Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gia cố, đảm bảo an toàn cột anten dây co tại các khu vực đông dân cư thuộc Đài viễn thông Bình Định Tên dự toán là: Gia cố, đảm bảo an toàn cột anten dây co tại các khu vực đông dân cư thuộc Đài viễn thông Bình Định Thời gian thực hiện hợp đồng là : 140 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn tái đầu tư và vốn vay của Tổng công ty |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 57.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone , địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone , địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone , địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone , địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
140 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 8.538.325.068.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.707.665.013.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương tự là hợp đồng sửa chữa, gia cố, hiệu chỉnh cột anten hoặc xây dựng CSHT trạm viễn thông Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 3.984.551.699 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.984.551.699 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.984.551.699 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 3.984.551.699 VND. Phân cấp công trình: Công trình hạ tầng kỹ thuật Loại công trình: Tháp thu, phát sóng viễn thông, truyền thanh, truyền hình, cột BTS Cấp công trình: Cấp IV | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và có chứng chỉ giám sát thi công công trình; chứng chỉ an toàn lao động | 5 | 3 |
2 | Kỹ sư xây dựng | 3 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng; có chứng chỉ an toàn lao động và an toàn làm việc trên cao | 2 | 2 |
3 | Kỹ sư điện tử viễn thông | 3 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành viễn thông; có chứng chỉ an toàn lao động và an toàn làm việc trên cao | 2 | 2 |
4 | Kỹ sư cơ điện tử/điện | 2 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành điện tử/điện; có chứng chỉ an toàn lao động và an toàn làm việc trên cao | 2 | 2 |
5 | Kỹ sư cơ khí | 3 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành cơ khí; có chứng chỉ an toàn lao động và an toàn làm việc trên cao | 2 | 2 |
6 | Công nhân xây dựng bậc 4/7 trở lên | 4 | Có chứng chỉ an toàn làm việc trên cao, chứng chỉ an toàn lao động và chứng chỉ nghề | 2 | 2 |
7 | Công nhân cơ khí bậc 4/7 trở lên | 4 | Có chứng chỉ an toàn làm việc trên cao, chứng chỉ an toàn lao động và chứng chỉ nghề | 2 | 2 |
8 | Công nhân điện bậc 4/7 trở lên | 4 | Có chứng chỉ an toàn làm việc trên cao, chứng chỉ an toàn lao động và chứng chỉ nghề | 2 | 2 |
9 | Công nhân hàn bậc 4/7 trở lên | 4 | Có chứng chỉ an toàn làm việc trên cao, chứng chỉ an toàn lao động và chứng chỉ nghề | 2 | 2 |
10 | Công nhân mạ bậc 4/7 trở lên | 4 | Có chứng chỉ an toàn lao động và chứng chỉ nghề | 2 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN NGHĨA DŨNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,092 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất thịt, cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,728 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,029 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,607 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,443 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,848 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,48 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,48 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,2 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,405 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,462 | m3 |
B | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN NGHĨA DŨNG | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
C | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN NGHĨA DŨNG | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
D | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN NGHĨA DŨNG | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 228 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
E | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN NGHĨA DŨNG | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
F | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN NGHĨA DŨNG | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
G | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN SƠN TỊNH | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất thịt, cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,728 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,474 | m3 |
3 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | lỗ |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,122 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,608 | tấn |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,463 | 100m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,228 | tấn |
8 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,228 | tấn |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,746 | m3 |
11 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2 | m2 |
12 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2 | m2 |
13 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,48 | m2 |
14 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,74 | lít |
15 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,07 | m3 |
H | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN SƠN TỊNH | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | sợi |
2 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,4 | 10m |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 10m |
6 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,4 | 10m |
7 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,4 | 10m |
8 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,4 | 10m |
I | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN SƠN TỊNH | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,864 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
J | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN SƠN TỊNH | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 26m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,98 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,223 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 788 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 165 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212,7 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
K | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN SƠN TỊNH | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,5 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
L | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN SƠN TỊNH | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
M | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN NGHĨA HÒA | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,438 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cát cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,559 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,299 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,611 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,447 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,978 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,48 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,48 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,56 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,743 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,029 | m3 |
N | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN NGHĨA HÒA | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3 | 10m |
O | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN NGHĨA HÒA | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
P | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN NGHĨA HÒA | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 228 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
Q | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN NGHĨA HÒA | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
R | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN NGHĨA HÒA | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
S | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN QUẢNG NGÃI 39 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,26 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cát pha cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,975 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,65 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,608 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,447 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,882 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,36 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,36 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,92 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,493 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,363 | m3 |
T | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN QUẢNG NGÃI 39 | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,7 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,7 | 10m |
U | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN QUẢNG NGÃI 39 | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
V | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN QUẢNG NGÃI 39 | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
W | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN QUẢNG NGÃI 39 | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
X | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN QUẢNG NGÃI 39 | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
Y | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN NGHĨA HIỆP 2 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,26 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cát pha, cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,975 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,65 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,614 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,454 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,142 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,28 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,169 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,363 | m3 |
Z | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN NGHĨA HIỆP 2 | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 10m |
AA | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN NGHĨA HIỆP 2 | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
AB | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN NGHĨA HIỆP 2 | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 222 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
AC | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN NGHĨA HIỆP 2 | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
AD | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN NGHĨA HIỆP 2 | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
AE | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN ĐỨC THẮNG 2 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,438 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cát, cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,559 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,299 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,614 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,454 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,142 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,28 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,169 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,125 | m3 |
AF | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN ĐỨC THẮNG 2 | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | sợi |
2 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
7 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
8 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
AG | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN ĐỨC THẮNG 2 | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
AH | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN ĐỨC THẮNG 2 | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
AI | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN ĐỨC THẮNG 2 | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
AJ | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN ĐỨC THẮNG 2 | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
AK | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN ĐỨC MINH 3 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cát, cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,559 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,561 | m3 |
3 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,614 | tấn |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,454 | 100m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
8 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,17 | m3 |
11 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
12 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
13 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,28 | m2 |
14 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,642 | lít |
15 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,659 | m3 |
AL | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN ĐỨC MINH 3 | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Sợi |
2 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
7 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
8 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
AM | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN ĐỨC MINH 3 | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
AN | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN ĐỨC MINH 3 | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 222 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
AO | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN ĐỨC MINH 3 | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
AP | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN ĐỨC MINH 3 | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
AQ | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN PHỔ VINH | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,438 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cát, cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,559 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,299 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,621 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,461 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,402 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,16 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,16 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,845 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,125 | m3 |
AR | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN PHỔ VINH | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Sợi |
2 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
7 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
8 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
AS | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN PHỔ VINH | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
AT | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN PHỔ VINH | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
AU | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN PHỔ VINH | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
AV | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN PHỔ VINH | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
AW | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN BÌNH THẠNH 5 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,438 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cát, cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,559 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,299 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,614 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,454 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,142 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,28 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,169 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,125 | m3 |
AX | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN BÌNH THẠNH 5 | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Sợi |
2 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
6 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
7 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
8 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
AY | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH THẠNH 5 | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
AZ | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH THẠNH 5 | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 222 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
BA | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN BÌNH THẠNH 5 | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
BB | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN BÌNH THẠNH 5 | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
BC | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN BÌNH HÒA 2 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,092 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất sét, cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,304 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,029 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,142 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,76 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,566 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,198 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,618 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,36 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,36 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,24 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,607 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,388 | m3 |
BD | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN BÌNH HÒA 2 | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Sợi |
2 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
7 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
8 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
BE | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH HÒA 2 | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,847 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
BF | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH HÒA 2 | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,976 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,21 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 114 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 320 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 288 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
BG | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN BÌNH HÒA 2 | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
BH | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN BÌNH HÒA 2 | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
BI | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN BÌNH THẠNH 6 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,26 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cát pha, cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,975 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,65 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,604 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,443 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,752 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,36 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,36 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,2 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,155 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,363 | m3 |
BJ | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN BÌNH THẠNH 6 | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,2 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,2 | 10m |
BK | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH THẠNH 6 | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
BL | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH THẠNH 6 | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
BM | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN BÌNH THẠNH 6 | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
BN | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN BÌNH THẠNH 6 | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
BO | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN BÌNH THANH ĐÔNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất thịt, cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,728 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,121 | m3 |
3 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,608 | tấn |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,447 | 100m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
8 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,91 | m3 |
11 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,36 | m2 |
12 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,36 | m2 |
13 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,92 | m2 |
14 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,966 | lít |
15 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,828 | m3 |
BP | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN BÌNH THANH ĐÔNG | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1 | 10m |
BQ | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH THANH ĐÔNG | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
BR | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH THANH ĐÔNG | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 222 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
BS | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN BÌNH THANH ĐÔNG | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
BT | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN BÌNH THANH ĐÔNG | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
BU | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM QN BÌNH PHÚ | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,092 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất sét, cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,728 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,029 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,607 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,443 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,848 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,48 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,48 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,2 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,405 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,462 | m3 |
BV | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM QN BÌNH PHÚ | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8 | 10m |
BW | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH PHÚ | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
BX | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM QN BÌNH PHÚ | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 228 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
BY | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM QN BÌNH PHÚ | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
BZ | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM QN BÌNH PHÚ | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
CA | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM ĐỈNH ĐÈO CÙ MÔNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất thịt, cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,728 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,121 | m3 |
3 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,601 | tấn |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,44 | 100m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
8 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,65 | m3 |
11 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | m2 |
12 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | m2 |
13 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,84 | m2 |
14 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,29 | lít |
15 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,28 | m3 |
CB | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM ĐỈNH ĐÈO CÙ MÔNG | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,5 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,5 | 10m |
CC | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM ĐỈNH ĐÈO CÙ MÔNG | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
CD | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM ĐỈNH ĐÈO CÙ MÔNG | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 222 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
CE | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM ĐỈNH ĐÈO CÙ MÔNG | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
CF | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM ĐỈNH ĐÈO CÙ MÔNG | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
CG | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM ĐÈO NHÔNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,092 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất sét, cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,728 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,029 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,621 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,461 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,402 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,16 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,16 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,845 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,948 | m3 |
CH | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM ĐÈO NHÔNG | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,65 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,65 | 10m |
CI | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM ĐÈO NHÔNG | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
CJ | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM ĐÈO NHÔNG | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
CK | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM ĐÈO NHÔNG | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
CL | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM ĐÈO NHÔNG | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
CM | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM ĐÈO PHỐ CŨ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất sét, cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,728 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,121 | m3 |
3 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,601 | tấn |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,44 | 100m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
8 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,65 | m3 |
11 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | m2 |
12 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | m2 |
13 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,84 | m2 |
14 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,29 | lít |
15 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,828 | m3 |
CN | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM ĐÈO PHỐ CŨ | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Sợi |
2 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,2 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3 | 10m |
6 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3 | 10m |
7 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1 | 10m |
8 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,2 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3 | 10m |
12 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1 | 10m |
CO | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM ĐÈO PHỐ CŨ | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,936 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | kg |
CP | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM ĐÈO PHỐ CŨ | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 23m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,025 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,259 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 668 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 168 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
CQ | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM ĐÈO PHỐ CŨ | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
CR | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM ĐÈO PHỐ CŨ | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
CS | SẢN XUẤT LẮP DỰNG MÓNG CỘT, MÓNG NEO TRẠM ĐÈO BÌNH ĐÊ | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,092 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất thịt, cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,728 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,029 | m3 |
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | lỗ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,614 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,454 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,798 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,142 | m3 |
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m2 |
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,28 | m2 |
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,169 | lít |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,948 | m3 |
CT | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM ĐÈO BÌNH ĐÊ | |||
1 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Sợi |
2 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
3 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
4 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
5 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
6 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
7 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | 10m |
8 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
9 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
10 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
11 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10m |
CU | LẮP ĐẶT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM ĐÈO BÌNH ĐÊ | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,77 | Tấn |
2 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | m |
3 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | kg |
CV | SẢN XUẤT CỘT ANTEN DÂY CO MỚI VÀ THIẾT BỊ TREO TRÊN CỘT TRẠM ĐÈO BÌNH ĐÊ | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,151 | tấn |
3 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
4 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | bộ |
5 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.104 | bộ |
6 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
7 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | bộ |
9 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
10 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216 | m |
11 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
14 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
CW | SẢN XUẤT HỆ THỐNG THANG LEO TRẠM ĐÈO BÌNH ĐÊ | |||
1 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
2 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | Tấn |
3 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
4 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Vòng U (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt khóa cáp mạ kẽm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
7 | Vòng đệm D10 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Bulông 12, L=40, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
9 | Bulông U10x140, 2 ecu (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
CX | TIẾP ĐẤT MỚI CHO MÓNG CO BỔ SUNG TRẠM ĐÈO BÌNH ĐÊ | |||
1 | Dây co D12 mạ kẽm (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
2 | Khóa cáp mạ kẽm D12 (Mua mới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Tời | tải tối thiểu 5 tấn | 4 |
2 | Máy hàn | công suất tối thiểu 5Kw | 4 |
3 | Máy cắt uốn | công suất tối thiểu 5Kw | 4 |
4 | Máy trộn bê tông | dung tích tối thiểu 500l | 4 |
5 | Máy đầm bàn | công suất tối thiểu 2,2Kw | 4 |
6 | Máy đầm dùi | công suất tối thiểu 1,38Kw | 4 |
7 | Máy khoan | công suất tối thiểu 4,5 kW | 4 |
8 | Máy kinh vĩ | Máy kinh vĩ | 4 |
9 | Máy định vị | Máy định vị | 4 |
10 | Máy bộ đàm | công suất tối thiểu 5W | 4 |
11 | Đồng hồ đo điện vạn năng | Đồng hồ đo điện vạn năng | 4 |
12 | Cờ lê đo lực | Cờ lê đo lực | 4 |
13 | Cờ lê nhân lực | Cờ lê nhân lực | 4 |
14 | Máy đo lực căng dây co | lực căng dây co 200kg-2 tấn | 4 |
15 | Máy phát điện | công suất tối thiểu 2KVA | 4 |
16 | Máy mài | công suất tối thiểu 2,7Kw | 4 |
17 | Máy khoan | công suất tối thiểu 2,5Kw | 4 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 1,092 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất thịt, cấp III | 37,728 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | 8,029 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Khoan lỗ bơm keo liên kết móng cột mới và móng cột cũ | 32 | lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,119 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,607 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,443 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,22 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | 0,22 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 1,798 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | 12,848 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đục nhám bề mặt bê tông móng chính hiện có | 5,48 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Quét Sikadur 732 hoặc tương đương lên bề mặt bê tông móng chính hiện có để liên kết lớp bê tông cũ và mới | 5,48 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Quét nhựa bitum nóng quanh các móng | 47,2 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Phụ gia Sikament R4 hoặc tương đương trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | 33,405 | lít | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 24,462 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Tháo dỡ, di chuyển tầng dây co (Dùng lại) | 9 | sợi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại bộ gá và anten (Dùng lại) | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Tháo dỡ kẹp cáp dây feeder tại thang cáp cũ (Dùng lại) | 18 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Tháo dỡ kẹp cáp quang tại thang cáp cũ (Dùng lại) | 3 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Tháo dỡ kẹp cáp nguồn cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | 3 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Tháo dỡ kẹp cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp cũ (Dùng lại) | 3 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Tháo dỡ cáp trung tần tại cầu cáp cũ (Dùng lại) | 6 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Lắp đặt fiđơ, chiều cao vị trí lắp đặt fiđơ | 18 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Lắp đặt cáp quang vào thang cáp mới (Dùng lại) | 3 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Lắp đặt cáp nguồn DC 2x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | 3 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Lắp đặt cáp tiếp địa 1x16mm2 cho RF tại thang cáp mới (Dùng lại) | 3 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp đặt cáp trung tần (Dùng lại) | 6 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Dựng cột anten tự đứng, vừa lắp vừa dựng cột thép, chiều cao cột | 3,77 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Lắp đặt thang cáp + thang leo ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | 62 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bôi mỡ cho bu lông nối cột, tăng đơ, dây co, vòng u, khóa cáp, vòng đệm... | 18 | kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Sản xuất cột anten dây co cao 32m (bao gồm thang cáp, thang leo và cột anten) | 3,917 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột anten và phụ kiện | 4,151 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp đặt Bulông 22- L90 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | 54 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Lắp đặt Bulông 16 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | 104 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp đặt Bulông 12 -L50 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | 1.104 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lắp đặt Bulông 14 -L60 (gồm 2 êku+2 bản đệm) (Mua mới) | 240 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Lắp đặt Bulông J-M10-205 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | 8 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Lắp đặt Bulông J-M10-175 (gồm 2 eku+ 2 bản đệm) (Mua mới) | 160 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp đặt Bulông U20x500 cho Gá chống xoay (Mua mới) | 12 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Cáp co đường kính 12mm (Mua mới) | 228 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Tăng đơ mạ kẽm D22 (Mua mới) | 3 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Vòng U (Mua mới) | 6 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Bộ khóa cáp D12 (Mua mới) | 54 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Vòng đệm cáp D12 (Mua mới) | 6 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Lắp đặt hệ thống dây leo an toàn trên cột anten, chiều cao cột | 1 | Cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Sản xuất hệ thống leo an toàn (đã trừ khối lượng bulông liên kết) | 0,014 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Cáp co đường kính 10mm (Mua mới) | 52 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Tăng đơ mạ kẽm D12 (Mua mới) | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Vòng U (Mua mới) | 2 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone như sau:
- Có quan hệ với 346 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,12%, Xây lắp 33,57%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 48,07%, Hỗn hợp 0,24%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.891.027.632.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.773.001.333.415 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không tin vào thất bại. Đó không phải là thất bại nếu bạn hưởng thụ quá trình. "
Oprah Winfrey
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.