Thông báo mời thầu

Gói 1: Thuốc Generic

    Đang xem  
Tìm thấy: 09:26 09/11/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc lần 3 năm 2022 bằng nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện Phổi Trung ương
Tên gói thầu
Gói 1: Thuốc Generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện Phổi Trung ương
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
13:30 29/11/2022
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1095/QĐ-BVPTƯ
Ngày phê duyệt
08/11/2022 09:24
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Phổi trung ương
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Không qua mạng
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá bán HSMT
2.000.000 VND

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 29/11/2022
Địa điểm mở thầu
Bệnh viện Phổi Trung ương
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh do ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam phát hành hoặc đặt cọc bằng Séc
Số tiền đảm bảo dự thầu
5.755.467.633 VND
Số tiền bằng chữ
Năm tỷ bảy trăm năm mươi lăm triệu bốn trăm sáu mươi bảy nghìn sáu trăm ba mươi ba đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/11/2022 (29/03/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Atracurium besylat-25mg/ 2,5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-15000 ống 675.000.000 675.000.000 13.500.000 12 tháng
2 Atracurium besylat-25mg/2,5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-5000 Ống 140.000.000 140.000.000 2.800.000 12 tháng
3 Atropin sulfat -0,25mg/ 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-30000 ống 13.140.000 13.140.000 262.800 12 tháng
4 Desfluran-100%; 240ml-Dung dịch gây mê đường hô hấp-Nhóm 1-50 chai/lọ/túi 135.000.000 135.000.000 2.700.000 12 tháng
5 Fentanyl -0,05mg/ml, 2ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-60000 Ống 810.000.000 810.000.000 16.200.000 12 tháng
6 Fentanyl-50mcg/ml, 10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-10000 Ống 240.000.000 240.000.000 4.800.000 12 tháng
7 Ketamin -50mg/ml,10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-500 chai/lọ/ống/túi 30.400.000 30.400.000 608.000 12 tháng
8 Lidocain hydroclodrid-10%, 3,8g-Thuốc hít định liều/phun mù định liều-Nhóm 1-160 chai/lọ/ống/túi 25.440.000 25.440.000 508.800 12 tháng
9 Midazolam -5mg/ml, 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-65000 Ống 1.228.500.000 1.228.500.000 24.570.000 12 tháng
10 Midazolam-5mg/ml, 1ml-Thuốc tiêm-Nhóm 4-5000 Ống 73.500.000 73.500.000 1.470.000 12 tháng
11 Midazolam-50mg/ 50ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-3000 chai/lọ/ống/túi 179.550.000 179.550.000 3.591.000 12 tháng
12 Morphin -10mg/ml, 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-12000 Ống 77.868.000 77.868.000 1.557.360 12 tháng
13 Tolperison hydrochlorid-50mg-Viên-Nhóm 1-4000 viên 4.788.000 4.788.000 95.760 12 tháng
14 Neostigmin metylsulfat-0,5mg/ml, 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-8000 Ống 102.400.000 102.400.000 2.048.000 12 tháng
15 Neostigmin-2.5mg/ml, 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-5000 Ống 27.000.000 27.000.000 540.000 12 tháng
16 Neostigmine-0,5mg/ml, 1ml-Dung dịch tiêm-Nhóm 2-7000 Ống 64.400.000 64.400.000 1.288.000 12 tháng
17 Pethidin hydroclorid-100mg/2ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-5000 Ống 90.000.000 90.000.000 1.800.000 12 tháng
18 Propofol -1%, 20ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-15000 chai/lọ/ống/túi 381.000.000 381.000.000 7.620.000 12 tháng
19 Rocuronium bromid -10mg/ml x 5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-400 chai/lọ/ống/túi 18.556.000 18.556.000 371.120 12 tháng
20 Sevofluran-250ml-Dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít-Nhóm 1-1000 Chai 1.560.000.000 1.560.000.000 31.200.000 12 tháng
21 Suxamethonium clorid-100mg/2ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-400 Ống 7.825.600 7.825.600 156.512 12 tháng
22 Sufentanil-50mcg/ml, 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-3000 Ống 134.820.000 134.820.000 2.696.400 12 tháng
23 Paracetamol (Acetaminophen)-10mg/ml, 100ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-25000 chai/lọ/ống/túi 229.750.000 229.750.000 4.595.000 12 tháng
24 Alpha chymotrypsin -4200 IU-Viên-Nhóm 4-20000 viên 4.200.000 4.200.000 84.000 12 tháng
25 Calcitonin-50 UI-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-50 chai/lọ/ống/túi 2.425.000 2.425.000 48.500 12 tháng
26 Colchicin -1mg-Viên-Nhóm 4-5000 viên 2.050.000 2.050.000 41.000 12 tháng
27 Colchicin - 1 mg-Viên-Nhóm 2-3000 viên 3.000.000 3.000.000 60.000 12 tháng
28 Fentanyl -4,2mg-Miếng dán-Nhóm 1-2000 miếng 308.700.000 308.700.000 6.174.000 12 tháng
29 Fentanyl -8,4mg-Miếng dán-Nhóm 1-1000 miếng 282.975.000 282.975.000 5.659.500 12 tháng
30 Ketorolac-30mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-15000 Ống 71.700.000 71.700.000 1.434.000 12 tháng
31 Ketorolac -30mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-7000 Ống 245.000.000 245.000.000 4.900.000 12 tháng
32 Morphin sulfat-30mg-Viên-Nhóm 4-4000 viên 28.600.000 28.600.000 572.000 12 tháng
33 Nefopam hydroclorid-30mg-Viên-Nhóm 1-40000 viên 210.000.000 210.000.000 4.200.000 12 tháng
34 Tocilizumab-200mg/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-20 chai/lọ/ống/túi 103.813.980 103.813.980 2.076.280 12 tháng
35 Zoledronic acid -4mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-2500 chai/lọ/ống/túi 761.250.000 761.250.000 15.225.000 12 tháng
36 Zoledronic acid -4mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 chai/lọ/ống/túi 441.000.000 441.000.000 8.820.000 12 tháng
37 Desloratadin-0,5mg/ml, 60ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 15.780.000 15.780.000 315.600 12 tháng
38 Diphenhydramin hydroclorid-10mg/ 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-50000 Ống 24.400.000 24.400.000 488.000 12 tháng
39 Fexofenadin -60mg-Viên-Nhóm 4-15000 viên 3.510.000 3.510.000 70.200 12 tháng
40 Fexofenadin -60mg-Viên-Nhóm 2-8000 viên 6.320.000 6.320.000 126.400 12 tháng
41 Loratadin-1mg/ml x 120ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-500 chai/lọ/ống/túi 39.000.000 39.000.000 780.000 12 tháng
42 Acetylcystein-300mg/3ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-1500 Ống 44.250.000 44.250.000 885.000 12 tháng
43 Ephedrin hydroclorid-30mg/ 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 Ống 52.500.000 52.500.000 1.050.000 12 tháng
44 Glutathion-300mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-60000 chai/lọ/ống/túi 1.218.000.000 1.218.000.000 24.360.000 12 tháng
45 Naloxon hydroclorid-0,4mg/ 1 ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-20 Ống 879.900 879.900 17.598 12 tháng
46 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)-1,4% 500ml -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-400 chai/lọ/ống/túi 15.960.000 15.960.000 319.200 12 tháng
47 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)-4,2% 250ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 chai/lọ/ống/túi 189.000.000 189.000.000 3.780.000 12 tháng
48 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)-8,4% - 10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 Ống 22.000.000 22.000.000 440.000 12 tháng
49 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)-1mg/1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 Ống 70.000.000 70.000.000 1.400.000 12 tháng
50 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin), sulfite free-4mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-20000 Ống 732.000.000 732.000.000 14.640.000 12 tháng
51 Phenylephrin-50mcg/ml, 10ml-Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm-Nhóm 1-400 Bơm tiêm 77.800.000 77.800.000 1.556.000 12 tháng
52 Polystyren-5g-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-3000 Gói 44.100.000 44.100.000 882.000 12 tháng
53 Protamine sulfate-1000UAH/ml, 10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-20 Ống 5.760.000 5.760.000 115.200 12 tháng
54 Gabapentin-300mg-Viên-Nhóm 1-5000 Viên 22.500.000 22.500.000 450.000 12 tháng
55 Phenobarbital -100mg-Viên-Nhóm 4-200 viên 46.200 46.200 924 12 tháng
56 Phenobarbital -200mg-1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-1000 Ống 14.868.000 14.868.000 297.360 12 tháng
57 Valproat natri -200 mg-Viên-Nhóm 1-1500 viên 3.718.500 3.718.500 74.370 12 tháng
58 Aciclovir-250 mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-200 Ống 47.200.000 47.200.000 944.000 12 tháng
59 Aciclovir-200mg-Viên-Nhóm 2-1000 Viên 848.000 848.000 16.960 12 tháng
60 Amikacin-500mg/100ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-17000 chai/lọ/ống/túi 849.660.000 849.660.000 16.993.200 12 tháng
61 Ampicillin + Sulbactam-1g + 500mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-70000 chai/lọ/ống/túi 4.319.140.000 4.319.140.000 86.382.800 12 tháng
62 Ampicillin + Sulbactam-1g + 500mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-40000 chai/lọ/ống/túi 1.520.000.000 1.520.000.000 30.400.000 12 tháng
63 Azithromycin-500mg -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-4000 chai/lọ/ống/túi 1.040.000.000 1.040.000.000 20.800.000 12 tháng
64 Cefaclor-500mg-Viên-Nhóm 1-5000 viên 47.150.000 47.150.000 943.000 12 tháng
65 Cefoperazon -2g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-20000 chai/lọ/ống/túi 2.100.000.000 2.100.000.000 42.000.000 12 tháng
66 Cefoperazon -2g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-30000 chai/lọ/ống/túi 2.280.000.000 2.280.000.000 45.600.000 12 tháng
67 Cefoperazon + sulbactam-500mg + 500mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-40000 chai/lọ/ống/túi 1.600.000.000 1.600.000.000 32.000.000 12 tháng
68 Cefoperazon + Sulbactam -1g+1g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-80000 chai/lọ/ống/túi 14.720.000.000 14.720.000.000 294.400.000 12 tháng
69 Cefoperazon + Sulbactam -1g + 1g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-30000 chai/lọ/ống/túi 2.175.000.000 2.175.000.000 43.500.000 12 tháng
70 Cefoperazon -1g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-10000 chai/lọ/ống/túi 420.000.000 420.000.000 8.400.000 12 tháng
71 Cefoperazon -0,5g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-5000 chai/lọ/ống/túi 160.000.000 160.000.000 3.200.000 12 tháng
72 Clarithromycin-125mg/5ml, 60ml-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 5-1500 chai/lọ/ống/túi 154.710.000 154.710.000 3.094.200 12 tháng
73 Colistin -1.000.000 IU-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-30000 chai/lọ/ống/túi 11.340.000.000 11.340.000.000 226.800.000 12 tháng
74 Colistin -1.000.000 IU-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-10000 chai/lọ/ống/túi 3.000.000.000 3.000.000.000 60.000.000 12 tháng
75 Fluconazol 200mg-200mg-Viên-Nhóm 1-2000 Viên 70.000.000 70.000.000 1.400.000 12 tháng
76 Itraconazol -100mg-Viên-Nhóm 1-25000 viên 387.500.000 387.500.000 7.750.000 12 tháng
77 Itraconazol-100mg-Viên-Nhóm 5-5000 Viên 18.500.000 18.500.000 370.000 12 tháng
78 Levofloxacin-750mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-20000 chai/lọ/ống/túi 4.800.000.000 4.800.000.000 96.000.000 12 tháng
79 Linezolid-600mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-3000 chai/lọ/ống/túi 585.000.000 585.000.000 11.700.000 12 tháng
80 Linezolid-600mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 chai/lọ/ống/túi 695.000.000 695.000.000 13.900.000 12 tháng
81 Linezolid -600mg-Viên-Nhóm 2-1000 Viên 17.800.000 17.800.000 356.000 12 tháng
82 Minocyclin-100mg-Viên-Nhóm 1-3000 Viên 79.500.000 79.500.000 1.590.000 12 tháng
83 Moxifloxacin-400mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-3000 chai/lọ/ống/túi 882.000.000 882.000.000 17.640.000 12 tháng
84 Oseltamivir-75mg-Viên-Nhóm 1-500 Viên 22.438.500 22.438.500 448.770 12 tháng
85 Posaconazole -40mg/ml, 105ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 5-20 chai/lọ/ống/túi 190.000.000 190.000.000 3.800.000 12 tháng
86 Sulfamethoxazol + trimethoprim-(200mg+ 40mg)/ 5ml; Lọ 80ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 22.000.000 22.000.000 440.000 12 tháng
87 Ticarcillin + acid clavulanic-3g + 0,2g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-2000 chai/lọ/ống/túi 194.000.000 194.000.000 3.880.000 12 tháng
88 Tobramycin -80mg/2ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-1000 Ống 4.475.000 4.475.000 89.500 12 tháng
89 Ganciclovir-500mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-200 chai/lọ/ống/túi 145.399.800 145.399.800 2.907.996 12 tháng
90 Valganciclovir-450mg-viên-Nhóm 4-1000 Viên 495.000.000 495.000.000 9.900.000 12 tháng
91 Vancomycin -1g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-5000 chai/lọ/ống/túi 416.300.000 416.300.000 8.326.000 12 tháng
92 Voriconazol-200mg-Viên-Nhóm 5-1500 viên 567.000.000 567.000.000 11.340.000 12 tháng
93 Voriconazol-200mg-Viên-Nhóm 4-500 Viên 196.900.000 196.900.000 3.938.000 12 tháng
94 Azathioprin-50mg-Viên-Nhóm 4-1500 viên 10.500.000 10.500.000 210.000 12 tháng
95 Bevacizumab-100mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 1.160.021.200 1.160.021.200 23.200.424 12 tháng
96 Bevacizumab-400mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 4.237.275.000 4.237.275.000 84.745.500 12 tháng
97 Bevacizumab-100mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-700 chai/lọ/ống/túi 2.646.000.000 2.646.000.000 52.920.000 12 tháng
98 Bevacizumab-400mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-2000 chai/lọ/ống/túi 28.980.000.000 28.980.000.000 579.600.000 12 tháng
99 Carboplatin -50mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-2000 chai/lọ/ống/túi 257.796.000 257.796.000 5.155.920 12 tháng
100 Cisplatin -50mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-300 chai/lọ/ống/túi 60.900.000 60.900.000 1.218.000 12 tháng
101 Cyclophosphamid -200mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 chai/lọ/ống/túi 49.829.000 49.829.000 996.580 12 tháng
102 Cyclosporin-100mg-Viên-Nhóm 2-1000 Viên 45.000.000 45.000.000 900.000 12 tháng
103 Docetaxel-80mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 chai/lọ/ống/túi 1.364.024.000 1.364.024.000 27.280.480 12 tháng
104 Docetaxel -20mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 chai/lọ/ống/túi 638.998.000 638.998.000 12.779.960 12 tháng
105 Docetaxel -20mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-1500 chai/lọ/ống/túi 425.250.000 425.250.000 8.505.000 12 tháng
106 Doxorubicin HCL-10mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 chai/lọ/ống/túi 95.000.000 95.000.000 1.900.000 12 tháng
107 Doxorubicin HCL-50mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-50 chai/lọ/ống/túi 15.600.000 15.600.000 312.000 12 tháng
108 Erlotinib-150mg-Viên-Nhóm 4-20000 Viên 1.900.000.000 1.900.000.000 38.000.000 12 tháng
109 Etoposid-100mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-3000 chai/lọ/ống/túi 299.943.000 299.943.000 5.998.860 12 tháng
110 Etoposid -100mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 chai/lọ/ống/túi 240.000.000 240.000.000 4.800.000 12 tháng
111 Gefitinib-250mg -Viên-Nhóm 4-10000 Viên 2.000.000.000 2.000.000.000 40.000.000 12 tháng
112 Gemcitabin-1000mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1300 chai/lọ/ống/túi 617.500.000 617.500.000 12.350.000 12 tháng
113 Gemcitabin-1000mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-300 chai/lọ/ống/túi 103.496.400 103.496.400 2.069.928 12 tháng
114 Gemcitabin-200mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 chai/lọ/ống/túi 295.974.000 295.974.000 5.919.480 12 tháng
115 Glycyl funtumin hydroclorid -0,3mg/ 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-7000 Ống 271.950.000 271.950.000 5.439.000 12 tháng
116 Irinotecan Hydroclorid Trihydrate-100mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-500 chai/lọ/ống/túi 292.500.000 292.500.000 5.850.000 12 tháng
117 Irinotecan Hydroclorid Trihydrate-40mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-300 chai/lọ/ống/túi 89.100.000 89.100.000 1.782.000 12 tháng
118 Irinotecan Hydroclorid Trihydrate-40mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-250 chai/lọ/ống/túi 68.748.750 68.748.750 1.374.975 12 tháng
119 Irinotecan Hydroclorid Trihydrate-100mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-400 chai/lọ/ống/túi 219.996.000 219.996.000 4.399.920 12 tháng
120 Paclitaxel-300mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-500 chai/lọ/ống/túi 1.125.500.000 1.125.500.000 22.510.000 12 tháng
121 Paclitaxel -150mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-4500 chai/lọ/ống/túi 2.384.991.000 2.384.991.000 47.699.820 12 tháng
122 Paclitaxel -260mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-500 chai/lọ/ống/túi 997.500.000 997.500.000 19.950.000 12 tháng
123 Pemetrexed-500mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-400 chai/lọ/ống/túi 6.699.000.000 6.699.000.000 133.980.000 12 tháng
124 Pemetrexed-100mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-4000 chai/lọ/ống/túi 2.700.000.000 2.700.000.000 54.000.000 12 tháng
125 Pemetrexed-500mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-2000 chai/lọ/ống/túi 3.300.000.000 3.300.000.000 66.000.000 12 tháng
126 Pemetrexed-100mg -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 780.000.000 780.000.000 15.600.000 12 tháng
127 Rituximab-500mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-20 chai/lọ/ống/túi 192.864.000 192.864.000 3.857.280 12 tháng
128 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali-25mg + 7,25mg + 24,5mg-Viên-Nhóm 5-560 Viên 87.999.520 87.999.520 1.759.990 12 tháng
129 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali-20mg + 5,8mg + 19,6mg-Viên-Nhóm 5-560 viên 67.999.680 67.999.680 1.359.994 12 tháng
130 Vincristin sulfat-1mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-100 chai/lọ/ống/túi 9.200.000 9.200.000 184.000 12 tháng
131 Vinorelbin-10 mg-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-400 chai/lọ/ống/túi 153.300.000 153.300.000 3.066.000 12 tháng
132 Alfuzosin-10 mg-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 15.291.000 15.291.000 305.820 12 tháng
133 Acenocoumarol-4mg-Viên-Nhóm 4-200 viên 126.000 126.000 2.520 12 tháng
134 Albumin -25%, 50ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-3000 chai/lọ/ống/túi 2.490.000.000 2.490.000.000 49.800.000 12 tháng
135 Enoxaparin natri-6000IU/0,6ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 Bơm tiêm 190.000.000 190.000.000 3.800.000 12 tháng
136 Erythropoietin-4000IU/ 0,5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-300 Bơm tiêm 108.177.300 108.177.300 2.163.546 12 tháng
137 Erythropoietin-2000IU/0,5ml-Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm-Nhóm 2-500 Bơm tiêm 62.500.000 62.500.000 1.250.000 12 tháng
138 Ethamsylate -250mg/2ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-70000 Ống 1.715.000.000 1.715.000.000 34.300.000 12 tháng
139 Filgrastim-0,3mg/0,5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1200 Bơm tiêm 597.774.000 597.774.000 11.955.480 12 tháng
140 Filgrastim-30MU/ 0,5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-800 Bơm tiêm 264.000.000 264.000.000 5.280.000 12 tháng
141 Gelatin-4%, 500ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-8000 chai/lọ/ống/túi 928.000.000 928.000.000 18.560.000 12 tháng
142 Sắt (III) hydroxyd polymaltose-100mg/10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-2000 Ống/túi 13.600.000 13.600.000 272.000 12 tháng
143 Sắt sulfat + acid folic-50mg sắt + 0,35mg acid folic-Viên-Nhóm 1-10000 viên 28.490.000 28.490.000 569.800 12 tháng
144 Acid Tranexamic-500mg-Viên-Nhóm 4-80000 viên 134.400.000 134.400.000 2.688.000 12 tháng
145 Acetylsalicylic acid-100mg-Viên-Nhóm 4-2000 viên 3.400.000 3.400.000 68.000 12 tháng
146 Acetylsalicylic acid-100mg-Viên-Nhóm 1-5000 Viên 14.500.000 14.500.000 290.000 12 tháng
147 Bosentan-125mg-Viên-Nhóm 4-500 Viên 39.952.500 39.952.500 799.050 12 tháng
148 Digoxin-0,5mg/ 2ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-200 Ống 4.900.000 4.900.000 98.000 12 tháng
149 Dobutamin -250mg, 20ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-6000 chai/lọ/ống/túi 474.000.000 474.000.000 9.480.000 12 tháng
150 Dopamin hydroclorid-200mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 chai/lọ/ống/túi 24.000.000 24.000.000 480.000 12 tháng
151 Fructose 1,6 diphosphat trisodium hydrat -5g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-5000 chai/lọ/ống/túi 1.260.000.000 1.260.000.000 25.200.000 12 tháng
152 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)-0,08g/10g-Dung dịch/hỗn dịch khí dung-Nhóm 1-20 chai/lọ/ống/túi 3.000.000 3.000.000 60.000 12 tháng
153 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)-10mg/ 10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-500 Ống 40.141.500 40.141.500 802.830 12 tháng
154 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)-0,6mg-Viên đặt dưới lưỡi-Nhóm 4-2000 Viên 4.400.000 4.400.000 88.000 12 tháng
155 Milrinon-1mg/ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-20 Ống 23.980.000 23.980.000 479.600 12 tháng
156 Nicardipin hydrochlorid-10mg/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-3000 Ống 375.000.000 375.000.000 7.500.000 12 tháng
157 Nicardipin hydroclorid-10mg/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-1000 Ống 84.000.000 84.000.000 1.680.000 12 tháng
158 Perindopril arginine; Amlodipine-5mg; 5mg-Viên-Nhóm 1-1000 viên 6.589.000 6.589.000 131.780 12 tháng
159 Perindopril Arginine; Indapamide-5 mg; 1.25mg-Viên-Nhóm 1-4000 viên 26.000.000 26.000.000 520.000 12 tháng
160 Pravastatin natri-20mg-Viên-Nhóm 2-4000 Viên 28.000.000 28.000.000 560.000 12 tháng
161 Rivaroxaban-20mg-Viên-Nhóm 4-500 Viên 16.750.000 16.750.000 335.000 12 tháng
162 Rivaroxaban-15mg-Viên-Nhóm 4-1000 Viên 27.540.000 27.540.000 550.800 12 tháng
163 Telmisartan + Hydrochlorothiazide -40mg + 12,5mg-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 9.366.000 9.366.000 187.320 12 tháng
164 Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện-4,8g iod/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-100 Ống 620.000.000 620.000.000 12.400.000 12 tháng
165 Gadoteric acid-0,5mmol/ml, lọ 10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-4000 chai/lọ/ống/túi 2.080.000.000 2.080.000.000 41.600.000 12 tháng
166 Iopamidol -370mg I /ml, 100ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 chai/lọ/ống/túi 567.000.000 567.000.000 11.340.000 12 tháng
167 Povidone Iodin -1%, 125ml-Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng-Nhóm 1-5000 chai/lọ/ống/túi 282.540.000 282.540.000 5.650.800 12 tháng
168 Spironolacton -50mg-Viên-Nhóm 1-15000 viên 59.850.000 59.850.000 1.197.000 12 tháng
169 Betahistine dihydrochloride-16mg-Viên-Nhóm 1-1500 viên 2.979.000 2.979.000 59.580 12 tháng
170 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd-2,5g + 0,5g-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 1-40000 Gói 122.120.000 122.120.000 2.442.400 12 tháng
171 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd-2,5g + 0,5g-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-12000 Gói 23.940.000 23.940.000 478.800 12 tháng
172 Dioctahedral smectit-3g-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 1-3000 Gói 10.425.000 10.425.000 208.500 12 tháng
173 Diosmin + hesperidin-450mg + 50mg-Viên-Nhóm 1-1000 viên 3.100.000 3.100.000 62.000 12 tháng
174 Esomeprazol-40mg-Thuốc tiêm đông khô-Nhóm 4-10000 chai/lọ/ống/túi 88.900.000 88.900.000 1.778.000 12 tháng
175 Ginkgo biloba extract + Heptaminol hydrochlorid + Troxerutin -7mg+ 150mg+ 150mg-Viên-Nhóm 4-3000 Viên 7.230.000 7.230.000 144.600 12 tháng
176 Lactobacillus acidophilus-10^8 CFU-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-40000 Gói 29.400.000 29.400.000 588.000 12 tháng
177 L-Ornithin - L-aspartat-5g/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-40000 Ống 999.600.000 999.600.000 19.992.000 12 tháng
178 L-Ornithin - L-aspartat-5g/ 10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-15000 Ống 1.725.000.000 1.725.000.000 34.500.000 12 tháng
179 L-Ornithin - L-aspartat-500mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-7000 chai/lọ/ống/túi 21.609.000 21.609.000 432.180 12 tháng
180 Metoclopramid-10,5mg-Viên-Nhóm 1-3000 Viên 5.493.000 5.493.000 109.860 12 tháng
181 Metoclopramid hydroclorid-10mg/2ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-9000 Ống 9.882.000 9.882.000 197.640 12 tháng
182 Octreotid -0,1mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 17.633.600 17.633.600 352.672 12 tháng
183 Omeprazol -40mg-Thuốc tiêm đông khô-Nhóm 4-25000 chai/lọ/ống/túi 159.950.000 159.950.000 3.199.000 12 tháng
184 Ondansetron-8mg-Viên-Nhóm 4-5000 Viên 17.500.000 17.500.000 350.000 12 tháng
185 Palonosetron-0,25mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-700 chai/lọ/ống/túi 441.000.000 441.000.000 8.820.000 12 tháng
186 Palonosetron-0,25mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-1200 Ống 403.200.000 403.200.000 8.064.000 12 tháng
187 Ranitidin hydrochlorid -50mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-4000 chai/lọ/ống/túi 10.000.000 10.000.000 200.000 12 tháng
188 Silymarin-150mg-Viên-Nhóm 1-30000 viên 105.000.000 105.000.000 2.100.000 12 tháng
189 Simethicon-40mg/ml, 30ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-1500 chai/lọ/ống/túi 79.950.000 79.950.000 1.599.000 12 tháng
190 Sorbitol-5g-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-35000 Gói 14.700.000 14.700.000 294.000 12 tháng
191 Dexamethason phosphat-4mg/ml, 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-40000 Ống 29.600.000 29.600.000 592.000 12 tháng
192 Dexamethason phosphat-4mg/ml, 1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-10000 Ống 220.000.000 220.000.000 4.400.000 12 tháng
193 Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat)-0,089mg (0,1mg)-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 22.133.000 22.133.000 442.660 12 tháng
194 Hydrocortison acetate; Lidocain HCL-125mg/5ml; 25mg/5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 chai/lọ/ống/túi 35.000.000 35.000.000 700.000 12 tháng
195 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn-1000IU/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-600 chai/lọ/ống/túi 36.000.000 36.000.000 720.000 12 tháng
196 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian-400UI/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 20.800.000 20.800.000 416.000 12 tháng
197 Insulin người trộn, hỗn hợp-30/70, 1000UI/ 10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-800 chai/lọ/ống/túi 52.800.000 52.800.000 1.056.000 12 tháng
198 Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)-1000UI/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-300 chai/lọ/ống/túi 19.800.000 19.800.000 396.000 12 tháng
199 Insulin tác dụng nhanh, ngắn-40UI/ml x 10ml-Dung dịch tiêm-Nhóm 1-500 Lọ 52.000.000 52.000.000 1.040.000 12 tháng
200 Insulin trộn, hỗn hợp Dual-acting)-40UI/ml x 10ml- Hỗn dịch tiêm-Nhóm 1-500 Lọ 52.000.000 52.000.000 1.040.000 12 tháng
201 Levothyroxin-100mcg-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 535.000 535.000 10.700 12 tháng
202 Methyl prednisolon-125mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-30000 chai/lọ/ống/túi 1.890.000.000 1.890.000.000 37.800.000 12 tháng
203 Immune globulin-2,5 g/50ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-250 chai/lọ/ống/túi 850.000.000 850.000.000 17.000.000 12 tháng
204 Immunoglobulin (IgM, IgA, IgG)-5%, 50ml; IgG>=76%, IgA<=12%, IgM>=12%-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-500 lọ 2.875.000.000 2.875.000.000 57.500.000 12 tháng
205 Albumin + immuno globulin (A,G,M)-(1,55g; 0,35g; 0,07g; 0,025g)/ 50ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 chai/lọ/ống/túi 960.000.000 960.000.000 19.200.000 12 tháng
206 Eperison hydroclorid-50mg-Viên-Nhóm 4-20000 viên 5.880.000 5.880.000 117.600 12 tháng
207 Acetyl Leucin -1000mg/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-1000 Ống 23.500.000 23.500.000 470.000 12 tháng
208 Acetyl leucin-500mg/5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-1000 Ống 12.600.000 12.600.000 252.000 12 tháng
209 Piracetam-800mg-Viên-Nhóm 4-2000 viên 840.000 840.000 16.800 12 tháng
210 Clorpromazin HCl -25mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-1500 Ống 3.150.000 3.150.000 63.000 12 tháng
211 Diazepam -5mg-Viên-Nhóm 1-40000 viên 50.400.000 50.400.000 1.008.000 12 tháng
212 Diazepam -10mg/2ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 chai/lọ/ống/túi 25.200.000 25.200.000 504.000 12 tháng
213 Haloperidol-1,5 mg-Viên-Nhóm 4-2000 viên 170.000 170.000 3.400 12 tháng
214 Haloperidol-5mg/1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-500 Ống 1.050.000 1.050.000 21.000 12 tháng
215 Quetiapin-50mg-Viên-Nhóm 1-1000 viên 9.600.000 9.600.000 192.000 12 tháng
216 Sulpirid-50mg-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 2.600.000 2.600.000 52.000 12 tháng
217 Ambroxol hydroclorid -30mg/5ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-3000 Gói 4.725.000 4.725.000 94.500 12 tháng
218 Ambroxol hydroclorid -30mg-Viên-Nhóm 1-150000 Viên 225.000.000 225.000.000 4.500.000 12 tháng
219 Aminophylin-240mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1000 Ống 11.829.000 11.829.000 236.580 12 tháng
220 Bambuterol hydrochloride-10mg-Viên-Nhóm 1-10000 Viên 56.390.000 56.390.000 1.127.800 12 tháng
221 Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis-50 mg (trong đó: 7mg hoạt chất tương ứng)-Viên-Nhóm 1-3000 viên 42.000.000 42.000.000 840.000 12 tháng
222 Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia-25mg + 100mg + 20mg-Viên-Nhóm 1-100000 viên 358.500.000 358.500.000 7.170.000 12 tháng
223 Dextromethorphan-15mg-Viên-Nhóm 4-5000 Viên 830.000 830.000 16.600 12 tháng
224 Indacaterol-150mcg-Thuốc hít định liều/phun mù định liều-Nhóm 1-200 Hộp 110.010.400 110.010.400 2.200.208 12 tháng
225 Indacaterol + Glycopyrronium-110mcg + 50mcg-Thuốc hít định liều/phun mù định liều-Nhóm 1-4000 Hộp 2.796.832.000 2.796.832.000 55.936.640 12 tháng
226 Acetylcystein-200mg-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 1-80000 Gói 134.400.000 134.400.000 2.688.000 12 tháng
227 Acetylcystein-200mg-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-300000 Gói 156.000.000 156.000.000 3.120.000 12 tháng
228 Omalizumab-150mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-60 chai/lọ/ống/túi 382.606.140 382.606.140 7.652.123 12 tháng
229 Salbutamol sulfat-5mg/ 2,5ml-Dung dịch/hỗn dịch khí dung-Nhóm 1-80000 Ống 681.040.000 681.040.000 13.620.800 12 tháng
230 Salmeterol + fluticason propionat-(25mcg+250mcg) /liều x 120liều-Thuốc hít định liều/phun mù định liều-Nhóm 1-2000 Bình xịt 556.180.000 556.180.000 11.123.600 12 tháng
231 Terpin hydrat + Codein-100mg + 10mg-Viên-Nhóm 4-300000 viên 108.000.000 108.000.000 2.160.000 12 tháng
232 Terbutalin sulfat-0,5mg/ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-270000 Ống 1.304.100.000 1.304.100.000 26.082.000 12 tháng
233 Terbutalin sulfat-5mg/2ml-Dung dịch/hỗn dịch khí dung-Nhóm 4-1000 Ống 42.000.000 42.000.000 840.000 12 tháng
234 Acid amin-10%, 200ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-8000 chai/lọ/ống/túi 504.000.000 504.000.000 10.080.000 12 tháng
235 Acid amin -5% 250ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-20000 chai/lọ/ống/túi 861.000.000 861.000.000 17.220.000 12 tháng
236 Acid amin (Dùng cho bệnh nhân suy gan)-8%, 250ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-3000 chai/lọ/ống/túi 279.000.000 279.000.000 5.580.000 12 tháng
237 Acid amin (dùng cho bệnh nhân suy gan)-8%, 250ml -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-5000 chai/lọ/ống/túi 440.000.000 440.000.000 8.800.000 12 tháng
238 Acid amin (dùng cho bệnh nhân suy thận)-7%, 250 ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-7000 chai/lọ/ống/túi 642.600.000 642.600.000 12.852.000 12 tháng
239 Acid amin + glucose + điện giải-40g+80g+ chất điện giải, 1000ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 80.787.000 80.787.000 1.615.740 12 tháng
240 Acid amin + glucose + lipid-Glucose 11% 885ml; dung dịch acid amin có điện giải 300ml và nhũ tương mỡ Intralipid 20% 255ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2500 chai/lọ/ống/túi 1.487.500.000 1.487.500.000 29.750.000 12 tháng
241 Glucose-10% 500ml -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-10000 chai/lọ/ống/túi 94.500.000 94.500.000 1.890.000 12 tháng
242 Glucose- 20% 500ml -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-1000 chai/lọ/ống/túi 13.650.000 13.650.000 273.000 12 tháng
243 Glucose-5% 500ml -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-50000 chai/lọ/ống/túi 420.000.000 420.000.000 8.400.000 12 tháng
244 Glucose-5% 100ml -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-15000 chai/lọ/ống/túi 126.000.000 126.000.000 2.520.000 12 tháng
245 Kali clorid-1g/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-15000 Ống 82.500.000 82.500.000 1.650.000 12 tháng
246 Kali clorid-500mg/5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-40000 Ống 47.120.000 47.120.000 942.400 12 tháng
247 Kali clorid-1,49g/ 10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-3000 Ống 25.500.000 25.500.000 510.000 12 tháng
248 Kali clorid-600mg-Viên-Nhóm 1-120000 Viên 252.000.000 252.000.000 5.040.000 12 tháng
249 Magnesi aspartat + kali aspartat-140mg+ 158mg-Viên-Nhóm 1-25000 viên 42.500.000 42.500.000 850.000 12 tháng
250 Magnesi sulfat-15%/10ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-4000 Ống 11.592.000 11.592.000 231.840 12 tháng
251 Manitol -20% 250ml -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-15000 chai/lọ/ống/túi 283.500.000 283.500.000 5.670.000 12 tháng
252 Natri clorid-0,9% 100ml -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-600000 chai/lọ/ống/túi 4.347.000.000 4.347.000.000 86.940.000 12 tháng
253 Natri clorid-0,45% 500ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-3000 chai/lọ/ống/túi 36.000.000 36.000.000 720.000 12 tháng
254 Natri clorid-0,9% 500ml -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-180000 chai/lọ/ống/túi 1.587.600.000 1.587.600.000 31.752.000 12 tháng
255 Natri clorid-500mg/5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-200000 Ống 462.000.000 462.000.000 9.240.000 12 tháng
256 Natri clorid-4,5g/500ml-Thuốc dùng ngoài-Nhóm 4-50000 chai/lọ/ống/túi 302.500.000 302.500.000 6.050.000 12 tháng
257 Nhũ dịch lipid -20%, 100ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-3000 chai/lọ/ống/túi 291.000.000 291.000.000 5.820.000 12 tháng
258 Nhũ dịch lipid -20%, 250ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 chai/lọ/ống/túi 285.600.000 285.600.000 5.712.000 12 tháng
259 Ringer lactat -500ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-8000 chai/lọ/ống/túi 63.672.000 63.672.000 1.273.440 12 tháng
260 Ringerfundin-Natrichloride 3.4g/500ml; Kali chloride 0.15g/500ml; Calci chlorid dihydrate 0.19g/500ml; Natri acetate trihydrate 1.64g/500ml; Magnesi chloride hexahydrate 0.1g/500ml; L-Malicacid 0.34g/500ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-10000 chai/lọ/ống/túi 199.500.000 199.500.000 3.990.000 12 tháng
261 Calci clorid-500mg/ 5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-2000 Ống 1.860.000 1.860.000 37.200 12 tháng
262 Calci carbonat, Vitamin D3-1250mg + 400 IU-Viên-Nhóm 1-4000 Viên 13.600.000 13.600.000 272.000 12 tháng
263 Vitamin B1-100mg/1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-40000 Ống 30.400.000 30.400.000 608.000 12 tháng
264 Vitamin B1 + B6 + B12- 100mg, 200mg, 200mcg-Viên-Nhóm 4-30000 Viên 23.400.000 23.400.000 468.000 12 tháng
265 Vitamin B1 + B6 + B12-125mg 125mg 125mcg-Viên-Nhóm 4-300000 Viên 102.000.000 102.000.000 2.040.000 12 tháng
266 Vitamin B12-500mcg/1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-5000 Ống 3.150.000 3.150.000 63.000 12 tháng
267 Vitamin B6 -25mg/1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-5000 Ống 3.800.000 3.800.000 76.000 12 tháng
268 Vitamin B6 -100mg/1ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-15000 Ống 7.500.000 7.500.000 150.000 12 tháng
269 Magnesi lactat + Vitamin B6-470mg+ 5mg-Viên-Nhóm 4-3000 viên 567.000 567.000 11.340 12 tháng
270 Vitamin C -500mg-Viên-Nhóm 4-5000 viên 1.350.000 1.350.000 27.000 12 tháng
271 Vitamin C -500mg/ 5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-5000 Ống 5.775.000 5.775.000 115.500 12 tháng
272 Vitamin K3-5mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 4-15000 Ống 53.550.000 53.550.000 1.071.000 12 tháng
273 Aescin-40mg-Viên-Nhóm 4-3000 Viên 23.700.000 23.700.000 474.000 12 tháng
274 Alpha chymotrypsin -8400 IU-Viên-Nhóm 4-2000 Viên 3.380.000 3.380.000 67.600 12 tháng
275 Acid alendronic-10mg-Viên-Nhóm 4-2000 Viên 8.080.000 8.080.000 161.600 12 tháng
276 Bromelain-50 F.I.P units-Viên-Nhóm 4-10000 Viên 35.000.000 35.000.000 700.000 12 tháng
277 Etoricoxib-60mg-Viên-Nhóm 4-3000 Viên 8.190.000 8.190.000 163.800 12 tháng
278 Glucosamine; Chondroitin-750mg, 250mg-Viên-Nhóm 1-2000 Viên 20.216.000 20.216.000 404.320 12 tháng
279 Ibuprofen-100mg/5ml, 120ml-Hỗn dịch-Nhóm 1-1000 chai/lọ/túi 95.000.000 95.000.000 1.900.000 12 tháng
280 Loxoprofen-60mg-Viên-Nhóm 2-1000 Viên 3.591.000 3.591.000 71.820 12 tháng
281 Paracetamol-150mg/ 5ml-Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Ống 3.500.000 3.500.000 70.000 12 tháng
282 Paracetamol + Codein phosphat-500mg + 30mg-Viên sủi-Nhóm 1-2000 Viên 7.516.000 7.516.000 150.320 12 tháng
283 Bilastin-20mg-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 9.300.000 9.300.000 186.000 12 tháng
284 Fexofenadin HCl-60mg-Viên-Nhóm 2-10000 Viên 7.900.000 7.900.000 158.000 12 tháng
285 Levocetirizin dihydrochlorid -5mg-Viên-Nhóm 1-2000 Viên 10.240.000 10.240.000 204.800 12 tháng
286 Rupatadine-10mg-Viên-Nhóm 1-1500 Viên 9.750.000 9.750.000 195.000 12 tháng
287 Loratadin- 5mg/5ml; 75ml-Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Chai/lọ/túi 18.000.000 18.000.000 360.000 12 tháng
288 Ebastin-20 mg-Viên-Nhóm 1-2000 Viên 19.600.000 19.600.000 392.000 12 tháng
289 Levocetirizin-2,5mg/5ml, 30ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Chai/lọ/túi 32.000.000 32.000.000 640.000 12 tháng
290 Amoxicilin + acid clavulanic-500mg + 62,5mg-Viên-Nhóm 2-5000 Viên 44.500.000 44.500.000 890.000 12 tháng
291 Azithromycin -250mg-Viên-Nhóm 4-1000 Viên 1.400.000 1.400.000 28.000 12 tháng
292 Cefditoren-200mg-Viên-Nhóm 4-2000 Viên 49.600.000 49.600.000 992.000 12 tháng
293 Cefditoren-400 mg-Viên-Nhóm 4-1000 Viên 45.000.000 45.000.000 900.000 12 tháng
294 Cefditoren-50mg-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 1-500 Gói 12.000.000 12.000.000 240.000 12 tháng
295 Cefprozil-500mg-Viên-Nhóm 1-5000 viên 172.500.000 172.500.000 3.450.000 12 tháng
296 Cefprozil-500mg-Viên-Nhóm 4-2000 viên 54.000.000 54.000.000 1.080.000 12 tháng
297 Cefprozil-250mg-Viên-Nhóm 4-2000 Viên 32.700.000 32.700.000 654.000 12 tháng
298 Cefprozil-250mg-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-2000 Gói 35.800.000 35.800.000 716.000 12 tháng
299 Cefprozil-250mg/5ml, 30ml-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 1-500 chai/lọ/ống/túi 89.250.000 89.250.000 1.785.000 12 tháng
300 Ceftazidime; Avibactam-2g; 0,5g-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-1200 chai/lọ/ống/túi 3.326.400.000 3.326.400.000 66.528.000 12 tháng
301 Ceftibuten-400mg-Viên-Nhóm 4-2000 Viên 104.000.000 104.000.000 2.080.000 12 tháng
302 Ceftibuten-200mg-Viên-Nhóm 4-2000 Viên 70.000.000 70.000.000 1.400.000 12 tháng
303 Ceftriaxon-2g-Thuốc tiêm-Nhóm 1-5000 Chai/lọ/ống/túi 340.000.000 340.000.000 6.800.000 12 tháng
304 Ceftolozan + Tazobactam-1g + 500mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-800 chai/lọ/ống/túi 1.304.800.000 1.304.800.000 26.096.000 12 tháng
305 Levofloxacin-750mg-Viên-Nhóm 1-5000 viên 42.000.000 42.000.000 840.000 12 tháng
306 Levofloxacin-500mg-Viên-Nhóm 1-3000 Viên 53.046.000 53.046.000 1.060.920 12 tháng
307 Micafungin-50mg-Thuốc tiêm đông khô-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 477.750.000 477.750.000 9.555.000 12 tháng
308 Moxifloxacin-400mg-Viên-Nhóm 1-2000 Viên 96.600.000 96.600.000 1.932.000 12 tháng
309 Voriconazol-200mg-Thuốc tiêm đông khô-Nhóm 5-2000 chai/lọ/ống/túi 1.890.000.000 1.890.000.000 37.800.000 12 tháng
310 Amoxicilin + Acid clavulanic -(200mg + 28,5 mg)/5 ml; 70ml-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 2-1000 Chai/lọ/túi 83.000.000 83.000.000 1.660.000 12 tháng
311 Amoxicillin-250mg/ 5m, 60ml-Bột/ cốm/ hạt pha uống-Nhóm 1-1000 Chai/lọ/túi 62.000.000 62.000.000 1.240.000 12 tháng
312 Cefdinir-125mg/5ml - 60ml-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-1000 Chai/lọ/ống/túi 104.900.000 104.900.000 2.098.000 12 tháng
313 Cefprozil-250mg-Viên-Nhóm 2-1000 Viên 21.000.000 21.000.000 420.000 12 tháng
314 Sulfamethoxazol Trimethoprim-400mg 80mg-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Gói 2.050.000 2.050.000 41.000 12 tháng
315 Alectinib-150mg-Viên-Nhóm 1-15000 viên 5.269.335.000 5.269.335.000 105.386.700 12 tháng
316 Atezolizumab-1200mg/20ml-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 11.108.812.800 11.108.812.800 222.176.256 12 tháng
317 Ceritinib-150mg-Viên-Nhóm 5-9000 Viên 2.236.617.000 2.236.617.000 44.732.340 12 tháng
318 Curcuminoid-250mg-Viên-Nhóm 4-5000 viên 36.000.000 36.000.000 720.000 12 tháng
319 Durvalumab-120mg/2,4ml-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-150 chai/lọ/ống/túi 1.570.152.900 1.570.152.900 31.403.058 12 tháng
320 Durvalumab-500mg/10ml-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-250 chai/lọ/ống/túi 10.467.686.250 10.467.686.250 209.353.725 12 tháng
321 Nintedanib-150mg-Viên-Nhóm 1-6000 Viên 6.166.128.000 6.166.128.000 123.322.560 12 tháng
322 Nintedanib-100mg-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 698.250.000 698.250.000 13.965.000 12 tháng
323 Pembrolizumab-100 mg/4 ml-Thuốc tiêm truyền-Nhóm 5-900 chai/lọ/ống/túi 55.476.000.000 55.476.000.000 1.109.520.000 12 tháng
324 Thymomodulin-120mg-Viên-Nhóm 4-10000 viên 53.000.000 53.000.000 1.060.000 12 tháng
325 Thymomodulin-60mg/10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 2-10000 lọ/ống/túi 190.000.000 190.000.000 3.800.000 12 tháng
326 Thymomodulin-60mg/ 10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-5000 lọ/ống/túi 95.000.000 95.000.000 1.900.000 12 tháng
327 Thymomodulin-80mg-Viên-Nhóm 2-10000 viên 49.000.000 49.000.000 980.000 12 tháng
328 Deflazacort-6mg-Viên-Nhóm 1-2000 viên 22.000.000 22.000.000 440.000 12 tháng
329 Deflazacort-6mg-Viên-Nhóm 4-1000 Viên 7.500.000 7.500.000 150.000 12 tháng
330 Ferrous gluconat-300mg-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 4.200.000 4.200.000 84.000 12 tháng
331 Sắt (III) hydroxyd polymaltose-1500mg sắt nguyên tố/150ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 2-700 chai/lọ/ống/túi 136.500.000 136.500.000 2.730.000 12 tháng
332 Sắt Sulfat khan, Acid Folic-200mg + 0,4mg-Viên-Nhóm 4-2000 Viên 3.000.000 3.000.000 60.000 12 tháng
333 Levocarnitin-1g-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-5000 lọ/ống/túi 92.500.000 92.500.000 1.850.000 12 tháng
334 Levocarnitin-330mg-Viên-Nhóm 4-3000 Viên 34.500.000 34.500.000 690.000 12 tháng
335 Nicergoline-10mg-Viên-Nhóm 2-2000 viên 14.000.000 14.000.000 280.000 12 tháng
336 Sildenafil-50mg-Viên-Nhóm 1-200 viên 22.000.000 22.000.000 440.000 12 tháng
337 Nicergolin-30mg-Viên-Nhóm 4-1000 Viên 16.800.000 16.800.000 336.000 12 tháng
338 Levocarnitin-1g/10ml-Dung dịch uống-Nhóm 2-1000 Ống 20.800.000 20.800.000 416.000 12 tháng
339 Tolvaptan-15mg-Viên-Nhóm 2-500 Viên 157.500.000 157.500.000 3.150.000 12 tháng
340 Almagat-1,5g/15ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 5-500 Gói 2.940.000 2.940.000 58.800 12 tháng
341 Almagat-1,5g/15ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 2-3000 Gói 17.640.000 17.640.000 352.800 12 tháng
342 Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone-75mg + 100mg + 10mg + 50mg-Viên-Nhóm 2-1000 Viên 7.500.000 7.500.000 150.000 12 tháng
343 Acid Ursodeoxycholic-300mg-Viên-Nhóm 2-5000 Viên 30.550.000 30.550.000 611.000 12 tháng
344 Acid Ursodeoxycholic -250mg-Viên-Nhóm 1-2000 viên 24.200.000 24.200.000 484.000 12 tháng
345 Acid Ursodeoxycholic-300mg-Viên-Nhóm 1-5000 viên 79.750.000 79.750.000 1.595.000 12 tháng
346 Bismuth subsalicylat-525,6mg/ 30ml-Hỗn dịch uống-Nhóm 4-1000 Gói 9.000.000 9.000.000 180.000 12 tháng
347 Bacillus subtilis; Lactobacillus acidophilus ->= 108 CFU/g; >= 108 CFU/g/ 50g-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-3000 Chai/lọ/ống/túi 360.000.000 360.000.000 7.200.000 12 tháng
348 Bacillus polyfermenticus; Các vitamin C, B1, B2, B6, Calci pantothenate-33,34mg + 20mg + 4mg +1,5mg + 3mg + 3mg -Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 2-3000 chai/lọ/ống/túi 900.000.000 900.000.000 18.000.000 12 tháng
349 Cao cardus marianus, Thiamin nitrate , Pyridoxine HCL, Riboflavin, Nicotinamide, Calcium patothenate -200mg, 8mg, 8mg, 8mg, 24mg, 16mg-Viên-Nhóm 4-10000 Viên 35.000.000 35.000.000 700.000 12 tháng
350 Cao Cardus marianus 200mg (Silymarin 140mg, Silybin 60mg), Thiamin Nitrate 4mg, Pyridoxin HCl 4mg, Nicotiamide 12mg, Calci pantothenate 8mg, Cyanocobalamin 1,2 mcg-200mg + 4mg + 4mg + 12mg + 8mg + 1,2mcg-Viên-Nhóm 5-10000 viên 41.900.000 41.900.000 838.000 12 tháng
351 Cardus marianus extract: 200mg (tương đương với silymarin 140mg); Thiamine nitrate: 4mg; Pyridoxine hydrochlorid: 4mg; Nicotinamide: 12mg; Calcium Pantothenate: 8mg; Cyanocobalamin: 1,2 mcg-200mg + 4mg + 4mg + 12mg + 8mg + 1,2mcg-Viên-Nhóm 2-5000 Viên 47.500.000 47.500.000 950.000 12 tháng
352 Guaiazulen + dimethicon-4mg + 3000mg-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-10000 Gói 42.000.000 42.000.000 840.000 12 tháng
353 L- ornithin L- aspartat -300mg-Viên-Nhóm 4-5000 Viên 14.400.000 14.400.000 288.000 12 tháng
354 L-arginin L-aspartat -2000mg/10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 lọ/ống/túi 6.800.000 6.800.000 136.000 12 tháng
355 L-Cysteine, Choline bitartrate-250mg + 250mg-Viên-Nhóm 5-20000 viên 112.000.000 112.000.000 2.240.000 12 tháng
356 L-Isoleucin ; L-Leucin ; L-Valin-952mg; 1904mg; 1144mg-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-5000 Gói 147.000.000 147.000.000 2.940.000 12 tháng
357 L-ornithin L-Aspartat -3g-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-5000 Gói 112.500.000 112.500.000 2.250.000 12 tháng
358 L-Arginin L-glutamat-3g/10ml-Dung dịch uống-Nhóm 4-1000 Ống 13.500.000 13.500.000 270.000 12 tháng
359 L-Arginine Hydrochloride-1000mg/ 5ml-Dung dịch uống-Nhóm 2-1000 Ống 17.000.000 17.000.000 340.000 12 tháng
360 Kẽm gluconat-10mg -Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-1000 Gói 1.415.000 1.415.000 28.300 12 tháng
361 Kẽm -10mg/5ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Gói 2.200.000 2.200.000 44.000 12 tháng
362 Nhôm oxid hydrat hóa; Magnesi hydroxyd; Nhôm Phosphat hydrat hóa; Gôm Guar -500mg+ 500mg+ 300mg+ 200mg-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 8.000.000 8.000.000 160.000 12 tháng
363 Lysin hydroclorid; Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat) ; Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và Acid glycerophosphoric) ; Thiamin hydroclorid ; Pyridoxin hydroclorid; Riboflavin natri phosphat; Nicotinamid; Alphatocopherol acetat-Trong 10ml siro chứa: 200 mg; 86,7mg; 133,3mg; 2mg; 4mg; 2,3mg; 13,3 mg; 10mg -Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-5000 lọ/ống/túi 39.000.000 39.000.000 780.000 12 tháng
364 Mỗi 5ml chứa: Lysin hydrochlorid 100mg, Vitamin B1 :1mg,Vitamin B2:1,15mg, Vitamin B6:2mg; Vitamin D3:133,35IU; Vitamin E:5mg; Vitamin PP :6,65mg; Dexpanthenol 3,35mg;Calci (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) 43,35mg-Mỗi 5ml chứa: 100mg, 1mg, 1,15 mg, 2mg, 133,35 IU, 5mg, 6,65mg, 3,35mg,43,35 mg x 10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-5000 lọ/ống/túi 60.000.000 60.000.000 1.200.000 12 tháng
365 Mosaprid citrat-5mg-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-1000 Gói 11.600.000 11.600.000 232.000 12 tháng
366 Magnesi hydroxyd Nhôm hydroxyd -(390mg; 336,6mg)/ 10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-3000 Gói 8.250.000 8.250.000 165.000 12 tháng
367 Magnesi hydroxyd Nhôm hydroxyd Simethicon -400mg/ 10ml; 351,9mg/ 10ml; 50mg/ 10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-3000 Gói 9.450.000 9.450.000 189.000 12 tháng
368 Monobasic natri phosphat Dibasic natri phosphat -19g/118ml-Thuốc thụt hậu môn/trực tràng-Nhóm 1-200 chai/lọ/ống/túi 11.800.000 11.800.000 236.000 12 tháng
369 Omeprazol; Natri bicarbonat-20 mg; 1.680 mg/gói-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-3000 Gói 28.470.000 28.470.000 569.400 12 tháng
370 Omeprazol; Natri bicarbonat-40 mg; 1.680 mg/gói-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-3000 Gói 33.504.000 33.504.000 670.080 12 tháng
371 Pancreatin (Amylase + lipase + protease)-300mg (18000 đơn vị Ph.Eur + 25000 đơn vị Ph.Eur + 1000 đơn vị Ph.Eur)-Viên-Nhóm 1-5000 Viên 68.515.000 68.515.000 1.370.300 12 tháng
372 Phospholipid thiết yếu -600mg-Viên-Nhóm 5-5000 viên 44.500.000 44.500.000 890.000 12 tháng
373 Trimebutin maleat Dehydrocholic acid Pancreatin Bromelain Simethicon -100 mg + 25 mg + 150 mg +50 mg + 300 mg-Viên-Nhóm 4-5000 Viên 37.500.000 37.500.000 750.000 12 tháng
374 Sucralfat-1g/ 15g-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-2000 Gói 6.300.000 6.300.000 126.000 12 tháng
375 Sucralfat-1g/5ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-5000 Gói/ Túi 35.500.000 35.500.000 710.000 12 tháng
376 Acid thioctic-30mg/ml; 20ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-1000 chai/lọ/ống/túi 175.000.000 175.000.000 3.500.000 12 tháng
377 Acid thioctic-600mg-Viên-Nhóm 4-3000 viên 22.500.000 22.500.000 450.000 12 tháng
378 Cholin alfoscerat-400mg-Viên-Nhóm 4-1000 Viên 13.500.000 13.500.000 270.000 12 tháng
379 Cholin Alfoscerat-400mg-Viên-Nhóm 2-1000 Viên 13.500.000 13.500.000 270.000 12 tháng
380 Citicolin-500mg/ 2ml-Thuốc tiêm-Nhóm 1-2000 Ống 101.780.000 101.780.000 2.035.600 12 tháng
381 Galantamin-5mg-Viên-Nhóm 1-1000 viên 21.000.000 21.000.000 420.000 12 tháng
382 Citicolin-500mg-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-1000 Gói 22.500.000 22.500.000 450.000 12 tháng
383 Citicolin- 500mg-Viên-Nhóm 4-2000 Viên 34.000.000 34.000.000 680.000 12 tháng
384 Citicolin-500mg/4ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-500 Ống 25.900.000 25.900.000 518.000 12 tháng
385 Ginkgo biloba-17,5mg/ 5ml-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 2-1000 lọ/ống/túi 70.000.000 70.000.000 1.400.000 12 tháng
386 Ginkgo biloba-80mg-Viên-Nhóm 1-3000 viên 20.400.000 20.400.000 408.000 12 tháng
387 Ginkgo Biloba-120mg-Viên-Nhóm 2-1000 Viên 6.250.000 6.250.000 125.000 12 tháng
388 Piracetam-1000mg-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-3000 lọ/ống/túi 31.500.000 31.500.000 630.000 12 tháng
389 Piracetam-2400mg-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 lọ/ống/túi 16.500.000 16.500.000 330.000 12 tháng
390 Tofisopam-50mg-Viên-Nhóm 4-1000 Viên 7.725.000 7.725.000 154.500 12 tháng
391 Zopiclon-7.5mg-Viên-Nhóm 1-5000 Viên 12.000.000 12.000.000 240.000 12 tháng
392 Ambroxol-6mg/ml, 150ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 2-500 chai/lọ/ống/túi 38.225.000 38.225.000 764.500 12 tháng
393 Ambroxol-3mg/ml, 10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-3000 lọ/ống/túi 25.800.000 25.800.000 516.000 12 tháng
394 Ambroxol-3mg/ml, 100ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-1000 chai/lọ/ống/túi 58.500.000 58.500.000 1.170.000 12 tháng
395 Ambroxol-30mg/5ml;100ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-2000 Chai/lọ/túi 54.600.000 54.600.000 1.092.000 12 tháng
396 Ambroxol-15mg/5ml, 60ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-2000 Chai/lọ/túi 21.000.000 21.000.000 420.000 12 tháng
397 Glycopyrronium -50mcg-Thuốc hít định liều/phun mù định liều-Nhóm 1-100 Hộp 55.005.200 55.005.200 1.100.104 12 tháng
398 Levodropropizin -30mg/5ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 2-1000 chai/lọ/ống/túi 115.000.000 115.000.000 2.300.000 12 tháng
399 Mometason furoat-0,05g/100g, Lọ 18g-Thuốc xịt mũi-Nhóm 1-100 chai/lọ/ống/túi 34.860.000 34.860.000 697.200 12 tháng
400 Mometason furoat-0,5mg/ml, 140 liều xịt-Thuốc xịt mũi-Nhóm 2-1000 chai/lọ 182.000.000 182.000.000 3.640.000 12 tháng
401 Mometason furoat-0,05g/100g - 10g-Thuốc xịt mũi-Nhóm 1-100 chai/lọ/ống/túi 19.635.000 19.635.000 392.700 12 tháng
402 Roflumilast-0,5mg-Viên-Nhóm 4-4000 Viên 109.200.000 109.200.000 2.184.000 12 tháng
403 Salbutamol-2mg/5ml -Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Ống 4.000.000 4.000.000 80.000 12 tháng
404 Salbutamol sulfat-2 mg/5 ml; 60ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Chai/lọ/túi 19.635.000 19.635.000 392.700 12 tháng
405 Terbutalin sulphat; Guaifenesin-(22,5mg + 997,5mg)/ 75ml-Dung dịch/ Hỗn dịch/ Nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Chai/lọ/túi 26.250.000 26.250.000 525.000 12 tháng
406 Tiotropium, Olodaterol-2,5 mcg + 2,5 mcg-Thuốc hít định liều/phun mù định liều-Nhóm 1-3000 Hộp 2.400.300.000 2.400.300.000 48.006.000 12 tháng
407 Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate)-62,5mcg + 25mcg-Thuốc hít định liều/phun mù định liều-Nhóm 1-1000 Hộp 703.500.000 703.500.000 14.070.000 12 tháng
408 Acid ascorbic + Kẽm-(100mg + 10mg)/5ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Ống 11.000.000 11.000.000 220.000 12 tháng
409 Calci glubionat + Calci lactobionat-44,1g + 9,6g -Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-500 chai/lọ/ống/túi 125.000.000 125.000.000 2.500.000 12 tháng
410 Calci carbonat + Vitamin D3-750mg 100IU-Viên-Nhóm 2-5000 Viên 19.250.000 19.250.000 385.000 12 tháng
411 Calci lactat -500mg/10ml-Dung dịch uống-Nhóm 2-2000 Ống 25.906.000 25.906.000 518.120 12 tháng
412 Calcifediol -20 mcg-Viên-Nhóm 5-1000 Viên 9.600.000 9.600.000 192.000 12 tháng
413 Calcium-114mg/5ml, 150ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-1000 Chai/lọ/túi 250.000.000 250.000.000 5.000.000 12 tháng
414 Canxi , Phospho , Vitamin D3, Vitamin K1 -120mg; 55mg; 2mcg; 8mcg -Viên-Nhóm 1-2000 Viên 10.500.000 10.500.000 210.000 12 tháng
415 Calci lactat pentahydrat +Thiamine hydrochloride (vitamin B1)+ Riboflavine sodium phosphate (vitaminB2 ) + Pyridoxine hydrochride (vitamin B6) + Cholecalciferol (vitamin D3) + Alpha tocopheryl acetate + Nicotinamide (vitamin PP) + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride.-66,66mg + 0,2mg + 0,23 mg + 0,40 mg + 1mcg + 1,00mg + 1,33mg + 0,67 mg + 20mg/7,5ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-5000 lọ/ống/túi 60.000.000 60.000.000 1.200.000 12 tháng
416 DL-Menthionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonine, L-Trytophane, L-Phenylalanine Lysine HCL Tocopherol acetate 50% Thiamine nitrat, Riboflavin-9,2mg 9,15mg 5mg 5mg 5mg 5mg 5mg 25mg 10mg -Viên-Nhóm 2-5000 Viên 30.000.000 30.000.000 600.000 12 tháng
417 Fursultiamine; Riboflavin; Pyridoxine HCL; Cyanocobalamin; Ascorbic acid; Tocopherol acetate-50mg+ 2mg+ 2mg + 5mcg + 60mg+ 50mg-Viên-Nhóm 2-5000 viên 30.000.000 30.000.000 600.000 12 tháng
418 Glucose-1-Phosphat dinatri Tetrahydrate -250,8 mg/ml x 10ml-Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền sau khi pha loãng-Nhóm 1-2000 Ống 314.000.000 314.000.000 6.280.000 12 tháng
419 Hỗn hợp các vitamin (12 vitamin): Retinol (vitamin A) + Cholecalciferol (vitamin D3) + Alpha-tocopherol (vitamin E) + Acid Ascorbic (vitamin C) + Thiamine (vitamin B1) + Riboflavine (vitamin B2) + Pyridoxine (vitamin B6) + Cyanocobalamine (vitamin B12) + Folic acid (vitamin B9) + Pantothenic acid (vitamin B5) + Biotin (vitamin B8) + Nicotinamide (vitamin PP)-3500 IU + 220 IU + 11,20 IU + 125mg + 3,51mg + 4,14mg + 4,53 mg + 0,006mg +0,414mg + 17,25mg + 0,069 mg+ 46mg -Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-2000 chai/lọ/ống/túi 263.998.000 263.998.000 5.279.960 12 tháng
420 Hỗn hợp dịch chiết Pelargonium sidoides 11% trong Ethanol và glycerin-1,5444g-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 5-3000 Gói 36.000.000 36.000.000 720.000 12 tháng
421 Kẽm ( dưới dạng kẽm gluconat)-10mg/5ml, 60ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-3000 chai/lọ/ống/túi 49.455.000 49.455.000 989.100 12 tháng
422 L-leucin ; L-isoleucin ; L-Lysin HCl ; L-Phenylalanin; L-threonin ; L-valin ; L-tryptophan ; L-Histidin hydroclorid monohydrat; L-Methionin -320,3mg; 203,9mg; 291mg; 320,3mg; 145,7mg; 233mg; 72,9mg; 216,2mg; 320,3mg-Bột/cốm/hạt pha uống-Nhóm 4-2000 Gói 30.000.000 30.000.000 600.000 12 tháng
423 L-Leucine + L-Isoleucine + Lysine HCl + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Valine +L-Trytophan + DL-Methionine+ Vitamin (A+ D2 +B1 + B2 + PP + B6 + B12 + C + E + B5) + acid folic-9,15mg + 5,0mg + 25mg + 5,0mg + 5,0mg + 5,0mg + 5,0mg + 9,2mg + 1.000 IU + 100 IU + 2,5mg + 1,5mg + 10mg + 5mg + 0,5mcg + 25mg + 10mg + 2,5mg + 100mcg-Viên-Nhóm 2-1000 Viên 4.200.000 4.200.000 84.000 12 tháng
424 L-Lysin HCL Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12-300mg + 20mg + 20mg + 15mcg/10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-5000 lọ/ống/túi 55.000.000 55.000.000 1.100.000 12 tháng
425 Lysin hydrochlorid+ Thiamin hydrochlorid+ Riboflavin sodium phosphat+ Pyridoxin hydrochlorid+ Cholecalciferol+ D,L-a- Tocopheryl acetat+ Niacinamid+ Dexpanthenol+ Calci (dưới dạng Calcilactat pentahydrate)-300mg+ 3mg+ 3,5mg+ 6mg 400IU+ 15mg+ 20mg+ 10 mg+ 130 mg-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 chai/lọ/ống/túi 18.600.000 18.600.000 372.000 12 tháng
426 Natri chondroitin sulfat, Fursultiamin, Riboflavin, Pyridoxin HCL Nicotinamid Calci panthothenat-90 mg + 50 mg + 50 mg + 6 mg + 25 mg + 15 mg-Viên-Nhóm 4-2000 Viên 7.200.000 7.200.000 144.000 12 tháng
427 Rutin, Vitamin B12, Thiamin nitrat, Sắt fumarat, Vitamin E, Bột rễ ginseng, Vitamin C, Kali sulfat, Đồng gluconat, Mangan sulphat monohydrat, Vitamin B2, Calci pantothenat, Nicotinamid, Pyridoxin hydroclorid, Calci carbonat, kẽm sulphat monohydrat, Vitamin A, Cholecalciferol-20mg + 6mcg + 2mg + 54,76mg + 30,2mg + 40mg + 60mg + 17,83mg + 14,29mg + 3,08mg + 2mg + 13,75mg + 20mg + 2mg + 225mg + 10,98mg + 2,775mg + 10mcg-Viên-Nhóm 1-1000 Viên 5.439.000 5.439.000 108.780 12 tháng
428 Vitamin E, Vitamin C, Beta caroten, Kẽm oxid, Đồng oxid, Selen, Mangan sulfat-200mg + 250mg + 10mg + 9,337mg + 1,252mg + 15µg + 4,613mg-Viên-Nhóm 2-5000 Viên 25.000.000 25.000.000 500.000 12 tháng
429 Ubidecarenon-30mg-Viên-Nhóm 4-5000 Viên 22.500.000 22.500.000 450.000 12 tháng
430 Vitamin A Vitamin D3 Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin B6 Sắt Magie Canxi -1000UI; 400UI; 2mg; 3mg; 1mg; 1,65mg; 6mg; 21,42mg-Viên-Nhóm 4-3000 Viên 9.885.000 9.885.000 197.700 12 tháng
431 Vitamin A tổng hợp; Ergocalciferol (vitamin D2); Alpha tocopheryl acetat (Viatmin E); Thiamin HCl (Vitamin B1); Riboflavin natri phosphate (Vitamin B2); Pyridoxin HCl (Vitamin B6); Nicacinamid (Vitamin PP); Ascorbic acid (Vitamin C); Dexanthenol (Vitamin B5)-50000UI + 10000UI + 20mg + 20mg + 15mg + 20mg + 100mg + 500mg + 40mg-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 1-500 chai/lọ/ống/túi 62.500.000 62.500.000 1.250.000 12 tháng
432 Vitamin A Vitamin D3 Vitamin C Vitamin E Vitamin B1 Vitamin B2 VitaminB5 Vitamin B6 Vitamin B9 Vitamin PP- 3333,3IU 299,5IU 60,5mg 15,5mg 1,8mg 1,5mg 9,9mg 2,5mg 0,0999mg 16,8 mg-Viên-Nhóm 4-3000 Viên 8.400.000 8.400.000 168.000 12 tháng
433 Vitamin E Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin B6 Vitamin PP Calci glycerophosphat Acid glycerophosphoric Lysin HCI-10IU 5mg 5mg 5mg 10mg 10mg 5mg 20mg-Viên-Nhóm 4-3000 Viên 5.700.000 5.700.000 114.000 12 tháng
434 Vitamin D3-60.000 IU/20ml-Dung dịch uống-Nhóm 4-1000 Chai/lọ/ống/túi 55.000.000 55.000.000 1.100.000 12 tháng
435 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12-100mg+50mg+500mcg-Viên-Nhóm 4-10000 Viên 11.500.000 11.500.000 230.000 12 tháng
436 Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat-50 mg 10,78 mg 5 mg/10ml-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Ống 3.780.000 3.780.000 75.600 12 tháng
437 Ferrous gluconate; Manganese gluconate; Copper gluconate-(200mg +20mg +1mg)/10 ml-Dung dịch uống-Nhóm 2-1000 Ống 17.000.000 17.000.000 340.000 12 tháng
438 Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B3; Vitamin B12; Lysin hydrochlorid; Calci; Sắt; Magnesi-1000IU + 270IU + 2mg + 2mg + 2mg + 8mg + 3mcg + 30mg + 20mg + 1,5mg + 1mg-Viên-Nhóm 4-1000 viên 4.500.000 4.500.000 90.000 12 tháng
439 Lysin hydroclorid; Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); Thiamin hydroclorid; Riboflavin natri phosphat; Pyridoxin HCl; Nicotinamide; Dexpanthenol; Cholecalciferol (dưới dạng Cholecalciferol 1000IU/mg); Alpha tocopheryl acetat-150mg; 65,025mg; 1,5mg; 1,725mg; 3mg; 9,975mg; 5,025mg; 200,025IU; 7,5mg-Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống-Nhóm 4-1000 Ống 10.600.000 10.600.000 212.000 12 tháng
440 Sắt chlorid + Kẽm chlorid + Mangan chlorid + Đồng Chlorid + Crom Chlorid + Natri Molybdat + Natri selenit + Natri Fluorid + Kali Iodid-6,958mg + 6,815mg + 1,979mg + 2,046mg + 0,053mg + 0,0242mg + 0,0789mg + 1,260mg + 0,166mg-Thuốc tiêm/ Thuốc tiêm truyền-Nhóm 1-3000 lọ/ống/túi 96.705.000 96.705.000 1.934.100 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Phổi Trung ương như sau:

  • Có quan hệ với 468 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,82 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,77%, Xây lắp 5,88%, Tư vấn 4,52%, Phi tư vấn 8,60%, Hỗn hợp 0,23%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.405.686.869.258 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.508.815.019.194 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 46,36%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 1: Thuốc Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 1: Thuốc Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 48

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cái kết được chứa đựng trong sự khởi đầu. "

George Orwell

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1299 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25343 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39399 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây