Thông báo mời thầu

Gói 11 - Cung cấp hóa chất, vật tư tiêu hao cho các xét nghiệm miễn dịch chuyên biệt

Tìm thấy: 17:51 09/08/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp hóa chất, vật tư tiêu hao y tế năm 2024-2026
Tên gói thầu
Gói 11 - Cung cấp hóa chất, vật tư tiêu hao cho các xét nghiệm miễn dịch chuyên biệt
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn vốn hợp pháp khác của Bệnh viện Nhi Trung ương
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 28/08/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
2706/QĐ-BVNTW
Ngày phê duyệt
08/08/2024 15:35
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
17:50 09/08/2024
đến
09:00 28/08/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 28/08/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.282.796.000 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ hai trăm tám mươi hai triệu bảy trăm chín mươi sáu nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 28/08/2024 (25/01/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nước tiểu chuột (mouse) 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
2 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nước tiểu chuột (rat) 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
3 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu protein huyết thanh chuột 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
4 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệuPENICILLOYL G 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
5 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu PENICILLOYL V 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
6 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu AMPICILLIN 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
7 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu AMOXICILLIN 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
8 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt vừng 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
9 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cua 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
10 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu tôm 47.880.000 47.880.000 0 24 tháng
11 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá ngừ 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
12 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá hồi 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
13 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá thu chub 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
14 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu bạch tuộc 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
15 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu ALPHA-LACTALBUMIN 47.880.000 47.880.000 0 24 tháng
16 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu BETA-LACTOGLOBULIN 47.880.000 47.880.000 0 24 tháng
17 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu CASEIN 47.880.000 47.880.000 0 24 tháng
18 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu tôm hùm 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
19 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệuquả KIWI 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
20 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu chuối 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
21 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu quả bơ 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
22 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt pecan 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
23 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt điều 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
24 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt dẻ cười 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
25 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá hồi ( TROUT) 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
26 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu cá thu 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
27 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu CLAM 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
28 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu OVALBUMIN 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
29 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu OVOMUCOID 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
30 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu quả óc chó 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
31 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu mực 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
32 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu con hàu 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
33 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu hạt dẻ 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
34 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu sữa dê 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
35 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nọc ong mật 47.880.000 47.880.000 0 24 tháng
36 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu ong vò vẽ trắng 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
37 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nọc ong vàng 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
38 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu nọc ong giấy 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
39 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu ong vò vẽ vàng 23.940.000 23.940.000 0 24 tháng
40 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên phân tử A89 NBET V 1 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
41 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệudị nguyên phân tử A310 NDER P 1 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
42 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên phân tử A316 NDER P 2 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
43 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên phân tử A345 N FEL D 1 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
44 Thuốc thử định lượng IgE đặc hiệudị nguyên phân tử F351 NPEN M 1 25.920.000 25.920.000 0 24 tháng
45 Dung dịch rửa trong xét nghiệm miễn dịch để bảo trì máy hàng ngày 56.502.000 56.502.000 0 24 tháng
46 Dung dịch rửa trong xét nghiệm miễn dịch để vận hành máy 95.868.000 95.868.000 0 24 tháng
47 Cơ chất hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch 471.960.000 471.960.000 0 24 tháng
48 Ống phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch 81.648.000 81.648.000 0 24 tháng
49 Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu 233.820.000 233.820.000 0 24 tháng
50 Nắp ngăn ống dị nguyên 111.060.000 111.060.000 0 24 tháng
51 Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên rBet v 2 167.400.000 167.400.000 0 24 tháng
52 Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên nPru p 3 167.400.000 167.400.000 0 24 tháng
53 Kít định lượng anpha1-antitrypsin trong phân bằng Elisa 444.000.000 444.000.000 0 24 tháng
54 Kít định lượng pancreatic elastase trong phân bằng Elisa 1.424.000.000 1.424.000.000 0 24 tháng
55 Stool preparation system filled with extraction buffer IDK 401.500.000 401.500.000 0 24 tháng
56 Kít định lượng calprotectin trong phân bằng Elisa 1.478.400.000 1.478.400.000 0 24 tháng
57 Định lượng ZnT8 Ab trong huyết thanh người 394.800.000 394.800.000 0 24 tháng
58 Hóa chất chứng dương 110.275.000 110.275.000 0 24 tháng
59 Hóa chất chứng âm 110.275.000 110.275.000 0 24 tháng
60 Dung dịch rửa 31.752.000 31.752.000 0 24 tháng
61 Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgG trong chẩn đoán hội chứng phospholipid 105.920.000 105.920.000 0 24 tháng
62 Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgM trong chẩn đoán hội chứng phospholipid 105.920.000 105.920.000 0 24 tháng
63 Hóa chất Chẩn đoán Viêm gan tự miễn typ II 51.730.000 51.730.000 0 24 tháng
64 Hóa chất xét nghiệm viêm gan tự miễn 51.730.000 51.730.000 0 24 tháng
65 Hóa chất Phát hiện sớm xơ gan mật nguyên phát 50.160.000 50.160.000 0 24 tháng
66 Hóa chất Chẩn đoán bệnh Lupus hệ thống và lupus do thuốc 9.324.000 9.324.000 0 24 tháng
67 Hóa chất theo dõi tiến triển trong điều trị bệnh lupus hệ thống 8.606.000 8.606.000 0 24 tháng
68 Hóa chất Chẩn đoán viêm cơ tự miễn 10.252.000 10.252.000 0 24 tháng
69 Hóa chất Chẩn đoán hội chứng Sharp, xơ cứng bì, bệnh lupus 9.324.000 9.324.000 0 24 tháng
70 Hóa chất Bệnh xơ cứng bì hệ thống 10.252.000 10.252.000 0 24 tháng
71 Hóa chất chẩn đoán bệnh Lupus hệ thống Anti Smith 10.252.000 10.252.000 0 24 tháng
72 Hóa chất chẩn đoán và theo dõi bệnh viêm khớp hệ thống, được tìm thấy trong hội chứng Sjögren’s 10.252.000 10.252.000 0 24 tháng
73 Hóa chất chẩn đoán theo dõi bệnh viêm khớp 10.252.000 10.252.000 0 24 tháng
74 Hóa chất sàng lọc một số bệnh tự miễn: Lupus hệ thống, hội chứng Sharp, hội chứng Sjögren’s, viêm da cơ, xơ cứng bì, bệnh mô liên kết 9.146.000 9.146.000 0 24 tháng
75 Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgG, trong việc chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, tắc động mạch, hoặc tắc mạch và hiện tượng thai lưu 9.676.000 9.676.000 0 24 tháng
76 Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgM, trong việc chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, tắc động mạch, hoặc tắc mạch và hiện tượng thai lưu 9.676.000 9.676.000 0 24 tháng
77 Hóa chất Định lượng lớp kháng thể IgA, IgG, IgM trong việc chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, tắc động mạch, hoặc tắc mạch và hiện tượng thai lưu 9.676.000 9.676.000 0 24 tháng
78 Hóa chất chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, công cụ hữu ích theo dõi bệnh lupus hệ thống với hội chứng kháng phophoslipid 9.676.000 9.676.000 0 24 tháng
79 Hóa chất chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, công cụ hữu ích theo dõi bệnh lupus hệ thống với hội chứng kháng phophoslipid 9.676.000 9.676.000 0 24 tháng
80 Hóa chất chẩn đoán hội chứng kháng Phospholipid, liên quan đến yếu tố đông máu. Ngoài ra cho phép đánh giá nguy cơ tăng huyết khối trong nhóm bệnh Lupus và xơ cứng bì 11.506.000 11.506.000 0 24 tháng
81 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng 17-OH PROGESTERONE 999.040.000 999.040.000 0 24 tháng
82 Xét nghiệm định lượng kháng thể kháng DNA 1.780.000.000 1.780.000.000 0 24 tháng
83 Xét nghiệm định lượng kháng thể kháng nhân 1.780.000.000 1.780.000.000 0 24 tháng
84 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng IAA 82.328.000 82.328.000 0 24 tháng
85 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng GAD65 82.336.000 82.336.000 0 24 tháng
86 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ICA 82.336.000 82.336.000 0 24 tháng
87 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-IA2 82.336.000 82.336.000 0 24 tháng
88 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Direct Renin 120.970.000 120.970.000 0 24 tháng
89 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Aldosterone 106.480.000 106.480.000 0 24 tháng
90 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Angiotensin I 133.140.000 133.140.000 0 24 tháng
91 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Angiotensin II 133.140.000 133.140.000 0 24 tháng
92 Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động 296.835.000 296.835.000 0 24 tháng
93 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động 124.200.000 124.200.000 0 24 tháng
94 Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động 1.294.920.000 1.294.920.000 0 24 tháng
95 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động 1.655.390.000 1.655.390.000 0 24 tháng
96 Cóng đựng bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động 364.959.000 364.959.000 0 24 tháng
97 Dung dịch kiểm tra sáng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động 47.565.000 47.565.000 0 24 tháng
98 Dung dịch làm sạch ống dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động 149.695.000 149.695.000 0 24 tháng
99 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Ferritin 228.850.000 228.850.000 0 24 tháng
100 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D 247.180.000 247.180.000 0 24 tháng
101 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng NT-proBNP 667.791.000 667.791.000 0 24 tháng
102 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Troponin I 117.040.000 117.040.000 0 24 tháng
103 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng PCT 385.932.000 385.932.000 0 24 tháng
104 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng TSH 148.850.000 148.850.000 0 24 tháng
105 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng FT4 57.300.000 57.300.000 0 24 tháng
106 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng T3 57.300.000 57.300.000 0 24 tháng
107 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng T4 74.490.000 74.490.000 0 24 tháng
108 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng AFP 120.484.000 120.484.000 0 24 tháng
109 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng LH 107.432.000 107.432.000 0 24 tháng
110 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng FSH 107.432.000 107.432.000 0 24 tháng
111 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Estradiol 107.432.000 107.432.000 0 24 tháng
112 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Testosterone 107.432.000 107.432.000 0 24 tháng
113 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng HCG/β- HCG 53.716.000 53.716.000 0 24 tháng
114 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng GH 158.827.500 158.827.500 0 24 tháng
115 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng IGF-1 421.304.000 421.304.000 0 24 tháng
116 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng IGFBP-3 132.678.000 132.678.000 0 24 tháng
117 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ACTH 119.444.000 119.444.000 0 24 tháng
118 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Cortisol 81.146.000 81.146.000 0 24 tháng
119 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Cardiolipin IgM 83.674.500 83.674.500 0 24 tháng
120 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Cardiolipin IgG 83.674.500 83.674.500 0 24 tháng
121 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ENA Screen 83.330.000 83.330.000 0 24 tháng
122 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Scl-70 IgG 113.750.000 113.750.000 0 24 tháng
123 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Jo-1 113.750.000 113.750.000 0 24 tháng
124 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-SS-A IgG 113.750.000 113.750.000 0 24 tháng
125 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-SS-B IgG 113.750.000 113.750.000 0 24 tháng
126 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-nRNP/Sm IgG 113.750.000 113.750.000 0 24 tháng
127 Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-Sm IgG 113.750.000 113.750.000 0 24 tháng
128 Đầu côn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động 187.680.000 187.680.000 0 24 tháng
129 Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động 83.800.000 83.800.000 0 24 tháng
130 BSTFA (N,O-Bis(trimethylsilyl)trifluoroacetamide) for GC derivatization 329.480.000 329.480.000 0 24 tháng
131 Thẻ định danh trực khuẩn Gram âm (GN Card) 298.620.000 298.620.000 0 24 tháng
132 Thẻ định danh cầu khuẩn Gram dương (GP Card) 66.360.000 66.360.000 0 24 tháng
133 Thẻ định danh vi khuẩn chi Neisseria-Haemophilus (NH Card) 33.180.000 33.180.000 0 24 tháng
134 Thẻ định danh nấm men (YST Card) 16.590.000 16.590.000 0 24 tháng
135 Thẻ thử nghiệm kháng sinh cho trực khuẩn Gram âm (AST-GN Card) 1.327.200.000 1.327.200.000 0 24 tháng
136 Thẻ thử nghiệm kháng sinh cho nhóm cầu khuẩn Gram dương (AST-GP Card) 995.400.000 995.400.000 0 24 tháng
137 Thẻ thử nghiệm kháng sinh cho nhóm Streptococci (AST-ST Card) 298.620.000 298.620.000 0 24 tháng
138 Thẻ thử nghiệm kháng nấm cho nấm men (AST - YS Card) 298.620.000 298.620.000 0 24 tháng
139 Nước muối vô trùng 0.45% Sodium Chloride 225.750.000 225.750.000 0 24 tháng
140 Ống nhựa tiêu chuẩn pha loãng huyền dịch vi sinh vật để định danh và thử nghiệm kháng sinh/ kháng nấm 926.640.000 926.640.000 0 24 tháng
141 Thẻ định danh theo phương pháp khối phổ 1.724.562.000 1.724.562.000 0 24 tháng
142 Dung dịch chất nền định danh khối phổ 500.976.000 500.976.000 0 24 tháng
143 Dung dịch xử lý mẫu định danh khối phổ 83.496.000 83.496.000 0 24 tháng
144 Bộ kít định danh Mycobacterium/Nocardia bằng phương pháp khối phổ 261.681.000 261.681.000 0 24 tháng
145 Bộ kít định danh nấm sợi bằng phương pháp khối phổ 392.521.500 392.521.500 0 24 tháng
146 Hạt chống ẩm Silica gel orange 26.455.000 26.455.000 0 24 tháng
147 Chai canh thang thương mại phát hiện vi sinh vật hiếu khí trong máu dành cho trẻ em bằng phương pháp đo màu 4.494.000.000 4.494.000.000 0 24 tháng
148 Chai canh thang thương mại phát hiện vi sinh vật kỵ khí trong máu bằng phương pháp đo màu 56.175.000 56.175.000 0 24 tháng
149 Bộ căn chuẩn cho máy cấy máu tự động bằng phương pháp đo màu 33.286.000 33.286.000 0 24 tháng
150 Chai canh thang thương mại phát hiện vi sinh vật hiếu khí trong máu dành cho trẻ em bằng phương pháp đo huỳnh quang 3.450.000.000 3.450.000.000 0 24 tháng
151 Chai canh thang thương mại phát hiện vi nấm trong máu bằng phương pháp đo huỳnh quang 575.000.000 575.000.000 0 24 tháng
152 Ống canh thang nuôi cấy vi khuẩn lao thủ công 51.820.000 51.820.000 0 24 tháng
153 Chất bổ sung cho môi trường nuôi cấy lao thủ công 34.110.000 34.110.000 0 24 tháng
154 Hỗn hợp kháng sinh đông khô sử dụng trong nuôi cấy lao thủ công 26.050.000 26.050.000 0 24 tháng
155 Sinh phẩm phát hiện kháng nguyên GDH của Clostridium difficile bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme 1.684.260.000 1.684.260.000 0 24 tháng
156 Sinh phẩm phát hiện độc tố A + B của Clostridium difficile bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme 650.520.000 650.520.000 0 24 tháng
157 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Varicella Zoster bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme 53.380.000 53.380.000 0 24 tháng
158 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Mumps bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme 53.380.000 53.380.000 0 24 tháng
159 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Measles 53.380.000 53.380.000 0 24 tháng
160 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Dengue bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme 182.226.000 182.226.000 0 24 tháng
161 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng Dengue bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme 207.075.000 207.075.000 0 24 tháng
162 Bộ kiểm tra hoạt động của bộ phận hút và quang học của máy miễn dịch tự động VIDAS 36.855.000 36.855.000 0 24 tháng
163 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng HSV (1+2) bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 189.000.000 189.000.000 0 24 tháng
164 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng HSV (1+2) bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 235.620.000 235.620.000 0 24 tháng
165 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng HEV bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 64.464.000 64.464.000 0 24 tháng
166 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng HEV bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 181.440.000 181.440.000 0 24 tháng
167 Sinh phẩm phát hiện kháng nguyên của Helicobacter pylori trong bệnh phẩm phân 85.000.000 85.000.000 0 24 tháng
168 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Mycoplasma pneumoniae bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 880.000.000 880.000.000 0 24 tháng
169 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng Mycoplasma pneumoniae bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 6.160.000.000 6.160.000.000 0 24 tháng
170 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Bordetella pertussis bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 110.000.000 110.000.000 0 24 tháng
171 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng Bordetella pertussis bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 232.000.000 232.000.000 0 24 tháng
172 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Measles-IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 81.000.000 81.000.000 0 24 tháng
173 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Measles-IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 117.000.000 117.000.000 0 24 tháng
174 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Mumps-IgG 108.000.000 108.000.000 0 24 tháng
175 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Mumps-IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 165.000.000 165.000.000 0 24 tháng
176 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Chlamydia trachomatis IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 165.000.000 165.000.000 0 24 tháng
177 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Chlamydia trachomatis IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 238.000.000 238.000.000 0 24 tháng
178 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Chlamydia pneumoniae IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 81.000.000 81.000.000 0 24 tháng
179 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Chlamydia pneumoniae IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 82.500.000 82.500.000 0 24 tháng
180 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Varicella Zoster -IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 105.000.000 105.000.000 0 24 tháng
181 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Varicella Zoster-IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 137.500.000 137.500.000 0 24 tháng
182 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Leptospira-IgG bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 131.250.000 131.250.000 0 24 tháng
183 Sinh phẩm phát hiện kháng thể Leptospira-IgM bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 165.000.000 165.000.000 0 24 tháng
184 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng EBV-EA bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 108.000.000 108.000.000 0 24 tháng
185 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgG kháng Aspergillus fumigatus bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 560.000.000 560.000.000 0 24 tháng
186 Sinh phẩm phát hiện kháng thể IgM kháng Aspergillus fumigatus bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch liên kết gắn enzyme 625.000.000 625.000.000 0 24 tháng
187 Đầu Tip dẫn điện 300µl sử dụng cho máy miễn dịch tự động 772.750.000 772.750.000 0 24 tháng
188 Đầu Tip dẫn điện 1100µl sử dụng cho máy miễn dịch tự động 518.550.000 518.550.000 0 24 tháng
189 Khay vi giếng nhựa pha loãng mẫu bệnh phẩm 117.000.000 117.000.000 0 24 tháng
190 Dung dịch pha loãng mẫu trong xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang 653.404.050 653.404.050 0 24 tháng
191 Dung dịch phát tín hiệu điện hóa xét nghiệm miễn dịch. 353.768.800 353.768.800 0 24 tháng
192 Dung dịch rửa phản ứng trước khi tạo tín hiệu phát hiện phản ứng miễn dịch. 140.490.000 140.490.000 0 24 tháng
193 Dung dịch hệ thống rửa điện cực xét nghiệm miễn dịch. 419.496.000 419.496.000 0 24 tháng
194 Dung dịch rửa đầu hút mẫu, thuốc thử 19.795.788 19.795.788 0 24 tháng
195 Vật tư tiêu hao Cup và Tip hút mẫu trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch tự động 342.987.750 342.987.750 0 24 tháng
196 Dung dịch vệ sinh điện cực xét nghiệm điện giải 4.891.605 4.891.605 0 24 tháng
197 Cốc nhựa dùng để chứa mẫu 11.756.402 11.756.402 0 24 tháng
198 Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A (HAV) 237.901.860 237.901.860 0 24 tháng
199 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A 31.244.850 31.244.850 0 24 tháng
200 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV đóng gói 300 xét nghiệm (Elecsys Anti-HAV IgM) 578.233.700 578.233.700 0 24 tháng
201 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A 37.202.768 37.202.768 0 24 tháng
202 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBs 726.922.350 726.922.350 0 24 tháng
203 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HBs 27.412.560 27.412.560 0 24 tháng
204 Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg 87.959.025 87.959.025 0 24 tháng
205 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg 5.140.800 5.140.800 0 24 tháng
206 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg 68.961.375 68.961.375 0 24 tháng
207 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg 8.268.750 8.268.750 0 24 tháng
208 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HBsAg 161.538.300 161.538.300 0 24 tháng
209 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể của người kháng HBsAg 22.272.705 22.272.705 0 24 tháng
210 Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg 158.601.240 158.601.240 0 24 tháng
211 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng HBcAg 22.272.705 22.272.705 0 24 tháng
212 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg 220.279.500 220.279.500 0 24 tháng
213 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg 37.068.148 37.068.148 0 24 tháng
214 Thuốc thử xét nghiệm định tính HBeAg 185.034.780 185.034.780 0 24 tháng
215 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg 185.034.780 185.034.780 0 24 tháng
216 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBeAg 15.909.075 15.909.075 0 24 tháng
217 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg 15.909.075 15.909.075 0 24 tháng
218 Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV 1.138.110.750 1.138.110.750 0 24 tháng
219 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV 37.202.768 37.202.768 0 24 tháng
220 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum 248.849.680 248.849.680 0 24 tháng
221 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum 32.883.725 32.883.725 0 24 tháng
222 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus (CMV) 660.838.500 660.838.500 0 24 tháng
223 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus 58.851.345 58.851.345 0 24 tháng
224 Thuốc thử xét nghiệm định tính ái lực của kháng thể IgG kháng cytomegalovirus 89.137.130 89.137.130 0 24 tháng
225 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ái lực kháng thể IgG kháng CMV 21.945.000 21.945.000 0 24 tháng
226 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng cytomegalovirus (CMV) 1.541.956.500 1.541.956.500 0 24 tháng
227 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng cytomegalovirus 44.839.120 44.839.120 0 24 tháng
228 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng vi rút Rubella 403.845.750 403.845.750 0 24 tháng
229 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng vi rút Rubella 22.272.705 22.272.705 0 24 tháng
230 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Rubella 578.233.700 578.233.700 0 24 tháng
231 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Rubella 23.333.310 23.333.310 0 24 tháng
232 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii 403.845.750 403.845.750 0 24 tháng
233 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii 22.272.705 22.272.705 0 24 tháng
234 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii 578.233.700 578.233.700 0 24 tháng
235 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gonddi 22.272.705 22.272.705 0 24 tháng
236 Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV 659.295.000 659.295.000 0 24 tháng
237 Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV 1.065.015.000 1.065.015.000 0 24 tháng
238 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng EBV 108.927.000 108.927.000 0 24 tháng
239 Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên nhân EBV 275.625.000 275.625.000 0 24 tháng
240 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên nhân EBV 62.842.500 62.842.500 0 24 tháng
241 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng SARS-CoV-2 164.535.840 164.535.840 0 24 tháng
242 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng SARS-CoV-2 76.174.950 76.174.950 0 24 tháng
243 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng SARS-CoV-2 387.450.000 387.450.000 0 24 tháng
244 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng SARS-CoV-2 33.600.000 33.600.000 0 24 tháng
245 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng SARS-CoV-2 78.750.000 78.750.000 0 24 tháng
246 Respiratory Panel 2.1 Plus 412.794.000 412.794.000 0 24 tháng
247 Blood Culture Identification 2 (BCID2) Panel 435.942.000 435.942.000 0 24 tháng
248 Gastrointestinal (GI) Panel 90.033.000 90.033.000 0 24 tháng
249 Meningitis/Encephalitis (ME) Panel 96.531.000 96.531.000 0 24 tháng
250 Pneumonia Panel plus 149.163.000 149.163.000 0 24 tháng
251 Aspergillus Ag (Galactomannan Antigen) 2.996.000.000 2.996.000.000 0 24 tháng
252 Ascaris (giun đũa) 135.456.000 135.456.000 0 24 tháng
253 Strongyloides (giun lươn) 126.990.000 126.990.000 0 24 tháng
254 Gnathostoma (giun đầu gai) 8.466.000 8.466.000 0 24 tháng
255 Trichinellosis/Trichinosis (giun xoắn) 12.699.000 12.699.000 0 24 tháng
256 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) 198.951.000 198.951.000 0 24 tháng
257 Angiostrongylus cantonensis (giun tròn chuột) 63.495.000 63.495.000 0 24 tháng
258 Echinococcus granulosus (sán chó) 126.990.000 126.990.000 0 24 tháng
259 Fasciola hepatica (sán lá gan lớn) 126.990.000 126.990.000 0 24 tháng
260 Clonorchis sinensis (sán lá gan nhỏ) 126.990.000 126.990.000 0 24 tháng
261 Paragonimus (sán lá phổi) 84.660.000 84.660.000 0 24 tháng
262 Cysticercosis (Taenia solium) ấu trùng của sán dây lợn 105.825.000 105.825.000 0 24 tháng
263 Schistosomiasis (sán máng) 12.699.000 12.699.000 0 24 tháng
264 TB-SPOT.8 1.952.160.000 1.952.160.000 0 24 tháng
265 Hóa chất xét nghiệm Streptococcus pneumoniae Ag trong dịch não tủy, nước tiểu 23.761.560 23.761.560 0 24 tháng
266 Hóa chất xét nghiệm Legionella Ag trong nước tiểu 1.650.030 1.650.030 0 24 tháng
267 Hóa chất xét nghiệm Chikungunya IgG/IgM 3.042.480 3.042.480 0 24 tháng
268 HBsAg-Quant Immunoreaction Cartridges 65.497.260 65.497.260 0 24 tháng
269 HBsAg-Quant Calibrators 13.623.120 13.623.120 0 24 tháng
270 HBsAg Controls 32.436.000 32.436.000 0 24 tháng
271 HBsAg-Quant Confirmation 6.422.328 6.422.328 0 24 tháng
272 HBcrAg Immunoreaction Cartridges 127.704.000 127.704.000 0 24 tháng
273 HBcrAg Controls 47.491.200 47.491.200 0 24 tháng
274 Lumipulse G HAVAb Immunoreaction Cartridges 19.788.000 19.788.000 0 24 tháng
275 Lumipulse G HAVAb Calibrators 19.461.600 19.461.600 0 24 tháng
276 Lumipulse G HAVIgM Immunoreaction Cartridges set 20.620.320 20.620.320 0 24 tháng
277 Lumipulse G HBcAb-N Immunoreaction Cartridges 11.856.480 11.856.480 0 24 tháng
278 Lumipulse G HBcAb-N Calibrators 9.730.800 9.730.800 0 24 tháng
279 Lumipulse G HBcIgM Immunoreaction Cartridges set 17.437.920 17.437.920 0 24 tháng
280 Lumipulse G HBeAb-N Immunoreaction Cartridges set 12.664.320 12.664.320 0 24 tháng
281 Lumipulse G HBeAg Immunoreaction Cartridges set 13.056.000 13.056.000 0 24 tháng
282 Lumipulse G HBsAb-N Immunoreaction Cartridges 7.119.600 7.119.600 0 24 tháng
283 Lumipulse G HBsAb-N Calibrators 12.974.400 12.974.400 0 24 tháng
284 Lumipulse G HCV Ab Immunoreaction Cartridges set 16.303.680 16.303.680 0 24 tháng
285 Lumipulse G TP-N Immunoreaction Cartridges set 11.474.672 11.474.672 0 24 tháng
286 Lumipulse HCV Ab Controls 12.974.400 12.974.400 0 24 tháng
287 VIROTROL PLUS-R, 5 x 4 ml 18.992.400 18.992.400 0 24 tháng
288 VIROCLEAR, 1 x 5 ml 15.042.960 15.042.960 0 24 tháng
289 VIROTROL IV, 1 x 5 ml 17.727.600 17.727.600 0 24 tháng
290 VIROTROL III, Class A, 1 x 5 ml 40.698.000 40.698.000 0 24 tháng
291 Wash Solution 15.879.360 15.879.360 0 24 tháng
292 Substrate Solution for G1200 49.572.000 49.572.000 0 24 tháng
293 Specimen Diluent for G1200 16.968.720 16.968.720 0 24 tháng
294 Sampling tips for G1200 6.606.540 6.606.540 0 24 tháng
295 Soda lime 5.263.200 5.263.200 0 24 tháng
296 Dilution Cartridges for G1200 and G600II 11.052.720 11.052.720 0 24 tháng
297 Ống canh thang nuôi cấy vi khuẩn lao bằng máy tự động 35.555.000 35.555.000 0 24 tháng
298 Chất bổ sung cho môi trường nuôi cấy lao bằng máy tự động 15.720.000 15.720.000 0 24 tháng
299 Sinh phẩm phát hiện kháng nguyên NS1 của DENGUE bằng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang liên kết gắn enzyme 86.310.000 86.310.000 0 24 tháng
300 Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV 367.500.000 367.500.000 0 24 tháng
301 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV 13.860.000 13.860.000 0 24 tháng
302 Sinh phẩm phát hiện kháng nguyên (1-3)-ß-D-glucan của vi nấm 5.690.100.000 5.690.100.000 0 24 tháng
303 Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên Cúm A và Cúm B 159.667.000 159.667.000 0 24 tháng
304 Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên RSV 120.094.100 120.094.100 0 24 tháng
305 Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus group A 2.743.700 2.743.700 0 24 tháng
306 Hóa chất làm xét nghiệm viêm gan B trên máy xét nghiệm miễn dịch tự động 831.600.000 831.600.000 0 24 tháng
307 Hóa chất làm xét nghiệm HIV trên máy xét nghiệm miễn dịch tự động 1.179.360.000 1.179.360.000 0 24 tháng
308 Đầu côn kích thước khoảng 1100ul 35.708.750 35.708.750 0 24 tháng
309 Đầu côn kích thước khoảng 300 ul 21.535.500 21.535.500 0 24 tháng
310 Hóa chất làm xét nghiệm viêm gan C trên máy xét nghiệm miễn dịch tự động 4.547.200.000 4.547.200.000 0 24 tháng
311 Hóa chất làm xét nghiệm HIV bằng phương pháp hóa phát quang của máy miễn dịch tự động 3.086.790.000 3.086.790.000 0 24 tháng
312 Hóa chất cal. Hiệu chuẩn xét nghiệm HIV của máy miễn dịch tự động 14.973.996 14.973.996 0 24 tháng
313 Hóa chất QC cho xét nghiệm HIV của máy miễn dịch tự động 21.646.670 21.646.670 0 24 tháng
314 Dung dịch xúc tác phản ứng hóa phát quang của máy miễn dịch tự động 82.361.050 82.361.050 0 24 tháng
315 Dung dịch rửa máy của máy miễn dịch tự động 47.496.032 47.496.032 0 24 tháng
316 Dung dịch rửa để làm xét nghiệm HIV HPQ 116.619.700 116.619.700 0 24 tháng
317 Nắp đậy hóa chất của máy miễn dịch tự động 28.612.392 28.612.392 0 24 tháng
318 Cóng xét nghiệm của máy miễn dịch tự động 101.600.000 101.600.000 0 24 tháng
319 Hóa chất làm xét nghiệm HbsAg bằng phương pháp hóa phát quang của máy miễn dịch tự động 17.650.350 17.650.350 0 24 tháng
320 Hóa chất cal. Hiệu chuẩn xét nghiệm HbsAg của máy miễn dịch tự động 2.495.666 2.495.666 0 24 tháng
321 Hóa chất QC cho xét nghiệm HbsAg của máy miễn dịch tự động. 2.164.667 2.164.667 0 24 tháng
322 Xét nghiệm viêm gan C của máy miễn dịch tự động 90.361.840 90.361.840 0 24 tháng
323 Hóa chất cal. Hiệu chuẩn xét nghiệm HCV của máy miễn dịch tự động 4.991.332 4.991.332 0 24 tháng
324 Hóa chất QC cho xét nghiệm HCV của máy miễn dịch tự động. 4.329.334 4.329.334 0 24 tháng
325 Xét nghiệm Giang mai bằng phương pháp hóa phát quang của máy miễn dịch tự động 40.140.650 40.140.650 0 24 tháng
326 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm giang mai của máy miễn dịch tự động 4.991.332 4.991.332 0 24 tháng
327 Hóa chất kiểm chứng của xét nghiệm giang mai 4.329.334 4.329.334 0 24 tháng
328 Kit xét nghiệm kháng thể tự miễn thần kinh IgG (glutamate receptor type NMDA) bằng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang gián tiếp 270.000.000 270.000.000 0 24 tháng
329 Kit xét nghiệm kháng thể kháng nhân ANA bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp 475.000.000 475.000.000 0 24 tháng
330 Kit xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu đa nhân trung tính ANCA (pANCA/cANCA) bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp 440.000.000 440.000.000 0 24 tháng
331 Khay ủ hóa chất cho xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp 6.624.000 6.624.000 0 24 tháng
332 Kit xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng PLA2R và THSD7A bệnh viêm màng thận nguyên phát 88.100.000 88.100.000 0 24 tháng
333 Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng GBM (hội chứng GoodPasture) 49.800.000 49.800.000 0 24 tháng
334 Xét nghiệm IFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể ASMA, AMA, ANA trong bệnh viêm gan tự miễn 40.000.000 40.000.000 0 24 tháng
335 Kit xét nghiệm kháng thể kháng glutamate receptor (type NMDA), glutamate receptor (type AMPA1), glutamate receptor (type AMPA2), contactin-associated protein 2 (CASPR2), leucine-rich glioma-inactivated protein 1 (LGI1), GABA B receptor trên bệnh nhân bệnh thần kinh bằng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang gián tiếp 6.480.000.000 6.480.000.000 0 24 tháng
336 Kit xét nghiệm kháng thể lớp IgG kháng GM1, GM2, GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b trên bệnh nhân bệnh thần kinh bằng thanh sắc ký miễn dịch 46.784.000 46.784.000 0 24 tháng
337 Kit xét nghiệm kháng thể lớp IgM kháng GM1, GM2, GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b trên bệnh nhân bệnh thần kinh bằng thanh sắc ký miễn dịch 46.784.000 46.784.000 0 24 tháng
338 Xét nghiệm IFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp đồng thời 2 loại kháng thể AQP4 và MOG 1.193.400.000 1.193.400.000 0 24 tháng
339 Hóa chất xét nghiệm IIFT miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể lớp IgG kháng pancreas islets (ICA), GAD trong chẩn đoán tiểu đường type 1 68.000.000 68.000.000 0 24 tháng
340 Kit xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch 417.600.000 417.600.000 0 24 tháng
341 Kit xét nghiệm dị ứng 53 dị nguyên bằng thanh sắc ký miễn dịch 10.080.000.000 10.080.000.000 0 24 tháng
342 Hóa chất khử nhân tố phản ứng chéo trong xét nghiệm dị nguyên 20.000.000 20.000.000 0 24 tháng
343 Hóa chất xét nghiệm 18 kháng nguyên trong chẩn đoán bệnh viêm cơ tự miễn bằng kỹ thuật miễn dịch sắc ký thanh giấy 294.960.000 294.960.000 0 24 tháng
344 Hóa chất xét nghiệm 14 kháng thể trong bệnh viêm gan tự miễn bằng kỹ thuật miễn dịch sắc ký thanh giấy 176.000.000 176.000.000 0 24 tháng
345 Hóa chất xét nghiệm 14 dị nguyên cấp độ phân tử của trứng, sữa, đậu phộng bằng kỹ thuật miễn dịch sắc ký thanh giấy 64.000.000 64.000.000 0 24 tháng
346 Hóa chất xét nghiệm 12 kháng thể trong hội chứng thần kinh cận u bằng kỹ thuật miễn dịch sắc ký thanh giấy 360.000.000 360.000.000 0 24 tháng
347 Hóa chất xét nghiệm kháng thể lớp IgA kháng tissue transglutaminase (endomysium), gliadin-analogue fusion peptide (GAF-3X), mannan (ASCA) trong chẩn đoán các bệnh đường ruột 45.568.000 45.568.000 0 24 tháng
348 Hóa chất xét nghiệm kháng thể lớp IgG kháng tissue transglutaminase (endomysium), gliadin-analogue fusion peptide (GAF-3X), mannan (ASCA) trong chẩn đoán các bệnh đường ruột 51.072.000 51.072.000 0 24 tháng
349 Hóa chất xét nghiệm kháng thể lớp IgG kháng 54 loại kháng nguyên thức ăn trong chẩn đoán nhạy cảm với thức ăn 5.958.000.000 5.958.000.000 0 24 tháng
350 Kit xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu đa nhân trung tính ANCA (pANCA/cANCA) phân biệt MPO/PR3 bằng kỹ thuật huỳnh quang gián tiếp 109.000.000 109.000.000 0 24 tháng
351 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp kháng thể kháng Acetylcholine và MuSK trong bệnh nhược cơ 385.000.000 385.000.000 0 24 tháng
352 10% Neutral Buffered Formalin 180.000.000 180.000.000 0 24 tháng
353 Dung dịch thay thế xylen xử lý mô bệnh 194.040.000 194.040.000 0 24 tháng
354 Kit Rembrandt Epstein Barr Encoded Small RNAs( RBV) 341.058.000 341.058.000 0 24 tháng
355 Envision Flex + Mouse, High pH, K8002 Dako 2.916.000.000 2.916.000.000 0 24 tháng
356 User Fillabel reagent bottle 25ml 32.200.000 32.200.000 0 24 tháng
357 User Fillabel reagent bottle 50ml 64.350.000 64.350.000 0 24 tháng
358 Seymour Labels 27.216.000 27.216.000 0 24 tháng
359 Giá gắn tiêu bản 12 vị trí 23.800.000 23.800.000 0 24 tháng
360 Antibody diluent 78.480.000 78.480.000 0 24 tháng
361 Antibody ATRX 25.761.000 25.761.000 0 24 tháng
362 Antibody Bcor CCNB3 25.710.000 25.710.000 0 24 tháng
363 Antibody Calretinin 33.484.000 33.484.000 0 24 tháng
364 Antibody CD138 34.657.000 34.657.000 0 24 tháng
365 Antibody CD34 24.235.500 24.235.500 0 24 tháng
366 Antibody CD68 30.091.500 30.091.500 0 24 tháng
367 Antibody Chromogranin 29.734.500 29.734.500 0 24 tháng
368 Antibody Cytokeratin 7 23.980.500 23.980.500 0 24 tháng
369 Antibody Cytokeratin AE1/3 18.114.000 18.114.000 0 24 tháng
370 Antibody Cytomegalovirus 33.458.500 33.458.500 0 24 tháng
371 Antibody Neu N 25.761.000 25.761.000 0 24 tháng
372 Antibody Olig2 27.394.000 27.394.000 0 24 tháng
373 Antibody Phox 2B 29.536.000 29.536.000 0 24 tháng
374 Antibody WT1 14.386.000 14.386.000 0 24 tháng
375 Antibody C1q/Fitc 88.840.000 88.840.000 0 24 tháng
376 Antibody C3c/Fitc 88.840.000 88.840.000 0 24 tháng
377 Antibody Fibrinogen/Fitc 88.840.000 88.840.000 0 24 tháng
378 Antibody IgA/Fitc 24.750.000 24.750.000 0 24 tháng
379 Antibody IgG/Fitc 24.750.000 24.750.000 0 24 tháng
380 Antibody IgM/Fitc 24.750.000 24.750.000 0 24 tháng
381 Antibody BCL2 37.871.000 37.871.000 0 24 tháng
382 Antibody Betacatenin 27.598.000 27.598.000 0 24 tháng
383 Antibody CD4 30.608.000 30.608.000 0 24 tháng
384 Antibody C4d 26.322.000 26.322.000 0 24 tháng
385 Anti body CD79a 33.152.000 33.152.000 0 24 tháng
386 Anti body CD99 15.355.000 15.355.000 0 24 tháng
387 Antibody EBV 16.324.000 16.324.000 0 24 tháng
388 Antibody Glypican 24.027.000 24.027.000 0 24 tháng
389 Antibody Inhibin 26.833.000 26.833.000 0 24 tháng
390 Antibody Melan A 31.315.500 31.315.500 0 24 tháng
391 Antibody Myogenin 17.599.000 17.599.000 0 24 tháng
392 Antibody OCT4 29.536.000 29.536.000 0 24 tháng
393 Antibody S100 13.671.000 13.671.000 0 24 tháng
394 Antibody Sall4 14.590.000 14.590.000 0 24 tháng
395 Antibody SMA 21.021.500 21.021.500 0 24 tháng
396 Antibody D240 36.595.500 36.595.500 0 24 tháng
397 Antibody NKX2 29.536.000 29.536.000 0 24 tháng
398 Antibody SATB2 29.536.000 29.536.000 0 24 tháng
399 Antibody Plap 25.149.000 25.149.000 0 24 tháng
400 Antibody CD8 37.437.000 37.437.000 0 24 tháng
401 Antibody pan TRK 57.848.000 57.848.000 0 24 tháng
402 Fluorescence Mounting Medium 75.300.000 75.300.000 0 24 tháng
403 Hóa chất rửa máy nhuộm đặc biệt 10.026.468 10.026.468 0 24 tháng
404 Dung dịch phủ tiêu bản, chống bay hơi, khử paraffin trong nhuộm đặc biệt 404.250.000 404.250.000 0 24 tháng
405 Dung dịch khử paraffin trong nhuộm đặc biệt 288.750.000 288.750.000 0 24 tháng
406 Dung dịch rửa, cung cấp môi trường ổn định trong nhuộm đặc biệt 420.000.000 420.000.000 0 24 tháng
407 Nhãn in cho máy nhuộm đặc biệt tự động 146.632.896 146.632.896 0 24 tháng
408 Mực in cho máy nhuộm đặc biệt tự động 5.636.304 5.636.304 0 24 tháng
409 Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Diastase 23.625.000 23.625.000 0 24 tháng
410 Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Giemsa 2.152.500.000 2.152.500.000 0 24 tháng
411 Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Sắt 43.050.000 43.050.000 0 24 tháng
412 Thuốc thử xét nghiệm nhuộm PAS 69.300.000 69.300.000 0 24 tháng
413 Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Jones 98.467.950 98.467.950 0 24 tháng
414 Thuốc thử xét nghiệm nhuộm GMS II 38.850.000 38.850.000 0 24 tháng
415 Thuốc thử xét nghiệm nhuộm Trichrome 107.625.000 107.625.000 0 24 tháng
416 Thuốc thử xét nghiệm nhuộm AFB 43.050.000 43.050.000 0 24 tháng
417 Kit xét nghiệm C1q bằng phương pháp ELISA 40.032.000 40.032.000 0 24 tháng
418 Kit xét nghiệm ß2-Glycoprotein 1 IgG bằng phương pháp ELISA 31.104.000 31.104.000 0 24 tháng
419 Kit xét nghiệm ß2-Glycoprotein 1 IgM bằng phương pháp ELISA 31.104.000 31.104.000 0 24 tháng
420 Kit xét nghiệm Cardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA 31.104.000 31.104.000 0 24 tháng
421 Kit xét nghiệm Cardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA 31.104.000 31.104.000 0 24 tháng
422 Kit xét nghiệm Scl-70 bằng phương pháp ELISA 31.104.000 31.104.000 0 24 tháng
423 Kit xét nghiệm Jo-1 bằng phương pháp ELISA 31.104.000 31.104.000 0 24 tháng
424 Kit xét nghiệm Sm bằng phương pháp ELISA 31.104.000 31.104.000 0 24 tháng
425 Kit xét nghiệm SS-A bằng phương pháp ELISA 31.104.000 31.104.000 0 24 tháng
426 Kit xét nghiệm SS-B bằng phương pháp ELISA 31.104.000 31.104.000 0 24 tháng
427 Kit xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA lớp 1 1.319.850.000 1.319.850.000 0 24 tháng
428 Kit xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA lớp 2 1.040.750.000 1.040.750.000 0 24 tháng
429 Kháng thể CD14 gắn màu huỳnh quang FITC 44.352.000 44.352.000 0 24 tháng
430 Kháng thể CD38 gắn màu huỳnh quang FITC 51.112.000 51.112.000 0 24 tháng
431 Kháng thể MPO gắn màu FITC 83.912.000 83.912.000 0 24 tháng
432 Kháng thể TdT gắn màu FITC 105.176.000 105.176.000 0 24 tháng
433 Kháng thể Anti-Kappa gắn màu FITC 55.496.000 55.496.000 0 24 tháng
434 Kháng thể CD41a gắn màu FITC 89.904.000 89.904.000 0 24 tháng
435 Kháng thể Anti-Lambda gắn màu huỳnh quang PE 86.112.000 86.112.000 0 24 tháng
436 Kháng thể CD22 gắn màu huỳnh quang PE 69.400.000 69.400.000 0 24 tháng
437 Kháng thể CD7 gắn màu huỳnh quang PE 81.120.000 81.120.000 0 24 tháng
438 Kháng thể CD10 gắn màu huỳnh quang PE 30.420.000 30.420.000 0 24 tháng
439 Kháng thể CD13 gắn màu huỳnh quang PE 43.008.000 43.008.000 0 24 tháng
440 Kháng thể CD79a gắn màu huỳnh quang PE 86.112.000 86.112.000 0 24 tháng
441 Kháng thể CD19 gắn màu huỳnh quang PE 40.560.000 40.560.000 0 24 tháng
442 Kháng thể CD34 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 318.900.000 318.900.000 0 24 tháng
443 Kháng thể CD5 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 98.920.000 98.920.000 0 24 tháng
444 Kháng thể CD8 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 46.136.000 46.136.000 0 24 tháng
445 Kháng thể CD20 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 95.368.000 95.368.000 0 24 tháng
446 Kháng thể CD33 gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 76.856.000 76.856.000 0 24 tháng
447 Kháng thể CD4 gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 60.580.000 60.580.000 0 24 tháng
448 Kháng thể CD3 gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 51.807.000 51.807.000 0 24 tháng
449 Kháng thể CD19 gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 489.632.000 489.632.000 0 24 tháng
450 Kháng thể CD117 gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 111.792.000 111.792.000 0 24 tháng
451 Kháng thể CD34 gắn màu huỳnh quang APC 107.208.000 107.208.000 0 24 tháng
452 Kháng thể CD3 gắn màu huỳnh quang APC 65.130.000 65.130.000 0 24 tháng
453 Kháng thể CD10 gắn màu huỳnh quang APC 134.472.000 134.472.000 0 24 tháng
454 Kháng thể CD38 gắn màu huỳnh quang APC 28.446.000 28.446.000 0 24 tháng
455 Kháng thể CD11b gắn màu huỳnh quang APC 58.062.000 58.062.000 0 24 tháng
456 Kháng thể CD19 gắn màu huỳnh quang APC-Cy7 143.238.000 143.238.000 0 24 tháng
457 Kháng thể CD45 gắn màu huỳnh quangAPC-H7 217.308.000 217.308.000 0 24 tháng
458 Kháng thể CD3 gắn màu huỳnh quangAPC-H7 112.655.000 112.655.000 0 24 tháng
459 Kháng thể CD20 gắn màu huỳnh quang V450 63.973.000 63.973.000 0 24 tháng
460 Kháng thể HLA-DR gắn màu huỳnh quang V450 23.092.000 23.092.000 0 24 tháng
461 Kháng thể CD45 gắn màu huỳnh quang V500-C 611.325.000 611.325.000 0 24 tháng
462 Hóa chất định kiểu miễn dịch của các quần thể tế bào tạo máu chưa trưởng thành bất thường 418.220.000 418.220.000 0 24 tháng
463 Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 99.440.000 99.440.000 0 24 tháng
464 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các tế bào gốc tạo máu CD34 297.952.000 297.952.000 0 24 tháng
465 Hóa chất đếm tế bào gốc CD34 772.320.000 772.320.000 0 24 tháng
466 Ống chứa hạt tham chiếu cho xét nghiệm định lượng tế bào bạch cầu 611.280.000 611.280.000 0 24 tháng
467 Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào T, B, tế bào diệt tự nhiên (NK) và các quần thể dưới nhóm tế bào T như CD4 và CD8 3.192.000.000 3.192.000.000 0 24 tháng
468 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 82.590.000 82.590.000 0 24 tháng
469 Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào 338.400.000 338.400.000 0 24 tháng
470 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm tế bào dòng chảy 84.195.000 84.195.000 0 24 tháng
471 Hóa chất cài đặt máy 7 màu 186.280.000 186.280.000 0 24 tháng
472 Hóa chất cài đặt máy xét nghiệm tế bào dòng chảy (Diva CS&T Beads) 116.286.000 116.286.000 0 24 tháng
473 Hóa chất sử dụng để thiết lập máy đếm tế bào dòng chảy (CS&T Beads) 136.872.000 136.872.000 0 24 tháng
474 Hóa chất thiết lập bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy 136.845.000 136.845.000 0 24 tháng
475 Hóa chất cài đặt điện thế cho xét nghiệm ống BD nhiều màu 44.478.000 44.478.000 0 24 tháng
476 Hóa chất sử dụng để thiết lập bù quang phổ 5 màu 164.950.000 164.950.000 0 24 tháng
477 Hóa chất sử dụng để thiết lập bù quang phổ 7 màu 187.430.000 187.430.000 0 24 tháng
478 Dung dịch tắt máy phân tích dòng chảy tế bào 281.400.000 281.400.000 0 24 tháng
479 Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào 66.300.000 66.300.000 0 24 tháng
480 Kháng thể CD3 gắn màu V450 66.560.000 66.560.000 0 24 tháng
481 Kháng thể CD9 gắn màu V450 70.872.000 70.872.000 0 24 tháng
482 Kháng thể CD24 gắn màu PE 70.160.000 70.160.000 0 24 tháng
483 Kháng thể IgG gắn mau FITC 114.696.000 114.696.000 0 24 tháng
484 Kháng thể CD58 gắn màu FITC 112.896.000 112.896.000 0 24 tháng
485 Kháng thể CD66c gắn màu PE 93.000.000 93.000.000 0 24 tháng
486 Kháng thể CD123 gắn màu PE 158.985.000 158.985.000 0 24 tháng
487 Kháng thể CD38 gắn màu APC-H7 123.864.000 123.864.000 0 24 tháng
488 Kháng thể CD18 gắn màu FITC 69.890.000 69.890.000 0 24 tháng
489 Kháng thể IgM gắn màu APC 84.675.000 84.675.000 0 24 tháng
490 Kháng thể CD3 28.500.000 28.500.000 0 24 tháng
491 Kháng thể CD45RA 28.500.000 28.500.000 0 24 tháng
492 Kháng thể CD45RO 27.900.000 27.900.000 0 24 tháng
493 Kháng thể CD61 gắn màu PerCP 71.016.000 71.016.000 0 24 tháng
494 Bộ kit phân tích tế bào gốc trung mô 600.000.000 600.000.000 0 24 tháng
495 Kháng thể CD81 gắn màu BV605 341.660.000 341.660.000 0 24 tháng
496 Kháng thể CD9 gắn màu FITC 61.600.000 61.600.000 0 24 tháng
497 Kháng thể CD73 gắn màu PE 68.000.000 68.000.000 0 24 tháng
498 Kháng thể Disialoganglioside GD2 gắn màu PerCP-Cy5.5 200.000.000 200.000.000 0 24 tháng
499 Kháng thể CD56 gắn màu PE-Cy7 48.512.000 48.512.000 0 24 tháng
500 Kháng thể CD90 gắn màu APC 34.400.000 34.400.000 0 24 tháng
501 Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG1 trong huyết thanh 236.670.000 236.670.000 0 24 tháng
502 Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG2 trong huyết thanh 236.670.000 236.670.000 0 24 tháng
503 Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG3 trong huyết thanh 236.670.000 236.670.000 0 24 tháng
504 Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG4 trong huyết thanh 236.670.000 236.670.000 0 24 tháng
505 Khay thử xét nghiệm định lượng dùng cho máy xét nghiệm Optilite 103.740.000 103.740.000 0 24 tháng
506 Thuốc thử xét nghiệm định lượng dung dịch pha loãng mẫu 1 20.580.000 20.580.000 0 24 tháng
507 Thuốc thử xét nghiệm định lượng dung dịch pha loãng mẫu 2 20.580.000 20.580.000 0 24 tháng
508 Bộ xét nghiệm định lượng haptoglobin trong huyết thanh 49.980.000 49.980.000 0 24 tháng
509 Thuốc thử định lượng CH50 trong huyết thanh 91.140.000 91.140.000 0 24 tháng
510 Chất chuẩn cho định lượng thuốc thử CH50 trong huyết thanh 82.320.000 82.320.000 0 24 tháng
511 Chất hiệu chuẩn cho định lượng CH50 trong huyết thanh 62.475.000 62.475.000 0 24 tháng
512 Ống đựng mẫu bệnh phẩm xét nghiệm 21.120.000 21.120.000 0 24 tháng
513 Kháng thể CD1a 70.539.000 70.539.000 0 24 tháng
514 Kháng thể CD3 gắn huỳnh quang FITC 78.440.250 78.440.250 0 24 tháng
515 Kháng thể CD22 gắn huỳnh quang PE 73.767.750 73.767.750 0 24 tháng
516 Kháng thể CD56 gắn huỳnh quang PE 57.025.500 57.025.500 0 24 tháng
517 Kháng thể CD64 gắn huỳnh quang FITC 17.913.000 17.913.000 0 24 tháng
518 Kháng thể CD235a gắn huỳnh quang PE 45.445.050 45.445.050 0 24 tháng
519 Kit xét nghiệm HLA B27 89.863.200 89.863.200 0 24 tháng
520 Kit đếm tế bào gốc 294.336.000 294.336.000 0 24 tháng
521 Mẫu kiểm chuẩn xét nghiệm đếm tế bào gốc 22.412.250 22.412.250 0 24 tháng
522 Kháng thể CD16 gắn huỳnh quang FITC 92.610.000 92.610.000 0 24 tháng
523 Kháng thể CD19 gắn huỳnh quang PC5.5 126.442.050 126.442.050 0 24 tháng
524 Kháng thể CD4 Đánh dấu huỳnh quang APC 138.111.750 138.111.750 0 24 tháng
525 Kháng thể CD8 đánh dấu huỳnh quang APC- A750 164.043.600 164.043.600 0 24 tháng
526 Kháng thể CD45 gắn huỳnh quang Krome Orange 85.239.000 85.239.000 0 24 tháng
527 Kháng thể CD55 đánh dấu huỳnh quang PE 114.733.500 114.733.500 0 24 tháng
528 Kháng thể CD59 đánh dấu huỳnh quang FITC 75.859.350 75.859.350 0 24 tháng
529 Dịch bao 104.706.000 104.706.000 0 24 tháng
530 Hóa chất kiểm chuẩn 70.864.500 70.864.500 0 24 tháng
531 Hóa chất đếm số lượng tuyệt đối 36.706.950 36.706.950 0 24 tháng
532 Hóa chất chuẩn máy 33.027.750 33.027.750 0 24 tháng
533 CD61 30.765.000 30.765.000 0 24 tháng
534 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học 35.954.100 35.954.100 0 24 tháng
535 ClearLLab Compensation Kit 115.595.550 115.595.550 0 24 tháng
536 Bead bù màu bộ Clearllab 10C 69.564.600 69.564.600 0 24 tháng
537 Chất ly giải hồng cầu 116.291.700 116.291.700 0 24 tháng
538 Hóa chất nhuộm nội bào 51.754.500 51.754.500 0 24 tháng
539 Immuno-Trol Low Cells 30.962.400 30.962.400 0 24 tháng
540 Ống mẫu 34.364.000 34.364.000 0 24 tháng
541 Dung dịch rửa máy 10.239.600 10.239.600 0 24 tháng
542 ClearLLab Control Cells Normal 72.098.250 72.098.250 0 24 tháng
543 ClearLLab Control Cells Abnormal 75.946.500 75.946.500 0 24 tháng
544 Kit phân loại dòng tế bào B 901.719.000 901.719.000 0 24 tháng
545 Bộ phân loại dòng tế bào T 360.687.600 360.687.600 0 24 tháng
546 Bộ phân loại dòng tế bào tủy thể M1 135.257.850 135.257.850 0 24 tháng
547 Bộ phân loại dòng tế bào tủy thể M2 360.687.600 360.687.600 0 24 tháng
548 Kit xét nghiệm phân loại miễn dịch cơ bản. 90.881.700 90.881.700 0 24 tháng
549 Thuốc nhuộm đánh giá tỷ lệ sống 7-AAD 42.558.600 42.558.600 0 24 tháng
550 Kháng thể Lambda gắn huỳnh quang PE 63.485.100 63.485.100 0 24 tháng
551 Kháng thể cộng hợp TCR PAN γ/δ-FITC 44.468.550 44.468.550 0 24 tháng
552 Kháng thể cộng hợp TCR PAN α/β-PE 45.517.500 45.517.500 0 24 tháng
553 Kháng thể Kappa gắn huỳnh quang FITC 71.300.250 71.300.250 0 24 tháng
554 Kháng thể cộng hợp TdT (Pool)/-FITC 130.947.600 130.947.600 0 24 tháng
555 Kháng thể MPO đánh dấu huỳnh quang PE 163.133.250 163.133.250 0 24 tháng
556 Kháng thể CD19 đánh dấu huỳnh quang ECD 167.214.600 167.214.600 0 24 tháng
557 Kháng thể kháng CD34 có gắn chất phát huỳnh quang PC7 128.060.100 128.060.100 0 24 tháng
558 Kháng thể kháng CD79a gắn chất phát huỳnh quang APC 83.637.750 83.637.750 0 24 tháng
559 Kháng thể CD7 gắn màu huỳnh quang APC A700 130.649.400 130.649.400 0 24 tháng
560 Kháng thể CD3 gắn màu huỳnh quang APC A750 109.575.900 109.575.900 0 24 tháng
561 Kháng thể CD3 gắn huỳnh quang Pacific Blue 114.011.100 114.011.100 0 24 tháng
562 CD14 Đánh dấu huỳnh quang APC 149.511.600 149.511.600 0 24 tháng
563 Kháng thể CD200 gắn màu huỳnh quang PC7 129.208.800 129.208.800 0 24 tháng
564 Kháng thể CD38 gắn màu huỳnh quang APC A750 104.193.600 104.193.600 0 24 tháng
565 Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào Lympho T 137.041.800 137.041.800 0 24 tháng
566 Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào Lympho B- NK 74.915.400 74.915.400 0 24 tháng
567 Kháng thể CD123 PE 75.873.600 75.873.600 0 24 tháng
568 Kháng thể Perforin nhuộm màu huỳnh quang Pacific Blue 53.704.200 53.704.200 0 24 tháng
569 Kháng thể CD24 nhuộm màu huỳnh quang ECD 94.597.650 94.597.650 0 24 tháng
570 Kháng thể CD81 58.918.200 58.918.200 0 24 tháng
571 Kit xét nghiệm tế bào gốc trung mô 150.876.600 150.876.600 0 24 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG như sau:

  • Có quan hệ với 753 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,95 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 77,92%, Xây lắp 0,87%, Tư vấn 3,03%, Phi tư vấn 16,88%, Hỗn hợp 1,30%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.659.397.983.927 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.885.130.465.435 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,62%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 11 - Cung cấp hóa chất, vật tư tiêu hao cho các xét nghiệm miễn dịch chuyên biệt". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 11 - Cung cấp hóa chất, vật tư tiêu hao cho các xét nghiệm miễn dịch chuyên biệt" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 22

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy trở thành Columbus để khám phá những lục địa và thế giới mới bên trong bạn, mở ra những kênh mới, không phải về thương mại mà về tư tưởng. "

Henry David Thoreau

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây