Thông báo mời thầu

Gói 03: 415 danh mục vật tư tiêu hao và thay thế các kỹ thuật chuyên khoa (gồm 358 phần)

Tìm thấy: 14:18 29/11/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua vật tư y tế, hóa chất năm 2023-2024
Tên gói thầu
Gói 03: 415 danh mục vật tư tiêu hao và thay thế các kỹ thuật chuyên khoa (gồm 358 phần)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ hoạt động khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
08:30 19/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1916/QĐ-BVC
Ngày phê duyệt
29/11/2023 11:29
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện C Đà Nẵng
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:15 29/11/2023
đến
08:30 19/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 19/12/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
685.771.406 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu trăm tám mươi lăm triệu bảy trăm bảy mươi mốt nghìn bốn trăm lẻ sáu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 19/12/2023 (17/05/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Áo cột sống các cỡ 5.280.000 5.280.000 0 12 tháng
2 Áo vùng lưng các cỡ 4.640.000 4.640.000 0 12 tháng
3 Băng bột bó xương 7.5cmx 2.7m 792.000 792.000 0 12 tháng
4 Băng bột bó xương 10cmx 4.5m 8.325.000 8.325.000 0 12 tháng
5 Băng thun gối các cỡ 2.280.000 2.280.000 0 12 tháng
6 Băng thun cổ tay 220.000 220.000 0 12 tháng
7 Đai cố định khớp vai các cỡ 6.800.000 6.800.000 0 12 tháng
8 Đai xương đòn 2.640.000 2.640.000 0 12 tháng
9 Đai vải treo tay 1.280.000 1.280.000 0 12 tháng
10 Nẹp đùi bàn chân 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
11 Nẹp cổ mềm các cỡ 210.000 210.000 0 12 tháng
12 Nẹp cố định bàn tay chun các cỡ 240.000 240.000 0 12 tháng
13 Nẹp cổ tay chun các cỡ 480.000 480.000 0 12 tháng
14 Nẹp cổ tay các cỡ 1.100.000 1.100.000 0 12 tháng
15 Nẹp ngón tay cái các cỡ 650.000 650.000 0 12 tháng
16 Nẹp cổ bàn tay các cỡ 1.170.000 1.170.000 0 12 tháng
17 Nẹp cẳng tay các cỡ 5.500.000 5.500.000 0 12 tháng
18 Nẹp cẳng bàn tay 5.200.000 5.200.000 0 12 tháng
19 Nẹp cẳng bàn chân 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
20 Nẹp cánh - cẳng bàn tay 2.960.000 2.960.000 0 12 tháng
21 Nẹp cố định ngón tay có mút các cỡ 300.000 300.000 0 12 tháng
22 Nẹp gối các cỡ 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
23 Nẹp chống xoay ngắn 10.800.000 10.800.000 0 12 tháng
24 Nẹp chống xoay dài 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
25 Nẹp chống xoay đùi bàn chân 5.300.000 5.300.000 0 12 tháng
26 Nẹp chống xoay cẳng bàn chân 2.880.000 2.880.000 0 12 tháng
27 Nẹp cổ cứng các cỡ 1.104.000 1.104.000 0 12 tháng
28 Đai thắt lưng các cỡ 26.780.000 26.780.000 0 12 tháng
29 Khung cố định ngoài khung chậu (đinh, nẹp vis) 1.045.000 1.045.000 0 12 tháng
30 Khung cố định ngoài liên mấu chuyển (đinh, nẹp vis) 1.100.000 1.100.000 0 12 tháng
31 Khung cố định ngoài cẳng chân (đinh, nẹp vis) 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
32 Khung cố định ngoài vùng khớp gối (đinh, nẹp vis) 1.182.000 1.182.000 0 12 tháng
33 Khung cố định ngoài cổ chân (đinh, nẹp vis) 940.000 940.000 0 12 tháng
34 Khung cố định ngoài gần khớp (đinh, nẹp vis) 1.176.000 1.176.000 0 12 tháng
35 Khung cố định ngoài cẳng tay, cổ tay (đinh, nẹp vis) 552.000 552.000 0 12 tháng
36 Khung cố định ngoài mâm chày (đinh, nẹp vis) 2.520.000 2.520.000 0 12 tháng
37 Đinh Kitne đk 1.8;2.0;2.5;3.0 6.930.000 6.930.000 0 12 tháng
38 Nẹp xương bản hẹp xương cẳng chân/cánh tay 6-10lỗ 6.750.000 6.750.000 0 12 tháng
39 Nẹp chữ T xương chày các cỡ 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
40 Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
41 Nẹp DCP xương cẳng tay 4,5,6,7 lỗ 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
42 Nẹp DCP xương cẳng tay 8,9,10 lỗ 3.250.000 3.250.000 0 12 tháng
43 Nẹp DCP xương đùi bản rộng 6 đến 14 lỗ 2.850.000 2.850.000 0 12 tháng
44 Nẹp ốp lồi cầu xương đùi trái phải 6 lỗ đến 11 lỗ 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
45 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
46 Nẹp mắt xích ( nẹp tái tạo ) các cỡ, ( 5,6 lỗ, 8 lỗ, 10 lỗ, 12 lỗ, 14 lỗ, 16 lỗ) dùng vít 3.5mm 7.500.000 7.500.000 0 12 tháng
47 Chỉ thép mềm cuộn 5m dài đk các cỡ 0.4 - 1.0mm 500.000 500.000 0 12 tháng
48 Ống hút dịch áp lực âm (ống dẫn lưu) 20.947.500 20.947.500 0 12 tháng
49 Vis xốp 4.0mm ren bán phần các cỡ 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
50 Vis xương cứng ĐK 4,5mm các cỡ 8.580.000 8.580.000 0 12 tháng
51 Vis xương cứng Đk 3,5mm các cỡ 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
52 Vis xương cứng kết hợp xương ngón tay 2.0 dài 10 đến 16mm 6.160.000 6.160.000 0 12 tháng
53 Vis xốp cổ xương đùi, Đk 6,5mm,các cỡ 9.660.000 9.660.000 0 12 tháng
54 Nẹp Titan 6 lỗ kết hợp xương sọ, xương ngón 6.750.000 6.750.000 0 12 tháng
55 Vis titan kết hợp xương hàm mặt, xương sọ, xương ngón dài 6 đến 14mm 9.750.000 9.750.000 0 12 tháng
56 Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp. 40.950.000 40.950.000 0 12 tháng
57 Nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 8 Lỗ) 22.750.000 22.750.000 0 12 tháng
58 Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp 124.800.000 124.800.000 0 12 tháng
59 Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn đơn hướng lỗ vít kết hợp 10.400.000 10.400.000 0 12 tháng
60 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp 115.360.000 115.360.000 0 12 tháng
61 Nẹp khóa mặt lưng đầu dưới xương cánh tay có móc đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
62 Nẹp khóa mặt lưng đầu dưới xương cánh tay không móc đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
63 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp 66.960.000 66.960.000 0 12 tháng
64 Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp 96.720.000 96.720.000 0 12 tháng
65 Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp 22.320.000 22.320.000 0 12 tháng
66 Nẹp khóa mặt bên đầu dưới xương mác đơn hướng lỗ vít kết hợp 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
67 Nẹp khóa đầu trên xương đùi đơn hướng lỗ vít kết hợp 128.000.000 128.000.000 0 12 tháng
68 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi đơn hướng lỗ vít kết hợp 81.900.000 81.900.000 0 12 tháng
69 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp 67.050.000 67.050.000 0 12 tháng
70 Vít khóa tự taro 2.7 mm 59.800.000 59.800.000 0 12 tháng
71 Vít khóa tự taro 3.5 mm 159.120.000 159.120.000 0 12 tháng
72 Vít khóa tự taro 5.0 mm 118.560.000 118.560.000 0 12 tháng
73 Vít khóa rỗng ruột ren toàn phần, tự taro 7.3 mm 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
74 Nẹp khóa bản hẹp thân xương cẳng tay, cánh tay dùng vít 3.5mm các cỡ 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
75 Nẹp khóa bản hẹp thân xương chày dùng vít 5.0mm các cỡ 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
76 Nẹp khóa bản rộng thân xương đùi loại thẳng các cỡ 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
77 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ 30.200.000 30.200.000 0 12 tháng
78 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ 13.750.000 13.750.000 0 12 tháng
79 Nẹp khóa mắt xích các cỡ ( cẳng tay, xương đòn, xương mác) 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
80 Nẹp khóa bản hẹp 6 đến 12lỗ dùng vis 5.0mm (kết hợp xương chày, xương cánh tay) 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
81 Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
82 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
83 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
84 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ 88.000.000 88.000.000 0 12 tháng
85 Nẹp khóa xương đòn trái, phải các cỡ (dùng vis 3.5) 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
86 Vis khóa 2.4mm các cỡ 19.200.000 19.200.000 0 12 tháng
87 Vis khóa 3.5mm các cỡ 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
88 Vis khóa 5.0 các cỡ 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
89 Vis khóa 6.5 các cỡ 33.500.000 33.500.000 0 12 tháng
90 Vis khóa 7.3 - 7.5 các cỡ 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
91 Vít cột sống lưng đơn trục rỗng bơm ximăng các cỡ kèm ốc khóa trong 192.000.000 192.000.000 0 12 tháng
92 Vít cột sống lưng đa trục rỗng bơm ximăng các cỡ kèm ốc khóa trong 289.800.000 289.800.000 0 12 tháng
93 Thanh nối dọc tròn cho vít đơn trục và đa trục rỗng bơm ximang 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
94 Ximăng sinh học bơm vít rỗng 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
95 Đĩa đệm nhân tạo lưng các cỡ 172.800.000 172.800.000 0 12 tháng
96 Vít Solera-đa trục có đầu vít phủ lớp cobalt chrome siêu cứng các cỡ hoặc tương đương 1.155.000.000 1.155.000.000 0 12 tháng
97 Vít khóa trong tự gãy Solera hoặc tương đương 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
98 Nẹp dọc Solera tròn thẳng 500mm hoặc tương đương 175.000.000 175.000.000 0 12 tháng
99 Đĩa đệm 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
100 Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ 945.000.000 945.000.000 0 12 tháng
101 Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ 522.900.000 522.900.000 0 12 tháng
102 Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ 1.017.900.000 1.017.900.000 0 12 tháng
103 Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong) 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
104 Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm 129.600.000 129.600.000 0 12 tháng
105 Thanh nối ngang (nẹp nối ngang) 351.000.000 351.000.000 0 12 tháng
106 Vít cột sống đa trục rỗng nòng hai bước ren các cỡ 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
107 Nẹp dọc qua da uốn sẵn các cỡ 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
108 Vít khóa trong 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
109 Kim chọc dò qua da 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
110 Đốt sống nhân tạo Pyramesh đk 13mm*30mm hoặc tương đương 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
111 Đốt sống nhân tạo Pyramesh đk 13mm*70mm hoặc tương đương 116.000.000 116.000.000 0 12 tháng
112 Vít đa trục cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít 217.500.000 217.500.000 0 12 tháng
113 Vít đơn trục cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít 103.750.000 103.750.000 0 12 tháng
114 Nẹp nối dọc cột sống lưng dùng cho vít công nghệ khóa ngàm xoắn, dài khoảng 500mm 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
115 Nẹp nối ngang dùng cho vít khóa ngàm xoắn 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
116 Vít khóa trong, khóa ngàm xoắn, titan 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
117 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn khoảng 8 độ 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
118 Vis đơn trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương. 186.000.000 186.000.000 0 12 tháng
119 Vis đa trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương. 291.000.000 291.000.000 0 12 tháng
120 Ốc khóa trong cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương. 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
121 Nẹp dọc cột sống lưng Romeo đường kính 5,4mm dài 50-90mm hoặc tương đương. 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
122 Nẹp ngang cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương. 130.000.000 130.000.000 0 12 tháng
123 Đĩa đệm 237.500.000 237.500.000 0 12 tháng
124 Kim chọc dò cuống sống 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
125 Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
126 Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương 231.000.000 231.000.000 0 12 tháng
127 Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo 147.000.000 147.000.000 0 12 tháng
128 Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn 93.500.000 93.500.000 0 12 tháng
129 Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
130 Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương 113.400.000 113.400.000 0 12 tháng
131 Lưỡi mài xương kim cương thô, dài khoảng 265mm, đk thân khoảng 4,5mm, mũi cầu khoảng 4,4mm 67.800.000 67.800.000 0 12 tháng
132 Lưỡi mài xương kim cương thô, dài khoảng 320mm, đk thân khoảng 3,5mm, mũi cầu khoảng 3,4mm 13.560.000 13.560.000 0 12 tháng
133 Mũi mài xương nội soi cột sống, dài khoảng 265mm, đk thân khoảng 3,5mm, mũi cầu đk khoảng 3,3mm 13.560.000 13.560.000 0 12 tháng
134 Mũi mài xương nội soi cột sống, dài khoảng 265mm, đk thân khoảng 4,5mm, mũi cầu đk khoảng 4,3mm 40.680.000 40.680.000 0 12 tháng
135 Đầu đốt cao tần lưỡng cực mũi cầu, dài khoảng 275mm, đk khoảng 2.5mm 226.000.000 226.000.000 0 12 tháng
136 Bộ dây nước nội soi 101.700.000 101.700.000 0 12 tháng
137 Túi nilon phủ mổ nội soi cột sống 101.700.000 101.700.000 0 12 tháng
138 Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ (Kèm dụng cụ mượn) 135.460.000 135.460.000 0 12 tháng
139 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 1 tầng 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
140 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 2 tầng 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
141 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 3 tầng 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
142 Vít cột sống cổ trước, đa hướng, tự taro 77.000.000 77.000.000 0 12 tháng
143 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ hình thang, góc nghiêng khoảng 5 độ 97.500.000 97.500.000 0 12 tháng
144 Vít cột sống cổ lối sau, cung xoay khoảng 80 độ 370.832.000 370.832.000 0 12 tháng
145 Nẹp nối dọc, dùng cho vít cột sống cổ lối sau có cung xoay khoảng 80 độ 29.680.000 29.680.000 0 12 tháng
146 Nẹp nối ngang, dùng cho nẹp nối dọc cột sống cổ lối sau 94.080.000 94.080.000 0 12 tháng
147 Vít khóa trong cột sống cổ lối sau có cung xoay khoảng 80 độ 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
148 Nẹp chẩm 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
149 Vít chẩm 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
150 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ kèm vòng khóa vít, độ ưỡn khoảng 7 độ kèm khoảng 3 vít tự ta rô 412.500.000 412.500.000 0 12 tháng
151 Xương nhân tạo 2cc, dạng hình trụ 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
152 Xương nhân tạo 5cc, dạng mảnh 157.500.000 157.500.000 0 12 tháng
153 Sản phẩm sinh học thay thế MasterGraft 10cc hoặc tương đương 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
154 Dây cưa sọ não 13.440.000 13.440.000 0 12 tháng
155 Ciment hóa học sử dụng trong PT tạo hình vòm sọ (vật liệu tạo hình hộp sọ) 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
156 Nẹp titan vá sọ thẳng 12,16 lỗ 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
157 Van dẫn lưu nhân tạo-dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng áp lực cao, trung bình, thấp 99.190.000 99.190.000 0 12 tháng
158 Bộ van dẫn lưu dịch não tuỷ từ não thất ra ngoài 39.600.000 39.600.000 0 12 tháng
159 Miếng vá khuyết sọ Titan, kích thước khoảng 148x148mm, dùng vis khoảng 1.6mm độ dày lưới khoảng 0.6mm 60.800.000 60.800.000 0 12 tháng
160 Vis sọ não titan loại tự khoan đường kính khoảng 1.6mm, dài khoảng 4mm 29.900.000 29.900.000 0 12 tháng
161 Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135 phủ HA chỏm Zinconium hoặc tương đương 287.500.000 287.500.000 0 12 tháng
162 Khớp háng toàn phần không xi măng 776.000.000 776.000.000 0 12 tháng
163 Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 131 chỏm Zinconium ổ cối phủ HA hoặc tương đương 347.500.000 347.500.000 0 12 tháng
164 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic 352.500.000 352.500.000 0 12 tháng
165 Khớp háng toàn phần không ximăng góc cổ chuôi khoảng 135/126 độ, phủ HA 687.570.000 687.570.000 0 12 tháng
166 Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-Pore hoặc tương đương 280.000.000 280.000.000 0 12 tháng
167 Khớp háng lưỡng cực không ximăng 768.000.000 768.000.000 0 12 tháng
168 Bộ khớp háng lưỡng cực không xi măng, chuôi hợp kim Titanium góc cổ chuôi khoảng 131 độ 743.680.000 743.680.000 0 12 tháng
169 Khớp háng lưỡng cực không xi măng chuôi dài 300-310mm 1.140.000.000 1.140.000.000 0 12 tháng
170 Khớp háng lưỡng cực không xi măng góc cổ chuôi Khớp háng lưỡng cực không xi măng góc cổ chuôi khoảng 135/126 độ, phủ HA 616.960.000 616.960.000 0 12 tháng
171 Khớp háng lưỡng cực không xi măng, ổ cối có khóa bên trong chống trật 226.500.000 226.500.000 0 12 tháng
172 Khớp háng bán phần không xi măng SL X-Pore hoặc tương đương 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
173 Khớp gối toàn phần có ximăng 310.000.000 310.000.000 0 12 tháng
174 Khớp gối toàn phần di động có ximăng 186.000.000 186.000.000 0 12 tháng
175 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng ổn định lối sau kiểu PS hoặc tương đương 605.000.000 605.000.000 0 12 tháng
176 Vis cố định dây chằng chéo, có thể điều chỉnh nhiệt độ ngắn 152.750.000 152.750.000 0 12 tháng
177 Vít neo cố định dây chằng chéo có vòng treo bằng sợi polyethylene cao phân tử, kèm hai sợi chỉ Ultra và Dura, các cỡ 99.450.000 99.450.000 0 12 tháng
178 Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, thiết kế rõng nòng, các cỡ 40.950.000 40.950.000 0 12 tháng
179 Lưỡi bào xương ngược chiều 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
180 Lưỡi mài xương khớp đóng gói tiệt trùng các cỡ 13.650.000 13.650.000 0 12 tháng
181 Đầu đốt sử dụng trong phẫu thuật trong nội soi khớp/ lưỡi cắt đốt bằng sóng radio góc nghiêng 90 độ 95.250.000 95.250.000 0 12 tháng
182 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy bơm nước có hộp điều khiển cảm biến 19.800.000 19.800.000 0 12 tháng
183 Chỉ bện không tiêu dùng trong phẫu thuật nội soi 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
184 Ximăng sinh học có kháng sinh chuyên dùng chỉnh hình, Backer loại Medtronic hoặc tương đương 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
185 Ximăng sinh học không kháng sinh chuyên dùng chỉnh hình, thẩm mỹ vá sọ 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
186 Đinh Sign các cỡ 273.000.000 273.000.000 0 12 tháng
187 Vís Sign các cỡ 112.476.000 112.476.000 0 12 tháng
188 Nẹp AO khóa nén ép LCP đầu dưới xương quay chữ T trái, phải. 57.420.000 57.420.000 0 12 tháng
189 Nẹp AO khóa nén ép LCP đầu trên xương cánh tay Philos, dài 3-5 lỗ 100.425.000 100.425.000 0 12 tháng
190 Nẹp khóa LCP xương đòn Clavical Plate tiêu chuẩn AO 61.800.000 61.800.000 0 12 tháng
191 Vít khóa AO 3.5mm, tự taro 86.400.000 86.400.000 0 12 tháng
192 Bơm tiêm cản quang có quai lái 29.000.000 29.000.000 0 12 tháng
193 Bơm tiêm truyền đầu xoáy đa màu, các cỡ 29.000.000 29.000.000 0 12 tháng
194 Bộ Manifold 2 cổng gồm: 01 dây theo dõi áp lực 01 dây truyền thuốc cản quang 01 kết nối Manifold 2 cổng 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
195 Bộ Manifold 3 cổng gồm: 01 dây theo dõi áp lực 01 dây truyền thuốc cản quang 01 kết nối Manifold 3 cổng 01 dây truyền nước muối sinh lý 63.875.000 63.875.000 0 12 tháng
196 Máng đặt ống thông ngã đùi (4F,5F,6F,7F,8F)- 11cm-23cm 37.050.000 37.050.000 0 12 tháng
197 Máng đặt ống thông ngã quay (4F,5F,6F,7F)- 7cm-11cm 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
198 Máng đặt ống thông ngã quay chiều dài 11cm 147.950.000 147.950.000 0 12 tháng
199 Máng đặt ống thông ngã quay chiều dài 7cm 139.880.000 139.880.000 0 12 tháng
200 Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao chiều dài 50cm-122cm 124.100.000 124.100.000 0 12 tháng
201 Dây dẫn chẩn đoán các loại, các cỡ 79.355.000 79.355.000 0 12 tháng
202 Dây dẫn chẩn đoán ưa nước các loại, các cỡ 158.172.000 158.172.000 0 12 tháng
203 Dây dẫn hỗ trợ chẩn đoán và can thiệp các cỡ 47.200.000 47.200.000 0 12 tháng
204 Dây dẫn can thiệp mềm 1.205.200.000 1.205.200.000 0 12 tháng
205 Dây dẫn can thiệp tắc mãn tính 154.000.000 154.000.000 0 12 tháng
206 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại vi các cỡ 112.000.000 112.000.000 0 12 tháng
207 Bao áp lực truyền dịch nhanh các loại cho phép người sử dụng chuyển từ áp suất tiêu chuẩn (<300 mmHg) sang chế độ quá áp lực (300-450 mmHg) 18.200.000 18.200.000 0 12 tháng
208 Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 28-32 atm, có kèm theo phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y. 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
209 Bộ bơm bóng áp lực cao cho can thiệp mạch máu ngoại biên 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
210 Bộ bơm bóng áp lực cao áp lực tối đa 30 atm, có mặt đồng hồ áp lực phát quang 233.750.000 233.750.000 0 12 tháng
211 Bộ kết nối chữ Y 19.600.000 19.600.000 0 12 tháng
212 Bộ hút huyết khối mạch vành 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
213 Bộ hút huyết khối mạch vành có 2 marker 228.000.000 228.000.000 0 12 tháng
214 Ống thông chẩn đoán động mạch vành trái các loại, các cỡ 176.180.000 176.180.000 0 12 tháng
215 Ống thông chẩn đoán động mạch vành trái có đầu tip mềm 193.680.000 193.680.000 0 12 tháng
216 Ống thông chẩn đoán động mạch vành phải các loại, các cỡ 123.740.000 123.740.000 0 12 tháng
217 Ống thông chẩn đoán động mạch vành phải có đầu tip mềm 193.680.000 193.680.000 0 12 tháng
218 Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 2 marker 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
219 Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 20 marker 18.600.000 18.600.000 0 12 tháng
220 Bộ kít đốt dùng cho máy điều trị suy giãn tĩnh mạch, gồm: 01 Sợi quang có đánh dấu độ sâu dài 2,5m 01 kim chọc tĩnh mạch 16G, 1.7X45mm 322.000.000 322.000.000 0 12 tháng
221 Ống thông chẩn đoán tim mạch đa chức năng 15.600.000 15.600.000 0 12 tháng
222 Ống thông can thiệp lòng rộng các loại, các cỡ 451.440.000 451.440.000 0 12 tháng
223 Ống thông can thiệp "Mother and Child" các cỡ 441.000.000 441.000.000 0 12 tháng
224 Ống thông can thiệp cho tổn thương phức tạp Extension Guidezilla 74.340.000 74.340.000 0 12 tháng
225 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành Guide Plus II hoặc tương đương 441.000.000 441.000.000 0 12 tháng
226 Ống thông can thiệp siêu nhỏ 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
227 Ống thông can thiệp siêu nhỏ Crusade có 2 lòng 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
228 Ống thông can thiệp mạch vành các loại, các cỡ 649.635.000 649.635.000 0 12 tháng
229 Bóng nong mạch máu cho tổn thương tắc mãn tính 124.100.000 124.100.000 0 12 tháng
230 Bóng nong mạch vành non-compliance dùng cho can thiệp tắc mãn tính có đường kính nhỏ 133.450.000 133.450.000 0 12 tháng
231 Bóng nong mạch vành đàn hồi mềm 108.800.000 108.800.000 0 12 tháng
232 Bóng nong mạch vành đàn hồi mềm phủ lớp ưu nước 389.200.000 389.200.000 0 12 tháng
233 Bóng nong mạch vành đàn hồi cứng phủ lớp ưu nước 400.400.000 400.400.000 0 12 tháng
234 Bóng nong mạch vành đàn hồi cứng phủ lớp ưu nước có đầu thuôn dài 90.720.000 90.720.000 0 12 tháng
235 Bóng nong mạch máu bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp 83.790.000 83.790.000 0 12 tháng
236 Bóng nong mạch máu có đường kính nhỏ hơn 1μm 127.500.000 127.500.000 0 12 tháng
237 Bóng nong mạch máu cho tổn thương hẹp khít 221.200.000 221.200.000 0 12 tháng
238 Bóng nong mạch vành loại scoring 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
239 Bóng nong mạch máu đàn hồi cứng 127.500.000 127.500.000 0 12 tháng
240 Bóng nong áp lực cao với Z-tip 221.200.000 221.200.000 0 12 tháng
241 Bóng nong mạch máu áp lực thường có 2 lớp phủ 190.400.000 190.400.000 0 12 tháng
242 Bóng nong mạch máu siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp 136.000.000 136.000.000 0 12 tháng
243 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 294.525.000 294.525.000 0 12 tháng
244 Bóng nong mạch vành ưa nước phủ thuốc Paclitaxel 230.000.000 230.000.000 0 12 tháng
245 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng công nghệ Nano 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
246 Bóng nong mạch vành có dao cắt 132.000.000 132.000.000 0 12 tháng
247 Bóng nong động mạch chậu đùi bán đàn hồi tương thích dây dẫn 0.035'' và ống thông 5F-7F 173.880.000 173.880.000 0 12 tháng
248 Bóng nong mạch ngoại biên 02 nòng các cỡ 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
249 Bóng nong mạch ngoại biên các cỡ 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
250 Bóng nong mạch ngoại biên có phủ thuốc paclitacxel các cỡ 324.000.000 324.000.000 0 12 tháng
251 Catheter chụp cắt lớp quang học lòng mạch máu OCT hoặc tương đương. 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
252 Stent mạch vành khung lõi kép platinum và coban crom, có lớp polymer tương thích sinh học phủ thuốc Zotarolimus, cấu trúc mắt lưới dạng sóng hình sin liên tục 2.739.780.000 2.739.780.000 0 12 tháng
253 Stent mạch vành khung Coban-Crom phủ thuốc Sirolimus có độ dày mỏng dưới 60μm 1.461.330.000 1.461.330.000 0 12 tháng
254 Stent mạch vành có lớp Polymer sinh học phủ thuốc điều trị kép Sirolimus & Anti CD34 1.540.500.000 1.540.500.000 0 12 tháng
255 Stent điều hợp sinh học mạch vành phủ thuốc Novolimus 1.560.000.000 1.560.000.000 0 12 tháng
256 Stent mạch vành khung thép không rỉ có độ dày thanh chống từ 80-100μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus, thiết kế mắt mở toàn phần. 2.092.500.000 2.092.500.000 0 12 tháng
257 Stent mạch vành khung Coban crom có độ dày khung 75μm-85μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus bằng công nghệ Nano 2.287.800.000 2.287.800.000 0 12 tháng
258 Stent mạch vành khung Coban-Crom có độ dày thanh chống từ 60-80μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus, thiết kế mắt mở với chu vi mở rộng tối đa. 2.108.000.000 2.108.000.000 0 12 tháng
259 Stent mạch vành khung Coban-Crom thiết kế hình xoắn, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus 2.108.000.000 2.108.000.000 0 12 tháng
260 Stent mạch vành khung Coban-Crom thiết kế hình zigzag, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus 358.400.000 358.400.000 0 12 tháng
261 Stent mạch vành khung Coban-Crom phủ thuốc Everolimus dành cho các tổn thương phức tạp 1.044.000.000 1.044.000.000 0 12 tháng
262 Stent mạch vành khung Platinum-Crom phủ thuốc Everolimus 728.000.000 728.000.000 0 12 tháng
263 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung Cobalt Chromium, phủ Polymer tự tiêu sinh học, có rãnh phóng thích thuốc đích. 990.000.000 990.000.000 0 12 tháng
264 Stent động mạch chi có lớp bao PTFE tự bung các cỡ 68.300.000 68.300.000 0 12 tháng
265 Stent động mạch chi có lớp bao PTFE bung bằng bóng các cỡ 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
266 Stent động mạch chi tự bung các cỡ 109.500.000 109.500.000 0 12 tháng
267 Stent mạch máu ngoại biên tự bung các cỡ 112.500.000 112.500.000 0 12 tháng
268 Stent mạch máu ngoại biên bung bằng bóng các cỡ 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
269 Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng 290.000.000 290.000.000 0 12 tháng
270 Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng có chiều dài 80-120mm 290.000.000 290.000.000 0 12 tháng
271 Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực 265.000.000 265.000.000 0 12 tháng
272 Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực có chiều dài 100-250mm 265.000.000 265.000.000 0 12 tháng
273 Bộ stent graft dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng đặt theo cơ chế Bóp-rồi-Thả 290.000.000 290.000.000 0 12 tháng
274 Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng đặt theo cơ chế Bóp-rồi-Thả 290.000.000 290.000.000 0 12 tháng
275 Bóng nong van động mạch chủ 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
276 Dụng cụ ngăn ngừa huyết khối đoạn xa 71.977.500 71.977.500 0 12 tháng
277 Dụng cụ lấy huyết khối Fogarty hoặc tương đương 14.637.000 14.637.000 0 12 tháng
278 Bộ dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch Endovascular Snare hoặc tương đương 15.960.000 15.960.000 0 12 tháng
279 Bộ dụng cụ dán keo sinh học điều trị suy tĩnh mạch 438.000.000 438.000.000 0 12 tháng
280 Đầu dò siêu âm trong lòng mạch (IVUS) tần số 60Mhz kèm dụng cụ kéo liên tục HD 952.000.000 952.000.000 0 12 tháng
281 Máy tạo nhịp 01 buồng nhịp cố định VVI, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
282 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, chuẩn DF4, với thời gian hoạt động >15 năm, gồm có phụ kiện chuẩn 230.000.000 230.000.000 0 12 tháng
283 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn 288.000.000 288.000.000 0 12 tháng
284 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 12 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
285 Máy tạo nhịp 2 buồng không có đáp ứng tần số DDD có phần mềm search AV+ giúp giảm tạo nhịp thất, giảm suy tim, gồm có phụ kiện chuẩn 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
286 Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng G70A2 có đáp ứng nhịp, cho phép chụp MRI toàn thân và tính năng giảm tạo nhịp thất không cần thiết Reduced VP+ 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
287 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời loại có bóng cỡ 5F 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
288 Dụng cụ ép cầm máu vết chọc động mạch quay 7.500.000 7.500.000 0 12 tháng
289 Dụng cụ đóng lỗ chọc động mạch đùi Angioseal kích cỡ 6F, 8F 115.500.000 115.500.000 0 12 tháng
290 Dụng cụ đóng lỗ động mạch Perclose 112.500.000 112.500.000 0 12 tháng
291 Bộ nhận tín hiệu áp lực động mạch dùng cho máy DSA 8.925.000 8.925.000 0 12 tháng
292 Dây dẫn chịu áp lực cao 50/70/120cm áp suất 1200PSI (84BAR) 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
293 Miếng dán Holter điện tim 7 ngày 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
294 Máng đặt ống thông ngã đùi các cỡ - dài 5,7,10,25,45cm dùng cho can thiệp động mạch não kèm syringe 2-5ml 56.700.000 56.700.000 0 12 tháng
295 Bộ Y-Adaptor 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
296 Ống thông chụp mạch máu não (Catheter) 10.395.000 10.395.000 0 12 tháng
297 Ống thông chụp mạch máu não (Catheter) Vertebral 5F hoặc tương đương 11.340.000 11.340.000 0 12 tháng
298 Ống thông chụp mạch máu phế quản (catheter) 11.907.000 11.907.000 0 12 tháng
299 Ống thông chụp mạch máu gan (catheter) 103.950.000 103.950.000 0 12 tháng
300 Ống thông chụp động mạch thận (catheter) 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
301 Ống thông chụp động mạch chủ (catheter) 4.725.000 4.725.000 0 12 tháng
302 Hạt nhựa PVA thuyên tắc mạch máu chất liệu polyvinyl alcohol 18.720.000 18.720.000 0 12 tháng
303 Vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 1.9F, áp lực bơm tới 1000psi 43.000.000 43.000.000 0 12 tháng
304 Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.6F và lòng ống rộng (khoảng 0.69mm), torque rời, áp lực bơm tới 1000psi 138.000.000 138.000.000 0 12 tháng
305 Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.4F-2.8F (micro-catheter) các loại, các cỡ 207.000.000 207.000.000 0 12 tháng
306 Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp 414.000.000 414.000.000 0 12 tháng
307 Hạt nhựa nút mạch các cỡ 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
308 Vật liệu nút mạch điều tri ung thư gan 40 - 100 micromet 155.000.000 155.000.000 0 12 tháng
309 Hạt nhựa nút mạch điều trị Ung thư gan 279.000.000 279.000.000 0 12 tháng
310 Kìm cắt coil 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
311 Ống thông dẫn đường kép 2 nòng các cỡ 14.400.000 14.400.000 0 12 tháng
312 Coil nút mạch não loại không phủ Gel các cỡ 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
313 Coil nút mạch não loại phủ Gel các cỡ 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
314 Bóng chặn cổ túi phình mạch máu não 34.000.000 34.000.000 0 12 tháng
315 Stent chẹn cổ túi phình mạch não các cỡ 114.600.000 114.600.000 0 12 tháng
316 Stent nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy các loại, các cỡ 440.000.000 440.000.000 0 12 tháng
317 Keo sinh học nút dị dạng động tĩnh mạch não 51.330.000 51.330.000 0 12 tháng
318 Vi dây dẫn đường mạch máu não các cỡ 14.750.000 14.750.000 0 12 tháng
319 Vi dây dẫn đường can thiệp mạch máu các cỡ 26.550.000 26.550.000 0 12 tháng
320 Dây dẫn chẩn đoán ưa nước 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
321 Vi ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
322 Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
323 Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não 147.500.000 147.500.000 0 12 tháng
324 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
325 Vi ống thông can thiệp mạch não có lớp Hydrolene bề mặt 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
326 Giá đỡ (Stent) mạch não bằng chất liệu Nitinol 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
327 Stent lấy huyết khối dạng chuỗi các khung lồng 332.500.000 332.500.000 0 12 tháng
328 Bóng nong, chặn cổ túi phình mạch não hỗ trợ thả coils 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
329 Vi dây dẫn, dài đến 300cm 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
330 Dụng cụ cắt coil, cắt bằng điện 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
331 Vòng xoắn kim loại (Coil) nút mạch não loại không phủ Gel các cỡ 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
332 Khung giá đỡ mạch cảnh 79.500.000 79.500.000 0 12 tháng
333 Bóng nong động mạch cảnh 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
334 Lưới động mạch cảnh 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
335 Kim sinh thiết Monopty các cỡ hoặc tương đương 11.699.910 11.699.910 0 12 tháng
336 Bộ kim chọc sinh thiết lõi 16G, 18G ( có nòng) 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
337 Bộ kim chọc sinh thiết lõi kèm kim dẫn đường các cỡ 30.974.410 30.974.410 0 12 tháng
338 Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại nhỏ 15.960.000 15.960.000 0 12 tháng
339 Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại lớn 15.960.000 15.960.000 0 12 tháng
340 Kim chọc động mạch đùi 18G (có nòng ) 1.134.000 1.134.000 0 12 tháng
341 Giá đỡ mạch thần kinh 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
342 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
343 Mạch máu nhân tạo cỡ 10mm x 30cm 37.950.000 37.950.000 0 12 tháng
344 Mạch máu nhân tạo cỡ 22mm x 15cm 34.650.000 34.650.000 0 12 tháng
345 Mạch máu nhân tạo cỡ 18mm x 30cm 37.950.000 37.950.000 0 12 tháng
346 Mạch máu nhân tạo cỡ 20mm x 30cm 37.950.000 37.950.000 0 12 tháng
347 Mạch máu nhân tạo cỡ 10mmx15cm 34.650.000 34.650.000 0 12 tháng
348 Mạch máu nhân tạo cỡ 20mm x 10mm 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
349 Miếng vá tim, mạch máu (4x8cm) 25.239.000 25.239.000 0 12 tháng
350 Mạch máu nhân tạo ePTFE các cỡ 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
351 Mạch máu nhân tạo chữ Y các cỡ 16.616.000 16.616.000 0 12 tháng
352 Dao 15 độ có cán 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
353 Dao 2.7mm-3.2mm 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
354 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco 665.000.000 665.000.000 0 12 tháng
355 Dây silicon thông lệ mũi- lệ đạo không có kim 2 đầu 8.925.000 8.925.000 0 12 tháng
356 Que nhuộm Fluorescein Sodium 10.800.000 10.800.000 0 12 tháng
357 Sleeve chụp đầu Phaco I/A 14.960.000 14.960.000 0 12 tháng
358 Miếng dán mi (6x7cm) 5.560.000 5.560.000 0 12 tháng
359 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
360 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm kéo dài hoặc tăng cường dài tiêu cự, một mảnh 1.040.000.000 1.040.000.000 0 12 tháng
361 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123 kèm dụng cụ đặt nhân hoặc tương đương 2.555.000.000 2.555.000.000 0 12 tháng
362 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự 175.000.000 175.000.000 0 12 tháng
363 Thuốc nhuộm bao 1.606.500 1.606.500 0 12 tháng
364 Nẹp mini titan 2.0 thẳng 4 lỗ 2.250.000 2.250.000 0 12 tháng
365 Nẹp mini titan 2.0 thẳng 6 lỗ 2.750.000 2.750.000 0 12 tháng
366 Nẹp mini titan 2.0 thẳng 8 lỗ 3.250.000 3.250.000 0 12 tháng
367 Nẹp mini titan 2.0 thẳng 16 lỗ 6.250.000 6.250.000 0 12 tháng
368 Nẹp mini titan 2.0 chữ L 4 lỗ 3.250.000 3.250.000 0 12 tháng
369 Nẹp mini titan 2.0 chữ T 5 lỗ 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
370 Nẹp mini titan 2.0 chữ Y 5 lỗ 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
371 Nẹp mini titan 2.0 chữ X 6 lỗ 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
372 Nẹp hàm dưới titan 2.3 thẳng 4 lỗ tăng áp 16.200.000 16.200.000 0 12 tháng
373 Nẹp hàm dưới titan 2.3 thẳng 6 lỗ tăng áp 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
374 Nẹp hàm dưới titan 2.3 thẳng 8 lỗ tăng áp 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
375 Nẹp xương cằm titan 2.3 cong 4 lỗ tăng áp 6.360.000 6.360.000 0 12 tháng
376 Vít mini titan 1.5 các cỡ ( tự khoan) 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
377 Vít mini titan 2.0 các cỡ (tự khoan) 6.250.000 6.250.000 0 12 tháng
378 Vít hàm dưới titan 2.3 các cỡ mũ tăng áp 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
379 Nẹp xương hàm tự tiêu 1.5 thẳng 4 lỗ 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
380 Nẹp xương hàm tự tiêu 1.5 thẳng 6 lỗ 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
381 Nẹp xương hàm tự tiêu 1.5 thẳng 20 lỗ 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
382 Nẹp xương hàm tự tiêu 2.5 thẳng 4 lỗ 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
383 Nẹp xương hàm tự tiêu 2.5 thẳng 6 lỗ 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
384 Vít xương hàm tự tiêu 1.5x6mm 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
385 Vít xương hàm tự tiêu 2.5x8mm 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
386 Vít xương hàm tự tiêu 2.5x12mm 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
387 Bộ nâng xoang hở 9.760.000 9.760.000 0 12 tháng
388 Implant các cỡ 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
389 Healing 8.700.000 8.700.000 0 12 tháng
390 Bệ nhận răng giả Abutment các cỡ 16.125.000 16.125.000 0 12 tháng
391 Màng xương nhân tạo cỡ 15x20 8.600.000 8.600.000 0 12 tháng
392 Màng xương nhân tạo cỡ 20x30 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
393 Bột xương 0.25cc 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
394 Bột xương 0.5cc 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
395 Bột xương 1cc 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
396 Analog 7.050.000 7.050.000 0 12 tháng
397 Impression coping 10.575.000 10.575.000 0 12 tháng
398 Dụng cụ bấm lỗ động mạch chủ Aortic – punch 7.500.000 7.500.000 0 12 tháng
399 Ống dẫn lưu ngực số 16-20-24 3.591.000 3.591.000 0 12 tháng
400 Sertilac hoặc tương đương 2.451.555 2.451.555 0 12 tháng
401 Cardionyl 4-0 hoặc tương đương 7.920.000 7.920.000 0 12 tháng
402 Cardionyl 5-0 K2 hoặc tương đương 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
403 Cardionyl 5-0 72 hoặc tương đương 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
404 Bình dẫn lưu ngực 2.268.000 2.268.000 0 12 tháng
405 Cardioxyl 2-0 30B (hoặc Ethibond 2-0 W10B55) hoặc tương đương. 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
406 Cardioxyl 2-0 30Y (hoặc Ethibond 2-0 KV33) hoặc tương đương. 9.600.000 9.600.000 0 12 tháng
407 Cardioxyl 2-0 30F (Hoặc Ethibond 2-0 W10B77) hoặc tương đương. 7.740.000 7.740.000 0 12 tháng
408 Cardioxyl 2-0 30E (Hoặc Ethibond 2-0 KV31) hoặc tương đương. 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
409 Van động mạch chủ cơ học đủ các loại 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
410 Van động mạch chủ sinh học đủ các loại 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
411 Miếng đệm pledget rời hoặc tương đương 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
412 Van 2 lá cơ học dủ các số 61.000.000 61.000.000 0 12 tháng
413 Van 2 lá sinh học đủ các số 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
414 Vòng van 2 lá đủ các số 30.800.000 30.800.000 0 12 tháng
415 Vòng van 3 lá các số 38.800.000 38.800.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện C Đà Nẵng như sau:

  • Có quan hệ với 354 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 8,02 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 20,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 465.661.063.689 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 233.357.269.278 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 49,89%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 03: 415 danh mục vật tư tiêu hao và thay thế các kỹ thuật chuyên khoa (gồm 358 phần)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 03: 415 danh mục vật tư tiêu hao và thay thế các kỹ thuật chuyên khoa (gồm 358 phần)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 77

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Đó là một trong những câu thần chú của tôi – tập trung và đơn giản. Đơn giản có thể khó hơn phức tạp: Bạn phải vất vả làm suy nghĩ của mình gọn gàng để khiến nó đơn giản. Nhưng đến cuối sẽ có tác dụng, vì khi bạn làm được điều đó, bạn có thể di chuyển cả núi. "

Steve Jobs

Thống kê
  • 8361 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24379 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38634 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây