Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Viễn thông Hà Giang |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gia cố cơ sở hạ tầng trạm BTS Tên dự án là: Gia cố cơ sở hạ tầng trạm BTS Mi Ca, Km 17, Đồng Yên, Vĩnh Phúc huyện Bắc Quang; Trạm BTS Tu Sản huyện Đồng Văn; Trạm BTS Vĩ Thượng huyện Quang Bình; Trạm BTS Nà Chì huyện Xín Mần tỉnh Hà Giang Thời gian thực hiện hợp đồng là : 40 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Khấu hao tài sản cố định |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: + Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/giấy chứng nhận đầu tư được cấp theo quy định của Pháp luật; + Hoặc có quyết định thành lập (đối với đơn vị không có đăng ký kinh doanh) do cơ quan có thẩm quyền cấp. + Hợp đồng tương tự và các tài liệu chứng minh liên quan + Văn bằng, chứng chỉ, hợp đồng lao động (hoặc tài liệu tương đương chứng minh khả năng huy động nhân sự), các tài liệu chứng minh kinh nghiệm của nhân sự tham gia phù hợp với yêu cầu của hồ sơ mời thầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 7.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Viễn thông Hà Giang Địa chỉ: Đường Trần Quốc Toản, Phường Nguyễn Trãi – Thành phố Hà Giang – Tỉnh Hà Giang; Địa chỉ văn phòng giao dịch của Chủ đầu tư: - Văn phòng giao dịch tầng 6, tòa nhà Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam- Chi nhánh Hà Giang (Đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang). - Số fax 02193 862291, điện thoại liên hệ 02193 860781; DĐ: 0913072588 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Viễn thông Hà Giang Địa chỉ: Đường Trần Quốc Toản, Phường Nguyễn Trãi – Thành phố Hà Giang – Tỉnh Hà Giang; Địa chỉ văn phòng giao dịch của Chủ đầu tư: - Văn phòng giao dịch tầng 6, tòa nhà Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam- Chi nhánh Hà Giang (Đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang). Số fax 02193 862291, điện thoại liên hệ 02193 860781; DĐ: 0913072588 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kỹ Thuật - Đầu tư – Viễn thông Hà Giang; Địa chỉ: Đường Trần Quốc Toản, Phường Nguyễn Trãi – Thành phố Hà Giang – Tỉnh Hà Giang; - Văn phòng giao dịch tầng 6, tòa nhà Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam- Chi nhánh Hà Giang (Đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang). Số fax 02193 862291, điện thoại liên hệ 02193 860781; DĐ: 0913072588 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kỹ Thuật - Đầu tư – Viễn thông Hà Giang; Địa chỉ: Đường Trần Quốc Toản, Phường Nguyễn Trãi – Thành phố Hà Giang – Tỉnh Hà Giang; Số fax 02193 862291, điện thoại liên hệ: 0914546289; |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
40 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng thi công công trình | 1 | Trình độ: Kỹ sư chuyên ngành Xây dựng dân dụng hoặc Điện tử viễn thông.(Tài liệu chứng minh: Bản sao công chứng các văn bằng đào tạo, chứng chỉ nghiệp vụ, hành nghề, hợp đồng lao động) | 3 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật | 2 | Trình độ: Tốt nghiệp từ trung cấp một trong các trường Xây dựng, Bưu chính Viễn thông trở lên;(Tài liệu chứng minh: Bản sao công chứng các văn bằng đào tạo, chứng chỉ nghiệp vụ, hành nghề,hợp đồng lao động) | 2 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Trạm BTS Mi Ca, huyện Bắc Quang | |||
1 | HẠNG MỤC: Cải tạo nhà trạm BTS Mi Ca | Hạng muc | 1 | Hang mục |
2 | Bốc dỡ thủ công cốt thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,253 | tấn |
3 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,598 | m3 |
4 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,892 | tấn |
5 | Bốc dỡ thủ công nước | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,852 | m3 |
6 | Bốc dỡ thủ công Sơn các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,046 | tấn |
7 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
8 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
9 | Bốc dỡ thủ công gạch chỉ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,019 | 1000 viên |
10 | Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo, cự ly 1400 độ dốc 25độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,253 | tấn |
11 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 1400 độ dốc 25độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,598 | m3 |
12 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 1400 độ dốc 25độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,892 | tấn |
13 | Vận chuyển thủ công nước, cự ly 1400 độ dốc 25độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,852 | m3 |
14 | Vận chuyển thủ công sơn, cự ly 1400 độ dốc 25độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,046 | tấn |
15 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại, cự ly 1400 độ dốc 25độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
16 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công, cự ly 1400 độ dốc 25độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
17 | Vận chuyển thủ công gạch chỉ, cự ly 1400 độ dốc 25độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,019 | 1000 viên |
18 | Bóc bỏ lớp gạch chống nóng trên mái nhà MN | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 11,61 | m2 |
19 | Bóc bỏ lớp gạch lát nền trong phòng MN | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 8,7236 | m2 |
20 | Phá dỡ tường bao mái trên nóc nhà MN | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,122 | m3 |
21 | Tháo dỡ cửa các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,714 | m2 |
22 | Cạo bỏ lớp vữa tường, cột trụ trong và ngoài nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 83,08 | m2 |
23 | Cạo bỏ lớp vữa xà, dầm, trần | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 23,0836 | m2 |
24 | Đục lỗ Feeder kích thước 300x400 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | lỗ |
25 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,819 | m3 |
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 59,314 | m2 |
27 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 32,574 | m2 |
28 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 23,0836 | m2 |
29 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 8,724 | m2 |
30 | Láng chống thấm mái nhà MN có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75# | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 11,61 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 55,6576 | m2 |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 59,314 | m2 |
33 | Cửa khung nhôm kính | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V | 2,31 | m2 |
34 | Cửa panô sắt bị tôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,31 | m2 |
35 | Dọn dẹp và sắp xếp lại hệ thống dây diện, dây cáp quang trên mái nhà, vận chuyển phế thải xuống dưới | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 5 | công |
36 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,31 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,31 | m2 |
38 | Khóa treo | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | bộ |
39 | Sản xuất xà gồ thép hộp 50x50x2 mạ kẽm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,127 | tấn |
40 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,127 | tấn |
41 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,329 | 100m2 |
42 | Tấm ốp nóc, ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 17,7 | m |
43 | HẠNG MỤC: Bổ sung cầu cáp, cột đỡ cầu cáp cột anten | Hạng muc | 1 | Hạng muc |
44 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,176 | m3 |
45 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,16 | tấn |
46 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 1400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,176 | m3 |
47 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 1400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,16 | tấn |
48 | Bốc dỡ thủ công cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,384 | tấn |
49 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
50 | Vận chuyển thủ công cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn, cự ly 1400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,384 | tấn |
51 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công, cự ly 1400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
52 | Vận chuyển cầu cáp, cột đỡ cầu cáp và phụ kiện từ Hà Giang đến trạm BTS | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | chuyến |
53 | Vật tư bổ sung: Cầu cáp, cột đỡ cầu cáp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | t.bộ |
54 | Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt 3m | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 30 | m |
55 | Lắp đặt cột đỡ cầu cáp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 8 | cột |
56 | HẠNG MỤC: Hệ tiếp đất | Hạng muc | 1 | Hang muc |
57 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,625 | m3 |
58 | Cọc tiếp địa L63x63x5, L=1,5m | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3 | cọc |
59 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3 | điện cực |
60 | Kéo dải dây liên kết - băng thép d40x4 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 14 | m |
61 | Mối hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi - dây M95mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | điện cực |
62 | Mối hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | điện cực |
63 | Kéo rải dây dẫn đất công tác đi dọc tường - cáp đồng bọc CU/PVC/XLPE M95mm2 (indoor và outdoor) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | m |
64 | Kéo rải dây dẫn đất công tác đi ngầm + cáp đồng bọc CU/PVC/XLPE M95mm2 (indoor và outdoor) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | m |
65 | Đầu cốt đồng M95mm cho dây tiếp đất | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,4 | 10 cái |
66 | Tấm tiếp đất phòng máy, kích thước 300x100x6mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | tấm |
67 | Đắp đất tiếp địa, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,625 | m3 |
68 | Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
69 | Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển 1400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
70 | HẠNG MỤC: Điện phòng máy | Hạng muc | 1 | Hạng muc |
71 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất cho cắt lọc sét và tủ nguồn Outdoor. Tiết diện dây dẫn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,2 | 10 m |
72 | ép đầu cốt dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 16 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,4 | 10 cái |
73 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tủ |
74 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 63 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
75 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 32 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | cái |
76 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 20 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
77 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 10 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
78 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa chiều rộng 100x40mm) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 7 | m |
79 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa 24x18mm) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 18 | m |
80 | Lắp đặt cáp nguồn (3x16+1x10)mm2 đi trong máng nhựa trắng 100x40mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,3 | 10 m |
81 | ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 10 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,4 | 10 cái |
82 | ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 16 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,2 | 10 cái |
83 | Lắp đặt hộp đế công tắc, ổ cắm, automat | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | hộp |
84 | Lắp đặt công tắc 1 hạt SINO | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
85 | Lắp đặt công tắc 2 hạt SINO | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
86 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | cái |
87 | Lắp đặt đèn Compact 25W | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | bộ |
88 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 18 | m |
89 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 20 | m |
90 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
91 | HẠNG MỤC: Hệ thống điều hòa cắt lọc sét | Hạng muc | 1 | Hạng muc |
92 | Tháo dỡ điều hoà 2 cục 12000 BTU | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | máy |
93 | Lắp đặt điều hoà 2 cục 12000 BTU | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | máy |
94 | Lắp đặt ống đồng bảo ôn máy điều hòa 2 cục 12000BTU | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,06 | 100m |
95 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,09 | tấn |
96 | Sơn sắt dẹt 3 nước, sơn tổng hợp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4,6 | m2 |
97 | Tháo dỡ thiết bị cắt lọc sét 1 pha | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | 1 thiết bị |
98 | Lắp đặt thiết bị cắt lọc sét 1 pha | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | 1 thiết bị |
99 | Bình khí CO2 loại 5kg | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | bình |
100 | Nội quy tiêu lệnh PCCC | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | bộ |
101 | Vận chuyển vật liệu hệ thống điện đến trạm BTS | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | chuyến |
102 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | c. kiện |
103 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | c. kiện |
B | Trạm BTS KM 17, huyện Bắc Quang | |||
1 | HẠNG MỤC: Cải tạo nhà trạm BTS KM17 | Hạng mục | 1 | Hạng muc |
2 | Bốc dỡ thủ công cốt thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,253 | tấn |
3 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,598 | m3 |
4 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,892 | tấn |
5 | Bốc dỡ thủ công nước | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,852 | m3 |
6 | Bốc dỡ thủ công Sơn các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,046 | tấn |
7 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
8 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
9 | Bốc dỡ thủ công gạch chỉ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,019 | 1000 viên |
10 | Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo, cự ly 600m độ dốc 20 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,253 | tấn |
11 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 600m độ dốc 20 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,598 | m3 |
12 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 600m độ dốc 20 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,892 | tấn |
13 | Vận chuyển thủ công nước, cự ly 600m độ dốc 20 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,852 | m3 |
14 | Vận chuyển thủ công sơn, cự ly 600m độ dốc 20 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,046 | tấn |
15 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại, cự ly 600m độ dốc 20 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
16 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công, cự ly 600m độ dốc 20 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
17 | Vận chuyển thủ công gạch chỉ, cự ly 600m độ dốc 20 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,019 | 1000 viên |
18 | Bóc bỏ lớp gạch chống nóng trên mái nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 11,61 | m2 |
19 | Bóc bỏ lớp gạch lát nền trong phòng MN | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 8,7236 | m2 |
20 | Phá dỡ tường bao mái trên nóc nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,122 | m3 |
21 | Tháo dỡ cửa các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,714 | m2 |
22 | Cạo bỏ lớp vữa tường, cột trụ trong và ngoài nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 83,08 | m2 |
23 | Cạo bỏ lớp vữa xà, dầm, trần | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 23,0836 | m2 |
24 | Đục lỗ Feeder kích thước 300x400 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | lỗ |
25 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,819 | m3 |
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 59,314 | m2 |
27 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 32,574 | m2 |
28 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 23,0836 | m2 |
29 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 8,724 | m2 |
30 | Láng chống thấm mái nhà MN có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75# | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 11,61 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 55,6576 | m2 |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 59,314 | m2 |
33 | Cửa khung nhôm kính | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,31 | m2 |
34 | Cửa panô sắt bị tôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,31 | m2 |
35 | Dọn dẹp và sắp xếp lại hệ thống dây diện, dây cáp quang trên mái nhà, vận chuyển phế thải xuống dưới | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 5 | công |
36 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,31 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,31 | m2 |
38 | Khóa treo | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | bộ |
39 | Sản xuất xà gồ thép hộp 50x50x2 mạ kẽm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,127 | tấn |
40 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,127 | tấn |
41 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,329 | 100m2 |
42 | Tấm ốp nóc, ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 17,7 | m |
43 | HẠNG MỤC: Bổ sung cầu cáp, cột đỡ cầu cáp cột anten | Hạng muc | 1 | Hạng muc |
44 | Vật tư bổ sung: Cầu cáp, Conson đỡ cầu cáp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | t.bộ |
45 | Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt 3m | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 7 | m |
46 | HẠNG MỤC: Hệ tiếp đất | Hạng muc | 1 | Hạng muc |
47 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,625 | m3 |
48 | Cọc tiếp địa L63x63x5, L=1,5m | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3 | cọc |
49 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3 | điện cực |
50 | Kéo dải dây liên kết - băng thép d40x4 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 14 | m |
51 | Mối hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi - dây M95mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | điện cực |
52 | Mối hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | điện cực |
53 | Kéo rải dây dẫn đất công tác đi dọc tường - cáp đồng bọc CU/PVC/XLPE M95mm2 (indoor và outdoor) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | m |
54 | Kéo rải dây dẫn đất công tác đi ngầm + cáp đồng bọc CU/PVC/XLPE M95mm2 (indoor và outdoor) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | m |
55 | Đầu cốt đồng M95mm cho dây tiếp đất | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,4 | 10 cái |
56 | Tấm tiếp đất phòng máy, kích thước 300x100x6mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | tấm |
57 | Đắp đất tiếp địa, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,625 | m3 |
58 | Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
59 | Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển 600m độ dốc 20 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
60 | HẠNG MỤC: Điện phòng máy | Hạng muc | 1 | Hang muc |
61 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất cho cắt lọc sét và tủ nguồn Outdoor. Tiết diện dây dẫn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,2 | 10 m |
62 | ép đầu cốt dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 16 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,4 | 10 cái |
63 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tủ |
64 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 63 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
65 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 32 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | cái |
66 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 20 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
67 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 10 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
68 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa chiều rộng 100x40mm) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 7 | m |
69 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa 24x18mm) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 18 | m |
70 | Lắp đặt cáp nguồn (3x16+1x10)mm2 đi trong máng nhựa trắng 100x40mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,3 | 10 m |
71 | ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 10 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,4 | 10 cái |
72 | ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 16 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,2 | 10 cái |
73 | Lắp đặt hộp đế công tắc, ổ cắm, automat | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | hộp |
74 | Lắp đặt công tắc 1 hạt SINO | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
75 | Lắp đặt công tắc 2 hạt SINO | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
76 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | cái |
77 | Lắp đặt đèn Compact 25W | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | bộ |
78 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 18 | m |
79 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 20 | m |
80 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
81 | HẠNG MỤC: Hệ thống điều hòa cắt lọc sét | Hạng muc | 1 | Hang mục |
82 | Tháo dỡ điều hoà 2 cục 12000 BTU | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | máy |
83 | Lắp đặt điều hoà 2 cục 12000 BTU | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | máy |
84 | Lắp đặt ống đồng bảo ôn máy điều hòa 2 cục 12000BTU | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,06 | 100m |
85 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,09 | tấn |
86 | Sơn sắt dẹt 3 nước, sơn tổng hợp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4,6 | m2 |
87 | Tháo dỡ thiết bị cắt lọc sét 1 pha | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | 1 thiết bị |
88 | Lắp đặt thiết bị cắt lọc sét 1 pha | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | 1 thiết bị |
89 | Bình khí CO2 loại 5kg | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | bình |
90 | Nội quy tiêu lệnh PCCC | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | bộ |
91 | Vận chuyển vật liệu hệ thống điện đến trạm BTS | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | chuyến |
92 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | c. kiện |
93 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | c. kiện |
C | Trạm BTS Đồng Yên, huyện Bắc Quang | |||
1 | Bốc dỡ thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,123 | tấn |
2 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,822 | m3 |
3 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,719 | tấn |
4 | Bốc dỡ thủ công nước | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,672 | m3 |
5 | Bốc dỡ thủ công Sơn các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,044 | tấn |
6 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
7 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
8 | Bốc dỡ thủ công gạch chỉ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,362 | 1000 viên |
9 | Vận chuyển thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn, cự ly 200m độ dốc 30 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,123 | tấn |
10 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 200m độ dốc 30 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,822 | m3 |
11 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 200m độ dốc 30 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,719 | tấn |
12 | Vận chuyển thủ công nước, cự ly 200m độ dốc 30 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,672 | m3 |
13 | Vận chuyển thủ công sơn, cự ly 200m độ dốc 30 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,044 | tấn |
14 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại, cự ly 200m độ dốc 30 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
15 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công, cự ly 200m độ dốc 30 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
16 | Vận chuyển thủ công gạch chỉ, cự ly 200m độ dốc 30 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,362 | 1000 viên |
17 | Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5676 | m3 |
18 | Tháo dỡ cửa các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,96 | m2 |
19 | Phá dỡ lớp gạch chống nóng trên mái nhà thiết bị | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 13,44 | m2 |
20 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,6468 | m3 |
21 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,0796 | tấn |
22 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,0796 | tấn |
23 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn mạ màu mới dày 0,4mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,23 | 100m2 |
24 | Tấm ốp nóc, ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 14,8 | m |
25 | Cạo bỏ lớp vữa tường, cột trụ trong và ngoài nhà bị bong dộp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 105,54 | m2 |
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 54,11 | m2 |
27 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 38,77 | m2 |
28 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 15,6 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 54,37 | m2 |
30 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 54,11 | m2 |
31 | Cửa panô sắt bị tôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,98 | m2 |
32 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,98 | m2 |
33 | Cửa khung nhôm kính | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,98 | m2 |
34 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,98 | m2 |
35 | Khóa treo | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | bộ |
36 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa 24x18mm) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
37 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
38 | Lắp đặt hộp đế công tắc, ổ cắm, automat | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | hộp |
39 | Lắp đặt công tắc 2 hạt SINO | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
40 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | cái |
41 | Lắp đặt đèn Compact 25W | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | bộ |
42 | Vận chuyển bộ vật liệu thừa, phế thải từ trên nóc nhà xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 10 | công |
43 | Thu dọn, vệ sinh, hoàn trả mặt bằng thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 5 | công |
44 | Láng chống thấm mái nhà MN có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75# | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 13,44 | m2 |
D | Trạm BTS Vĩnh Phúc huyện Bắc Quang | |||
1 | Bốc dỡ thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,182 | tấn |
2 | Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,004 | m3 |
3 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,504 | m3 |
4 | Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,352 | m3 |
5 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,912 | tấn |
6 | Bốc dỡ thủ công nước | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,855 | m3 |
7 | Bốc dỡ thủ công Sơn các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,06 | tấn |
8 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
9 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
10 | Vận chuyển thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,182 | tấn |
11 | Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,004 | m3 |
12 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,504 | m3 |
13 | Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,352 | m3 |
14 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,912 | tấn |
15 | Vận chuyển thủ công nước, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,855 | m3 |
16 | Vận chuyển thủ công sơn, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,06 | tấn |
17 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
18 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
19 | Tháo dỡ mái tôn chiều cao | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,3542 | 100m2 |
20 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép (xà gồ) chiều cao | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,117 | tấn |
21 | Phá dỡ lớp gạch lát nền phòng thiết bị | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 9,7704 | m2 |
22 | Lát nền gạch ceramic KT 600x600mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 9,77 | m2 |
23 | Tháo dỡ cửa các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 8,64 | m2 |
24 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,39 | m3 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150# | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,39 | m3 |
26 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,117 | tấn |
27 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,117 | tấn |
28 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn mạ màu mới dày 0,4mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,354 | 100m2 |
29 | Tấm ốp nóc, ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 16,9 | m |
30 | Cạo bỏ lớp vữa tường, cột trụ trong và ngoài nhà bị bong dộp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 131,5588 | m2 |
31 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 65,88 | m2 |
32 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 55,37 | m2 |
33 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 24,2988 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 79,6688 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 65,88 | m2 |
36 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4,4 | m2 |
37 | Sơn chống rỉ kết cấu thép 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4,4 | m2 |
38 | Cửa panô sắt bị tôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m2 |
39 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m2 |
40 | Cửa khung nhôm kính | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,64 | m2 |
41 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,64 | m2 |
42 | Khóa treo | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | bộ |
43 | Bổ sung ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa 24x18mm) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
44 | Bổ sung dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
45 | Lắp đặt đèn Compact 25W | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | bộ |
46 | Vận chuyển bộ vật liệu thừa, phế thải từ trên nóc nhà xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 5 | công |
47 | Vận chuyển vật liệu thừa, phế thải đi đổ bằng bằng ô tô 5 tấn cự ly 5km | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | chuyến |
48 | Thu dọn, vệ sinh, hoàn trả mặt bằng thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3 | công |
E | Trạm BTS Tu Sản huyện Đồng Văn | |||
1 | Bốc dỡ thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,102 | tấn |
2 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,219 | m3 |
3 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,272 | tấn |
4 | Bốc dỡ thủ công nước | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,284 | m3 |
5 | Bốc dỡ thủ công Sơn các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,04 | tấn |
6 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
7 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
8 | Bốc dỡ thủ công gạch chỉ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,005 | 1000 viên |
9 | Vận chuyển thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn, cự ly 1300m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,102 | tấn |
10 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 1300m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,219 | m3 |
11 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 1300m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,272 | tấn |
12 | Vận chuyển thủ công nước, cự ly 1300m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,284 | m3 |
13 | Vận chuyển thủ công sơn, cự ly 1300m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,04 | tấn |
14 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại, cự ly 1300m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
15 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công, cự ly 1300m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
16 | Vận chuyển thủ công gạch chỉ, cự ly 1300m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,005 | 1000 viên |
17 | Tháo dỡ cửa các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 12,21 | m2 |
18 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1,7952 | m3 |
19 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,0882 | tấn |
20 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,0882 | tấn |
21 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn mạ màu mới dày 0,4mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,19 | 100m2 |
22 | Tấm ốp nóc, ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 12,62 | m |
23 | Cạo bỏ lớp vữa tường, cột trụ trong và ngoài nhà bị bong dộp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 11 | m2 |
24 | Cạo bỏ lớp sơn cũ bị bong rộp tường, trần, cột trụ trong nhà thiết bị | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 15 | m2 |
25 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,99 | m2 |
26 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 18,02 | m2 |
27 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 69,538 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 28,725 | m2 |
30 | Cửa panô sắt bị tôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6,36 | m2 |
31 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6,36 | m2 |
32 | Khóa treo | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | bộ |
33 | Vận chuyển bộ vật liệu thừa, phế thải từ trên nóc nhà xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | công |
34 | Thu dọn, vệ sinh, hoàn trả mặt bằng thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 5 | công |
F | Trạm BTS Vĩ Thượng, huyện Quang Bình | |||
1 | Bốc dỡ thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,182 | tấn |
2 | Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,004 | m3 |
3 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,435 | m3 |
4 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,833 | tấn |
5 | Bốc dỡ thủ công nước | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,815 | m3 |
6 | Bốc dỡ thủ công Sơn các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,06 | tấn |
7 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
8 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
9 | Bốc dỡ thủ công gạch chỉ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,285 | 1000 viên |
10 | Vận chuyển thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,182 | tấn |
11 | Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,004 | m3 |
12 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 3,435 | m3 |
13 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,833 | tấn |
14 | Vận chuyển thủ công nước, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,815 | m3 |
15 | Vận chuyển thủ công sơn, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,06 | tấn |
16 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
17 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
18 | Vận chuyển thủ công gạch chỉ, cự ly 100m độ dốc 15 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,285 | 1000 viên |
19 | Tháo dỡ mái tôn chiều cao | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,2772 | 100m2 |
20 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép (xà gồ) chiều cao | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,117 | tấn |
21 | Phá dỡ lớp gạch lát nền phòng thiết bị | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 9,7704 | m2 |
22 | Tháo dỡ cửa các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 8,64 | m2 |
23 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5082 | m3 |
24 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,117 | tấn |
25 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,117 | tấn |
26 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn mạ màu mới dày 0,4mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,354 | 100m2 |
27 | Tấm ốp nóc, ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 16,9 | m |
28 | Cạo bỏ lớp vữa tường, cột trụ trong và ngoài nhà bị bong dộp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 131,5588 | m2 |
29 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 65,04 | m2 |
30 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 55,37 | m2 |
31 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 24,2988 | m2 |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 79,6688 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 65,04 | m2 |
34 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4,4 | m2 |
35 | Sơn chống rỉ kết cấu thép 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4,4 | m2 |
36 | Cửa panô sắt bị tôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4,32 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4,32 | m2 |
38 | Cửa khung nhôm kính | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,64 | m2 |
39 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,64 | m2 |
40 | Khóa treo | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | bộ |
41 | Bổ sung ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa 24x18mm) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
42 | Bổ sung dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
43 | Lắp đặt đèn Compact 25W | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | bộ |
44 | Vận chuyển bộ vật liệu thừa, phế thải từ trên nóc nhà xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 10 | công |
45 | Vận chuyển vật liệu thừa, phế thải đi đổ bằng bằng ô tô 5 tấn cự ly 5km | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | chuyến |
46 | Thu dọn, vệ sinh, hoàn trả mặt bằng thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 5 | công |
47 | Lát nền gạch ceramic KT 600x600mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 9,77 | m2 |
G | Trạm BTS Nà Chì, huyện Xín Mần | |||
1 | Bốc dỡ thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,122 | tấn |
2 | Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,003 | m3 |
3 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,517 | m3 |
4 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,615 | tấn |
5 | Bốc dỡ thủ công nước | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,598 | m3 |
6 | Bốc dỡ thủ công Sơn các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,046 | tấn |
7 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
8 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
9 | Vận chuyển thủ công tôn múi, tấm ốp nóc ốp sườn, cự ly 400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,122 | tấn |
10 | Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ, cự ly 400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,003 | m3 |
11 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2,517 | m3 |
12 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,615 | tấn |
13 | Vận chuyển thủ công nước, cự ly 400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,598 | m3 |
14 | Vận chuyển thủ công sơn, cự ly 400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,046 | tấn |
15 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại, cự ly 400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,5 | tấn |
16 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công, cự ly 400m độ dốc 25 độ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 1 | tấn |
17 | Phá dỡ lớp gạch lát nền phòng thiết bị | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 11,2 | m2 |
18 | Lát nền gạch ceramic KT 600x600mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 11,2 | m2 |
19 | Sản xuất bổ sung xà gồ thép hộp mạ kẽm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,0792 | tấn |
20 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,0792 | tấn |
21 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn mạ màu mới dày 0,45mm | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,229 | 100m2 |
22 | Tấm ốp nóc, ốp sườn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 14,8 | m |
23 | Cạo bỏ lớp vữa tường, cột trụ trong và ngoài nhà bị bong dộp | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 108,48 | m2 |
24 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 54,11 | m2 |
25 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 38,77 | m2 |
26 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 15,6 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 54,37 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 54,11 | m2 |
29 | Cạo rỉ cửa sắt xếp phòng máy nổ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6,38 | m2 |
30 | Sơn cửa sắt xếp 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6,38 | m2 |
31 | Vận chuyển bộ vật liệu thừa, phế thải từ trên nóc nhà xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 4 | công |
32 | Thu dọn, vệ sinh, hoàn trả mặt bằng thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 5 | công |
33 | Bổ sung ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa 24x18mm) | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
34 | Bổ sung dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 6 | m |
35 | Lắp đặt đèn Compact 25W | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 2 | bộ |
36 | Tháo dỡ mái tôn chiều cao | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,2288 | 100m2 |
37 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép (xà gồ) chiều cao | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | 0,079 | tấn |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: Cải tạo nhà trạm BTS Mi Ca | 1 | Hang mục | Hạng muc | ||
2 | Bốc dỡ thủ công cốt thép | 0,253 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
3 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | 3,598 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
4 | Bốc dỡ thủ công xi măng | 0,892 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
5 | Bốc dỡ thủ công nước | 0,852 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
6 | Bốc dỡ thủ công Sơn các loại | 0,046 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
7 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | 0,5 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
8 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
9 | Bốc dỡ thủ công gạch chỉ | 1,019 | 1000 viên | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
10 | Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo, cự ly 1400 độ dốc 25độ | 0,253 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
11 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 1400 độ dốc 25độ | 3,598 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
12 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 1400 độ dốc 25độ | 0,892 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
13 | Vận chuyển thủ công nước, cự ly 1400 độ dốc 25độ | 0,852 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
14 | Vận chuyển thủ công sơn, cự ly 1400 độ dốc 25độ | 0,046 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
15 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại, cự ly 1400 độ dốc 25độ | 0,5 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
16 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công, cự ly 1400 độ dốc 25độ | 1 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
17 | Vận chuyển thủ công gạch chỉ, cự ly 1400 độ dốc 25độ | 1,019 | 1000 viên | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
18 | Bóc bỏ lớp gạch chống nóng trên mái nhà MN | 11,61 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
19 | Bóc bỏ lớp gạch lát nền trong phòng MN | 8,7236 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
20 | Phá dỡ tường bao mái trên nóc nhà MN | 1,122 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
21 | Tháo dỡ cửa các loại | 3,714 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
22 | Cạo bỏ lớp vữa tường, cột trụ trong và ngoài nhà | 83,08 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
23 | Cạo bỏ lớp vữa xà, dầm, trần | 23,0836 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
24 | Đục lỗ Feeder kích thước 300x400 | 1 | lỗ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
25 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 1,819 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | 59,314 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
27 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | 32,574 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
28 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 23,0836 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
29 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600 mm | 8,724 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
30 | Láng chống thấm mái nhà MN có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75# | 11,61 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 55,6576 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 59,314 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
33 | Cửa khung nhôm kính | 2,31 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V | ||
34 | Cửa panô sắt bị tôn | 2,31 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
35 | Dọn dẹp và sắp xếp lại hệ thống dây diện, dây cáp quang trên mái nhà, vận chuyển phế thải xuống dưới | 5 | công | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
36 | Lắp dựng cửa không có khuôn | 2,31 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
37 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 2,31 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
38 | Khóa treo | 1 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
39 | Sản xuất xà gồ thép hộp 50x50x2 mạ kẽm | 0,127 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
40 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,127 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
41 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,329 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
42 | Tấm ốp nóc, ốp sườn | 17,7 | m | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
43 | HẠNG MỤC: Bổ sung cầu cáp, cột đỡ cầu cáp cột anten | 1 | Hạng muc | Hạng muc | ||
44 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | 0,176 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
45 | Bốc dỡ thủ công xi măng | 0,16 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
46 | Vận chuyển thủ công cát vàng, cự ly 1400m độ dốc 25 độ | 0,176 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
47 | Vận chuyển thủ công xi măng, cự ly 1400m độ dốc 25 độ | 0,16 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
48 | Bốc dỡ thủ công cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn | 0,384 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
49 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 0,5 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) | ||
50 | Vận chuyển thủ công cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn, cự ly 1400m độ dốc 25 độ | 0,384 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật (Chương V) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viễn thông Hà Giang như sau:
- Có quan hệ với 48 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 74,60%, Xây lắp 23,81%, Tư vấn 1,59%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 161.088.869.757 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 155.718.798.325 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,33%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Dễ trăm lần không dân cũng chịu, khó vạn lần dân liệu cũng xong. "
Hồ Chí Minh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viễn thông Hà Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viễn thông Hà Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.