Thông báo mời thầu

Gói 14: Cung cấp vật tư, chuyên gia và đại tu tổ hợp bơm cấp tổ máy số 3

Tìm thấy: 09:38 22/07/2021
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Phi tư vấn
Tên dự án
sửa chữa lớn năm 2021
Gói thầu
Gói 14: Cung cấp vật tư, chuyên gia và đại tu tổ hợp bơm cấp tổ máy số 3
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu sửa chữa lớn năm 2021
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXK
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 11/08/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:59 21/07/2021
đến
09:00 11/08/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 11/08/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
455.969.000 VND
Bằng chữ
Bốn trăm năm mươi lăm triệu chín trăm sáu mươi chín nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/08/2021 (08/01/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói 14: Cung cấp vật tư, chuyên gia và đại tu tổ hợp bơm cấp tổ máy số 3
Tên dự toán là: sửa chữa lớn năm 2021
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): SXK
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng, Địa chỉ: Thôn Đoan - xã Tam Hưng – Huyện Thuỷ Nguyên – Thành Phố Hải phòng; Điện thoại: 0225.3775161 Fax: 0225.3775162 Người theo dõi gói thầu: Lê Trọng Thản, Sđt: 0984041869
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Không áp dụng; + Tư vấn lập E-HSMT: Không áp dụng; + Tư vấn thẩm định E-HSMT: Không áp dụng; + Tư vấn đánh giá E-HSDT: Không áp dụng; + Tư vấn thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Không áp dụng; Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Chủ đầu tư, Bên mời thầu là Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng có địa chỉ tại thôn Đoan, xã Tam hưng, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng , địa chỉ: Thôn Đoan, Xã Tam Hưng, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng, Địa chỉ: Thôn Đoan - xã Tam Hưng – Huyện Thuỷ Nguyên – Thành Phố Hải phòng; Điện thoại: 0225.3775161 Fax: 0225.3775162 Người theo dõi gói thầu: Lê Trọng Thản, Sđt: 0984041869

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(a) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
- Nhà thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương cho các hạng mục hàng hóa số: 6, 7, 8, 9, 10, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 41, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 74, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 123, 124, 142, 143, 144 - Trường hợp nhà thầu là nhà sản xuất thì không yêu cầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 455.969.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng, Địa chỉ: Thôn Đoan - xã Tam Hưng – Huyện Thuỷ Nguyên – Thành Phố Hải phòng; Điện thoại: 0225.3775161 Fax: 0225.3775162 Người theo dõi gói thầu: Lê Trọng Thản, Sđt: 0984041869
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng, Địa chỉ: Thôn Đoan - xã Tam Hưng – Huyện Thuỷ Nguyên – Thành Phố Hải phòng; Điện thoại: 0225.3775161 Fax: 0225.3775162
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có;
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Đường dây nóng của Báo đấu thầu: 0243.7686.611. Ban quản lý đấu thầu Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN): Địa chỉ Email ([email protected])
E-CDNT 36

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 10 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 10 %

PHẠM VI CUNG CẤP
(áp dụng đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).

STTDanh mục dịch vụ Mô tả dịch vụĐơn vịKhối lượng
mời thầu
Ghi chú
1I. Phạm vi cung cấp dịch vụ đại tuPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
21. Tổ hợp bơm cấpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
31.1. Bơm cấp 3APhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
41.1.1. Phần điệnPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
51.1.1.1. Đại tu động cơ bơm dầu khớp nối thủy lực bơm cấp (5,5 kW; 400V; 1430v/p)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtchiếc1
61.1.1.2. Động cơ bơm cấpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
71.1.1.2.1. Đại tu động cơ bơm cấp 6600V, 5100 kW. 1493v/pPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc1
81.1.1.2.2. Thí nghiệm các thiết bị điện nhất thứ sau đại tu Động cơ điện cao ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc1
91.1.1.2.3. Đại tu thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2
101.1.1.2.4. Đại tu thanh trở sấyPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ4
111.1.1.2.5. Đại tu đầu cáp lực trung ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ1
121.1.1.2.6. Thí nghiệm TI trung tínhPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc3
131.1.2. Phần C&IPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
141.1.2.1. Thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái20
151.1.2.2. Đồng hồ đo nhiệt độ tại chỗPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12
161.1.2.3. Công tắc áp suất-chênh ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái4
171.1.2.4. Thiết bị đo độ rungPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ4
181.1.2.5. Thiết bị đo tốc độPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ1
191.1.2.6. Bảo dưỡng, hiệu chuẩn và kiểm định đồng hồ áp kếPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3
201.1.2.7. Thiết bị đo áp suất-chênh áp tại chỗPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái13
211.1.2.8. Khớp nối thủy lựcPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
221.1.2.8.1. Thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái10
231.1.2.8.2. Công tắc áp suất-chênh ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái4
241.1.2.8.3. Cơ cấu dẫn động và điều khiển khớp nối thủy lực bơm cấpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ1
251.1.2.8.4. Bảo dưỡng, hiệu chuẩn và kiểm định đồng hồ áp kếPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3
261.1.3. Phần cơPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
271.1.3.1. Đại tu khớp nối thủy lực bơm cấp 3APhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtKhớp nối thủy lực1
281.1.3.2. Đại tu bơm cấp 3A và các thiết bị liên quanPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBơm1
291.2. Bơm cấp 3BPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
301.2.1. Phần cơPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
311.2.1.1. Đại tu bơm cấp 3B và các thiết bị liên quanPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBơm1
321.2.1.2. Đại tu khớp nối thủy lực bơm cấp 3BPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtKhớp nối thủy lực1
331.2.2. Phần điệnPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
341.2.2.1. Đại tu động cơ bơm dầu khớp nối thủy lực bơm cấp (5,5 kW; 400V; 1430v/p)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtchiếc1
351.2.2.2. Động cơ bơm cấpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
361.2.2.2.1. Đại tu động cơ bơm cấp 6600V, 5100 kW. 1493v/pPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc1
371.2.2.2.2. Thí nghiệm các thiết bị điện nhất thứ sau đại tu Động cơ điện cao ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc1
381.2.2.2.3. Đại tu thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2
391.2.2.2.4. Đại tu thanh trở sấyPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ4
401.2.2.2.5. Đại tu đầu cáp lực trung ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ1
411.2.2.2.6. Thí nghiệm TI trung tínhPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc3
421.2.3. Phần C&IPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
431.2.3.1. Thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái20
441.2.3.2. Đồng hồ đo nhiệt độ tại chỗPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12
451.2.3.3. Công tắc áp suất-chênh ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái4
461.2.3.4. Thiết bị đo độ rungPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ4
471.2.3.5. Thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6
481.2.3.6. Công tắc áp suất-chênh ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2
491.2.3.7. Thiết bị đo áp suất-chênh áp tại chỗPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3
501.2.3.8. Thiết bị đo tốc độPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ1
511.2.3.9. Thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6
521.2.3.10. Công tắc áp suất-chênh ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2
531.2.3.11. Thiết bị đo áp suất-chênh áp tại chỗPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3
541.2.3.12. Bảo dưỡng, hiệu chuẩn và kiểm định đồng hồ áp kếPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3
551.2.3.13. Khớp nối thủy lựcPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
561.2.3.13.1. Thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái10
571.2.3.13.2. Công tắc áp suất-chênh ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái4
581.2.3.13.3. Cơ cấu dẫn động và điều khiển khớp nối thủy lực bơm cấpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ1
591.2.3.13.4. Bảo dưỡng, hiệu chuẩn và kiểm định đồng hồ áp kếPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3
601.3. Bơm cấp 3CPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
611.3.1. Phần điệnPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
621.3.1.1. Đại tu động cơ bơm dầu khớp nối thủy lực bơm cấp (5,5 kW; 400V; 1430v/p)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtchiếc1
631.3.1.2. Động cơ bơm cấpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtHệ thống0
641.3.1.2.1. Đại tu động cơ bơm cấp 6600V, 5100 kW. 1493v/pPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc1
651.3.1.2.2. Thí nghiệm các thiết bị điện nhất thứ sau đại tu Động cơ điện cao ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc1
661.3.1.2.3. Đại tu thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2
671.3.1.2.4. Đại tu thanh trở sấyPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ4
681.3.1.2.5. Đại tu đầu cáp lực trung ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ1
691.3.1.2.6. Thí nghiệm TI trung tínhPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc3
701.3.2. Phần C&IPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
711.3.2.1. Thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái20
721.3.2.2. Đồng hồ đo nhiệt độ tại chỗPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12
731.3.2.3. Công tắc áp suất-chênh ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái4
741.3.2.4. Thiết bị đo độ rungPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ4
751.3.2.5. Thiết bị đo tốc độPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ1
761.3.2.6. Bảo dưỡng, hiệu chuẩn và kiểm định đồng hồ áp kếPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3
771.3.2.7. Thiết bị đo áp suất-chênh áp tại chỗPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái13
781.3.2.8. Khớp nối thủy lựcPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
791.3.2.8.1. Thiết bị đo nhiệt độ RTDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái10
801.3.2.8.2. Công tắc áp suất-chênh ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái4
811.3.2.8.3. Cơ cấu dẫn động và điều khiển khớp nối thủy lực bơm cấpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ1
821.3.2.8.4. Bảo dưỡng, hiệu chuẩn và kiểm định đồng hồ áp kếPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3
831.3.3. Phần cơPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
841.3.3.1. Đại tu bơm cấp 3C và các thiết bị liên quanPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBơm1
851.3.3.2. Đại tu khớp nối thủy lực bơm cấp 3CPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtKhớp nối thủy lực1
86II. VẬT TƯ PHỤPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
871.. Cồn công nghiệpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLít0,6
882.. Giẻ lau công nghiệpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtKg0,6
893.. Gioăng đồng đỏ phi 18x10x2mmPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái18
904.. Sơn chống rỉ AKDPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLít31,5
915.. Sơn ghi - AKD 29Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLít31,5
926.. Băng dính cách điện cao ápPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCuộn9
937.. Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đenPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCuộn8
948.. Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCuộn3
959.. Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanhPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCuộn1
9610.. Băng tan (cao su non)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCuộn7
9711.. Các tông paranhit dày 3mmPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtM23
9812.. Chất tẩy rửa, vệ sinh bảng mạch inPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLọ1
9913.. Chổi sơn loại lớnPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái10
10014.. Chổi sơn loại nhỏPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái24
10115.. Cồn công nghiệpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLít14,5
10216.. Đá cắt 125x1,5x22mmPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12
10317.. Đá mài 125x22x6mmPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6
10418.. Dầu chống rỉ RP7Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBình31
10519.. Dầu DO 0,05% SPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLít45
10620.. Dầu GlyxerinPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLít6,3
10721.. Giẻ lau công nghiệpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtKg50
10822.. Keo dán sắt hai thành phần (20ml/tuýp)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCặp6
10923.. Keo silicon RTVPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtTuýp5
11024.. Khí acetylen tinh khiếtPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChai1
11125.. Khí ôxy (O2)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChai3
11226.. Lạt nhựa loại 200mm (500c/túi)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtTúi0,03
11327.. Mỡ spheerol EPL2Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtKg3
11428.. Que hàn EA 395/9 phi 3.2Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtKg18
11529.. Tấm sạp giáo mạ kẽm, KT: 2500 x 210 x 40 x 1,2mmPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtTấm3
11630.. Vải nhám mịn 150Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtM26,2
11731.. Vải phin trắngPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtMét260
11832.. Xăng A95Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLít15
119III. Chuyên gia đại tu khớp nối thủy lực bơm cấp (cho 3 khớp nối/tổ máy)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
1201. Thời gian chuyên gia làm việc và di chuyểnPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCông32
1212. Thời gian làm thêm giờ ngày bình thườngPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtGiờ8
1223. Thời gian làm việc ngày lễ, chủ nhật (bao gồm cả thêm giờ)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtGiờ7
1234. Chi phí vé đi lại, di chuyển, ăn ở trong thời gian làm việcPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLần1
124IV. Cung cấp Thiết bịPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật-0
1251.. Dầu Castrol Perfecto T32Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtLít4.389Hạng mục 1
1262.. Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-0,4Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái5Hạng mục 2
1273.. Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-1,6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái5Hạng mục 3
1284.. Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-25 Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái5Hạng mục 4
1295.. Bu lông M10 x 50Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ30Hạng mục 5
1306.. Bạc dẫn hướng/ Guide bush TCR 42589500Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 6
1317.. Bán khớp bơm dầu phụ/ Tschan-n mex. Hub TCR 41311990Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 7
1328.. Bán khớp bơm dầu phụ/ Tschan-n mex. Hub TCR 41314920Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 8
1339.. Bộ chèn cơ khí TCR.40769510Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 9
13410.. Bộ chèn TCR.41349280Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 10
13511.. Bộ chuyển đổi tín hiệu thiết bị đo độ rung bơm cấp Type CON011Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2Hạng mục 11
13612.. Bu lông inox 304 M12 x 50Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ30Hạng mục 12
13713.. Bu lông lục giác chìm M10 x 100, vật liệu SUS316Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái4Hạng mục 13
13814.. Bu lông lục giác chìm M10 x 40, vật liệu SUS316Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái4Hạng mục 14
13915.. Các tông paranhit dày 1mmPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtM210Hạng mục 15
14016.. Cảm biến đo độ rung gối trục bơm cấp PR6423Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2Hạng mục 16
14117.. Cảm biến đo nhiệt độ Pt100, Type: M-08842-06; KT: phi 8x 60mmL (loại 2 đầu sensor kép, 06 dây), Dải đo: 0 -100 độ C, CL:0,6Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 17
14218.. Cảm biến tốc độ bơm cấp CS-3 4 -20mA; DC 27V/2A; AC 250V/5APhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2Hạng mục 18
14319.. Chèn/ Seal TCR 41347670Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 19
14420.. Chèn/ Seal TCR 41347680Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 20
14521.. Chèn/ Seal TCR 41349270Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 21
14622.. Chốt dẫn hướng/ Guide pin TCR 42159660Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 22
14723.. Chốt thẳng/ Straight pin TCR 03049042Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 23
14824.. Chốt thẳng/ Straight pin TCR 03049053Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 24
14925.. Chốt tròn TCR.03130023Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 25
15026.. Chốt tròn TCR.03130028Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 26
15127.. Chốt tròn TCR.03130432Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 27
15228.. Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130022Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 28
15329.. Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130060Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 29
15430.. Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130072Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 30
15531.. Chốt tròn/ Roll pin TCR 03130076Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 31
15632.. Công tắc áp suất/ Pressure switch 204.00636010002Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2Hạng mục 32
15733.. Công tắc áp suất/ Pressure switch 204.00636010003Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2Hạng mục 33
15834.. Công tắc chênh áp/ Diff.press.switch 205.00790110001Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái2Hạng mục 34
15935.. Đầu cáp co nguội 6,6/10 kV, cho cáp 3x150 mm2Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ9Hạng mục 35
16036.. Đệm chèn/ saeling tape TCR 03661132Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 36
16137.. Đệm lò xo/ Spring washer TCR 03110008Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái9Hạng mục 37
16238.. Đệm lò xo/ Spring washer TCR 03110012Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 38
16339.. Flat Seal ring TCR 03660026Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 39
16440.. Gioăng cao su viton chịu nhiệt phi 98 ID x 4Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 40
16541.. Gioăng chèn/ Gasket TCR 41926300Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 41
16642.. Gioăng PTFE phi 58 x 68 x 2.5Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 42
16743.. Gioăng thép xoắn phi 500 x 460 x 3.2Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 43
16844.. Gối chặn/ Thrust bearing TCR 40822550Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 44
16945.. Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582390Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 45
17046.. Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582410Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 46
17147.. Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582420Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 47
17248.. Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582430Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 48
17349.. Gối đỡ/ Bearing shell TCR 42582440Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 49
17450.. Gối trượt/ Plain bearing TCR 41307390Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 50
17551.. Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011610Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 51
17652.. Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011620Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 52
17753.. Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011630Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 53
17854.. Gối trượt/ Plain bearing TCR 42011640Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 54
17955.. Guốc chặn/ Thrust bearing split TCR 40822600Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 55
18056.. Lò xo nén TCR.03210089Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 56
18157.. Lò xo nén xi lanh/ Cyl. Compr.spring TCR 03210049Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 57
18258.. Lò xo nén xi lanh/ Cyl. Compr.spring TCR 03210104Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 58
18359.. Lò xo nén/ Compression spring TCR 40794170Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 59
18460.. Long đen khóa tang cân bằng bơm cấp 160 x 106 x 1.5 vật liệu SUS316Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtcái1Hạng mục 60
18561.. Lưới lọc đầu hút bơm cấp inox 304; KT 1000x5000Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtM210Hạng mục 61
18662.. Nút bích (đầu bịt)/ Capeelement TCR 49914000Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái9Hạng mục 62
18763.. Nút bích (đầu bịt)/ Capeelement TCR 49914002Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 63
18864.. Phin lọc dầu bơm cấp 15498 - 8APhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 64
18965.. Phin lọc/ Filter element TCR 4188931007Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái9Hạng mục 65
19066.. Phin lọc/ Star filter element TCR 4201062001Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái9Hạng mục 66
19167.. Pit tông van / Valve piston TCR 41387070Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 67
19268.. Pit tông van/ Valve piston TCR 40702890Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 68
19369.. Safety Screw TCR 41336730Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái9Hạng mục 69
19470.. Seal ring TCR 03658014Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 70
19571.. Seal ring TCR 03658017Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái15Hạng mục 71
19672.. Seal ring TCR 03658048Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 72
19773.. Tết chèn phi 42x30 cho van hệ thống nước cấpPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái30Hạng mục 73
19874.. Tết chèn sợi TCR.03625018Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái18Hạng mục 74
19975.. Thanh trở sấy 380V, 800WPhần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 75
20076.. Vành chèn cơ khí bơm cấp LBJ - GJ - 99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 76
20177.. Vành chèn cơ khí LBJ - QZ 3125Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ6Hạng mục 77
20278.. Vít đầu chìm/ socket head screw TCR 03014125Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái30Hạng mục 78
20379.. Vít/ weight- tol . Screw TCR 4074310Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 79
20480.. Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747310Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 80
20581.. Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747350Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái168Hạng mục 81
20682.. Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747410Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 82
20783.. Vít/ weight- tol . Screw TCR 40747450Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 83
20884.. Vòng chèn dầu S-YKS800, DN226 (phi (238x(226+0,1)) x L28, lò xo kép bóp trục phi 7 x D240Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtChiếc3Hạng mục 84
20985.. Vòng chèn dầu S-YKS800, DN250 (phi (276x(250+0,1)) x L28, lò xo kép bóp trục phi 7 x D280Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 85
21086.. Vòng chèn dẹt TCR.03660027Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 86
21187.. Vòng chèn dẹt TCR.03660028Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 87
21288.. Vòng chèn dẹt TCR.03661082Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 88
21389.. Vòng chèn O TCR.03645055Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 89
21490.. Vòng chèn O TCR.03645150Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ6Hạng mục 90
21591.. Vòng chèn O: TCR.03645015Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 91
21692.. Vòng chèn O: TCR.03645180Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 92
21793.. Vòng chèn O: TCR.03645217Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 93
21894.. Vòng chèn O: TCR.03645221Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 94
21995.. Vòng chèn O: TCR.03645260Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 95
22096.. Vòng chèn O: TCR.03646028Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 96
22197.. Vòng chèn TCR.03658021Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ6Hạng mục 97
22298.. Vòng chèn TCR.03658028Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ36Hạng mục 98
22399.. Vòng chèn trục/ Shaft seal ring TCR 49917301Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 99
224100.. Vòng chèn/ Flat seal ring TCR 03661072Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 100
225101.. Vòng chèn/ O- ring TCR 03645045Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 101
226102.. Vòng chèn/ O- ring TCR 03645060Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 102
227103.. Vòng chèn/ O- ring TCR 03645103Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 103
228104.. Vòng chèn/ O- ring TCR 03645151Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 104
229105.. Vòng chèn/ Quadring TCR 03646612Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 105
230106.. Vòng chèn/ Seal ring TCR 03656009Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 106
231107.. Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658012Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 107
232108.. Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658016Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 108
233109.. Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658027Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 109
234110.. Vòng chèn/ Seal ring TCR 03658036Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 110
235111.. Vòng đàn hồi/ Normex- elast. Ring TCR 03647063Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 111
236112.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 190.1 x 3.53Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 112
237113.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 196.45 x 3.53Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 113
238114.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 202.8 x 3.53Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 114
239115.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 265.7 x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 115
240116.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 279.4 x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 116
241117.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 443.36 x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 117
242118.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 486.2 x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 118
243119.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 506.72 x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 119
244120.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 532.26 x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 120
245121.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 544.82 x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 121
246122.. Vòng đệm cao su chịu nhiệt phi 94.54 x 3.53Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái9Hạng mục 122
247123.. Vòng đệm lò xo TCR.03110013Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 123
248124.. Vòng đệm lò xo TCR.03110016Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái12Hạng mục 124
249125.. Vòng đệm phi 153.1x 3.53Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 125
250126.. Vòng đệm phi 190.1x 3.53Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 126
251127.. Vòng đệm phi 196.45x3.53Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ6Hạng mục 127
252128.. Vòng đệm phi 202.8x3.53Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 128
253129.. Vòng đệm phi 265.7x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 129
254130.. Vòng đệm phi 279.4x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 130
255131.. Vòng đệm phi 443.36x phi 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ15Hạng mục 131
256132.. Vòng đệm phi 486.2x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 132
257133.. Vòng đệm phi 506.72x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 133
258134.. Vòng đệm phi 532.26x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 134
259135.. Vòng đệm phi 544.82x 6.99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 135
260136.. Vòng đệm phi 94.54x phi 3.53Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtBộ3Hạng mục 136
261137.. Vòng đệm PTFE 443.36 x 2.55Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 137
262138.. Vòng đệm PTFE 443.36 x 2.9Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái15Hạng mục 138
263139.. Vòng đệm PTFE 486.2 x 2.9Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 139
264140.. Vòng đệm PTFE 506.72 x 2.9Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 140
265141.. Vòng đệm PTFE 539.2 x 7.8Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái6Hạng mục 141
266142.. Vòng hãm TCR.03171026Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 142
267143.. Vòng hãm TCR.03171045Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 143
268144.. Vòng hãm: TCR.03171018Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 144
269145.. Vòng làm kín vành chèn cơ LBJ-GJ-99Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuậtCái3Hạng mục 145

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian thực hiện hợp đồng theo ngày/tuần/tháng
Thời gian thực hiện hợp đồng120Ngày


STTDanh mục dịch vụKhối lượng mời thầuĐơn vịTiến độ thực hiệnYêu cầu đầu raĐịa điểm thực hiện

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chuyên gia thực hiện đại tu toàn bộ khớp nối thuỷ lực1- Có kinh nghiệm thi công tối thiểu 01 công trình đại tu hoặc trung tu khớp nối thủy lực của hãng Voith turbo trong Nhà máy nhiệt điện ≥ 300 MW trong vòng 03 năm trở lại đây (tính tới thời điểm đóng thầu).- Có thư ủy quyền/cam kết cử chuyên gia thực hiện dự án của nhà sản xuất khớp nối thủy lực bơm cấp cho nhà máy nhiệt điện hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương53
2Chỉ huy trưởng công trình1- Đủ điều kiện hành nghề chỉ huy trưởng công trường (quy định tại Khoản 1 Điều 74 Nghị định 15/2021/NĐ-CP).- Đã là chỉ huy trưởng công trình tối thiểu 01 công trình trung tu hoặc đại tu hệ thống bơm nước cấp Nhà máy Nhiệt điện có công suất tổ máy ≥ 110MW.- Trình độ đại học trở lên, chuyên ngành điện hoặc cơ khí hoặc nhiệt.- Có xác nhận của chủ đầu tư về kinh nghiệm trong công việc tương tự53
3Cán bộ giám sát kỹ thuật công trình1- Đã là giám sát kỹ thuật tối thiểu 01 công trình trung tu hoặc đại tu các hệ thống bơm nước cấp Nhà máy Nhiệt điện có công suất tổ máy ≥ 110MW.- Trình độ đại học trở lên, chuyên ngành có khí, điện, hoặc tự động hóa- Có xác nhận của chủ đầu tư về kinh nghiệm trong công việc tương tự31
4Số lượng công nhân kỹ thuật9- Có trình độ tay nghề bậc 3/7 trở lên;- Có chuyên môn phù hợp với 3 công việc chính: Cơ nhiệt (cơ khí, nhiệt, hàn); điện và đo lường điều khiển31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B Chương IV

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 I. Phạm vi cung cấp dịch vụ đại tu
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
2 1. Tổ hợp bơm cấp
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
3 1.1. Bơm cấp 3A
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
4 1.1.1. Phần điện
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
5 1.1.1.1. Đại tu động cơ bơm dầu khớp nối thủy lực bơm cấp (5,5 kW; 400V; 1430v/p)
1 chiếc Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
6 1.1.1.2. Động cơ bơm cấp
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
7 1.1.1.2.1. Đại tu động cơ bơm cấp 6600V, 5100 kW. 1493v/p
1 Chiếc Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
8 1.1.1.2.2. Thí nghiệm các thiết bị điện nhất thứ sau đại tu Động cơ điện cao áp
1 Chiếc Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
9 1.1.1.2.3. Đại tu thiết bị đo nhiệt độ RTD
2 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
10 1.1.1.2.4. Đại tu thanh trở sấy
4 Bộ Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
11 1.1.1.2.5. Đại tu đầu cáp lực trung áp
1 Bộ Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
12 1.1.1.2.6. Thí nghiệm TI trung tính
3 Chiếc Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
13 1.1.2. Phần C&I
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
14 1.1.2.1. Thiết bị đo nhiệt độ RTD
20 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
15 1.1.2.2. Đồng hồ đo nhiệt độ tại chỗ
12 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
16 1.1.2.3. Công tắc áp suất-chênh áp
4 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
17 1.1.2.4. Thiết bị đo độ rung
4 Bộ Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
18 1.1.2.5. Thiết bị đo tốc độ
1 Bộ Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
19 1.1.2.6. Bảo dưỡng, hiệu chuẩn và kiểm định đồng hồ áp kế
3 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
20 1.1.2.7. Thiết bị đo áp suất-chênh áp tại chỗ
13 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
21 1.1.2.8. Khớp nối thủy lực
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
22 1.1.2.8.1. Thiết bị đo nhiệt độ RTD
10 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
23 1.1.2.8.2. Công tắc áp suất-chênh áp
4 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
24 1.1.2.8.3. Cơ cấu dẫn động và điều khiển khớp nối thủy lực bơm cấp
1 Bộ Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
25 1.1.2.8.4. Bảo dưỡng, hiệu chuẩn và kiểm định đồng hồ áp kế
3 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
26 1.1.3. Phần cơ
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
27 1.1.3.1. Đại tu khớp nối thủy lực bơm cấp 3A
1 Khớp nối thủy lực Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
28 1.1.3.2. Đại tu bơm cấp 3A và các thiết bị liên quan
1 Bơm Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
29 1.2. Bơm cấp 3B
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
30 1.2.1. Phần cơ
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
31 1.2.1.1. Đại tu bơm cấp 3B và các thiết bị liên quan
1 Bơm Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
32 1.2.1.2. Đại tu khớp nối thủy lực bơm cấp 3B
1 Khớp nối thủy lực Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
33 1.2.2. Phần điện
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
34 1.2.2.1. Đại tu động cơ bơm dầu khớp nối thủy lực bơm cấp (5,5 kW; 400V; 1430v/p)
1 chiếc Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
35 1.2.2.2. Động cơ bơm cấp
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
36 1.2.2.2.1. Đại tu động cơ bơm cấp 6600V, 5100 kW. 1493v/p
1 Chiếc Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
37 1.2.2.2.2. Thí nghiệm các thiết bị điện nhất thứ sau đại tu Động cơ điện cao áp
1 Chiếc Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
38 1.2.2.2.3. Đại tu thiết bị đo nhiệt độ RTD
2 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
39 1.2.2.2.4. Đại tu thanh trở sấy
4 Bộ Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
40 1.2.2.2.5. Đại tu đầu cáp lực trung áp
1 Bộ Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
41 1.2.2.2.6. Thí nghiệm TI trung tính
3 Chiếc Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
42 1.2.3. Phần C&I
0 - Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
43 1.2.3.1. Thiết bị đo nhiệt độ RTD
20 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
44 1.2.3.2. Đồng hồ đo nhiệt độ tại chỗ
12 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
45 1.2.3.3. Công tắc áp suất-chênh áp
4 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
46 1.2.3.4. Thiết bị đo độ rung
4 Bộ Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
47 1.2.3.5. Thiết bị đo nhiệt độ RTD
6 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
48 1.2.3.6. Công tắc áp suất-chênh áp
2 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
49 1.2.3.7. Thiết bị đo áp suất-chênh áp tại chỗ
3 Cái Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
50 1.2.3.8. Thiết bị đo tốc độ
1 Bộ Phần 2, Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng như sau:

  • Có quan hệ với 502 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,21 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,75%, Xây lắp 6,97%, Tư vấn 2,39%, Phi tư vấn 26,79%, Hỗn hợp 0,10%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.609.513.540.891 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.137.473.133.840 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,08%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 14: Cung cấp vật tư, chuyên gia và đại tu tổ hợp bơm cấp tổ máy số 3". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 14: Cung cấp vật tư, chuyên gia và đại tu tổ hợp bơm cấp tổ máy số 3" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 95

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Nếu bạn nhìn đủ sâu, bạn sẽ thấy âm nhạc; trái tim của thiên nhiên là âm nhạc ở khắp nơi. "

Thomas Carlyle

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây