Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Áo cột sống các cỡ | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Áo vùng lưng các cỡ | 4.640.000 | 4.640.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Băng bột bó xương 7.5cmx 2.7m | 792.000 | 792.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Băng bột bó xương 10cmx 4.5m | 8.325.000 | 8.325.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Băng thun gối các cỡ | 2.280.000 | 2.280.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Băng thun cổ tay | 220.000 | 220.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Đai cố định khớp vai các cỡ | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Đai xương đòn | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Đai vải treo tay | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Nẹp đùi bàn chân | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Nẹp cổ mềm các cỡ | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Nẹp cố định bàn tay chun các cỡ | 240.000 | 240.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Nẹp cổ tay chun các cỡ | 480.000 | 480.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Nẹp cổ tay các cỡ | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Nẹp ngón tay cái các cỡ | 650.000 | 650.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Nẹp cổ bàn tay các cỡ | 1.170.000 | 1.170.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Nẹp cẳng tay các cỡ | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Nẹp cẳng bàn tay | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Nẹp cẳng bàn chân | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Nẹp cánh - cẳng bàn tay | 2.960.000 | 2.960.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Nẹp cố định ngón tay có mút các cỡ | 300.000 | 300.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Nẹp gối các cỡ | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Nẹp chống xoay ngắn | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Nẹp chống xoay dài | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Nẹp chống xoay đùi bàn chân | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Nẹp chống xoay cẳng bàn chân | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Nẹp cổ cứng các cỡ | 1.104.000 | 1.104.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Đai thắt lưng các cỡ | 26.780.000 | 26.780.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Khung cố định ngoài khung chậu (đinh, nẹp vis) | 1.045.000 | 1.045.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Khung cố định ngoài liên mấu chuyển (đinh, nẹp vis) | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Khung cố định ngoài cẳng chân (đinh, nẹp vis) | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Khung cố định ngoài vùng khớp gối (đinh, nẹp vis) | 1.182.000 | 1.182.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Khung cố định ngoài cổ chân (đinh, nẹp vis) | 940.000 | 940.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Khung cố định ngoài gần khớp (đinh, nẹp vis) | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Khung cố định ngoài cẳng tay, cổ tay (đinh, nẹp vis) | 552.000 | 552.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Khung cố định ngoài mâm chày (đinh, nẹp vis) | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Đinh Kitne đk 1.8;2.0;2.5;3.0 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Nẹp xương bản hẹp xương cẳng chân/cánh tay 6-10lỗ | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Nẹp chữ T xương chày các cỡ | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Nẹp DCP xương cẳng tay 4,5,6,7 lỗ | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Nẹp DCP xương cẳng tay 8,9,10 lỗ | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Nẹp DCP xương đùi bản rộng 6 đến 14 lỗ | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Nẹp ốp lồi cầu xương đùi trái phải 6 lỗ đến 11 lỗ | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Nẹp mắt xích ( nẹp tái tạo ) các cỡ, ( 5,6 lỗ, 8 lỗ, 10 lỗ, 12 lỗ, 14 lỗ, 16 lỗ) dùng vít 3.5mm | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Chỉ thép mềm cuộn 5m dài đk các cỡ 0.4 - 1.0mm | 500.000 | 500.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Ống hút dịch áp lực âm (ống dẫn lưu) | 20.947.500 | 20.947.500 | 0 | 12 tháng |
49 | Vis xốp 4.0mm ren bán phần các cỡ | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Vis xương cứng ĐK 4,5mm các cỡ | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Vis xương cứng Đk 3,5mm các cỡ | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Vis xương cứng kết hợp xương ngón tay 2.0 dài 10 đến 16mm | 6.160.000 | 6.160.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Vis xốp cổ xương đùi, Đk 6,5mm,các cỡ | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Nẹp Titan 6 lỗ kết hợp xương sọ, xương ngón | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Vis titan kết hợp xương hàm mặt, xương sọ, xương ngón dài 6 đến 14mm | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp. | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 8 Lỗ) | 22.750.000 | 22.750.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn đơn hướng lỗ vít kết hợp | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp | 115.360.000 | 115.360.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Nẹp khóa mặt lưng đầu dưới xương cánh tay có móc đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Nẹp khóa mặt lưng đầu dưới xương cánh tay không móc đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp | 66.960.000 | 66.960.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp | 96.720.000 | 96.720.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp | 22.320.000 | 22.320.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Nẹp khóa mặt bên đầu dưới xương mác đơn hướng lỗ vít kết hợp | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi đơn hướng lỗ vít kết hợp | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi đơn hướng lỗ vít kết hợp | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp | 67.050.000 | 67.050.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Vít khóa tự taro 2.7 mm | 59.800.000 | 59.800.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Vít khóa tự taro 3.5 mm | 159.120.000 | 159.120.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Vít khóa tự taro 5.0 mm | 118.560.000 | 118.560.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Vít khóa rỗng ruột ren toàn phần, tự taro 7.3 mm | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Nẹp khóa bản hẹp thân xương cẳng tay, cánh tay dùng vít 3.5mm các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Nẹp khóa bản hẹp thân xương chày dùng vít 5.0mm các cỡ | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Nẹp khóa bản rộng thân xương đùi loại thẳng các cỡ | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ | 30.200.000 | 30.200.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ | 13.750.000 | 13.750.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Nẹp khóa mắt xích các cỡ ( cẳng tay, xương đòn, xương mác) | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Nẹp khóa bản hẹp 6 đến 12lỗ dùng vis 5.0mm (kết hợp xương chày, xương cánh tay) | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Nẹp khóa xương đòn trái, phải các cỡ (dùng vis 3.5) | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Vis khóa 2.4mm các cỡ | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Vis khóa 3.5mm các cỡ | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Vis khóa 5.0 các cỡ | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Vis khóa 6.5 các cỡ | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Vis khóa 7.3 - 7.5 các cỡ | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Vít cột sống lưng đơn trục rỗng bơm ximăng các cỡ kèm ốc khóa trong | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng bơm ximăng các cỡ kèm ốc khóa trong | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Thanh nối dọc tròn cho vít đơn trục và đa trục rỗng bơm ximang | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Ximăng sinh học bơm vít rỗng | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Đĩa đệm nhân tạo lưng các cỡ | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Vít Solera-đa trục có đầu vít phủ lớp cobalt chrome siêu cứng các cỡ hoặc tương đương | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Vít khóa trong tự gãy Solera hoặc tương đương | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Nẹp dọc Solera tròn thẳng 500mm hoặc tương đương | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Đĩa đệm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ | 522.900.000 | 522.900.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ | 1.017.900.000 | 1.017.900.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong) | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Thanh nối ngang (nẹp nối ngang) | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Vít cột sống đa trục rỗng nòng hai bước ren các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Nẹp dọc qua da uốn sẵn các cỡ | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Vít khóa trong | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Kim chọc dò qua da | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Đốt sống nhân tạo Pyramesh đk 13mm*30mm hoặc tương đương | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Đốt sống nhân tạo Pyramesh đk 13mm*70mm hoặc tương đương | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Vít đa trục cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Vít đơn trục cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít | 103.750.000 | 103.750.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Nẹp nối dọc cột sống lưng dùng cho vít công nghệ khóa ngàm xoắn, dài khoảng 500mm | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Nẹp nối ngang dùng cho vít khóa ngàm xoắn | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Vít khóa trong, khóa ngàm xoắn, titan | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn khoảng 8 độ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Vis đơn trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương. | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Vis đa trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương. | 291.000.000 | 291.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Ốc khóa trong cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương. | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Nẹp dọc cột sống lưng Romeo đường kính 5,4mm dài 50-90mm hoặc tương đương. | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Nẹp ngang cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương. | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Đĩa đệm | 237.500.000 | 237.500.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Kim chọc dò cuống sống | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn | 93.500.000 | 93.500.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Lưỡi mài xương kim cương thô, dài khoảng 265mm, đk thân khoảng 4,5mm, mũi cầu khoảng 4,4mm | 67.800.000 | 67.800.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Lưỡi mài xương kim cương thô, dài khoảng 320mm, đk thân khoảng 3,5mm, mũi cầu khoảng 3,4mm | 13.560.000 | 13.560.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Mũi mài xương nội soi cột sống, dài khoảng 265mm, đk thân khoảng 3,5mm, mũi cầu đk khoảng 3,3mm | 13.560.000 | 13.560.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Mũi mài xương nội soi cột sống, dài khoảng 265mm, đk thân khoảng 4,5mm, mũi cầu đk khoảng 4,3mm | 40.680.000 | 40.680.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực mũi cầu, dài khoảng 275mm, đk khoảng 2.5mm | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Bộ dây nước nội soi | 101.700.000 | 101.700.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Túi nilon phủ mổ nội soi cột sống | 101.700.000 | 101.700.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ (Kèm dụng cụ mượn) | 135.460.000 | 135.460.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 1 tầng | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 2 tầng | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 3 tầng | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Vít cột sống cổ trước, đa hướng, tự taro | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ hình thang, góc nghiêng khoảng 5 độ | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Vít cột sống cổ lối sau, cung xoay khoảng 80 độ | 370.832.000 | 370.832.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Nẹp nối dọc, dùng cho vít cột sống cổ lối sau có cung xoay khoảng 80 độ | 29.680.000 | 29.680.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Nẹp nối ngang, dùng cho nẹp nối dọc cột sống cổ lối sau | 94.080.000 | 94.080.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Vít khóa trong cột sống cổ lối sau có cung xoay khoảng 80 độ | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Nẹp chẩm | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Vít chẩm | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ kèm vòng khóa vít, độ ưỡn khoảng 7 độ kèm khoảng 3 vít tự ta rô | 412.500.000 | 412.500.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Xương nhân tạo 2cc, dạng hình trụ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Xương nhân tạo 5cc, dạng mảnh | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Sản phẩm sinh học thay thế MasterGraft 10cc hoặc tương đương | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Dây cưa sọ não | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Ciment hóa học sử dụng trong PT tạo hình vòm sọ (vật liệu tạo hình hộp sọ) | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Nẹp titan vá sọ thẳng 12,16 lỗ | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Van dẫn lưu nhân tạo-dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng áp lực cao, trung bình, thấp | 99.190.000 | 99.190.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Bộ van dẫn lưu dịch não tuỷ từ não thất ra ngoài | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Miếng vá khuyết sọ Titan, kích thước khoảng 148x148mm, dùng vis khoảng 1.6mm độ dày lưới khoảng 0.6mm | 60.800.000 | 60.800.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Vis sọ não titan loại tự khoan đường kính khoảng 1.6mm, dài khoảng 4mm | 29.900.000 | 29.900.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135 phủ HA chỏm Zinconium hoặc tương đương | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Khớp háng toàn phần không xi măng | 776.000.000 | 776.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 131 chỏm Zinconium ổ cối phủ HA hoặc tương đương | 347.500.000 | 347.500.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic | 352.500.000 | 352.500.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Khớp háng toàn phần không ximăng góc cổ chuôi khoảng 135/126 độ, phủ HA | 687.570.000 | 687.570.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-Pore hoặc tương đương | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Khớp háng lưỡng cực không ximăng | 768.000.000 | 768.000.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Bộ khớp háng lưỡng cực không xi măng, chuôi hợp kim Titanium góc cổ chuôi khoảng 131 độ | 743.680.000 | 743.680.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Khớp háng lưỡng cực không xi măng chuôi dài 300-310mm | 1.140.000.000 | 1.140.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Khớp háng lưỡng cực không xi măng góc cổ chuôi Khớp háng lưỡng cực không xi măng góc cổ chuôi khoảng 135/126 độ, phủ HA | 616.960.000 | 616.960.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Khớp háng lưỡng cực không xi măng, ổ cối có khóa bên trong chống trật | 226.500.000 | 226.500.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Khớp háng bán phần không xi măng SL X-Pore hoặc tương đương | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Khớp gối toàn phần có ximăng | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Khớp gối toàn phần di động có ximăng | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng ổn định lối sau kiểu PS hoặc tương đương | 605.000.000 | 605.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Vis cố định dây chằng chéo, có thể điều chỉnh nhiệt độ ngắn | 152.750.000 | 152.750.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Vít neo cố định dây chằng chéo có vòng treo bằng sợi polyethylene cao phân tử, kèm hai sợi chỉ Ultra và Dura, các cỡ | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, thiết kế rõng nòng, các cỡ | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Lưỡi bào xương ngược chiều | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Lưỡi mài xương khớp đóng gói tiệt trùng các cỡ | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Đầu đốt sử dụng trong phẫu thuật trong nội soi khớp/ lưỡi cắt đốt bằng sóng radio góc nghiêng 90 độ | 95.250.000 | 95.250.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy bơm nước có hộp điều khiển cảm biến | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Chỉ bện không tiêu dùng trong phẫu thuật nội soi | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Ximăng sinh học có kháng sinh chuyên dùng chỉnh hình, Backer loại Medtronic hoặc tương đương | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Ximăng sinh học không kháng sinh chuyên dùng chỉnh hình, thẩm mỹ vá sọ | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Đinh Sign các cỡ | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Vís Sign các cỡ | 112.476.000 | 112.476.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Nẹp AO khóa nén ép LCP đầu dưới xương quay chữ T trái, phải. | 57.420.000 | 57.420.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Nẹp AO khóa nén ép LCP đầu trên xương cánh tay Philos, dài 3-5 lỗ | 100.425.000 | 100.425.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Nẹp khóa LCP xương đòn Clavical Plate tiêu chuẩn AO | 61.800.000 | 61.800.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Vít khóa AO 3.5mm, tự taro | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Bơm tiêm cản quang có quai lái | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Bơm tiêm truyền đầu xoáy đa màu, các cỡ | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Bộ Manifold 2 cổng gồm: 01 dây theo dõi áp lực 01 dây truyền thuốc cản quang 01 kết nối Manifold 2 cổng | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Bộ Manifold 3 cổng gồm: 01 dây theo dõi áp lực 01 dây truyền thuốc cản quang 01 kết nối Manifold 3 cổng 01 dây truyền nước muối sinh lý | 63.875.000 | 63.875.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Máng đặt ống thông ngã đùi (4F,5F,6F,7F,8F)- 11cm-23cm | 37.050.000 | 37.050.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Máng đặt ống thông ngã quay (4F,5F,6F,7F)- 7cm-11cm | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Máng đặt ống thông ngã quay chiều dài 11cm | 147.950.000 | 147.950.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Máng đặt ống thông ngã quay chiều dài 7cm | 139.880.000 | 139.880.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao chiều dài 50cm-122cm | 124.100.000 | 124.100.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Dây dẫn chẩn đoán các loại, các cỡ | 79.355.000 | 79.355.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Dây dẫn chẩn đoán ưa nước các loại, các cỡ | 158.172.000 | 158.172.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Dây dẫn hỗ trợ chẩn đoán và can thiệp các cỡ | 47.200.000 | 47.200.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Dây dẫn can thiệp mềm | 1.205.200.000 | 1.205.200.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Dây dẫn can thiệp tắc mãn tính | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại vi các cỡ | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Bao áp lực truyền dịch nhanh các loại cho phép người sử dụng chuyển từ áp suất tiêu chuẩn (<300 mmHg) sang chế độ quá áp lực (300-450 mmHg) | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 28-32 atm, có kèm theo phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y. | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Bộ bơm bóng áp lực cao cho can thiệp mạch máu ngoại biên | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Bộ bơm bóng áp lực cao áp lực tối đa 30 atm, có mặt đồng hồ áp lực phát quang | 233.750.000 | 233.750.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Bộ kết nối chữ Y | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Bộ hút huyết khối mạch vành | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Bộ hút huyết khối mạch vành có 2 marker | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Ống thông chẩn đoán động mạch vành trái các loại, các cỡ | 176.180.000 | 176.180.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Ống thông chẩn đoán động mạch vành trái có đầu tip mềm | 193.680.000 | 193.680.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Ống thông chẩn đoán động mạch vành phải các loại, các cỡ | 123.740.000 | 123.740.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Ống thông chẩn đoán động mạch vành phải có đầu tip mềm | 193.680.000 | 193.680.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 2 marker | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 20 marker | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Bộ kít đốt dùng cho máy điều trị suy giãn tĩnh mạch, gồm: 01 Sợi quang có đánh dấu độ sâu dài 2,5m 01 kim chọc tĩnh mạch 16G, 1.7X45mm | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Ống thông chẩn đoán tim mạch đa chức năng | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Ống thông can thiệp lòng rộng các loại, các cỡ | 451.440.000 | 451.440.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Ống thông can thiệp "Mother and Child" các cỡ | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Ống thông can thiệp cho tổn thương phức tạp Extension Guidezilla | 74.340.000 | 74.340.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành Guide Plus II hoặc tương đương | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Ống thông can thiệp siêu nhỏ | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Ống thông can thiệp siêu nhỏ Crusade có 2 lòng | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Ống thông can thiệp mạch vành các loại, các cỡ | 649.635.000 | 649.635.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Bóng nong mạch máu cho tổn thương tắc mãn tính | 124.100.000 | 124.100.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Bóng nong mạch vành non-compliance dùng cho can thiệp tắc mãn tính có đường kính nhỏ | 133.450.000 | 133.450.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Bóng nong mạch vành đàn hồi mềm | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Bóng nong mạch vành đàn hồi mềm phủ lớp ưu nước | 389.200.000 | 389.200.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Bóng nong mạch vành đàn hồi cứng phủ lớp ưu nước | 400.400.000 | 400.400.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Bóng nong mạch vành đàn hồi cứng phủ lớp ưu nước có đầu thuôn dài | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Bóng nong mạch máu bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp | 83.790.000 | 83.790.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Bóng nong mạch máu có đường kính nhỏ hơn 1μm | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Bóng nong mạch máu cho tổn thương hẹp khít | 221.200.000 | 221.200.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Bóng nong mạch vành loại scoring | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Bóng nong mạch máu đàn hồi cứng | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Bóng nong áp lực cao với Z-tip | 221.200.000 | 221.200.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Bóng nong mạch máu áp lực thường có 2 lớp phủ | 190.400.000 | 190.400.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Bóng nong mạch máu siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | 294.525.000 | 294.525.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Bóng nong mạch vành ưa nước phủ thuốc Paclitaxel | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng công nghệ Nano | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Bóng nong mạch vành có dao cắt | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Bóng nong động mạch chậu đùi bán đàn hồi tương thích dây dẫn 0.035'' và ống thông 5F-7F | 173.880.000 | 173.880.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Bóng nong mạch ngoại biên 02 nòng các cỡ | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Bóng nong mạch ngoại biên các cỡ | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Bóng nong mạch ngoại biên có phủ thuốc paclitacxel các cỡ | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Catheter chụp cắt lớp quang học lòng mạch máu OCT hoặc tương đương. | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Stent mạch vành khung lõi kép platinum và coban crom, có lớp polymer tương thích sinh học phủ thuốc Zotarolimus, cấu trúc mắt lưới dạng sóng hình sin liên tục | 2.739.780.000 | 2.739.780.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Stent mạch vành khung Coban-Crom phủ thuốc Sirolimus có độ dày mỏng dưới 60μm | 1.461.330.000 | 1.461.330.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Stent mạch vành có lớp Polymer sinh học phủ thuốc điều trị kép Sirolimus & Anti CD34 | 1.540.500.000 | 1.540.500.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Stent điều hợp sinh học mạch vành phủ thuốc Novolimus | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Stent mạch vành khung thép không rỉ có độ dày thanh chống từ 80-100μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus, thiết kế mắt mở toàn phần. | 2.092.500.000 | 2.092.500.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Stent mạch vành khung Coban crom có độ dày khung 75μm-85μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus bằng công nghệ Nano | 2.287.800.000 | 2.287.800.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Stent mạch vành khung Coban-Crom có độ dày thanh chống từ 60-80μm, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus, thiết kế mắt mở với chu vi mở rộng tối đa. | 2.108.000.000 | 2.108.000.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Stent mạch vành khung Coban-Crom thiết kế hình xoắn, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus | 2.108.000.000 | 2.108.000.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Stent mạch vành khung Coban-Crom thiết kế hình zigzag, có lớp polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus | 358.400.000 | 358.400.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Stent mạch vành khung Coban-Crom phủ thuốc Everolimus dành cho các tổn thương phức tạp | 1.044.000.000 | 1.044.000.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Stent mạch vành khung Platinum-Crom phủ thuốc Everolimus | 728.000.000 | 728.000.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung Cobalt Chromium, phủ Polymer tự tiêu sinh học, có rãnh phóng thích thuốc đích. | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Stent động mạch chi có lớp bao PTFE tự bung các cỡ | 68.300.000 | 68.300.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Stent động mạch chi có lớp bao PTFE bung bằng bóng các cỡ | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Stent động mạch chi tự bung các cỡ | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Stent mạch máu ngoại biên tự bung các cỡ | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Stent mạch máu ngoại biên bung bằng bóng các cỡ | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng có chiều dài 80-120mm | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực có chiều dài 100-250mm | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Bộ stent graft dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng đặt theo cơ chế Bóp-rồi-Thả | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng đặt theo cơ chế Bóp-rồi-Thả | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Bóng nong van động mạch chủ | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Dụng cụ ngăn ngừa huyết khối đoạn xa | 71.977.500 | 71.977.500 | 0 | 12 tháng |
277 | Dụng cụ lấy huyết khối Fogarty hoặc tương đương | 14.637.000 | 14.637.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Bộ dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch Endovascular Snare hoặc tương đương | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Bộ dụng cụ dán keo sinh học điều trị suy tĩnh mạch | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Đầu dò siêu âm trong lòng mạch (IVUS) tần số 60Mhz kèm dụng cụ kéo liên tục HD | 952.000.000 | 952.000.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Máy tạo nhịp 01 buồng nhịp cố định VVI, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, chuẩn DF4, với thời gian hoạt động >15 năm, gồm có phụ kiện chuẩn | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 12 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Máy tạo nhịp 2 buồng không có đáp ứng tần số DDD có phần mềm search AV+ giúp giảm tạo nhịp thất, giảm suy tim, gồm có phụ kiện chuẩn | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng G70A2 có đáp ứng nhịp, cho phép chụp MRI toàn thân và tính năng giảm tạo nhịp thất không cần thiết Reduced VP+ | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Dây điện cực tạo nhịp tạm thời loại có bóng cỡ 5F | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Dụng cụ ép cầm máu vết chọc động mạch quay | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Dụng cụ đóng lỗ chọc động mạch đùi Angioseal kích cỡ 6F, 8F | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Dụng cụ đóng lỗ động mạch Perclose | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Bộ nhận tín hiệu áp lực động mạch dùng cho máy DSA | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Dây dẫn chịu áp lực cao 50/70/120cm áp suất 1200PSI (84BAR) | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Miếng dán Holter điện tim 7 ngày | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Máng đặt ống thông ngã đùi các cỡ - dài 5,7,10,25,45cm dùng cho can thiệp động mạch não kèm syringe 2-5ml | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Bộ Y-Adaptor | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Ống thông chụp mạch máu não (Catheter) | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Ống thông chụp mạch máu não (Catheter) Vertebral 5F hoặc tương đương | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Ống thông chụp mạch máu phế quản (catheter) | 11.907.000 | 11.907.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Ống thông chụp mạch máu gan (catheter) | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Ống thông chụp động mạch thận (catheter) | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Ống thông chụp động mạch chủ (catheter) | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Hạt nhựa PVA thuyên tắc mạch máu chất liệu polyvinyl alcohol | 18.720.000 | 18.720.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 1.9F, áp lực bơm tới 1000psi | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.6F và lòng ống rộng (khoảng 0.69mm), torque rời, áp lực bơm tới 1000psi | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.4F-2.8F (micro-catheter) các loại, các cỡ | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp | 414.000.000 | 414.000.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Hạt nhựa nút mạch các cỡ | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Vật liệu nút mạch điều tri ung thư gan 40 - 100 micromet | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Hạt nhựa nút mạch điều trị Ung thư gan | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Kìm cắt coil | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Ống thông dẫn đường kép 2 nòng các cỡ | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Coil nút mạch não loại không phủ Gel các cỡ | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Coil nút mạch não loại phủ Gel các cỡ | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Bóng chặn cổ túi phình mạch máu não | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Stent chẹn cổ túi phình mạch não các cỡ | 114.600.000 | 114.600.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Stent nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy các loại, các cỡ | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Keo sinh học nút dị dạng động tĩnh mạch não | 51.330.000 | 51.330.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Vi dây dẫn đường mạch máu não các cỡ | 14.750.000 | 14.750.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Vi dây dẫn đường can thiệp mạch máu các cỡ | 26.550.000 | 26.550.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Dây dẫn chẩn đoán ưa nước | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Vi ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não | 147.500.000 | 147.500.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Vi ống thông can thiệp mạch não có lớp Hydrolene bề mặt | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Giá đỡ (Stent) mạch não bằng chất liệu Nitinol | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Stent lấy huyết khối dạng chuỗi các khung lồng | 332.500.000 | 332.500.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Bóng nong, chặn cổ túi phình mạch não hỗ trợ thả coils | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Vi dây dẫn, dài đến 300cm | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Dụng cụ cắt coil, cắt bằng điện | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Vòng xoắn kim loại (Coil) nút mạch não loại không phủ Gel các cỡ | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Khung giá đỡ mạch cảnh | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Bóng nong động mạch cảnh | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Lưới động mạch cảnh | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Kim sinh thiết Monopty các cỡ hoặc tương đương | 11.699.910 | 11.699.910 | 0 | 12 tháng |
336 | Bộ kim chọc sinh thiết lõi 16G, 18G ( có nòng) | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Bộ kim chọc sinh thiết lõi kèm kim dẫn đường các cỡ | 30.974.410 | 30.974.410 | 0 | 12 tháng |
338 | Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại nhỏ | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại lớn | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Kim chọc động mạch đùi 18G (có nòng ) | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Giá đỡ mạch thần kinh | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Mạch máu nhân tạo cỡ 10mm x 30cm | 37.950.000 | 37.950.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Mạch máu nhân tạo cỡ 22mm x 15cm | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Mạch máu nhân tạo cỡ 18mm x 30cm | 37.950.000 | 37.950.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Mạch máu nhân tạo cỡ 20mm x 30cm | 37.950.000 | 37.950.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Mạch máu nhân tạo cỡ 10mmx15cm | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Mạch máu nhân tạo cỡ 20mm x 10mm | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Miếng vá tim, mạch máu (4x8cm) | 25.239.000 | 25.239.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Mạch máu nhân tạo ePTFE các cỡ | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Mạch máu nhân tạo chữ Y các cỡ | 16.616.000 | 16.616.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Dao 15 độ có cán | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Dao 2.7mm-3.2mm | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco | 665.000.000 | 665.000.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Dây silicon thông lệ mũi- lệ đạo không có kim 2 đầu | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Que nhuộm Fluorescein Sodium | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Sleeve chụp đầu Phaco I/A | 14.960.000 | 14.960.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Miếng dán mi (6x7cm) | 5.560.000 | 5.560.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm kéo dài hoặc tăng cường dài tiêu cự, một mảnh | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123 kèm dụng cụ đặt nhân hoặc tương đương | 2.555.000.000 | 2.555.000.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Thuốc nhuộm bao | 1.606.500 | 1.606.500 | 0 | 12 tháng |
364 | Nẹp mini titan 2.0 thẳng 4 lỗ | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Nẹp mini titan 2.0 thẳng 6 lỗ | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Nẹp mini titan 2.0 thẳng 8 lỗ | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Nẹp mini titan 2.0 thẳng 16 lỗ | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Nẹp mini titan 2.0 chữ L 4 lỗ | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Nẹp mini titan 2.0 chữ T 5 lỗ | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Nẹp mini titan 2.0 chữ Y 5 lỗ | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Nẹp mini titan 2.0 chữ X 6 lỗ | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Nẹp hàm dưới titan 2.3 thẳng 4 lỗ tăng áp | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Nẹp hàm dưới titan 2.3 thẳng 6 lỗ tăng áp | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Nẹp hàm dưới titan 2.3 thẳng 8 lỗ tăng áp | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Nẹp xương cằm titan 2.3 cong 4 lỗ tăng áp | 6.360.000 | 6.360.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Vít mini titan 1.5 các cỡ ( tự khoan) | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Vít mini titan 2.0 các cỡ (tự khoan) | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Vít hàm dưới titan 2.3 các cỡ mũ tăng áp | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Nẹp xương hàm tự tiêu 1.5 thẳng 4 lỗ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Nẹp xương hàm tự tiêu 1.5 thẳng 6 lỗ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Nẹp xương hàm tự tiêu 1.5 thẳng 20 lỗ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Nẹp xương hàm tự tiêu 2.5 thẳng 4 lỗ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
383 | Nẹp xương hàm tự tiêu 2.5 thẳng 6 lỗ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Vít xương hàm tự tiêu 1.5x6mm | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Vít xương hàm tự tiêu 2.5x8mm | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Vít xương hàm tự tiêu 2.5x12mm | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Bộ nâng xoang hở | 9.760.000 | 9.760.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Implant các cỡ | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
389 | Healing | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Bệ nhận răng giả Abutment các cỡ | 16.125.000 | 16.125.000 | 0 | 12 tháng |
391 | Màng xương nhân tạo cỡ 15x20 | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 | 12 tháng |
392 | Màng xương nhân tạo cỡ 20x30 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Bột xương 0.25cc | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Bột xương 0.5cc | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Bột xương 1cc | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Analog | 7.050.000 | 7.050.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Impression coping | 10.575.000 | 10.575.000 | 0 | 12 tháng |
398 | Dụng cụ bấm lỗ động mạch chủ Aortic – punch | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
399 | Ống dẫn lưu ngực số 16-20-24 | 3.591.000 | 3.591.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Sertilac hoặc tương đương | 2.451.555 | 2.451.555 | 0 | 12 tháng |
401 | Cardionyl 4-0 hoặc tương đương | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | 12 tháng |
402 | Cardionyl 5-0 K2 hoặc tương đương | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
403 | Cardionyl 5-0 72 hoặc tương đương | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
404 | Bình dẫn lưu ngực | 2.268.000 | 2.268.000 | 0 | 12 tháng |
405 | Cardioxyl 2-0 30B (hoặc Ethibond 2-0 W10B55) hoặc tương đương. | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
406 | Cardioxyl 2-0 30Y (hoặc Ethibond 2-0 KV33) hoặc tương đương. | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 tháng |
407 | Cardioxyl 2-0 30F (Hoặc Ethibond 2-0 W10B77) hoặc tương đương. | 7.740.000 | 7.740.000 | 0 | 12 tháng |
408 | Cardioxyl 2-0 30E (Hoặc Ethibond 2-0 KV31) hoặc tương đương. | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
409 | Van động mạch chủ cơ học đủ các loại | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
410 | Van động mạch chủ sinh học đủ các loại | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
411 | Miếng đệm pledget rời hoặc tương đương | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
412 | Van 2 lá cơ học dủ các số | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 | 12 tháng |
413 | Van 2 lá sinh học đủ các số | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
414 | Vòng van 2 lá đủ các số | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 | 12 tháng |
415 | Vòng van 3 lá các số | 38.800.000 | 38.800.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện C Đà Nẵng như sau:
- Có quan hệ với 354 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 8,02 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 20,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 465.661.063.689 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 233.357.269.278 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 49,89%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đó là một trong những câu thần chú của tôi – tập trung và đơn giản. Đơn giản có thể khó hơn phức tạp: Bạn phải vất vả làm suy nghĩ của mình gọn gàng để khiến nó đơn giản. Nhưng đến cuối sẽ có tác dụng, vì khi bạn làm được điều đó, bạn có thể di chuyển cả núi. "
Steve Jobs
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện C Đà Nẵng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện C Đà Nẵng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.