Thông báo mời thầu

Gói 2: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống kỹ thuật tòa nhà

Tìm thấy: 16:30 11/11/2021

Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 15:40 Ngày 19/11/2021

Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 10:00 ngày 19/11/2021 đến 10:00 ngày 23/11/2021
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 10:00 ngày 19/11/2021 đến 10:00 ngày 23/11/2021
Lý do lùi thời hạn:
Không có nhà thầu tham dự nên tiếp tục gia hạn để mời thầu

Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Phi tư vấn
Tên dự án
Lựa chọn nhà thầu mua sắm thường xuyên năm 2021 của Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng
Gói thầu
Gói 2: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống kỹ thuật tòa nhà
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Lựa chọn nhà thầu mua sắm thường xuyên năm 2021 của Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 23/11/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:25 11/11/2021
đến
10:00 23/11/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 23/11/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
10.000.000 VND
Bằng chữ
Mười triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 23/11/2021 (21/02/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói 2: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống kỹ thuật tòa nhà
Tên dự toán là: Lựa chọn nhà thầu mua sắm thường xuyên năm 2021 của Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú - phường 4 - thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng, Điện thoại: 02633.622.888
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Không có

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng , địa chỉ: Số 36 Trần Phú - phường 4 - thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng
- Chủ đầu tư: Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú - phường 4 - thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng, Điện thoại: 02633.622.888

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.7 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
1. Báo cáo tài chính 03 năm: 2018, 2019, 2020; 2. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/ Giấy chứng nhận đầu tư/ Quyết định thành lập; 3. Hợp đồng tương tự, biên bản nghiệm thu, thanh lý hợp đồng hoặc hóa đơn tài chính của hợp đồng tương tự; 4. Tờ khai quyết toán thuế có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm nộp tờ khai + Báo cáo kiểm toán (nếu có).
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
01 bộ Hồ sơ các Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhà thầu đã kê khai tại E-HSDT (bản sao y chứng thực). - Bảo lãnh dự thầu (bản gốc). - Giấy ủy quyền bản gốc hoặc sao y chứng thực (nếu có). - Cam kết theo yêu cầu của E-HSMT bản gốc (nếu có).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú - phường 4 - thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng, Điện thoại: 02633.622.888
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú - phường 4 - thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng, Điện thoại: 02633.622.888
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú - phường 4 - thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng, Điện thoại: 02633.622.888
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lâm Đồng, số 36 Trần Phú - phường 4 - thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 10 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 10 %

PHẠM VI CUNG CẤP
(áp dụng đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).

STTDanh mục dịch vụ Mô tả dịch vụĐơn vịKhối lượng
mời thầu
Ghi chú
1MSBSunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG
2MDB-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG
3MDB-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG
4MDB-3Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG
5MDB-4Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG
6Tủ ATSSunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG
7DB-H3Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG
8DB-H2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG
9DB-H1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG
10DB.H1-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
11DB.T1-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
12DB.T2-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
13DB.T3-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
14DB.T4-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
15DB.T5-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
16DB.T6-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
17DB.T7-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
18DB.T8-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
19DB.T9-1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 1
20DB.T1-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 2
21DB.T2-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 2
22DB.T3-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 2
23DB.T4-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 2
24DB.T5-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 2
25DB.T6-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 2
26DB.T7-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 2
27DB.T8-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 2
28DB.T9-2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 2
29DB.HT1Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 3
30DB.LSunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 3
31DB.T2-3Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 3
32DB.T3-3Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 3
33DB.T4-3Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 3
34DB.T5-3Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 3
35DB.HT2Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 3
36DB.T1-4Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 4
37DB.T2-4Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 4
38DB.T3-4Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 4
39DB.T4-4Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 4
40DB.T5-4Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ TỦ ĐIỆN TỔNG KHU 4
41mặt 1 công tắc 1 chiều 16AClipsal 31AVH+E30/1/M-D +31AVH-2/PKG (Số lượng: 353 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
42mặt 2 công tắc 1 chiều 16AClipsal 32AVH+E30/1/M-D*2 +31AVH-2/PKG (Số lượng: 527 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
43mặt 3 công tắc 1 chiều 16AClipsal 33AVH+E30/1/M-D*3 +31AVH-2/PKG (Số lượng: 570 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
44mặt 4 công tắc 1 chiều 16AClipsal 34AVH+E30/1/M-D*4 +31AVH-2/PKG (Số lượng: 353 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
45mặt công tắc 2 chiều 10AClipsal 32AVH+30M +31AVH-2/PKG (Số lượng: 131 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
46ổ cắm đôi 3 chấu 16AClipsal E426UEST2/T (Số lượng: 3,282 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
47đèn lon 1 - 23W/220V (lắp nổi) - ánh sáng vàngFCS145/126 - Philips- Trung Quốc (Số lượng: 36 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
48đèn Downlight D140 compact 11W/220VPhilips/New Extra 4" FBS 014 WH + GENIE 11W CDL E14 220 - 240V 1CT/4x12 (Số lượng: 3,977 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
49đèn HQ không có chao chụp 1.2 1x36WPhilip -China (Số lượng: 1,376 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
50đèn HQ 2x36W âm trầnTBS067 2xTL-D36W EBC FC2 2x 36W - Philips - Trung Quốc (Số lượng: 153 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
51đèn neon âm trần 3x18W/220VPhilip -China (Số lượng: 4,662 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
52đèn ốp trần D200 32W69624 ceiling lamp white 1x22W - PHILIPS - Trung Quốc (Số lượng: 418 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
53đèn lon nổi 18W/220VPhilip -China (Số lượng: 418 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
54đèn rọi gương Lavabol 1x9W IP68-75x90mmQWZ802 Chrome 2 x E14/40W - Philips - Trung Quốc (Số lượng: 197 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
55Đèn trụ sân vườn E27-PL1x18W, đk trụ D170Philips -China (Số lượng: 86 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
56đèn áp tường 111-35W (hắc ánh sáng 2 đầu)EGLO/88101 2x50W L90xB90xH193 A 120 - Eglo China (Số lượng: 109 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
57đèn áp tường trang trí 1x11WEGLO/86714 MESTRE 1x60w - L300xH320, A160 - Eglo China (Số lượng: 36 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
58Bộ lưu nghịch, bộ sạc để làm đèn sự cốPoli Đại Thắng (Số lượng: 1,039 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
59đèn thoát hiểm 1x8WPoli Đại Thắng (Số lượng: 326 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
60đèn sự cố 2x5WSunca (Số lượng: 112 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
61đèn pha 50-100WPhilip -China (Số lượng: 32 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
62đèn pha 250WRVP350 HPI-TP250W K IC 220V-50Hz A SP - PHILIPS - Trung Quốc (Số lượng: 20 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
63đèn neon 1.2 (1x21-36W) (tạo ánh sáng hắt)TCH128 1xTL5-28W/865 EI 220-240V 1 x 28W - PHILIPS - Trung Quốc (Số lượng: 140 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
64đèn neon 0.6 (1x18-21W) (tạo ánh sáng hắt)TCH114 1xTL5-14W/865 EI 220-240V 1 x 14W - PHILIPS - Trung Quốc (Số lượng: 20 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
65chóa đèn Sodium 250WRVP350 HPI-TP250W K IC 220V-50Hz A SP - PHILIPS - Trung Quốc (Số lượng: 11 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
66chóa đèn Sodium 1000WPhilips/MVP507 CMHN-LA 1000W 220-240V WB (Số lượng: 06 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
67tủ điện phân phốiSunlight – thiết bị hager (Số lượng: 86 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
68DB (CTRL-lighting) & thiết bị của tủ(Số lượng: 04 tủ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
69Quạt hướng trục 400l/s - 150PaKruger (Số lượng: 04 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
70máy lạnh treo tường 5.8KWModel : FT60JV1V/R60JV1V/- Công suất : 22.530 BTU/6,6 KW, 2,5 HP.Daikin. Thái Lan (Số lượng: 01 máy)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
71máy lạnh treo tường 2.9KWModel:FT25JV1V/R25JV1V/Công suất: 8.900 BTU/2,6 KW.Daikin. Thái Lan (Số lượng: 01 máy)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
72Dàn lạnh MMD-AP0961HModel : FXMQ250MVE9./- Công suất : 95.500 Btu/h, 24.100 Kcal/h, 28 KW.Daikin. Thái Lan (Số lượng: 09 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
73Dàn nóng MMY-AP2214T8Model : RXQ20PAY18 (RXQ8PAY1 + RXQ12PAY1)/- Công suất: 192.000 Btu/h, 48.300 Kcal/h, 20 HPDaikin. Thái Lan (Số lượng: 03 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
74Dàn nóng MMY-AP3214T8Model : RXQ30PAY18 (RXQ12PAY1 + RXQ18PAY18)/- Công suất : 283.000 Btu/h, 71.400 Kcal/h, 30 HP.Daikin. Thái Lan (Số lượng: 01 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
75Bộ chia gas E-242SNModel : KHRP26A72T9.Daikin. Trung Quốc (Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
76Bộ chia gas E-302SNModel : KHRP26A73T9.Daikin. Trung Quốc (Số lượng: 01 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
77Bộ điều khiển có dâyModel : BRC1C62.Daikin. Trung Quốc (Số lượng: 09 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
78Tủ điện DB-AC1(Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
79Tủ điện DB-AC2(Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH
80Motorize Damper 800x600(Số lượng: 03 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG THÔNG GIÓ - TĂNG ÁP
81Cảm biến áp suất(Số lượng: 03 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG THÔNG GIÓ - TĂNG ÁP
82Quạt hướng trục 7560l/s 400PaKruger (Số lượng: 03 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG THÔNG GIÓ - TĂNG ÁP
83Tủ (DB TA)Poli Đại Thắng (Số lượng: 01 tủ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG THÔNG GIÓ - TĂNG ÁP
84Tủ (SAF - 1 -3)Poli Đại Thắng (Số lượng: 03 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG THÔNG GIÓ - TĂNG ÁP
85Quạt hướng trục 10.000 l/s 350PaKruger (Số lượng: 03 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG THÔNG GIÓ - TĂNG ÁP
86Quạt hướng trục 7.500l/s 250PaKruger (Số lượng: 01 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG THÔNG GIÓ - TĂNG ÁP
87Đầu chữa cháy Sprinkier - Phun xuôiUpright Đài Loan (Số lượng: 2,270 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
88Đầu chữa cháy Sprinkier - Phun ngượcUpright Đài Loan (Số lượng: 2,429 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
89Đầu phun Drencher (dạng hở)Upright Đài Loan (Số lượng: 202 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
90Tủ chữa cháy trong nhà: cuộn vòi, lăng phun, van gốc,…Việt Nam (Số lượng: 157 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
91Công tắc dòng chảy D34(Số lượng: 31 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
92trụ tiếp nước chữa cháy(Số lượng: 03 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
93trụ chữa cháy ngoài trời(Số lượng: 03 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
94Đầu báo khói(Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
95Đầu báo nhiệt(Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
96Lắp đặt chuông báo cháy(Số lượng: 04 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
97Còi báo xả khí(Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
98Đầu phun FM-200(Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
99Nút nhấn khẩn(Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
100Bình khí FM-200(Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY
101Bình khí CO2 3kg(Số lượng: 347 bộ)Lần4BẢO TRÌ BÌNH CHỮA CHÁY CẦM TAY
102Bình bột FMZ4 5kg(Số lượng: 343 bộ)Lần4BẢO TRÌ BÌNH CHỮA CHÁY CẦM TAY
103Bình khí MFTZ35(Số lượng: 21 bộ)Lần4BẢO TRÌ BÌNH CHỮA CHÁY CẦM TAY
104Bơm Diesel Q=300m3/h, H=110mMáy bơm: (Số lượng: 01 máy); Hiệu: A-C; Model: 8x6x18F/8100 series. Xuất xứ: USA. Động cơ: Hiệu: CLARKE. Model: JU6H-UF60. Xuất xứ: USA. Nhiên liệu: Diezel. Công suất: 240 HP. Khởi động: Điện.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CỤM BƠM CHỮA CHÁY
105Bơm Diesel Q=300m3/h, H=72mMáy bơm: (Số lượng: 01 máy) Hiệu: A-C. Model: 8x6x12-M/8100 series. Xuất xứ: USA. Động cơ: Hiệu: CLARKE. Model: JU6H-UF60. Xuất xứ: USA. Nhiên liệu: Diezel. Công suất: 240 HP. Khởi động: Điện.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CỤM BƠM CHỮA CHÁY
106Bơm điện Q=300m3/h, H=110mMáy bơm: Q = 300 m3/h; H = 110 m. Hiệu: A-C. Model: 8x6x12-M/8100 series. Xuất xứ: USA. Động cơ điện: Hiệu: WEG hay Equal. Standard code: NFPA 20 – UL Listed. Xuất xứ: USA. Công suất: 200 HP. Nguồn điện: 3 pha – 380 V – 50 HzLần4
107Bơm điện Q=350m3/h, H=72mMáy bơm: (Số lượng: 01 máy) Q = 350 m3/h; H = 72 m. Hiệu: A-C. Model: 8x6x12-M/8100 series. Xuất xứ: USA. Động cơ điện: Hiệu: WEG hay Equal. Standard code: NFPA 20 – UL Listed. Xuất xứ: USA. Công suất: 125 HP. Nguồn điện: 3 pha – 380 V – 50 HzLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CỤM BƠM CHỮA CHÁY
108Bơm bù áp Q=6,5m3/h, H=110mMáy bơm: (Số lượng: 01 máy) Q = 6.5 m3/h; H = 110 m. Hiệu: Goulds. Model: GSV809F40T. Xuất xứ: Philippines. Động cơ điện: Hiệu: Factory choice Standard code: NFPA 20 – UL Listed. Xuất xứ: USA. Công suất: 4 KW Nguồn điện: 3 pha – 380 V – 50 HzLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CỤM BƠM CHỮA CHÁY
109Bơm bù áp Q=6m3/h, H=80mMáy bơm: (Số lượng: 01 máy) Q = 6 m3/h; H = 80 m. Hiệu: Goulds. Model: GSV808F40T. Xuất xứ: Philippines. Động cơ điện: Hiệu: Factory choice Standard code: NFPA 20 – UL Listed. Xuất xứ: USA. Công suất: 4 KW Nguồn điện: 3 pha – 380 V – 50 HzLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CỤM BƠM CHỮA CHÁY
110Hệ thống cơ khí cụm bơmXuất xứ: Việt Nam (Số lượng: 01 hệ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CỤM BƠM CHỮA CHÁY
111Tủ điều khiển 3 bơmHiệu: Poli Đại Thắng. (Số lượng: 02 tủ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CỤM BƠM CHỮA CHÁY
112Bình tăng áp 200LHiệu: Zilmet. (Số lượng: 01 bộ) Xuất xứ: Italia. Thể tích: 200 L. Áp lực (max): 10 bar.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CỤM BƠM CHỮA CHÁY
113Bình ăc qui 240V + bộ sạcHiệu: Pinaco. (Số lượng: 04 bộ) Xuất xứ: Việt Nam. Loại: 12 V. Bộ sạc kèm theo.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CỤM BƠM CHỮA CHÁY
114Đầu báo khói (loại địa chỉ có module mở rộng)Detectomat - PL 3300 O + TCM 3300 - Đức (Số lượng: 30 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
115Đầu báo nhiệt (loại địa chỉ có module mở rộng)Detectomat - PL 3300 T + TCM 3300 - Đức (Số lượng: 17 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
116Đầu báo khói (loại địa chỉ)Detectomat - PL 3200 O - Đức (Số lượng: 723 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
117Đầu báo nhiệt (loại địa chỉ)Detectomat - PL 3200 T - Đức (Số lượng: 107 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
118Đầu báo khói (loại thường)Detectomat - PL 3000 O - Đức (Số lượng: 423 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
119Đầu báo nhiệt (loại thường)Detectomat - PL 3000 T - Đức (Số lượng: 374 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
120Modul điều khiển (loại địa chỉ)Detectomat OMS 3301 - Đức (Số lượng: 49 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
121Modul giám sát (loại địa chỉ)Detectomat OMS 3311 - Đức (Số lượng: 01 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
122Nút nhấn khẩn (loại địa chỉ)Detectomat PL 3300 MCP EU - Đức (Số lượng: 143 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
123Còi báo độngDetectomat VTG-32-SB-R - Đức (Số lượng: 137 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
124Trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop có card mở rộng lên 6 loopHiệu: Detectomat. (Số lượng: 01 tủ) Xuất xứ: Đức. Trung tâm báo cháy: Detect 3016. 03 card 2 loop DSLI 3240P.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
125Trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop có card mở rộng lên 12 loopHiệu: Detectomat. (Số lượng: 01 tủ) Xuất xứ: Đức. Trung tâm báo cháy: Detect 3016. 02 module mở rộng CP ECB, gắn card DSLI 3240P. 06 module chỉ thị Led 32 vùng, cho phép hiển thị 192 vùng.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
126UPS 2 KVA onlineHiệu: Santak. (Số lượng: 02 bộ) Xuất xứ: Đài Loan. Model: C2KR. Công suất: 2 KVA.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY
127Bộ đếm sétCirprotec - Tây Ban Nha (Số lượng: 02 bộ)Lần1BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
128Thiết bị kết nối cápViệt Nam (Số lượng: 04 bộ)Lần1BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
129Kim thu sét phát tia tiên đạo Rbv3=120mNLP 2200 Cirprotec - Tây Ban Nha (Số lượng: 01 bộ)Lần1BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
130Lavabo để bànToto - Sứ LT501C + Vòi lavabo T205LCSC+Bộ xả TX709AV6 + dây cấp nhựa (Số lượng: 298 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
131Lavabo treoToto - Sứ LT236C + Vòi lavabo T205LCSC+Bộ xả TX709AV6 + dây cấp nhựa (Số lượng: 10 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
132chậu xí bệtToto CST344DS3 (Số lượng: 267 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
133vòi xịtToto THX20NBPIV (Số lượng: 267 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
134vòi rửa D21Toto T23B13 (Số lượng: 151 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
135chậu tiểu namToto Sứ UT447 + xả nhấn TS402S (Số lượng: 115 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
136van khoá mặt bích, d= 140mm (gang)(Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
137van khoá mặt bích, d= 110mm (gang)IGV(F4)-D Tozen Malaysia (Số lượng: 08 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
138van khoá PPR, d= 90mmIGV(F4)-D Tozen Malaysia (Số lượng: 12 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
139van khoá PPR, d= 63mmIGV(F4)-D Tozen Malaysia (Số lượng: 12 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
140van khoá PPR, d= 50mmIGV(F4)-D Tozen Malaysia (Số lượng: 21 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
141van khoá PPR, d= 40mmIGV(F4)-D Tozen Malaysia (Số lượng: 29 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
142van khoá PPR, d= 32mmIGV(F4)-D Tozen Malaysia (Số lượng: 24 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
143van khoá PPR, d= 25mmIGV(F4)-D Tozen Malaysia (Số lượng: 28 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
144van khoá PPR, d= 20mmIGV(F4)-D Tozen Malaysia (Số lượng: 49 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
145van 1 chiều mặt bích, d= 114mm (gang)IGV(F4)-D Tozen Malaysia (Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
146van 1 chiều PPR, d= 50mmShinnyi (Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
147van phao cơ mặt bích, d= 114mm (gang)110-10 Watts - USA (Số lượng: 298 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
148van giảm áp, d= 60mm25AUB-Z3 Watts - USA (Số lượng: 06 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
149van giảm áp, d= 49mm25AUB-Z3 Watts - USA (Số lượng: 02 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
150van xả khí tự động, d= 27mm (thau)CAAV-B Tozen - Malaysia (Số lượng: 06 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
151luppê mặt bích, d= 140mm (gang)Shinnyi (Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
152đồng hồ áp lực + van biGP - Tozen Malaysia (Số lượng: 48 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
153công tắc áp lực + van biGP - Tozen Malaysia (Số lượng: 02 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
154van cóc D21 (lắp cho lavabo, bàn cầu)GP - Tozen Malaysia (Số lượng: 274 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
155Máy bơm nước tăng áp Q=10m3/h, H=30mNhãn hiệu Goulds - Xuất xứ Philippin (Số lượng: 04 bộ) Model: 10SV 04F015T Q = 10 M3/H, H = 30 (M) Motor: 1.5 KW/ 3x380V/ 50Hz / 2900 RPMLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
156Bình điều ápNhãn hiệu Zilmet - xuất xứ Italia (Số lượng: 02 bộ) Thể tích 200L Áp lực max : 10 barLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
157Tủ điều khiển cụm bơm tăng ápĐại thắng (Số lượng: 02 tủ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
158Máy bơm nước Q=86m3/h, H=95mNhãn hiệu Goulds - Xuất xứ Philippin (Số lượng: 04 bộ) Model: GISO 80 x 50-250 Q = 86 M3/H, H = 95 (M) Motor: 0.75 KW/ 3x380V/ 50Hz / 2900 RPMLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
159Tủ điều khiển cụm bơm nướcĐại thắng (Số lượng: 02 tủ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
160Máy bơm nước thải Q=6m3/h, H=10mNhãn hiệu Goulds - Xuất xứ Italia (Số lượng: 06 bộ) Model: GDIWA 07T , Q = 6 M3/H, H = 10 (M) Motor: 0.75 KW/ 3x380V/ 50Hz / 2900 RPMLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
161Tủ điều khiển cụm bơm nước thảiĐại thắng (Số lượng: 02 tủ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
162Hệ thống cơ khí cụm bơm(Số lượng: 04 HT)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
163Camera bán cầu (Dome IP Poe) + ống kínhHiệu: Bosch. (Số lượng: 14 bộ) Model: NIN-733-V03P + VDA- 455SMB-IP.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
164Camera bán cầu (Dome Analog) + ống kínhHiệu: Bosch. (Số lượng: 08 bộ) Model: VUC-1055-F211 + UPA-1220-50.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
165Camera thân lớn, quét, zoom Poe + ống kính + vỏ cheHiệu: Bosch. (Số lượng: 13 bộ) Model: VEZ-211-IWTE+ VEZ-A2-WWLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
166Bộ chuyển đổi tín hiệu từ Analoh sang IP + nguồnHiệu: Bosch. (Số lượng: 04 bộ) Model: VIP-X1XF-E + UPA-1216-50Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
167Đầu ghi hình mạng 32 kênhHiệu: Bosch. (Số lượng: 02 bộ) Model: DLA-AIOU0-04AT.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
168Switch 24 port POEHiệu: Korenix. (Số lượng: 03 bộ) Model: JetNet 2005f-m.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
169ODF switch 4 portHiệu: Korenix (Số lượng: 02 bộ) Model: JetNet 3810f.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
170ODF switch 8 portHiệu: EtherWAN (Số lượng: 02 bộ) Model: EX17162ALần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
171ODF switch 16 portHiệu: Korenix (Số lượng: 02 bộ) Model: JetCon 1301-m.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
172Converter quangHiệu: Korenix. (Số lượng: 02 bộ) Model: JetNet 2005f-m.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
173Module quangHiệu: DYS (Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
174Bộ mã hóa 2 kênhHiệu: Bosch. (Số lượng: 02 bộ) Model: VJT-X20XF-E.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
175Bộ máy tính, HDD 1TBHiệu: Dell (Số lượng: 02 bộ) CPU: Core i3 – 4150 Processor (3.5GHz, 3MB) RAM: 4GB DDR3 HDD: 1TB, DVD-RW HDMI Port Os: Windows 7 Pro License Màn hình: TV Sony LCD 32”Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
176UPS 2 KVA onlineHiệu: Santak. (Số lượng: 04 bộ) Model: C2KR.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
177UPS 1 KVA onlineHiệu: Santak. (Số lượng: 03 bộ) Model: C1KR.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
178Tủ Rack 6U treo tườngHiệu: Poli Đại Thắng. (Số lượng: 04 bộ) Loại: 06U. Quy cách: Khung tủ thép sơn tĩnh điện, thành tủ bằng thép sơn tĩnh điện dày 0,8 mmLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
179Tủ Rack 15UHiệu: Poli Đại Thắng. (Số lượng: 02 tủ) Loại: 15U. Quy cách: Khung tủ thép sơn tĩnh điện, thành tủ bằng thép sơn tĩnh điện dày 0,8 mmLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
180Tủ Rack 9U treo tườngHiệu: Poli Đại Thắng. (Số lượng: 01 tủ) Loại: 9U Quy cách: Khung tủ thép sơn tĩnh điện, thành tủ bằng thép sơn tĩnh điện dày 0,8 mmLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CAMERA
181Loa gắn tường 30WHiệu: CES. (Số lượng: 18 bộ) Model: CAL-5300W.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
182Loa âm trần 6WHiệu: CES. (Số lượng: 239 bộ) Model: CLM – 6061.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
183MicroHiệu: YOUNASI. (Số lượng: 02 bộ) Model: Y 518.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
184Micro mở rộngHiệu: BES AUDIO. (Số lượng: 02 bộ) Model: BC-300.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
185Panel điều khiểnHiệu: SPIRIT. (Số lượng: 01 bộ) Model: FX-16.4A.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
186Bộ điều khiển âm thanh 10 vùngHiệu: YOUNASI. (Số lượng: 01 bộ) Model: Y 8212.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
187Power amplifier 1200WHiệu: YOUNASI. (Số lượng: 03 bộ) Model: Y-15000.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
188Bộ thông báo khẩnHiệu: YOUSANI. (Số lượng: 01 bộ) Model: Y-3000.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
189DVD PlayerHiệu: Pioneer. (Số lượng: 01 bộ) Model: DV 2032.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
190Voice evacuation panelHiệu: YOUNASI. (Số lượng: 01 bộ) Model: Y-9012.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
191Tủ rack 42UHiệu: Poli Đại Thắng. (Số lượng: 01 bộ) Loại: 42U. Quy cách: Khung tủ thép sơn tĩnh điện, thành tủ bằng thép sơn tĩnh điện dày 0,8 mmLần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
192UPS 2 KVA onlineHiệu: Santak. (Số lượng: 01 bộ) Model: C2KR.Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ÂM THANH
193Đèn chiếu sáng, ổ cắm điệnViệt Nam (Số lượng: 02 HT)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
194Tủ điện chiếu sáng sân vườnViệt Nam (Số lượng: 02 tủ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
195Motor cửa(Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
196Bộ điều khiển(Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
197Vòi nước tưới cây 27(Số lượng: 24 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
198Đèn pha bảng hiệu 400wChina (Số lượng: 04 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
199Đèn pha sân vườn 50wChina (Số lượng: 23 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
200Đèn chiếu sáng nhà nghĩ chânViệt Nam (Số lượng: 06 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
201Đèn trụ sân vườn 70wViệt Nam (Số lượng: 32 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
202Đèn ốp cổng 26wViệt Nam (Số lượng: 10 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
203đèn pha tường 2000w - 3 phaChina (Số lượng: 04 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN SÂN VƯỜN
204đèn led 60wPhilip (Số lượng: 42 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNGKHÁC
205đèn chiếu quốc huyPhilip (Số lượng: 02 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNGKHÁC
206các loại đèn chống nổ, chống ẩm(Số lượng: 19 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNGKHÁC
207đèn pha 2000WPhilip (Số lượng: 03 bộ)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNGKHÁC
208đèn bậc thang KT 1000x150x100 khung thép hình và mika 1 cmPhilip (Số lượng: 54 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNGKHÁC
209đèn bậc thang KT 650x150x100 khung thép hình và mika 1 cmPhilip (Số lượng: 54 cái)Lần4BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNGKHÁC
210Quạt hút hướng trục 450m3/h,150 PaKruger (Số lượng: 01 cái)Lần4BẢO TRÌ QUẠT HÚT WC
211Quạt hút hướng trục 700m3/h, 150 PaKruger (Số lượng: 02 bộ)Lần4BẢO TRÌ QUẠT HÚT WC
212Quạt hút hướng trục 900m3/h, 150 PaKruger (Số lượng: 15 cái)Lần4BẢO TRÌ QUẠT HÚT WC
213Quạt hút hướng trục 1000m3/h, 180 PaKruger (Số lượng: 04 cái)Lần4BẢO TRÌ QUẠT HÚT WC
214Quạt hút âm trần 150 m3/h, 50 PaKruger (Số lượng: 61 cái)Lần4BẢO TRÌ QUẠT HÚT WC
215Quạt hút âm trần 200 m3/h, 50 PaKruger (Số lượng: 08 cái)Lần4BẢO TRÌ QUẠT HÚT WC

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian thực hiện hợp đồng theo ngày/tuần/tháng
Thời gian thực hiện hợp đồng12Tháng


STTDanh mục dịch vụKhối lượng mời thầuĐơn vịTiến độ thực hiệnYêu cầu đầu raĐịa điểm thực hiện

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*)Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 20.000.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 trong vòng 3(4) năm gần đây.
Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.2Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 200.000.000 VND(6). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
2.1Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*)Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 2.000.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 trong vòng 3(4) năm gần đây.
Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.2Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 200.000.000 VND(6). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm cụ thể trong thực hiện hợp đồng tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(7) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(8) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu(9) phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 đến thời điểm đóng thầu: nhà thầu có hợp đồng cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống cơ điện tòa nhà (công trình dân dụng) có tính chất tương tự
Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 700.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.100.000.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(*): Trường hợp xét thấy những gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn có nội dung công việc không cần thiết yêu cầu về doanh thu và nguồn lực tài chính thì bỏ nội dung này.
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
(3) Doanh thu:
Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là từ 0,8 – 2,0.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 01 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là 1,0.
Trong bước thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu như: Báo cáo tài chính hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
Trường hợp đặc thù do quy mô hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ này của nhà thầu là yếu tố quan trọng nhằm tránh rủi ro cho chủ đầu tư thì có thể đưa ra yêu cầu về doanh thu bình quân cao hơn (như đối với gói thầu bảo hiểm). Tuy nhiên, việc đưa ra yêu cầu không được làm hạn chế sự tham gia của các nhà thầu.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu được áp dụng cho cả liên danh. Tuy nhiên, trường hợp gói thầu có tính đặc thù, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu có thể áp dụng cho từng thành viên trong liên danh trên cơ sở giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(4) Ghi số năm phù hợp, thông thường yêu cầu là 03 năm.
(5) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(6) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(7) Hợp đồng tương tự là hợp đồng có tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có giá hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá của gói thầu đang xét;
- Trường hợp trong HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
- Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá của hợp đồng tương tự trong khoảng 50%-70% giá của gói thầu đang xét.
- Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì quy mô hợp đồng tương tự được xác định bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của phần công việc tính theo 01 chu kỳ (01 năm) mà không tính theo tổng giá trị gói thầu qua các năm.
(8) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì việc xác định hợp đồng hoàn thành phần lớn trên cơ sở theo từng chu kỳ (từng năm) và tính theo khối lượng công việc trong một chu kỳ (một năm) của hợp đồng đó mà không tính theo tổng giá trị của hợp đồng qua các năm.
(9) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng kỹ thuật1Có bằng đại học trở lên chuyên ngành điện (Tài liệu chứng minh: bản sao công chứng bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định hoặc văn bản phân công các chức danh của gói thầu tương tự đã thực hiện, hợp đồnglao động còn hiệu lực, bảng kê khai quá trình công tác có xác nhậncủa nhà thầu để chứng minh)1010
2Giám sát kỹ thuật1Có bằng đại học trở lên chuyên ngành điện hoặc điện tử (Tài liệu chứng minh: bản sao công chứng bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định hoặc văn bản phân công các chức danh của gói thầu tương tự đã thực hiện, hợp đồng lao động còn hiệu lực, bảng kê khai quá trình công tác cóxác nhận của nhà thầu để chứng minh)88
3Đội trưởng hệ thống cơ điện1Có bằng đại học trở lên chuyên ngành điện (Tài liệu chứng minh: bản sao công chứng bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định hoặc văn bản phân công các chức danh của gói thầu tương tự đã thực hiện, hợp đồnglao động còn hiệu lực, bảng kê khai quá trình công tác có xác nhậncủa nhà thầu để chứng minh)55
4Đội trưởng hệ thống điện nhẹ1Có bằng đại học trở lên chuyên ngành điện tử (Tài liệu chứng minh: bản sao công chứng bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định hoặc văn bảnphân công các chức danh của gói thầu tương tự đã thực hiện, hợp đồng lao động còn hiệu lực, bảng kê khai quá trình công tác có xác nhận của nhà thầu để chứng minh)55
5Kỹ sư điện, cấp thoát nước4Có bằng đại học trở lên chuyên ngành điện, điện tử, điện lạnh (Tài liệu chứng minh: bản sao công chứng bằng cấp, chứng chỉ liên quan, hợp đồng lao động còn hiệu lực, bảng kê khai quá trình công tác có xác nhậncủa nhà thầu để chứng minh)33
6Kỹ thuật viên cơ điện6Có bằng cao đẳng hoặc trung cấp chuyên ngành điện, điện lạnhhoặc cấp thoát nước (Tài liệu chứng minh: bản sao công chứng bằng cấp, chứng chỉ liên quan, hợp đồng lao động còn hiệu lực, bảng kê khai quá trình công tác có xác nhận của nhà thầu để chứng minh)22
7Kỹ thuật viên điện nhẹ4Có bằng cao đẳng hoặc trung cấp chuyên ngành điện tử (Tài liệu chứng minh: bản sao công chứng bằng cấp, chứng chỉ liên quan, hợp đồng lao động còn hiệu lực, bảng kê khai quá trình công tác có xác nhận của nhà thầu để chứng minh)22

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B Chương IV

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 MSB
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
2 MDB-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
3 MDB-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
4 MDB-3
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
5 MDB-4
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
6 Tủ ATS
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
7 DB-H3
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
8 DB-H2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
9 DB-H1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
10 DB.H1-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
11 DB.T1-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
12 DB.T2-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
13 DB.T3-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
14 DB.T4-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
15 DB.T5-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
16 DB.T6-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
17 DB.T7-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
18 DB.T8-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
19 DB.T9-1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
20 DB.T1-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
21 DB.T2-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
22 DB.T3-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
23 DB.T4-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
24 DB.T5-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
25 DB.T6-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
26 DB.T7-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
27 DB.T8-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
28 DB.T9-2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
29 DB.HT1
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
30 DB.L
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
31 DB.T2-3
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
32 DB.T3-3
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
33 DB.T4-3
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
34 DB.T5-3
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
35 DB.HT2
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
36 DB.T1-4
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
37 DB.T2-4
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
38 DB.T3-4
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
39 DB.T4-4
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
40 DB.T5-4
4 Lần Sunlight – thiết bị hager (Số lượng: 01 tủ)
41 mặt 1 công tắc 1 chiều 16A
4 Lần Clipsal 31AVH+E30/1/M-D +31AVH-2/PKG (Số lượng: 353 cái)
42 mặt 2 công tắc 1 chiều 16A
4 Lần Clipsal 32AVH+E30/1/M-D*2 +31AVH-2/PKG (Số lượng: 527 cái)
43 mặt 3 công tắc 1 chiều 16A
4 Lần Clipsal 33AVH+E30/1/M-D*3 +31AVH-2/PKG (Số lượng: 570 cái)
44 mặt 4 công tắc 1 chiều 16A
4 Lần Clipsal 34AVH+E30/1/M-D*4 +31AVH-2/PKG (Số lượng: 353 cái)
45 mặt công tắc 2 chiều 10A
4 Lần Clipsal 32AVH+30M +31AVH-2/PKG (Số lượng: 131 cái)
46 ổ cắm đôi 3 chấu 16A
4 Lần Clipsal E426UEST2/T (Số lượng: 3,282 cái)
47 đèn lon 1 - 23W/220V (lắp nổi) - ánh sáng vàng
4 Lần FCS145/126 - Philips- Trung Quốc (Số lượng: 36 cái)
48 đèn Downlight D140 compact 11W/220V
4 Lần Philips/New Extra 4" FBS 014 WH + GENIE 11W CDL E14 220 - 240V 1CT/4x12 (Số lượng: 3,977 cái)
49 đèn HQ không có chao chụp 1.2 1x36W
4 Lần Philip -China (Số lượng: 1,376 cái)
50 đèn HQ 2x36W âm trần
4 Lần TBS067 2xTL-D36W EBC FC2 2x 36W - Philips - Trung Quốc (Số lượng: 153 cái)

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý Trung tâm hành chính tỉnh Lâm Đồng như sau:

  • Có quan hệ với 63 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,66 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,76%, Xây lắp 1,35%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 91,89%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 39.442.589.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 34.969.433.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,34%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 2: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống kỹ thuật tòa nhà". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 2: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống kỹ thuật tòa nhà" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 53

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây