Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ |
E-CDNT 1.2 |
Gói 01: Sách giáo khoa, sách tham khảo, sổ sách quản lý trường học, tạp chí giáo dục Mua sắm sách, thiết bị dạy học của Sở Giáo dục và Đào tạo 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn ngân sách thành phố giao (kinh phí sự nghiệp giáo dục đào tạo năm 2020) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Theo các yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải có giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 15 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: Số 39, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ; Điện thoại: 0292.3830751; Fax: 0292.3830751; email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND thành phố Cần Thơ; Địa chỉ: Số 02 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch & Đầu tư Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: 17 Trần Bình Trọng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: Số 39, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ; Điện thoại: 0292.3830751; Fax: 0292.3830751; email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Sổ chủ nhiệm tiểu học | 4.762 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
2 | Sổ liên lạc học sinh tiểu học | 14.950 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
3 | Sổ chủ nhiệm THCS, THPT | 4.378 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
4 | Sổ đầu bài THCS, THPT | 11.828 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
5 | Sổ dự giờ THCS, THPT | 9.555 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
6 | Sổ đăng bộ | 207 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
7 | Sổ phát bằng tốt nghiệp | 82 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
8 | Sổ cấp bằng | 64 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
9 | Sổ liên lạc Nhà trẻ | 10.582 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
10 | Sổ theo dõi Mẫu giáo | 3.931 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
11 | Sổ Bé ngoan | 50.435 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
12 | Sổ theo dõi sử dụng Thiết bị Giáo dục | 2.263 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
13 | Sổ quản lý Thiết bị theo môn | 1.934 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
14 | Sổ Thiết bị Giáo dục | 1.102 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
15 | Sổ sức khỏe Tiểu học | 41.567 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
16 | Sổ sức khỏe THCS | 34.300 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
17 | Sổ sức khỏe THPT | 13.150 | cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
18 | Sổ mượn sách giáo viên | 769 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
19 | Sổ mượn sách học sinh | 942 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
20 | Sổ đăng ký tổng quát | 622 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
21 | Sổ đăng ký sách giáo khoa | 659 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
22 | Sổ đăng ký cá biệt | 673 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
23 | Sổ thống kê bạn đọc | 698 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
24 | Phích thư viện | 24.650 | Phích | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
25 | Vở thực hành luyện viết 3/1 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
26 | Vở thực hành luyện viết 3/2 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
27 | Vở thực hành luyện viết 4/1 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
28 | Vở thực hành luyện viết 4/2 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
29 | Vở thực hành luyện viết 5/1 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
30 | Vở thực hành luyện viết 5/2 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
31 | Thực hành thủ công 3 | 70 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
32 | Tiếng Việt 3/1 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
33 | Tiếng Việt 3/2 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
34 | Toán 3 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
35 | Tự nhiên Xã hội 3 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
36 | Tập Viết 3/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
37 | Tập Viết 3/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
38 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
39 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
40 | Vở bài tập Toán 3/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
41 | Vở bài tập Toán 3/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
42 | Vở bài tập TNXH 3 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
43 | Vở bài tập Đạo Đức 3 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
44 | Vở Tập Vẽ 3 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
45 | Tập Bài Hát 3 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
46 | Tiếng Việt 4/1 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
47 | Tiếng Việt 4/2 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
48 | Toán 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
49 | Khoa học 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
50 | Lịch sử và Địa lý 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
51 | Âm nhạc 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
52 | Mỹ Thuật 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
53 | Đạo Đức 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
54 | Kỹ thuật 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
55 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
56 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
57 | Vở bài tập Toán 4/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
58 | Vở bài tập Toán 4/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
59 | Vở bài tập Khoa học 4 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
60 | Vở bài tập Đạo Đức 4 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
61 | Vở Tập Vẽ 4 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
62 | Thực hành kỹ thuật 4 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
63 | Vở bài tập Lịch sử 4 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
64 | Vở bài tập Địa Lý 4 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
65 | Tiếng Việt 5/1 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
66 | Tiếng Việt 5/2 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
67 | Toán 5 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
68 | Khoa học 5 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
69 | Lịch sử và Địa Lý 5 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
70 | Âm nhạc 5 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
71 | Mỹ thuật 5 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
72 | Đạo đức 5 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
73 | Kỹ thuật 5 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
74 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
75 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
76 | Vở bài tập Toán 5/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
77 | Vở bài tập Toán 5/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
78 | Vở bài tập Khoa học 5 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
79 | Vở bài tập Đạo đức 5 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
80 | Vở Tập vẽ 5 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
81 | Thực hành Kỹ thuật 5 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
82 | Vở bài tập Lịch sử 5 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
83 | Vở bài tập Địa lý 5 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
84 | Ngữ Văn 7/1 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
85 | Ngữ Văn 7/2 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
86 | Lịch sử 7 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
87 | Địa lí 7 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
88 | Giáo dục công dân 7 | 80 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
89 | Âm nhạc & Mỹ thuật 7 | 80 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
90 | Toán 7/1 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
91 | Toán 7/2 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
92 | Vật lí 7 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
93 | Sinh học 7 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
94 | Công nghệ 7 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
95 | Tiếng Anh 7 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
96 | Bài tập Toán 7/1 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
97 | Bài tập Toán 7/2 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
98 | Bài tập Ngữ Văn 7/1 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
99 | Bài tập Ngữ Văn 7/2 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
100 | Bài tập Vật Lí 7 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
101 | Bài tập Tiếng Anh 7 | 40 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
102 | Ngữ Văn 8/1 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
103 | Ngữ Văn 8/2 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
104 | Lịch sử 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
105 | Địa lí 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
106 | Giáo dục công dân 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
107 | Âm nhạc & Mỹ thuật 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
108 | Toán 8/1 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
109 | Toán 8/2 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
110 | Vật lí 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
111 | Hóa Học 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
112 | Sinh học 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
113 | Công nghệ 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
114 | Tiếng Anh 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
115 | Bài tập Toán 8/1 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
116 | Bài tập Toán 8/2 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
117 | Bài tập Ngữ Văn 8/1 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
118 | Bài tập Ngữ Văn 8/2 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
119 | Bài tập Vật Lí 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
120 | Bài tập Hóa học 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
121 | Bài tập Tiếng Anh 8 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
122 | Ngữ Văn 9/1 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
123 | Ngữ Văn 9/2 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
124 | Lịch sử 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
125 | Địa lí 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
126 | Giáo dục công dân 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
127 | Âm nhạc & Mỹ thuật 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
128 | Toán 9/1 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
129 | Toán 9/2 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
130 | Vật lí 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
131 | Hóa học 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
132 | Sinh học 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
133 | Tiếng Anh 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
134 | Công nghệ 9 - Điện | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
135 | Công nghệ 9 - Nấu ăn | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
136 | Công nghệ 9 - Trồng cây | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
137 | Công nghệ 9 - Sửa xe | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
138 | Công nghệ 9 - Cắt may | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
139 | Bài tập Toán 9/1 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
140 | Bài tập Toán 9/2 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
141 | Bài tập Ngữ Văn 9/1 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
142 | Bài tập Ngữ Văn 9/2 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
143 | Bài tập Vật Lí 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
144 | Bài tập Hóa học 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
145 | Bài tập Tiếng Anh 9 | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
146 | Tiếng Anh 10 -Sách bài tập tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
147 | Tiếng Anh 10 -Sách học sinh tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
148 | Tiếng Anh 10 -Sách bài tập tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
149 | Tiếng Anh 11 -Sách học sinh tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
150 | Tiếng Anh 11 -Sách bài tập tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
151 | Tiếng Anh 11 -Sách học sinh tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
152 | Tiếng Anh 11 -Sách bài tập tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
153 | Tiếng Anh 12 -Sách học sinh tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
154 | Tiếng Anh 12 -Sách bài tập tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
155 | Tiếng Anh 12 -Sách học sinh tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
156 | Tiếng Anh 12 -Sách bài tập tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
157 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non – Hướng dẫn xây dựng kế hoạch giáo dục trong các cơ sở Giáo dục mầm non (Dành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
158 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non – Hướng dẫn tổ chức và sử dụng môi trường giáo dục trong các cơ sở Giáo dục mầm non (Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
159 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non – Hướng dẫn thực hiện chế độ sinh hoạt cho trẻ trong các cơ sở Giáo dục mầm non (Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
160 | Hướng dẫn giáo viên đánh giá, xếp loại theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
161 | Hướng dẫn sử dụng chuẩn hiệu trưởng trường mầm non (dành cho CBQL cơ sở GDMN) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
162 | Thế giới động vật kì diệu quanh bé - Các con vật được sinh ra và lớn lên như thế nào ? | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
163 | Bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông đường thuỷ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
164 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Trường mầm non của bé | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
165 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bản thân bé | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
166 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Gia đình của bé | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
167 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Những nghề bé biết | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
168 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé với thế giới thực vật | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
169 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Những con vật bé thích | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
170 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé tham gia giao thông | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
171 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé khám phá nước và các hiện tượng tự nhiên | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
172 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé và các ngày lễ hội trong năm | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
173 | Bộ tranh giúp trẻ MG khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé yêu quê hương | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
174 | Bộ tranh giúp trẻ MG khám phá các chủ đề nhánh – Bé vào lớp một | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
175 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Trường mầm non | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
176 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Bản thân | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
177 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Gia đình | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
178 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Một số nghề phổ biến | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
179 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Động vật | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
180 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Thực vật | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
181 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Giao thông | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
182 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Lễ hội | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
183 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Một số hiện tượng tự nhiên | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
184 | Chương trình giáo dục mầm non (được sửa đổi, bổ sung một số nội dung theo TT số 28/2016-BGDĐT ngày 30/12/2016) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
185 | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giáo viên mầm non - Hạng II | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
186 | Hướng dẫn thực hành áp dụng quan điểm giáo dục lấy trẻ làm trung tâm trong trường mầm non | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
187 | Hướng dẫn học qua mạng các nội dung phát triển chuyên môn (Dành cho CBQL và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
188 | Bồi dưỡng nâng cao chuyên môn về xây dựng trường mầm non lấy trẻ làm trung tâm (Dành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
189 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục trong nhóm trẻ độc lập tư thục, nhóm trẻ gia đình (Ghép nhiều độ tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
190 | Hướng dẫn quản lí nhóm trẻ độc lập tư thục | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
191 | Hướng dẫn chăm sóc, GD trẻ tại các nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
192 | Thực hiện chương trình Giáo dục mầm non ở lớp mẫu giáo ghép vùng dân tộc thiểu số | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
193 | Hướng dẫn xây dựng kế hoạch giáo dục và tổ chức thực hiện hoạt động giáo dục cho trẻ MG | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
194 | Hướng dẫn xây dựng và thực hiện kế hoạch GD theo chủ đề (trẻ 24 - 36 tháng tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
195 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
196 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
197 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
198 | Hướng dẫn thực hiện chương trình GD mầm non trong các lớp mẫu giáo ghép | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
199 | Hướng dẫn áp dụng Chuẩn nghề nghiệp GVMN vào đánh giá GV | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
200 | Một số biện pháp hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
201 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 3 - 4 tuổi theo chủ đề | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
202 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 4 - 5 tuổi theo chủ đề | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
203 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 5 - 6 tuổi theo chủ đề | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
204 | Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở nhà trẻ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
205 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
206 | Tuyển tập bài hát dành cho trẻ MN theo chủ đề | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
207 | Đồ chơi và hướng dẫn trò chơi phát triển trí thông minh cho trẻ dưới 6 tuổi | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
208 | Tổ chức các hoạt động lễ hội ở trường MN | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
209 | Những sáng kiến kinh nghiệm chọn lọc nâng cao chất lượng chăm sóc - giáo dục trẻ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
210 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24 - 36 tháng lĩnh vực phát triển Nhận thức | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
211 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24-36 tháng lĩnh vực PT Ngôn ngữ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
212 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24 - 36 tháng lĩnh vực PT Tình cảm, kĩ năng XH và thẩm mĩ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
213 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24 - 36 tháng lĩnh vực phát triển Thể chất | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
214 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Nhận thức | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
215 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Ngôn ngữ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
216 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Thẩm mĩ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
217 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Thể chất | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
218 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Tình cảm và Kĩ năng xã hội | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
219 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4-5 tuổi lĩnh vực PT Nhận thức | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
220 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4-5 tuổi lĩnh vực PT Ngôn ngữ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
221 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4-5 tuổi lĩnh vực PT Thẩm mĩ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
222 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4-5 tuổi lĩnh vực PT Thể chất | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
223 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4 - 5 tuổi lĩnh vực PT Tình cảm và Kĩ năng xã hội | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
224 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 5 - 6 tuổi lĩnh vực PT Ngôn ngữ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
225 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 5 - 6 tuổi lĩnh vực PT Thẩm mĩ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
226 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 5 - 6 tuổi lĩnh vực PT Thể chất | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
227 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 5 - 6 tuổi lĩnh vực PT Tình cảm và Kĩ năng xã hội | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
228 | Giúp bé làm quen với Toán qua hình vẽ (Trẻ 24 - 36 tháng tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
229 | Giúp bé làm quen với Toán qua hình vẽ (Trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
230 | Giúp bé làm quen với Toán qua hình vẽ (Trẻ 4 - 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
231 | Giúp bé làm quen với Toán qua hình vẽ (Trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
232 | Giúp bé làm quen với Toán qua các con số (Trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
233 | Giúp bé làm quen với Toán (Dành cho lớp mẫu giáo ghép) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
234 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 24 - 36 tháng tuổi làm quen với toán qua hình vẽ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
235 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán qua các con số | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
236 | Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái (Trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
237 | Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái (Trẻ 5 - 6 tuổi) – Quyển một | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
238 | Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái (Trẻ 5 - 6 tuổi) – Quyển hai | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
239 | Giúp bé tập tô các nét cơ bản và làm quen với chữ cái qua hoạt động tạo hình | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
240 | Bộ tranh tích hợp chơi và nhận biết các chữ cái | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
241 | Tranh cô hướng dẫn trẻ tập tô các nét cơ bản và làm quen với chữ cái qua hoạt động tạo hình | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
242 | Hoạt động tạo hình (24 - 36 tháng) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
243 | Hoạt động tạo hình (3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
244 | Hoạt động tạo hình (4 - 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
245 | Hoạt động tạo hình (5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
246 | Giúp bé tập tạo hình (Dành cho lớp mẫu giáo ghép) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
247 | Bé khám phá khoa học (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
248 | Bé khám phá khoa học (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
249 | Bé khám phá khoa học (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
250 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 3-4 tuổi KP khoa học | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
251 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi KP khoa học | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
252 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5-6 tuổi KP khoa học | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
253 | Một số thí nghiệm khám phá hiện tượng tự nhiên cho trẻ mẫu giáo | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
254 | Bộ tranh một số thí nghiệm giúp trẻ mẫu giáo khám phá khoa học | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
255 | Một số thí nghiệm hướng dẫn trẻ mẫu giáo khám phá khoa học | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
256 | Một số hoạt động lí thú giúp trẻ mẫu giáo khám phá khoa học | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
257 | Giúp bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông (Dành cho trẻ 3 – 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
258 | Giúp bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông (Dành cho trẻ 4 – 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
259 | Giúp bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông (Dành cho trẻ 5 – 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
260 | Hướng dẫn thực hiện nội dung Giáo dục an toàn giao thông trong trường MN | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
261 | Thơ, truyện, trò chơi, bài hát về AT giao thông | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
262 | Giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
263 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi làm quen với phương tiện và quy định giao thông | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
264 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với phương tiện và quy định giao thông | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
265 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với phương tiện và quy định giao thông | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
266 | Bộ tranh truyện giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
267 | Bộ tranh minh hoạ thơ giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
268 | Giáo dục trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
269 | Hướng dẫn sử dụng mô hình giáo dục sử dụng năng lượng, tiết kiệm, hiệu quả | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
270 | Tranh HD trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
271 | Bé bảo vệ môi trường | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
272 | Bé thực hành các tình huống bảo vệ môi trường (Dành cho trẻ mẫu giáo) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
273 | Tổ chức các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường trong trường mầm non | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
274 | Hướng dẫn tích hợp nội dung giáo dục về tài nguyên và môi trường biển, hải đảo vào chương trình giáo dục mẫu giáo 5 tuổi | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
275 | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ MN | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
276 | Giúp bé tìm hiểu và bảo vệ môi trường qua truyện kể, thơ ca, câu đố | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
277 | Bộ tranh giáo dục trẻ mẫu giáo bảo vệ môi trường | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
278 | Tài liệu hướng dẫn sử dụng Bộ tranh giáo dục trẻ mẫu giáo bảo vệ môi trường | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
279 | Tranh ảnh về biển và hải đảo Việt Nam | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
280 | Cùng bé tìm hiểu và ứng phó với biến đổi khí hậu (Trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
281 | Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu và phòng, chống thiên tai trong trường mầm non. | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
282 | Biến đổi khí hậu và giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu trong trường MN (Tài liệu dành cho CBQL và GVMN) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
283 | Giáo dục trẻ mầm non ứng phó với biến đổi khí hậu qua trò chơi, thơ ca, truyện kể câu đố | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
284 | Phòng ngừa ứng phó giảm nhẹ một số thảm hoạ, thiên tai (Tài liệu dành cho CBQL và GVMN) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
285 | Tranh giúp trẻ nhận biết về biến đổi khí hậu | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
286 | Tranh giáo dục trẻ mẫu giáo kĩ năng ứng phó với thảm hoạ thiên tai | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
287 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề Đồ chơi, đồ dùng quen thuộc của bé (Dành cho trẻ 24-36 tháng tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
288 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề Mẹ và những người thân yêu của bé (Dành cho trẻ 24-36 tháng tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
289 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Bản thân (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
290 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Gia đình (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
291 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Thế giới động vật (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
292 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Phương tiện và Quy định giao thông (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
293 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Phương tiện và Quy định giao thông (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
294 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Thế giới thực vật (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
295 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Thế giới động vật (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
296 | Những vần thơ cho bé | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
297 | Khúc đồng dao của bé | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
298 | Thơ dành cho trẻ ở nhà trẻ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
299 | Truyện kể ở nhà trẻ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
300 | Hướng dẫn trẻ làm quen với chữ cái, chữ số qua hoạt động nặn (Dành cho giáo viên) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
301 | Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi từ đất nặn theo chủ đề (Dành cho giáo viên) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
302 | Hướng dẫn tổ chức các Hoạt động giáo dục phát triển vận động cho trẻ trong trường MN | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
303 | Các bài tập phát triển vận động và trò chơi vận động cho trẻ nhà trẻ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
304 | Các bài tập phát triển vận động và trò chơi vận động cho trẻ mẫu giáo | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
305 | Trò chơi và bài tập phát triển vận động cho trẻ mẫu giáo | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
306 | Tổ chức cho trẻ mầm non vận động theo nhạc và múa minh họa theo chủ đề | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
307 | Một số trò chơi dân gian dành cho trẻ mầm non | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
308 | Một số biện pháp XD trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho trẻ em | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
309 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Bé không khóc nhè - Con yêu mẹ lắm | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
310 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Bé là bé ngoan - Chiếc mũ và lời chào | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
311 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Biết vâng lời - Bác vịt xám lạch bạch | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
312 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Yêu quý bạn bè - Mời bạn đến chơi nhà | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
313 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Tình cảm gia đình - Khi mẹ sinh em bé | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
314 | À ơi chúc bé ngủ ngon - Bí mật trước giờ đi ngủ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
315 | À ơi chúc bé ngủ ngon - Khỉ con khó ngủ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
316 | À ơi chúc bé ngủ ngon - Cùng bay vào giấc mơ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
317 | Ú òa - Bé cảm thấy thế nào | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
318 | Ú òa - Ngón chân ,tai và mũi | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
319 | Ú òa - Bé nói gì nào | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
320 | Ú òa - Rốn bé đâu nào | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
321 | Trò chơi rèn luyện khả năng nhận thức | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
322 | Trò chơi rèn luyện khả năng chú ý | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
323 | Bé yêu khám phá - Gần và xa | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
324 | 11 chú mèo lạ và khủng long con | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
325 | BTKC - Cây tre trăm đốt | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
326 | BTKC - Chàng Rùa | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
327 | BTKC - Chiếc khăn quàng của Hươu nhỏ | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
328 | BTKC - Chú Chuột trả ơn | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
329 | BTKC - Chú dê đen | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
330 | BTKC - Chú gà trống kiêu căng | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
331 | BTKC - Chú thỏ nhút nhát | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
332 | BTKC - Mèo con đánh răng | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
333 | BTKC - Món quà của cô giáo | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
334 | BTKC - Món quà quý nhất | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
335 | BTKC - Nàng tiên bóng đêm | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
336 | BTKC - Nhổ củ cải | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
337 | Sách song ngữ đầu đời - Các loài động vật (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
338 | Sách song ngữ đầu đời - Phương tiện giao thông (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
339 | Sách lật tương tác - Ở nông trại với chú nông dân (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
340 | Sách lật tương tác - Ra công trường với anh thợ xây (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
341 | Sách lật tương tác - Đi cứu hộ cùng chú lính cứu hỏa (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
342 | Sách lật tương tác - Vào vườn thú với cô nuôi dạy thú (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
343 | Sách lật tương tác SN - Số đếm vui nhộn (2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
344 | Sách lật tương tác SN - Động vật kỳ thú (2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
345 | Sách lật tương tác SN - Xe cộ rộn ràng (2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
346 | Sách lật tương tác SN - Nông trại xanh tươi (2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
347 | Sách lật tương tác SN - Cuộc sống thân thương 2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
348 | Gà con lon ton - Bạn bè thật thân, có mặt khi cần! Giúp trẻ biết quý trọng tình bạn | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
349 | Gà con lon ton - Ối…ối…ối! Đừng nói dối! Giúp trẻ sống thành thật với chính mình | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
350 | Bách Khoa Thư Nhí: Hạt Nở Thành Cây Như Thế Nào? | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
351 | Bách Khoa Thư Nhí: Vì Sao Chúng Mình Phải Đánh Răng? | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
352 | Bách Khoa Thư Nhí: Loài Vật Nào Thích Sống Về Đêm? | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
353 | Bách Khoa Thư Nhí: Loài Kiến Xây Tổ Như Thế Nào? | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
354 | Bách khoa thư nhí: Vì sao phải bảo vệ môi trường? | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
355 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 3 - Tập một | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
356 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 3 - Tập hai | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
357 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 4 - Tập một | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
358 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 4 - Tập hai | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
359 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 5 - Tập một | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
360 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 5 - Tập hai | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
361 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Tiếng Việt 3 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
362 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Tiếng Việt 4 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
363 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Tiếng Việt 5 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
364 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Tiếng Việt 3 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
365 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Tiếng Việt 4 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
366 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Tiếng Việt 5 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
367 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Toán 3 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
368 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Toán 4 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
369 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Toán 5 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
370 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
371 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Hóa Học | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
372 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Điện tử và Thông tin | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
373 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Bộ Não và nhận thức | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
374 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Vũ khí và Quốc phòng | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
375 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Sự sống | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
376 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Năng lượng Môi Trường | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
377 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Thiên văn học | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
378 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Trái Đất | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
379 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Cổ sinh vật | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
380 | Tri thức bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Động vật | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
381 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao Đại dương | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
382 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Thiên tai và cách phòng chống | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
383 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Hàng không vũ trụ | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
384 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Toán Học | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
385 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Vật lý | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
386 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Kiến Trúc và Giao thông | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
387 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Y học | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
388 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 6-8 tuổi Tập 1 Sách song ngữ Anh Việt: Ác Mộng | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
389 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 6-8 tuổi Tập 2 Sách song ngữ Anh Việt: Hộp cất đồ thời đại số | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
390 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 6-8 tuổi Tập 3 Sách song ngữ Anh Việt: Ai là vua của biển cả | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
391 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 6-8 tuổi Tập 4 Sách song ngữ Anh Việt: Khỉ mũi dài | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
392 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 9-10 tuổi Tập 1 Sách song ngữ Anh Việt: Hãy cùng tạo mưa | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
393 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 9-10 tuổi Tập 2 Sách song ngữ Anh Việt: Ricky bị sâu răng | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
394 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 9-10 tuổi Tập 3 Sách song ngữ Anh Việt: Những điều kỳ diệu của cơ thể | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
395 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 9-10 tuổi Tập 4 Sách song ngữ Anh Việt: Cá mập voi vô hại | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
396 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 11-12 tuổi Tập 1 Sách song ngữ Anh Việt: Mưa acid là gì | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
397 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 11-12 tuổi Tập 2 Sách song ngữ Anh Việt: Trẻ sinh đôi cùng trứng | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
398 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 11-12 tuổi Tập 3 Sách song ngữ Anh Việt: Thực vật gây ảo giác | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
399 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 11-12 tuổi Tập 4 Sách song ngữ Anh Việt: Tôi muốn tắm | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
400 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 13-14 tuổi Tập 1 Sách song ngữ Anh Việt: Sát thủ thầm lặng | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
401 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 13-14 tuổi Tập 2 Sách song ngữ Anh Việt: Cuộc sống của một phi hành gia | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
402 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 13-14 tuổi Tập 3 Sách song ngữ Anh Việt: Bụi bắt lửa | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
403 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 13-14 tuổi Tập 4 Sách song ngữ Anh Việt: Khám phá rừng Amazon | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
404 | Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
405 | Sổ tay kiến thức Toán tiểu học | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
406 | Sổ tay kiến thức Tự Nhiên và Xã Hội tiểu học | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
407 | Sổ tay chính tả tiểu học | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
408 | Sổ tay Tiếng Anh 3 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
409 | Sổ tay Tiếng Anh 4 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
410 | Sổ tay Tiếng Anh 5 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
411 | Sổ tay kiến thức Toán tiểu học lớp 4 - 5 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
412 | Tuyển chọn những bài văn kể chuyện lớp 3 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
413 | Tuyển chọn những bài văn kể chuyện lớp 5 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
414 | Tuyển chọn những bài văn kể chuyện lớp 4 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
415 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả Lớp 5 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
416 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả Lớp 4 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
417 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả Lớp 3 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
418 | Giáo dục toàn diện học sinh tiểu học (Hộp) | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
419 | Tủ Sách Tuổi Thần Tiên - Bí Mật Của Ông Già Noel | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
420 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 1 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
421 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 2 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
422 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 3 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
423 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 4 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
424 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 5 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
425 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 1 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
426 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 2 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
427 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 3 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
428 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 4 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
429 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 5 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
430 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 1 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
431 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 2 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
432 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 3 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
433 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 4 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
434 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 5 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
435 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 2 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
436 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 3 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
437 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 4 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
438 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 5 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
439 | Bộ đề kiểm tra đánh giá đầu ra Tiếng Anh Tiểu học – Tập 1 (Theo Thông tư 22 và Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ Giáo dục - Đào tạo) – Sử dụng kèm đĩa CD | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
440 | Bộ đề kiểm tra đánh giá đầu ra Tiếng Anh Tiểu học – Tập 2 (Theo Thông tư 22 và Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ Giáo dục - Đào tạo) – Sử dụng kèm đĩa CD | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
441 | Đầu bếp nhí - Hướng dẫn nấu ăn cho học sinh tiểu học trong hoạt động ngoài giờ | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
442 | Luyện giải Toán 4 | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
443 | Luyện giải Toán 5 | 4 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
444 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 1: Hai tiếng cảm ơn | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
445 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 2: Giúp mẹ làm việc nhà | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
446 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 3: Cái vỏ chuối | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
447 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 4: Thức khuya hại lắm! | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
448 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 5: Luôn nhớ chào cờ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
449 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 6: Hai chiếc bánh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
450 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 7: Hạt cơm quý giá | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
451 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 8: Heo con tập đi xe đạp | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
452 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 9: Noi gương bé Sóc | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
453 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 10: Tính khoe khoang | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
454 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 11: Ứng xử khi gặp đám tang | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
455 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 12: Siêng tập thể dục | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
456 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 13: Chớ để ngày mai | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
457 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 14: Heo con đau bụng | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
458 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 15: Không xem trộm thư | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
459 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 16: Nhớ ơn thầy cô | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
460 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 17: Những cái vỏ chai | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
461 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 18: Quà sinh nhật mẹ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
462 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 19: Đừng quên đánh răng | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
463 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 20: Chuyến thăm bất ngờ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
464 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 21: Những tờ giấy trắng | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
465 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 22: Giúp bạn | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
466 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 23: Món quà Giáng sinh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
467 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 24: Đón xuân mới | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
468 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 25: Xếp hàng ở siêu thị | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
469 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 26: Những món đồ cũ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
470 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 27: Tiết kiệm nước | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
471 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 28: Giữ lời hứa | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
472 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 29: Không trêu chọc người khuyết tật | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
473 | Người thầy của tôi - T1 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
474 | Người thầy của tôi - T2 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
475 | Người thầy của tôi - T3 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
476 | Người thầy của tôi - T4 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
477 | Người thầy của tôi - T5 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
478 | Người thầy của tôi - T6 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
479 | Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
480 | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
481 | Sổ tay kiến thức Hóa học THCS | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
482 | Sổ tay kiến thức Lịch sử THCS | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
483 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn THCS | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
484 | Sổ tay kiến thức Toán THCS | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
485 | Sổ tay kiến thức Vật lý THCS | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
486 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn 8 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
487 | Sổ tay hóa học 9 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
488 | Sổ tay tiếng Anh 7 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
489 | Sổ tay vật lý 9 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
490 | Ngữ pháp tiếng Anh Trung học cơ sở | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
491 | Ngữ pháp tiếng Anh 7 - Sách bài tập | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
492 | Ngữ pháp tiếng Anh 7 - Bài kiểm tra | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
493 | Ngữ pháp tiếng Anh 8 - Sách bài tập | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
494 | Ngữ pháp tiếng Anh 8 - Bài kiểm tra | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
495 | Ngữ pháp tiếng Anh 9 - Sách bài tập | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
496 | Ngữ pháp tiếng Anh 9 - Bài kiểm tra | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
497 | Sổ tay kiến thức toán trung học cơ sở 2019 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
498 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 7 (theo chương trình SGK mới) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
499 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 8 (theo chương trình SGK mới) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
500 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 9 (theo chương trình SGK mới) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
501 | Chuyển đổi câu trong Tiếng Anh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
502 | Hướng dẫn giải bài tập Hóa học 8 theo chủ đề | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
503 | Hướng dẫn giải bài tập Hóa học 9 theo chủ đề | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
504 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hóa Học | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
505 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Vật lí | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
506 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Tiếng Anh | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
507 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Số học và Đại số | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
508 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hình học | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
509 | Tuyển tập 30 đề thi học sinh giỏi Tiếng Anh - THCS | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
510 | 350 bài tập Hóa học chọn lọc và nâng cao lớp 9 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
511 | Bài tập nâng cao Hóa học 8 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
512 | Hướng dẫn làm bài tập Hóa học 8 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
513 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 6 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
514 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 7 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
515 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 8 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
516 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 9 | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
517 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 6 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
518 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 7 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
519 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 8 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
520 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 9 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
521 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 6 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
522 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 7 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
523 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 8 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
524 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 9 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
525 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 7 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
526 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 8 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
527 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 9 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
528 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 7 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
529 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 8 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
530 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 9 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
531 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Vật lý 12 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
532 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Hóa học 12 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
533 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Hình học 12 | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
534 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Đại số 12 | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
535 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Tiếng Anh 12 | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
536 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Ngữ văn 12 | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
537 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Lịch sử 12 | 27 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
538 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Địa lý 12 | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
539 | Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
540 | Bài tập trắc nghiệm Đại số 10 | 22 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
541 | Bài tập trắc nghiệm Hình học 10 | 22 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
542 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 (theo chương trình hiện hành) | 27 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
543 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 (theo chương trình mới) | 29 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
544 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 10 | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
545 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 10 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
546 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 10 | 25 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
547 | Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 10 | 36 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
548 | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 10 | 36 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
549 | Bài tập trắc nghiệm GDCD 10 | 43 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
550 | Bài tập trắc nghiệm Đại số và Giải tích 11 | 28 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
551 | Bài tập trắc nghiệm Hình học 11 | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
552 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11 (theo chương trình hiện hành) | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
553 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11 (theo chương trình mới) | 32 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
554 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 11 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
555 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 11 | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
556 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 11 | 22 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
557 | Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 11 | 36 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
558 | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 11 | 36 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
559 | Bài tập trắc nghiệm GDCD 11 | 33 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
560 | Bài tập trắc nghiệm Giải tích 12 | 28 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
561 | Bài tập trắc nghiệm Hình học 12 | 28 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
562 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 (theo chương trình hiện hành) | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
563 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 (theo chương trình mới) | 26 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
564 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 12 | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
565 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 12 | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
566 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 12 | 25 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
567 | Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 12 | 35 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
568 | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 12 | 38 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
569 | Bài tập trắc nghiệm GDCD 12 | 36 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
570 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 10 | 33 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
571 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 11 | 33 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
572 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 12 | 33 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
573 | Tập Bản đồ Địa lí 10 | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
574 | Tập Bản đồ Địa lí 11 | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
575 | Tập Bản đồ Địa lí 12 | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
576 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 10 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
577 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 11 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
578 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 12 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
579 | Các phương pháp tìm nhanh đáp án - Bài tập trắc nghiệm môn Toán - Kì thi THPT | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
580 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi trắc nghiệm môn Khoa học xã hội B96 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
581 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi môn Ngữ Văn B93 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
582 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên B93 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
583 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi trắc nghiệm môn Tiếng Anh B73 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
584 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi trắc nghiệm môn Toán B90 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
585 | Giải bộ đề thi trắc nghiệm Kì thi THPT - Môn Toán | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
586 | Mình đã học giỏi toán như thế nào?!(Thay đổi cách học toán - nâng cao kĩ năng tư duy) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
587 | Luyện thi vào lớp 10-môn Ngữ Văn- chuyên đề nghị luận xã hội | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
588 | Tư duy đúng cách - Gợi nhớ tức thì | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
589 | Tư duy đúng cách - Phát triển kĩ năng tư duy | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
590 | Tư duy đúng cách - Thay đổi phương pháp tư duy | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
591 | Tư duy đúng cách - Thúc đẩy năng lực tư duy | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
592 | Tư duy đúng cách - Tư duy chiến thuật | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
593 | Tư duy đúng cách - Tư duy chiến thuật | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
594 | Tư duy đúng cách - Tư duy khách quan | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
595 | Tư duy đúng cách - Tư duy linh hoạt | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
596 | Tư duy đúng cách - Tư duy logic (40000) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
597 | Tư duy đúng cách - Tư duy phá cách | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
598 | Tư duy đúng cách - Tư duy sáng tạo | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
599 | Tư duy đúng cách - Tư duy số học | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
600 | Tư duy đúng cách - Tư duy thị giác | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
601 | 100 trò chơi đồng đội Team Building | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
602 | Khu vườn kỳ diệu của Wiseli | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
603 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Bữa Ăn Sáng Bằng Hồ Dán | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
604 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Công Chúa Cũng Biết Buồn | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
605 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Điều Ước Gửi Các Vì Sao | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
606 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Kho Tàng Trong Túi Giấy | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
607 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Người Bạn Thật Sự | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
608 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Số Phận Hai Hạt Mầm | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
609 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Thế Giới Trong Ngăn Tủ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
610 | Truyện Thiếu Nhi HGTH 3 - Tâm Hồn Cao Thượng | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
611 | Truyện Thiếu Nhi HGTH 4 - Phép Màu Có Giá Bao Nhiêu? | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
612 | Truyện Thiếu Nhi HGTH 5 - Trong Yêu Thương Tất Cả Sẽ Lớn Lên | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
613 | Tuyển Tập Truyện Hay Dành Cho Thiếu Nhi 1 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
614 | Tuyển Tập Truyện Hay Dành Cho Thiếu Nhi 2 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
615 | Tuyển Tập Truyện Hay Dành Cho Thiếu Nhi 3 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
616 | Tuyển Tập Truyện Hay Dành Cho Thiếu Nhi 4 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
617 | KTHD. Sinh học có những câu chuyện kỳ diệu | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
618 | 100 kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
619 | Tuyển chọn kiến thức không dạy trong nhà trường | 23 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
620 | Đạo đức gia đình | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
621 | Biết ơn Cha mẹ | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
622 | Biết ơn Thầy cô | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
623 | Truyền thống tôn sư trọng đạo và hiếu học trong gia đình | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
624 | Gương đạo đức người xưa | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
625 | Mỗi ngày một niềm vui | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
626 | Mỗi ngày một bài học cảm ơn | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
627 | Mỗi ngày một niềm hy vọng | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
628 | Mỗi ngày một chút tiến bộ | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
629 | Nghệ thuật xin lỗi | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
630 | 100 vấn đề giáo dục trong gia đình | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
631 | 1001 Câu hỏi - đáp kiến thức khoa học phổ thông | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
632 | Gương hiếu học của 100 danh nhân đoạt giải Nobel | 8 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
633 | Bí quyết giúp con ham đọc sách | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
634 | Những câu chuyện lý thú về thời tiết | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
635 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách cấp cứu tại nhà | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
636 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách xử trí tình huống nguy cấp | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
637 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách tiết kiệm tiền | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
638 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách tiết kiệm năng lượng tại nhà | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
639 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách phòng tránh bị mắc lừa | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
640 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách bảo dưỡng xe ô tô | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
641 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Động đất | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
642 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Bão biển, sóng thần | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
643 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Nóng bức | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
644 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Cuồng phong | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
645 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Gió rét | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
646 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Chia Sẻ | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
647 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Cảm Ơn | 21 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
648 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Yêu Thương | 30 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
649 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Khoan Dung | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
650 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Không Nuối Tiếc | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
651 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Làm Chủ Quỹ Thời Gian | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
652 | Hướng dẫn cách phòng tránh nghiện game trong nhà trường và gia đình | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
653 | Cách phòng tránh căn bệnh tự kỉ, rối nhiễu tâm trí tuổi học đường | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
654 | Nghệ thuật gấp giấy Nhật bản | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
655 | ORIGAMI- Nghệ thuật gấp giấy Cơ bản | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
656 | ORIGAMI- Nghệ thuật gấp giấy Nâng cao | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
657 | Tuyển chọn những bài văn đoạt giải cấp THCS | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
658 | Cuộc chiến tuổi dậy thì | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
659 | Pretty Girl : Chòm sao & nhóm máu | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
660 | Tìm lại chính mình | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
661 | Dạy tiếng Anh xu hướng mới | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
662 | Nuôi dạy con kiểu Nhật Bản - Đen trắng | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
663 | Con gái biết tuốt | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
664 | Kỷ lục tích cực trong lớp học | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
665 | Nuôi dạy con kiểu Nhật Bản (bản màu) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
666 | 5 phút khích lệ trẻ mỗi ngày | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
667 | Hãy nở đi bông hoa của tôi - Mọi điều bạn gái cần biết về tuổi dậy thì | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
668 | 100 bí quyết nuôi dạy con gái thành công | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
669 | 100 bí quyết nuôi dạy con trai thành công | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
670 | Du học không khó | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
671 | Cha mẹ Nhật nuôi dạy con gái | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
672 | Cha mẹ Nhật nuôi dạy con trai | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
673 | Cha mẹ Nhật nuôi dạy con một | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
674 | Nuôi con mới thấu - Sách nuôi dạy con siêu hài hước | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
675 | 20 bí quyết giúp teen sống không lo lắng và tỏa sáng | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
676 | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
677 | Rèn luyện kỹ năng giao tiếp dành cho học sinh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
678 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng làm chủ bản thân | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
679 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng tự nhận thức | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
680 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng đạt mục tiêu | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
681 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng giao tiếp | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
682 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng giải quyết vấn đề | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
683 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng kiểm soát cảm xúc | 8 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
684 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng ra quyết định | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
685 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng tư duy sáng tạo & tư duy tích cực | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
686 | Rèn luyện kỹ năng sống - 25 Phương pháp để tự tin | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
687 | Rèn luyện kỹ năng sống - 25 Thói quen tốt để thành công | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
688 | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết chấp nhận (Kẻ "ngốc" nhất đã thành công) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
689 | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn (Viết thất bại ở mặt sau) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
690 | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết trân trọng (Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
691 | Sống đẹp mỗi ngày - Bài học vô giá - Cây nào quả đó | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
692 | Sống đẹp mỗi ngày - Tình cha ấm áp - Con có còn dư đồng nào không? | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
693 | Sống đẹp mỗi ngày - Hành trang cuộc sống - Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
694 | Sống đẹp mỗi ngày - Khát vọng sống - Đừng nói không bao giờ | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
695 | Mẹ tôi - Câu chuyện về người mẹ trong những gia đình trí thức nổi tiếng TK XX | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
696 | Mây họa ánh trăng Tập 1 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
697 | Mây họa ánh trăng Tập 2 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
698 | Mây họa ánh trăng Tập 3 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
699 | Mây họa ánh trăng Tập 4 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
700 | Mây họa ánh trăng Tập 5 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
701 | Dự án Rosie | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
702 | Viên đá tha thứ | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
703 | Bà đỡ - Tình yêu ngày tận thế | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
704 | Anh đã trở về | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
705 | Lạc mất & tìm lại | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
706 | Bạo lực | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
707 | Mối bất hòa truyền kiếp | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
708 | Phép lạ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
709 | Chiếc thang cao màu xanh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
710 | Thiên đường qua những ô cửa màu xanh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
711 | Vợ người tình và quý ông hoàn hảo | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
712 | Thần thoại Hy Lạp | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
713 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp những khoảnh khắc còn mãi | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
714 | VH20 - Những câu chuyện trong thành phố | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
715 | VH20 - Những đứa con cổ tích | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
716 | VH20 - Sau những ngày mưa | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
717 | Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
718 | Sơn Nam & Tô Nguyệt Đình. Chuyện xưa tích cũ (mới) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
719 | Sơn Nam. Biển cỏ Miền Tây, Mùa len trâu và các truyện khác (Mới) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
720 | Sơn Nam. Dạo chơi - Tuổi già (Mới) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
721 | Sơn Nam. Đất Gia Định xưa, Bến Nghé xưa, Người Sài Gòn (Mới) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
722 | Sơn Nam. ĐBSCL - Nét sinh hoạt xưa, Văn minh miệt vườn (mới) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
723 | Sơn Nam. Đình miễu & lễ hội dân gian miền Nam (Mới) | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
724 | Sơn Nam. Giới thiệu Sài Gòn xưa, Ấn tượng 300 năm, Tiếp cận với ĐBSCL (Mới) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
725 | Sơn Nam. Gốc cây, cục đá & ngôi sao - Danh thắng miền Nam (Mới) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
726 | Sơn Nam. Hồi ký. Từ U Minh đến Cần Thơ...(Mới) | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
727 | Sơn Nam. Hương quê, Tình nghĩa giáo khoa thư & các truyện khác (Mới) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
728 | Sơn Nam. Hương rừng Cà Mau và các truyện khác (Mới) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
729 | Sơn Nam. Lịch sử khẩn hoang miền Nam (mới) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
730 | Sơn Nam. Nói về miền Nam, cá tính miền Nam, Thuần phong mỹ tục Việt Nam (mới) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
731 | Sơn Nam. Theo chân người tình & Một mảnh tình riêng (Mới) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
732 | NNA - Bàn có 5 chỗ ngồi | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
733 | NNA - Bồ câu không đưa thư | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
734 | NNA - Bong bóng lên trời | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
735 | NNA - Buổi chiều Windows | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
736 | NNA - Cây chuối non đi giày xanh | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
737 | NNA - Chú bé rắc rối | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
738 | NNA - Chuyện cổ tích dành cho người lớn | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
739 | NNA - Cô gái đến từ hôm qua (Bản mới) | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
740 | NNA - Còn chút gì để nhớ | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
741 | NNA - Đi qua hoa cúc | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
742 | NNA - Hoa hồng xứ khác | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
743 | NNA - Mắt biếc | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
744 | NNA - Những chàng trai xấu tính | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
745 | NNA - Nữ sinh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
746 | NNA - Phòng trọ 3 người | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
747 | NNA - Thằng quỷ nhỏ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
748 | NNA - Thiên thần nhỏ của tôi | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
749 | NNA. Bảy bước tới mùa hè | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
750 | NNA. Cảm ơn người lớn | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
751 | NNA. Cảm ơn người lớn (bìa cứng) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
752 | NNA. Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
753 | NNA. Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ (BC) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
754 | NNA. Chúc một ngày tốt lành | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
755 | NNA. Chuyện xứ Lang Biang 1: Pho tượng của Baltalon | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
756 | NNA. Chuyện xứ Lang Biang 2: Biến cố ở trường Đămri | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
757 | NNA. Chuyện xứ Lang Biang 3: Chủ nhân núi Lưng Chừng | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
758 | NNA. Chuyện xứ Lang Biang 4: Báu vật ở lâu đài K'Rahlan | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
759 | NNA. Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
760 | NNA. I see yellow flowers in the green grass | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
761 | NNA. Lá nằm trong lá | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
762 | NNA. Ngày xưa có một chuyện tình | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
763 | NNA. Ngồi khóc trên cây | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
764 | NNA. Sương khói quê nhà (tản văn) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
765 | NNA. Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
766 | NNT. Cánh đồng bất tận | 17 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
767 | NNT. Ngọn đèn không tắt | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
768 | NNT. Yêu người ngóng núi (tản văn) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
769 | Đốc-tờ Năm | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
770 | Chỉ cần yêu thôi, là đủ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
771 | D.Thụy - In the golden sun | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
772 | Ký ức được đánh số - Chọn cách nào để trưởng thành | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
773 | Giai thoại lịch sử Việt Nam | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
774 | Người thầy đầu tiên | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
775 | Đứa Trẻ Lạc Loài | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
776 | Không Nơi Nương Tựa | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
777 | Căn Phòng Khóa | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
778 | Đêm Nay Con Có Mơ Không ? | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
779 | Phê bình văn học thế kỷ XX | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
780 | Tuyên truyền, giáo dục tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh góp phần xây dựng con người mới ở Việt Nam | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
781 | Hồ Chí Minh - Những câu chuyện thành bài học lịch sử | 11 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
782 | Bác Hồ viết tài liệu tuyệt đối bí mật | 11 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
783 | Chủ quyền của Việt Nam ở Hoàng Sa, Trường Sa: Tư liệu và sự thật lịch sử | 7 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
784 | Huyện Hoàng Sa qua tư liệu và hồi ức | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
785 | Đảo Lý Sơn với đại dương và biển đảo Việt Nam | 8 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
786 | Lý Sơn - Đảo du lịch lý tưởng | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
787 | Steve Jobs - Sức Mạnh Của Sự Khác Biệt | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
788 | Mẹ Teresa - Nguồn Sáng Từ Trái Tim | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
789 | Putin Logic Của Quyền Lực | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
790 | Donald Trump - Không Bao Giờ Là Đủ | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
791 | Mẹ Teresa - Trên Cả Tình Yêu | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
792 | Emmanuel Macron - Cách Mạng | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
793 | Cuộc đàm phán Pari về Việt Nam (1968-1973) (Xuất bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung) | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
794 | Dinh độc lập - Lịch sử và biến động | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
795 | Hồ sơ mật lầu năm góc và hồi ức về chiến tranh Việt Nam | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
796 | Hỏi - đáp về di sản thế giới và di sản thế giới tại Việt Nam | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
797 | Hợp tác khu vực châu Á: Nhân tố ASEAN và Ấn Độ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
798 | Lịch sử Hội truyền bá Quốc ngữ (1938-1945) | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
799 | Luật các tổ chức tín dụng (hiện hành) sửa đổi, bổ sung năm 2017 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
800 | Luật cơ quan đại diện nước CHXHCN Việt Nam (hiện hành), sửa đổi, bổ sung năm 2017 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
801 | Luật điều ước quốc tế (song ngữ Việt - Anh) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
802 | Luật lâm nghiệp | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
803 | Luật quản lý nợ công | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
804 | Luật quy hoạch | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
805 | Luật thi hành án dân sự hiện hành (Luật năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2014) và các quy định hướng dẫn thi hành | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
806 | Luật thủy sản | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
807 | Luật tín ngưỡng, tôn giáo hiện hành (năm 2016) và văn bản hướng dẫn thi hành | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
808 | Luật tố tụng hành chính (hiện hành) và các văn bản hướng dẫn thi hành | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
809 | Nước Nga và thế giới trong kỷ nguyên Putin | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
810 | Luật an ninh mạng | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
811 | Luật tố cáo | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
812 | Luật cạnh tranh | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
813 | Luật đo đạc và bản đồ | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
814 | Luật quốc phòng | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
815 | Luật thể dục, thể thao | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
816 | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 11 Luật có liên quan đến quy hoạch | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
817 | Xây dựng và phát triển thành phố thông minh bảo đảm các chỉ số an ninh, an sinh, an toàn trong bối cảnh của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
818 | Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và những vấn đề đặt ra đối với cả cách pháp luật Việt Nam | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
819 | Luật xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) (luật năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2017) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
820 | Bộ luật dân sự hiện hành | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
821 | Bộ luật hình sự hiện hành (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
822 | Bộ luật tố tụng dân sự | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
823 | Bộ luật tố tụng hình sự (hiện hành) (tái bản) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
824 | Luật an toàn thông tin mạng | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
825 | Luật an toàn, vệ sinh lao động | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
826 | Luật bảo hiểm xã hội | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
827 | Luật bảo hiểm y tế năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 và VBHDTH | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
828 | Luật công chứng hiện hành (năm 2014) và các văn bản hướng dẫn thi hành | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
829 | Luật công đoàn (hiện hành) | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
830 | Luật đầu tư công (hiện hành) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
831 | Luật thi hành án hình sự | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
832 | Luật thi hành tạm giữ, tạm giam | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
833 | Luật tố tụng hành chính | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
834 | Luật tổ chức chính quyền địa phương | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
835 | Luật trợ giúp pháp lý | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
836 | Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
837 | Nguyên tắc Hiến pháp về quyền con người, quyền công dân | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
838 | Cẩm nang du lịch văn hóa tâm linh Việt Nam | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
839 | Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
840 | Cội nguồn và bản sắc văn hóa Việt Nam | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
841 | Lịch sử Việt Nam truyền thống và hiện đại | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
842 | Tìm lại làng Việt xưa | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
843 | Kể chuyện Trạng Nguyên Việt Nam | 10 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
844 | Sổ tay Sử liệu Việt Nam | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
845 | Đại Việt sử ký tiền biên (tái bản có bổ sung, chỉnh lý) | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
846 | Đại Việt sử ký tục biên (1676 - 1789); (tái bản có bổ sung, chỉnh lý) | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
847 | Việt Nam, những thời khắc lịch sử, những sự kiện trọng đại | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
848 | Niên biểu các đời vua Việt Nam | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
849 | Chuyện các vị vua Việt Nam | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
850 | 10 trận đánh nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | 13 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
851 | Hoàng đế Quang Trung – Nhà quân sự kiệt xuất, danh tướng bách chiến bách thắng | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
852 | Thánh Chân công chúa Lê Chân | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
853 | Thập đạo tướng quân Lê Hoàn | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
854 | Việt Quốc công Lý Thường Kiệt | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
855 | Đệ nhất Đô soái Thủy quân Yết Kiêu | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
856 | Nữ tướng Bùi Thị Xuân | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
857 | Tống Duy Tân: Cuộc đời sự nghiệp và những trang Việt về sỹ phu yêu nước | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
858 | Bảo Đại – vị vua cuối cùng trong lịch sử phong kiến Việt Nam | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
859 | Việt Nam trong lịch sử thế giới | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
860 | Địa đạo Việt Nam trong kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ | 2 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
861 | Anh hùng hào kiệt Việt Nam | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
862 | Quan hệ tam giác Việt Nam - Liên Xô - Trung Quốc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
863 | Bách khoa thư lịch sử thế giới | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
864 | Nghệ thuật làm việc Tuyệt vời của TOYOTA | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
865 | Dọn dẹp theo phương thức Toyota | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
866 | Nghệ thuật đào tạo nhân sự theo phong cách Toyota | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
867 | Nghệ thuật Kaizen Tuyệt vời của TOYOTA | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
868 | Tư duy tích cực thay đổi cuộc sống | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
869 | Phụ nữ lãnh đạo bằng yêu thương | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
870 | Kỹ năng thuyết phục và gây ảnh hưởng | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
871 | Xin việc là chuyện nhỏ | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
872 | Đắc Nhân Tâm (Bìa Cứng) | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
873 | Phút Dành Cho Cha | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
874 | Thay Thái Độ Đổi Cuộc Đời 3 | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
875 | Tư Duy Tích Cực (sách + 1CD) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
876 | Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình? | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
877 | Hạnh Phúc Đến Từ Sự Biến Mất | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
878 | Tự Do Vượt Trên Sự Hiểu Biết | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
879 | Quẳng Gánh Lo Đi & Vui Sống (Bìa Cứng) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
880 | OSHO - Thân Mật Cội Nguồn Của Hạnh Phúc | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
881 | Trái Tim Người Cha - Niềm Tin Vững Vàng Cho Trẻ Tự Kỷ | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
882 | Bí Mật Của Hạnh Phúc | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
883 | Suối Nguồn Tươi Trẻ 1 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
884 | Suối Nguồn Tươi Trẻ 2 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
885 | Cho Đi Là Còn Mãi | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
886 | Hành Trình Về Phương Đông (Bìa Cứng) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
887 | 7 Thói Quen Để Trẻ Trưởng Thành | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
888 | Đi Tìm Ý Nghĩa Cuộc Sống | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
889 | Đi Tìm Hạnh Phúc Cuộc Sống | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
890 | Sức Mạnh Tình Bạn | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
891 | Để Có Một Tâm Hồn Đẹp | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
892 | Bí Quyết Để Có Một Cuộc Sống Khỏe Mạnh | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
893 | Để Bạn Luôn Trẻ Mãi | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
894 | Nghệ Thuật Sống Tự Tin | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
895 | Hành Trang Vào Đời | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
896 | Thái Độ Sống Tạo Nên Tất Cả | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
897 | Những Bài Học Cuộc Sống | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
898 | Dám Nghĩ Lớn | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
899 | Chìa Khóa Tư Duy Tích Cực | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
900 | Napoleon Hill - Để Thế Giới Biết Bạn Là Ai | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
901 | The Four - Tứ Đại Quyền Lực | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
902 | Tuổi Trẻ Khát Vọng Và Nỗi Đau | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
903 | Bí Quyết Thành Công Dành Cho Bạn Trẻ | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
904 | Tony Buzan - Nền Tảng & Ứng Dụng Của Bản Đồ Tư Duy | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
905 | Con Gái Ngoài Giờ Học Nói Chuyện Gì? | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
906 | Bí Quyết Học Nhanh Nhớ Lâu | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
907 | Bí Quyết Học Giỏi | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
908 | Học Giỏi Cách Nào Đây? | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
909 | Bí Kíp Nhà Vô Địch | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
910 | Hãy Là Người Lãnh Đạo | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
911 | Tại Sao cần Vượt Trội? | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
912 | Cứ Đi Để Lối Thành Đường | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
913 | Đừng Bao Giờ Từ Bỏ Ước Mơ | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
914 | Tâm Hồn Cao Thượng | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
915 | Dù Bất Kỳ Điều Gì Xảy Ra | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
916 | Bụi Phấn - Tuyển Chọn Những Câu Chuyện Hay Nhất TGTH | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
917 | Tony Buzan - Bí Quyết Học Giỏi Ở Trường | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
918 | Tony Buzan - Các Kỹ Năng Học Giỏi | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
919 | Tony Buzan - Tăng Cường Trí Nhớ Và Khả Năng Tập Trung | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
920 | Yêu Thương, Khen Ngợi Và Nhìn Nhận | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
921 | Nghề mới thế kỉ 21: Digital marketing - Phù thủy truyền thông trong thế giới số | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
922 | Kinh nghiệm từ nước Nhật - Mẹ tập thói quen hay, con trưởng thành hạnh phúc | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
923 | Nói Khác Để Sống Khác - Nghệ Thuật Giao Tiếp Của Người Nhật | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
924 | Thế giới phẳng | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
925 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 01 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
926 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 02 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
927 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 03 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
928 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 04 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
929 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 05 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
930 | Đừng để tiền làm rối đời ta | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
931 | Ngày xưa có một con Bò | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
932 | Ai sẽ khóc khi bạn lìa xa (Robin Sharma) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
933 | Cà phê cùng Tony (Tony buổi sáng) | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
934 | Trên đường băng (Tony Buổi Sáng) | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
935 | Sống có giá trị 01. Hãy sống mạnh mẽ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
936 | Sống có giá trị 02. Nơi bạn dừng chân | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
937 | Sống có giá trị 03. Thắp ngọn đuốc xanh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
938 | Hạt Giống Tâm Hồn 1 | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
939 | Hạt Giống Tâm Hồn 2 | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
940 | Hạt Giống Tâm Hồn 3 | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
941 | Hạt Giống Tâm Hồn 4 | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
942 | Hạt Giống Tâm Hồn 5 | 18 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
943 | Hạt Giống Tâm Hồn 6 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
944 | Hạt Giống Tâm Hồn 7 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
945 | Hạt Giống Tâm Hồn 8 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
946 | Hạt Giống Tâm Hồn 9 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
947 | Hạt Giống Tâm Hồn 10 | 12 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
948 | Hạt Giống Tâm Hồn 11 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
949 | Hạt Giống Tâm Hồn 12 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
950 | Hạt Giống Tâm Hồn 13 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
951 | Hạt Giống Tâm Hồn 14 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
952 | Hạt Giống Tâm Hồn 15 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
953 | Hạt Giống Tâm Hồn 16 | 15 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
954 | Nơi Nào Có ý Chí Nơi Đó Có Con Đường 1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
955 | Nơi Nào Có ý Chí Nơi Đó Có Con Đường 2 | 17 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
956 | Thử Thách Những Ước Mơ | 8 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
957 | Tin Vào Chính Mình | 8 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
958 | HGTH - Cho Những Trái Tim Rộng Mở | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
959 | HGTH - Dành Cho Học Sinh Sinh Viên | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
960 | HGTH - Dành Cho Tuổi Teen 1 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
961 | HGTH - Riêng dành cho Phụ Nữ 1 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
962 | HGTH - Riêng Dành Cho Phụ Nữ 2 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
963 | HGTH - Tình Yêu Thương Gia Đình | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
964 | Bài Học Diệu Kỳ Từ Chiếc Xe Rác (khổ nhỏ) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
965 | Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình? | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
966 | Bắt Sóng Cảm Xúc - bí mật lực hấp dẫn | 8 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
967 | Bí Mật Của May Mắn (khổ Lớn) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
968 | Cho Là Nhận | 11 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
969 | Giảm "Xóc" ... Hành Trình Cuộc Đời | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
970 | Giáo Dục Và Ý Nghĩa Cuộc Sống | 11 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
971 | Góc Nhìn Của Người Thông Thái | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
972 | Khám Phá Sức Mạnh Bản Thân | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
973 | OSHO - Hạnh Phúc Tại Tâm | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
974 | Có Điều Kiện Cứ Thể Hiện | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
975 | Yêu Thương, Khen Ngợi Và Nhìn Nhận | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
976 | Hãy Yêu Cuộc Sống Bạn Chọn | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
977 | Quên Hôm Qua Sống Cho Ngày Mai | 5 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
978 | Xin Đừng Làm Mẹ Khóc - Tuyển Chọn Những Câu Chuyện Hay Nhất TGTH | 11 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
979 | Từ điển Usborne Toán minh họa (dùng cho học sinh tiểu học) | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
980 | Từ điển Usborne Toán Minh họa (dùng cho học sinh THCS) | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
981 | Từ điển Anh - Việt 10000 từ thông dụng | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
982 | Từ điển Bách khoa Britannica (Tập 1 + Tập 2) | 1 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
983 | Từ điển chính tả học sinh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
984 | Từ điển thành ngữ học sinh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
985 | Từ Điển Cách Dùng Tiếng Anh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
986 | Từ điển Anh-Việt 340000 Mục từ và định nghĩa | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
987 | Bí quyết học và thu IELTS kinh nghiệm từ các cao thủ đạt 8.0 trở lên | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
988 | Chiến lược IELTS 7.0 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
989 | Luyện thi TOEIC 750 Listening | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
990 | Luyện thi Toeic 750 Reading | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
991 | Luyện thi TOEIC 850 Listening | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
992 | Luyện thi TOEIC 850 Reading | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
993 | Những phương pháp tự học IELTS hiệu quả | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
994 | Tuyển Tập Các Bài Luận Tiếng Anh Trong Kỳ Thi | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
995 | Mind Map - English Grammar | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
996 | Basic Vocabulary In Use - Từ Vựng Căn Bản | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
997 | Basic Vocabulary In Use +1CD | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
998 | Bí Quyết Thi Trắc Nghiệm Tiếng Anh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
999 | Để Nói Thông Thạo Tiếng Anh | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1000 | Tiếng Anh Trong Giao Tiếp & Sinh Hoạt Hàng Ngày | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1001 | Quẳng gánh IELTS đi mà vui sống | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1002 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 1 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 1 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1003 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 2 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 2 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1004 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 3 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 3 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1005 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 4 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 4 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1006 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 5 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 5 | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1007 | Các món lẩu dân dã đặc sắc | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1008 | Bánh ngon dễ làm | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1009 | Kỹ thuật đan len sợi - 480 mẫu đan len đẹp | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1010 | Vào bếp cùng bột đường trứng sữa 35 món bánh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1011 | Mẹ và con vào bếp làm son | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1012 | Món ngon đổi bữa cuối tuần | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1013 | Món ngon xứ Huế (Sách màu) | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1014 | Thực đơn 3 món cho gia đình | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1015 | Thực đơn 4 món cho gia đình | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1016 | Quà quê giữa phố | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1017 | Bí Quyết Pha Chế Sinh Tố & Nước ép Trái Cây | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1018 | Nghệ Thuật Trang Trí & Cắt Tỉa Rau Củ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1019 | Nghệ Thuật Trang Trí & Cắt Tỉa Trái Cây | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1020 | Bí Quyết Trường Thọ của Người Nhật | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1021 | Tế Bào Gốc - Bí mật của suối nguồn tươi trẻ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1022 | Dinh Dưỡng - Chìa Khóa Vàng Cho Sức Khỏe | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1023 | Ăn Uống Thông Minh | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1024 | Dinh Dưỡng Chữa Bệnh - Trái Cây | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1025 | Dinh Dưỡng Chữa Bệnh - Gia Vị & Thảo Dược | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1026 | Dinh Dưỡng Chữa Bệnh - Rau Củ | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1027 | Dinh Dưỡng Chữa Bệnh - Đậu, Hạt & Ngũ Cốc | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1028 | Minh Triết - Trong Ăn Uống Của Phương Đông | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1029 | Thực Phẩm - Khéo Dùng Nên Thuốc | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1030 | Ăn gì không chết - Sức mạnh chữa lành của thực phẩm | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1031 | Để thân tâm an lạc | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1032 | Hỏi đáp cơ xương khớp | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1033 | Tiến sĩ y học giải đáp: Một vạn câu hỏi vì sao - Bách khoa sức khoẻ | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1034 | Tiến sĩ y học giải đáp: Một vạn câu hỏi vì sao - Kinh nghiệm chữa trị dân gian | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1035 | Tiến sĩ y học giải đáp: Một vạn câu hỏi vì sao - Các bài thuốc dân gian | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1036 | Tiến sĩ y học giải đáp: Một vạn câu hỏi vì sao - Ăn uống chữa bệnh thường gặp | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1037 | Sức khỏe tâm tính người cao tuổi | 6 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1038 | Trăm lẻ một loại rượu thuốc bổ cổ truyền với sức khỏe và đời sống | 3 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1039 | Hoa với chức năng ẩm thực và chữa bệnh | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1040 | Kiến thức Y học thiết thực bảo vệ sức khỏe | 9 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1041 | Chuyên san Sách thư viện và thiết bị giáo dục | 557 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1042 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 1 tháng 5 | 639 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1043 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 2 tháng 5 | 636 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1044 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 1 tháng 6 | 636 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1045 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 2 tháng 6 | 636 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1046 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 1 tháng 7 | 636 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1047 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 2 tháng 7 | 634 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Sổ chủ nhiệm tiểu học | 4.762 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Sổ liên lạc học sinh tiểu học | 14.950 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Sổ chủ nhiệm THCS, THPT | 4.378 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Sổ đầu bài THCS, THPT | 11.828 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Sổ dự giờ THCS, THPT | 9.555 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Sổ đăng bộ | 207 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Sổ phát bằng tốt nghiệp | 82 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Sổ cấp bằng | 64 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Sổ liên lạc Nhà trẻ | 10.582 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Sổ theo dõi Mẫu giáo | 3.931 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Sổ Bé ngoan | 50.435 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Sổ theo dõi sử dụng Thiết bị Giáo dục | 2.263 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Sổ quản lý Thiết bị theo môn | 1.934 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Sổ Thiết bị Giáo dục | 1.102 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Sổ sức khỏe Tiểu học | 41.567 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Sổ sức khỏe THCS | 34.300 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Sổ sức khỏe THPT | 13.150 | cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Sổ mượn sách giáo viên | 769 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Sổ mượn sách học sinh | 942 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Sổ đăng ký tổng quát | 622 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Sổ đăng ký sách giáo khoa | 659 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Sổ đăng ký cá biệt | 673 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Sổ thống kê bạn đọc | 698 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Phích thư viện | 24.650 | Phích | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Vở thực hành luyện viết 3/1 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Vở thực hành luyện viết 3/2 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Vở thực hành luyện viết 4/1 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Vở thực hành luyện viết 4/2 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Vở thực hành luyện viết 5/1 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Vở thực hành luyện viết 5/2 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Thực hành thủ công 3 | 70 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Tiếng Việt 3/1 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Tiếng Việt 3/2 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Toán 3 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Tự nhiên Xã hội 3 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Tập Viết 3/1 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Tập Viết 3/2 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Vở bài tập Toán 3/1 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Vở bài tập Toán 3/2 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Vở bài tập TNXH 3 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Vở bài tập Đạo Đức 3 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Vở Tập Vẽ 3 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Tập Bài Hát 3 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Tiếng Việt 4/1 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Tiếng Việt 4/2 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Toán 4 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Khoa học 4 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Lịch sử và Địa lý 4 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Âm nhạc 4 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Mỹ Thuật 4 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Đạo Đức 4 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Kỹ thuật 4 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Vở bài tập Toán 4/1 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Vở bài tập Toán 4/2 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Vở bài tập Khoa học 4 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Vở bài tập Đạo Đức 4 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Vở Tập Vẽ 4 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Thực hành kỹ thuật 4 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Vở bài tập Lịch sử 4 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Vở bài tập Địa Lý 4 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Tiếng Việt 5/1 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Tiếng Việt 5/2 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Toán 5 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Khoa học 5 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Lịch sử và Địa Lý 5 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Âm nhạc 5 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Mỹ thuật 5 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Đạo đức 5 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Kỹ thuật 5 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/2 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Vở bài tập Toán 5/1 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Vở bài tập Toán 5/2 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Vở bài tập Khoa học 5 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Vở bài tập Đạo đức 5 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Vở Tập vẽ 5 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Thực hành Kỹ thuật 5 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Vở bài tập Lịch sử 5 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Vở bài tập Địa lý 5 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Ngữ Văn 7/1 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Ngữ Văn 7/2 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Lịch sử 7 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Địa lí 7 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Giáo dục công dân 7 | 80 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Âm nhạc & Mỹ thuật 7 | 80 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Toán 7/1 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Toán 7/2 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Vật lí 7 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Sinh học 7 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Công nghệ 7 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Tiếng Anh 7 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Bài tập Toán 7/1 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Bài tập Toán 7/2 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Bài tập Ngữ Văn 7/1 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Bài tập Ngữ Văn 7/2 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Bài tập Vật Lí 7 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Bài tập Tiếng Anh 7 | 40 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Ngữ Văn 8/1 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Ngữ Văn 8/2 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Lịch sử 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Địa lí 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Giáo dục công dân 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Âm nhạc & Mỹ thuật 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Toán 8/1 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Toán 8/2 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Vật lí 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Hóa Học 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Sinh học 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Công nghệ 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Tiếng Anh 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Bài tập Toán 8/1 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Bài tập Toán 8/2 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Bài tập Ngữ Văn 8/1 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Bài tập Ngữ Văn 8/2 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Bài tập Vật Lí 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Bài tập Hóa học 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Bài tập Tiếng Anh 8 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Ngữ Văn 9/1 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Ngữ Văn 9/2 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Lịch sử 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Địa lí 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Giáo dục công dân 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Âm nhạc & Mỹ thuật 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Toán 9/1 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Toán 9/2 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Vật lí 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Hóa học 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Sinh học 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Tiếng Anh 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Công nghệ 9 - Điện | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Công nghệ 9 - Nấu ăn | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Công nghệ 9 - Trồng cây | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Công nghệ 9 - Sửa xe | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Công nghệ 9 - Cắt may | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Bài tập Toán 9/1 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Bài tập Toán 9/2 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | Bài tập Ngữ Văn 9/1 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | Bài tập Ngữ Văn 9/2 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | Bài tập Vật Lí 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | Bài tập Hóa học 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | Bài tập Tiếng Anh 9 | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | Tiếng Anh 10 -Sách bài tập tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | Tiếng Anh 10 -Sách học sinh tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | Tiếng Anh 10 -Sách bài tập tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
149 | Tiếng Anh 11 -Sách học sinh tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
150 | Tiếng Anh 11 -Sách bài tập tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
151 | Tiếng Anh 11 -Sách học sinh tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
152 | Tiếng Anh 11 -Sách bài tập tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
153 | Tiếng Anh 12 -Sách học sinh tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
154 | Tiếng Anh 12 -Sách bài tập tập 1 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
155 | Tiếng Anh 12 -Sách học sinh tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
156 | Tiếng Anh 12 -Sách bài tập tập 2 (chương trình Tiếng Anh 10 năm) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
157 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non – Hướng dẫn xây dựng kế hoạch giáo dục trong các cơ sở Giáo dục mầm non (Dành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
158 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non – Hướng dẫn tổ chức và sử dụng môi trường giáo dục trong các cơ sở Giáo dục mầm non (Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
159 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non – Hướng dẫn thực hiện chế độ sinh hoạt cho trẻ trong các cơ sở Giáo dục mầm non (Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
160 | Hướng dẫn giáo viên đánh giá, xếp loại theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
161 | Hướng dẫn sử dụng chuẩn hiệu trưởng trường mầm non (dành cho CBQL cơ sở GDMN) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
162 | Thế giới động vật kì diệu quanh bé - Các con vật được sinh ra và lớn lên như thế nào ? | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
163 | Bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông đường thuỷ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
164 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Trường mầm non của bé | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
165 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bản thân bé | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
166 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Gia đình của bé | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
167 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Những nghề bé biết | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
168 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé với thế giới thực vật | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
169 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Những con vật bé thích | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
170 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé tham gia giao thông | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
171 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé khám phá nước và các hiện tượng tự nhiên | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
172 | Bộ tranh giúp trẻ mẫu giáo khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé và các ngày lễ hội trong năm | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
173 | Bộ tranh giúp trẻ MG khám phá các chủ đề nhánh - Chủ đề Bé yêu quê hương | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
174 | Bộ tranh giúp trẻ MG khám phá các chủ đề nhánh – Bé vào lớp một | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
175 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Trường mầm non | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
176 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Bản thân | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
177 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Gia đình | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
178 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Một số nghề phổ biến | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
179 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Động vật | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
180 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Thực vật | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
181 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Giao thông | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
182 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Lễ hội | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
183 | Bộ tranh Bé làm quen với tiếng Anh theo chủ đề - Chủ đề Một số hiện tượng tự nhiên | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
184 | Chương trình giáo dục mầm non (được sửa đổi, bổ sung một số nội dung theo TT số 28/2016-BGDĐT ngày 30/12/2016) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
185 | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giáo viên mầm non - Hạng II | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
186 | Hướng dẫn thực hành áp dụng quan điểm giáo dục lấy trẻ làm trung tâm trong trường mầm non | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
187 | Hướng dẫn học qua mạng các nội dung phát triển chuyên môn (Dành cho CBQL và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
188 | Bồi dưỡng nâng cao chuyên môn về xây dựng trường mầm non lấy trẻ làm trung tâm (Dành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
189 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục trong nhóm trẻ độc lập tư thục, nhóm trẻ gia đình (Ghép nhiều độ tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
190 | Hướng dẫn quản lí nhóm trẻ độc lập tư thục | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
191 | Hướng dẫn chăm sóc, GD trẻ tại các nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
192 | Thực hiện chương trình Giáo dục mầm non ở lớp mẫu giáo ghép vùng dân tộc thiểu số | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
193 | Hướng dẫn xây dựng kế hoạch giáo dục và tổ chức thực hiện hoạt động giáo dục cho trẻ MG | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
194 | Hướng dẫn xây dựng và thực hiện kế hoạch GD theo chủ đề (trẻ 24 - 36 tháng tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
195 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
196 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
197 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
198 | Hướng dẫn thực hiện chương trình GD mầm non trong các lớp mẫu giáo ghép | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
199 | Hướng dẫn áp dụng Chuẩn nghề nghiệp GVMN vào đánh giá GV | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
200 | Một số biện pháp hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
201 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 3 - 4 tuổi theo chủ đề | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
202 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 4 - 5 tuổi theo chủ đề | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
203 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 5 - 6 tuổi theo chủ đề | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
204 | Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở nhà trẻ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
205 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
206 | Tuyển tập bài hát dành cho trẻ MN theo chủ đề | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
207 | Đồ chơi và hướng dẫn trò chơi phát triển trí thông minh cho trẻ dưới 6 tuổi | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
208 | Tổ chức các hoạt động lễ hội ở trường MN | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
209 | Những sáng kiến kinh nghiệm chọn lọc nâng cao chất lượng chăm sóc - giáo dục trẻ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
210 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24 - 36 tháng lĩnh vực phát triển Nhận thức | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
211 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24-36 tháng lĩnh vực PT Ngôn ngữ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
212 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24 - 36 tháng lĩnh vực PT Tình cảm, kĩ năng XH và thẩm mĩ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
213 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24 - 36 tháng lĩnh vực phát triển Thể chất | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
214 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Nhận thức | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
215 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Ngôn ngữ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
216 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Thẩm mĩ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
217 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Thể chất | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
218 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Tình cảm và Kĩ năng xã hội | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
219 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4-5 tuổi lĩnh vực PT Nhận thức | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
220 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4-5 tuổi lĩnh vực PT Ngôn ngữ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
221 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4-5 tuổi lĩnh vực PT Thẩm mĩ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
222 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4-5 tuổi lĩnh vực PT Thể chất | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
223 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 4 - 5 tuổi lĩnh vực PT Tình cảm và Kĩ năng xã hội | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
224 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 5 - 6 tuổi lĩnh vực PT Ngôn ngữ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
225 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 5 - 6 tuổi lĩnh vực PT Thẩm mĩ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
226 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 5 - 6 tuổi lĩnh vực PT Thể chất | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
227 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 5 - 6 tuổi lĩnh vực PT Tình cảm và Kĩ năng xã hội | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
228 | Giúp bé làm quen với Toán qua hình vẽ (Trẻ 24 - 36 tháng tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
229 | Giúp bé làm quen với Toán qua hình vẽ (Trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
230 | Giúp bé làm quen với Toán qua hình vẽ (Trẻ 4 - 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
231 | Giúp bé làm quen với Toán qua hình vẽ (Trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
232 | Giúp bé làm quen với Toán qua các con số (Trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
233 | Giúp bé làm quen với Toán (Dành cho lớp mẫu giáo ghép) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
234 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 24 - 36 tháng tuổi làm quen với toán qua hình vẽ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
235 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán qua các con số | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
236 | Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái (Trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
237 | Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái (Trẻ 5 - 6 tuổi) – Quyển một | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
238 | Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái (Trẻ 5 - 6 tuổi) – Quyển hai | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
239 | Giúp bé tập tô các nét cơ bản và làm quen với chữ cái qua hoạt động tạo hình | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
240 | Bộ tranh tích hợp chơi và nhận biết các chữ cái | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
241 | Tranh cô hướng dẫn trẻ tập tô các nét cơ bản và làm quen với chữ cái qua hoạt động tạo hình | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
242 | Hoạt động tạo hình (24 - 36 tháng) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
243 | Hoạt động tạo hình (3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
244 | Hoạt động tạo hình (4 - 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
245 | Hoạt động tạo hình (5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
246 | Giúp bé tập tạo hình (Dành cho lớp mẫu giáo ghép) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
247 | Bé khám phá khoa học (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
248 | Bé khám phá khoa học (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
249 | Bé khám phá khoa học (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
250 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 3-4 tuổi KP khoa học | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
251 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi KP khoa học | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
252 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5-6 tuổi KP khoa học | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
253 | Một số thí nghiệm khám phá hiện tượng tự nhiên cho trẻ mẫu giáo | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
254 | Bộ tranh một số thí nghiệm giúp trẻ mẫu giáo khám phá khoa học | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
255 | Một số thí nghiệm hướng dẫn trẻ mẫu giáo khám phá khoa học | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
256 | Một số hoạt động lí thú giúp trẻ mẫu giáo khám phá khoa học | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
257 | Giúp bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông (Dành cho trẻ 3 – 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
258 | Giúp bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông (Dành cho trẻ 4 – 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
259 | Giúp bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông (Dành cho trẻ 5 – 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
260 | Hướng dẫn thực hiện nội dung Giáo dục an toàn giao thông trong trường MN | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
261 | Thơ, truyện, trò chơi, bài hát về AT giao thông | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
262 | Giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
263 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi làm quen với phương tiện và quy định giao thông | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
264 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với phương tiện và quy định giao thông | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
265 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với phương tiện và quy định giao thông | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
266 | Bộ tranh truyện giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
267 | Bộ tranh minh hoạ thơ giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
268 | Giáo dục trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
269 | Hướng dẫn sử dụng mô hình giáo dục sử dụng năng lượng, tiết kiệm, hiệu quả | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
270 | Tranh HD trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
271 | Bé bảo vệ môi trường | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
272 | Bé thực hành các tình huống bảo vệ môi trường (Dành cho trẻ mẫu giáo) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
273 | Tổ chức các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường trong trường mầm non | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
274 | Hướng dẫn tích hợp nội dung giáo dục về tài nguyên và môi trường biển, hải đảo vào chương trình giáo dục mẫu giáo 5 tuổi | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
275 | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ MN | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
276 | Giúp bé tìm hiểu và bảo vệ môi trường qua truyện kể, thơ ca, câu đố | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
277 | Bộ tranh giáo dục trẻ mẫu giáo bảo vệ môi trường | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
278 | Tài liệu hướng dẫn sử dụng Bộ tranh giáo dục trẻ mẫu giáo bảo vệ môi trường | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
279 | Tranh ảnh về biển và hải đảo Việt Nam | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
280 | Cùng bé tìm hiểu và ứng phó với biến đổi khí hậu (Trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
281 | Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu và phòng, chống thiên tai trong trường mầm non. | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
282 | Biến đổi khí hậu và giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu trong trường MN (Tài liệu dành cho CBQL và GVMN) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
283 | Giáo dục trẻ mầm non ứng phó với biến đổi khí hậu qua trò chơi, thơ ca, truyện kể câu đố | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
284 | Phòng ngừa ứng phó giảm nhẹ một số thảm hoạ, thiên tai (Tài liệu dành cho CBQL và GVMN) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
285 | Tranh giúp trẻ nhận biết về biến đổi khí hậu | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
286 | Tranh giáo dục trẻ mẫu giáo kĩ năng ứng phó với thảm hoạ thiên tai | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
287 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề Đồ chơi, đồ dùng quen thuộc của bé (Dành cho trẻ 24-36 tháng tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
288 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề Mẹ và những người thân yêu của bé (Dành cho trẻ 24-36 tháng tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
289 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Bản thân (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
290 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Gia đình (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
291 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Thế giới động vật (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
292 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Phương tiện và Quy định giao thông (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
293 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Phương tiện và Quy định giao thông (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
294 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Thế giới thực vật (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
295 | Bé HĐ&KPCĐ - Chủ đề : Thế giới động vật (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
296 | Những vần thơ cho bé | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
297 | Khúc đồng dao của bé | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
298 | Thơ dành cho trẻ ở nhà trẻ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
299 | Truyện kể ở nhà trẻ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
300 | Hướng dẫn trẻ làm quen với chữ cái, chữ số qua hoạt động nặn (Dành cho giáo viên) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
301 | Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi từ đất nặn theo chủ đề (Dành cho giáo viên) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
302 | Hướng dẫn tổ chức các Hoạt động giáo dục phát triển vận động cho trẻ trong trường MN | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
303 | Các bài tập phát triển vận động và trò chơi vận động cho trẻ nhà trẻ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
304 | Các bài tập phát triển vận động và trò chơi vận động cho trẻ mẫu giáo | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
305 | Trò chơi và bài tập phát triển vận động cho trẻ mẫu giáo | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
306 | Tổ chức cho trẻ mầm non vận động theo nhạc và múa minh họa theo chủ đề | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
307 | Một số trò chơi dân gian dành cho trẻ mầm non | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
308 | Một số biện pháp XD trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho trẻ em | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
309 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Bé không khóc nhè - Con yêu mẹ lắm | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
310 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Bé là bé ngoan - Chiếc mũ và lời chào | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
311 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Biết vâng lời - Bác vịt xám lạch bạch | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
312 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Yêu quý bạn bè - Mời bạn đến chơi nhà | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
313 | Bé rèn luyện kĩ năng sống: Tình cảm gia đình - Khi mẹ sinh em bé | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
314 | À ơi chúc bé ngủ ngon - Bí mật trước giờ đi ngủ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
315 | À ơi chúc bé ngủ ngon - Khỉ con khó ngủ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
316 | À ơi chúc bé ngủ ngon - Cùng bay vào giấc mơ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
317 | Ú òa - Bé cảm thấy thế nào | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
318 | Ú òa - Ngón chân ,tai và mũi | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
319 | Ú òa - Bé nói gì nào | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
320 | Ú òa - Rốn bé đâu nào | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
321 | Trò chơi rèn luyện khả năng nhận thức | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
322 | Trò chơi rèn luyện khả năng chú ý | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
323 | Bé yêu khám phá - Gần và xa | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
324 | 11 chú mèo lạ và khủng long con | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
325 | BTKC - Cây tre trăm đốt | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
326 | BTKC - Chàng Rùa | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
327 | BTKC - Chiếc khăn quàng của Hươu nhỏ | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
328 | BTKC - Chú Chuột trả ơn | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
329 | BTKC - Chú dê đen | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
330 | BTKC - Chú gà trống kiêu căng | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
331 | BTKC - Chú thỏ nhút nhát | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
332 | BTKC - Mèo con đánh răng | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
333 | BTKC - Món quà của cô giáo | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
334 | BTKC - Món quà quý nhất | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
335 | BTKC - Nàng tiên bóng đêm | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
336 | BTKC - Nhổ củ cải | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
337 | Sách song ngữ đầu đời - Các loài động vật (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
338 | Sách song ngữ đầu đời - Phương tiện giao thông (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
339 | Sách lật tương tác - Ở nông trại với chú nông dân (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
340 | Sách lật tương tác - Ra công trường với anh thợ xây (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
341 | Sách lật tương tác - Đi cứu hộ cùng chú lính cứu hỏa (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
342 | Sách lật tương tác - Vào vườn thú với cô nuôi dạy thú (2 tuổi) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
343 | Sách lật tương tác SN - Số đếm vui nhộn (2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
344 | Sách lật tương tác SN - Động vật kỳ thú (2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
345 | Sách lật tương tác SN - Xe cộ rộn ràng (2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
346 | Sách lật tương tác SN - Nông trại xanh tươi (2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
347 | Sách lật tương tác SN - Cuộc sống thân thương 2 tuổi +) | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
348 | Gà con lon ton - Bạn bè thật thân, có mặt khi cần! Giúp trẻ biết quý trọng tình bạn | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
349 | Gà con lon ton - Ối…ối…ối! Đừng nói dối! Giúp trẻ sống thành thật với chính mình | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
350 | Bách Khoa Thư Nhí: Hạt Nở Thành Cây Như Thế Nào? | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
351 | Bách Khoa Thư Nhí: Vì Sao Chúng Mình Phải Đánh Răng? | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
352 | Bách Khoa Thư Nhí: Loài Vật Nào Thích Sống Về Đêm? | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
353 | Bách Khoa Thư Nhí: Loài Kiến Xây Tổ Như Thế Nào? | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
354 | Bách khoa thư nhí: Vì sao phải bảo vệ môi trường? | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
355 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 3 - Tập một | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
356 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 3 - Tập hai | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
357 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 4 - Tập một | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
358 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 4 - Tập hai | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
359 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 5 - Tập một | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
360 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Toán 5 - Tập hai | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
361 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Tiếng Việt 3 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
362 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Tiếng Việt 4 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
363 | Luyện tập kiểm tra định kỳ Tiếng Việt 5 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
364 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Tiếng Việt 3 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
365 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Tiếng Việt 4 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
366 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Tiếng Việt 5 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
367 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Toán 3 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
368 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Toán 4 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
369 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá định kì Toán 5 (Toàn tập) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
370 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
371 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Hóa Học | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
372 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Điện tử và Thông tin | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
373 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Bộ Não và nhận thức | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
374 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Vũ khí và Quốc phòng | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
375 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Sự sống | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
376 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Năng lượng Môi Trường | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
377 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Thiên văn học | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
378 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Trái Đất | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
379 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Cổ sinh vật | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
380 | Tri thức bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Động vật | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
381 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao Đại dương | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
382 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Thiên tai và cách phòng chống | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
383 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Hàng không vũ trụ | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
384 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Toán Học | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
385 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Vật lý | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
386 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Kiến Trúc và Giao thông | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
387 | Tri thức Bách khoa tuổi trẻ - Mười vạn câu hỏi vì sao - Y học | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
388 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 6-8 tuổi Tập 1 Sách song ngữ Anh Việt: Ác Mộng | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
389 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 6-8 tuổi Tập 2 Sách song ngữ Anh Việt: Hộp cất đồ thời đại số | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
390 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 6-8 tuổi Tập 3 Sách song ngữ Anh Việt: Ai là vua của biển cả | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
391 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 6-8 tuổi Tập 4 Sách song ngữ Anh Việt: Khỉ mũi dài | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
392 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 9-10 tuổi Tập 1 Sách song ngữ Anh Việt: Hãy cùng tạo mưa | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
393 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 9-10 tuổi Tập 2 Sách song ngữ Anh Việt: Ricky bị sâu răng | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
394 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 9-10 tuổi Tập 3 Sách song ngữ Anh Việt: Những điều kỳ diệu của cơ thể | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
395 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 9-10 tuổi Tập 4 Sách song ngữ Anh Việt: Cá mập voi vô hại | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
396 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 11-12 tuổi Tập 1 Sách song ngữ Anh Việt: Mưa acid là gì | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
397 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 11-12 tuổi Tập 2 Sách song ngữ Anh Việt: Trẻ sinh đôi cùng trứng | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
398 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 11-12 tuổi Tập 3 Sách song ngữ Anh Việt: Thực vật gây ảo giác | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
399 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 11-12 tuổi Tập 4 Sách song ngữ Anh Việt: Tôi muốn tắm | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
400 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 13-14 tuổi Tập 1 Sách song ngữ Anh Việt: Sát thủ thầm lặng | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
401 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 13-14 tuổi Tập 2 Sách song ngữ Anh Việt: Cuộc sống của một phi hành gia | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
402 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 13-14 tuổi Tập 3 Sách song ngữ Anh Việt: Bụi bắt lửa | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
403 | Nhà khoa học trẻ - Young Scientists 13-14 tuổi Tập 4 Sách song ngữ Anh Việt: Khám phá rừng Amazon | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
404 | Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
405 | Sổ tay kiến thức Toán tiểu học | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
406 | Sổ tay kiến thức Tự Nhiên và Xã Hội tiểu học | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
407 | Sổ tay chính tả tiểu học | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
408 | Sổ tay Tiếng Anh 3 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
409 | Sổ tay Tiếng Anh 4 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
410 | Sổ tay Tiếng Anh 5 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
411 | Sổ tay kiến thức Toán tiểu học lớp 4 - 5 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
412 | Tuyển chọn những bài văn kể chuyện lớp 3 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
413 | Tuyển chọn những bài văn kể chuyện lớp 5 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
414 | Tuyển chọn những bài văn kể chuyện lớp 4 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
415 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả Lớp 5 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
416 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả Lớp 4 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
417 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả Lớp 3 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
418 | Giáo dục toàn diện học sinh tiểu học (Hộp) | 4 | Bộ | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
419 | Tủ Sách Tuổi Thần Tiên - Bí Mật Của Ông Già Noel | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
420 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 1 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
421 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 2 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
422 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 3 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
423 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 4 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
424 | Thực hành Tâm lý học đường cho HS lớp 5 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
425 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 1 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
426 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 2 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
427 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 3 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
428 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 4 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
429 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 5 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
430 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 1 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
431 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 2 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
432 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 3 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
433 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 4 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
434 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 5 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
435 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 2 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
436 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 3 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
437 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 4 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
438 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 5 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
439 | Bộ đề kiểm tra đánh giá đầu ra Tiếng Anh Tiểu học – Tập 1 (Theo Thông tư 22 và Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ Giáo dục - Đào tạo) – Sử dụng kèm đĩa CD | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
440 | Bộ đề kiểm tra đánh giá đầu ra Tiếng Anh Tiểu học – Tập 2 (Theo Thông tư 22 và Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ Giáo dục - Đào tạo) – Sử dụng kèm đĩa CD | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
441 | Đầu bếp nhí - Hướng dẫn nấu ăn cho học sinh tiểu học trong hoạt động ngoài giờ | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
442 | Luyện giải Toán 4 | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
443 | Luyện giải Toán 5 | 4 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
444 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 1: Hai tiếng cảm ơn | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
445 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 2: Giúp mẹ làm việc nhà | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
446 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 3: Cái vỏ chuối | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
447 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 4: Thức khuya hại lắm! | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
448 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 5: Luôn nhớ chào cờ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
449 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 6: Hai chiếc bánh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
450 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 7: Hạt cơm quý giá | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
451 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 8: Heo con tập đi xe đạp | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
452 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 9: Noi gương bé Sóc | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
453 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 10: Tính khoe khoang | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
454 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 11: Ứng xử khi gặp đám tang | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
455 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 12: Siêng tập thể dục | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
456 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 13: Chớ để ngày mai | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
457 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 14: Heo con đau bụng | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
458 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 15: Không xem trộm thư | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
459 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 16: Nhớ ơn thầy cô | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
460 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 17: Những cái vỏ chai | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
461 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 18: Quà sinh nhật mẹ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
462 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 19: Đừng quên đánh răng | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
463 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 20: Chuyến thăm bất ngờ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
464 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 21: Những tờ giấy trắng | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
465 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 22: Giúp bạn | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
466 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 23: Món quà Giáng sinh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
467 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 24: Đón xuân mới | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
468 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 25: Xếp hàng ở siêu thị | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
469 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 26: Những món đồ cũ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
470 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 27: Tiết kiệm nước | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
471 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 28: Giữ lời hứa | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
472 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 29: Không trêu chọc người khuyết tật | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
473 | Người thầy của tôi - T1 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
474 | Người thầy của tôi - T2 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
475 | Người thầy của tôi - T3 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
476 | Người thầy của tôi - T4 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
477 | Người thầy của tôi - T5 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
478 | Người thầy của tôi - T6 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
479 | Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
480 | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
481 | Sổ tay kiến thức Hóa học THCS | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
482 | Sổ tay kiến thức Lịch sử THCS | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
483 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn THCS | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
484 | Sổ tay kiến thức Toán THCS | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
485 | Sổ tay kiến thức Vật lý THCS | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
486 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn 8 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
487 | Sổ tay hóa học 9 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
488 | Sổ tay tiếng Anh 7 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
489 | Sổ tay vật lý 9 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
490 | Ngữ pháp tiếng Anh Trung học cơ sở | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
491 | Ngữ pháp tiếng Anh 7 - Sách bài tập | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
492 | Ngữ pháp tiếng Anh 7 - Bài kiểm tra | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
493 | Ngữ pháp tiếng Anh 8 - Sách bài tập | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
494 | Ngữ pháp tiếng Anh 8 - Bài kiểm tra | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
495 | Ngữ pháp tiếng Anh 9 - Sách bài tập | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
496 | Ngữ pháp tiếng Anh 9 - Bài kiểm tra | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
497 | Sổ tay kiến thức toán trung học cơ sở 2019 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
498 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 7 (theo chương trình SGK mới) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
499 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 8 (theo chương trình SGK mới) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
500 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 9 (theo chương trình SGK mới) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
501 | Chuyển đổi câu trong Tiếng Anh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
502 | Hướng dẫn giải bài tập Hóa học 8 theo chủ đề | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
503 | Hướng dẫn giải bài tập Hóa học 9 theo chủ đề | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
504 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hóa Học | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
505 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Vật lí | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
506 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Tiếng Anh | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
507 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Số học và Đại số | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
508 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hình học | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
509 | Tuyển tập 30 đề thi học sinh giỏi Tiếng Anh - THCS | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
510 | 350 bài tập Hóa học chọn lọc và nâng cao lớp 9 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
511 | Bài tập nâng cao Hóa học 8 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
512 | Hướng dẫn làm bài tập Hóa học 8 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
513 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 6 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
514 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 7 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
515 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 8 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
516 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 9 | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
517 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 6 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
518 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 7 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
519 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 8 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
520 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho HS lớp 9 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
521 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 6 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
522 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 7 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
523 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 8 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
524 | Bác Hồ và những bài học ĐĐ, LS cho HS lớp 9 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
525 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 7 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
526 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 8 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
527 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 9 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
528 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 7 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
529 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 8 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
530 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 9 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
531 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Vật lý 12 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
532 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Hóa học 12 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
533 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Hình học 12 | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
534 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Đại số 12 | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
535 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Tiếng Anh 12 | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
536 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Ngữ văn 12 | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
537 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Lịch sử 12 | 27 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
538 | Sổ tay ôn luyện kiến thức Địa lý 12 | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
539 | Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
540 | Bài tập trắc nghiệm Đại số 10 | 22 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
541 | Bài tập trắc nghiệm Hình học 10 | 22 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
542 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 (theo chương trình hiện hành) | 27 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
543 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 (theo chương trình mới) | 29 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
544 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 10 | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
545 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 10 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
546 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 10 | 25 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
547 | Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 10 | 36 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
548 | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 10 | 36 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
549 | Bài tập trắc nghiệm GDCD 10 | 43 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
550 | Bài tập trắc nghiệm Đại số và Giải tích 11 | 28 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
551 | Bài tập trắc nghiệm Hình học 11 | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
552 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11 (theo chương trình hiện hành) | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
553 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11 (theo chương trình mới) | 32 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
554 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 11 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
555 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 11 | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
556 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 11 | 22 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
557 | Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 11 | 36 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
558 | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 11 | 36 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
559 | Bài tập trắc nghiệm GDCD 11 | 33 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
560 | Bài tập trắc nghiệm Giải tích 12 | 28 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
561 | Bài tập trắc nghiệm Hình học 12 | 28 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
562 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 (theo chương trình hiện hành) | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
563 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 (theo chương trình mới) | 26 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
564 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 12 | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
565 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 12 | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
566 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 12 | 25 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
567 | Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 12 | 35 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
568 | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 12 | 38 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
569 | Bài tập trắc nghiệm GDCD 12 | 36 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
570 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 10 | 33 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
571 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 11 | 33 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
572 | Bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử 12 | 33 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
573 | Tập Bản đồ Địa lí 10 | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
574 | Tập Bản đồ Địa lí 11 | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
575 | Tập Bản đồ Địa lí 12 | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
576 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 10 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
577 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 11 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
578 | Tập bản đồ bài tập - tranh ảnh Lịch sử lớp 12 | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
579 | Các phương pháp tìm nhanh đáp án - Bài tập trắc nghiệm môn Toán - Kì thi THPT | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
580 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi trắc nghiệm môn Khoa học xã hội B96 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
581 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi môn Ngữ Văn B93 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
582 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên B93 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
583 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi trắc nghiệm môn Tiếng Anh B73 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
584 | Chiến lược luyện thi THPT - Bộ đề thi trắc nghiệm môn Toán B90 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
585 | Giải bộ đề thi trắc nghiệm Kì thi THPT - Môn Toán | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
586 | Mình đã học giỏi toán như thế nào?!(Thay đổi cách học toán - nâng cao kĩ năng tư duy) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
587 | Luyện thi vào lớp 10-môn Ngữ Văn- chuyên đề nghị luận xã hội | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
588 | Tư duy đúng cách - Gợi nhớ tức thì | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
589 | Tư duy đúng cách - Phát triển kĩ năng tư duy | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
590 | Tư duy đúng cách - Thay đổi phương pháp tư duy | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
591 | Tư duy đúng cách - Thúc đẩy năng lực tư duy | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
592 | Tư duy đúng cách - Tư duy chiến thuật | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
593 | Tư duy đúng cách - Tư duy chiến thuật | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
594 | Tư duy đúng cách - Tư duy khách quan | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
595 | Tư duy đúng cách - Tư duy linh hoạt | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
596 | Tư duy đúng cách - Tư duy logic (40000) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
597 | Tư duy đúng cách - Tư duy phá cách | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
598 | Tư duy đúng cách - Tư duy sáng tạo | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
599 | Tư duy đúng cách - Tư duy số học | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
600 | Tư duy đúng cách - Tư duy thị giác | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
601 | 100 trò chơi đồng đội Team Building | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
602 | Khu vườn kỳ diệu của Wiseli | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
603 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Bữa Ăn Sáng Bằng Hồ Dán | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
604 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Công Chúa Cũng Biết Buồn | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
605 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Điều Ước Gửi Các Vì Sao | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
606 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Kho Tàng Trong Túi Giấy | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
607 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Người Bạn Thật Sự | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
608 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Số Phận Hai Hạt Mầm | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
609 | Truyện Thiếu Nhi HGTH - Thế Giới Trong Ngăn Tủ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
610 | Truyện Thiếu Nhi HGTH 3 - Tâm Hồn Cao Thượng | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
611 | Truyện Thiếu Nhi HGTH 4 - Phép Màu Có Giá Bao Nhiêu? | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
612 | Truyện Thiếu Nhi HGTH 5 - Trong Yêu Thương Tất Cả Sẽ Lớn Lên | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
613 | Tuyển Tập Truyện Hay Dành Cho Thiếu Nhi 1 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
614 | Tuyển Tập Truyện Hay Dành Cho Thiếu Nhi 2 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
615 | Tuyển Tập Truyện Hay Dành Cho Thiếu Nhi 3 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
616 | Tuyển Tập Truyện Hay Dành Cho Thiếu Nhi 4 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
617 | KTHD. Sinh học có những câu chuyện kỳ diệu | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
618 | 100 kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
619 | Tuyển chọn kiến thức không dạy trong nhà trường | 23 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
620 | Đạo đức gia đình | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
621 | Biết ơn Cha mẹ | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
622 | Biết ơn Thầy cô | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
623 | Truyền thống tôn sư trọng đạo và hiếu học trong gia đình | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
624 | Gương đạo đức người xưa | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
625 | Mỗi ngày một niềm vui | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
626 | Mỗi ngày một bài học cảm ơn | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
627 | Mỗi ngày một niềm hy vọng | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
628 | Mỗi ngày một chút tiến bộ | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
629 | Nghệ thuật xin lỗi | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
630 | 100 vấn đề giáo dục trong gia đình | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
631 | 1001 Câu hỏi - đáp kiến thức khoa học phổ thông | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
632 | Gương hiếu học của 100 danh nhân đoạt giải Nobel | 8 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
633 | Bí quyết giúp con ham đọc sách | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
634 | Những câu chuyện lý thú về thời tiết | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
635 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách cấp cứu tại nhà | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
636 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách xử trí tình huống nguy cấp | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
637 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách tiết kiệm tiền | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
638 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách tiết kiệm năng lượng tại nhà | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
639 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách phòng tránh bị mắc lừa | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
640 | Kỹ năng xử lý tình huống thường ngày: 100 Cách bảo dưỡng xe ô tô | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
641 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Động đất | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
642 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Bão biển, sóng thần | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
643 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Nóng bức | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
644 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Cuồng phong | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
645 | Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên: Gió rét | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
646 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Chia Sẻ | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
647 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Cảm Ơn | 21 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
648 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Yêu Thương | 30 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
649 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Khoan Dung | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
650 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Không Nuối Tiếc | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
651 | Tủ Sách Kỹ Năng Sống - Học Cách Làm Chủ Quỹ Thời Gian | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
652 | Hướng dẫn cách phòng tránh nghiện game trong nhà trường và gia đình | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
653 | Cách phòng tránh căn bệnh tự kỉ, rối nhiễu tâm trí tuổi học đường | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
654 | Nghệ thuật gấp giấy Nhật bản | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
655 | ORIGAMI- Nghệ thuật gấp giấy Cơ bản | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
656 | ORIGAMI- Nghệ thuật gấp giấy Nâng cao | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
657 | Tuyển chọn những bài văn đoạt giải cấp THCS | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
658 | Cuộc chiến tuổi dậy thì | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
659 | Pretty Girl : Chòm sao & nhóm máu | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
660 | Tìm lại chính mình | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
661 | Dạy tiếng Anh xu hướng mới | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
662 | Nuôi dạy con kiểu Nhật Bản - Đen trắng | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
663 | Con gái biết tuốt | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
664 | Kỷ lục tích cực trong lớp học | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
665 | Nuôi dạy con kiểu Nhật Bản (bản màu) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
666 | 5 phút khích lệ trẻ mỗi ngày | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
667 | Hãy nở đi bông hoa của tôi - Mọi điều bạn gái cần biết về tuổi dậy thì | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
668 | 100 bí quyết nuôi dạy con gái thành công | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
669 | 100 bí quyết nuôi dạy con trai thành công | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
670 | Du học không khó | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
671 | Cha mẹ Nhật nuôi dạy con gái | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
672 | Cha mẹ Nhật nuôi dạy con trai | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
673 | Cha mẹ Nhật nuôi dạy con một | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
674 | Nuôi con mới thấu - Sách nuôi dạy con siêu hài hước | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
675 | 20 bí quyết giúp teen sống không lo lắng và tỏa sáng | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
676 | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
677 | Rèn luyện kỹ năng giao tiếp dành cho học sinh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
678 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng làm chủ bản thân | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
679 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng tự nhận thức | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
680 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng đạt mục tiêu | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
681 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng giao tiếp | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
682 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng giải quyết vấn đề | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
683 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng kiểm soát cảm xúc | 8 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
684 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng ra quyết định | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
685 | Rèn kỹ năng sống cho học sinh_Kỹ năng tư duy sáng tạo & tư duy tích cực | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
686 | Rèn luyện kỹ năng sống - 25 Phương pháp để tự tin | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
687 | Rèn luyện kỹ năng sống - 25 Thói quen tốt để thành công | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
688 | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết chấp nhận (Kẻ "ngốc" nhất đã thành công) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
689 | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn (Viết thất bại ở mặt sau) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
690 | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết trân trọng (Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
691 | Sống đẹp mỗi ngày - Bài học vô giá - Cây nào quả đó | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
692 | Sống đẹp mỗi ngày - Tình cha ấm áp - Con có còn dư đồng nào không? | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
693 | Sống đẹp mỗi ngày - Hành trang cuộc sống - Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
694 | Sống đẹp mỗi ngày - Khát vọng sống - Đừng nói không bao giờ | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
695 | Mẹ tôi - Câu chuyện về người mẹ trong những gia đình trí thức nổi tiếng TK XX | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
696 | Mây họa ánh trăng Tập 1 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
697 | Mây họa ánh trăng Tập 2 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
698 | Mây họa ánh trăng Tập 3 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
699 | Mây họa ánh trăng Tập 4 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
700 | Mây họa ánh trăng Tập 5 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
701 | Dự án Rosie | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
702 | Viên đá tha thứ | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
703 | Bà đỡ - Tình yêu ngày tận thế | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
704 | Anh đã trở về | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
705 | Lạc mất & tìm lại | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
706 | Bạo lực | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
707 | Mối bất hòa truyền kiếp | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
708 | Phép lạ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
709 | Chiếc thang cao màu xanh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
710 | Thiên đường qua những ô cửa màu xanh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
711 | Vợ người tình và quý ông hoàn hảo | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
712 | Thần thoại Hy Lạp | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
713 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp những khoảnh khắc còn mãi | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
714 | VH20 - Những câu chuyện trong thành phố | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
715 | VH20 - Những đứa con cổ tích | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
716 | VH20 - Sau những ngày mưa | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
717 | Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
718 | Sơn Nam & Tô Nguyệt Đình. Chuyện xưa tích cũ (mới) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
719 | Sơn Nam. Biển cỏ Miền Tây, Mùa len trâu và các truyện khác (Mới) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
720 | Sơn Nam. Dạo chơi - Tuổi già (Mới) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
721 | Sơn Nam. Đất Gia Định xưa, Bến Nghé xưa, Người Sài Gòn (Mới) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
722 | Sơn Nam. ĐBSCL - Nét sinh hoạt xưa, Văn minh miệt vườn (mới) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
723 | Sơn Nam. Đình miễu & lễ hội dân gian miền Nam (Mới) | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
724 | Sơn Nam. Giới thiệu Sài Gòn xưa, Ấn tượng 300 năm, Tiếp cận với ĐBSCL (Mới) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
725 | Sơn Nam. Gốc cây, cục đá & ngôi sao - Danh thắng miền Nam (Mới) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
726 | Sơn Nam. Hồi ký. Từ U Minh đến Cần Thơ...(Mới) | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
727 | Sơn Nam. Hương quê, Tình nghĩa giáo khoa thư & các truyện khác (Mới) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
728 | Sơn Nam. Hương rừng Cà Mau và các truyện khác (Mới) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
729 | Sơn Nam. Lịch sử khẩn hoang miền Nam (mới) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
730 | Sơn Nam. Nói về miền Nam, cá tính miền Nam, Thuần phong mỹ tục Việt Nam (mới) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
731 | Sơn Nam. Theo chân người tình & Một mảnh tình riêng (Mới) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
732 | NNA - Bàn có 5 chỗ ngồi | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
733 | NNA - Bồ câu không đưa thư | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
734 | NNA - Bong bóng lên trời | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
735 | NNA - Buổi chiều Windows | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
736 | NNA - Cây chuối non đi giày xanh | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
737 | NNA - Chú bé rắc rối | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
738 | NNA - Chuyện cổ tích dành cho người lớn | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
739 | NNA - Cô gái đến từ hôm qua (Bản mới) | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
740 | NNA - Còn chút gì để nhớ | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
741 | NNA - Đi qua hoa cúc | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
742 | NNA - Hoa hồng xứ khác | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
743 | NNA - Mắt biếc | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
744 | NNA - Những chàng trai xấu tính | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
745 | NNA - Nữ sinh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
746 | NNA - Phòng trọ 3 người | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
747 | NNA - Thằng quỷ nhỏ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
748 | NNA - Thiên thần nhỏ của tôi | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
749 | NNA. Bảy bước tới mùa hè | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
750 | NNA. Cảm ơn người lớn | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
751 | NNA. Cảm ơn người lớn (bìa cứng) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
752 | NNA. Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
753 | NNA. Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ (BC) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
754 | NNA. Chúc một ngày tốt lành | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
755 | NNA. Chuyện xứ Lang Biang 1: Pho tượng của Baltalon | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
756 | NNA. Chuyện xứ Lang Biang 2: Biến cố ở trường Đămri | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
757 | NNA. Chuyện xứ Lang Biang 3: Chủ nhân núi Lưng Chừng | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
758 | NNA. Chuyện xứ Lang Biang 4: Báu vật ở lâu đài K'Rahlan | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
759 | NNA. Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
760 | NNA. I see yellow flowers in the green grass | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
761 | NNA. Lá nằm trong lá | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
762 | NNA. Ngày xưa có một chuyện tình | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
763 | NNA. Ngồi khóc trên cây | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
764 | NNA. Sương khói quê nhà (tản văn) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
765 | NNA. Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
766 | NNT. Cánh đồng bất tận | 17 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
767 | NNT. Ngọn đèn không tắt | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
768 | NNT. Yêu người ngóng núi (tản văn) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
769 | Đốc-tờ Năm | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
770 | Chỉ cần yêu thôi, là đủ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
771 | D.Thụy - In the golden sun | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
772 | Ký ức được đánh số - Chọn cách nào để trưởng thành | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
773 | Giai thoại lịch sử Việt Nam | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
774 | Người thầy đầu tiên | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
775 | Đứa Trẻ Lạc Loài | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
776 | Không Nơi Nương Tựa | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
777 | Căn Phòng Khóa | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
778 | Đêm Nay Con Có Mơ Không ? | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
779 | Phê bình văn học thế kỷ XX | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
780 | Tuyên truyền, giáo dục tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh góp phần xây dựng con người mới ở Việt Nam | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
781 | Hồ Chí Minh - Những câu chuyện thành bài học lịch sử | 11 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
782 | Bác Hồ viết tài liệu tuyệt đối bí mật | 11 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
783 | Chủ quyền của Việt Nam ở Hoàng Sa, Trường Sa: Tư liệu và sự thật lịch sử | 7 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
784 | Huyện Hoàng Sa qua tư liệu và hồi ức | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
785 | Đảo Lý Sơn với đại dương và biển đảo Việt Nam | 8 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
786 | Lý Sơn - Đảo du lịch lý tưởng | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
787 | Steve Jobs - Sức Mạnh Của Sự Khác Biệt | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
788 | Mẹ Teresa - Nguồn Sáng Từ Trái Tim | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
789 | Putin Logic Của Quyền Lực | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
790 | Donald Trump - Không Bao Giờ Là Đủ | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
791 | Mẹ Teresa - Trên Cả Tình Yêu | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
792 | Emmanuel Macron - Cách Mạng | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
793 | Cuộc đàm phán Pari về Việt Nam (1968-1973) (Xuất bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung) | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
794 | Dinh độc lập - Lịch sử và biến động | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
795 | Hồ sơ mật lầu năm góc và hồi ức về chiến tranh Việt Nam | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
796 | Hỏi - đáp về di sản thế giới và di sản thế giới tại Việt Nam | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
797 | Hợp tác khu vực châu Á: Nhân tố ASEAN và Ấn Độ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
798 | Lịch sử Hội truyền bá Quốc ngữ (1938-1945) | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
799 | Luật các tổ chức tín dụng (hiện hành) sửa đổi, bổ sung năm 2017 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
800 | Luật cơ quan đại diện nước CHXHCN Việt Nam (hiện hành), sửa đổi, bổ sung năm 2017 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
801 | Luật điều ước quốc tế (song ngữ Việt - Anh) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
802 | Luật lâm nghiệp | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
803 | Luật quản lý nợ công | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
804 | Luật quy hoạch | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
805 | Luật thi hành án dân sự hiện hành (Luật năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2014) và các quy định hướng dẫn thi hành | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
806 | Luật thủy sản | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
807 | Luật tín ngưỡng, tôn giáo hiện hành (năm 2016) và văn bản hướng dẫn thi hành | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
808 | Luật tố tụng hành chính (hiện hành) và các văn bản hướng dẫn thi hành | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
809 | Nước Nga và thế giới trong kỷ nguyên Putin | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
810 | Luật an ninh mạng | 24 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
811 | Luật tố cáo | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
812 | Luật cạnh tranh | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
813 | Luật đo đạc và bản đồ | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
814 | Luật quốc phòng | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
815 | Luật thể dục, thể thao | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
816 | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 11 Luật có liên quan đến quy hoạch | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
817 | Xây dựng và phát triển thành phố thông minh bảo đảm các chỉ số an ninh, an sinh, an toàn trong bối cảnh của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
818 | Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và những vấn đề đặt ra đối với cả cách pháp luật Việt Nam | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
819 | Luật xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) (luật năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2017) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
820 | Bộ luật dân sự hiện hành | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
821 | Bộ luật hình sự hiện hành (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
822 | Bộ luật tố tụng dân sự | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
823 | Bộ luật tố tụng hình sự (hiện hành) (tái bản) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
824 | Luật an toàn thông tin mạng | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
825 | Luật an toàn, vệ sinh lao động | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
826 | Luật bảo hiểm xã hội | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
827 | Luật bảo hiểm y tế năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 và VBHDTH | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
828 | Luật công chứng hiện hành (năm 2014) và các văn bản hướng dẫn thi hành | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
829 | Luật công đoàn (hiện hành) | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
830 | Luật đầu tư công (hiện hành) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
831 | Luật thi hành án hình sự | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
832 | Luật thi hành tạm giữ, tạm giam | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
833 | Luật tố tụng hành chính | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
834 | Luật tổ chức chính quyền địa phương | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
835 | Luật trợ giúp pháp lý | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
836 | Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
837 | Nguyên tắc Hiến pháp về quyền con người, quyền công dân | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
838 | Cẩm nang du lịch văn hóa tâm linh Việt Nam | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
839 | Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
840 | Cội nguồn và bản sắc văn hóa Việt Nam | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
841 | Lịch sử Việt Nam truyền thống và hiện đại | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
842 | Tìm lại làng Việt xưa | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
843 | Kể chuyện Trạng Nguyên Việt Nam | 10 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
844 | Sổ tay Sử liệu Việt Nam | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
845 | Đại Việt sử ký tiền biên (tái bản có bổ sung, chỉnh lý) | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
846 | Đại Việt sử ký tục biên (1676 - 1789); (tái bản có bổ sung, chỉnh lý) | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
847 | Việt Nam, những thời khắc lịch sử, những sự kiện trọng đại | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
848 | Niên biểu các đời vua Việt Nam | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
849 | Chuyện các vị vua Việt Nam | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
850 | 10 trận đánh nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | 13 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
851 | Hoàng đế Quang Trung – Nhà quân sự kiệt xuất, danh tướng bách chiến bách thắng | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
852 | Thánh Chân công chúa Lê Chân | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
853 | Thập đạo tướng quân Lê Hoàn | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
854 | Việt Quốc công Lý Thường Kiệt | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
855 | Đệ nhất Đô soái Thủy quân Yết Kiêu | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
856 | Nữ tướng Bùi Thị Xuân | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
857 | Tống Duy Tân: Cuộc đời sự nghiệp và những trang Việt về sỹ phu yêu nước | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
858 | Bảo Đại – vị vua cuối cùng trong lịch sử phong kiến Việt Nam | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
859 | Việt Nam trong lịch sử thế giới | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
860 | Địa đạo Việt Nam trong kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ | 2 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
861 | Anh hùng hào kiệt Việt Nam | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
862 | Quan hệ tam giác Việt Nam - Liên Xô - Trung Quốc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
863 | Bách khoa thư lịch sử thế giới | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
864 | Nghệ thuật làm việc Tuyệt vời của TOYOTA | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
865 | Dọn dẹp theo phương thức Toyota | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
866 | Nghệ thuật đào tạo nhân sự theo phong cách Toyota | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
867 | Nghệ thuật Kaizen Tuyệt vời của TOYOTA | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
868 | Tư duy tích cực thay đổi cuộc sống | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
869 | Phụ nữ lãnh đạo bằng yêu thương | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
870 | Kỹ năng thuyết phục và gây ảnh hưởng | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
871 | Xin việc là chuyện nhỏ | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
872 | Đắc Nhân Tâm (Bìa Cứng) | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
873 | Phút Dành Cho Cha | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
874 | Thay Thái Độ Đổi Cuộc Đời 3 | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
875 | Tư Duy Tích Cực (sách + 1CD) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
876 | Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình? | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
877 | Hạnh Phúc Đến Từ Sự Biến Mất | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
878 | Tự Do Vượt Trên Sự Hiểu Biết | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
879 | Quẳng Gánh Lo Đi & Vui Sống (Bìa Cứng) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
880 | OSHO - Thân Mật Cội Nguồn Của Hạnh Phúc | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
881 | Trái Tim Người Cha - Niềm Tin Vững Vàng Cho Trẻ Tự Kỷ | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
882 | Bí Mật Của Hạnh Phúc | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
883 | Suối Nguồn Tươi Trẻ 1 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
884 | Suối Nguồn Tươi Trẻ 2 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
885 | Cho Đi Là Còn Mãi | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
886 | Hành Trình Về Phương Đông (Bìa Cứng) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
887 | 7 Thói Quen Để Trẻ Trưởng Thành | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
888 | Đi Tìm Ý Nghĩa Cuộc Sống | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
889 | Đi Tìm Hạnh Phúc Cuộc Sống | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
890 | Sức Mạnh Tình Bạn | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
891 | Để Có Một Tâm Hồn Đẹp | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
892 | Bí Quyết Để Có Một Cuộc Sống Khỏe Mạnh | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
893 | Để Bạn Luôn Trẻ Mãi | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
894 | Nghệ Thuật Sống Tự Tin | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
895 | Hành Trang Vào Đời | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
896 | Thái Độ Sống Tạo Nên Tất Cả | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
897 | Những Bài Học Cuộc Sống | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
898 | Dám Nghĩ Lớn | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
899 | Chìa Khóa Tư Duy Tích Cực | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
900 | Napoleon Hill - Để Thế Giới Biết Bạn Là Ai | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
901 | The Four - Tứ Đại Quyền Lực | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
902 | Tuổi Trẻ Khát Vọng Và Nỗi Đau | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
903 | Bí Quyết Thành Công Dành Cho Bạn Trẻ | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
904 | Tony Buzan - Nền Tảng & Ứng Dụng Của Bản Đồ Tư Duy | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
905 | Con Gái Ngoài Giờ Học Nói Chuyện Gì? | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
906 | Bí Quyết Học Nhanh Nhớ Lâu | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
907 | Bí Quyết Học Giỏi | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
908 | Học Giỏi Cách Nào Đây? | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
909 | Bí Kíp Nhà Vô Địch | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
910 | Hãy Là Người Lãnh Đạo | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
911 | Tại Sao cần Vượt Trội? | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
912 | Cứ Đi Để Lối Thành Đường | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
913 | Đừng Bao Giờ Từ Bỏ Ước Mơ | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
914 | Tâm Hồn Cao Thượng | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
915 | Dù Bất Kỳ Điều Gì Xảy Ra | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
916 | Bụi Phấn - Tuyển Chọn Những Câu Chuyện Hay Nhất TGTH | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
917 | Tony Buzan - Bí Quyết Học Giỏi Ở Trường | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
918 | Tony Buzan - Các Kỹ Năng Học Giỏi | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
919 | Tony Buzan - Tăng Cường Trí Nhớ Và Khả Năng Tập Trung | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
920 | Yêu Thương, Khen Ngợi Và Nhìn Nhận | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
921 | Nghề mới thế kỉ 21: Digital marketing - Phù thủy truyền thông trong thế giới số | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
922 | Kinh nghiệm từ nước Nhật - Mẹ tập thói quen hay, con trưởng thành hạnh phúc | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
923 | Nói Khác Để Sống Khác - Nghệ Thuật Giao Tiếp Của Người Nhật | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
924 | Thế giới phẳng | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
925 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 01 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
926 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 02 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
927 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 03 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
928 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 04 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
929 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 05 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
930 | Đừng để tiền làm rối đời ta | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
931 | Ngày xưa có một con Bò | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
932 | Ai sẽ khóc khi bạn lìa xa (Robin Sharma) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
933 | Cà phê cùng Tony (Tony buổi sáng) | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
934 | Trên đường băng (Tony Buổi Sáng) | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
935 | Sống có giá trị 01. Hãy sống mạnh mẽ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
936 | Sống có giá trị 02. Nơi bạn dừng chân | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
937 | Sống có giá trị 03. Thắp ngọn đuốc xanh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
938 | Hạt Giống Tâm Hồn 1 | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
939 | Hạt Giống Tâm Hồn 2 | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
940 | Hạt Giống Tâm Hồn 3 | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
941 | Hạt Giống Tâm Hồn 4 | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
942 | Hạt Giống Tâm Hồn 5 | 18 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
943 | Hạt Giống Tâm Hồn 6 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
944 | Hạt Giống Tâm Hồn 7 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
945 | Hạt Giống Tâm Hồn 8 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
946 | Hạt Giống Tâm Hồn 9 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
947 | Hạt Giống Tâm Hồn 10 | 12 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
948 | Hạt Giống Tâm Hồn 11 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
949 | Hạt Giống Tâm Hồn 12 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
950 | Hạt Giống Tâm Hồn 13 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
951 | Hạt Giống Tâm Hồn 14 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
952 | Hạt Giống Tâm Hồn 15 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
953 | Hạt Giống Tâm Hồn 16 | 15 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
954 | Nơi Nào Có ý Chí Nơi Đó Có Con Đường 1 | 20 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
955 | Nơi Nào Có ý Chí Nơi Đó Có Con Đường 2 | 17 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
956 | Thử Thách Những Ước Mơ | 8 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
957 | Tin Vào Chính Mình | 8 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
958 | HGTH - Cho Những Trái Tim Rộng Mở | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
959 | HGTH - Dành Cho Học Sinh Sinh Viên | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
960 | HGTH - Dành Cho Tuổi Teen 1 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
961 | HGTH - Riêng dành cho Phụ Nữ 1 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
962 | HGTH - Riêng Dành Cho Phụ Nữ 2 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
963 | HGTH - Tình Yêu Thương Gia Đình | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
964 | Bài Học Diệu Kỳ Từ Chiếc Xe Rác (khổ nhỏ) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
965 | Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình? | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
966 | Bắt Sóng Cảm Xúc - bí mật lực hấp dẫn | 8 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
967 | Bí Mật Của May Mắn (khổ Lớn) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
968 | Cho Là Nhận | 11 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
969 | Giảm "Xóc" ... Hành Trình Cuộc Đời | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
970 | Giáo Dục Và Ý Nghĩa Cuộc Sống | 11 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
971 | Góc Nhìn Của Người Thông Thái | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
972 | Khám Phá Sức Mạnh Bản Thân | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
973 | OSHO - Hạnh Phúc Tại Tâm | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
974 | Có Điều Kiện Cứ Thể Hiện | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
975 | Yêu Thương, Khen Ngợi Và Nhìn Nhận | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
976 | Hãy Yêu Cuộc Sống Bạn Chọn | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
977 | Quên Hôm Qua Sống Cho Ngày Mai | 5 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
978 | Xin Đừng Làm Mẹ Khóc - Tuyển Chọn Những Câu Chuyện Hay Nhất TGTH | 11 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
979 | Từ điển Usborne Toán minh họa (dùng cho học sinh tiểu học) | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
980 | Từ điển Usborne Toán Minh họa (dùng cho học sinh THCS) | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
981 | Từ điển Anh - Việt 10000 từ thông dụng | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
982 | Từ điển Bách khoa Britannica (Tập 1 + Tập 2) | 1 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
983 | Từ điển chính tả học sinh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
984 | Từ điển thành ngữ học sinh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
985 | Từ Điển Cách Dùng Tiếng Anh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
986 | Từ điển Anh-Việt 340000 Mục từ và định nghĩa | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
987 | Bí quyết học và thu IELTS kinh nghiệm từ các cao thủ đạt 8.0 trở lên | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
988 | Chiến lược IELTS 7.0 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
989 | Luyện thi TOEIC 750 Listening | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
990 | Luyện thi Toeic 750 Reading | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
991 | Luyện thi TOEIC 850 Listening | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
992 | Luyện thi TOEIC 850 Reading | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
993 | Những phương pháp tự học IELTS hiệu quả | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
994 | Tuyển Tập Các Bài Luận Tiếng Anh Trong Kỳ Thi | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
995 | Mind Map - English Grammar | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
996 | Basic Vocabulary In Use - Từ Vựng Căn Bản | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
997 | Basic Vocabulary In Use +1CD | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
998 | Bí Quyết Thi Trắc Nghiệm Tiếng Anh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
999 | Để Nói Thông Thạo Tiếng Anh | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1000 | Tiếng Anh Trong Giao Tiếp & Sinh Hoạt Hàng Ngày | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1001 | Quẳng gánh IELTS đi mà vui sống | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1002 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 1 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 1 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1003 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 2 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 2 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1004 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 3 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 3 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1005 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 4 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 4 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1006 | Basic Vocabulary - Workbook Primary 5 / Bài tập Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Tập 5 | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1007 | Các món lẩu dân dã đặc sắc | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1008 | Bánh ngon dễ làm | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1009 | Kỹ thuật đan len sợi - 480 mẫu đan len đẹp | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1010 | Vào bếp cùng bột đường trứng sữa 35 món bánh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1011 | Mẹ và con vào bếp làm son | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1012 | Món ngon đổi bữa cuối tuần | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1013 | Món ngon xứ Huế (Sách màu) | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1014 | Thực đơn 3 món cho gia đình | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1015 | Thực đơn 4 món cho gia đình | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1016 | Quà quê giữa phố | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1017 | Bí Quyết Pha Chế Sinh Tố & Nước ép Trái Cây | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1018 | Nghệ Thuật Trang Trí & Cắt Tỉa Rau Củ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1019 | Nghệ Thuật Trang Trí & Cắt Tỉa Trái Cây | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1020 | Bí Quyết Trường Thọ của Người Nhật | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1021 | Tế Bào Gốc - Bí mật của suối nguồn tươi trẻ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1022 | Dinh Dưỡng - Chìa Khóa Vàng Cho Sức Khỏe | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1023 | Ăn Uống Thông Minh | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1024 | Dinh Dưỡng Chữa Bệnh - Trái Cây | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1025 | Dinh Dưỡng Chữa Bệnh - Gia Vị & Thảo Dược | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1026 | Dinh Dưỡng Chữa Bệnh - Rau Củ | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1027 | Dinh Dưỡng Chữa Bệnh - Đậu, Hạt & Ngũ Cốc | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1028 | Minh Triết - Trong Ăn Uống Của Phương Đông | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1029 | Thực Phẩm - Khéo Dùng Nên Thuốc | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1030 | Ăn gì không chết - Sức mạnh chữa lành của thực phẩm | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1031 | Để thân tâm an lạc | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1032 | Hỏi đáp cơ xương khớp | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1033 | Tiến sĩ y học giải đáp: Một vạn câu hỏi vì sao - Bách khoa sức khoẻ | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1034 | Tiến sĩ y học giải đáp: Một vạn câu hỏi vì sao - Kinh nghiệm chữa trị dân gian | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1035 | Tiến sĩ y học giải đáp: Một vạn câu hỏi vì sao - Các bài thuốc dân gian | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1036 | Tiến sĩ y học giải đáp: Một vạn câu hỏi vì sao - Ăn uống chữa bệnh thường gặp | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1037 | Sức khỏe tâm tính người cao tuổi | 6 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1038 | Trăm lẻ một loại rượu thuốc bổ cổ truyền với sức khỏe và đời sống | 3 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1039 | Hoa với chức năng ẩm thực và chữa bệnh | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1040 | Kiến thức Y học thiết thực bảo vệ sức khỏe | 9 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1041 | Chuyên san Sách thư viện và thiết bị giáo dục | 557 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1042 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 1 tháng 5 | 639 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1043 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 2 tháng 5 | 636 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1044 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 1 tháng 6 | 636 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1045 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 2 tháng 6 | 636 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1046 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 1 tháng 7 | 636 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1047 | Tạp chí Giáo dục số kỳ 2 tháng 7 | 634 | Cuốn | Các điểm trường/phòng giáo dục và đào tạo trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý chung | 1 | Đại học* Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT file scan từ bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu kèm theo sau đây để chứng minh:- Bằng tốt nghiệp- Chứng nhận/chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ kinh doanh xuất bản phẩm- Đã trực tiếp tham gia với vai trò là cán bộ quản lý chung/chỉ huy trưởng của ít nhất 02 gói thầu có quy mô, tính chất tương tự gói thầu này (chi tiết như nêu tại Mục 3, Bảng Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm của E-HSMT) và đã hoàn thành. Tài liệu kèm theo để chứng minh: Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao chi tiết/ Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao hoàn thành tổng thể hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật và kiểm soát chất lượng | 2 | Đại học* Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT file scan từ bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu kèm theo sau đây để chứng minh:- Bằng tốt nghiệp- Đã trực tiếp tham gia với vai trò là cán bộ phụ trách kỹ thuật/ cán bộ phụ trách kỹ thuật và quản lý chất lượng của ít nhất 02 gói thầu có quy mô, tính chất tương tự gói thầu này (chi tiết như nêu tại Mục 3, Bảng Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm của E-HSMT) và đã hoàn thành. Tài liệu kèm theo để chứng minh: Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao chi tiết/ Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao hoàn thành tổng thể hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư | 3 | 2 |
3 | Cán bộ trực tiếp vận chuyển, bàn giao | 4 | Trung cấp* Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT file scan từ bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu kèm theo sau đây để chứng minh:- Bằng tốt nghiệp | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ chủ nhiệm tiểu học | 4.762 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
2 | Sổ liên lạc học sinh tiểu học | 14.950 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
3 | Sổ chủ nhiệm THCS, THPT | 4.378 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
4 | Sổ đầu bài THCS, THPT | 11.828 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
5 | Sổ dự giờ THCS, THPT | 9.555 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
6 | Sổ đăng bộ | 207 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
7 | Sổ phát bằng tốt nghiệp | 82 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
8 | Sổ cấp bằng | 64 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
9 | Sổ liên lạc Nhà trẻ | 10.582 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
10 | Sổ theo dõi Mẫu giáo | 3.931 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
11 | Sổ Bé ngoan | 50.435 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
12 | Sổ theo dõi sử dụng Thiết bị Giáo dục | 2.263 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
13 | Sổ quản lý Thiết bị theo môn | 1.934 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
14 | Sổ Thiết bị Giáo dục | 1.102 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
15 | Sổ sức khỏe Tiểu học | 41.567 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
16 | Sổ sức khỏe THCS | 34.300 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
17 | Sổ sức khỏe THPT | 13.150 | cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
18 | Sổ mượn sách giáo viên | 769 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
19 | Sổ mượn sách học sinh | 942 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
20 | Sổ đăng ký tổng quát | 622 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
21 | Sổ đăng ký sách giáo khoa | 659 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
22 | Sổ đăng ký cá biệt | 673 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
23 | Sổ thống kê bạn đọc | 698 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
24 | Phích thư viện | 24.650 | Phích | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
25 | Vở thực hành luyện viết 3/1 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
26 | Vở thực hành luyện viết 3/2 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
27 | Vở thực hành luyện viết 4/1 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
28 | Vở thực hành luyện viết 4/2 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
29 | Vở thực hành luyện viết 5/1 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
30 | Vở thực hành luyện viết 5/2 ( Dành cho HS TP. Cần Thơ) | 110 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
31 | Thực hành thủ công 3 | 70 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
32 | Tiếng Việt 3/1 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
33 | Tiếng Việt 3/2 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
34 | Toán 3 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
35 | Tự nhiên Xã hội 3 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
36 | Tập Viết 3/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
37 | Tập Viết 3/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
38 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
39 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
40 | Vở bài tập Toán 3/1 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
41 | Vở bài tập Toán 3/2 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
42 | Vở bài tập TNXH 3 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
43 | Vở bài tập Đạo Đức 3 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
44 | Vở Tập Vẽ 3 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
45 | Tập Bài Hát 3 | 20 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
46 | Tiếng Việt 4/1 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
47 | Tiếng Việt 4/2 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
48 | Toán 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
49 | Khoa học 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
50 | Lịch sử và Địa lý 4 | 24 | Cuốn | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ như sau:
- Có quan hệ với 171 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,97 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,12%, Xây lắp 22,90%, Tư vấn 3,82%, Phi tư vấn 9,16%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 317.555.810.134 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 289.371.006.338 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,88%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một chuỗi suy nghĩ lặp đi lặp lại, dù tốt hay xấu, không thể không tạo ra kết quả của nó lên tính cách và hoàn cảnh. Con người không thể trực tiếp lựa chọn hoàn cảnh của mình, nhưng anh ta có thể lựa chọn suy nghĩ của mình, và từ đó gián tiếp nhưng chắc chắn sẽ định hình hoàn cảnh. "
James Allen
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.