Thông báo mời thầu

Gói 09: Thiết bị giáo dục phổ thông

Tìm thấy: 09:54 25/05/2020
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm sách, thiết bị dạy học của Sở Giáo dục và Đào tạo
Gói thầu
Gói 09: Thiết bị giáo dục phổ thông
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm sách, thiết bị dạy học của Sở Giáo dục và Đào tạo
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Nguồn ngân sách thành phố giao (kinh phí sự nghiệp giáo dục đào tạo năm 2020)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
10:00 28/05/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:00 15/05/2020
đến
10:00 28/05/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 28/05/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
90.000.000 VND
Bằng chữ
Chín mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ
E-CDNT 1.2 Gói 09: Thiết bị giáo dục phổ thông
Mua sắm sách, thiết bị dạy học của Sở Giáo dục và Đào tạo
90 Ngày
E-CDNT 3 Nguồn ngân sách thành phố giao (kinh phí sự nghiệp giáo dục đào tạo năm 2020)
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: Số 39, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ; Điện thoại: 0292.3830751; Fax: 0292.3830751; email: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





- Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH MTV xây dựng Nguyên Khang Bạc Liêu; Địa chỉ: Đường N8, Khu dân cư Hoàng Phát, phường 1, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu - Đơn vị thẩm định E-HSMT, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: Số 39, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Tư vấn thẩm định giá trang thiết bị: Công ty cổ phần thẩm định giá BTCVALUE; Địa chỉ: 93 Khúc Thừa Dụ, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội


- Bên mời thầu: Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ , địa chỉ: Số 39 đường 3 tháng 2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
- Chủ đầu tư: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: Số 39, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ; Điện thoại: 0292.3830751; Fax: 0292.3830751; email: [email protected]


E-CDNT 10.1(g)
Theo các yêu cầu của E-HSMT
E-CDNT 10.2(c)
+ Đối với thiết bị nhập khẩu: C/O, C/Q + Đối với hàng hóa trong nước: Giấy chứng nhận chất lượng, xuất xưởng hàng hóa
E-CDNT 12.2
Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu
E-CDNT 14.3 05 năm
E-CDNT 15.2
Nhà thầu phải có chi nhánh hoặc đại lý hoặc đơn vị đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: - Có địa chỉ tại Thành phố Hồ Chí Minh hoặc các tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long; - Có cam kết, nếu hư hỏng đột xuất, đơn vị bảo hành, bảo trì sửa chữa sẽ có mặt trong vòng 48 giờ, sau khi nhận được thông báo thiết bị hư và xử lý sự cố trong vòng 48 giờ khi nhận được yêu cầu của Chủ đầu tư. (Nhà thầu kê rõ địa chỉ của các cơ sở bảo hành, bảo trì (kèm giấy đăng ký kinh doanh và biên bản ký kết giữa hai bên của cơ sở bảo hành). - Có cam kết của nhà sản xuất về khả năng cung cấp phụ tùng thay thế với thời gian ít nhất 05 năm kể từ khi cung cấp hàng hóa (cho tất cả các thiết bị thuộc gói thầu này)
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 15 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: Số 39, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ; Điện thoại: 0292.3830751; Fax: 0292.3830751; email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND thành phố Cần Thơ; Địa chỉ: Số 02 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch & Đầu tư Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: 17 Trần Bình Trọng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: Số 39, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ; Điện thoại: 0292.3830751; Fax: 0292.3830751; email: [email protected]
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bảng nhóm 44 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
2 Tủ đựng thiết bị 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
3 Bảng phụ 47 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
4 Quả địa cầu 16 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
5 Nam châm 40 bịch Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
6 Nẹp treo tranh 43 Nẹp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
7 Giá treo tranh 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
8 Song loan 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
9 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
10 Thanh phách 15 Cặp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
11 Trống nhỏ 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
12 Kèn Melodion 7 Cây Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
13 Các bài hát lớp 3 10 Đĩa Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
14 Bác Hồ đọc bản Tuyên ngôn độc lập 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
15 Bác Hồ đang đón các cháu thiếu nhi vào thăm Phủ Chủ tịch 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
16 Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 6 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
17 Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 12 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
18 Tranh minh họa chuyện "Bó hoa đẹp nhất". 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
19 Bộ tranh thiếu nhi 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
20 Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài (lớp 3) 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
21 Bộ tranh của Hoạ sĩ Việt Nam 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
22 Bộ tranh Dân gian Việt Nam 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
23 Bài thể dục phát triển chung lớp 3 (vươn thở, tay, chân, lườn, bụng, toàn thân, nhảy, điều hoà) 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
24 Tập hợp hàng ngang, dóng hàng 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
25 Nhảy dây kiểu chụm hai chân 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
26 Đệm nhảy 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
27 Bóng đá 21 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
28 Bóng rổ 26 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
29 Đồng hồ bấm giây 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
30 Ghế băng thể dục 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
31 Cờ đuôi nheo 29 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
32 Dây nhảy tập thể 37 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
33 Dây nhảy cá nhân 59 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
34 Cột bóng rổ 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
35 Bóng chuyền hơi 27 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
36 Còi 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
37 Thước dây 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
38 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung 13 Đĩa Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
39 Gấp, cắt, dán ngôi sao 5 cánh và lá cờ đỏ sao vàng 15 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
40 Làm đồng hồ để bàn 15 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
41 Đan nong mốt 15 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
42 Đan nong đôi 15 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
43 Bộ mẫu chữ viết trong trường Tiểu học 14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
44 Bộ chữ dạy tập viết 14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
45 Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và hình tam giác 16 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
46 Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và ghép hình 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
47 Cân đĩa kèm hộp quả cân (cân đồng hồ) 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
48 Bộ thiết bị dạy học số có 3 chữ số 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
49 Lưới ô vuông 15 Tấm Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
50 Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
51 Ê ke 16 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
52 Com pa 16 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
53 Thước đo độ dài 20cm 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
54 Thước đo độ dài 50cm 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
55 Thước đo độ dài 1m 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
56 Cơ quan hô hấp 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
57 Cơ quan tuần hoàn 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
58 Cơ quan bài tiết nước tiểu 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
59 Cơ quan thần kinh 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
60 Sơ đồ vòng tuần hoàn 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
61 Sơ đồ "Sự trao đổi chất ở cây xanh" 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
62 Mô hình trái đất quay quanh mặt trời và mặt trăng quay quanh trái đất 16 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
63 Bảng nhóm 47 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
64 Tủ đựng thiết bị 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
65 Bảng phụ 63 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
66 Quả địa cầu 15 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
67 Nam châm 32 Bịch Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
68 Nẹp treo tranh 30 Nẹp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
69 Giá treo tranh 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
70 Bộ tranh lớp 4 (8 tờ) 13 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
71 Song loan 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
72 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
73 Thanh phách 15 Cặp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
74 Trống nhỏ 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
75 Kèn Melodion 8 Cây Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
76 Các bài hát lớp 4 11 Đĩa Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
77 Tranh, ảnh đạo đức 4 13 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
78 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh) 40 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
79 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên) 18 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
80 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên) 17 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
81 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5) 47 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
82 Một số di vật và hình khắc của văn hoá Đông Sơn 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
83 Một số hình ảnh về văn hoá thời Nguyễn 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
84 Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
85 Cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (năm 981) 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
86 Phòng tuyến sông Như Nguyệt (sông Cầu) 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
87 Chiến thắng Chi Lăng 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
88 Quang Trung đại phá quân Thanh 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
89 Việt Nam - Địa lí tự nhiên 12 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
90 Bộ tranh thiếu nhi 11 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
91 Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài, nặn (lớp 4) 11 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
92 Bộ tranh Dân gian Việt Nam 11 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
93 Bài thể dục phát triển chung lớp 4 (vươn thở, tay, chân, lưng - bụng, toàn thân, thăng bằng, nhảy và điều hoà) 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
94 Nhảy dây kiểu chân trước, chân sau 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
95 Bật xa 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
96 Đệm nhảy 21 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
97 Bóng đá 27 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
98 Bóng rổ 21 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
99 Đồng hồ bấm giây 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
100 Ghế băng thể dục 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
101 Cờ đuôi nheo 42 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
102 Dây nhảy tập thể 24 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
103 Dây nhảy cá nhân 54 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
104 Quả cầu đá 104 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
105 Bóng ném 48 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
106 Bóng chuyền hơi 27 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
107 Còi 7 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
108 Thước dây 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
109 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung 12 Đĩa Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
110 Tranh Kể chuyện lớp 4 (11 tờ) 13 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
111 Tranh đồ vật (7 tờ) 13 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
112 Tranh con vật (9 tờ) 13 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
113 Tranh cây cối (10 tờ) 13 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
114 Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
115 Ê ke 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
116 Com pa 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
117 Bộ hình bình hành 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
118 Bộ hình bình hành 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
119 Bộ hình thoi 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
120 Bộ hình thoi 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
121 Bộ hình tròn (dạy phân số) 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
122 Bộ hình tròn (dạy phân số) 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
123 Bộ hình tròn động (dạy phân số) 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
124 Bộ hình tròn động (dạy phân số) 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
125 Bộ hình vuông (dạy phân số) 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
126 Bộ hình vuông (dạy phân số) 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
127 Mét vuông 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
128 Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
129 Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
130 Thước đo độ dài 20cm 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
131 Thước đo độ dài 50cm 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
132 Thước đo độ dài 1m 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
133 Một số cơ quan trực tiếp tham gia quá trình trao đổi chất của cơ thể người với môi trường 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
134 Tháp dinh dưỡng cân đối 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
135 Sơ đồ "Vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên" 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
136 Sơ đồ "Sự trao đổi chất ở cây xanh" 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
137 Hộp đối lưu 12 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
138 Hộp thí nghiệm "Vai trò của ánh sáng" 12 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
139 Bộ thí nghiệm không khí cần cho sự cháy 12 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
140 Bộ thí nghiệm sự giãn nở vì nhiệt của chất lỏng 12 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
141 Nhiệt kế 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
142 Nhiệt kế y tế 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
143 Bảng nhóm 40 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
144 Tủ đựng thiết bị 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
145 Bảng phụ 68 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
146 Quả địa cầu 12 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
147 Nam châm 33 bịch Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
148 Nẹp treo tranh 48 Nẹp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
149 Giá treo tranh 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
150 Bộ tranh lớp 5 (8 tờ) 14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
151 Song loan 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
152 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
153 Thanh phách 15 Cặp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
154 Trống nhỏ 17 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
155 Kèn Melodion 8 Cây Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
156 Các bài hát lớp 5 11 Đĩa Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
157 Các bài hát sử dụng để dạy học môn Đạo đức lớp 5. 11 Đĩa Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
158 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh) 80 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
159 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên) 24 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
160 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên) 26 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
161 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5) 80 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
162 Chiến dịch Việt Bắc Thu- Đông 1947 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
163 Chiến dịch Biên Giới Thu- Đông 1950 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
164 Chiến dịch Điện Biên Phủ 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
165 Rừng lá kim ôn đới và rừng lá rộng 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
166 Xa- van ở châu Phi 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
167 Ba chủng tộc chính trên thế giới 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
168 Rừng rậm A- ma- dôn 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
169 Hành chính Việt Nam (CHXH CN Việt Nam) 15 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
170 Việt Nam 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
171 Việt Nam - Địa lí kinh tế 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
172 Việt Nam- Địa lí tự nhiên 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
173 Bộ tranh thiếu nhi 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
174 Bộ tranh Dân gian Việt Nam 13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
175 Bộ dụng cụ Mỹ thuật lớp 5 14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
176 Bài thể dục phát triển chung lớp 5 (vươn thở, tay, chân, vặn mình, toàn thân, thăng bằng, nhảy, điều hoà) 12 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
177 Đệm nhảy 43 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
178 Bóng đá 47 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
179 Bóng rổ 27 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
180 Đồng hồ bấm giây 8 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
181 Ghế băng thể dục 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
182 Cờ đuôi nheo 48 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
183 Dây nhảy tập thể 38 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
184 Dây nhảy cá nhân 150 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
185 Quả cầu đá 358 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
186 Bóng ném 33 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
187 Cột bóng rổ 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
188 Bóng chuyền hơi 27 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
189 Còi 7 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
190 Thước dây 8 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
191 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung 12 Đĩa Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
192 Ê ke 16 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
193 Com pa 16 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
194 Bộ hình tròn (dạy số thập phân) 22 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
195 Bộ hình tròn (dạy số thập phân) 22 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
196 Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) 20 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
197 Bộ hình vuông (dạy số thập phân) 20 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
198 Hình thang 22 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
199 Hình thang 22 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
200 Bộ hình tam giác 20 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
201 Bộ hình tam giác 22 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
202 Bộ hình hộp chữ nhật 22 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
203 Bộ hình lập phương 20 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
204 Hình trụ 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
205 Hình cầu 22 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
206 Thước đo độ dài 20cm 28 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
207 Thước đo độ dài 50cm 28 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
208 Thước đo độ dài 1m 28 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
209 Bộ tranh về những việc nên làm và không nên làm để đảm bảo an toàn về điện 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
210 Cơ quan sinh sản của thực vật có hoa 14 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
211 Bộ thí nghiệm phân loại tơ sợi 21 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
212 Bộ lắp mạch điện đơn giản 21 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
213 Mô hình “bánh xe nước” (3 chi tiết) 18 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
214 Bảng nhóm 82 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
215 Tủ đựng thiết bị 11 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
216 Bảng phụ 78 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
217 Quả địa cầu 19 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
218 Nam châm 87 bịch Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
219 Nẹp treo tranh 85 Nẹp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
220 Giá treo tranh 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
221 Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
222 Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
223 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
224 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa 9 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
225 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu xanh chống lóa, 01 mặt meca trắng 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
226 Bảng di động hai mặt (0,8m x 1,2m) 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
227 Bảng hai mặt có chân di động (0,8m x 1,2m) - 01 mặt màu trắng, 01 mặt màu xanh chống lóa 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
228 Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 2,4m) (không chân) 9 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
229 Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 3,6m) (không chân) 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
230 Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
231 Bảng thông báo có mái che (1,2mx3,6m) (có chân) 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
232 Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) 8 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
233 Bảng thông báo treo tường (1,2mx1,6m) 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
234 Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học 24 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
235 Tủ trưng bày giới thiệu sách 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
236 Bàn ghế phòng đọc thư viện (1bàn + 4ghế dựa Inox) 72 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
237 Tủ phích thư viện 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
238 Tủ chuyên dùng đựng băng, đĩa trong nhà trường 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
239 Bảng giới thiệu sách thư viện 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
240 Bộ khẩu hiệu thư viện (3 khung/bộ) 10 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
241 Ghế tựa thư viện trường học (Inox) 41 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
242 Tủ trưng bày thiết bị trường học 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
243 Tủ đựng thiết bị tiểu học (tại lớp) 58 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
244 Giá để thiết bị 9 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
245 Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục thư viện 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
246 Bảng nội qui thư viện 11 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
247 Bộ khẩu hiệu trang trí lớp học (3 khung/bộ) 11 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
248 Giá treo tranh ảnh bản đồ (thép) 22 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
249 Giá chặn sách (loại lớn) 114 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
250 Bục phát biểu 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
251 Bục để tượng Bác 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
252 Tượng Bác 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
253 Tủ sắt 4 ngăn 11 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
254 Trống đội Tiểu học 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
255 Trống trường 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
256 Ghế xoay 7 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
257 Bộ thước vẽ bảng dạy học 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
258 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
259 Chân đế 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
260 Kẹp đa năng 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
261 Thanh trụ 1 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
262 Thanh trụ 2 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
263 Khớp nối chữ thập 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
264 Bình tràn 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
265 Bộ thanh nam châm 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
266 Biến trở con chạy 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
267 Ampe kế một chiều 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
268 Biến thế nguồn 7 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
269 Bảng lắp ráp mạch điện 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
270 Vôn kế một chiều 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
271 Bộ dây dẫn 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
272 Đinh ghim (Vỉ/24 kim) 2 Vỉ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
273 Nguồn sáng dùng pin 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
274 Pin 12 Viên Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
275 Đèn pin 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
276 Bút thử điện thông mạch 8 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
277 Mảnh phim nhựa 12 Mảnh Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
278 Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin 3 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
279 Ống nhựa cong 3 Ống Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
280 Ống nhựa thẳng 3 Ống Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
281 Tấm kính không màu 3 Tấm Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
282 Trống, dùi 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
283 Quả cầu nhựa có dây treo 2 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
284 Âm thoa, búa cao su 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
285 Bi thép 2 Viên Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
286 Thép lá 5 Tấm Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
287 Đĩa phát âm 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
288 Mô tơ 1 chiều 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
289 Ống nhựa 2 Ống Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
290 Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
291 Thước nhựa dẹt 2 cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
292 Mảnh nhôm mỏng 2 Mảnh Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
293 Đũa nhựa có lỗ giữa 5 cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
294 Thanh thủy tinh hữu cơ 5 Thanh Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
295 Giá lắp pin có đầu nối ở giữa 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
296 Công tắc 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
297 Chốt và dây điện trở 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
298 Điôt quang (LED) 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
299 Bóng đèn kèm đui 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
300 Bóng điện 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
301 Bộ cầu chì ống 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
302 Cầu chì dây 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
303 Nam châm điện 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
304 Ampe kế chứng minh 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
305 Kim nam châm 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
306 Chuông điện 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
307 Bình điện phân 8 Bình Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
308 Vôn kế 3 V – 15 V 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
309 Cá chép 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
310 Ếch 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
311 Châu chấu 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
312 Thằn lằn 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
313 Thỏ nhà 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
314 Chim bồ câu 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
315 Kính hiển vi 2 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
316 Bộ đồ mổ 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
317 Kính lúp 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
318 Khay nhựa đựng vật mổ 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
319 Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
320 Lam kính 3 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
321 La men 3 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
322 Đĩa kính đồng hồ 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
323 Đĩa lồng Pêtri 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
324 Phễu thuỷ tinh loại to 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
325 Ống nghiệm 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
326 Kẹp ống nghiệm 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
327 Chổi rửa ống nghiệm 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
328 Ống hút 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
329 Túi đinh ghim 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
330 Khẩu trang, găng tay 10 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
331 Clorophooc 2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
332 Tananh (tanin) 2 Lọ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
333 Carmanh (carmin) 2 Lọ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
334 Xanh metylen 2 Lọ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
335 Phooc môn 3 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
336 Cồn 90 độ 2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
337 I ốt 4 lọ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
338 Dầu Paraphin hoặc Vazelin 1,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
339 Thanh phách 10 Cặp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
340 Song loan 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
341 Đồng hồ bấm giây 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
342 Còi thể dục thể thao 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
343 Thước dây 2 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
344 Dây nhảy ngắn 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
345 Dây nhảy dài 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
346 Đệm bật xa 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
347 Quả cầu đá 40 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
348 Lưới đá cầu 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
349 Bộ cột đa năng 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
350 Cờ nhỏ đồng màu 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
351 Lưới bóng chuyền 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
352 Bóng ném 10 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
353 Lưới chắn ném bóng 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
354 Bóng chuyền 5 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
355 Bóng đá 5 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
356 Cột bóng chuyền 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
357 Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
358 Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
359 Bộ thước vẽ bảng dạy học 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
360 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
361 Bộ thí nghiệm về áp lực 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
362 Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
363 Bộ lò xo lá tròn + đế 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
364 Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
365 Ống nghiệm + Nút cao su 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
366 Bình trụ 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
367 Bình cầu 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
368 Bộ nút cao su 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
369 Ống nghiệm 20 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
370 Ống hút nhỏ giọt 10 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
371 Ống đong hình trụ 100ml 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
372 Ống dẫn bằng cao su 2 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
373 Bình cầu không nhánh đáy bằng 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
374 Bình tam giác 250ml 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
375 Bình tam giác 100ml 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
376 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
377 Cốc thuỷ tinh 250ml 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
378 Cốc thuỷ tinh 100ml 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
379 Đũa thủy tinh 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
380 Đèn cồn thí nghiệm 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
381 Kiềng 3 chân 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
382 Nút cao su không lỗ các loại 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
383 Nút cao su có lỗ các loại 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
384 Lưới thép 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
385 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
386 Giấy lọc 2 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
387 Kính bảo vệ mắt có màu 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
388 Chổi rửa ống nghiệm 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
389 Panh gắp hóa chất 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
390 Khay mang dụng cụ và hóa chất 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
391 Thiết bị chưng cất 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
392 Dung dịch amoniac (NH3) đặc 2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
393 Axit sunfuric 98% (H2SO4) 1 lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
394 Kali pemanganat (KMnO4) 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
395 Giấy phenolphtalein 1 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
396 Giấy quỳ tím 3 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
397 Nước cất 5 lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
398 Ancol etylic 96o (C2H5OH) 2 lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
399 Bộ đồ mổ 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
400 Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
401 Lam kính 4 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
402 La men 3 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
403 Đĩa lồng Pêtri 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
404 Ống nghiệm 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
405 Kẹp ống nghiệm 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
406 Đèn cồn 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
407 Ống hút có quả bóp cao su 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
408 Móc thủy tinh 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
409 Miếng cao su mỏng 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
410 Máy đo huyết áp 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
411 Clorophooc 2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
412 Carmanh (carmin) 1 Lọ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
413 Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
414 Mô hình mạng điện trong nhà 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
415 Các khối đa diện 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
416 Bộ dụng cụ cơ khí 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
417 Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam 1 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
418 Bàn đạp xuất phát 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
419 Xà nhảy cao 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
420 Đệm nhảy cao 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
421 Dây nhảy ngắn 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
422 Dây nhảy dài 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
423 Quả cầu đá 20 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
424 Lưới đá cầu 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
425 Cờ nhỏ đồng màu 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
426 Bóng ném 5 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
427 Lưới chắn ném bóng 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
428 Bóng chuyền 10 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
429 Bóng đá 10 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
430 Mô hình động dạng khối tròn xoay có kết hợp chóp cụt 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
431 Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
432 Bộ thước vẽ bảng dạy học 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
433 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
434 Biến trở con chạy 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
435 Ampe kế một chiều 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
436 Biến thế nguồn 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
437 Bảng lắp ráp mạch điện 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
438 Vôn kế một chiều 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
439 Bộ dây dẫn 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
440 Nguồn sáng dùng pin 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
441 Pin 10 Viên Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
442 Nhiệt kế rượu 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
443 Bảng 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
444 Đũa nhựa 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
445 Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
446 Thấu kính hội tụ 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
447 Thấu kính phân kì 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
448 Mô hình máy ảnh loại nhỏ 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
449 Bộ kính lúp 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
450 Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính. 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
451 Bộ đèn trộn màu của ánh sáng 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
452 Giá lắp pin 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
453 Thanh sắt non 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
454 Điện trở mẫu 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
455 Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
456 Dây cônstăngtan loại lớn 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
457 Dây Nicrôm 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
458 Dây thép 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
459 Điện trở có vòng màu 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
460 Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
461 La bàn loại to 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
462 La bàn loại nhỏ 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
463 Ampe kế xoay chiều 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
464 Vôn kế xoay chiều 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
465 Mô hình phân tử dạng đặc 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
466 Ống nghiệm 20 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
467 Ống hút nhỏ giọt 10 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
468 Ống đong hình trụ 100ml 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
469 Ống dẫn bằng cao su 2 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
470 Bình cầu không nhánh đáy bằng 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
471 Bình tam giác 250ml 3 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
472 Bình tam giác 100ml 3 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
473 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
474 Cốc thuỷ tinh 250ml 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
475 Cốc thuỷ tinh 100ml 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
476 Đũa thủy tinh 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
477 Đèn cồn thí nghiệm 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
478 Kiềng 3 chân 5 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
479 Nút cao su không lỗ các loại 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
480 Nút cao su có lỗ các loại 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
481 Lưới thép 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
482 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
483 Giấy lọc 5 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
484 Kính bảo vệ mắt có màu 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
485 Chổi rửa ống nghiệm 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
486 Thìa xúc hoá chất 10 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
487 Panh gắp hóa chất 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
488 Khay mang dụng cụ và hóa chất 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
489 Dung dịch amoniac (NH3) đặc 2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
490 Axit sunfuric 98% (H2SO4) 1 lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
491 Kali pemanganat (KMnO4) 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
492 Benzen (C6H6) 1 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
493 Giấy phenolphtalein 1 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
494 Giấy quỳ tím 3 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
495 Nước cất 5 lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
496 Ancol etylic 96o (C2H5OH) 2 lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
497 Kính hiển vi 2 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
498 Kính lúp 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
499 Carmanh (carmin) 2 Lọ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
500 Thanh phách 5 Cặp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
501 Song loan 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
502 Đồng hồ bấm giây 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
503 Thước dây 2 Chiếc Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
504 Xà nhảy cao 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
505 Đệm nhảy cao 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
506 Dây nhảy ngắn 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
507 Dây nhảy dài 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
508 Quả cầu đá 20 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
509 Lưới đá cầu 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
510 Bộ cột đa năng 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
511 Cờ nhỏ đồng màu 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
512 Lưới bóng chuyền 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
513 Bóng ném 5 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
514 Lưới chắn ném bóng 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
515 Bóng chuyền 10 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
516 Bóng đá 10 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
517 Cột bóng rổ 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
518 Cột bóng chuyền 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
519 Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
520 Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
521 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
522 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
523 Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 3,6m) (không chân) 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
524 Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
525 Bảng thông báo có mái che (1,2mx3,6m) 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
526 Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
527 Bảng thông báo treo tường (1,2mx1,6m) 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
528 Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
529 Tủ trưng bày giới thiệu sách 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
530 Bàn ghế phòng đọc thư viện 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
531 Tủ chuyên dùng đựng băng, đĩa trong nhà trường 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
532 Ghế tựa thư viện trường học (Inox) 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
533 Tủ trưng bày thiết bị trường học 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
534 Bục phát biểu 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
535 Bục để tượng Bác 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
536 Tượng Bác 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
537 Tủ sắt 4 ngăn 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
538 Trống đội THCS 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
539 Ghế xoay 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
540 Bộ thước vẽ bảng 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
541 Mô hình góc và cung lượng giác 13 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
542 Mô hình 3 đường coníc 8 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
543 Đế 3 chân 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
544 Trụ Ф10 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
545 Trụ Ф8 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
546 Đồng hồ đo thời gian hiện số 27 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
547 Khớp đa năng 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
548 Nam châm Ф16 15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
549 Điện kế chứng minh 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
550 Dây nối 21 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
551 1- Khảo sát chuyển động rơi tự do, xác định gia tốc rơi tự do; 2- Chuyển động của vật trên mặt phẳng nghiêng. Xác định hệ số ma sát theo phương pháp động lực học (dùng cổng quang điện và đồng hồ đo thời gian hiện số) 20 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
552 Nghiệm qui tắc hợp lực đồng qui, song song 12 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
553 Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng 16 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
554 Khảo sát lực quán tính li tâm 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
555 Bộ đệm khí 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
556 Ống Niu - tơn 10 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
557 Nghiệm các định luật Bôi-lơ – Ma-ri-ôt đối với chất khí 10 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
558 Khảo sát hiện tượng mao dẫn 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
559 Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học 2 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
560 Ống nghiệm Φ16 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
561 Ống nghiệm Φ16 có nhánh 50 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
562 Ống nghiệm Φ24 có nhánh 49 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
563 Ống hút nhỏ giọt 70 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
564 Ống thuỷ tinh hình trụ 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
565 Ống thuỷ tinh hình trụ loe 1 đầu 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
566 Ống dẫn thuỷ tinh các loại 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
567 Ống dẫn bằng cao su 36 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
568 Bình cầu không nhánh đáy tròn 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
569 Bình cầu không nhánh đáy bằng 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
570 Bình cầu có nhánh 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
571 Bình Kíp tiêu chuẩn 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
572 Lọ thuỷ tinh miệng rộng 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
573 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
574 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 37 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
575 Cốc thuỷ tinh 250ml 27 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
576 Cốc thuỷ tinh 100ml 27 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
577 Đũa thủy tinh 17 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
578 Đèn cồn thí nghiệm 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
579 Nhiệt kế rượu 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
580 Kiềng 3 chân 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
581 Nút cao su không có lỗ các loại 8 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
582 Nút cao su có lỗ các loại 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
583 Giá để ống nghiệm 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
584 Lưới thép 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
585 Cân hiện số 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
586 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
587 Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn 7 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
588 Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ 26 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
589 Kẹp ống nghiệm 41 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
590 Găng tay cao su 12 Đôi Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
591 Áo choàng 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
592 Kính bảo vệ mắt không màu 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
593 Bình xịt tia nước 9 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
594 Chổi rửa ống nghiệm 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
595 Panh gắp hóa chất 27 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
596 Giấy lọc 5 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
597 Giấy ráp 8 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
598 Khay mang dụng cụ và hóa chất 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
599 Tủ hốt 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
600 Natri kim loại Na 1,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
601 Kali kim loại K 1,32 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
602 Lưu huỳnh bột S 2,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
603 Photpho đỏ P 1,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
604 Kẽm viên Zn 3,2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
605 Phoi bào sắt Fe 1,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
606 Bột sắt Fe 1,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
607 Băng Magie Mg 1,05 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
608 Nhôm bột Al 1,55 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
609 Nhôm lá Al 1,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
610 Đồng phoi bào Cu 2,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
611 Đồng lá Cu 1,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
612 Brom dung dịch đặc Br2 22 Ống Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
613 Iot I2 1,82 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
614 Đồng (II) oxit CuO 2,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
615 Magie oxit MgO 2,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
616 Mangan đioxit MnO2 2,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
617 Natri hiđroxit NaOH 3,6 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
618 Canxi hiđroxit Ca(OH)2 4,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
619 Axit clohidric 37% HCl 7 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
620 Axit sunfuric 98% H2SO4 7 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
621 Axit axetic 50% CH3COOH 5,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
622 Axit nitric 63% HNO3 3,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
623 Natri bromua NaBr 2,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
624 Natri iotua NaI 1,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
625 Kali iotua KI 1,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
626 Kali clorua KCl 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
627 Canxi clorua CaCl2.6H2O 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
628 Bari clorua BaCl2 1,9 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
629 Sắt (III) clorua FeCl3 1,7 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
630 Natri nitrit NaNO2 1,2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
631 Chì nitơrat Pb(NO3)2 1,4 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
632 Bạc nitrat AgNO3 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
633 Natri sunfat Na2SO4.10H2O 1,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
634 Natri sunfit Na2SO3 1,7 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
635 Đồng sunfat CuSO4.5H2O 4,1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
636 Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O 2,7 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
637 Canxi cacbonat CaCO3 3,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
638 Natri cacbonat Na2CO3.10H2O 2,9 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
639 Nước Javen 3,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
640 Natrithiosunfat Na2S2O3 0,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
641 Dung dịch amoniac bão hoà NH3 5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
642 Giấy quỳ tím 33 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
643 Giấy phenolphtalein 18 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
644 Giấy đo pH 26 tập Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
645 Nước cất H2O 50 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
646 Nước oxi già H2O2 10 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
647 Than gỗ 2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
648 Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
649 Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
650 Cốc thủy tinh 17 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
651 Đèn cồn 9 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
652 Lưới thép không gỉ 23 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
653 Kiềng 3 chân 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
654 Cối, chày sứ 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
655 Phễu 8 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
656 Kính hiển vi quang học 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
657 Lam kính 32 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
658 Lamen 36 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
659 Lọ thủy tinh miệng hẹp 34 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
660 Lọ thủy tinh miệng rộng 18 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
661 Khay nhựa 40 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
662 Bô can 8 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
663 Bình tam giác 100ml 34 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
664 Đũa thủy tinh 57 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
665 Ống nghiệm 230 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
666 Giá để ống nghiệm 32 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
667 Dung dịch đỏ cacmin 1,6 kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
668 Cồn etanol (cồn công nghiệp) 47 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
669 Dung dịch benedic +CuSO4 5,4 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
670 Natri hidroxit NaOH 3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
671 Axit Clohidric HCl 3,7 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
672 Máy đo độ pH 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
673 Cốc thủy tinh 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
674 Cốc thủy tinh 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
675 Ống đong 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
676 Ống hút 51 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
677 Cân đồng hồ 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
678 Vợt bắt sâu bọ 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
679 Panh 28 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
680 Kính lúp cầm tay 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
681 Giấy quỳ tím 11 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
682 Dung dịch knop 15,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
683 Tập Bản đồ địa lý lớp 11 9 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
684 Quả địa cầu 7 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
685 Tập bản đồ Lịch sử 11 12 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
686 Đồng hồ bấm giây 7 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
687 Vợt cầu lông 20 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
688 Quả cầu lông 120 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
689 Quả cầu đá 80 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
690 Lưới cầu lông 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
691 Lưới đá cầu 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
692 Bộ cột đa năng 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
693 Đệm mút (dùng để nhảy cao) 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
694 Xà nhảy cao 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
695 Còi (thể thao) 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
696 Cờ đích 16 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
697 Bóng chuyền 25 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
698 Cột bóng chuyền 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
699 Lưới bóng chuyền 11 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
700 Bóng đá 25 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
701 Bóng rổ 10 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
702 Cột bóng rổ 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
703 Bộ thước vẽ bảng 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
704 Đế 3 chân 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
705 Trụ Ф10 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
706 Trụ Ф8 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
707 Khớp đa năng 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
708 Nam châm Ф16 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
709 Hộp quả nặng 2 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
710 Biến thế nguồn 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
711 Đồng hồ đo điện đa năng 16 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
712 Điện kế chứng minh 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
713 Dây nối 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
714 Khảo sát chuyển động thẳng đều và biến đổi đều của viên bi trên máng ngang và máng nghiêng; Nghiệm định luật bảo toàn động lượng, định luật bảo toàn cơ năng (Dùng cổng quang điện và đồng hồ đo thời gian hiện số) 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
715 1- Khảo sát lực đàn hồi; 2- Khảo sát cân bằng của vật rắn có trục quay, qui tắc momen lực 10 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
716 Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi 14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
717 Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
718 Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường 12 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
719 Bộ thí nghiệm nghiên cứu lực từ và cảm ứng điện từ 9 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
720 Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
721 Bộ thí nghiệm quang hình 1 10 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
722 Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước 5 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
723 Bộ thí nghiệm quang hình 2 14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
724 Mô hình phân tử dạng đặc 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
725 Mô hình phân tử dạng rỗng 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
726 Ống nghiệm Φ16 70 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
727 Ống nghiệm Φ16 có nhánh 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
728 Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y 21 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
729 Ống hút nhỏ giọt 70 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
730 Ống đong hình trụ 100ml 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
731 Ống thuỷ tinh hình trụ 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
732 Ống thủy tinh hình chữ U 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
733 Ống dẫn thuỷ tinh các loại 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
734 Ống dẫn bằng cao su 19 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
735 Bình cầu không nhánh đáy tròn 8 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
736 Bình cầu không nhánh đáy bằng 7 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
737 Bình cầu có nhánh 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
738 Bình tam giác 250ml 22 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
739 Bình tam giác 100ml 21 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
740 Bình Kíp tiêu chuẩn 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
741 Lọ thuỷ tinh miệng rộng 12 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
742 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 22 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
743 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 23 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
744 Cốc thuỷ tinh 250ml 35 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
745 Cốc thuỷ tinh 100ml 24 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
746 Phễu lọc thủy tinh cuống dài 8 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
747 Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn 7 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
748 Phễu chiết hình quả lê 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
749 Chậu thủy tinh 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
750 Đũa thủy tinh 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
751 Đèn cồn thí nghiệm 16 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
752 Nhiệt kế rượu 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
753 Kiềng 3 chân 18 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
754 Dụng cụ thử tính dẫn điện 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
755 Nút cao su không có lỗ các loại 14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
756 Nút cao su có lỗ các loại 14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
757 Giá để ống nghiệm 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
758 Lưới thép 22 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
759 Miếng kính mỏng 11 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
760 Cân hiện số 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
761 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
762 Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn 23 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
763 Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ 43 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
764 Kẹp ống nghiệm 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
765 Găng tay cao su 45 Đôi Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
766 Áo choàng 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
767 Kính bảo vệ mắt không màu 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
768 Kính bảo vệ mắt có màu 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
769 Bình xịt tia nước 11 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
770 Chổi rửa ống nghiệm 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
771 Thìa xúc hoá chất 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
772 Panh gắp hóa chất 19 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
773 Giấy lọc 8 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
774 Giấy ráp 5 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
775 Khay mang dụng cụ và hóa chất 11 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
776 Bộ giá thí nghiệm 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
777 Ống sinh hàn thẳng 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
778 Tủ hốt 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
779 Photpho đỏ P 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
780 Kẽm viên Zn 2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
781 Phoi bào sắt Fe 0,7 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
782 Băng Magie Mg 1,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
783 Nhôm bột Al 2,02 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
784 Nhôm lá Al 1,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
785 Đồng phoi bào Cu 1,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
786 Đồng lá Cu 1,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
787 Brom dung dịch đặc Br2 16 Ống Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
788 Iot I2 2,42 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
789 Đồng (II) oxit CuO 3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
790 Magie oxit MgO 0,7 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
791 Silic đioxit SiO2 1,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
792 Natri hiđroxit NaOH 5,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
793 Canxi hiđroxit Ca(OH)2 4 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
794 Axit clohidric 37% HCl 8,1 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
795 Axit sunfuric 98% H2SO4 10,1 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
796 Axit axetic 50% CH3COOH 8,7 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
797 Axit nitric 63% HNO3 7,6 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
798 Kali iotua KI 1,1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
799 Kali clorua KCl 0,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
800 Canxi clorua CaCl2.6H2O 0,6 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
801 Bari clorua BaCl2 1,32 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
802 Sắt (III) clorua FeCl3 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
803 Amoni clorua NH4Cl 3,1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
804 Natri nitrit NaNO2 1,4 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
805 Chì nitơrat Pb(NO3)2 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
806 Bạc nitrat AgNO3 0,55 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
807 Natri sunfat Na2SO4.10H2O 0,85 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
808 Đồng sunfat CuSO4.5H2O 2,25 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
809 Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O 2,55 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
810 Natri hiđrocacbonat NaHCO3 1,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
811 Canxi cacbonat CaCO3 1,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
812 Natri cacbonat Na2CO3.10H2O 1,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
813 Amoni cacbonat (NH4)2CO3 3,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
814 Natri axetat CH3COONa 6,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
815 Natri photphat Na3PO4 3,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
816 Canxi đihiđrophotphat Ca(H2PO4)2 0,85 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
817 Canxi cacbua CaC2 7,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
818 Dung dịch amoniac bão hoà NH3 4,2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
819 Ancol etylic 96o C2H5OH 18 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
820 Ancol isoamylic C5H11OH 3,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
821 Glixerol C3H5(OH)3 4 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
822 Benzen C6H6 3 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
823 Toluen C6H5-CH3 3,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
824 Phenol C6H5OH 3,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
825 Axeton CH3-CO-CH3 2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
826 Clorofom CHCl3 1,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
827 Axit fomic HCOOH 3,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
828 n- hecxan C6H12 2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
829 Dầu thông 2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
830 Giấy quỳ tím 26 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
831 Giấy phenolphtalein 30 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
832 Giấy đo pH 26 tập Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
833 Nước cất H2O 70 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
834 Than gỗ 2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
835 Cối, chày sứ 9 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
836 Phễu 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
837 Lam kính 9 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
838 Lamen 15 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
839 Bộ đồ mổ 36 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
840 Bộ đồ giâm, chiết, ghép 20 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
841 Nhiệt kế đo thân nhiệt người 48 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
842 Natri hidroxit NaOH 1,6 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
843 Axit Clohidric HCl 1,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
844 Kali iot tua KI 1,45 kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
845 Kali clorua KCl 1,25 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
846 Thuốc thử felinh 3,3 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
847 Mangan sunfat MnSO4 2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
848 Canxi nitrat Ca(NO3)2 2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
849 Amonidihidro Photphat (NH4)H2PO4 1,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
850 Axeton (CH3)2CO 9,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
851 Benzen C6H6 8 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
852 Thuốc thử phenolphtalein 2,2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
853 Dung dịch Adrenalin 1/100000 40 ống Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
854 Coban Clorua CoCl2 0,6 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
855 Axit Sunfuric 36% H2SO4 1,6 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
856 Amoniac 10% NH3 0,2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
857 Natri hidro Tactrat NaHC4H4O6 0,2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
858 Kaliferoxianua K4Fe(CN)6 0,15 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
859 Amoni molipdat (NH4)2 MoO4 0,05 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
860 Stronti Nitrat Sr(NO3)2 0,1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
861 Natri hidrocacbonat NaHCO3 1,05 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
862 Kali hidrocacbonat KHCO3 0,05 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
863 Bộ dụng cụ vẽ kỹ thuật 9 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
864 Đồng hồ bấm giây 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
865 Thước dây 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
866 Vợt cầu lông 50 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
867 Quả cầu lông 210 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
868 Quả cầu đá 200 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
869 Lưới cầu lông 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
870 Lưới đá cầu 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
871 Đệm mút (dùng để nhảy cao) 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
872 Xà nhảy cao 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
873 Cờ đích 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
874 Tín gậy chạy tiếp sức 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
875 Bóng chuyền 30 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
876 Lưới bóng chuyền 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
877 Khu cầu môn bóng đá 7 người 1 Cặp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
878 Bóng đá 30 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
879 Bóng rổ 10 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
880 Bộ thước vẽ bảng 8 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
881 Bộ dụng cụ tạo mặt tròn xoay 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
882 Bộ mô hình khối hình không gian 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
883 Đồng hồ đo thời gian hiện số 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
884 Khớp đa năng 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
885 Biến thế nguồn 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
886 Đồng hồ đo điện đa năng 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
887 Điện kế chứng minh 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
888 Bộ thí nghiệm về dao động cơ học; Khảo sát chu kì dao động của con lắc đơn và con lắc lò xo 18 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
889 Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
890 Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
891 Bộ thí nghiệm về sóng dừng 12 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
892 Bộ thí nghiệm về sóng nước 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
893 Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều 13 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
894 Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
895 Bộ thí nghiệm về máy phát điện xoay chiều ba pha 7 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
896 Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài 9 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
897 Bộ thí nghiệm xác định bước sóng của ánh sáng 17 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
898 Bộ thí nghiệm về quang phổ 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
899 Mô hình phân tử dạng đặc 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
900 Mô hình phân tử dạng rỗng 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
901 Ống nghiệm Φ16 80 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
902 Ống nghiệm Φ16 có nhánh 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
903 Ống hút nhỏ giọt 40 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
904 Ống đong hình trụ 100ml 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
905 Ống dẫn thuỷ tinh các loại 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
906 Ống dẫn bằng cao su 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
907 Lọ thuỷ tinh miệng rộng 23 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
908 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 23 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
909 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 23 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
910 Cốc thuỷ tinh 250ml 45 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
911 Cốc thuỷ tinh 100ml 60 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
912 Đũa thủy tinh 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
913 Đèn cồn thí nghiệm 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
914 Nhiệt kế rượu 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
915 Nút cao su không có lỗ các loại 11 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
916 Nút cao su có lỗ các loại 11 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
917 Giá để ống nghiệm 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
918 Miếng kính mỏng 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
919 Cân hiện số 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
920 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
921 Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
922 Găng tay cao su 33 Đôi Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
923 Áo choàng 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
924 Kính bảo vệ mắt không màu 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
925 Kính bảo vệ mắt có màu 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
926 Bình xịt tia nước 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
927 Panh gắp hóa chất 9 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
928 Giấy lọc 3 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
929 Khay mang dụng cụ và hóa chất 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
930 Bộ dụng cụ điện phân dung dịch CuSO4 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
931 Bộ dụng cụ điện phân dung dịch NaCl 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
932 Pin điện hoá 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
933 Phoi bào sắt Fe 0,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
934 Bột sắt Fe 0,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
935 Nhôm lá Al 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
936 Đồng phoi bào Cu 0,7 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
937 Đồng lá Cu 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
938 Brom dung dịch đặc Br2 5,5 Ống Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
939 Iot I2 0,37 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
940 Đồng (II) oxit CuO 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
941 Magie oxit MgO 0,6 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
942 Sắt (III) oxit Fe2O3 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
943 Crom (III) oxit Cr2O3 2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
944 Natri hiđroxit NaOH 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
945 Axit clohidric 37% HCl 3 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
946 Axit sunfuric 98% H2SO4 4 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
947 Axit axetic 50% CH3COOH 2,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
948 Axit nitric 63% HNO3 1,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
949 Kali iotua KI 0,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
950 Kali clorua KCl 1,7 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
951 Canxi clorua CaCl2.6H2O 1,7 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
952 Bari clorua BaCl2 0,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
953 Sắt (III) clorua FeCl3 1,2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
954 Crom (III) clorua CrCl3 1,2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
955 Nhôm clorua AlCl3 2,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
956 Amoni clorua NH4Cl 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
957 Natri nitrit NaNO2 0,7 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
958 Chì nitơrat Pb(NO3)2 1 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
959 Bạc nitrat AgNO3 0,31 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
960 Đồng sunfat CuSO4.5H2O 1,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
961 Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O 2 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
962 Magie sunfat MgSO4 1,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
963 Nhôm sunfat Al2(SO4)3.10H2O 2,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
964 Natri hiđrocacbonat NaHCO3 0,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
965 Canxi cacbonat CaCO3 0,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
966 Natri cacbonat Na2CO3.10H2O 2,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
967 Dung dịch amoniac bão hoà NH3 1,2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
968 Phèn chua (K2SO4Al2(SO4)3.24(H2O) 2,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
969 Kali sunfoxianua KSCN 0,4 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
970 Kali pemanganat KMnO4 3,3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
971 Kali đicromat K2Cr2O7 2,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
972 Kaliferixianua K3[ Fe(CN)6] 0,8 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
973 Ancol etylic 96o C2H5OH 21 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
974 Ancol isoamylic C5H11OH 1,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
975 Anđehit fomic H-CHO 2,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
976 Glucozơ CH2OH(CHOH)4CHO 2,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
977 Saccarozơ C12H22O11 3 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
978 Anilin C6H5NH2 2,2 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
979 Glyxin H2N-CH2-COOH 1,5 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
980 Giấy quỳ tím 27 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
981 metyl dacam 0,05 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
982 Giấy phenolphtalein 21 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
983 Giấy đo pH 16 tập Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
984 Nước cất H2O 25 Lít Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
985 Than gỗ 0,5 Kg Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
986 Lam kính 12 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
987 Lamen 13 Hộp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
988 Bảng mạch điện nối tải 3 pha 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
989 Bảng mạch nguồn cung cấp điện 1 chiều 11 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
990 Bảng mạch khuyếch đại âm tần 4 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
991 Bảng mạch tạo xung đa hài 8 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
992 Bảng mạch điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 1 pha 8 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
993 Bảng mạch bảo vệ quá điện áp 8 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
994 Đồng hồ đo điện vạn năng 9 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
995 Bút thử điện 15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
996 Kìm điện 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
997 Bộ Tuốc nơ vít 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
998 Quạt điện 12 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
999 Bản đồ giáo khoa địa lý lớp 12 (18 tờ/ bộ) 8 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1000 Bản đồ giáo khoa lịch sử lớp 12(15 tờ/ bộ) 6 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1001 Đồng hồ bấm giây 20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1002 Thước dây 9 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1003 Vợt cầu lông 78 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1004 Quả cầu lông 540 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1005 Quả cầu đá 530 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1006 Lưới cầu lông 18 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1007 Lưới đá cầu 23 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1008 Bộ cột đa năng 9 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1009 Đệm mút (dùng để nhảy cao) 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1010 Bục giậm nhảy 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1011 Còi (thể thao) 10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1012 Cờ đích 11 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1013 Tín gậy chạy tiếp sức 36 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1014 Bóng chuyền 100 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1015 Cột bóng chuyền 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1016 Lưới bóng chuyền 14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1017 Khu cầu môn bóng đá 7 người 2 Cặp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1018 Bóng đá 75 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1019 Bóng rổ 35 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1020 Cột bóng rổ 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1021 Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) 17 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1022 Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1023 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1024 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1025 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu xanh chống lóa, 01 mặt meca trắng 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1026 Bảng di động hai mặt (0,8m x 1,2m) 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1027 Bảng hai mặt có chân di động (0,8m x 1,2m) - 01 mặt màu trắng, 01 mặt màu xanh chống lóa 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1028 Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 2,4m) (không chân) 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1029 Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1030 Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1031 Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1032 Bàn ghế phòng đọc thư viện 8 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1033 Tủ phích thư viện 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1034 Bộ khẩu hiệu thư viện (3 khung/bộ) 1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1035 Ghế tựa thư viện trường học (Inox) 40 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1036 Tủ trưng bày thiết bị trường học 8 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1037 Tủ đựng hoá chất 3 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1038 Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục thư viện 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1039 Bảng nội qui thư viện 2 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1040 Bảng nội quy phòng thí nghiệm 1 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1041 Bộ khẩu hiệu trang trí lớp học (3 khung/bộ) 2 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1042 Giá treo tranh ảnh bản đồ (thép) 6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1043 Giá chặn sách (loại lớn) 35 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1044 Bục phát biểu 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1045 Bục để tượng Bác 4 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1046 Tượng Bác 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1047 Tủ sắt 4 ngăn 13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1048 Trống trường 3 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
1049 Ghế xoay 5 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bảng nhóm 44 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Tủ đựng thiết bị 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Bảng phụ 47 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Quả địa cầu 16 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Nam châm 40 bịch Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Nẹp treo tranh 43 Nẹp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Giá treo tranh 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Song loan 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Thanh phách 15 Cặp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Trống nhỏ 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Kèn Melodion 7 Cây Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Các bài hát lớp 3 10 Đĩa Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Bác Hồ đọc bản Tuyên ngôn độc lập 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Bác Hồ đang đón các cháu thiếu nhi vào thăm Phủ Chủ tịch 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 6 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 12 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Tranh minh họa chuyện "Bó hoa đẹp nhất". 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Bộ tranh thiếu nhi 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài (lớp 3) 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Bộ tranh của Hoạ sĩ Việt Nam 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Bộ tranh Dân gian Việt Nam 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Bài thể dục phát triển chung lớp 3 (vươn thở, tay, chân, lườn, bụng, toàn thân, nhảy, điều hoà) 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Tập hợp hàng ngang, dóng hàng 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Nhảy dây kiểu chụm hai chân 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Đệm nhảy 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Bóng đá 21 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Bóng rổ 26 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Đồng hồ bấm giây 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Ghế băng thể dục 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Cờ đuôi nheo 29 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Dây nhảy tập thể 37 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Dây nhảy cá nhân 59 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Cột bóng rổ 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Bóng chuyền hơi 27 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Còi 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Thước dây 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung 13 Đĩa Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Gấp, cắt, dán ngôi sao 5 cánh và lá cờ đỏ sao vàng 15 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Làm đồng hồ để bàn 15 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Đan nong mốt 15 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Đan nong đôi 15 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Bộ mẫu chữ viết trong trường Tiểu học 14 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Bộ chữ dạy tập viết 14 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và hình tam giác 16 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và ghép hình 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Cân đĩa kèm hộp quả cân (cân đồng hồ) 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Bộ thiết bị dạy học số có 3 chữ số 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Lưới ô vuông 15 Tấm Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Ê ke 16 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Com pa 16 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Thước đo độ dài 20cm 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Thước đo độ dài 50cm 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Thước đo độ dài 1m 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Cơ quan hô hấp 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Cơ quan tuần hoàn 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Cơ quan bài tiết nước tiểu 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Cơ quan thần kinh 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Sơ đồ vòng tuần hoàn 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Sơ đồ "Sự trao đổi chất ở cây xanh" 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Mô hình trái đất quay quanh mặt trời và mặt trăng quay quanh trái đất 16 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Bảng nhóm 47 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Tủ đựng thiết bị 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Bảng phụ 63 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Quả địa cầu 15 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Nam châm 32 Bịch Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Nẹp treo tranh 30 Nẹp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Giá treo tranh 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Bộ tranh lớp 4 (8 tờ) 13 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Song loan 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Thanh phách 15 Cặp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Trống nhỏ 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Kèn Melodion 8 Cây Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Các bài hát lớp 4 11 Đĩa Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77 Tranh, ảnh đạo đức 4 13 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh) 40 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên) 18 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên) 17 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5) 47 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82 Một số di vật và hình khắc của văn hoá Đông Sơn 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83 Một số hình ảnh về văn hoá thời Nguyễn 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84 Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85 Cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (năm 981) 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
86 Phòng tuyến sông Như Nguyệt (sông Cầu) 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
87 Chiến thắng Chi Lăng 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
88 Quang Trung đại phá quân Thanh 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
89 Việt Nam - Địa lí tự nhiên 12 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
90 Bộ tranh thiếu nhi 11 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
91 Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài, nặn (lớp 4) 11 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
92 Bộ tranh Dân gian Việt Nam 11 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
93 Bài thể dục phát triển chung lớp 4 (vươn thở, tay, chân, lưng - bụng, toàn thân, thăng bằng, nhảy và điều hoà) 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
94 Nhảy dây kiểu chân trước, chân sau 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
95 Bật xa 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
96 Đệm nhảy 21 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
97 Bóng đá 27 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
98 Bóng rổ 21 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
99 Đồng hồ bấm giây 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
100 Ghế băng thể dục 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
101 Cờ đuôi nheo 42 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
102 Dây nhảy tập thể 24 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
103 Dây nhảy cá nhân 54 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
104 Quả cầu đá 104 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
105 Bóng ném 48 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
106 Bóng chuyền hơi 27 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
107 Còi 7 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
108 Thước dây 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
109 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung 12 Đĩa Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
110 Tranh Kể chuyện lớp 4 (11 tờ) 13 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
111 Tranh đồ vật (7 tờ) 13 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
112 Tranh con vật (9 tờ) 13 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
113 Tranh cây cối (10 tờ) 13 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
114 Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
115 Ê ke 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
116 Com pa 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
117 Bộ hình bình hành 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
118 Bộ hình bình hành 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
119 Bộ hình thoi 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
120 Bộ hình thoi 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
121 Bộ hình tròn (dạy phân số) 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
122 Bộ hình tròn (dạy phân số) 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
123 Bộ hình tròn động (dạy phân số) 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
124 Bộ hình tròn động (dạy phân số) 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
125 Bộ hình vuông (dạy phân số) 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
126 Bộ hình vuông (dạy phân số) 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
127 Mét vuông 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
128 Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
129 Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
130 Thước đo độ dài 20cm 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
131 Thước đo độ dài 50cm 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
132 Thước đo độ dài 1m 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
133 Một số cơ quan trực tiếp tham gia quá trình trao đổi chất của cơ thể người với môi trường 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
134 Tháp dinh dưỡng cân đối 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
135 Sơ đồ "Vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên" 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
136 Sơ đồ "Sự trao đổi chất ở cây xanh" 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
137 Hộp đối lưu 12 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
138 Hộp thí nghiệm "Vai trò của ánh sáng" 12 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
139 Bộ thí nghiệm không khí cần cho sự cháy 12 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
140 Bộ thí nghiệm sự giãn nở vì nhiệt của chất lỏng 12 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
141 Nhiệt kế 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
142 Nhiệt kế y tế 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
143 Bảng nhóm 40 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
144 Tủ đựng thiết bị 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
145 Bảng phụ 68 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
146 Quả địa cầu 12 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
147 Nam châm 33 bịch Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
148 Nẹp treo tranh 48 Nẹp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
149 Giá treo tranh 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
150 Bộ tranh lớp 5 (8 tờ) 14 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
151 Song loan 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
152 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
153 Thanh phách 15 Cặp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
154 Trống nhỏ 17 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
155 Kèn Melodion 8 Cây Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
156 Các bài hát lớp 5 11 Đĩa Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
157 Các bài hát sử dụng để dạy học môn Đạo đức lớp 5. 11 Đĩa Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
158 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh) 80 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
159 Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên) 24 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
160 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên) 26 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
161 Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5) 80 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
162 Chiến dịch Việt Bắc Thu- Đông 1947 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
163 Chiến dịch Biên Giới Thu- Đông 1950 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
164 Chiến dịch Điện Biên Phủ 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
165 Rừng lá kim ôn đới và rừng lá rộng 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
166 Xa- van ở châu Phi 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
167 Ba chủng tộc chính trên thế giới 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
168 Rừng rậm A- ma- dôn 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
169 Hành chính Việt Nam (CHXH CN Việt Nam) 15 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
170 Việt Nam 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
171 Việt Nam - Địa lí kinh tế 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
172 Việt Nam- Địa lí tự nhiên 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
173 Bộ tranh thiếu nhi 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
174 Bộ tranh Dân gian Việt Nam 13 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
175 Bộ dụng cụ Mỹ thuật lớp 5 14 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
176 Bài thể dục phát triển chung lớp 5 (vươn thở, tay, chân, vặn mình, toàn thân, thăng bằng, nhảy, điều hoà) 12 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
177 Đệm nhảy 43 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
178 Bóng đá 47 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
179 Bóng rổ 27 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
180 Đồng hồ bấm giây 8 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
181 Ghế băng thể dục 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
182 Cờ đuôi nheo 48 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
183 Dây nhảy tập thể 38 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
184 Dây nhảy cá nhân 150 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
185 Quả cầu đá 358 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
186 Bóng ném 33 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
187 Cột bóng rổ 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
188 Bóng chuyền hơi 27 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
189 Còi 7 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
190 Thước dây 8 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
191 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung 12 Đĩa Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
192 Ê ke 16 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
193 Com pa 16 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
194 Bộ hình tròn (dạy số thập phân) 22 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
195 Bộ hình tròn (dạy số thập phân) 22 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
196 Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) 20 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
197 Bộ hình vuông (dạy số thập phân) 20 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
198 Hình thang 22 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
199 Hình thang 22 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
200 Bộ hình tam giác 20 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
201 Bộ hình tam giác 22 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
202 Bộ hình hộp chữ nhật 22 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
203 Bộ hình lập phương 20 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
204 Hình trụ 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
205 Hình cầu 22 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
206 Thước đo độ dài 20cm 28 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
207 Thước đo độ dài 50cm 28 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
208 Thước đo độ dài 1m 28 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
209 Bộ tranh về những việc nên làm và không nên làm để đảm bảo an toàn về điện 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
210 Cơ quan sinh sản của thực vật có hoa 14 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
211 Bộ thí nghiệm phân loại tơ sợi 21 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
212 Bộ lắp mạch điện đơn giản 21 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
213 Mô hình “bánh xe nước” (3 chi tiết) 18 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
214 Bảng nhóm 82 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
215 Tủ đựng thiết bị 11 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
216 Bảng phụ 78 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
217 Quả địa cầu 19 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
218 Nam châm 87 bịch Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
219 Nẹp treo tranh 85 Nẹp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
220 Giá treo tranh 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
221 Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
222 Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
223 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
224 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa 9 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
225 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu xanh chống lóa, 01 mặt meca trắng 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
226 Bảng di động hai mặt (0,8m x 1,2m) 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
227 Bảng hai mặt có chân di động (0,8m x 1,2m) - 01 mặt màu trắng, 01 mặt màu xanh chống lóa 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
228 Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 2,4m) (không chân) 9 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
229 Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 3,6m) (không chân) 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
230 Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
231 Bảng thông báo có mái che (1,2mx3,6m) (có chân) 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
232 Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) 8 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
233 Bảng thông báo treo tường (1,2mx1,6m) 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
234 Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học 24 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
235 Tủ trưng bày giới thiệu sách 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
236 Bàn ghế phòng đọc thư viện (1bàn + 4ghế dựa Inox) 72 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
237 Tủ phích thư viện 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
238 Tủ chuyên dùng đựng băng, đĩa trong nhà trường 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
239 Bảng giới thiệu sách thư viện 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
240 Bộ khẩu hiệu thư viện (3 khung/bộ) 10 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
241 Ghế tựa thư viện trường học (Inox) 41 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
242 Tủ trưng bày thiết bị trường học 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
243 Tủ đựng thiết bị tiểu học (tại lớp) 58 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
244 Giá để thiết bị 9 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
245 Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục thư viện 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
246 Bảng nội qui thư viện 11 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
247 Bộ khẩu hiệu trang trí lớp học (3 khung/bộ) 11 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
248 Giá treo tranh ảnh bản đồ (thép) 22 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
249 Giá chặn sách (loại lớn) 114 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
250 Bục phát biểu 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
251 Bục để tượng Bác 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
252 Tượng Bác 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
253 Tủ sắt 4 ngăn 11 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
254 Trống đội Tiểu học 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
255 Trống trường 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
256 Ghế xoay 7 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
257 Bộ thước vẽ bảng dạy học 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
258 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
259 Chân đế 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
260 Kẹp đa năng 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
261 Thanh trụ 1 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
262 Thanh trụ 2 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
263 Khớp nối chữ thập 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
264 Bình tràn 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
265 Bộ thanh nam châm 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
266 Biến trở con chạy 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
267 Ampe kế một chiều 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
268 Biến thế nguồn 7 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
269 Bảng lắp ráp mạch điện 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
270 Vôn kế một chiều 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
271 Bộ dây dẫn 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
272 Đinh ghim (Vỉ/24 kim) 2 Vỉ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
273 Nguồn sáng dùng pin 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
274 Pin 12 Viên Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
275 Đèn pin 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
276 Bút thử điện thông mạch 8 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
277 Mảnh phim nhựa 12 Mảnh Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
278 Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin 3 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
279 Ống nhựa cong 3 Ống Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
280 Ống nhựa thẳng 3 Ống Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
281 Tấm kính không màu 3 Tấm Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
282 Trống, dùi 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
283 Quả cầu nhựa có dây treo 2 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
284 Âm thoa, búa cao su 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
285 Bi thép 2 Viên Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
286 Thép lá 5 Tấm Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
287 Đĩa phát âm 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
288 Mô tơ 1 chiều 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
289 Ống nhựa 2 Ống Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
290 Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
291 Thước nhựa dẹt 2 cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
292 Mảnh nhôm mỏng 2 Mảnh Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
293 Đũa nhựa có lỗ giữa 5 cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
294 Thanh thủy tinh hữu cơ 5 Thanh Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
295 Giá lắp pin có đầu nối ở giữa 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
296 Công tắc 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
297 Chốt và dây điện trở 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
298 Điôt quang (LED) 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
299 Bóng đèn kèm đui 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
300 Bóng điện 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
301 Bộ cầu chì ống 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
302 Cầu chì dây 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
303 Nam châm điện 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
304 Ampe kế chứng minh 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
305 Kim nam châm 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
306 Chuông điện 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
307 Bình điện phân 8 Bình Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
308 Vôn kế 3 V – 15 V 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
309 Cá chép 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
310 Ếch 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
311 Châu chấu 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
312 Thằn lằn 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
313 Thỏ nhà 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
314 Chim bồ câu 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
315 Kính hiển vi 2 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
316 Bộ đồ mổ 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
317 Kính lúp 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
318 Khay nhựa đựng vật mổ 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
319 Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
320 Lam kính 3 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
321 La men 3 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
322 Đĩa kính đồng hồ 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
323 Đĩa lồng Pêtri 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
324 Phễu thuỷ tinh loại to 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
325 Ống nghiệm 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
326 Kẹp ống nghiệm 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
327 Chổi rửa ống nghiệm 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
328 Ống hút 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
329 Túi đinh ghim 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
330 Khẩu trang, găng tay 10 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
331 Clorophooc 2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
332 Tananh (tanin) 2 Lọ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
333 Carmanh (carmin) 2 Lọ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
334 Xanh metylen 2 Lọ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
335 Phooc môn 3 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
336 Cồn 90 độ 2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
337 I ốt 4 lọ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
338 Dầu Paraphin hoặc Vazelin 1,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
339 Thanh phách 10 Cặp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
340 Song loan 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
341 Đồng hồ bấm giây 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
342 Còi thể dục thể thao 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
343 Thước dây 2 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
344 Dây nhảy ngắn 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
345 Dây nhảy dài 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
346 Đệm bật xa 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
347 Quả cầu đá 40 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
348 Lưới đá cầu 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
349 Bộ cột đa năng 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
350 Cờ nhỏ đồng màu 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
351 Lưới bóng chuyền 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
352 Bóng ném 10 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
353 Lưới chắn ném bóng 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
354 Bóng chuyền 5 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
355 Bóng đá 5 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
356 Cột bóng chuyền 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
357 Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
358 Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
359 Bộ thước vẽ bảng dạy học 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
360 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
361 Bộ thí nghiệm về áp lực 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
362 Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
363 Bộ lò xo lá tròn + đế 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
364 Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
365 Ống nghiệm + Nút cao su 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
366 Bình trụ 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
367 Bình cầu 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
368 Bộ nút cao su 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
369 Ống nghiệm 20 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
370 Ống hút nhỏ giọt 10 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
371 Ống đong hình trụ 100ml 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
372 Ống dẫn bằng cao su 2 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
373 Bình cầu không nhánh đáy bằng 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
374 Bình tam giác 250ml 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
375 Bình tam giác 100ml 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
376 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
377 Cốc thuỷ tinh 250ml 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
378 Cốc thuỷ tinh 100ml 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
379 Đũa thủy tinh 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
380 Đèn cồn thí nghiệm 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
381 Kiềng 3 chân 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
382 Nút cao su không lỗ các loại 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
383 Nút cao su có lỗ các loại 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
384 Lưới thép 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
385 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
386 Giấy lọc 2 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
387 Kính bảo vệ mắt có màu 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
388 Chổi rửa ống nghiệm 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
389 Panh gắp hóa chất 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
390 Khay mang dụng cụ và hóa chất 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
391 Thiết bị chưng cất 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
392 Dung dịch amoniac (NH3) đặc 2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
393 Axit sunfuric 98% (H2SO4) 1 lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
394 Kali pemanganat (KMnO4) 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
395 Giấy phenolphtalein 1 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
396 Giấy quỳ tím 3 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
397 Nước cất 5 lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
398 Ancol etylic 96o (C2H5OH) 2 lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
399 Bộ đồ mổ 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
400 Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
401 Lam kính 4 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
402 La men 3 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
403 Đĩa lồng Pêtri 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
404 Ống nghiệm 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
405 Kẹp ống nghiệm 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
406 Đèn cồn 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
407 Ống hút có quả bóp cao su 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
408 Móc thủy tinh 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
409 Miếng cao su mỏng 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
410 Máy đo huyết áp 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
411 Clorophooc 2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
412 Carmanh (carmin) 1 Lọ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
413 Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
414 Mô hình mạng điện trong nhà 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
415 Các khối đa diện 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
416 Bộ dụng cụ cơ khí 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
417 Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam 1 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
418 Bàn đạp xuất phát 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
419 Xà nhảy cao 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
420 Đệm nhảy cao 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
421 Dây nhảy ngắn 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
422 Dây nhảy dài 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
423 Quả cầu đá 20 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
424 Lưới đá cầu 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
425 Cờ nhỏ đồng màu 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
426 Bóng ném 5 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
427 Lưới chắn ném bóng 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
428 Bóng chuyền 10 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
429 Bóng đá 10 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
430 Mô hình động dạng khối tròn xoay có kết hợp chóp cụt 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
431 Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
432 Bộ thước vẽ bảng dạy học 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
433 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
434 Biến trở con chạy 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
435 Ampe kế một chiều 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
436 Biến thế nguồn 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
437 Bảng lắp ráp mạch điện 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
438 Vôn kế một chiều 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
439 Bộ dây dẫn 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
440 Nguồn sáng dùng pin 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
441 Pin 10 Viên Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
442 Nhiệt kế rượu 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
443 Bảng 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
444 Đũa nhựa 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
445 Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
446 Thấu kính hội tụ 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
447 Thấu kính phân kì 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
448 Mô hình máy ảnh loại nhỏ 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
449 Bộ kính lúp 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
450 Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính. 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
451 Bộ đèn trộn màu của ánh sáng 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
452 Giá lắp pin 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
453 Thanh sắt non 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
454 Điện trở mẫu 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
455 Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
456 Dây cônstăngtan loại lớn 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
457 Dây Nicrôm 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
458 Dây thép 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
459 Điện trở có vòng màu 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
460 Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
461 La bàn loại to 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
462 La bàn loại nhỏ 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
463 Ampe kế xoay chiều 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
464 Vôn kế xoay chiều 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
465 Mô hình phân tử dạng đặc 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
466 Ống nghiệm 20 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
467 Ống hút nhỏ giọt 10 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
468 Ống đong hình trụ 100ml 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
469 Ống dẫn bằng cao su 2 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
470 Bình cầu không nhánh đáy bằng 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
471 Bình tam giác 250ml 3 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
472 Bình tam giác 100ml 3 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
473 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
474 Cốc thuỷ tinh 250ml 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
475 Cốc thuỷ tinh 100ml 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
476 Đũa thủy tinh 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
477 Đèn cồn thí nghiệm 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
478 Kiềng 3 chân 5 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
479 Nút cao su không lỗ các loại 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
480 Nút cao su có lỗ các loại 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
481 Lưới thép 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
482 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
483 Giấy lọc 5 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
484 Kính bảo vệ mắt có màu 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
485 Chổi rửa ống nghiệm 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
486 Thìa xúc hoá chất 10 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
487 Panh gắp hóa chất 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
488 Khay mang dụng cụ và hóa chất 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
489 Dung dịch amoniac (NH3) đặc 2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
490 Axit sunfuric 98% (H2SO4) 1 lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
491 Kali pemanganat (KMnO4) 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
492 Benzen (C6H6) 1 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
493 Giấy phenolphtalein 1 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
494 Giấy quỳ tím 3 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
495 Nước cất 5 lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
496 Ancol etylic 96o (C2H5OH) 2 lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
497 Kính hiển vi 2 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
498 Kính lúp 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
499 Carmanh (carmin) 2 Lọ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
500 Thanh phách 5 Cặp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
501 Song loan 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
502 Đồng hồ bấm giây 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
503 Thước dây 2 Chiếc Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
504 Xà nhảy cao 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
505 Đệm nhảy cao 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
506 Dây nhảy ngắn 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
507 Dây nhảy dài 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
508 Quả cầu đá 20 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
509 Lưới đá cầu 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
510 Bộ cột đa năng 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
511 Cờ nhỏ đồng màu 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
512 Lưới bóng chuyền 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
513 Bóng ném 5 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
514 Lưới chắn ném bóng 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
515 Bóng chuyền 10 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
516 Bóng đá 10 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
517 Cột bóng rổ 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
518 Cột bóng chuyền 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
519 Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
520 Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
521 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
522 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
523 Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 3,6m) (không chân) 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
524 Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
525 Bảng thông báo có mái che (1,2mx3,6m) 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
526 Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
527 Bảng thông báo treo tường (1,2mx1,6m) 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
528 Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
529 Tủ trưng bày giới thiệu sách 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
530 Bàn ghế phòng đọc thư viện 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
531 Tủ chuyên dùng đựng băng, đĩa trong nhà trường 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
532 Ghế tựa thư viện trường học (Inox) 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
533 Tủ trưng bày thiết bị trường học 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
534 Bục phát biểu 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
535 Bục để tượng Bác 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
536 Tượng Bác 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
537 Tủ sắt 4 ngăn 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
538 Trống đội THCS 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
539 Ghế xoay 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
540 Bộ thước vẽ bảng 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
541 Mô hình góc và cung lượng giác 13 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
542 Mô hình 3 đường coníc 8 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
543 Đế 3 chân 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
544 Trụ Ф10 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
545 Trụ Ф8 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
546 Đồng hồ đo thời gian hiện số 27 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
547 Khớp đa năng 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
548 Nam châm Ф16 15 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
549 Điện kế chứng minh 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
550 Dây nối 21 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
551 1- Khảo sát chuyển động rơi tự do, xác định gia tốc rơi tự do; 2- Chuyển động của vật trên mặt phẳng nghiêng. Xác định hệ số ma sát theo phương pháp động lực học (dùng cổng quang điện và đồng hồ đo thời gian hiện số) 20 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
552 Nghiệm qui tắc hợp lực đồng qui, song song 12 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
553 Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng 16 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
554 Khảo sát lực quán tính li tâm 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
555 Bộ đệm khí 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
556 Ống Niu - tơn 10 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
557 Nghiệm các định luật Bôi-lơ – Ma-ri-ôt đối với chất khí 10 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
558 Khảo sát hiện tượng mao dẫn 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
559 Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học 2 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
560 Ống nghiệm Φ16 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
561 Ống nghiệm Φ16 có nhánh 50 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
562 Ống nghiệm Φ24 có nhánh 49 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
563 Ống hút nhỏ giọt 70 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
564 Ống thuỷ tinh hình trụ 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
565 Ống thuỷ tinh hình trụ loe 1 đầu 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
566 Ống dẫn thuỷ tinh các loại 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
567 Ống dẫn bằng cao su 36 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
568 Bình cầu không nhánh đáy tròn 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
569 Bình cầu không nhánh đáy bằng 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
570 Bình cầu có nhánh 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
571 Bình Kíp tiêu chuẩn 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
572 Lọ thuỷ tinh miệng rộng 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
573 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
574 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 37 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
575 Cốc thuỷ tinh 250ml 27 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
576 Cốc thuỷ tinh 100ml 27 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
577 Đũa thủy tinh 17 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
578 Đèn cồn thí nghiệm 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
579 Nhiệt kế rượu 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
580 Kiềng 3 chân 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
581 Nút cao su không có lỗ các loại 8 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
582 Nút cao su có lỗ các loại 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
583 Giá để ống nghiệm 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
584 Lưới thép 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
585 Cân hiện số 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
586 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
587 Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn 7 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
588 Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ 26 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
589 Kẹp ống nghiệm 41 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
590 Găng tay cao su 12 Đôi Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
591 Áo choàng 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
592 Kính bảo vệ mắt không màu 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
593 Bình xịt tia nước 9 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
594 Chổi rửa ống nghiệm 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
595 Panh gắp hóa chất 27 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
596 Giấy lọc 5 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
597 Giấy ráp 8 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
598 Khay mang dụng cụ và hóa chất 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
599 Tủ hốt 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
600 Natri kim loại Na 1,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
601 Kali kim loại K 1,32 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
602 Lưu huỳnh bột S 2,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
603 Photpho đỏ P 1,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
604 Kẽm viên Zn 3,2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
605 Phoi bào sắt Fe 1,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
606 Bột sắt Fe 1,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
607 Băng Magie Mg 1,05 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
608 Nhôm bột Al 1,55 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
609 Nhôm lá Al 1,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
610 Đồng phoi bào Cu 2,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
611 Đồng lá Cu 1,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
612 Brom dung dịch đặc Br2 22 Ống Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
613 Iot I2 1,82 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
614 Đồng (II) oxit CuO 2,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
615 Magie oxit MgO 2,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
616 Mangan đioxit MnO2 2,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
617 Natri hiđroxit NaOH 3,6 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
618 Canxi hiđroxit Ca(OH)2 4,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
619 Axit clohidric 37% HCl 7 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
620 Axit sunfuric 98% H2SO4 7 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
621 Axit axetic 50% CH3COOH 5,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
622 Axit nitric 63% HNO3 3,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
623 Natri bromua NaBr 2,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
624 Natri iotua NaI 1,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
625 Kali iotua KI 1,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
626 Kali clorua KCl 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
627 Canxi clorua CaCl2.6H2O 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
628 Bari clorua BaCl2 1,9 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
629 Sắt (III) clorua FeCl3 1,7 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
630 Natri nitrit NaNO2 1,2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
631 Chì nitơrat Pb(NO3)2 1,4 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
632 Bạc nitrat AgNO3 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
633 Natri sunfat Na2SO4.10H2O 1,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
634 Natri sunfit Na2SO3 1,7 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
635 Đồng sunfat CuSO4.5H2O 4,1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
636 Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O 2,7 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
637 Canxi cacbonat CaCO3 3,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
638 Natri cacbonat Na2CO3.10H2O 2,9 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
639 Nước Javen 3,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
640 Natrithiosunfat Na2S2O3 0,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
641 Dung dịch amoniac bão hoà NH3 5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
642 Giấy quỳ tím 33 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
643 Giấy phenolphtalein 18 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
644 Giấy đo pH 26 tập Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
645 Nước cất H2O 50 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
646 Nước oxi già H2O2 10 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
647 Than gỗ 2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
648 Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
649 Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
650 Cốc thủy tinh 17 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
651 Đèn cồn 9 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
652 Lưới thép không gỉ 23 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
653 Kiềng 3 chân 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
654 Cối, chày sứ 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
655 Phễu 8 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
656 Kính hiển vi quang học 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
657 Lam kính 32 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
658 Lamen 36 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
659 Lọ thủy tinh miệng hẹp 34 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
660 Lọ thủy tinh miệng rộng 18 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
661 Khay nhựa 40 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
662 Bô can 8 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
663 Bình tam giác 100ml 34 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
664 Đũa thủy tinh 57 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
665 Ống nghiệm 230 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
666 Giá để ống nghiệm 32 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
667 Dung dịch đỏ cacmin 1,6 kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
668 Cồn etanol (cồn công nghiệp) 47 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
669 Dung dịch benedic +CuSO4 5,4 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
670 Natri hidroxit NaOH 3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
671 Axit Clohidric HCl 3,7 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
672 Máy đo độ pH 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
673 Cốc thủy tinh 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
674 Cốc thủy tinh 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
675 Ống đong 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
676 Ống hút 51 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
677 Cân đồng hồ 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
678 Vợt bắt sâu bọ 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
679 Panh 28 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
680 Kính lúp cầm tay 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
681 Giấy quỳ tím 11 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
682 Dung dịch knop 15,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
683 Tập Bản đồ địa lý lớp 11 9 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
684 Quả địa cầu 7 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
685 Tập bản đồ Lịch sử 11 12 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
686 Đồng hồ bấm giây 7 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
687 Vợt cầu lông 20 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
688 Quả cầu lông 120 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
689 Quả cầu đá 80 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
690 Lưới cầu lông 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
691 Lưới đá cầu 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
692 Bộ cột đa năng 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
693 Đệm mút (dùng để nhảy cao) 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
694 Xà nhảy cao 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
695 Còi (thể thao) 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
696 Cờ đích 16 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
697 Bóng chuyền 25 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
698 Cột bóng chuyền 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
699 Lưới bóng chuyền 11 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
700 Bóng đá 25 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
701 Bóng rổ 10 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
702 Cột bóng rổ 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
703 Bộ thước vẽ bảng 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
704 Đế 3 chân 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
705 Trụ Ф10 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
706 Trụ Ф8 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
707 Khớp đa năng 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
708 Nam châm Ф16 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
709 Hộp quả nặng 2 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
710 Biến thế nguồn 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
711 Đồng hồ đo điện đa năng 16 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
712 Điện kế chứng minh 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
713 Dây nối 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
714 Khảo sát chuyển động thẳng đều và biến đổi đều của viên bi trên máng ngang và máng nghiêng; Nghiệm định luật bảo toàn động lượng, định luật bảo toàn cơ năng (Dùng cổng quang điện và đồng hồ đo thời gian hiện số) 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
715 1- Khảo sát lực đàn hồi; 2- Khảo sát cân bằng của vật rắn có trục quay, qui tắc momen lực 10 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
716 Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi 14 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
717 Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
718 Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường 12 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
719 Bộ thí nghiệm nghiên cứu lực từ và cảm ứng điện từ 9 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
720 Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
721 Bộ thí nghiệm quang hình 1 10 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
722 Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước 5 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
723 Bộ thí nghiệm quang hình 2 14 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
724 Mô hình phân tử dạng đặc 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
725 Mô hình phân tử dạng rỗng 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
726 Ống nghiệm Φ16 70 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
727 Ống nghiệm Φ16 có nhánh 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
728 Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y 21 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
729 Ống hút nhỏ giọt 70 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
730 Ống đong hình trụ 100ml 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
731 Ống thuỷ tinh hình trụ 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
732 Ống thủy tinh hình chữ U 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
733 Ống dẫn thuỷ tinh các loại 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
734 Ống dẫn bằng cao su 19 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
735 Bình cầu không nhánh đáy tròn 8 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
736 Bình cầu không nhánh đáy bằng 7 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
737 Bình cầu có nhánh 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
738 Bình tam giác 250ml 22 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
739 Bình tam giác 100ml 21 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
740 Bình Kíp tiêu chuẩn 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
741 Lọ thuỷ tinh miệng rộng 12 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
742 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 22 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
743 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 23 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
744 Cốc thuỷ tinh 250ml 35 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
745 Cốc thuỷ tinh 100ml 24 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
746 Phễu lọc thủy tinh cuống dài 8 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
747 Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn 7 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
748 Phễu chiết hình quả lê 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
749 Chậu thủy tinh 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
750 Đũa thủy tinh 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
751 Đèn cồn thí nghiệm 16 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
752 Nhiệt kế rượu 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
753 Kiềng 3 chân 18 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
754 Dụng cụ thử tính dẫn điện 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
755 Nút cao su không có lỗ các loại 14 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
756 Nút cao su có lỗ các loại 14 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
757 Giá để ống nghiệm 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
758 Lưới thép 22 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
759 Miếng kính mỏng 11 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
760 Cân hiện số 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
761 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
762 Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn 23 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
763 Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ 43 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
764 Kẹp ống nghiệm 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
765 Găng tay cao su 45 Đôi Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
766 Áo choàng 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
767 Kính bảo vệ mắt không màu 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
768 Kính bảo vệ mắt có màu 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
769 Bình xịt tia nước 11 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
770 Chổi rửa ống nghiệm 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
771 Thìa xúc hoá chất 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
772 Panh gắp hóa chất 19 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
773 Giấy lọc 8 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
774 Giấy ráp 5 Tờ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
775 Khay mang dụng cụ và hóa chất 11 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
776 Bộ giá thí nghiệm 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
777 Ống sinh hàn thẳng 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
778 Tủ hốt 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
779 Photpho đỏ P 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
780 Kẽm viên Zn 2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
781 Phoi bào sắt Fe 0,7 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
782 Băng Magie Mg 1,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
783 Nhôm bột Al 2,02 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
784 Nhôm lá Al 1,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
785 Đồng phoi bào Cu 1,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
786 Đồng lá Cu 1,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
787 Brom dung dịch đặc Br2 16 Ống Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
788 Iot I2 2,42 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
789 Đồng (II) oxit CuO 3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
790 Magie oxit MgO 0,7 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
791 Silic đioxit SiO2 1,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
792 Natri hiđroxit NaOH 5,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
793 Canxi hiđroxit Ca(OH)2 4 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
794 Axit clohidric 37% HCl 8,1 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
795 Axit sunfuric 98% H2SO4 10,1 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
796 Axit axetic 50% CH3COOH 8,7 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
797 Axit nitric 63% HNO3 7,6 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
798 Kali iotua KI 1,1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
799 Kali clorua KCl 0,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
800 Canxi clorua CaCl2.6H2O 0,6 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
801 Bari clorua BaCl2 1,32 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
802 Sắt (III) clorua FeCl3 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
803 Amoni clorua NH4Cl 3,1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
804 Natri nitrit NaNO2 1,4 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
805 Chì nitơrat Pb(NO3)2 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
806 Bạc nitrat AgNO3 0,55 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
807 Natri sunfat Na2SO4.10H2O 0,85 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
808 Đồng sunfat CuSO4.5H2O 2,25 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
809 Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O 2,55 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
810 Natri hiđrocacbonat NaHCO3 1,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
811 Canxi cacbonat CaCO3 1,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
812 Natri cacbonat Na2CO3.10H2O 1,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
813 Amoni cacbonat (NH4)2CO3 3,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
814 Natri axetat CH3COONa 6,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
815 Natri photphat Na3PO4 3,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
816 Canxi đihiđrophotphat Ca(H2PO4)2 0,85 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
817 Canxi cacbua CaC2 7,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
818 Dung dịch amoniac bão hoà NH3 4,2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
819 Ancol etylic 96o C2H5OH 18 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
820 Ancol isoamylic C5H11OH 3,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
821 Glixerol C3H5(OH)3 4 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
822 Benzen C6H6 3 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
823 Toluen C6H5-CH3 3,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
824 Phenol C6H5OH 3,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
825 Axeton CH3-CO-CH3 2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
826 Clorofom CHCl3 1,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
827 Axit fomic HCOOH 3,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
828 n- hecxan C6H12 2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
829 Dầu thông 2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
830 Giấy quỳ tím 26 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
831 Giấy phenolphtalein 30 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
832 Giấy đo pH 26 tập Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
833 Nước cất H2O 70 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
834 Than gỗ 2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
835 Cối, chày sứ 9 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
836 Phễu 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
837 Lam kính 9 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
838 Lamen 15 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
839 Bộ đồ mổ 36 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
840 Bộ đồ giâm, chiết, ghép 20 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
841 Nhiệt kế đo thân nhiệt người 48 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
842 Natri hidroxit NaOH 1,6 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
843 Axit Clohidric HCl 1,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
844 Kali iot tua KI 1,45 kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
845 Kali clorua KCl 1,25 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
846 Thuốc thử felinh 3,3 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
847 Mangan sunfat MnSO4 2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
848 Canxi nitrat Ca(NO3)2 2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
849 Amonidihidro Photphat (NH4)H2PO4 1,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
850 Axeton (CH3)2CO 9,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
851 Benzen C6H6 8 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
852 Thuốc thử phenolphtalein 2,2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
853 Dung dịch Adrenalin 1/100000 40 ống Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
854 Coban Clorua CoCl2 0,6 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
855 Axit Sunfuric 36% H2SO4 1,6 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
856 Amoniac 10% NH3 0,2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
857 Natri hidro Tactrat NaHC4H4O6 0,2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
858 Kaliferoxianua K4Fe(CN)6 0,15 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
859 Amoni molipdat (NH4)2 MoO4 0,05 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
860 Stronti Nitrat Sr(NO3)2 0,1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
861 Natri hidrocacbonat NaHCO3 1,05 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
862 Kali hidrocacbonat KHCO3 0,05 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
863 Bộ dụng cụ vẽ kỹ thuật 9 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
864 Đồng hồ bấm giây 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
865 Thước dây 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
866 Vợt cầu lông 50 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
867 Quả cầu lông 210 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
868 Quả cầu đá 200 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
869 Lưới cầu lông 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
870 Lưới đá cầu 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
871 Đệm mút (dùng để nhảy cao) 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
872 Xà nhảy cao 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
873 Cờ đích 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
874 Tín gậy chạy tiếp sức 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
875 Bóng chuyền 30 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
876 Lưới bóng chuyền 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
877 Khu cầu môn bóng đá 7 người 1 Cặp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
878 Bóng đá 30 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
879 Bóng rổ 10 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
880 Bộ thước vẽ bảng 8 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
881 Bộ dụng cụ tạo mặt tròn xoay 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
882 Bộ mô hình khối hình không gian 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
883 Đồng hồ đo thời gian hiện số 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
884 Khớp đa năng 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
885 Biến thế nguồn 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
886 Đồng hồ đo điện đa năng 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
887 Điện kế chứng minh 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
888 Bộ thí nghiệm về dao động cơ học; Khảo sát chu kì dao động của con lắc đơn và con lắc lò xo 18 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
889 Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
890 Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
891 Bộ thí nghiệm về sóng dừng 12 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
892 Bộ thí nghiệm về sóng nước 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
893 Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều 13 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
894 Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
895 Bộ thí nghiệm về máy phát điện xoay chiều ba pha 7 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
896 Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài 9 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
897 Bộ thí nghiệm xác định bước sóng của ánh sáng 17 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
898 Bộ thí nghiệm về quang phổ 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
899 Mô hình phân tử dạng đặc 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
900 Mô hình phân tử dạng rỗng 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
901 Ống nghiệm Φ16 80 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
902 Ống nghiệm Φ16 có nhánh 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
903 Ống hút nhỏ giọt 40 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
904 Ống đong hình trụ 100ml 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
905 Ống dẫn thuỷ tinh các loại 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
906 Ống dẫn bằng cao su 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
907 Lọ thuỷ tinh miệng rộng 23 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
908 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 23 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
909 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt 23 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
910 Cốc thuỷ tinh 250ml 45 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
911 Cốc thuỷ tinh 100ml 60 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
912 Đũa thủy tinh 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
913 Đèn cồn thí nghiệm 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
914 Nhiệt kế rượu 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
915 Nút cao su không có lỗ các loại 11 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
916 Nút cao su có lỗ các loại 11 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
917 Giá để ống nghiệm 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
918 Miếng kính mỏng 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
919 Cân hiện số 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
920 Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
921 Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
922 Găng tay cao su 33 Đôi Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
923 Áo choàng 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
924 Kính bảo vệ mắt không màu 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
925 Kính bảo vệ mắt có màu 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
926 Bình xịt tia nước 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
927 Panh gắp hóa chất 9 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
928 Giấy lọc 3 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
929 Khay mang dụng cụ và hóa chất 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
930 Bộ dụng cụ điện phân dung dịch CuSO4 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
931 Bộ dụng cụ điện phân dung dịch NaCl 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
932 Pin điện hoá 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
933 Phoi bào sắt Fe 0,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
934 Bột sắt Fe 0,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
935 Nhôm lá Al 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
936 Đồng phoi bào Cu 0,7 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
937 Đồng lá Cu 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
938 Brom dung dịch đặc Br2 5,5 Ống Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
939 Iot I2 0,37 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
940 Đồng (II) oxit CuO 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
941 Magie oxit MgO 0,6 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
942 Sắt (III) oxit Fe2O3 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
943 Crom (III) oxit Cr2O3 2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
944 Natri hiđroxit NaOH 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
945 Axit clohidric 37% HCl 3 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
946 Axit sunfuric 98% H2SO4 4 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
947 Axit axetic 50% CH3COOH 2,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
948 Axit nitric 63% HNO3 1,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
949 Kali iotua KI 0,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
950 Kali clorua KCl 1,7 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
951 Canxi clorua CaCl2.6H2O 1,7 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
952 Bari clorua BaCl2 0,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
953 Sắt (III) clorua FeCl3 1,2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
954 Crom (III) clorua CrCl3 1,2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
955 Nhôm clorua AlCl3 2,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
956 Amoni clorua NH4Cl 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
957 Natri nitrit NaNO2 0,7 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
958 Chì nitơrat Pb(NO3)2 1 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
959 Bạc nitrat AgNO3 0,31 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
960 Đồng sunfat CuSO4.5H2O 1,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
961 Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O 2 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
962 Magie sunfat MgSO4 1,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
963 Nhôm sunfat Al2(SO4)3.10H2O 2,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
964 Natri hiđrocacbonat NaHCO3 0,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
965 Canxi cacbonat CaCO3 0,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
966 Natri cacbonat Na2CO3.10H2O 2,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
967 Dung dịch amoniac bão hoà NH3 1,2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
968 Phèn chua (K2SO4Al2(SO4)3.24(H2O) 2,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
969 Kali sunfoxianua KSCN 0,4 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
970 Kali pemanganat KMnO4 3,3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
971 Kali đicromat K2Cr2O7 2,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
972 Kaliferixianua K3[ Fe(CN)6] 0,8 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
973 Ancol etylic 96o C2H5OH 21 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
974 Ancol isoamylic C5H11OH 1,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
975 Anđehit fomic H-CHO 2,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
976 Glucozơ CH2OH(CHOH)4CHO 2,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
977 Saccarozơ C12H22O11 3 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
978 Anilin C6H5NH2 2,2 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
979 Glyxin H2N-CH2-COOH 1,5 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
980 Giấy quỳ tím 27 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
981 metyl dacam 0,05 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
982 Giấy phenolphtalein 21 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
983 Giấy đo pH 16 tập Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
984 Nước cất H2O 25 Lít Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
985 Than gỗ 0,5 Kg Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
986 Lam kính 12 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
987 Lamen 13 Hộp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
988 Bảng mạch điện nối tải 3 pha 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
989 Bảng mạch nguồn cung cấp điện 1 chiều 11 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
990 Bảng mạch khuyếch đại âm tần 4 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
991 Bảng mạch tạo xung đa hài 8 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
992 Bảng mạch điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 1 pha 8 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
993 Bảng mạch bảo vệ quá điện áp 8 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
994 Đồng hồ đo điện vạn năng 9 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
995 Bút thử điện 15 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
996 Kìm điện 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
997 Bộ Tuốc nơ vít 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
998 Quạt điện 12 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
999 Bản đồ giáo khoa địa lý lớp 12 (18 tờ/ bộ) 8 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1000 Bản đồ giáo khoa lịch sử lớp 12(15 tờ/ bộ) 6 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1001 Đồng hồ bấm giây 20 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1002 Thước dây 9 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1003 Vợt cầu lông 78 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1004 Quả cầu lông 540 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1005 Quả cầu đá 530 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1006 Lưới cầu lông 18 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1007 Lưới đá cầu 23 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1008 Bộ cột đa năng 9 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1009 Đệm mút (dùng để nhảy cao) 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1010 Bục giậm nhảy 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1011 Còi (thể thao) 10 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1012 Cờ đích 11 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1013 Tín gậy chạy tiếp sức 36 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1014 Bóng chuyền 100 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1015 Cột bóng chuyền 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1016 Lưới bóng chuyền 14 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1017 Khu cầu môn bóng đá 7 người 2 Cặp Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1018 Bóng đá 75 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1019 Bóng rổ 35 Quả Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1020 Cột bóng rổ 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1021 Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) 17 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1022 Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1023 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1024 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1025 Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu xanh chống lóa, 01 mặt meca trắng 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1026 Bảng di động hai mặt (0,8m x 1,2m) 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1027 Bảng hai mặt có chân di động (0,8m x 1,2m) - 01 mặt màu trắng, 01 mặt màu xanh chống lóa 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1028 Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 2,4m) (không chân) 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1029 Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1030 Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1031 Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1032 Bàn ghế phòng đọc thư viện 8 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1033 Tủ phích thư viện 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1034 Bộ khẩu hiệu thư viện (3 khung/bộ) 1 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1035 Ghế tựa thư viện trường học (Inox) 40 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1036 Tủ trưng bày thiết bị trường học 8 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1037 Tủ đựng hoá chất 3 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1038 Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục thư viện 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1039 Bảng nội qui thư viện 2 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1040 Bảng nội quy phòng thí nghiệm 1 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1041 Bộ khẩu hiệu trang trí lớp học (3 khung/bộ) 2 Bộ Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1042 Giá treo tranh ảnh bản đồ (thép) 6 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1043 Giá chặn sách (loại lớn) 35 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1044 Bục phát biểu 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1045 Bục để tượng Bác 4 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1046 Tượng Bác 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1047 Tủ sắt 4 ngăn 13 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1048 Trống trường 3 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
1049 Ghế xoay 5 Cái Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ quản lý chung 1 Đại học các chuyên ngành về sư phạm* Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT file scan từ bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu kèm theo sau đây để chứng minh:- Bằng tốt nghiệp- Đã trực tiếp tham gia với vai trò là cán bộ quản lý chung/chỉ huy trưởng của ít nhất 02 gói thầu có quy mô, tính chất tương tự gói thầu này (chi tiết như nêu tại Mục 3, Bảng Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm của E-HSMT) và đã hoàn thành. Tài liệu kèm theo để chứng minh: Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao chi tiết/ Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao hoàn thành tổng thể hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư 5 3
2 Cán bộ phụ trách kỹ thuật và kiểm soát chất lượng 2 Cao đẳng; có ít nhất 01 cán bộ tốt nghiệp các chuyên ngành về sư phạm* Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT file scan từ bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu kèm theo sau đây để chứng minh:- Bằng tốt nghiệp- Đã trực tiếp tham gia với vai trò là cán bộ phụ trách kỹ thuật/cán bộ kỹ thuật và quản lý chất lượng của ít nhất 02 gói thầu có quy mô, tính chất tương tự gói thầu này (chi tiết như nêu tại Mục 3, Bảng Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm của E-HSMT) và đã hoàn thành. Tài liệu kèm theo để chứng minh: Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao chi tiết/ Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao hoàn thành tổng thể hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư 3 2
3 Cán bộ phụ trách lắp đặt 5 Cao đẳng* Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT file scan từ bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu kèm theo sau đây để chứng minh:- Bằng tốt nghiệp 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bảng nhóm
44 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
2 Tủ đựng thiết bị
13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
3 Bảng phụ
47 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
4 Quả địa cầu
16 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
5 Nam châm
40 bịch Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
6 Nẹp treo tranh
43 Nẹp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
7 Giá treo tranh
6 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
8 Song loan
15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
9
14 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
10 Thanh phách
15 Cặp Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
11 Trống nhỏ
15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
12 Kèn Melodion
7 Cây Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
13 Các bài hát lớp 3
10 Đĩa Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
14 Bác Hồ đọc bản Tuyên ngôn độc lập
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
15 Bác Hồ đang đón các cháu thiếu nhi vào thăm Phủ Chủ tịch
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
16 Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 6
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
17 Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 12
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
18 Tranh minh họa chuyện "Bó hoa đẹp nhất".
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
19 Bộ tranh thiếu nhi
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
20 Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài (lớp 3)
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
21 Bộ tranh của Hoạ sĩ Việt Nam
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
22 Bộ tranh Dân gian Việt Nam
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
23 Bài thể dục phát triển chung lớp 3 (vươn thở, tay, chân, lườn, bụng, toàn thân, nhảy, điều hoà)
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
24 Tập hợp hàng ngang, dóng hàng
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
25 Nhảy dây kiểu chụm hai chân
13 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
26 Đệm nhảy
20 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
27 Bóng đá
21 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
28 Bóng rổ
26 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
29 Đồng hồ bấm giây
10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
30 Ghế băng thể dục
10 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
31 Cờ đuôi nheo
29 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
32 Dây nhảy tập thể
37 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
33 Dây nhảy cá nhân
59 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
34 Cột bóng rổ
1 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
35 Bóng chuyền hơi
27 Quả Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
36 Còi
13 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
37 Thước dây
15 Cái Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
38 Nhạc tập bài thể dục phát triển chung
13 Đĩa Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
39 Gấp, cắt, dán ngôi sao 5 cánh và lá cờ đỏ sao vàng
15 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
40 Làm đồng hồ để bàn
15 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
41 Đan nong mốt
15 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
42 Đan nong đôi
15 Tờ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
43 Bộ mẫu chữ viết trong trường Tiểu học
14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
44 Bộ chữ dạy tập viết
14 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
45 Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và hình tam giác
16 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
46 Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và ghép hình
15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
47 Cân đĩa kèm hộp quả cân (cân đồng hồ)
15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
48 Bộ thiết bị dạy học số có 3 chữ số
15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
49 Lưới ô vuông
15 Tấm Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT
50 Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000
15 Bộ Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ như sau:

  • Có quan hệ với 171 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,97 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,12%, Xây lắp 22,90%, Tư vấn 3,82%, Phi tư vấn 9,16%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 317.555.810.134 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 289.371.006.338 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,88%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 09: Thiết bị giáo dục phổ thông". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 09: Thiết bị giáo dục phổ thông" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 330

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Có nhiều khi, cầm trong tay chìa khóa, chưa chắc đã mở được cánh cửa mình muốn mở. Ngay cả cho dù có mở được cửa thì người phía trong căn phòng đó cũng đã không còn nữa. "

Triệu Cách Vũ

Thống kê
  • 8369 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1161 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24383 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38646 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây