ, d3,97x t1.95. Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) | |
3 | Cán dao tiện trụ ngoài, kiểu cắt trái, L 125/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
MWLNL 2020 K08 -
|
2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x l125 x f25. Insert: WNMG 0804 | |
4 | Cán dao tiện tinh ngoài, kiểu cắt trái, L 125/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
PCLNL 2020 K12 -
|
2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x l125 x f25. Insert: CNMG 1204 | |
5 | Cán dao tiện tinh ngoài, kiểu cắt trái, L125, f25/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
PTGNL 2020 K16 -
|
2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x l125 x f25. Insert: TNMG 1604 | |
6 | Cán dao tiện thô đường kính lỗ, kiểu cắt trái, L 200/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank. - |
S25R MWLNL 08 -
|
2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D25 x h23 x f17 l 200. Insert: WNMG 0804 | |
7 | Cán dao tiện tinh lỗ, kiểu cắt trái, L 200/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
S25T PCLNL 12 -
|
2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D25 x h23 x f17 l 200. Insert: WNMG 0804 | |
8 | Cán dao tiện tinh lỗ, kiểu cắt trái, L 300/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
S25T PTFNL 16 -
|
2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D25 x h23 x f17 l 300. Insert: TNMG 1604 | |
9 | Cán dao tiện tinh lỗ, kiểu cắt trái, L 150/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
C12M SCLCL 09 -
|
2 | Pce | Kiểu trái, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D12 x h11 x f9 x L 150. Insert: CC..T 09T3.. | |
10 | Cán dao tiện ren lỗ, bước ren 3-5/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
SIR 0020 P22 -
|
2 | Pce | Kiểu phải, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D12 x h11 x f9 x L 150. Insert: CC..T 09T3.. | |
11 | Cán dao tiện ren lỗ, bước ren 1-3/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
SIR 0016 P16 -
|
2 | Pce | Kiểu phải, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D20 x D2 16 x f10.2 x L 170. Insert: 16IR | |
12 | Cán dao tiện ren ngoài, bước ren 1-3/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
SER 2020 K16 -
|
2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x L125 x f10. Insert: 16ER | |
13 | Cán dao tiện cầu ngoài, L 125/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
SVVBN 2020 K16 -
|
2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x L125 x f10. Insert: VB…T 1604 | |
14 | Cán dao tiện rãnh mặt đầu L 140 - Khoảng gia công d |
TTFL 20-62-120-4T16 RN -
|
2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x L140 x f18.6. Insert: TDC 4 | |
15 | Mảnh cắt tiện rãnh mặt đầu 2 lưỡi cắt, t 4/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Toolholders-Shank - |
TDC 4 TT9080 -
|
20 | Pce | Hình chữ nhật, Kích cỡ: T19; L20; Chiều rộng lưỡi cắt t 4 mm.Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) | |
16 | Cán dao tiện rãnh mặt đầu L140 - Khoảng gia công d >200/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
TTFL 25-200-4 RN -
|
2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h20 x b20 x L140 x f18.6. Insert: TDC 4 | |
17 | Mảnh hạt kim tiện cầu ngoài 2 lưỡi cắt/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Insert - |
VBGT160402R-F NX2525 -
|
20 | Pce | Hình thoi 2 lưỡi cắt tiện lỗ, d9.52x t4.76. Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) | |
18 | Cán dao tiện ren thang ngoài bước 6/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
SER 3232 P27 -
|
2 | Pce | Lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân h32 x b32 x L50. Insert: 27ER 6 TR | |
19 | Cán dao tiện ren thang lỗ bước 6/ РЕЗЕЦ ТОКАР/ Toolholders-Shank - |
SIR 0040 T27 -
|
2 | Pce | Kiểu phải, lắp ráp hạt kim bằng vít - Kích cỡ thân D40 x L 250. Insert: 27IR 6 TR | |
20 | Mảnh dao tiện ren thang ngoài bước 6/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Insert - |
27ER 6 TR TT3030 -
|
10 | Pce | Pich 6, kích thước: L27; X2.3; Y2.7. Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) | |
21 | Mảnh dao tiện ren thang lỗ bước 6/ ПЛАСТИНА ТВЕР.СПЛАВ/ Toolholders-Shank - |
27IR 6 TR TT3030 -
|
10 | Pce | Pich 6, kích thước: L27; X2.3; Y2.7. Vật liệu Cacbit Vonfram-Coban, có lớp phủ PVD (Ti + Ti, Al + TiN) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro như sau:
- Có quan hệ với 690 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,59%, Xây lắp 1,40%, Tư vấn 2,22%, Phi tư vấn 25,68%, Hỗn hợp 0,11%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.646.917.613.876 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.034.900.003.598 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu một người chưa từng cảm nhận sự đau khổ khó khăn thì rất khó cảm thông cho người khác. Bạn muốn học tinh thần cứu khổ cứu nạn, thì trước hết phải chịu đựng được khổ nạn. "
Sưu tầm
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.