Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nước tiểu chuột (mouse) | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nước tiểu chuột (rat) | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
3 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu protein huyết thanh chuột | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
4 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệuPENICILLOYL G | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
5 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu PENICILLOYL V | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu AMPICILLIN | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
7 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu AMOXICILLIN | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt vừng | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cua | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
10 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu tôm | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 24 tháng |
11 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá ngừ | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá hồi | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
13 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá thu chub | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu bạch tuộc | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu ALPHA-LACTALBUMIN | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 24 tháng |
16 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu BETA-LACTOGLOBULIN | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu CASEIN | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu tôm hùm | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
19 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệuquả KIWI | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
20 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu chuối | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
21 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu quả bơ | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt pecan | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt điều | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
24 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt dẻ cười | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá hồi ( TROUT) | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
26 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá thu | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu CLAM | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu OVALBUMIN | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu OVOMUCOID | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu quả óc chó | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu mực | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu con hàu | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
33 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt dẻ | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu sữa dê | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nọc ong mật | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu ong vò vẽ trắng | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nọc ong vàng | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nọc ong giấy | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu ong vò vẽ vàng | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 tháng |
40 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên phân tử A89 NBET V 1 | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
41 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệudị nguyên phân tử A310 NDER P 1 | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
42 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên phân tử A316 NDER P 2 | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
43 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên phân tử A345 N FEL D 1 | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
44 | Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệudị nguyên phân tử F351 NPEN M 1 | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Dung dịch rửa trong xét nghiệm miễn dịch để bảo trì máy hàng ngày | 56.502.000 | 56.502.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Dung dịch rửa trong xét nghiệm miễn dịch để vận hành máy | 95.868.000 | 95.868.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Cơ chất hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch | 471.960.000 | 471.960.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Ống phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | 81.648.000 | 81.648.000 | 0 | 24 tháng |
49 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu | 233.820.000 | 233.820.000 | 0 | 24 tháng |
50 | Nắp ngăn ống dị nguyên | 111.060.000 | 111.060.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên rBet v 2 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên nPru p 3 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | 24 tháng |
53 | Kít định lượng anpha1-antitrypsin trong phân bằng Elisa | 444.000.000 | 444.000.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Kít định lượng pancreatic elastase trong phân bằng Elisa | 1.424.000.000 | 1.424.000.000 | 0 | 24 tháng |
55 | Stool preparation system filled with extraction buffer IDK | 401.500.000 | 401.500.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Kít định lượng calprotectin trong phân bằng Elisa | 1.478.400.000 | 1.478.400.000 | 0 | 24 tháng |
57 | Định lượng ZnT8 Ab trong huyết thanh người | 394.800.000 | 394.800.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Hóa chất chứng dương | 110.275.000 | 110.275.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Hóa chất chứng âm | 110.275.000 | 110.275.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Dung dịch rửa | 31.752.000 | 31.752.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgG trong chẩn đoán hội chứng phospholipid | 105.920.000 | 105.920.000 | 0 | 24 tháng |
62 | Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgM trong chẩn đoán hội chứng phospholipid | 105.920.000 | 105.920.000 | 0 | 24 tháng |
63 | Hóa chất Chẩn đoán Viêm gan tự miễn typ II | 51.730.000 | 51.730.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Hóa chất xét nghiệm viêm gan tự miễn | 51.730.000 | 51.730.000 | 0 | 24 tháng |
65 | Hóa chất Phát hiện sớm xơ gan mật nguyên phát | 50.160.000 | 50.160.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Hóa chất Chẩn đoán bệnh Lupus hệ thống và lupus do thuốc | 9.324.000 | 9.324.000 | 0 | 24 tháng |
67 | Hóa chất theo dõi tiến triển trong điều trị bệnh lupus hệ thống | 8.606.000 | 8.606.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Hóa chất Chẩn đoán viêm cơ tự miễn | 10.252.000 | 10.252.000 | 0 | 24 tháng |
69 | Hóa chất Chẩn đoán hội chứng Sharp, xơ cứng bì, bệnh lupus | 9.324.000 | 9.324.000 | 0 | 24 tháng |
70 | Hóa chất Bệnh xơ cứng bì hệ thống | 10.252.000 | 10.252.000 | 0 | 24 tháng |
71 | Hóa chất chẩn đoán bệnh Lupus hệ thống Anti Smith | 10.252.000 | 10.252.000 | 0 | 24 tháng |
72 | Hóa chất chẩn đoán và theo dõi bệnh viêm khớp hệ thống, được tìm thấy trong hội chứng Sjögren’s | 10.252.000 | 10.252.000 | 0 | 24 tháng |
73 | Hóa chất chẩn đoán theo dõi bệnh viêm khớp | 10.252.000 | 10.252.000 | 0 | 24 tháng |
74 | Hóa chất sàng lọc một số bệnh tự miễn: Lupus hệ thống, hội chứng Sharp, hội chứng Sjögren’s, viêm da cơ, xơ cứng bì, bệnh mô liên kết | 9.146.000 | 9.146.000 | 0 | 24 tháng |
75 | Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgG, trong việc chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, tắc động mạch, hoặc tắc mạch và hiện tượng thai lưu | 9.676.000 | 9.676.000 | 0 | 24 tháng |
76 | Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgM, trong việc chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, tắc động mạch, hoặc tắc mạch và hiện tượng thai lưu | 9.676.000 | 9.676.000 | 0 | 24 tháng |
77 | Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgA, IgG, IgM trong việc chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, tắc động mạch, hoặc tắc mạch và hiện tượng thai lưu | 9.676.000 | 9.676.000 | 0 | 24 tháng |
78 | Hóa chất chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, công cụ hữu ích theo dõi bệnh lupus hệ thống với hội chứng kháng phophoslipid | 9.676.000 | 9.676.000 | 0 | 24 tháng |
79 | Hóa chất chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, công cụ hữu ích theo dõi bệnh lupus hệ thống với hội chứng kháng phophoslipid | 9.676.000 | 9.676.000 | 0 | 24 tháng |
80 | Hóa chất chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, liên quan đến yếu tố đông máu. Ngoài ra cho phép đánh giá nguy cơ tăng huyết khối trong nhóm bệnh Lupus và xơ cứng bì | 11.506.000 | 11.506.000 | 0 | 24 tháng |
81 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng 17-OH PROGESTERONE | 999.040.000 | 999.040.000 | 0 | 24 tháng |
82 | Xét nghiệm định lượng kháng thể kháng DNA | 1.780.000.000 | 1.780.000.000 | 0 | 24 tháng |
83 | Xét nghiệm định lượng kháng thể kháng nhân | 1.780.000.000 | 1.780.000.000 | 0 | 24 tháng |
84 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng IAA | 82.328.000 | 82.328.000 | 0 | 24 tháng |
85 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng GAD65 | 82.336.000 | 82.336.000 | 0 | 24 tháng |
86 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ICA | 82.336.000 | 82.336.000 | 0 | 24 tháng |
87 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-IA2 | 82.336.000 | 82.336.000 | 0 | 24 tháng |
88 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Direct Renin | 120.970.000 | 120.970.000 | 0 | 24 tháng |
89 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Aldosterone | 106.480.000 | 106.480.000 | 0 | 24 tháng |
90 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Angiotensin I | 133.140.000 | 133.140.000 | 0 | 24 tháng |
91 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Angiotensin II | 133.140.000 | 133.140.000 | 0 | 24 tháng |
92 | Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 296.835.000 | 296.835.000 | 0 | 24 tháng |
93 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | 24 tháng |
94 | Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 1.294.920.000 | 1.294.920.000 | 0 | 24 tháng |
95 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 1.655.390.000 | 1.655.390.000 | 0 | 24 tháng |
96 | Cóng đựng bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 364.959.000 | 364.959.000 | 0 | 24 tháng |
97 | Dung dịch kiểm tra sáng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 47.565.000 | 47.565.000 | 0 | 24 tháng |
98 | Dung dịch làm sạch ống dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 149.695.000 | 149.695.000 | 0 | 24 tháng |
99 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Ferritin | 228.850.000 | 228.850.000 | 0 | 24 tháng |
100 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D | 247.180.000 | 247.180.000 | 0 | 24 tháng |
101 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng NT-proBNP | 667.791.000 | 667.791.000 | 0 | 24 tháng |
102 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Troponin I | 117.040.000 | 117.040.000 | 0 | 24 tháng |
103 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng PCT | 385.932.000 | 385.932.000 | 0 | 24 tháng |
104 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng TSH | 148.850.000 | 148.850.000 | 0 | 24 tháng |
105 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng FT4 | 57.300.000 | 57.300.000 | 0 | 24 tháng |
106 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng T3 | 57.300.000 | 57.300.000 | 0 | 24 tháng |
107 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng T4 | 74.490.000 | 74.490.000 | 0 | 24 tháng |
108 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng AFP | 120.484.000 | 120.484.000 | 0 | 24 tháng |
109 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng LH | 107.432.000 | 107.432.000 | 0 | 24 tháng |
110 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng FSH | 107.432.000 | 107.432.000 | 0 | 24 tháng |
111 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Estradiol | 107.432.000 | 107.432.000 | 0 | 24 tháng |
112 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Testosterone | 107.432.000 | 107.432.000 | 0 | 24 tháng |
113 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng HCG/β- HCG | 53.716.000 | 53.716.000 | 0 | 24 tháng |
114 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng GH | 158.827.500 | 158.827.500 | 0 | 24 tháng |
115 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng IGF-1 | 421.304.000 | 421.304.000 | 0 | 24 tháng |
116 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng IGFBP-3 | 132.678.000 | 132.678.000 | 0 | 24 tháng |
117 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ACTH | 119.444.000 | 119.444.000 | 0 | 24 tháng |
118 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Cortisol | 81.146.000 | 81.146.000 | 0 | 24 tháng |
119 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Cardiolipin IgM | 83.674.500 | 83.674.500 | 0 | 24 tháng |
120 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Cardiolipin IgG | 83.674.500 | 83.674.500 | 0 | 24 tháng |
121 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ENA Screen | 83.330.000 | 83.330.000 | 0 | 24 tháng |
122 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Scl-70 IgG | 113.750.000 | 113.750.000 | 0 | 24 tháng |
123 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Jo-1 | 113.750.000 | 113.750.000 | 0 | 24 tháng |
124 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-SS-A IgG | 113.750.000 | 113.750.000 | 0 | 24 tháng |
125 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-SS-B IgG | 113.750.000 | 113.750.000 | 0 | 24 tháng |
126 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-nRNP/Sm IgG | 113.750.000 | 113.750.000 | 0 | 24 tháng |
127 | Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Sm IgG | 113.750.000 | 113.750.000 | 0 | 24 tháng |
128 | Đầu côn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 187.680.000 | 187.680.000 | 0 | 24 tháng |
129 | Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 83.800.000 | 83.800.000 | 0 | 24 tháng |
130 | BSTFA (N,O-Bis(trimethylsilyl)trifluoroacetamide) for GC derivatization | 329.480.000 | 329.480.000 | 0 | 24 tháng |
131 | Thẻ định danh trực khuẩn Gram âm (GN Card) | 298.620.000 | 298.620.000 | 0 | 24 tháng |
132 | Thẻ định danh cầu khuẩn Gram dương (GP Card) | 66.360.000 | 66.360.000 | 0 | 24 tháng |
133 | Thẻ định danh vi khuẩn chi Neisseria-Haemophilus (NH Card) | 33.180.000 | 33.180.000 | 0 | 24 tháng |
134 | Thẻ định danh nấm men (YST Card) | 16.590.000 | 16.590.000 | 0 | 24 tháng |
135 | Thẻ thử nghiệm kháng sinh cho trực khuẩn Gram âm (AST-GN Card) | 1.327.200.000 | 1.327.200.000 | 0 | 24 tháng |
136 | Thẻ thử nghiệm kháng sinh cho nhóm cầu khuẩn Gram dương (AST-GP Card) | 995.400.000 | 995.400.000 | 0 | 24 tháng |
137 | Thẻ thử nghiệm kháng sinh cho nhóm Streptococci (AST-ST Card) | 298.620.000 | 298.620.000 | 0 | 24 tháng |
138 | Thẻ thử nghiệm kháng nấm cho nấm men (AST - YS Card) | 298.620.000 | 298.620.000 | 0 | 24 tháng |
139 | Nước muối vô trùng 0.45% Sodium Chloride | 225.750.000 | 225.750.000 | 0 | 24 tháng |
140 | Ống nhựa tiêu chuẩn pha loãng huyền dịch vi sinh vật để định danh và thử nghiệm kháng sinh/ kháng nấm | 926.640.000 | 926.640.000 | 0 | 24 tháng |
141 | Thẻ định danh theo phương pháp khối phổ | 1.724.562.000 | 1.724.562.000 | 0 | 24 tháng |
142 | Dung dịch chất nền định danh khối phổ | 500.976.000 | 500.976.000 | 0 | 24 tháng |
143 | Dung dịch xử lý mẫu định danh khối phổ | 83.496.000 | 83.496.000 | 0 | 24 tháng |
144 | Bộ kít định danh Mycobacterium/Nocardia bằng phương pháp khối phổ | 261.681.000 | 261.681.000 | 0 | 24 tháng |
145 | Bộ kít định danh nấm sợi bằng phương pháp khối phổ | 392.521.500 | 392.521.500 | 0 | 24 tháng |
146 | Hạt chống ẩm Silica gel orange | 26.455.000 | 26.455.000 | 0 | 24 tháng |
147 | Chai canh thang thương mại phát hiện vi sinh vật hiếu khí trong máu dành cho trẻ em bằng phương pháp đo màu | 4.494.000.000 | 4.494.000.000 | 0 | 24 tháng |
148 | Chai canh thang thương mại phát hiện vi sinh vật kỵ khí trong máu bằng phương pháp đo màu | 56.175.000 | 56.175.000 | 0 | 24 tháng |
149 | Bộ căn chuẩn cho máy cấy máu tự động bằng phương pháp đo màu | 33.286.000 | 33.286.000 | 0 | 24 tháng |
150 | Chai canh thang thương mại phát hiện vi sinh vật hiếu khí trong máu dành cho trẻ em bằng phương pháp đo huỳnh quang | 3.450.000.000 | 3.450.000.000 | 0 | 24 tháng |
151 | Chai canh thang thương mại phát hiện vi nấm trong máu bằng phương pháp đo huỳnh quang | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 24 tháng |
152 | Ống canh thang nuôi cấy vi khuẩn lao thủ công | 51.820.000 | 51.820.000 | 0 | 24 tháng |
153 | Chất bổ sung cho môi trường nuôi cấy lao thủ công | 34.110.000 | 34.110.000 | 0 | 24 tháng |
154 | Hỗn hợp kháng sinh đông khô sử dụng trong nuôi cấy lao thủ công | 26.050.000 | 26.050.000 | 0 | 24 tháng |
155 | Sinh phẩm phát hiện kháng nguyên GDH của Clostridium difficile bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme | 1.684.260.000 | 1.684.260.000 | 0 | 24 tháng |
156 | Sinh phẩm phát hiện độc tố A + B của Clostridium difficile bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme | 650.520.000 | 650.520.000 | 0 | 24 tháng |
157 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Varicella Zoster bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme | 53.380.000 | 53.380.000 | 0 | 24 tháng |
158 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Mumps bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme | 53.380.000 | 53.380.000 | 0 | 24 tháng |
159 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Measles | 53.380.000 | 53.380.000 | 0 | 24 tháng |
160 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Dengue bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme | 182.226.000 | 182.226.000 | 0 | 24 tháng |
161 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng Dengue bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme | 207.075.000 | 207.075.000 | 0 | 24 tháng |
162 | Bộ kiểm tra hoạt động của bộ phận hút và quang học của máy miễn dịch tự động VIDAS | 36.855.000 | 36.855.000 | 0 | 24 tháng |
163 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng HSV (1+2) bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 24 tháng |
164 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng HSV (1+2) bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 235.620.000 | 235.620.000 | 0 | 24 tháng |
165 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng HEV bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 64.464.000 | 64.464.000 | 0 | 24 tháng |
166 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng HEV bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 181.440.000 | 181.440.000 | 0 | 24 tháng |
167 | Sinh phẩm phát hiện kháng nguyên của Helicobacter pylori trong bệnh phẩm phân | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 24 tháng |
168 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Mycoplasma pneumoniae bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 24 tháng |
169 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng Mycoplasma pneumoniae bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 6.160.000.000 | 6.160.000.000 | 0 | 24 tháng |
170 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Bordetella pertussis bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 24 tháng |
171 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng Bordetella pertussis bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 232.000.000 | 232.000.000 | 0 | 24 tháng |
172 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Measles-IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 24 tháng |
173 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Measles-IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 24 tháng |
174 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Mumps-IgG | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 24 tháng |
175 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Mumps-IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 24 tháng |
176 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Chlamydia trachomatis IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 24 tháng |
177 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Chlamydia trachomatis IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | 24 tháng |
178 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Chlamydia pneumoniae IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 24 tháng |
179 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Chlamydia pneumoniae IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 24 tháng |
180 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Varicella Zoster -IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 24 tháng |
181 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Varicella Zoster-IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | 24 tháng |
182 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Leptospira-IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | 24 tháng |
183 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể Leptospira-IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 24 tháng |
184 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng EBV-EA bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 24 tháng |
185 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Aspergillus fumigatus bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 24 tháng |
186 | Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng Aspergillus fumigatus bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 24 tháng |
187 | Đầu Tip dẫn điện 300µl sử dụng cho máy miễn dịch tự động | 772.750.000 | 772.750.000 | 0 | 24 tháng |
188 | Đầu Tip dẫn điện 1100µl sử dụng cho máy miễn dịch tự động | 518.550.000 | 518.550.000 | 0 | 24 tháng |
189 | Khay vi giếng nhựa pha loãng mẫu bệnh phẩm | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 24 tháng |
190 | Dung dịch pha loãng mẫu trong xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang | 653.404.050 | 653.404.050 | 0 | 24 tháng |
191 | Dung dịch phát tín hiệu điện hóa xét nghiệm miễn dịch. | 353.768.800 | 353.768.800 | 0 | 24 tháng |
192 | Dung dịch rửa phản ứng trước khi tạo tín hiệu phát hiện phản ứng miễn dịch. | 140.490.000 | 140.490.000 | 0 | 24 tháng |
193 | Dung dịch hệ thống rửa điện cực xét nghiệm miễn dịch. | 419.496.000 | 419.496.000 | 0 | 24 tháng |
194 | Dung dịch rửa đầu hút mẫu, thuốc thử | 19.795.788 | 19.795.788 | 0 | 24 tháng |
195 | Vật tư tiêu hao Cup và Tip hút mẫu trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch tự động | 342.987.750 | 342.987.750 | 0 | 24 tháng |
196 | Dung dịch vệ sinh điện cực xét nghiệm điện giải | 4.891.605 | 4.891.605 | 0 | 24 tháng |
197 | Cốc nhựa dùng để chứa mẫu | 11.756.402 | 11.756.402 | 0 | 24 tháng |
198 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A (HAV) | 237.901.860 | 237.901.860 | 0 | 24 tháng |
199 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A | 31.244.850 | 31.244.850 | 0 | 24 tháng |
200 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV đóng gói 300 xét nghiệm (Elecsys Anti-HAV IgM) | 578.233.700 | 578.233.700 | 0 | 24 tháng |
201 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A | 37.202.768 | 37.202.768 | 0 | 24 tháng |
202 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBs | 726.922.350 | 726.922.350 | 0 | 24 tháng |
203 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HBs | 27.412.560 | 27.412.560 | 0 | 24 tháng |
204 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg | 87.959.025 | 87.959.025 | 0 | 24 tháng |
205 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg | 5.140.800 | 5.140.800 | 0 | 24 tháng |
206 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg | 68.961.375 | 68.961.375 | 0 | 24 tháng |
207 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg | 8.268.750 | 8.268.750 | 0 | 24 tháng |
208 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HBsAg | 161.538.300 | 161.538.300 | 0 | 24 tháng |
209 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể của người kháng HBsAg | 22.272.705 | 22.272.705 | 0 | 24 tháng |
210 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg | 158.601.240 | 158.601.240 | 0 | 24 tháng |
211 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng HBcAg | 22.272.705 | 22.272.705 | 0 | 24 tháng |
212 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | 220.279.500 | 220.279.500 | 0 | 24 tháng |
213 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | 37.068.148 | 37.068.148 | 0 | 24 tháng |
214 | Thuốc thử xét nghiệm định tính HBeAg | 185.034.780 | 185.034.780 | 0 | 24 tháng |
215 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg | 185.034.780 | 185.034.780 | 0 | 24 tháng |
216 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBeAg | 15.909.075 | 15.909.075 | 0 | 24 tháng |
217 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg | 15.909.075 | 15.909.075 | 0 | 24 tháng |
218 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | 1.138.110.750 | 1.138.110.750 | 0 | 24 tháng |
219 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | 37.202.768 | 37.202.768 | 0 | 24 tháng |
220 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | 248.849.680 | 248.849.680 | 0 | 24 tháng |
221 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | 32.883.725 | 32.883.725 | 0 | 24 tháng |
222 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus (CMV) | 660.838.500 | 660.838.500 | 0 | 24 tháng |
223 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus | 58.851.345 | 58.851.345 | 0 | 24 tháng |
224 | Thuốc thử xét nghiệm định tính ái lực của kháng thể IgG kháng cytomegalovirus | 89.137.130 | 89.137.130 | 0 | 24 tháng |
225 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ái lực kháng thể IgG kháng CMV | 21.945.000 | 21.945.000 | 0 | 24 tháng |
226 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng cytomegalovirus (CMV) | 1.541.956.500 | 1.541.956.500 | 0 | 24 tháng |
227 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng cytomegalovirus | 44.839.120 | 44.839.120 | 0 | 24 tháng |
228 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng vi rút Rubella | 403.845.750 | 403.845.750 | 0 | 24 tháng |
229 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng vi rút Rubella | 22.272.705 | 22.272.705 | 0 | 24 tháng |
230 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Rubella | 578.233.700 | 578.233.700 | 0 | 24 tháng |
231 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Rubella | 23.333.310 | 23.333.310 | 0 | 24 tháng |
232 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii | 403.845.750 | 403.845.750 | 0 | 24 tháng |
233 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii | 22.272.705 | 22.272.705 | 0 | 24 tháng |
234 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii | 578.233.700 | 578.233.700 | 0 | 24 tháng |
235 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gonddi | 22.272.705 | 22.272.705 | 0 | 24 tháng |
236 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV | 659.295.000 | 659.295.000 | 0 | 24 tháng |
237 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | 1.065.015.000 | 1.065.015.000 | 0 | 24 tháng |
238 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng EBV | 108.927.000 | 108.927.000 | 0 | 24 tháng |
239 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên nhân EBV | 275.625.000 | 275.625.000 | 0 | 24 tháng |
240 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên nhân EBV | 62.842.500 | 62.842.500 | 0 | 24 tháng |
241 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng SARS-CoV-2 | 164.535.840 | 164.535.840 | 0 | 24 tháng |
242 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng SARS-CoV-2 | 76.174.950 | 76.174.950 | 0 | 24 tháng |
243 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng SARS-CoV-2 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | 24 tháng |
244 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng SARS-CoV-2 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 24 tháng |
245 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng SARS-CoV-2 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 24 tháng |
246 | Respiratory Panel 2.1 Plus | 412.794.000 | 412.794.000 | 0 | 24 tháng |
247 | Blood Culture Identification 2 (BCID2) Panel | 435.942.000 | 435.942.000 | 0 | 24 tháng |
248 | Gastrointestinal (GI) Panel | 90.033.000 | 90.033.000 | 0 | 24 tháng |
249 | Meningitis/Encephalitis (ME) Panel | 96.531.000 | 96.531.000 | 0 | 24 tháng |
250 | Pneumonia Panel plus | 149.163.000 | 149.163.000 | 0 | 24 tháng |
251 | Aspergillus Ag (Galactomannan Antigen) | 2.996.000.000 | 2.996.000.000 | 0 | 24 tháng |
252 | Ascaris (giun đũa) | 135.456.000 | 135.456.000 | 0 | 24 tháng |
253 | Strongyloides (giun lươn) | 126.990.000 | 126.990.000 | 0 | 24 tháng |
254 | Gnathostoma (giun đầu gai) | 8.466.000 | 8.466.000 | 0 | 24 tháng |
255 | Trichinellosis/Trichinosis (giun xoắn) | 12.699.000 | 12.699.000 | 0 | 24 tháng |
256 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) | 198.951.000 | 198.951.000 | 0 | 24 tháng |
257 | Angiostrongylus cantonensis (giun tròn chuột) | 63.495.000 | 63.495.000 | 0 | 24 tháng |
258 | Echinococcus granulosus (sán chó) | 126.990.000 | 126.990.000 | 0 | 24 tháng |
259 | Fasciola hepatica (sán lá gan lớn) | 126.990.000 | 126.990.000 | 0 | 24 tháng |
260 | Clonorchis sinensis (sán lá gan nhỏ) | 126.990.000 | 126.990.000 | 0 | 24 tháng |
261 | Paragonimus (sán lá phổi) | 84.660.000 | 84.660.000 | 0 | 24 tháng |
262 | Cysticercosis (Taenia solium) ấu trùng của sán dây lợn | 105.825.000 | 105.825.000 | 0 | 24 tháng |
263 | Schistosomiasis (sán máng) | 12.699.000 | 12.699.000 | 0 | 24 tháng |
264 | TB-SPOT.8 | 1.952.160.000 | 1.952.160.000 | 0 | 24 tháng |
265 | Hóa chất xét nghiệm Streptococcus pneumoniae Ag trong dịch não tủy, nước tiểu | 23.761.560 | 23.761.560 | 0 | 24 tháng |
266 | Hóa chất xét nghiệm Legionella Ag trong nước tiểu | 1.650.030 | 1.650.030 | 0 | 24 tháng |
267 | Hóa chất xét nghiệm Chikungunya IgG/IgM | 3.042.480 | 3.042.480 | 0 | 24 tháng |
268 | HBsAg-Quant Immunoreaction Cartridges | 65.497.260 | 65.497.260 | 0 | 24 tháng |
269 | HBsAg-Quant Calibrators | 13.623.120 | 13.623.120 | 0 | 24 tháng |
270 | HBsAg Controls | 32.436.000 | 32.436.000 | 0 | 24 tháng |
271 | HBsAg-Quant Confirmation | 6.422.328 | 6.422.328 | 0 | 24 tháng |
272 | HBcrAg Immunoreaction Cartridges | 127.704.000 | 127.704.000 | 0 | 24 tháng |
273 | HBcrAg Controls | 47.491.200 | 47.491.200 | 0 | 24 tháng |
274 | Lumipulse G HAVAb Immunoreaction Cartridges | 19.788.000 | 19.788.000 | 0 | 24 tháng |
275 | Lumipulse G HAVAb Calibrators | 19.461.600 | 19.461.600 | 0 | 24 tháng |
276 | Lumipulse G HAVIgM Immunoreaction Cartridges set | 20.620.320 | 20.620.320 | 0 | 24 tháng |
277 | Lumipulse G HBcAb-N Immunoreaction Cartridges | 11.856.480 | 11.856.480 | 0 | 24 tháng |
278 | Lumipulse G HBcAb-N Calibrators | 9.730.800 | 9.730.800 | 0 | 24 tháng |
279 | Lumipulse G HBcIgM Immunoreaction Cartridges set | 17.437.920 | 17.437.920 | 0 | 24 tháng |
280 | Lumipulse G HBeAb-N Immunoreaction Cartridges set | 12.664.320 | 12.664.320 | 0 | 24 tháng |
281 | Lumipulse G HBeAg Immunoreaction Cartridges set | 13.056.000 | 13.056.000 | 0 | 24 tháng |
282 | Lumipulse G HBsAb-N Immunoreaction Cartridges | 7.119.600 | 7.119.600 | 0 | 24 tháng |
283 | Lumipulse G HBsAb-N Calibrators | 12.974.400 | 12.974.400 | 0 | 24 tháng |
284 | Lumipulse G HCV Ab Immunoreaction Cartridges set | 16.303.680 | 16.303.680 | 0 | 24 tháng |
285 | Lumipulse G TP-N Immunoreaction Cartridges set | 11.474.672 | 11.474.672 | 0 | 24 tháng |
286 | Lumipulse HCV Ab Controls | 12.974.400 | 12.974.400 | 0 | 24 tháng |
287 | VIROTROL PLUS-R, 5 x 4 ml | 18.992.400 | 18.992.400 | 0 | 24 tháng |
288 | VIROCLEAR, 1 x 5 ml | 15.042.960 | 15.042.960 | 0 | 24 tháng |
289 | VIROTROL IV, 1 x 5 ml | 17.727.600 | 17.727.600 | 0 | 24 tháng |
290 | VIROTROL III, Class A, 1 x 5 ml | 40.698.000 | 40.698.000 | 0 | 24 tháng |
291 | Wash Solution | 15.879.360 | 15.879.360 | 0 | 24 tháng |
292 | Substrate Solution for G1200 | 49.572.000 | 49.572.000 | 0 | 24 tháng |
293 | Specimen Diluent for G1200 | 16.968.720 | 16.968.720 | 0 | 24 tháng |
294 | Sampling tips for G1200 | 6.606.540 | 6.606.540 | 0 | 24 tháng |
295 | Soda lime | 5.263.200 | 5.263.200 | 0 | 24 tháng |
296 | Dilution Cartridges for G1200 and G600II | 11.052.720 | 11.052.720 | 0 | 24 tháng |
297 | Ống canh thang nuôi cấy vi khuẩn lao bằng máy tự động | 35.555.000 | 35.555.000 | 0 | 24 tháng |
298 | Chất bổ sung cho môi trường nuôi cấy lao bằng máy tự động | 15.720.000 | 15.720.000 | 0 | 24 tháng |
299 | Sinh phẩm phát hiện kháng nguyên NS1 của DENGUE bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme | 86.310.000 | 86.310.000 | 0 | 24 tháng |
300 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | 24 tháng |
301 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | 24 tháng |
302 | Sinh phẩm phát hiện kháng nguyên (1-3)-ß-D-glucan của vi nấm | 5.690.100.000 | 5.690.100.000 | 0 | 24 tháng |
303 | Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên Cúm A và Cúm B | 159.667.000 | 159.667.000 | 0 | 24 tháng |
304 | Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên RSV | 120.094.100 | 120.094.100 | 0 | 24 tháng |
305 | Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus group A | 2.743.700 | 2.743.700 | 0 | 24 tháng |
306 | Hóa chất làm xét nghiệm viêm gan B trên máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 831.600.000 | 831.600.000 | 0 | 24 tháng |
307 | Hóa chất làm xét nghiệm HIV trên máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 1.179.360.000 | 1.179.360.000 | 0 | 24 tháng |
308 | Đầu côn kích thước khoảng 1100ul | 35.708.750 | 35.708.750 | 0 | 24 tháng |
309 | Đầu côn kích thước khoảng 300 ul | 21.535.500 | 21.535.500 | 0 | 24 tháng |
310 | Hóa chất làm xét nghiệm viêm gan C trên máy xét nghiệm miễn dịch tự động | 4.547.200.000 | 4.547.200.000 | 0 | 24 tháng |
311 | Hóa chất làm xét nghiệm HIV bằng phương pháp hóa phát quang của máy miễn dịch tự động | 3.086.790.000 | 3.086.790.000 | 0 | 24 tháng |
312 | Hóa chất cal. Hiệu chuẩn xét nghiệm HIV của máy miễn dịch tự động | 14.973.996 | 14.973.996 | 0 | 24 tháng |
313 | Hóa chất QC cho xét nghiệm HIV của máy miễn dịch tự động | 21.646.670 | 21.646.670 | 0 | 24 tháng |
314 | Dung dịch xúc tác phản ứng hóa phát quang của máy miễn dịch tự động | 82.361.050 | 82.361.050 | 0 | 24 tháng |
315 | Dung dịch rửa máy của máy miễn dịch tự động | 47.496.032 | 47.496.032 | 0 | 24 tháng |
316 | Dung dịch rửa để làm xét nghiệm HIV HPQ | 116.619.700 | 116.619.700 | 0 | 24 tháng |
317 | Nắp đậy hóa chất của máy miễn dịch tự động | 28.612.392 | 28.612.392 | 0 | 24 tháng |
318 | Cóng xét nghiệm của máy miễn dịch tự động | 101.600.000 | 101.600.000 | 0 | 24 tháng |
319 | Hóa chất làm xét nghiệm HbsAg bằng phương pháp hóa phát quang của máy miễn dịch tự động | 17.650.350 | 17.650.350 | 0 | 24 tháng |
320 | Hóa chất cal. Hiệu chuẩn xét nghiệm HbsAg của máy miễn dịch tự động | 2.495.666 | 2.495.666 | 0 | 24 tháng |
321 | Hóa chất QC cho xét nghiệm HbsAg của máy miễn dịch tự động. | 2.164.667 | 2.164.667 | 0 | 24 tháng |
322 | Xét nghiệm viêm gan C của máy miễn dịch tự động | 90.361.840 | 90.361.840 | 0 | 24 tháng |
323 | Hóa chất cal. Hiệu chuẩn xét nghiệm HCV của máy miễn dịch tự động | 4.991.332 | 4.991.332 | 0 | 24 tháng |
324 | Hóa chất QC cho xét nghiệm HCV của máy miễn dịch tự động. | 4.329.334 | 4.329.334 | 0 | 24 tháng |
325 | Xét nghiệm Giang mai bằng phương pháp hóa phát quang của máy miễn dịch tự động | 40.140.650 | 40.140.650 | 0 | 24 tháng |
326 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm giang mai của máy miễn dịch tự động | 4.991.332 | 4.991.332 | 0 | 24 tháng |
327 | Hóa chất kiểm chứng của xét nghiệm giang mai | 4.329.334 | 4.329.334 | 0 | 24 tháng |
328 | Kit xét nghiệm kháng thể tự miễn thần kinh IgG (glutamate receptor type NMDA) bằng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang gián tiếp | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 24 tháng |
329 | Kit xét nghiệm kháng thể kháng nhân ANA bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 | 24 tháng |
330 | Kit xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu đa nhân trung tính ANCA (pANCA/cANCA) bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 24 tháng |
331 | Khay ủ hóa chất cho xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp | 6.624.000 | 6.624.000 | 0 | 24 tháng |
332 | Kit xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng PLA2R và THSD7A bệnh viêm màng thận nguyên phát | 88.100.000 | 88.100.000 | 0 | 24 tháng |
333 | Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng GBM (hội chứng GoodPasture) | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | 24 tháng |
334 | Xét nghiệm IFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể ASMA, AMA, ANA trong bệnh viêm gan tự miễn | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 24 tháng |
335 | Kit xét nghiệm kháng thể kháng glutamate receptor (type NMDA), glutamate receptor (type AMPA1), glutamate receptor (type AMPA2), contactin-associated protein 2 (CASPR2), leucine-rich glioma-inactivated protein 1 (LGI1), GABA B receptor trên bệnh nhân bệnh thần kinh bằng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang gián tiếp | 6.480.000.000 | 6.480.000.000 | 0 | 24 tháng |
336 | Kit xét nghiệm kháng thể lớp IgG kháng GM1, GM2, GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b trên bệnh nhân bệnh thần kinh bằng thanh sắc ký miễn dịch | 46.784.000 | 46.784.000 | 0 | 24 tháng |
337 | Kit xét nghiệm kháng thể lớp IgM kháng GM1, GM2, GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b trên bệnh nhân bệnh thần kinh bằng thanh sắc ký miễn dịch | 46.784.000 | 46.784.000 | 0 | 24 tháng |
338 | Xét nghiệm IFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp đồng thời 2 loại kháng thể AQP4 và MOG | 1.193.400.000 | 1.193.400.000 | 0 | 24 tháng |
339 | Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể lớp IgG kháng pancreas islets (ICA), GAD trong chẩn đoán tiểu đường type 1 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 24 tháng |
340 | Kit xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch | 417.600.000 | 417.600.000 | 0 | 24 tháng |
341 | Kit xét nghiệm dị ứng 53 dị nguyên bằng thanh sắc ký miễn dịch | 10.080.000.000 | 10.080.000.000 | 0 | 24 tháng |
342 | Hóa chất khử nhân tố phản ứng chéo trong xét nghiệm dị nguyên | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 24 tháng |
343 | Hóa chất xét nghiệm 18 kháng nguyên trong chẩn đoán bệnh viêm cơ tự miễn bằng kỹ thuật miễn dịch sắc ký thanh giấy | 294.960.000 | 294.960.000 | 0 | 24 tháng |
344 | Hóa chất xét nghiệm 14 kháng thể trong bệnh viêm gan tự miễn bằng kỹ thuật miễn dịch sắc ký thanh giấy | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 24 tháng |
345 | Hóa chất xét nghiệm 14 dị nguyên cấp độ phân tử của trứng, sữa, đậu phộng bằng kỹ thuật miễn dịch sắc ký thanh giấy | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 24 tháng |
346 | Hóa chất xét nghiệm 12 kháng thể trong hội chứng thần kinh cận u bằng kỹ thuật miễn dịch sắc ký thanh giấy | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 24 tháng |
347 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể lớp IgA kháng tissue transglutaminase (endomysium), gliadin-analogue fusion peptide (GAF-3X), mannan (ASCA) trong chẩn đoán các bệnh đường ruột | 45.568.000 | 45.568.000 | 0 | 24 tháng |
348 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể lớp IgG kháng tissue transglutaminase (endomysium), gliadin-analogue fusion peptide (GAF-3X), mannan (ASCA) trong chẩn đoán các bệnh đường ruột | 51.072.000 | 51.072.000 | 0 | 24 tháng |
349 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể lớp IgG kháng 54 loại kháng nguyên thức ăn trong chẩn đoán nhạy cảm với thức ăn | 5.958.000.000 | 5.958.000.000 | 0 | 24 tháng |
350 | Kit xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu đa nhân trung tính ANCA (pANCA/cANCA) phân biệt MPO/PR3 bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp | 109.000.000 | 109.000.000 | 0 | 24 tháng |
351 | Hoá chất xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng Acetylcholine và MuSK trong bệnh nhược cơ | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 24 tháng |
352 | 10% Neutral Buffered Formalin | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 24 tháng |
353 | Dung dịch thay thế xylen xử lý mô bệnh | 194.040.000 | 194.040.000 | 0 | 24 tháng |
354 | Kit Rembrandt Epstein Barr Encoded Small RNAs( RBV) | 341.058.000 | 341.058.000 | 0 | 24 tháng |
355 | Envision Flex + Mouse, High pH, K8002 Dako | 2.916.000.000 | 2.916.000.000 | 0 | 24 tháng |
356 | User Fillabel reagent bottle 25ml | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | 24 tháng |
357 | User Fillabel reagent bottle 50ml | 64.350.000 | 64.350.000 | 0 | 24 tháng |
358 | Seymour Labels | 27.216.000 | 27.216.000 | 0 | 24 tháng |
359 | Giá gắn tiêu bản 12 vị trí | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | 24 tháng |
360 | Antibody diluent | 78.480.000 | 78.480.000 | 0 | 24 tháng |
361 | Antibody ATRX | 25.761.000 | 25.761.000 | 0 | 24 tháng |
362 | Antibody Bcor CCNB3 | 25.710.000 | 25.710.000 | 0 | 24 tháng |
363 | Antibody Calretinin | 33.484.000 | 33.484.000 | 0 | 24 tháng |
364 | Antibody CD138 | 34.657.000 | 34.657.000 | 0 | 24 tháng |
365 | Antibody CD34 | 24.235.500 | 24.235.500 | 0 | 24 tháng |
366 | Antibody CD68 | 30.091.500 | 30.091.500 | 0 | 24 tháng |
367 | Antibody Chromogranin | 29.734.500 | 29.734.500 | 0 | 24 tháng |
368 | Antibody Cytokeratin 7 | 23.980.500 | 23.980.500 | 0 | 24 tháng |
369 | Antibody Cytokeratin AE1/3 | 18.114.000 | 18.114.000 | 0 | 24 tháng |
370 | Antibody Cytomegalovirus | 33.458.500 | 33.458.500 | 0 | 24 tháng |
371 | Antibody Neu N | 25.761.000 | 25.761.000 | 0 | 24 tháng |
372 | Antibody Olig2 | 27.394.000 | 27.394.000 | 0 | 24 tháng |
373 | Antibody Phox 2B | 29.536.000 | 29.536.000 | 0 | 24 tháng |
374 | Antibody WT1 | 14.386.000 | 14.386.000 | 0 | 24 tháng |
375 | Antibody C1q/Fitc | 88.840.000 | 88.840.000 | 0 | 24 tháng |
376 | Antibody C3c/Fitc | 88.840.000 | 88.840.000 | 0 | 24 tháng |
377 | Antibody Fibrinogen/Fitc | 88.840.000 | 88.840.000 | 0 | 24 tháng |
378 | Antibody IgA/Fitc | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 24 tháng |
379 | Antibody IgG/Fitc | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 24 tháng |
380 | Antibody IgM/Fitc | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 24 tháng |
381 | Antibody BCL2 | 37.871.000 | 37.871.000 | 0 | 24 tháng |
382 | Antibody Betacatenin | 27.598.000 | 27.598.000 | 0 | 24 tháng |
383 | Antibody CD4 | 30.608.000 | 30.608.000 | 0 | 24 tháng |
384 | Antibody C4d | 26.322.000 | 26.322.000 | 0 | 24 tháng |
385 | Anti body CD79a | 33.152.000 | 33.152.000 | 0 | 24 tháng |
386 | Anti body CD99 | 15.355.000 | 15.355.000 | 0 | 24 tháng |
387 | Antibody EBV | 16.324.000 | 16.324.000 | 0 | 24 tháng |
388 | Antibody Glypican | 24.027.000 | 24.027.000 | 0 | 24 tháng |
389 | Antibody Inhibin | 26.833.000 | 26.833.000 | 0 | 24 tháng |
390 | Antibody Melan A | 31.315.500 | 31.315.500 | 0 | 24 tháng |
391 | Antibody Myogenin | 17.599.000 | 17.599.000 | 0 | 24 tháng |
392 | Antibody OCT4 | 29.536.000 | 29.536.000 | 0 | 24 tháng |
393 | Antibody S100 | 13.671.000 | 13.671.000 | 0 | 24 tháng |
394 | Antibody Sall4 | 14.590.000 | 14.590.000 | 0 | 24 tháng |
395 | Antibody SMA | 21.021.500 | 21.021.500 | 0 | 24 tháng |
396 | Antibody D240 | 36.595.500 | 36.595.500 | 0 | 24 tháng |
397 | Antibody NKX2 | 29.536.000 | 29.536.000 | 0 | 24 tháng |
398 | Antibody SATB2 | 29.536.000 | 29.536.000 | 0 | 24 tháng |
399 | Antibody Plap | 25.149.000 | 25.149.000 | 0 | 24 tháng |
400 | Antibody CD8 | 37.437.000 | 37.437.000 | 0 | 24 tháng |
401 | Antibody pan TRK | 57.848.000 | 57.848.000 | 0 | 24 tháng |
402 | Fluorescence Mounting Medium | 75.300.000 | 75.300.000 | 0 | 24 tháng |
403 | Hóa chất rửa máy nhuộm đặc biệt | 10.026.468 | 10.026.468 | 0 | 24 tháng |
404 | Dung dịch phủ tiêu bản, chống bay hơi, khử paraffin trong nhuộm đặc biệt | 404.250.000 | 404.250.000 | 0 | 24 tháng |
405 | Dung dịch khử paraffin trong nhuộm đặc biệt | 288.750.000 | 288.750.000 | 0 | 24 tháng |
406 | Dung dịch rửa, cung cấp môi trường ổn định trong nhuộm đặc biệt | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 tháng |
407 | Nhãn in cho máy nhuộm đặc biệt tự động | 146.632.896 | 146.632.896 | 0 | 24 tháng |
408 | Mực in cho máy nhuộm đặc biệt tự động | 5.636.304 | 5.636.304 | 0 | 24 tháng |
409 | Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Diastase | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | 24 tháng |
410 | Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Giemsa | 2.152.500.000 | 2.152.500.000 | 0 | 24 tháng |
411 | Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Sắt | 43.050.000 | 43.050.000 | 0 | 24 tháng |
412 | Thuốc thử xét nghiệm nhuộm PAS | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 24 tháng |
413 | Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Jones | 98.467.950 | 98.467.950 | 0 | 24 tháng |
414 | Thuốc thử xét nghiệm nhuộm GMS II | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | 24 tháng |
415 | Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Trichrome | 107.625.000 | 107.625.000 | 0 | 24 tháng |
416 | Thuốc thử xét nghiệm nhuộm AFB | 43.050.000 | 43.050.000 | 0 | 24 tháng |
417 | Kit xét nghiệm C1q bằng phương pháp ELISA | 40.032.000 | 40.032.000 | 0 | 24 tháng |
418 | Kit xét nghiệm ß2-Glycoprotein 1 IgG bằng phương pháp ELISA | 31.104.000 | 31.104.000 | 0 | 24 tháng |
419 | Kit xét nghiệm ß2-Glycoprotein 1 IgM bằng phương pháp ELISA | 31.104.000 | 31.104.000 | 0 | 24 tháng |
420 | Kit xét nghiệm Cardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA | 31.104.000 | 31.104.000 | 0 | 24 tháng |
421 | Kit xét nghiệm Cardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA | 31.104.000 | 31.104.000 | 0 | 24 tháng |
422 | Kit xét nghiệm Scl-70 bằng phương pháp ELISA | 31.104.000 | 31.104.000 | 0 | 24 tháng |
423 | Kit xét nghiệm Jo-1 bằng phương pháp ELISA | 31.104.000 | 31.104.000 | 0 | 24 tháng |
424 | Kit xét nghiệm Sm bằng phương pháp ELISA | 31.104.000 | 31.104.000 | 0 | 24 tháng |
425 | Kit xét nghiệm SS-A bằng phương pháp ELISA | 31.104.000 | 31.104.000 | 0 | 24 tháng |
426 | Kit xét nghiệm SS-B bằng phương pháp ELISA | 31.104.000 | 31.104.000 | 0 | 24 tháng |
427 | Kit xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA lớp 1 | 1.319.850.000 | 1.319.850.000 | 0 | 24 tháng |
428 | Kit xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA lớp 2 | 1.040.750.000 | 1.040.750.000 | 0 | 24 tháng |
429 | Kháng thể CD14 gắn màu huỳnh quang FITC | 44.352.000 | 44.352.000 | 0 | 24 tháng |
430 | Kháng thể CD38 gắn màu huỳnh quang FITC | 51.112.000 | 51.112.000 | 0 | 24 tháng |
431 | Kháng thể MPO gắn màu FITC | 83.912.000 | 83.912.000 | 0 | 24 tháng |
432 | Kháng thể TdT gắn màu FITC | 105.176.000 | 105.176.000 | 0 | 24 tháng |
433 | Kháng thể Anti-Kappa gắn màu FITC | 55.496.000 | 55.496.000 | 0 | 24 tháng |
434 | Kháng thể CD41a gắn màu FITC | 89.904.000 | 89.904.000 | 0 | 24 tháng |
435 | Kháng thể Anti-Lambda gắn màu huỳnh quang PE | 86.112.000 | 86.112.000 | 0 | 24 tháng |
436 | Kháng thể CD22 gắn màu huỳnh quang PE | 69.400.000 | 69.400.000 | 0 | 24 tháng |
437 | Kháng thể CD7 gắn màu huỳnh quang PE | 81.120.000 | 81.120.000 | 0 | 24 tháng |
438 | Kháng thể CD10 gắn màu huỳnh quang PE | 30.420.000 | 30.420.000 | 0 | 24 tháng |
439 | Kháng thể CD13 gắn màu huỳnh quang PE | 43.008.000 | 43.008.000 | 0 | 24 tháng |
440 | Kháng thể CD79a gắn màu huỳnh quang PE | 86.112.000 | 86.112.000 | 0 | 24 tháng |
441 | Kháng thể CD19 gắn màu huỳnh quang PE | 40.560.000 | 40.560.000 | 0 | 24 tháng |
442 | Kháng thể CD34 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 | 318.900.000 | 318.900.000 | 0 | 24 tháng |
443 | Kháng thể CD5 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 | 98.920.000 | 98.920.000 | 0 | 24 tháng |
444 | Kháng thể CD8 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 | 46.136.000 | 46.136.000 | 0 | 24 tháng |
445 | Kháng thể CD20 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 | 95.368.000 | 95.368.000 | 0 | 24 tháng |
446 | Kháng thể CD33 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 | 76.856.000 | 76.856.000 | 0 | 24 tháng |
447 | Kháng thể CD4 gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 | 60.580.000 | 60.580.000 | 0 | 24 tháng |
448 | Kháng thể CD3 gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 | 51.807.000 | 51.807.000 | 0 | 24 tháng |
449 | Kháng thể CD19 gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 | 489.632.000 | 489.632.000 | 0 | 24 tháng |
450 | Kháng thể CD117 gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 | 111.792.000 | 111.792.000 | 0 | 24 tháng |
451 | Kháng thể CD34 gắn màu huỳnh quang APC | 107.208.000 | 107.208.000 | 0 | 24 tháng |
452 | Kháng thể CD3 gắn màu huỳnh quang APC | 65.130.000 | 65.130.000 | 0 | 24 tháng |
453 | Kháng thể CD10 gắn màu huỳnh quang APC | 134.472.000 | 134.472.000 | 0 | 24 tháng |
454 | Kháng thể CD38 gắn màu huỳnh quang APC | 28.446.000 | 28.446.000 | 0 | 24 tháng |
455 | Kháng thể CD11b gắn màu huỳnh quang APC | 58.062.000 | 58.062.000 | 0 | 24 tháng |
456 | Kháng thể CD19 gắn màu huỳnh quang APC-Cy7 | 143.238.000 | 143.238.000 | 0 | 24 tháng |
457 | Kháng thể CD45 gắn màu huỳnh quangAPC-H7 | 217.308.000 | 217.308.000 | 0 | 24 tháng |
458 | Kháng thể CD3 gắn màu huỳnh quangAPC-H7 | 112.655.000 | 112.655.000 | 0 | 24 tháng |
459 | Kháng thể CD20 gắn màu huỳnh quang V450 | 63.973.000 | 63.973.000 | 0 | 24 tháng |
460 | Kháng thể HLA-DR gắn màu huỳnh quang V450 | 23.092.000 | 23.092.000 | 0 | 24 tháng |
461 | Kháng thể CD45 gắn màu huỳnh quang V500-C | 611.325.000 | 611.325.000 | 0 | 24 tháng |
462 | Hóa chất định kiểu miễn dịch của các quần thể tế bào tạo máu chưa trưởng thành bất thường | 418.220.000 | 418.220.000 | 0 | 24 tháng |
463 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 | 99.440.000 | 99.440.000 | 0 | 24 tháng |
464 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các tế bào gốc tạo máu CD34 | 297.952.000 | 297.952.000 | 0 | 24 tháng |
465 | Hóa chất đếm tế bào gốc CD34 | 772.320.000 | 772.320.000 | 0 | 24 tháng |
466 | Ống chứa hạt tham chiếu cho xét nghiệm định lượng tế bào bạch cầu | 611.280.000 | 611.280.000 | 0 | 24 tháng |
467 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào T, B, tế bào diệt tự nhiên (NK) và các quần thể dưới nhóm tế bào T như CD4 và CD8 | 3.192.000.000 | 3.192.000.000 | 0 | 24 tháng |
468 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | 82.590.000 | 82.590.000 | 0 | 24 tháng |
469 | Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào | 338.400.000 | 338.400.000 | 0 | 24 tháng |
470 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm tế bào dòng chảy | 84.195.000 | 84.195.000 | 0 | 24 tháng |
471 | Hóa chất cài đặt máy 7 màu | 186.280.000 | 186.280.000 | 0 | 24 tháng |
472 | Hóa chất cài đặt máy xét nghiệm tế bào dòng chảy (Diva CS&T Beads) | 116.286.000 | 116.286.000 | 0 | 24 tháng |
473 | Hóa chất sử dụng để thiết lập máy đếm tế bào dòng chảy (CS&T Beads) | 136.872.000 | 136.872.000 | 0 | 24 tháng |
474 | Hóa chất thiết lập bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | 136.845.000 | 136.845.000 | 0 | 24 tháng |
475 | Hóa chất cài đặt điện thế cho xét nghiệm ống BD nhiều màu | 44.478.000 | 44.478.000 | 0 | 24 tháng |
476 | Hóa chất sử dụng để thiết lập bù quang phổ 5 màu | 164.950.000 | 164.950.000 | 0 | 24 tháng |
477 | Hóa chất sử dụng để thiết lập bù quang phổ 7 màu | 187.430.000 | 187.430.000 | 0 | 24 tháng |
478 | Dung dịch tắt máy phân tích dòng chảy tế bào | 281.400.000 | 281.400.000 | 0 | 24 tháng |
479 | Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào | 66.300.000 | 66.300.000 | 0 | 24 tháng |
480 | Kháng thể CD3 gắn màu V450 | 66.560.000 | 66.560.000 | 0 | 24 tháng |
481 | Kháng thể CD9 gắn màu V450 | 70.872.000 | 70.872.000 | 0 | 24 tháng |
482 | Kháng thể CD24 gắn màu PE | 70.160.000 | 70.160.000 | 0 | 24 tháng |
483 | Kháng thể IgG gắn mau FITC | 114.696.000 | 114.696.000 | 0 | 24 tháng |
484 | Kháng thể CD58 gắn màu FITC | 112.896.000 | 112.896.000 | 0 | 24 tháng |
485 | Kháng thể CD66c gắn màu PE | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 24 tháng |
486 | Kháng thể CD123 gắn màu PE | 158.985.000 | 158.985.000 | 0 | 24 tháng |
487 | Kháng thể CD38 gắn màu APC-H7 | 123.864.000 | 123.864.000 | 0 | 24 tháng |
488 | Kháng thể CD18 gắn màu FITC | 69.890.000 | 69.890.000 | 0 | 24 tháng |
489 | Kháng thể IgM gắn màu APC | 84.675.000 | 84.675.000 | 0 | 24 tháng |
490 | Kháng thể CD3 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 24 tháng |
491 | Kháng thể CD45RA | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 24 tháng |
492 | Kháng thể CD45RO | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | 24 tháng |
493 | Kháng thể CD61 gắn màu PerCP | 71.016.000 | 71.016.000 | 0 | 24 tháng |
494 | Bộ kit phân tích tế bào gốc trung mô | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 tháng |
495 | Kháng thể CD81 gắn màu BV605 | 341.660.000 | 341.660.000 | 0 | 24 tháng |
496 | Kháng thể CD9 gắn màu FITC | 61.600.000 | 61.600.000 | 0 | 24 tháng |
497 | Kháng thể CD73 gắn màu PE | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 24 tháng |
498 | Kháng thể Disialoganglioside GD2 gắn màu PerCP-Cy5.5 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 24 tháng |
499 | Kháng thể CD56 gắn màu PE-Cy7 | 48.512.000 | 48.512.000 | 0 | 24 tháng |
500 | Kháng thể CD90 gắn màu APC | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | 24 tháng |
501 | Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG1 trong huyết thanh | 236.670.000 | 236.670.000 | 0 | 24 tháng |
502 | Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG2 trong huyết thanh | 236.670.000 | 236.670.000 | 0 | 24 tháng |
503 | Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG3 trong huyết thanh | 236.670.000 | 236.670.000 | 0 | 24 tháng |
504 | Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG4 trong huyết thanh | 236.670.000 | 236.670.000 | 0 | 24 tháng |
505 | Khay thử xét nghiệm định lượng dùng cho máy xét nghiệm Optilite | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | 24 tháng |
506 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng dung dịch pha loãng mẫu 1 | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 | 24 tháng |
507 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng dung dịch pha loãng mẫu 2 | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 | 24 tháng |
508 | Bộ xét nghiệm định lượng haptoglobin trong huyết thanh | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | 24 tháng |
509 | Thuốc thử định lượng CH50 trong huyết thanh | 91.140.000 | 91.140.000 | 0 | 24 tháng |
510 | Chất chuẩn cho định lượng thuốc thử CH50 trong huyết thanh | 82.320.000 | 82.320.000 | 0 | 24 tháng |
511 | Chất hiệu chuẩn cho định lượng CH50 trong huyết thanh | 62.475.000 | 62.475.000 | 0 | 24 tháng |
512 | Ống đựng mẫu bệnh phẩm xét nghiệm | 21.120.000 | 21.120.000 | 0 | 24 tháng |
513 | Kháng thể CD1a | 70.539.000 | 70.539.000 | 0 | 24 tháng |
514 | Kháng thể CD3 gắn huỳnh quang FITC | 78.440.250 | 78.440.250 | 0 | 24 tháng |
515 | Kháng thể CD22 gắn huỳnh quang PE | 73.767.750 | 73.767.750 | 0 | 24 tháng |
516 | Kháng thể CD56 gắn huỳnh quang PE | 57.025.500 | 57.025.500 | 0 | 24 tháng |
517 | Kháng thể CD64 gắn huỳnh quang FITC | 17.913.000 | 17.913.000 | 0 | 24 tháng |
518 | Kháng thể CD235a gắn huỳnh quang PE | 45.445.050 | 45.445.050 | 0 | 24 tháng |
519 | Kit xét nghiệm HLA B27 | 89.863.200 | 89.863.200 | 0 | 24 tháng |
520 | Kit đếm tế bào gốc | 294.336.000 | 294.336.000 | 0 | 24 tháng |
521 | Mẫu kiểm chuẩn xét nghiệm đếm tế bào gốc | 22.412.250 | 22.412.250 | 0 | 24 tháng |
522 | Kháng thể CD16 gắn huỳnh quang FITC | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | 24 tháng |
523 | Kháng thể CD19 gắn huỳnh quang PC5.5 | 126.442.050 | 126.442.050 | 0 | 24 tháng |
524 | Kháng thể CD4 Đánh dấu huỳnh quang APC | 138.111.750 | 138.111.750 | 0 | 24 tháng |
525 | Kháng thể CD8 đánh dấu huỳnh quang APC- A750 | 164.043.600 | 164.043.600 | 0 | 24 tháng |
526 | Kháng thể CD45 gắn huỳnh quang Krome Orange | 85.239.000 | 85.239.000 | 0 | 24 tháng |
527 | Kháng thể CD55 đánh dấu huỳnh quang PE | 114.733.500 | 114.733.500 | 0 | 24 tháng |
528 | Kháng thể CD59 đánh dấu huỳnh quang FITC | 75.859.350 | 75.859.350 | 0 | 24 tháng |
529 | Dịch bao | 104.706.000 | 104.706.000 | 0 | 24 tháng |
530 | Hóa chất kiểm chuẩn | 70.864.500 | 70.864.500 | 0 | 24 tháng |
531 | Hóa chất đếm số lượng tuyệt đối | 36.706.950 | 36.706.950 | 0 | 24 tháng |
532 | Hóa chất chuẩn máy | 33.027.750 | 33.027.750 | 0 | 24 tháng |
533 | CD61 | 30.765.000 | 30.765.000 | 0 | 24 tháng |
534 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | 35.954.100 | 35.954.100 | 0 | 24 tháng |
535 | ClearLLab Compensation Kit | 115.595.550 | 115.595.550 | 0 | 24 tháng |
536 | Bead bù màu bộ Clearllab 10C | 69.564.600 | 69.564.600 | 0 | 24 tháng |
537 | Chất ly giải hồng cầu | 116.291.700 | 116.291.700 | 0 | 24 tháng |
538 | Hóa chất nhuộm nội bào | 51.754.500 | 51.754.500 | 0 | 24 tháng |
539 | Immuno-Trol Low Cells | 30.962.400 | 30.962.400 | 0 | 24 tháng |
540 | Ống mẫu | 34.364.000 | 34.364.000 | 0 | 24 tháng |
541 | Dung dịch rửa máy | 10.239.600 | 10.239.600 | 0 | 24 tháng |
542 | ClearLLab Control Cells Normal | 72.098.250 | 72.098.250 | 0 | 24 tháng |
543 | ClearLLab Control Cells Abnormal | 75.946.500 | 75.946.500 | 0 | 24 tháng |
544 | Kit phân loại dòng tế bào B | 901.719.000 | 901.719.000 | 0 | 24 tháng |
545 | Bộ phân loại dòng tế bào T | 360.687.600 | 360.687.600 | 0 | 24 tháng |
546 | Bộ phân loại dòng tế bào tủy thể M1 | 135.257.850 | 135.257.850 | 0 | 24 tháng |
547 | Bộ phân loại dòng tế bào tủy thể M2 | 360.687.600 | 360.687.600 | 0 | 24 tháng |
548 | Kit xét nghiệm phân loại miễn dịch cơ bản. | 90.881.700 | 90.881.700 | 0 | 24 tháng |
549 | Thuốc nhuộm đánh giá tỷ lệ sống 7-AAD | 42.558.600 | 42.558.600 | 0 | 24 tháng |
550 | Kháng thể Lambda gắn huỳnh quang PE | 63.485.100 | 63.485.100 | 0 | 24 tháng |
551 | Kháng thể cộng hợp TCR PAN γ/δ-FITC | 44.468.550 | 44.468.550 | 0 | 24 tháng |
552 | Kháng thể cộng hợp TCR PAN α/β-PE | 45.517.500 | 45.517.500 | 0 | 24 tháng |
553 | Kháng thể Kappa gắn huỳnh quang FITC | 71.300.250 | 71.300.250 | 0 | 24 tháng |
554 | Kháng thể cộng hợp TdT (Pool)/-FITC | 130.947.600 | 130.947.600 | 0 | 24 tháng |
555 | Kháng thể MPO đánh dấu huỳnh quang PE | 163.133.250 | 163.133.250 | 0 | 24 tháng |
556 | Kháng thể CD19 đánh dấu huỳnh quang ECD | 167.214.600 | 167.214.600 | 0 | 24 tháng |
557 | Kháng thể kháng CD34 có gắn chất phát huỳnh quang PC7 | 128.060.100 | 128.060.100 | 0 | 24 tháng |
558 | Kháng thể kháng CD79a gắn chất phát huỳnh quang APC | 83.637.750 | 83.637.750 | 0 | 24 tháng |
559 | Kháng thể CD7 gắn màu huỳnh quang APC A700 | 130.649.400 | 130.649.400 | 0 | 24 tháng |
560 | Kháng thể CD3 gắn màu huỳnh quang APC A750 | 109.575.900 | 109.575.900 | 0 | 24 tháng |
561 | Kháng thể CD3 gắn huỳnh quang Pacific Blue | 114.011.100 | 114.011.100 | 0 | 24 tháng |
562 | CD14 Đánh dấu huỳnh quang APC | 149.511.600 | 149.511.600 | 0 | 24 tháng |
563 | Kháng thể CD200 gắn màu huỳnh quang PC7 | 129.208.800 | 129.208.800 | 0 | 24 tháng |
564 | Kháng thể CD38 gắn màu huỳnh quang APC A750 | 104.193.600 | 104.193.600 | 0 | 24 tháng |
565 | Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào Lympho T | 137.041.800 | 137.041.800 | 0 | 24 tháng |
566 | Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào Lympho B- NK | 74.915.400 | 74.915.400 | 0 | 24 tháng |
567 | Kháng thể CD123 PE | 75.873.600 | 75.873.600 | 0 | 24 tháng |
568 | Kháng thể Perforin nhuộm màu huỳnh quang Pacific Blue | 53.704.200 | 53.704.200 | 0 | 24 tháng |
569 | Kháng thể CD24 nhuộm màu huỳnh quang ECD | 94.597.650 | 94.597.650 | 0 | 24 tháng |
570 | Kháng thể CD81 | 58.918.200 | 58.918.200 | 0 | 24 tháng |
571 | Kit xét nghiệm tế bào gốc trung mô | 150.876.600 | 150.876.600 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 753 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,95 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 77,92%, Xây lắp 0,87%, Tư vấn 3,03%, Phi tư vấn 16,88%, Hỗn hợp 1,30%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.659.397.983.927 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.885.130.465.435 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy trở thành Columbus để khám phá những lục địa và thế giới mới bên trong bạn, mở ra những kênh mới, không phải về thương mại mà về tư tưởng. "
Henry David Thoreau
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.