Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20200502955-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
- 20200502955-01 - Thay đổi: Số TBMT, Hình thức, Thời điểm kết thúc nộp (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ |
E-CDNT 1.2 |
Gói 09: Thiết bị giáo dục phổ thông Mua sắm sách, thiết bị dạy học của Sở Giáo dục và Đào tạo 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn ngân sách thành phố giao (kinh phí sự nghiệp giáo dục đào tạo năm 2020) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Theo các yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | + Đối với thiết bị nhập khẩu: C/O, C/Q + Đối với hàng hóa trong nước: Giấy chứng nhận chất lượng, xuất xưởng hàng hóa |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải có chi nhánh hoặc đại lý hoặc đơn vị đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: - Có địa chỉ tại Thành phố Hồ Chí Minh hoặc các tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long; - Có cam kết, nếu hư hỏng đột xuất, đơn vị bảo hành, bảo trì sửa chữa sẽ có mặt trong vòng 48 giờ, sau khi nhận được thông báo thiết bị hư và xử lý sự cố trong vòng 48 giờ khi nhận được yêu cầu của Chủ đầu tư. (Nhà thầu kê rõ địa chỉ của các cơ sở bảo hành, bảo trì (kèm giấy đăng ký kinh doanh và biên bản ký kết giữa hai bên của cơ sở bảo hành). - Có cam kết của nhà sản xuất về khả năng cung cấp phụ tùng thay thế với thời gian ít nhất 05 năm kể từ khi cung cấp hàng hóa (cho tất cả các thiết bị thuộc gói thầu này) |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 15 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: Số 39, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ; Điện thoại: 0292.3830751; Fax: 0292.3830751; email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND thành phố Cần Thơ; Địa chỉ: Số 02 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch & Đầu tư Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: 17 Trần Bình Trọng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Cần Thơ; Địa chỉ: Số 39, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ; Điện thoại: 0292.3830751; Fax: 0292.3830751; email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bảng nhóm | 44 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
2 | Tủ đựng thiết bị | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
3 | Bảng phụ | 47 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
4 | Quả địa cầu | 16 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
5 | Nam châm | 40 | bịch | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
6 | Nẹp treo tranh | 43 | Nẹp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
7 | Giá treo tranh | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
8 | Song loan | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
9 | Mõ | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
10 | Thanh phách | 15 | Cặp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
11 | Trống nhỏ | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
12 | Kèn Melodion | 7 | Cây | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
13 | Các bài hát lớp 3 | 10 | Đĩa | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
14 | Bác Hồ đọc bản Tuyên ngôn độc lập | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
15 | Bác Hồ đang đón các cháu thiếu nhi vào thăm Phủ Chủ tịch | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
16 | Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 6 | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
17 | Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 12 | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
18 | Tranh minh họa chuyện "Bó hoa đẹp nhất". | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
19 | Bộ tranh thiếu nhi | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
20 | Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài (lớp 3) | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
21 | Bộ tranh của Hoạ sĩ Việt Nam | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
22 | Bộ tranh Dân gian Việt Nam | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
23 | Bài thể dục phát triển chung lớp 3 (vươn thở, tay, chân, lườn, bụng, toàn thân, nhảy, điều hoà) | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
24 | Tập hợp hàng ngang, dóng hàng | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
25 | Nhảy dây kiểu chụm hai chân | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
26 | Đệm nhảy | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
27 | Bóng đá | 21 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
28 | Bóng rổ | 26 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
29 | Đồng hồ bấm giây | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
30 | Ghế băng thể dục | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
31 | Cờ đuôi nheo | 29 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
32 | Dây nhảy tập thể | 37 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
33 | Dây nhảy cá nhân | 59 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
34 | Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
35 | Bóng chuyền hơi | 27 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
36 | Còi | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
37 | Thước dây | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
38 | Nhạc tập bài thể dục phát triển chung | 13 | Đĩa | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
39 | Gấp, cắt, dán ngôi sao 5 cánh và lá cờ đỏ sao vàng | 15 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
40 | Làm đồng hồ để bàn | 15 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
41 | Đan nong mốt | 15 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
42 | Đan nong đôi | 15 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
43 | Bộ mẫu chữ viết trong trường Tiểu học | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
44 | Bộ chữ dạy tập viết | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
45 | Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và hình tam giác | 16 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
46 | Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và ghép hình | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
47 | Cân đĩa kèm hộp quả cân (cân đồng hồ) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
48 | Bộ thiết bị dạy học số có 3 chữ số | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
49 | Lưới ô vuông | 15 | Tấm | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
50 | Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000 | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
51 | Ê ke | 16 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
52 | Com pa | 16 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
53 | Thước đo độ dài 20cm | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
54 | Thước đo độ dài 50cm | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
55 | Thước đo độ dài 1m | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
56 | Cơ quan hô hấp | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
57 | Cơ quan tuần hoàn | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
58 | Cơ quan bài tiết nước tiểu | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
59 | Cơ quan thần kinh | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
60 | Sơ đồ vòng tuần hoàn | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
61 | Sơ đồ "Sự trao đổi chất ở cây xanh" | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
62 | Mô hình trái đất quay quanh mặt trời và mặt trăng quay quanh trái đất | 16 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
63 | Bảng nhóm | 47 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
64 | Tủ đựng thiết bị | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
65 | Bảng phụ | 63 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
66 | Quả địa cầu | 15 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
67 | Nam châm | 32 | Bịch | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
68 | Nẹp treo tranh | 30 | Nẹp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
69 | Giá treo tranh | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
70 | Bộ tranh lớp 4 (8 tờ) | 13 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
71 | Song loan | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
72 | Mõ | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
73 | Thanh phách | 15 | Cặp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
74 | Trống nhỏ | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
75 | Kèn Melodion | 8 | Cây | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
76 | Các bài hát lớp 4 | 11 | Đĩa | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
77 | Tranh, ảnh đạo đức 4 | 13 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
78 | Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh) | 40 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
79 | Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên) | 18 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
80 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên) | 17 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
81 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5) | 47 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
82 | Một số di vật và hình khắc của văn hoá Đông Sơn | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
83 | Một số hình ảnh về văn hoá thời Nguyễn | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
84 | Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
85 | Cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (năm 981) | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
86 | Phòng tuyến sông Như Nguyệt (sông Cầu) | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
87 | Chiến thắng Chi Lăng | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
88 | Quang Trung đại phá quân Thanh | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
89 | Việt Nam - Địa lí tự nhiên | 12 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
90 | Bộ tranh thiếu nhi | 11 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
91 | Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài, nặn (lớp 4) | 11 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
92 | Bộ tranh Dân gian Việt Nam | 11 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
93 | Bài thể dục phát triển chung lớp 4 (vươn thở, tay, chân, lưng - bụng, toàn thân, thăng bằng, nhảy và điều hoà) | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
94 | Nhảy dây kiểu chân trước, chân sau | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
95 | Bật xa | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
96 | Đệm nhảy | 21 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
97 | Bóng đá | 27 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
98 | Bóng rổ | 21 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
99 | Đồng hồ bấm giây | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
100 | Ghế băng thể dục | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
101 | Cờ đuôi nheo | 42 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
102 | Dây nhảy tập thể | 24 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
103 | Dây nhảy cá nhân | 54 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
104 | Quả cầu đá | 104 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
105 | Bóng ném | 48 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
106 | Bóng chuyền hơi | 27 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
107 | Còi | 7 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
108 | Thước dây | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
109 | Nhạc tập bài thể dục phát triển chung | 12 | Đĩa | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
110 | Tranh Kể chuyện lớp 4 (11 tờ) | 13 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
111 | Tranh đồ vật (7 tờ) | 13 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
112 | Tranh con vật (9 tờ) | 13 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
113 | Tranh cây cối (10 tờ) | 13 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
114 | Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000 | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
115 | Ê ke | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
116 | Com pa | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
117 | Bộ hình bình hành | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
118 | Bộ hình bình hành | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
119 | Bộ hình thoi | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
120 | Bộ hình thoi | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
121 | Bộ hình tròn (dạy phân số) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
122 | Bộ hình tròn (dạy phân số) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
123 | Bộ hình tròn động (dạy phân số) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
124 | Bộ hình tròn động (dạy phân số) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
125 | Bộ hình vuông (dạy phân số) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
126 | Bộ hình vuông (dạy phân số) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
127 | Mét vuông | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
128 | Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
129 | Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
130 | Thước đo độ dài 20cm | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
131 | Thước đo độ dài 50cm | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
132 | Thước đo độ dài 1m | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
133 | Một số cơ quan trực tiếp tham gia quá trình trao đổi chất của cơ thể người với môi trường | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
134 | Tháp dinh dưỡng cân đối | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
135 | Sơ đồ "Vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên" | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
136 | Sơ đồ "Sự trao đổi chất ở cây xanh" | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
137 | Hộp đối lưu | 12 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
138 | Hộp thí nghiệm "Vai trò của ánh sáng" | 12 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
139 | Bộ thí nghiệm không khí cần cho sự cháy | 12 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
140 | Bộ thí nghiệm sự giãn nở vì nhiệt của chất lỏng | 12 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
141 | Nhiệt kế | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
142 | Nhiệt kế y tế | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
143 | Bảng nhóm | 40 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
144 | Tủ đựng thiết bị | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
145 | Bảng phụ | 68 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
146 | Quả địa cầu | 12 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
147 | Nam châm | 33 | bịch | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
148 | Nẹp treo tranh | 48 | Nẹp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
149 | Giá treo tranh | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
150 | Bộ tranh lớp 5 (8 tờ) | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
151 | Song loan | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
152 | Mõ | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
153 | Thanh phách | 15 | Cặp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
154 | Trống nhỏ | 17 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
155 | Kèn Melodion | 8 | Cây | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
156 | Các bài hát lớp 5 | 11 | Đĩa | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
157 | Các bài hát sử dụng để dạy học môn Đạo đức lớp 5. | 11 | Đĩa | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
158 | Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh) | 80 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
159 | Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên) | 24 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
160 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên) | 26 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
161 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5) | 80 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
162 | Chiến dịch Việt Bắc Thu- Đông 1947 | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
163 | Chiến dịch Biên Giới Thu- Đông 1950 | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
164 | Chiến dịch Điện Biên Phủ | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
165 | Rừng lá kim ôn đới và rừng lá rộng | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
166 | Xa- van ở châu Phi | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
167 | Ba chủng tộc chính trên thế giới | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
168 | Rừng rậm A- ma- dôn | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
169 | Hành chính Việt Nam (CHXH CN Việt Nam) | 15 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
170 | Việt Nam | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
171 | Việt Nam - Địa lí kinh tế | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
172 | Việt Nam- Địa lí tự nhiên | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
173 | Bộ tranh thiếu nhi | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
174 | Bộ tranh Dân gian Việt Nam | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
175 | Bộ dụng cụ Mỹ thuật lớp 5 | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
176 | Bài thể dục phát triển chung lớp 5 (vươn thở, tay, chân, vặn mình, toàn thân, thăng bằng, nhảy, điều hoà) | 12 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
177 | Đệm nhảy | 43 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
178 | Bóng đá | 47 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
179 | Bóng rổ | 27 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
180 | Đồng hồ bấm giây | 8 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
181 | Ghế băng thể dục | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
182 | Cờ đuôi nheo | 48 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
183 | Dây nhảy tập thể | 38 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
184 | Dây nhảy cá nhân | 150 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
185 | Quả cầu đá | 358 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
186 | Bóng ném | 33 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
187 | Cột bóng rổ | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
188 | Bóng chuyền hơi | 27 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
189 | Còi | 7 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
190 | Thước dây | 8 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
191 | Nhạc tập bài thể dục phát triển chung | 12 | Đĩa | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
192 | Ê ke | 16 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
193 | Com pa | 16 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
194 | Bộ hình tròn (dạy số thập phân) | 22 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
195 | Bộ hình tròn (dạy số thập phân) | 22 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
196 | Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) | 20 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
197 | Bộ hình vuông (dạy số thập phân) | 20 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
198 | Hình thang | 22 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
199 | Hình thang | 22 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
200 | Bộ hình tam giác | 20 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
201 | Bộ hình tam giác | 22 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
202 | Bộ hình hộp chữ nhật | 22 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
203 | Bộ hình lập phương | 20 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
204 | Hình trụ | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
205 | Hình cầu | 22 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
206 | Thước đo độ dài 20cm | 28 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
207 | Thước đo độ dài 50cm | 28 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
208 | Thước đo độ dài 1m | 28 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
209 | Bộ tranh về những việc nên làm và không nên làm để đảm bảo an toàn về điện | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
210 | Cơ quan sinh sản của thực vật có hoa | 14 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
211 | Bộ thí nghiệm phân loại tơ sợi | 21 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
212 | Bộ lắp mạch điện đơn giản | 21 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
213 | Mô hình “bánh xe nước” (3 chi tiết) | 18 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
214 | Bảng nhóm | 82 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
215 | Tủ đựng thiết bị | 11 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
216 | Bảng phụ | 78 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
217 | Quả địa cầu | 19 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
218 | Nam châm | 87 | bịch | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
219 | Nẹp treo tranh | 85 | Nẹp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
220 | Giá treo tranh | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
221 | Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
222 | Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
223 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
224 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa | 9 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
225 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu xanh chống lóa, 01 mặt meca trắng | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
226 | Bảng di động hai mặt (0,8m x 1,2m) | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
227 | Bảng hai mặt có chân di động (0,8m x 1,2m) - 01 mặt màu trắng, 01 mặt màu xanh chống lóa | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
228 | Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 2,4m) (không chân) | 9 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
229 | Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 3,6m) (không chân) | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
230 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
231 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx3,6m) (có chân) | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
232 | Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) | 8 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
233 | Bảng thông báo treo tường (1,2mx1,6m) | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
234 | Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học | 24 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
235 | Tủ trưng bày giới thiệu sách | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
236 | Bàn ghế phòng đọc thư viện (1bàn + 4ghế dựa Inox) | 72 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
237 | Tủ phích thư viện | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
238 | Tủ chuyên dùng đựng băng, đĩa trong nhà trường | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
239 | Bảng giới thiệu sách thư viện | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
240 | Bộ khẩu hiệu thư viện (3 khung/bộ) | 10 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
241 | Ghế tựa thư viện trường học (Inox) | 41 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
242 | Tủ trưng bày thiết bị trường học | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
243 | Tủ đựng thiết bị tiểu học (tại lớp) | 58 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
244 | Giá để thiết bị | 9 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
245 | Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục thư viện | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
246 | Bảng nội qui thư viện | 11 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
247 | Bộ khẩu hiệu trang trí lớp học (3 khung/bộ) | 11 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
248 | Giá treo tranh ảnh bản đồ (thép) | 22 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
249 | Giá chặn sách (loại lớn) | 114 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
250 | Bục phát biểu | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
251 | Bục để tượng Bác | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
252 | Tượng Bác | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
253 | Tủ sắt 4 ngăn | 11 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
254 | Trống đội Tiểu học | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
255 | Trống trường | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
256 | Ghế xoay | 7 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
257 | Bộ thước vẽ bảng dạy học | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
258 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
259 | Chân đế | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
260 | Kẹp đa năng | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
261 | Thanh trụ 1 | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
262 | Thanh trụ 2 | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
263 | Khớp nối chữ thập | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
264 | Bình tràn | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
265 | Bộ thanh nam châm | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
266 | Biến trở con chạy | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
267 | Ampe kế một chiều | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
268 | Biến thế nguồn | 7 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
269 | Bảng lắp ráp mạch điện | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
270 | Vôn kế một chiều | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
271 | Bộ dây dẫn | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
272 | Đinh ghim (Vỉ/24 kim) | 2 | Vỉ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
273 | Nguồn sáng dùng pin | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
274 | Pin | 12 | Viên | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
275 | Đèn pin | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
276 | Bút thử điện thông mạch | 8 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
277 | Mảnh phim nhựa | 12 | Mảnh | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
278 | Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin | 3 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
279 | Ống nhựa cong | 3 | Ống | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
280 | Ống nhựa thẳng | 3 | Ống | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
281 | Tấm kính không màu | 3 | Tấm | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
282 | Trống, dùi | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
283 | Quả cầu nhựa có dây treo | 2 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
284 | Âm thoa, búa cao su | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
285 | Bi thép | 2 | Viên | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
286 | Thép lá | 5 | Tấm | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
287 | Đĩa phát âm | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
288 | Mô tơ 1 chiều | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
289 | Ống nhựa | 2 | Ống | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
290 | Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
291 | Thước nhựa dẹt | 2 | cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
292 | Mảnh nhôm mỏng | 2 | Mảnh | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
293 | Đũa nhựa có lỗ giữa | 5 | cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
294 | Thanh thủy tinh hữu cơ | 5 | Thanh | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
295 | Giá lắp pin có đầu nối ở giữa | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
296 | Công tắc | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
297 | Chốt và dây điện trở | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
298 | Điôt quang (LED) | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
299 | Bóng đèn kèm đui | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
300 | Bóng điện | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
301 | Bộ cầu chì ống | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
302 | Cầu chì dây | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
303 | Nam châm điện | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
304 | Ampe kế chứng minh | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
305 | Kim nam châm | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
306 | Chuông điện | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
307 | Bình điện phân | 8 | Bình | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
308 | Vôn kế 3 V – 15 V | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
309 | Cá chép | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
310 | Ếch | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
311 | Châu chấu | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
312 | Thằn lằn | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
313 | Thỏ nhà | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
314 | Chim bồ câu | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
315 | Kính hiển vi | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
316 | Bộ đồ mổ | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
317 | Kính lúp | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
318 | Khay nhựa đựng vật mổ | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
319 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
320 | Lam kính | 3 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
321 | La men | 3 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
322 | Đĩa kính đồng hồ | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
323 | Đĩa lồng Pêtri | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
324 | Phễu thuỷ tinh loại to | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
325 | Ống nghiệm | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
326 | Kẹp ống nghiệm | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
327 | Chổi rửa ống nghiệm | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
328 | Ống hút | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
329 | Túi đinh ghim | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
330 | Khẩu trang, găng tay | 10 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
331 | Clorophooc | 2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
332 | Tananh (tanin) | 2 | Lọ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
333 | Carmanh (carmin) | 2 | Lọ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
334 | Xanh metylen | 2 | Lọ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
335 | Phooc môn | 3 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
336 | Cồn 90 độ | 2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
337 | I ốt | 4 | lọ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
338 | Dầu Paraphin hoặc Vazelin | 1,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
339 | Thanh phách | 10 | Cặp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
340 | Song loan | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
341 | Đồng hồ bấm giây | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
342 | Còi thể dục thể thao | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
343 | Thước dây | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
344 | Dây nhảy ngắn | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
345 | Dây nhảy dài | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
346 | Đệm bật xa | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
347 | Quả cầu đá | 40 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
348 | Lưới đá cầu | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
349 | Bộ cột đa năng | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
350 | Cờ nhỏ đồng màu | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
351 | Lưới bóng chuyền | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
352 | Bóng ném | 10 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
353 | Lưới chắn ném bóng | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
354 | Bóng chuyền | 5 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
355 | Bóng đá | 5 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
356 | Cột bóng chuyền | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
357 | Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
358 | Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
359 | Bộ thước vẽ bảng dạy học | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
360 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
361 | Bộ thí nghiệm về áp lực | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
362 | Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
363 | Bộ lò xo lá tròn + đế | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
364 | Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
365 | Ống nghiệm + Nút cao su | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
366 | Bình trụ | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
367 | Bình cầu | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
368 | Bộ nút cao su | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
369 | Ống nghiệm | 20 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
370 | Ống hút nhỏ giọt | 10 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
371 | Ống đong hình trụ 100ml | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
372 | Ống dẫn bằng cao su | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
373 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
374 | Bình tam giác 250ml | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
375 | Bình tam giác 100ml | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
376 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
377 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
378 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
379 | Đũa thủy tinh | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
380 | Đèn cồn thí nghiệm | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
381 | Kiềng 3 chân | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
382 | Nút cao su không lỗ các loại | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
383 | Nút cao su có lỗ các loại | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
384 | Lưới thép | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
385 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
386 | Giấy lọc | 2 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
387 | Kính bảo vệ mắt có màu | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
388 | Chổi rửa ống nghiệm | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
389 | Panh gắp hóa chất | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
390 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
391 | Thiết bị chưng cất | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
392 | Dung dịch amoniac (NH3) đặc | 2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
393 | Axit sunfuric 98% (H2SO4) | 1 | lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
394 | Kali pemanganat (KMnO4) | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
395 | Giấy phenolphtalein | 1 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
396 | Giấy quỳ tím | 3 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
397 | Nước cất | 5 | lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
398 | Ancol etylic 96o (C2H5OH) | 2 | lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
399 | Bộ đồ mổ | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
400 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
401 | Lam kính | 4 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
402 | La men | 3 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
403 | Đĩa lồng Pêtri | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
404 | Ống nghiệm | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
405 | Kẹp ống nghiệm | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
406 | Đèn cồn | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
407 | Ống hút có quả bóp cao su | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
408 | Móc thủy tinh | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
409 | Miếng cao su mỏng | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
410 | Máy đo huyết áp | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
411 | Clorophooc | 2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
412 | Carmanh (carmin) | 1 | Lọ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
413 | Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
414 | Mô hình mạng điện trong nhà | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
415 | Các khối đa diện | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
416 | Bộ dụng cụ cơ khí | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
417 | Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam | 1 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
418 | Bàn đạp xuất phát | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
419 | Xà nhảy cao | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
420 | Đệm nhảy cao | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
421 | Dây nhảy ngắn | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
422 | Dây nhảy dài | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
423 | Quả cầu đá | 20 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
424 | Lưới đá cầu | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
425 | Cờ nhỏ đồng màu | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
426 | Bóng ném | 5 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
427 | Lưới chắn ném bóng | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
428 | Bóng chuyền | 10 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
429 | Bóng đá | 10 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
430 | Mô hình động dạng khối tròn xoay có kết hợp chóp cụt | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
431 | Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
432 | Bộ thước vẽ bảng dạy học | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
433 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
434 | Biến trở con chạy | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
435 | Ampe kế một chiều | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
436 | Biến thế nguồn | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
437 | Bảng lắp ráp mạch điện | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
438 | Vôn kế một chiều | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
439 | Bộ dây dẫn | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
440 | Nguồn sáng dùng pin | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
441 | Pin | 10 | Viên | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
442 | Nhiệt kế rượu | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
443 | Bảng | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
444 | Đũa nhựa | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
445 | Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
446 | Thấu kính hội tụ | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
447 | Thấu kính phân kì | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
448 | Mô hình máy ảnh loại nhỏ | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
449 | Bộ kính lúp | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
450 | Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính. | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
451 | Bộ đèn trộn màu của ánh sáng | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
452 | Giá lắp pin | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
453 | Thanh sắt non | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
454 | Điện trở mẫu | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
455 | Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
456 | Dây cônstăngtan loại lớn | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
457 | Dây Nicrôm | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
458 | Dây thép | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
459 | Điện trở có vòng màu | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
460 | Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
461 | La bàn loại to | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
462 | La bàn loại nhỏ | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
463 | Ampe kế xoay chiều | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
464 | Vôn kế xoay chiều | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
465 | Mô hình phân tử dạng đặc | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
466 | Ống nghiệm | 20 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
467 | Ống hút nhỏ giọt | 10 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
468 | Ống đong hình trụ 100ml | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
469 | Ống dẫn bằng cao su | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
470 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
471 | Bình tam giác 250ml | 3 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
472 | Bình tam giác 100ml | 3 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
473 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
474 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
475 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
476 | Đũa thủy tinh | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
477 | Đèn cồn thí nghiệm | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
478 | Kiềng 3 chân | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
479 | Nút cao su không lỗ các loại | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
480 | Nút cao su có lỗ các loại | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
481 | Lưới thép | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
482 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
483 | Giấy lọc | 5 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
484 | Kính bảo vệ mắt có màu | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
485 | Chổi rửa ống nghiệm | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
486 | Thìa xúc hoá chất | 10 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
487 | Panh gắp hóa chất | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
488 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
489 | Dung dịch amoniac (NH3) đặc | 2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
490 | Axit sunfuric 98% (H2SO4) | 1 | lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
491 | Kali pemanganat (KMnO4) | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
492 | Benzen (C6H6) | 1 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
493 | Giấy phenolphtalein | 1 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
494 | Giấy quỳ tím | 3 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
495 | Nước cất | 5 | lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
496 | Ancol etylic 96o (C2H5OH) | 2 | lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
497 | Kính hiển vi | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
498 | Kính lúp | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
499 | Carmanh (carmin) | 2 | Lọ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
500 | Thanh phách | 5 | Cặp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
501 | Song loan | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
502 | Đồng hồ bấm giây | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
503 | Thước dây | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
504 | Xà nhảy cao | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
505 | Đệm nhảy cao | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
506 | Dây nhảy ngắn | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
507 | Dây nhảy dài | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
508 | Quả cầu đá | 20 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
509 | Lưới đá cầu | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
510 | Bộ cột đa năng | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
511 | Cờ nhỏ đồng màu | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
512 | Lưới bóng chuyền | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
513 | Bóng ném | 5 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
514 | Lưới chắn ném bóng | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
515 | Bóng chuyền | 10 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
516 | Bóng đá | 10 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
517 | Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
518 | Cột bóng chuyền | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
519 | Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
520 | Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
521 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
522 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
523 | Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 3,6m) (không chân) | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
524 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
525 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx3,6m) | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
526 | Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
527 | Bảng thông báo treo tường (1,2mx1,6m) | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
528 | Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
529 | Tủ trưng bày giới thiệu sách | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
530 | Bàn ghế phòng đọc thư viện | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
531 | Tủ chuyên dùng đựng băng, đĩa trong nhà trường | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
532 | Ghế tựa thư viện trường học (Inox) | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
533 | Tủ trưng bày thiết bị trường học | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
534 | Bục phát biểu | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
535 | Bục để tượng Bác | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
536 | Tượng Bác | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
537 | Tủ sắt 4 ngăn | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
538 | Trống đội THCS | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
539 | Ghế xoay | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
540 | Bộ thước vẽ bảng | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
541 | Mô hình góc và cung lượng giác | 13 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
542 | Mô hình 3 đường coníc | 8 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
543 | Đế 3 chân | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
544 | Trụ Ф10 | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
545 | Trụ Ф8 | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
546 | Đồng hồ đo thời gian hiện số | 27 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
547 | Khớp đa năng | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
548 | Nam châm Ф16 | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
549 | Điện kế chứng minh | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
550 | Dây nối | 21 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
551 | 1- Khảo sát chuyển động rơi tự do, xác định gia tốc rơi tự do; 2- Chuyển động của vật trên mặt phẳng nghiêng. Xác định hệ số ma sát theo phương pháp động lực học (dùng cổng quang điện và đồng hồ đo thời gian hiện số) | 20 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
552 | Nghiệm qui tắc hợp lực đồng qui, song song | 12 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
553 | Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng | 16 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
554 | Khảo sát lực quán tính li tâm | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
555 | Bộ đệm khí | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
556 | Ống Niu - tơn | 10 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
557 | Nghiệm các định luật Bôi-lơ – Ma-ri-ôt đối với chất khí | 10 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
558 | Khảo sát hiện tượng mao dẫn | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
559 | Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học | 2 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
560 | Ống nghiệm Φ16 | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
561 | Ống nghiệm Φ16 có nhánh | 50 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
562 | Ống nghiệm Φ24 có nhánh | 49 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
563 | Ống hút nhỏ giọt | 70 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
564 | Ống thuỷ tinh hình trụ | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
565 | Ống thuỷ tinh hình trụ loe 1 đầu | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
566 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
567 | Ống dẫn bằng cao su | 36 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
568 | Bình cầu không nhánh đáy tròn | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
569 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
570 | Bình cầu có nhánh | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
571 | Bình Kíp tiêu chuẩn | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
572 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
573 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
574 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 37 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
575 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 27 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
576 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 27 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
577 | Đũa thủy tinh | 17 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
578 | Đèn cồn thí nghiệm | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
579 | Nhiệt kế rượu | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
580 | Kiềng 3 chân | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
581 | Nút cao su không có lỗ các loại | 8 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
582 | Nút cao su có lỗ các loại | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
583 | Giá để ống nghiệm | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
584 | Lưới thép | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
585 | Cân hiện số | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
586 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
587 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn | 7 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
588 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | 26 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
589 | Kẹp ống nghiệm | 41 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
590 | Găng tay cao su | 12 | Đôi | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
591 | Áo choàng | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
592 | Kính bảo vệ mắt không màu | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
593 | Bình xịt tia nước | 9 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
594 | Chổi rửa ống nghiệm | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
595 | Panh gắp hóa chất | 27 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
596 | Giấy lọc | 5 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
597 | Giấy ráp | 8 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
598 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
599 | Tủ hốt | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
600 | Natri kim loại Na | 1,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
601 | Kali kim loại K | 1,32 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
602 | Lưu huỳnh bột S | 2,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
603 | Photpho đỏ P | 1,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
604 | Kẽm viên Zn | 3,2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
605 | Phoi bào sắt Fe | 1,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
606 | Bột sắt Fe | 1,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
607 | Băng Magie Mg | 1,05 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
608 | Nhôm bột Al | 1,55 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
609 | Nhôm lá Al | 1,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
610 | Đồng phoi bào Cu | 2,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
611 | Đồng lá Cu | 1,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
612 | Brom dung dịch đặc Br2 | 22 | Ống | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
613 | Iot I2 | 1,82 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
614 | Đồng (II) oxit CuO | 2,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
615 | Magie oxit MgO | 2,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
616 | Mangan đioxit MnO2 | 2,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
617 | Natri hiđroxit NaOH | 3,6 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
618 | Canxi hiđroxit Ca(OH)2 | 4,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
619 | Axit clohidric 37% HCl | 7 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
620 | Axit sunfuric 98% H2SO4 | 7 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
621 | Axit axetic 50% CH3COOH | 5,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
622 | Axit nitric 63% HNO3 | 3,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
623 | Natri bromua NaBr | 2,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
624 | Natri iotua NaI | 1,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
625 | Kali iotua KI | 1,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
626 | Kali clorua KCl | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
627 | Canxi clorua CaCl2.6H2O | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
628 | Bari clorua BaCl2 | 1,9 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
629 | Sắt (III) clorua FeCl3 | 1,7 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
630 | Natri nitrit NaNO2 | 1,2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
631 | Chì nitơrat Pb(NO3)2 | 1,4 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
632 | Bạc nitrat AgNO3 | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
633 | Natri sunfat Na2SO4.10H2O | 1,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
634 | Natri sunfit Na2SO3 | 1,7 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
635 | Đồng sunfat CuSO4.5H2O | 4,1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
636 | Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O | 2,7 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
637 | Canxi cacbonat CaCO3 | 3,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
638 | Natri cacbonat Na2CO3.10H2O | 2,9 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
639 | Nước Javen | 3,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
640 | Natrithiosunfat Na2S2O3 | 0,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
641 | Dung dịch amoniac bão hoà NH3 | 5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
642 | Giấy quỳ tím | 33 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
643 | Giấy phenolphtalein | 18 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
644 | Giấy đo pH | 26 | tập | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
645 | Nước cất H2O | 50 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
646 | Nước oxi già H2O2 | 10 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
647 | Than gỗ | 2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
648 | Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
649 | Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
650 | Cốc thủy tinh | 17 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
651 | Đèn cồn | 9 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
652 | Lưới thép không gỉ | 23 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
653 | Kiềng 3 chân | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
654 | Cối, chày sứ | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
655 | Phễu | 8 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
656 | Kính hiển vi quang học | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
657 | Lam kính | 32 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
658 | Lamen | 36 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
659 | Lọ thủy tinh miệng hẹp | 34 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
660 | Lọ thủy tinh miệng rộng | 18 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
661 | Khay nhựa | 40 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
662 | Bô can | 8 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
663 | Bình tam giác 100ml | 34 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
664 | Đũa thủy tinh | 57 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
665 | Ống nghiệm | 230 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
666 | Giá để ống nghiệm | 32 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
667 | Dung dịch đỏ cacmin | 1,6 | kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
668 | Cồn etanol (cồn công nghiệp) | 47 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
669 | Dung dịch benedic +CuSO4 | 5,4 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
670 | Natri hidroxit NaOH | 3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
671 | Axit Clohidric HCl | 3,7 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
672 | Máy đo độ pH | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
673 | Cốc thủy tinh | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
674 | Cốc thủy tinh | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
675 | Ống đong | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
676 | Ống hút | 51 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
677 | Cân đồng hồ | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
678 | Vợt bắt sâu bọ | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
679 | Panh | 28 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
680 | Kính lúp cầm tay | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
681 | Giấy quỳ tím | 11 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
682 | Dung dịch knop | 15,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
683 | Tập Bản đồ địa lý lớp 11 | 9 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
684 | Quả địa cầu | 7 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
685 | Tập bản đồ Lịch sử 11 | 12 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
686 | Đồng hồ bấm giây | 7 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
687 | Vợt cầu lông | 20 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
688 | Quả cầu lông | 120 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
689 | Quả cầu đá | 80 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
690 | Lưới cầu lông | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
691 | Lưới đá cầu | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
692 | Bộ cột đa năng | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
693 | Đệm mút (dùng để nhảy cao) | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
694 | Xà nhảy cao | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
695 | Còi (thể thao) | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
696 | Cờ đích | 16 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
697 | Bóng chuyền | 25 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
698 | Cột bóng chuyền | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
699 | Lưới bóng chuyền | 11 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
700 | Bóng đá | 25 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
701 | Bóng rổ | 10 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
702 | Cột bóng rổ | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
703 | Bộ thước vẽ bảng | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
704 | Đế 3 chân | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
705 | Trụ Ф10 | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
706 | Trụ Ф8 | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
707 | Khớp đa năng | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
708 | Nam châm Ф16 | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
709 | Hộp quả nặng | 2 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
710 | Biến thế nguồn | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
711 | Đồng hồ đo điện đa năng | 16 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
712 | Điện kế chứng minh | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
713 | Dây nối | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
714 | Khảo sát chuyển động thẳng đều và biến đổi đều của viên bi trên máng ngang và máng nghiêng; Nghiệm định luật bảo toàn động lượng, định luật bảo toàn cơ năng (Dùng cổng quang điện và đồng hồ đo thời gian hiện số) | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
715 | 1- Khảo sát lực đàn hồi; 2- Khảo sát cân bằng của vật rắn có trục quay, qui tắc momen lực | 10 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
716 | Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
717 | Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
718 | Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường | 12 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
719 | Bộ thí nghiệm nghiên cứu lực từ và cảm ứng điện từ | 9 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
720 | Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
721 | Bộ thí nghiệm quang hình 1 | 10 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
722 | Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước | 5 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
723 | Bộ thí nghiệm quang hình 2 | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
724 | Mô hình phân tử dạng đặc | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
725 | Mô hình phân tử dạng rỗng | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
726 | Ống nghiệm Φ16 | 70 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
727 | Ống nghiệm Φ16 có nhánh | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
728 | Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y | 21 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
729 | Ống hút nhỏ giọt | 70 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
730 | Ống đong hình trụ 100ml | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
731 | Ống thuỷ tinh hình trụ | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
732 | Ống thủy tinh hình chữ U | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
733 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
734 | Ống dẫn bằng cao su | 19 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
735 | Bình cầu không nhánh đáy tròn | 8 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
736 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 7 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
737 | Bình cầu có nhánh | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
738 | Bình tam giác 250ml | 22 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
739 | Bình tam giác 100ml | 21 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
740 | Bình Kíp tiêu chuẩn | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
741 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng | 12 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
742 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp | 22 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
743 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 23 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
744 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 35 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
745 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 24 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
746 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài | 8 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
747 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn | 7 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
748 | Phễu chiết hình quả lê | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
749 | Chậu thủy tinh | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
750 | Đũa thủy tinh | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
751 | Đèn cồn thí nghiệm | 16 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
752 | Nhiệt kế rượu | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
753 | Kiềng 3 chân | 18 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
754 | Dụng cụ thử tính dẫn điện | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
755 | Nút cao su không có lỗ các loại | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
756 | Nút cao su có lỗ các loại | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
757 | Giá để ống nghiệm | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
758 | Lưới thép | 22 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
759 | Miếng kính mỏng | 11 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
760 | Cân hiện số | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
761 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
762 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn | 23 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
763 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | 43 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
764 | Kẹp ống nghiệm | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
765 | Găng tay cao su | 45 | Đôi | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
766 | Áo choàng | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
767 | Kính bảo vệ mắt không màu | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
768 | Kính bảo vệ mắt có màu | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
769 | Bình xịt tia nước | 11 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
770 | Chổi rửa ống nghiệm | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
771 | Thìa xúc hoá chất | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
772 | Panh gắp hóa chất | 19 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
773 | Giấy lọc | 8 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
774 | Giấy ráp | 5 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
775 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 11 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
776 | Bộ giá thí nghiệm | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
777 | Ống sinh hàn thẳng | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
778 | Tủ hốt | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
779 | Photpho đỏ P | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
780 | Kẽm viên Zn | 2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
781 | Phoi bào sắt Fe | 0,7 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
782 | Băng Magie Mg | 1,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
783 | Nhôm bột Al | 2,02 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
784 | Nhôm lá Al | 1,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
785 | Đồng phoi bào Cu | 1,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
786 | Đồng lá Cu | 1,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
787 | Brom dung dịch đặc Br2 | 16 | Ống | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
788 | Iot I2 | 2,42 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
789 | Đồng (II) oxit CuO | 3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
790 | Magie oxit MgO | 0,7 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
791 | Silic đioxit SiO2 | 1,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
792 | Natri hiđroxit NaOH | 5,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
793 | Canxi hiđroxit Ca(OH)2 | 4 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
794 | Axit clohidric 37% HCl | 8,1 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
795 | Axit sunfuric 98% H2SO4 | 10,1 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
796 | Axit axetic 50% CH3COOH | 8,7 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
797 | Axit nitric 63% HNO3 | 7,6 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
798 | Kali iotua KI | 1,1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
799 | Kali clorua KCl | 0,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
800 | Canxi clorua CaCl2.6H2O | 0,6 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
801 | Bari clorua BaCl2 | 1,32 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
802 | Sắt (III) clorua FeCl3 | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
803 | Amoni clorua NH4Cl | 3,1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
804 | Natri nitrit NaNO2 | 1,4 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
805 | Chì nitơrat Pb(NO3)2 | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
806 | Bạc nitrat AgNO3 | 0,55 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
807 | Natri sunfat Na2SO4.10H2O | 0,85 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
808 | Đồng sunfat CuSO4.5H2O | 2,25 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
809 | Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O | 2,55 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
810 | Natri hiđrocacbonat NaHCO3 | 1,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
811 | Canxi cacbonat CaCO3 | 1,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
812 | Natri cacbonat Na2CO3.10H2O | 1,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
813 | Amoni cacbonat (NH4)2CO3 | 3,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
814 | Natri axetat CH3COONa | 6,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
815 | Natri photphat Na3PO4 | 3,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
816 | Canxi đihiđrophotphat Ca(H2PO4)2 | 0,85 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
817 | Canxi cacbua CaC2 | 7,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
818 | Dung dịch amoniac bão hoà NH3 | 4,2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
819 | Ancol etylic 96o C2H5OH | 18 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
820 | Ancol isoamylic C5H11OH | 3,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
821 | Glixerol C3H5(OH)3 | 4 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
822 | Benzen C6H6 | 3 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
823 | Toluen C6H5-CH3 | 3,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
824 | Phenol C6H5OH | 3,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
825 | Axeton CH3-CO-CH3 | 2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
826 | Clorofom CHCl3 | 1,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
827 | Axit fomic HCOOH | 3,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
828 | n- hecxan C6H12 | 2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
829 | Dầu thông | 2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
830 | Giấy quỳ tím | 26 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
831 | Giấy phenolphtalein | 30 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
832 | Giấy đo pH | 26 | tập | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
833 | Nước cất H2O | 70 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
834 | Than gỗ | 2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
835 | Cối, chày sứ | 9 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
836 | Phễu | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
837 | Lam kính | 9 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
838 | Lamen | 15 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
839 | Bộ đồ mổ | 36 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
840 | Bộ đồ giâm, chiết, ghép | 20 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
841 | Nhiệt kế đo thân nhiệt người | 48 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
842 | Natri hidroxit NaOH | 1,6 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
843 | Axit Clohidric HCl | 1,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
844 | Kali iot tua KI | 1,45 | kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
845 | Kali clorua KCl | 1,25 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
846 | Thuốc thử felinh | 3,3 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
847 | Mangan sunfat MnSO4 | 2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
848 | Canxi nitrat Ca(NO3)2 | 2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
849 | Amonidihidro Photphat (NH4)H2PO4 | 1,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
850 | Axeton (CH3)2CO | 9,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
851 | Benzen C6H6 | 8 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
852 | Thuốc thử phenolphtalein | 2,2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
853 | Dung dịch Adrenalin 1/100000 | 40 | ống | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
854 | Coban Clorua CoCl2 | 0,6 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
855 | Axit Sunfuric 36% H2SO4 | 1,6 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
856 | Amoniac 10% NH3 | 0,2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
857 | Natri hidro Tactrat NaHC4H4O6 | 0,2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
858 | Kaliferoxianua K4Fe(CN)6 | 0,15 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
859 | Amoni molipdat (NH4)2 MoO4 | 0,05 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
860 | Stronti Nitrat Sr(NO3)2 | 0,1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
861 | Natri hidrocacbonat NaHCO3 | 1,05 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
862 | Kali hidrocacbonat KHCO3 | 0,05 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
863 | Bộ dụng cụ vẽ kỹ thuật | 9 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
864 | Đồng hồ bấm giây | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
865 | Thước dây | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
866 | Vợt cầu lông | 50 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
867 | Quả cầu lông | 210 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
868 | Quả cầu đá | 200 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
869 | Lưới cầu lông | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
870 | Lưới đá cầu | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
871 | Đệm mút (dùng để nhảy cao) | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
872 | Xà nhảy cao | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
873 | Cờ đích | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
874 | Tín gậy chạy tiếp sức | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
875 | Bóng chuyền | 30 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
876 | Lưới bóng chuyền | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
877 | Khu cầu môn bóng đá 7 người | 1 | Cặp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
878 | Bóng đá | 30 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
879 | Bóng rổ | 10 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
880 | Bộ thước vẽ bảng | 8 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
881 | Bộ dụng cụ tạo mặt tròn xoay | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
882 | Bộ mô hình khối hình không gian | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
883 | Đồng hồ đo thời gian hiện số | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
884 | Khớp đa năng | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
885 | Biến thế nguồn | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
886 | Đồng hồ đo điện đa năng | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
887 | Điện kế chứng minh | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
888 | Bộ thí nghiệm về dao động cơ học; Khảo sát chu kì dao động của con lắc đơn và con lắc lò xo | 18 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
889 | Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
890 | Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
891 | Bộ thí nghiệm về sóng dừng | 12 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
892 | Bộ thí nghiệm về sóng nước | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
893 | Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều | 13 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
894 | Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
895 | Bộ thí nghiệm về máy phát điện xoay chiều ba pha | 7 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
896 | Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài | 9 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
897 | Bộ thí nghiệm xác định bước sóng của ánh sáng | 17 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
898 | Bộ thí nghiệm về quang phổ | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
899 | Mô hình phân tử dạng đặc | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
900 | Mô hình phân tử dạng rỗng | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
901 | Ống nghiệm Φ16 | 80 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
902 | Ống nghiệm Φ16 có nhánh | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
903 | Ống hút nhỏ giọt | 40 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
904 | Ống đong hình trụ 100ml | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
905 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
906 | Ống dẫn bằng cao su | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
907 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng | 23 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
908 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp | 23 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
909 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 23 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
910 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 45 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
911 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 60 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
912 | Đũa thủy tinh | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
913 | Đèn cồn thí nghiệm | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
914 | Nhiệt kế rượu | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
915 | Nút cao su không có lỗ các loại | 11 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
916 | Nút cao su có lỗ các loại | 11 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
917 | Giá để ống nghiệm | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
918 | Miếng kính mỏng | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
919 | Cân hiện số | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
920 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
921 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
922 | Găng tay cao su | 33 | Đôi | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
923 | Áo choàng | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
924 | Kính bảo vệ mắt không màu | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
925 | Kính bảo vệ mắt có màu | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
926 | Bình xịt tia nước | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
927 | Panh gắp hóa chất | 9 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
928 | Giấy lọc | 3 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
929 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
930 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch CuSO4 | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
931 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch NaCl | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
932 | Pin điện hoá | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
933 | Phoi bào sắt Fe | 0,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
934 | Bột sắt Fe | 0,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
935 | Nhôm lá Al | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
936 | Đồng phoi bào Cu | 0,7 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
937 | Đồng lá Cu | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
938 | Brom dung dịch đặc Br2 | 5,5 | Ống | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
939 | Iot I2 | 0,37 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
940 | Đồng (II) oxit CuO | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
941 | Magie oxit MgO | 0,6 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
942 | Sắt (III) oxit Fe2O3 | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
943 | Crom (III) oxit Cr2O3 | 2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
944 | Natri hiđroxit NaOH | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
945 | Axit clohidric 37% HCl | 3 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
946 | Axit sunfuric 98% H2SO4 | 4 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
947 | Axit axetic 50% CH3COOH | 2,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
948 | Axit nitric 63% HNO3 | 1,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
949 | Kali iotua KI | 0,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
950 | Kali clorua KCl | 1,7 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
951 | Canxi clorua CaCl2.6H2O | 1,7 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
952 | Bari clorua BaCl2 | 0,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
953 | Sắt (III) clorua FeCl3 | 1,2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
954 | Crom (III) clorua CrCl3 | 1,2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
955 | Nhôm clorua AlCl3 | 2,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
956 | Amoni clorua NH4Cl | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
957 | Natri nitrit NaNO2 | 0,7 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
958 | Chì nitơrat Pb(NO3)2 | 1 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
959 | Bạc nitrat AgNO3 | 0,31 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
960 | Đồng sunfat CuSO4.5H2O | 1,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
961 | Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O | 2 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
962 | Magie sunfat MgSO4 | 1,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
963 | Nhôm sunfat Al2(SO4)3.10H2O | 2,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
964 | Natri hiđrocacbonat NaHCO3 | 0,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
965 | Canxi cacbonat CaCO3 | 0,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
966 | Natri cacbonat Na2CO3.10H2O | 2,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
967 | Dung dịch amoniac bão hoà NH3 | 1,2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
968 | Phèn chua (K2SO4Al2(SO4)3.24(H2O) | 2,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
969 | Kali sunfoxianua KSCN | 0,4 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
970 | Kali pemanganat KMnO4 | 3,3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
971 | Kali đicromat K2Cr2O7 | 2,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
972 | Kaliferixianua K3[ Fe(CN)6] | 0,8 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
973 | Ancol etylic 96o C2H5OH | 21 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
974 | Ancol isoamylic C5H11OH | 1,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
975 | Anđehit fomic H-CHO | 2,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
976 | Glucozơ CH2OH(CHOH)4CHO | 2,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
977 | Saccarozơ C12H22O11 | 3 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
978 | Anilin C6H5NH2 | 2,2 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
979 | Glyxin H2N-CH2-COOH | 1,5 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
980 | Giấy quỳ tím | 27 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
981 | metyl dacam | 0,05 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
982 | Giấy phenolphtalein | 21 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
983 | Giấy đo pH | 16 | tập | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
984 | Nước cất H2O | 25 | Lít | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
985 | Than gỗ | 0,5 | Kg | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
986 | Lam kính | 12 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
987 | Lamen | 13 | Hộp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
988 | Bảng mạch điện nối tải 3 pha | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
989 | Bảng mạch nguồn cung cấp điện 1 chiều | 11 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
990 | Bảng mạch khuyếch đại âm tần | 4 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
991 | Bảng mạch tạo xung đa hài | 8 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
992 | Bảng mạch điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 1 pha | 8 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
993 | Bảng mạch bảo vệ quá điện áp | 8 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
994 | Đồng hồ đo điện vạn năng | 9 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
995 | Bút thử điện | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
996 | Kìm điện | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
997 | Bộ Tuốc nơ vít | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
998 | Quạt điện | 12 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
999 | Bản đồ giáo khoa địa lý lớp 12 (18 tờ/ bộ) | 8 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1000 | Bản đồ giáo khoa lịch sử lớp 12(15 tờ/ bộ) | 6 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1001 | Đồng hồ bấm giây | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1002 | Thước dây | 9 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1003 | Vợt cầu lông | 78 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1004 | Quả cầu lông | 540 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1005 | Quả cầu đá | 530 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1006 | Lưới cầu lông | 18 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1007 | Lưới đá cầu | 23 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1008 | Bộ cột đa năng | 9 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1009 | Đệm mút (dùng để nhảy cao) | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1010 | Bục giậm nhảy | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1011 | Còi (thể thao) | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1012 | Cờ đích | 11 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1013 | Tín gậy chạy tiếp sức | 36 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1014 | Bóng chuyền | 100 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1015 | Cột bóng chuyền | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1016 | Lưới bóng chuyền | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1017 | Khu cầu môn bóng đá 7 người | 2 | Cặp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1018 | Bóng đá | 75 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1019 | Bóng rổ | 35 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1020 | Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1021 | Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 17 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1022 | Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1023 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1024 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1025 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu xanh chống lóa, 01 mặt meca trắng | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1026 | Bảng di động hai mặt (0,8m x 1,2m) | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1027 | Bảng hai mặt có chân di động (0,8m x 1,2m) - 01 mặt màu trắng, 01 mặt màu xanh chống lóa | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1028 | Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 2,4m) (không chân) | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1029 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1030 | Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1031 | Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1032 | Bàn ghế phòng đọc thư viện | 8 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1033 | Tủ phích thư viện | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1034 | Bộ khẩu hiệu thư viện (3 khung/bộ) | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1035 | Ghế tựa thư viện trường học (Inox) | 40 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1036 | Tủ trưng bày thiết bị trường học | 8 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1037 | Tủ đựng hoá chất | 3 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1038 | Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục thư viện | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1039 | Bảng nội qui thư viện | 2 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1040 | Bảng nội quy phòng thí nghiệm | 1 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1041 | Bộ khẩu hiệu trang trí lớp học (3 khung/bộ) | 2 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1042 | Giá treo tranh ảnh bản đồ (thép) | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1043 | Giá chặn sách (loại lớn) | 35 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1044 | Bục phát biểu | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1045 | Bục để tượng Bác | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1046 | Tượng Bác | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1047 | Tủ sắt 4 ngăn | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1048 | Trống trường | 3 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
1049 | Ghế xoay | 5 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bảng nhóm | 44 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Tủ đựng thiết bị | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bảng phụ | 47 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Quả địa cầu | 16 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Nam châm | 40 | bịch | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Nẹp treo tranh | 43 | Nẹp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Giá treo tranh | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Song loan | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Mõ | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Thanh phách | 15 | Cặp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Trống nhỏ | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Kèn Melodion | 7 | Cây | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Các bài hát lớp 3 | 10 | Đĩa | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bác Hồ đọc bản Tuyên ngôn độc lập | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bác Hồ đang đón các cháu thiếu nhi vào thăm Phủ Chủ tịch | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 6 | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 12 | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Tranh minh họa chuyện "Bó hoa đẹp nhất". | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Bộ tranh thiếu nhi | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài (lớp 3) | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bộ tranh của Hoạ sĩ Việt Nam | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bộ tranh Dân gian Việt Nam | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Bài thể dục phát triển chung lớp 3 (vươn thở, tay, chân, lườn, bụng, toàn thân, nhảy, điều hoà) | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Tập hợp hàng ngang, dóng hàng | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Nhảy dây kiểu chụm hai chân | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Đệm nhảy | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bóng đá | 21 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Bóng rổ | 26 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Đồng hồ bấm giây | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Ghế băng thể dục | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Cờ đuôi nheo | 29 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Dây nhảy tập thể | 37 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Dây nhảy cá nhân | 59 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Bóng chuyền hơi | 27 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Còi | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Thước dây | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Nhạc tập bài thể dục phát triển chung | 13 | Đĩa | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Gấp, cắt, dán ngôi sao 5 cánh và lá cờ đỏ sao vàng | 15 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Làm đồng hồ để bàn | 15 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Đan nong mốt | 15 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Đan nong đôi | 15 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Bộ mẫu chữ viết trong trường Tiểu học | 14 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Bộ chữ dạy tập viết | 14 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và hình tam giác | 16 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và ghép hình | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Cân đĩa kèm hộp quả cân (cân đồng hồ) | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Bộ thiết bị dạy học số có 3 chữ số | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Lưới ô vuông | 15 | Tấm | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000 | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Ê ke | 16 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Com pa | 16 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Thước đo độ dài 20cm | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Thước đo độ dài 50cm | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Thước đo độ dài 1m | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Cơ quan hô hấp | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Cơ quan tuần hoàn | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Cơ quan bài tiết nước tiểu | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Cơ quan thần kinh | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Sơ đồ vòng tuần hoàn | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Sơ đồ "Sự trao đổi chất ở cây xanh" | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Mô hình trái đất quay quanh mặt trời và mặt trăng quay quanh trái đất | 16 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Bảng nhóm | 47 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Tủ đựng thiết bị | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Bảng phụ | 63 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Quả địa cầu | 15 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Nam châm | 32 | Bịch | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Nẹp treo tranh | 30 | Nẹp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Giá treo tranh | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Bộ tranh lớp 4 (8 tờ) | 13 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Song loan | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Mõ | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Thanh phách | 15 | Cặp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Trống nhỏ | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Kèn Melodion | 8 | Cây | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Các bài hát lớp 4 | 11 | Đĩa | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Tranh, ảnh đạo đức 4 | 13 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh) | 40 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên) | 18 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên) | 17 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5) | 47 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Một số di vật và hình khắc của văn hoá Đông Sơn | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Một số hình ảnh về văn hoá thời Nguyễn | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (năm 981) | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Phòng tuyến sông Như Nguyệt (sông Cầu) | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Chiến thắng Chi Lăng | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Quang Trung đại phá quân Thanh | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Việt Nam - Địa lí tự nhiên | 12 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Bộ tranh thiếu nhi | 11 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài, nặn (lớp 4) | 11 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Bộ tranh Dân gian Việt Nam | 11 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Bài thể dục phát triển chung lớp 4 (vươn thở, tay, chân, lưng - bụng, toàn thân, thăng bằng, nhảy và điều hoà) | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Nhảy dây kiểu chân trước, chân sau | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Bật xa | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Đệm nhảy | 21 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Bóng đá | 27 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Bóng rổ | 21 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Đồng hồ bấm giây | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Ghế băng thể dục | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Cờ đuôi nheo | 42 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Dây nhảy tập thể | 24 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Dây nhảy cá nhân | 54 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Quả cầu đá | 104 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Bóng ném | 48 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Bóng chuyền hơi | 27 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Còi | 7 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Thước dây | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Nhạc tập bài thể dục phát triển chung | 12 | Đĩa | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Tranh Kể chuyện lớp 4 (11 tờ) | 13 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Tranh đồ vật (7 tờ) | 13 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Tranh con vật (9 tờ) | 13 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Tranh cây cối (10 tờ) | 13 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000 | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Ê ke | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Com pa | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Bộ hình bình hành | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Bộ hình bình hành | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Bộ hình thoi | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Bộ hình thoi | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Bộ hình tròn (dạy phân số) | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Bộ hình tròn (dạy phân số) | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Bộ hình tròn động (dạy phân số) | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Bộ hình tròn động (dạy phân số) | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Bộ hình vuông (dạy phân số) | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Bộ hình vuông (dạy phân số) | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Mét vuông | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Thước đo độ dài 20cm | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Thước đo độ dài 50cm | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Thước đo độ dài 1m | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Một số cơ quan trực tiếp tham gia quá trình trao đổi chất của cơ thể người với môi trường | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Tháp dinh dưỡng cân đối | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Sơ đồ "Vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên" | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Sơ đồ "Sự trao đổi chất ở cây xanh" | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Hộp đối lưu | 12 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Hộp thí nghiệm "Vai trò của ánh sáng" | 12 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Bộ thí nghiệm không khí cần cho sự cháy | 12 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Bộ thí nghiệm sự giãn nở vì nhiệt của chất lỏng | 12 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | Nhiệt kế | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | Nhiệt kế y tế | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | Bảng nhóm | 40 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | Tủ đựng thiết bị | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | Bảng phụ | 68 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | Quả địa cầu | 12 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | Nam châm | 33 | bịch | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | Nẹp treo tranh | 48 | Nẹp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
149 | Giá treo tranh | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
150 | Bộ tranh lớp 5 (8 tờ) | 14 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
151 | Song loan | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
152 | Mõ | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
153 | Thanh phách | 15 | Cặp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
154 | Trống nhỏ | 17 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
155 | Kèn Melodion | 8 | Cây | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
156 | Các bài hát lớp 5 | 11 | Đĩa | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
157 | Các bài hát sử dụng để dạy học môn Đạo đức lớp 5. | 11 | Đĩa | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
158 | Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh) | 80 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
159 | Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên) | 24 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
160 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên) | 26 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
161 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5) | 80 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
162 | Chiến dịch Việt Bắc Thu- Đông 1947 | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
163 | Chiến dịch Biên Giới Thu- Đông 1950 | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
164 | Chiến dịch Điện Biên Phủ | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
165 | Rừng lá kim ôn đới và rừng lá rộng | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
166 | Xa- van ở châu Phi | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
167 | Ba chủng tộc chính trên thế giới | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
168 | Rừng rậm A- ma- dôn | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
169 | Hành chính Việt Nam (CHXH CN Việt Nam) | 15 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
170 | Việt Nam | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
171 | Việt Nam - Địa lí kinh tế | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
172 | Việt Nam- Địa lí tự nhiên | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
173 | Bộ tranh thiếu nhi | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
174 | Bộ tranh Dân gian Việt Nam | 13 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
175 | Bộ dụng cụ Mỹ thuật lớp 5 | 14 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
176 | Bài thể dục phát triển chung lớp 5 (vươn thở, tay, chân, vặn mình, toàn thân, thăng bằng, nhảy, điều hoà) | 12 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
177 | Đệm nhảy | 43 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
178 | Bóng đá | 47 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
179 | Bóng rổ | 27 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
180 | Đồng hồ bấm giây | 8 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
181 | Ghế băng thể dục | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
182 | Cờ đuôi nheo | 48 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
183 | Dây nhảy tập thể | 38 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
184 | Dây nhảy cá nhân | 150 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
185 | Quả cầu đá | 358 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
186 | Bóng ném | 33 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
187 | Cột bóng rổ | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
188 | Bóng chuyền hơi | 27 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
189 | Còi | 7 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
190 | Thước dây | 8 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
191 | Nhạc tập bài thể dục phát triển chung | 12 | Đĩa | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
192 | Ê ke | 16 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
193 | Com pa | 16 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
194 | Bộ hình tròn (dạy số thập phân) | 22 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
195 | Bộ hình tròn (dạy số thập phân) | 22 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
196 | Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) | 20 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
197 | Bộ hình vuông (dạy số thập phân) | 20 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
198 | Hình thang | 22 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
199 | Hình thang | 22 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
200 | Bộ hình tam giác | 20 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
201 | Bộ hình tam giác | 22 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
202 | Bộ hình hộp chữ nhật | 22 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
203 | Bộ hình lập phương | 20 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
204 | Hình trụ | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
205 | Hình cầu | 22 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
206 | Thước đo độ dài 20cm | 28 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
207 | Thước đo độ dài 50cm | 28 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
208 | Thước đo độ dài 1m | 28 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
209 | Bộ tranh về những việc nên làm và không nên làm để đảm bảo an toàn về điện | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
210 | Cơ quan sinh sản của thực vật có hoa | 14 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
211 | Bộ thí nghiệm phân loại tơ sợi | 21 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
212 | Bộ lắp mạch điện đơn giản | 21 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
213 | Mô hình “bánh xe nước” (3 chi tiết) | 18 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
214 | Bảng nhóm | 82 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
215 | Tủ đựng thiết bị | 11 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
216 | Bảng phụ | 78 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
217 | Quả địa cầu | 19 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
218 | Nam châm | 87 | bịch | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
219 | Nẹp treo tranh | 85 | Nẹp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
220 | Giá treo tranh | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
221 | Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
222 | Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
223 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
224 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa | 9 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
225 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu xanh chống lóa, 01 mặt meca trắng | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
226 | Bảng di động hai mặt (0,8m x 1,2m) | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
227 | Bảng hai mặt có chân di động (0,8m x 1,2m) - 01 mặt màu trắng, 01 mặt màu xanh chống lóa | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
228 | Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 2,4m) (không chân) | 9 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
229 | Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 3,6m) (không chân) | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
230 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
231 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx3,6m) (có chân) | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
232 | Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) | 8 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
233 | Bảng thông báo treo tường (1,2mx1,6m) | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
234 | Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học | 24 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
235 | Tủ trưng bày giới thiệu sách | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
236 | Bàn ghế phòng đọc thư viện (1bàn + 4ghế dựa Inox) | 72 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
237 | Tủ phích thư viện | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
238 | Tủ chuyên dùng đựng băng, đĩa trong nhà trường | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
239 | Bảng giới thiệu sách thư viện | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
240 | Bộ khẩu hiệu thư viện (3 khung/bộ) | 10 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
241 | Ghế tựa thư viện trường học (Inox) | 41 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
242 | Tủ trưng bày thiết bị trường học | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
243 | Tủ đựng thiết bị tiểu học (tại lớp) | 58 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
244 | Giá để thiết bị | 9 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
245 | Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục thư viện | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
246 | Bảng nội qui thư viện | 11 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
247 | Bộ khẩu hiệu trang trí lớp học (3 khung/bộ) | 11 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
248 | Giá treo tranh ảnh bản đồ (thép) | 22 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
249 | Giá chặn sách (loại lớn) | 114 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
250 | Bục phát biểu | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
251 | Bục để tượng Bác | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
252 | Tượng Bác | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
253 | Tủ sắt 4 ngăn | 11 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
254 | Trống đội Tiểu học | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
255 | Trống trường | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
256 | Ghế xoay | 7 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
257 | Bộ thước vẽ bảng dạy học | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
258 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
259 | Chân đế | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
260 | Kẹp đa năng | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
261 | Thanh trụ 1 | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
262 | Thanh trụ 2 | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
263 | Khớp nối chữ thập | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
264 | Bình tràn | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
265 | Bộ thanh nam châm | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
266 | Biến trở con chạy | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
267 | Ampe kế một chiều | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
268 | Biến thế nguồn | 7 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
269 | Bảng lắp ráp mạch điện | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
270 | Vôn kế một chiều | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
271 | Bộ dây dẫn | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
272 | Đinh ghim (Vỉ/24 kim) | 2 | Vỉ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
273 | Nguồn sáng dùng pin | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
274 | Pin | 12 | Viên | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
275 | Đèn pin | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
276 | Bút thử điện thông mạch | 8 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
277 | Mảnh phim nhựa | 12 | Mảnh | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
278 | Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin | 3 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
279 | Ống nhựa cong | 3 | Ống | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
280 | Ống nhựa thẳng | 3 | Ống | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
281 | Tấm kính không màu | 3 | Tấm | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
282 | Trống, dùi | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
283 | Quả cầu nhựa có dây treo | 2 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
284 | Âm thoa, búa cao su | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
285 | Bi thép | 2 | Viên | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
286 | Thép lá | 5 | Tấm | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
287 | Đĩa phát âm | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
288 | Mô tơ 1 chiều | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
289 | Ống nhựa | 2 | Ống | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
290 | Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
291 | Thước nhựa dẹt | 2 | cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
292 | Mảnh nhôm mỏng | 2 | Mảnh | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
293 | Đũa nhựa có lỗ giữa | 5 | cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
294 | Thanh thủy tinh hữu cơ | 5 | Thanh | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
295 | Giá lắp pin có đầu nối ở giữa | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
296 | Công tắc | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
297 | Chốt và dây điện trở | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
298 | Điôt quang (LED) | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
299 | Bóng đèn kèm đui | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
300 | Bóng điện | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
301 | Bộ cầu chì ống | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
302 | Cầu chì dây | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
303 | Nam châm điện | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
304 | Ampe kế chứng minh | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
305 | Kim nam châm | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
306 | Chuông điện | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
307 | Bình điện phân | 8 | Bình | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
308 | Vôn kế 3 V – 15 V | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
309 | Cá chép | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
310 | Ếch | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
311 | Châu chấu | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
312 | Thằn lằn | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
313 | Thỏ nhà | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
314 | Chim bồ câu | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
315 | Kính hiển vi | 2 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
316 | Bộ đồ mổ | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
317 | Kính lúp | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
318 | Khay nhựa đựng vật mổ | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
319 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
320 | Lam kính | 3 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
321 | La men | 3 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
322 | Đĩa kính đồng hồ | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
323 | Đĩa lồng Pêtri | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
324 | Phễu thuỷ tinh loại to | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
325 | Ống nghiệm | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
326 | Kẹp ống nghiệm | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
327 | Chổi rửa ống nghiệm | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
328 | Ống hút | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
329 | Túi đinh ghim | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
330 | Khẩu trang, găng tay | 10 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
331 | Clorophooc | 2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
332 | Tananh (tanin) | 2 | Lọ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
333 | Carmanh (carmin) | 2 | Lọ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
334 | Xanh metylen | 2 | Lọ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
335 | Phooc môn | 3 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
336 | Cồn 90 độ | 2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
337 | I ốt | 4 | lọ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
338 | Dầu Paraphin hoặc Vazelin | 1,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
339 | Thanh phách | 10 | Cặp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
340 | Song loan | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
341 | Đồng hồ bấm giây | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
342 | Còi thể dục thể thao | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
343 | Thước dây | 2 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
344 | Dây nhảy ngắn | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
345 | Dây nhảy dài | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
346 | Đệm bật xa | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
347 | Quả cầu đá | 40 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
348 | Lưới đá cầu | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
349 | Bộ cột đa năng | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
350 | Cờ nhỏ đồng màu | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
351 | Lưới bóng chuyền | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
352 | Bóng ném | 10 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
353 | Lưới chắn ném bóng | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
354 | Bóng chuyền | 5 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
355 | Bóng đá | 5 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
356 | Cột bóng chuyền | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
357 | Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
358 | Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
359 | Bộ thước vẽ bảng dạy học | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
360 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
361 | Bộ thí nghiệm về áp lực | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
362 | Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
363 | Bộ lò xo lá tròn + đế | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
364 | Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
365 | Ống nghiệm + Nút cao su | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
366 | Bình trụ | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
367 | Bình cầu | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
368 | Bộ nút cao su | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
369 | Ống nghiệm | 20 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
370 | Ống hút nhỏ giọt | 10 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
371 | Ống đong hình trụ 100ml | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
372 | Ống dẫn bằng cao su | 2 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
373 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
374 | Bình tam giác 250ml | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
375 | Bình tam giác 100ml | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
376 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
377 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
378 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
379 | Đũa thủy tinh | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
380 | Đèn cồn thí nghiệm | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
381 | Kiềng 3 chân | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
382 | Nút cao su không lỗ các loại | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
383 | Nút cao su có lỗ các loại | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
384 | Lưới thép | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
385 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
386 | Giấy lọc | 2 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
387 | Kính bảo vệ mắt có màu | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
388 | Chổi rửa ống nghiệm | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
389 | Panh gắp hóa chất | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
390 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
391 | Thiết bị chưng cất | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
392 | Dung dịch amoniac (NH3) đặc | 2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
393 | Axit sunfuric 98% (H2SO4) | 1 | lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
394 | Kali pemanganat (KMnO4) | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
395 | Giấy phenolphtalein | 1 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
396 | Giấy quỳ tím | 3 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
397 | Nước cất | 5 | lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
398 | Ancol etylic 96o (C2H5OH) | 2 | lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
399 | Bộ đồ mổ | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
400 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
401 | Lam kính | 4 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
402 | La men | 3 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
403 | Đĩa lồng Pêtri | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
404 | Ống nghiệm | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
405 | Kẹp ống nghiệm | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
406 | Đèn cồn | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
407 | Ống hút có quả bóp cao su | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
408 | Móc thủy tinh | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
409 | Miếng cao su mỏng | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
410 | Máy đo huyết áp | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
411 | Clorophooc | 2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
412 | Carmanh (carmin) | 1 | Lọ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
413 | Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
414 | Mô hình mạng điện trong nhà | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
415 | Các khối đa diện | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
416 | Bộ dụng cụ cơ khí | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
417 | Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam | 1 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
418 | Bàn đạp xuất phát | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
419 | Xà nhảy cao | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
420 | Đệm nhảy cao | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
421 | Dây nhảy ngắn | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
422 | Dây nhảy dài | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
423 | Quả cầu đá | 20 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
424 | Lưới đá cầu | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
425 | Cờ nhỏ đồng màu | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
426 | Bóng ném | 5 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
427 | Lưới chắn ném bóng | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
428 | Bóng chuyền | 10 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
429 | Bóng đá | 10 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
430 | Mô hình động dạng khối tròn xoay có kết hợp chóp cụt | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
431 | Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
432 | Bộ thước vẽ bảng dạy học | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
433 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
434 | Biến trở con chạy | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
435 | Ampe kế một chiều | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
436 | Biến thế nguồn | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
437 | Bảng lắp ráp mạch điện | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
438 | Vôn kế một chiều | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
439 | Bộ dây dẫn | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
440 | Nguồn sáng dùng pin | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
441 | Pin | 10 | Viên | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
442 | Nhiệt kế rượu | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
443 | Bảng | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
444 | Đũa nhựa | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
445 | Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
446 | Thấu kính hội tụ | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
447 | Thấu kính phân kì | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
448 | Mô hình máy ảnh loại nhỏ | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
449 | Bộ kính lúp | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
450 | Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính. | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
451 | Bộ đèn trộn màu của ánh sáng | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
452 | Giá lắp pin | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
453 | Thanh sắt non | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
454 | Điện trở mẫu | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
455 | Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
456 | Dây cônstăngtan loại lớn | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
457 | Dây Nicrôm | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
458 | Dây thép | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
459 | Điện trở có vòng màu | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
460 | Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
461 | La bàn loại to | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
462 | La bàn loại nhỏ | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
463 | Ampe kế xoay chiều | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
464 | Vôn kế xoay chiều | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
465 | Mô hình phân tử dạng đặc | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
466 | Ống nghiệm | 20 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
467 | Ống hút nhỏ giọt | 10 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
468 | Ống đong hình trụ 100ml | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
469 | Ống dẫn bằng cao su | 2 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
470 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
471 | Bình tam giác 250ml | 3 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
472 | Bình tam giác 100ml | 3 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
473 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
474 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
475 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
476 | Đũa thủy tinh | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
477 | Đèn cồn thí nghiệm | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
478 | Kiềng 3 chân | 5 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
479 | Nút cao su không lỗ các loại | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
480 | Nút cao su có lỗ các loại | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
481 | Lưới thép | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
482 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
483 | Giấy lọc | 5 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
484 | Kính bảo vệ mắt có màu | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
485 | Chổi rửa ống nghiệm | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
486 | Thìa xúc hoá chất | 10 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
487 | Panh gắp hóa chất | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
488 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
489 | Dung dịch amoniac (NH3) đặc | 2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
490 | Axit sunfuric 98% (H2SO4) | 1 | lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
491 | Kali pemanganat (KMnO4) | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
492 | Benzen (C6H6) | 1 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
493 | Giấy phenolphtalein | 1 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
494 | Giấy quỳ tím | 3 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
495 | Nước cất | 5 | lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
496 | Ancol etylic 96o (C2H5OH) | 2 | lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
497 | Kính hiển vi | 2 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
498 | Kính lúp | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
499 | Carmanh (carmin) | 2 | Lọ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
500 | Thanh phách | 5 | Cặp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
501 | Song loan | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
502 | Đồng hồ bấm giây | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
503 | Thước dây | 2 | Chiếc | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
504 | Xà nhảy cao | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
505 | Đệm nhảy cao | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
506 | Dây nhảy ngắn | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
507 | Dây nhảy dài | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
508 | Quả cầu đá | 20 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
509 | Lưới đá cầu | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
510 | Bộ cột đa năng | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
511 | Cờ nhỏ đồng màu | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
512 | Lưới bóng chuyền | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
513 | Bóng ném | 5 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
514 | Lưới chắn ném bóng | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
515 | Bóng chuyền | 10 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
516 | Bóng đá | 10 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
517 | Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
518 | Cột bóng chuyền | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
519 | Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
520 | Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
521 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
522 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
523 | Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 3,6m) (không chân) | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
524 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
525 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx3,6m) | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
526 | Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
527 | Bảng thông báo treo tường (1,2mx1,6m) | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
528 | Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
529 | Tủ trưng bày giới thiệu sách | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
530 | Bàn ghế phòng đọc thư viện | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
531 | Tủ chuyên dùng đựng băng, đĩa trong nhà trường | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
532 | Ghế tựa thư viện trường học (Inox) | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
533 | Tủ trưng bày thiết bị trường học | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
534 | Bục phát biểu | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
535 | Bục để tượng Bác | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
536 | Tượng Bác | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
537 | Tủ sắt 4 ngăn | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
538 | Trống đội THCS | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
539 | Ghế xoay | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
540 | Bộ thước vẽ bảng | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
541 | Mô hình góc và cung lượng giác | 13 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
542 | Mô hình 3 đường coníc | 8 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
543 | Đế 3 chân | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
544 | Trụ Ф10 | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
545 | Trụ Ф8 | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
546 | Đồng hồ đo thời gian hiện số | 27 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
547 | Khớp đa năng | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
548 | Nam châm Ф16 | 15 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
549 | Điện kế chứng minh | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
550 | Dây nối | 21 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
551 | 1- Khảo sát chuyển động rơi tự do, xác định gia tốc rơi tự do; 2- Chuyển động của vật trên mặt phẳng nghiêng. Xác định hệ số ma sát theo phương pháp động lực học (dùng cổng quang điện và đồng hồ đo thời gian hiện số) | 20 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
552 | Nghiệm qui tắc hợp lực đồng qui, song song | 12 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
553 | Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng | 16 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
554 | Khảo sát lực quán tính li tâm | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
555 | Bộ đệm khí | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
556 | Ống Niu - tơn | 10 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
557 | Nghiệm các định luật Bôi-lơ – Ma-ri-ôt đối với chất khí | 10 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
558 | Khảo sát hiện tượng mao dẫn | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
559 | Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học | 2 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
560 | Ống nghiệm Φ16 | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
561 | Ống nghiệm Φ16 có nhánh | 50 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
562 | Ống nghiệm Φ24 có nhánh | 49 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
563 | Ống hút nhỏ giọt | 70 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
564 | Ống thuỷ tinh hình trụ | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
565 | Ống thuỷ tinh hình trụ loe 1 đầu | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
566 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
567 | Ống dẫn bằng cao su | 36 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
568 | Bình cầu không nhánh đáy tròn | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
569 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
570 | Bình cầu có nhánh | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
571 | Bình Kíp tiêu chuẩn | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
572 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
573 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
574 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 37 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
575 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 27 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
576 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 27 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
577 | Đũa thủy tinh | 17 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
578 | Đèn cồn thí nghiệm | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
579 | Nhiệt kế rượu | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
580 | Kiềng 3 chân | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
581 | Nút cao su không có lỗ các loại | 8 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
582 | Nút cao su có lỗ các loại | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
583 | Giá để ống nghiệm | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
584 | Lưới thép | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
585 | Cân hiện số | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
586 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
587 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn | 7 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
588 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | 26 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
589 | Kẹp ống nghiệm | 41 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
590 | Găng tay cao su | 12 | Đôi | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
591 | Áo choàng | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
592 | Kính bảo vệ mắt không màu | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
593 | Bình xịt tia nước | 9 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
594 | Chổi rửa ống nghiệm | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
595 | Panh gắp hóa chất | 27 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
596 | Giấy lọc | 5 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
597 | Giấy ráp | 8 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
598 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
599 | Tủ hốt | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
600 | Natri kim loại Na | 1,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
601 | Kali kim loại K | 1,32 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
602 | Lưu huỳnh bột S | 2,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
603 | Photpho đỏ P | 1,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
604 | Kẽm viên Zn | 3,2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
605 | Phoi bào sắt Fe | 1,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
606 | Bột sắt Fe | 1,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
607 | Băng Magie Mg | 1,05 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
608 | Nhôm bột Al | 1,55 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
609 | Nhôm lá Al | 1,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
610 | Đồng phoi bào Cu | 2,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
611 | Đồng lá Cu | 1,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
612 | Brom dung dịch đặc Br2 | 22 | Ống | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
613 | Iot I2 | 1,82 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
614 | Đồng (II) oxit CuO | 2,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
615 | Magie oxit MgO | 2,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
616 | Mangan đioxit MnO2 | 2,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
617 | Natri hiđroxit NaOH | 3,6 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
618 | Canxi hiđroxit Ca(OH)2 | 4,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
619 | Axit clohidric 37% HCl | 7 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
620 | Axit sunfuric 98% H2SO4 | 7 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
621 | Axit axetic 50% CH3COOH | 5,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
622 | Axit nitric 63% HNO3 | 3,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
623 | Natri bromua NaBr | 2,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
624 | Natri iotua NaI | 1,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
625 | Kali iotua KI | 1,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
626 | Kali clorua KCl | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
627 | Canxi clorua CaCl2.6H2O | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
628 | Bari clorua BaCl2 | 1,9 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
629 | Sắt (III) clorua FeCl3 | 1,7 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
630 | Natri nitrit NaNO2 | 1,2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
631 | Chì nitơrat Pb(NO3)2 | 1,4 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
632 | Bạc nitrat AgNO3 | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
633 | Natri sunfat Na2SO4.10H2O | 1,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
634 | Natri sunfit Na2SO3 | 1,7 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
635 | Đồng sunfat CuSO4.5H2O | 4,1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
636 | Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O | 2,7 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
637 | Canxi cacbonat CaCO3 | 3,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
638 | Natri cacbonat Na2CO3.10H2O | 2,9 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
639 | Nước Javen | 3,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
640 | Natrithiosunfat Na2S2O3 | 0,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
641 | Dung dịch amoniac bão hoà NH3 | 5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
642 | Giấy quỳ tím | 33 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
643 | Giấy phenolphtalein | 18 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
644 | Giấy đo pH | 26 | tập | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
645 | Nước cất H2O | 50 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
646 | Nước oxi già H2O2 | 10 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
647 | Than gỗ | 2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
648 | Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
649 | Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
650 | Cốc thủy tinh | 17 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
651 | Đèn cồn | 9 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
652 | Lưới thép không gỉ | 23 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
653 | Kiềng 3 chân | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
654 | Cối, chày sứ | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
655 | Phễu | 8 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
656 | Kính hiển vi quang học | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
657 | Lam kính | 32 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
658 | Lamen | 36 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
659 | Lọ thủy tinh miệng hẹp | 34 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
660 | Lọ thủy tinh miệng rộng | 18 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
661 | Khay nhựa | 40 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
662 | Bô can | 8 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
663 | Bình tam giác 100ml | 34 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
664 | Đũa thủy tinh | 57 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
665 | Ống nghiệm | 230 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
666 | Giá để ống nghiệm | 32 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
667 | Dung dịch đỏ cacmin | 1,6 | kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
668 | Cồn etanol (cồn công nghiệp) | 47 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
669 | Dung dịch benedic +CuSO4 | 5,4 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
670 | Natri hidroxit NaOH | 3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
671 | Axit Clohidric HCl | 3,7 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
672 | Máy đo độ pH | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
673 | Cốc thủy tinh | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
674 | Cốc thủy tinh | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
675 | Ống đong | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
676 | Ống hút | 51 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
677 | Cân đồng hồ | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
678 | Vợt bắt sâu bọ | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
679 | Panh | 28 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
680 | Kính lúp cầm tay | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
681 | Giấy quỳ tím | 11 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
682 | Dung dịch knop | 15,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
683 | Tập Bản đồ địa lý lớp 11 | 9 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
684 | Quả địa cầu | 7 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
685 | Tập bản đồ Lịch sử 11 | 12 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
686 | Đồng hồ bấm giây | 7 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
687 | Vợt cầu lông | 20 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
688 | Quả cầu lông | 120 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
689 | Quả cầu đá | 80 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
690 | Lưới cầu lông | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
691 | Lưới đá cầu | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
692 | Bộ cột đa năng | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
693 | Đệm mút (dùng để nhảy cao) | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
694 | Xà nhảy cao | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
695 | Còi (thể thao) | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
696 | Cờ đích | 16 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
697 | Bóng chuyền | 25 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
698 | Cột bóng chuyền | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
699 | Lưới bóng chuyền | 11 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
700 | Bóng đá | 25 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
701 | Bóng rổ | 10 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
702 | Cột bóng rổ | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
703 | Bộ thước vẽ bảng | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
704 | Đế 3 chân | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
705 | Trụ Ф10 | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
706 | Trụ Ф8 | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
707 | Khớp đa năng | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
708 | Nam châm Ф16 | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
709 | Hộp quả nặng | 2 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
710 | Biến thế nguồn | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
711 | Đồng hồ đo điện đa năng | 16 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
712 | Điện kế chứng minh | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
713 | Dây nối | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
714 | Khảo sát chuyển động thẳng đều và biến đổi đều của viên bi trên máng ngang và máng nghiêng; Nghiệm định luật bảo toàn động lượng, định luật bảo toàn cơ năng (Dùng cổng quang điện và đồng hồ đo thời gian hiện số) | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
715 | 1- Khảo sát lực đàn hồi; 2- Khảo sát cân bằng của vật rắn có trục quay, qui tắc momen lực | 10 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
716 | Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi | 14 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
717 | Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
718 | Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường | 12 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
719 | Bộ thí nghiệm nghiên cứu lực từ và cảm ứng điện từ | 9 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
720 | Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
721 | Bộ thí nghiệm quang hình 1 | 10 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
722 | Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước | 5 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
723 | Bộ thí nghiệm quang hình 2 | 14 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
724 | Mô hình phân tử dạng đặc | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
725 | Mô hình phân tử dạng rỗng | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
726 | Ống nghiệm Φ16 | 70 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
727 | Ống nghiệm Φ16 có nhánh | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
728 | Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y | 21 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
729 | Ống hút nhỏ giọt | 70 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
730 | Ống đong hình trụ 100ml | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
731 | Ống thuỷ tinh hình trụ | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
732 | Ống thủy tinh hình chữ U | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
733 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
734 | Ống dẫn bằng cao su | 19 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
735 | Bình cầu không nhánh đáy tròn | 8 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
736 | Bình cầu không nhánh đáy bằng | 7 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
737 | Bình cầu có nhánh | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
738 | Bình tam giác 250ml | 22 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
739 | Bình tam giác 100ml | 21 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
740 | Bình Kíp tiêu chuẩn | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
741 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng | 12 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
742 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp | 22 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
743 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 23 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
744 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 35 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
745 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 24 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
746 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài | 8 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
747 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn | 7 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
748 | Phễu chiết hình quả lê | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
749 | Chậu thủy tinh | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
750 | Đũa thủy tinh | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
751 | Đèn cồn thí nghiệm | 16 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
752 | Nhiệt kế rượu | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
753 | Kiềng 3 chân | 18 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
754 | Dụng cụ thử tính dẫn điện | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
755 | Nút cao su không có lỗ các loại | 14 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
756 | Nút cao su có lỗ các loại | 14 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
757 | Giá để ống nghiệm | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
758 | Lưới thép | 22 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
759 | Miếng kính mỏng | 11 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
760 | Cân hiện số | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
761 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
762 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn | 23 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
763 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | 43 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
764 | Kẹp ống nghiệm | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
765 | Găng tay cao su | 45 | Đôi | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
766 | Áo choàng | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
767 | Kính bảo vệ mắt không màu | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
768 | Kính bảo vệ mắt có màu | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
769 | Bình xịt tia nước | 11 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
770 | Chổi rửa ống nghiệm | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
771 | Thìa xúc hoá chất | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
772 | Panh gắp hóa chất | 19 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
773 | Giấy lọc | 8 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
774 | Giấy ráp | 5 | Tờ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
775 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 11 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
776 | Bộ giá thí nghiệm | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
777 | Ống sinh hàn thẳng | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
778 | Tủ hốt | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
779 | Photpho đỏ P | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
780 | Kẽm viên Zn | 2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
781 | Phoi bào sắt Fe | 0,7 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
782 | Băng Magie Mg | 1,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
783 | Nhôm bột Al | 2,02 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
784 | Nhôm lá Al | 1,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
785 | Đồng phoi bào Cu | 1,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
786 | Đồng lá Cu | 1,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
787 | Brom dung dịch đặc Br2 | 16 | Ống | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
788 | Iot I2 | 2,42 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
789 | Đồng (II) oxit CuO | 3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
790 | Magie oxit MgO | 0,7 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
791 | Silic đioxit SiO2 | 1,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
792 | Natri hiđroxit NaOH | 5,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
793 | Canxi hiđroxit Ca(OH)2 | 4 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
794 | Axit clohidric 37% HCl | 8,1 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
795 | Axit sunfuric 98% H2SO4 | 10,1 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
796 | Axit axetic 50% CH3COOH | 8,7 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
797 | Axit nitric 63% HNO3 | 7,6 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
798 | Kali iotua KI | 1,1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
799 | Kali clorua KCl | 0,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
800 | Canxi clorua CaCl2.6H2O | 0,6 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
801 | Bari clorua BaCl2 | 1,32 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
802 | Sắt (III) clorua FeCl3 | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
803 | Amoni clorua NH4Cl | 3,1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
804 | Natri nitrit NaNO2 | 1,4 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
805 | Chì nitơrat Pb(NO3)2 | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
806 | Bạc nitrat AgNO3 | 0,55 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
807 | Natri sunfat Na2SO4.10H2O | 0,85 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
808 | Đồng sunfat CuSO4.5H2O | 2,25 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
809 | Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O | 2,55 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
810 | Natri hiđrocacbonat NaHCO3 | 1,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
811 | Canxi cacbonat CaCO3 | 1,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
812 | Natri cacbonat Na2CO3.10H2O | 1,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
813 | Amoni cacbonat (NH4)2CO3 | 3,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
814 | Natri axetat CH3COONa | 6,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
815 | Natri photphat Na3PO4 | 3,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
816 | Canxi đihiđrophotphat Ca(H2PO4)2 | 0,85 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
817 | Canxi cacbua CaC2 | 7,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
818 | Dung dịch amoniac bão hoà NH3 | 4,2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
819 | Ancol etylic 96o C2H5OH | 18 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
820 | Ancol isoamylic C5H11OH | 3,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
821 | Glixerol C3H5(OH)3 | 4 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
822 | Benzen C6H6 | 3 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
823 | Toluen C6H5-CH3 | 3,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
824 | Phenol C6H5OH | 3,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
825 | Axeton CH3-CO-CH3 | 2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
826 | Clorofom CHCl3 | 1,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
827 | Axit fomic HCOOH | 3,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
828 | n- hecxan C6H12 | 2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
829 | Dầu thông | 2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
830 | Giấy quỳ tím | 26 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
831 | Giấy phenolphtalein | 30 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
832 | Giấy đo pH | 26 | tập | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
833 | Nước cất H2O | 70 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
834 | Than gỗ | 2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
835 | Cối, chày sứ | 9 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
836 | Phễu | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
837 | Lam kính | 9 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
838 | Lamen | 15 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
839 | Bộ đồ mổ | 36 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
840 | Bộ đồ giâm, chiết, ghép | 20 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
841 | Nhiệt kế đo thân nhiệt người | 48 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
842 | Natri hidroxit NaOH | 1,6 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
843 | Axit Clohidric HCl | 1,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
844 | Kali iot tua KI | 1,45 | kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
845 | Kali clorua KCl | 1,25 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
846 | Thuốc thử felinh | 3,3 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
847 | Mangan sunfat MnSO4 | 2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
848 | Canxi nitrat Ca(NO3)2 | 2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
849 | Amonidihidro Photphat (NH4)H2PO4 | 1,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
850 | Axeton (CH3)2CO | 9,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
851 | Benzen C6H6 | 8 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
852 | Thuốc thử phenolphtalein | 2,2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
853 | Dung dịch Adrenalin 1/100000 | 40 | ống | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
854 | Coban Clorua CoCl2 | 0,6 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
855 | Axit Sunfuric 36% H2SO4 | 1,6 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
856 | Amoniac 10% NH3 | 0,2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
857 | Natri hidro Tactrat NaHC4H4O6 | 0,2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
858 | Kaliferoxianua K4Fe(CN)6 | 0,15 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
859 | Amoni molipdat (NH4)2 MoO4 | 0,05 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
860 | Stronti Nitrat Sr(NO3)2 | 0,1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
861 | Natri hidrocacbonat NaHCO3 | 1,05 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
862 | Kali hidrocacbonat KHCO3 | 0,05 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
863 | Bộ dụng cụ vẽ kỹ thuật | 9 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
864 | Đồng hồ bấm giây | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
865 | Thước dây | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
866 | Vợt cầu lông | 50 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
867 | Quả cầu lông | 210 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
868 | Quả cầu đá | 200 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
869 | Lưới cầu lông | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
870 | Lưới đá cầu | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
871 | Đệm mút (dùng để nhảy cao) | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
872 | Xà nhảy cao | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
873 | Cờ đích | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
874 | Tín gậy chạy tiếp sức | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
875 | Bóng chuyền | 30 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
876 | Lưới bóng chuyền | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
877 | Khu cầu môn bóng đá 7 người | 1 | Cặp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
878 | Bóng đá | 30 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
879 | Bóng rổ | 10 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
880 | Bộ thước vẽ bảng | 8 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
881 | Bộ dụng cụ tạo mặt tròn xoay | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
882 | Bộ mô hình khối hình không gian | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
883 | Đồng hồ đo thời gian hiện số | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
884 | Khớp đa năng | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
885 | Biến thế nguồn | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
886 | Đồng hồ đo điện đa năng | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
887 | Điện kế chứng minh | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
888 | Bộ thí nghiệm về dao động cơ học; Khảo sát chu kì dao động của con lắc đơn và con lắc lò xo | 18 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
889 | Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
890 | Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
891 | Bộ thí nghiệm về sóng dừng | 12 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
892 | Bộ thí nghiệm về sóng nước | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
893 | Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều | 13 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
894 | Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
895 | Bộ thí nghiệm về máy phát điện xoay chiều ba pha | 7 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
896 | Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài | 9 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
897 | Bộ thí nghiệm xác định bước sóng của ánh sáng | 17 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
898 | Bộ thí nghiệm về quang phổ | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
899 | Mô hình phân tử dạng đặc | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
900 | Mô hình phân tử dạng rỗng | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
901 | Ống nghiệm Φ16 | 80 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
902 | Ống nghiệm Φ16 có nhánh | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
903 | Ống hút nhỏ giọt | 40 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
904 | Ống đong hình trụ 100ml | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
905 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
906 | Ống dẫn bằng cao su | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
907 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng | 23 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
908 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp | 23 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
909 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 23 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
910 | Cốc thuỷ tinh 250ml | 45 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
911 | Cốc thuỷ tinh 100ml | 60 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
912 | Đũa thủy tinh | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
913 | Đèn cồn thí nghiệm | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
914 | Nhiệt kế rượu | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
915 | Nút cao su không có lỗ các loại | 11 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
916 | Nút cao su có lỗ các loại | 11 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
917 | Giá để ống nghiệm | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
918 | Miếng kính mỏng | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
919 | Cân hiện số | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
920 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
921 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
922 | Găng tay cao su | 33 | Đôi | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
923 | Áo choàng | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
924 | Kính bảo vệ mắt không màu | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
925 | Kính bảo vệ mắt có màu | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
926 | Bình xịt tia nước | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
927 | Panh gắp hóa chất | 9 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
928 | Giấy lọc | 3 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
929 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
930 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch CuSO4 | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
931 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch NaCl | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
932 | Pin điện hoá | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
933 | Phoi bào sắt Fe | 0,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
934 | Bột sắt Fe | 0,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
935 | Nhôm lá Al | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
936 | Đồng phoi bào Cu | 0,7 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
937 | Đồng lá Cu | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
938 | Brom dung dịch đặc Br2 | 5,5 | Ống | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
939 | Iot I2 | 0,37 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
940 | Đồng (II) oxit CuO | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
941 | Magie oxit MgO | 0,6 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
942 | Sắt (III) oxit Fe2O3 | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
943 | Crom (III) oxit Cr2O3 | 2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
944 | Natri hiđroxit NaOH | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
945 | Axit clohidric 37% HCl | 3 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
946 | Axit sunfuric 98% H2SO4 | 4 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
947 | Axit axetic 50% CH3COOH | 2,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
948 | Axit nitric 63% HNO3 | 1,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
949 | Kali iotua KI | 0,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
950 | Kali clorua KCl | 1,7 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
951 | Canxi clorua CaCl2.6H2O | 1,7 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
952 | Bari clorua BaCl2 | 0,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
953 | Sắt (III) clorua FeCl3 | 1,2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
954 | Crom (III) clorua CrCl3 | 1,2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
955 | Nhôm clorua AlCl3 | 2,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
956 | Amoni clorua NH4Cl | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
957 | Natri nitrit NaNO2 | 0,7 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
958 | Chì nitơrat Pb(NO3)2 | 1 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
959 | Bạc nitrat AgNO3 | 0,31 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
960 | Đồng sunfat CuSO4.5H2O | 1,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
961 | Kẽm sunfat ZnSO4.7H2O | 2 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
962 | Magie sunfat MgSO4 | 1,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
963 | Nhôm sunfat Al2(SO4)3.10H2O | 2,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
964 | Natri hiđrocacbonat NaHCO3 | 0,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
965 | Canxi cacbonat CaCO3 | 0,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
966 | Natri cacbonat Na2CO3.10H2O | 2,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
967 | Dung dịch amoniac bão hoà NH3 | 1,2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
968 | Phèn chua (K2SO4Al2(SO4)3.24(H2O) | 2,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
969 | Kali sunfoxianua KSCN | 0,4 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
970 | Kali pemanganat KMnO4 | 3,3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
971 | Kali đicromat K2Cr2O7 | 2,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
972 | Kaliferixianua K3[ Fe(CN)6] | 0,8 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
973 | Ancol etylic 96o C2H5OH | 21 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
974 | Ancol isoamylic C5H11OH | 1,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
975 | Anđehit fomic H-CHO | 2,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
976 | Glucozơ CH2OH(CHOH)4CHO | 2,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
977 | Saccarozơ C12H22O11 | 3 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
978 | Anilin C6H5NH2 | 2,2 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
979 | Glyxin H2N-CH2-COOH | 1,5 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
980 | Giấy quỳ tím | 27 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
981 | metyl dacam | 0,05 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
982 | Giấy phenolphtalein | 21 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
983 | Giấy đo pH | 16 | tập | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
984 | Nước cất H2O | 25 | Lít | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
985 | Than gỗ | 0,5 | Kg | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
986 | Lam kính | 12 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
987 | Lamen | 13 | Hộp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
988 | Bảng mạch điện nối tải 3 pha | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
989 | Bảng mạch nguồn cung cấp điện 1 chiều | 11 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
990 | Bảng mạch khuyếch đại âm tần | 4 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
991 | Bảng mạch tạo xung đa hài | 8 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
992 | Bảng mạch điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 1 pha | 8 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
993 | Bảng mạch bảo vệ quá điện áp | 8 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
994 | Đồng hồ đo điện vạn năng | 9 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
995 | Bút thử điện | 15 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
996 | Kìm điện | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
997 | Bộ Tuốc nơ vít | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
998 | Quạt điện | 12 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
999 | Bản đồ giáo khoa địa lý lớp 12 (18 tờ/ bộ) | 8 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1000 | Bản đồ giáo khoa lịch sử lớp 12(15 tờ/ bộ) | 6 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1001 | Đồng hồ bấm giây | 20 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1002 | Thước dây | 9 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1003 | Vợt cầu lông | 78 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1004 | Quả cầu lông | 540 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1005 | Quả cầu đá | 530 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1006 | Lưới cầu lông | 18 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1007 | Lưới đá cầu | 23 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1008 | Bộ cột đa năng | 9 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1009 | Đệm mút (dùng để nhảy cao) | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1010 | Bục giậm nhảy | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1011 | Còi (thể thao) | 10 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1012 | Cờ đích | 11 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1013 | Tín gậy chạy tiếp sức | 36 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1014 | Bóng chuyền | 100 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1015 | Cột bóng chuyền | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1016 | Lưới bóng chuyền | 14 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1017 | Khu cầu môn bóng đá 7 người | 2 | Cặp | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1018 | Bóng đá | 75 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1019 | Bóng rổ | 35 | Quả | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1020 | Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1021 | Bảng viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 17 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1022 | Bảng từ viết bút lông (1,2m x 2,4m) | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1023 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 02 mặt màu xanh chống lóa | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1024 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu trắng,01 mặt màu xanh chống lóa | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1025 | Bảng hai mặt có chân di động (1,2m x 2,4m) - 01 mặt màu xanh chống lóa, 01 mặt meca trắng | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1026 | Bảng di động hai mặt (0,8m x 1,2m) | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1027 | Bảng hai mặt có chân di động (0,8m x 1,2m) - 01 mặt màu trắng, 01 mặt màu xanh chống lóa | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1028 | Bảng thông báo có gắn khóa (1,2m x 2,4m) (không chân) | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1029 | Bảng thông báo có mái che (1,2mx2,4m) (có chân) | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1030 | Bảng lịch công tác (1,2mx1,6m) | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1031 | Kệ sách chuyên dùng thư viện trường học | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1032 | Bàn ghế phòng đọc thư viện | 8 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1033 | Tủ phích thư viện | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1034 | Bộ khẩu hiệu thư viện (3 khung/bộ) | 1 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1035 | Ghế tựa thư viện trường học (Inox) | 40 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1036 | Tủ trưng bày thiết bị trường học | 8 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1037 | Tủ đựng hoá chất | 3 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1038 | Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục thư viện | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1039 | Bảng nội qui thư viện | 2 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1040 | Bảng nội quy phòng thí nghiệm | 1 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1041 | Bộ khẩu hiệu trang trí lớp học (3 khung/bộ) | 2 | Bộ | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1042 | Giá treo tranh ảnh bản đồ (thép) | 6 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1043 | Giá chặn sách (loại lớn) | 35 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1044 | Bục phát biểu | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1045 | Bục để tượng Bác | 4 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1046 | Tượng Bác | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1047 | Tủ sắt 4 ngăn | 13 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1048 | Trống trường | 3 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
1049 | Ghế xoay | 5 | Cái | Các điểm trường trên địa bàn Tp. Cần Thơ (chi tiết theo Danh mục phân bổ số lượng) | Không quá 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý chung | 1 | Đại học các chuyên ngành về sư phạm* Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT file scan từ bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu kèm theo sau đây để chứng minh:- Bằng tốt nghiệp- Đã trực tiếp tham gia với vai trò là cán bộ quản lý chung/chỉ huy trưởng của ít nhất 02 gói thầu có quy mô, tính chất tương tự gói thầu này (chi tiết như nêu tại Mục 3, Bảng Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm của E-HSMT) và đã hoàn thành. Tài liệu kèm theo để chứng minh: Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao chi tiết/ Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao hoàn thành tổng thể hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật và kiểm soát chất lượng | 2 | Cao đẳng; có ít nhất 01 cán bộ tốt nghiệp các chuyên ngành về sư phạm* Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT file scan từ bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu kèm theo sau đây để chứng minh:- Bằng tốt nghiệp- Đã trực tiếp tham gia với vai trò là cán bộ phụ trách kỹ thuật/cán bộ kỹ thuật và quản lý chất lượng của ít nhất 02 gói thầu có quy mô, tính chất tương tự gói thầu này (chi tiết như nêu tại Mục 3, Bảng Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm của E-HSMT) và đã hoàn thành. Tài liệu kèm theo để chứng minh: Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao chi tiết/ Có tên trong biên bản nghiệm thu, bàn giao hoàn thành tổng thể hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư | 3 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách lắp đặt | 5 | Cao đẳng* Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT file scan từ bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu kèm theo sau đây để chứng minh:- Bằng tốt nghiệp | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng nhóm | 44 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
2 | Tủ đựng thiết bị | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
3 | Bảng phụ | 47 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
4 | Quả địa cầu | 16 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
5 | Nam châm | 40 | bịch | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
6 | Nẹp treo tranh | 43 | Nẹp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
7 | Giá treo tranh | 6 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
8 | Song loan | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
9 | Mõ | 14 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
10 | Thanh phách | 15 | Cặp | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
11 | Trống nhỏ | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
12 | Kèn Melodion | 7 | Cây | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
13 | Các bài hát lớp 3 | 10 | Đĩa | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
14 | Bác Hồ đọc bản Tuyên ngôn độc lập | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
15 | Bác Hồ đang đón các cháu thiếu nhi vào thăm Phủ Chủ tịch | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
16 | Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 6 | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
17 | Tranh tình huống dùng cho hoạt động 1, tiết 1, bài 12 | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
18 | Tranh minh họa chuyện "Bó hoa đẹp nhất". | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
19 | Bộ tranh thiếu nhi | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
20 | Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài (lớp 3) | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
21 | Bộ tranh của Hoạ sĩ Việt Nam | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
22 | Bộ tranh Dân gian Việt Nam | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
23 | Bài thể dục phát triển chung lớp 3 (vươn thở, tay, chân, lườn, bụng, toàn thân, nhảy, điều hoà) | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
24 | Tập hợp hàng ngang, dóng hàng | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
25 | Nhảy dây kiểu chụm hai chân | 13 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
26 | Đệm nhảy | 20 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
27 | Bóng đá | 21 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
28 | Bóng rổ | 26 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
29 | Đồng hồ bấm giây | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
30 | Ghế băng thể dục | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
31 | Cờ đuôi nheo | 29 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
32 | Dây nhảy tập thể | 37 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
33 | Dây nhảy cá nhân | 59 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
34 | Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
35 | Bóng chuyền hơi | 27 | Quả | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
36 | Còi | 13 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
37 | Thước dây | 15 | Cái | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
38 | Nhạc tập bài thể dục phát triển chung | 13 | Đĩa | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
39 | Gấp, cắt, dán ngôi sao 5 cánh và lá cờ đỏ sao vàng | 15 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
40 | Làm đồng hồ để bàn | 15 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
41 | Đan nong mốt | 15 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
42 | Đan nong đôi | 15 | Tờ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
43 | Bộ mẫu chữ viết trong trường Tiểu học | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
44 | Bộ chữ dạy tập viết | 14 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
45 | Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và hình tam giác | 16 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
46 | Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và ghép hình | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
47 | Cân đĩa kèm hộp quả cân (cân đồng hồ) | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
48 | Bộ thiết bị dạy học số có 3 chữ số | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
49 | Lưới ô vuông | 15 | Tấm | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT | ||
50 | Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000 | 15 | Bộ | Theo yêu cầu tại "Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật" của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ như sau:
- Có quan hệ với 171 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,97 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,12%, Xây lắp 22,90%, Tư vấn 3,82%, Phi tư vấn 9,16%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 317.555.810.134 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 289.371.006.338 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,88%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có nhiều khi, cầm trong tay chìa khóa, chưa chắc đã mở được cánh cửa mình muốn mở. Ngay cả cho dù có mở được cửa thì người phía trong căn phòng đó cũng đã không còn nữa. "
Triệu Cách Vũ
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.