Thông báo mời thầu

Gói 3: Hóa chất, vật tư, trang thiết bị y tế

Tìm thấy: 15:42 31/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm hóa chất, vật tư y tế năm 2023 đối với Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng (lần 2)
Tên gói thầu
Gói 3: Hóa chất, vật tư, trang thiết bị y tế
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám chữa bệnh của đơn vị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
08:00 25/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
952/QĐ-BVĐK
Ngày phê duyệt
31/12/2023 15:31
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:41 31/12/2023
đến
08:00 25/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 25/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.159.032.100 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ một trăm năm mươi chín triệu không trăm ba mươi hai nghìn một trăm đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/01/2024 (22/08/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Hỏi Tên dự án hay Tên dự toán mua sắm
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT Nhà thầu sử dụng Tên dự án: Mua sắm hóa chất, vật tư y tế, trang thiết bị y tế của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng năm 2023 (lần 2) hay Tên dự toán mua sắm: Mua sắm hóa chất, vật tư y tế năm 2023 đối với Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng (lần 2) để chuẩn bị E-HSDT. Mua sắm hóa chất, vật tư y tế, trang thiết bị y tế của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng năm 2023 (lần 2)
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Ngày trả lời: 07:32 19/01/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acid Citric 42.300.000 42.300.000 0 12 tháng
2 Áo phẫu thuật 12.960.000 12.960.000 0 12 tháng
3 Bàn chải phẫu thuật 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
4 Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng 56.570.220 56.570.220 0 12 tháng
5 Băng đạn nội soi nghiêng 84.855.330 84.855.330 0 12 tháng
6 Băng dán trong suốt vô trùng 7.998.000 7.998.000 0 12 tháng
7 Băng gạc vô trùng 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
8 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô, chiều dài 45mm 28.285.250 28.285.250 0 12 tháng
9 Banh mũi (lớn, nhỏ) 30.150.000 30.150.000 0 12 tháng
10 Bình chứa dịch 3.158.000.000 3.158.000.000 0 12 tháng
11 Bình tạo ẩm oxy 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
12 Bộ bơm bóng can thiệp tim mạch áp lực cao có chạc ba 2.150.000 2.150.000 0 12 tháng
13 Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt 9.300.000 9.300.000 0 12 tháng
14 Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực 60 giọt/ 1ml 2.221.800 2.221.800 0 12 tháng
15 Bộ điều khiển cắt coil điện tử EDG v4 62.500.000 62.500.000 0 12 tháng
16 Bộ dụng cụ hút huyết khối dùng trong can thiệp tim mạch 440.000.000 440.000.000 0 12 tháng
17 Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
18 Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
19 Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
20 Bộ gây tê ngoài màng cứng 17.280.000 17.280.000 0 12 tháng
21 BỘ KHĂN CHỤP MẠCH NÃO 65.600.000 65.600.000 0 12 tháng
22 Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng 3.087.000.000 3.087.000.000 0 12 tháng
23 Bộ phận kết nối dùng trong can thiệp tim mạch 175.000.000 175.000.000 0 12 tháng
24 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản 6.600.000 6.600.000 0 12 tháng
25 Bộ trocar phẫu thuật 10mm 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
26 Bộ trocar phẫu thuật 5mm 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
27 Bơm tiêm cản quang dùng trong can thiệp tim mạch 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
28 Bóng bóp gây mê 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
29 Bóng bóp giúp thở 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
30 Bóng nong (balloon), bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
31 Bóng nong mạch vành áp lực cao 1.400.000.000 1.400.000.000 0 12 tháng
32 Bóng nong mạch vành áp lực cao, không đàn hồi, đa lớp với kỹ thuật CrossFlex, chất liệu Pebax không đàn hồi 945.000.000 945.000.000 0 12 tháng
33 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi công nghệ Slim seal đa lớp với kỹ thuật CrossFlex cản quang tốt, chất liệu Pebax bán đàn hồi 945.000.000 945.000.000 0 12 tháng
34 Bóng nong mạch vành công nghệ Laser 2.460.000.000 2.460.000.000 0 12 tháng
35 Bóng nong mạch vành công nghệ lazer 2.460.000.000 2.460.000.000 0 12 tháng
36 Bóng nong mạch vành dây dẫn kép 3.000.000.000 3.000.000.000 0 12 tháng
37 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus 6.250.000.000 6.250.000.000 0 12 tháng
38 Bông viên y tế 186.675.000 186.675.000 0 12 tháng
39 Bông viên y tế 149.340.000 149.340.000 0 12 tháng
40 Buồng tiêm cấy dưới da bằng Titanium hoặc tương đương 595.000.000 595.000.000 0 12 tháng
41 Buồng tiêm đặt dưới da có van 3 chiều catheter đầu đóng truyền cản quang cản từ dùng hóa trị liệu, truyền dịch, thuốc, máu và giảm đau 472.500.000 472.500.000 0 12 tháng
42 Cán gương nha khoa 1.020.000 1.020.000 0 12 tháng
43 Catheter chạy thận nhân tạo 2.940.000 2.940.000 0 12 tháng
44 Catheter tĩnh mạch trung tâm 6.615.000 6.615.000 0 12 tháng
45 Chất bôi trơn 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
46 Chất trám bít ống tủy 270.000 270.000 0 12 tháng
47 Chỉ đa sợi, tan trung bình 441.000.000 441.000.000 0 12 tháng
48 Chỉ đa sợi, tan trung bình 61.950.000 61.950.000 0 12 tháng
49 Chỉ đa sợi, tan trung bình 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
50 Chỉ khâu đặc biệt các loại, các cỡ 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
51 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu liền kim 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
52 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 123.608.000 123.608.000 0 12 tháng
53 Chỉ nylon 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
54 Chỉ phẫu thuật 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
55 Chỉ phẫu thuật 50.220.000 50.220.000 0 12 tháng
56 Chỉ phẫu thuật 93.732.800 93.732.800 0 12 tháng
57 Chỉ phẫu thuật có kháng khuẩn 16.286.600 16.286.600 0 12 tháng
58 Chỉ phẫu thuật không tan 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
59 Chỉ phẫu thuật tan đa sợi có kháng khuẩn 203.175.000 203.175.000 0 12 tháng
60 Chỉ phẫu thuật tan đa sợi có kháng khuẩn 172.026.000 172.026.000 0 12 tháng
61 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
62 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 8.416.800 8.416.800 0 12 tháng
63 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 5.863.176 5.863.176 0 12 tháng
64 Chỉ tan tổng hợp đa sợi (khâu gan) 14.175.000 14.175.000 0 12 tháng
65 Chỉ tan tổng hợp đa sợi có chất kháng khuẩn 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
66 Chỉ tan tổng hợp đa sợi có chất kháng khuẩn 3.397.824 3.397.824 0 12 tháng
67 Chỉ tan tổng hợp đa sợi có chất kháng khuẩn 45.271.872 45.271.872 0 12 tháng
68 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 9.368.136 9.368.136 0 12 tháng
69 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 13.608.000 13.608.000 0 12 tháng
70 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 13.608.000 13.608.000 0 12 tháng
71 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
72 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 83.116.600 83.116.600 0 12 tháng
73 Chỉ thép buộc hàm 500.000 500.000 0 12 tháng
74 Chỉ thép khâu xương bánh chè có kim 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
75 Cọ bôi keo dán 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
76 Composide đặc 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
77 Composide lỏng 5.760.000 5.760.000 0 12 tháng
78 Cồn 90 độ 2.408.000 2.408.000 0 12 tháng
79 Cuộn nút mạch não chất liệu platium 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
80 Đầu thử (que thử) đường huyết máy đo đường huyết 463.680.000 463.680.000 0 12 tháng
81 Dây bơm cản quang áp lực cao 38.500.000 38.500.000 0 12 tháng
82 Dây cưa xương 45.858.540 45.858.540 0 12 tháng
83 Dây dẫn can thiệp động mạch vành, thiết kế đầu tip Core-To-Tip, phủ lớp ái nước 219.800.000 219.800.000 0 12 tháng
84 Dây dẫn can thiệp động mạch vành, thiết kế đầu tip Shapping ribbon 244.900.000 244.900.000 0 12 tháng
85 Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh, lớp phủ ái nước SLIP-COAT dài 170cm 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
86 Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh, lớp phủ ái nước SLIP-COAT dài 180cm 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
87 Dây dẫn can thiệp mạch não 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
88 Dây dẫn can thiệp mạch vành 720.000.000 720.000.000 0 12 tháng
89 Dây dẫn can thiệp mạch vành (tắc nghẽn mạn tính) 122.000.000 122.000.000 0 12 tháng
90 Dây dẫn chẩn đoán dùng trong can thiệp tim mạch lõi Nitinol 74.000.000 74.000.000 0 12 tháng
91 Dây dẫn dịch dùng 1 lần 500.000.000 500.000.000 0 12 tháng
92 Dây dẫn đường cho catheter 148.000.000 148.000.000 0 12 tháng
93 Dây dao dùng cho dao cắt đốt công nghệ siêu âm mổ mở 156.369.150 156.369.150 0 12 tháng
94 Dây Garô (Dây thắt mạch) 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
95 Dây nối dùng trong can thiệp tim mạch 7.500.000 7.500.000 0 12 tháng
96 Dây nối ống hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch Penumbra System - Aspiration Tubing 111.300.000 111.300.000 0 12 tháng
97 Dây nối Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch 111.300.000 111.300.000 0 12 tháng
98 Đinh chốt xương chày 187.500.000 187.500.000 0 12 tháng
99 Đinh chốt xương chày đa năng các cỡ 700.050.000 700.050.000 0 12 tháng
100 Đinh chốt xương đùi đa năng các cỡ 250.000.000 250.000.000 0 12 tháng
101 Đinh Kirschner một đầu nhọn 166.000.000 166.000.000 0 12 tháng
102 Dụng cụ bắt dị vật dùng trong can thiệp tim mạch 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
103 Dụng cụ bắt dị vật kích thước lớn dùng trong can thiệp tim mạch 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
104 Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi 70.418.250 70.418.250 0 12 tháng
105 Dụng cụ đặt Mask thanh quản 2.730.000 2.730.000 0 12 tháng
106 Dụng cụ khâu cắt ống tiêu hóa thẳng 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
107 Dụng cụ lấy huyết khối 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
108 Dụng cụ phẫu thuật trĩ 310.000.000 310.000.000 0 12 tháng
109 Dung dịch diệt khuẩn nhanh các bề mặt thiết bị, môi trường y tế 18.125.000 18.125.000 0 12 tháng
110 Dung dịch khử khuẩn bề mặt dạng phun 319.620.000 319.620.000 0 12 tháng
111 Dung dịch khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
112 Dung Dịch phun khử khuẩn không khí H2O2 11.400.000 11.400.000 0 12 tháng
113 Dung dịch rửa tay thường qui 151.200.000 151.200.000 0 12 tháng
114 Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
115 Ghim khâu cắt ống tiêu hóa thẳng 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
116 Giá đỡ mạch máu não 470.000.000 470.000.000 0 12 tháng
117 Giấy điện tim 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
118 Giấy điện tim 3.900.000 3.900.000 0 12 tháng
119 Giấy điện tim 13.230.000 13.230.000 0 12 tháng
120 Giấy in nhiệt 5.500.000 5.500.000 0 12 tháng
121 Giấy y tế 72.840.000 72.840.000 0 12 tháng
122 Hệ stent mạch vành phủ thuốc 10.500.000.000 10.500.000.000 0 12 tháng
123 Hóa chất phun tiệt trùng bề mặt không khí 102.400.000 102.400.000 0 12 tháng
124 Hộp đựng gòn 4.290.000 4.290.000 0 12 tháng
125 Hộp đựng mẫu sinh thiết 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
126 Kềm sinh thiết (dạ dày) 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
127 Kềm sinh thiết (đại tràng) 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
128 Keo dán lam 14.399.776 14.399.776 0 12 tháng
129 Keo nút mạch nút dị dạng động tĩnh mạch não 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
130 Keo phẫu thuật 5.556.600 5.556.600 0 12 tháng
131 Khăn lau khử khuẩn bề mặt 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
132 Khí CO2 y tế (dạng khí) 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
133 Khí oxy y tế (dạng khí)-3m3 165.000.000 165.000.000 0 12 tháng
134 Khớp gối các loại, các cỡ 1.280.000.000 1.280.000.000 0 12 tháng
135 Khớp gối các loại, các cỡ 817.500.000 817.500.000 0 12 tháng
136 Khớp gối toàn phần di động có xi măng 1.646.000.000 1.646.000.000 0 12 tháng
137 Khớp háng bán phần 1.440.000.000 1.440.000.000 0 12 tháng
138 Khớp háng bán phần 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
139 Khớp háng bán phần không xi măng 3.920.000.000 3.920.000.000 0 12 tháng
140 Khớp háng toàn phần 750.000.000 750.000.000 0 12 tháng
141 Khớp háng toàn phần 2.480.000.000 2.480.000.000 0 12 tháng
142 Khớp háng toàn phần 820.000.000 820.000.000 0 12 tháng
143 Khớp háng toàn phần 1.400.000.000 1.400.000.000 0 12 tháng
144 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus 8.700.000.000 8.700.000.000 0 12 tháng
145 Khung hàm 114.000.000 114.000.000 0 12 tháng
146 Kim an toàn dùng cho buồng tiêm cấy dưới da 3.300.000 3.300.000 0 12 tháng
147 Kìm cắt vòng xoắn kim loại bít phình túi mạch 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
148 Kim chích máu các loại, các cỡ 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
149 Kim chọc mạch dùng trong can thiệp tim mạch 29.000.000 29.000.000 0 12 tháng
150 Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
151 Kim gây tê đám rối thần kinh 115.762.500 115.762.500 0 12 tháng
152 Kim gây tê, gây mê 9.345.000 9.345.000 0 12 tháng
153 Kim gây tê, gây mê 93.450.000 93.450.000 0 12 tháng
154 Kim luồn tĩnh mạch 7.850.000 7.850.000 0 12 tháng
155 Kim nha khoa 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
156 Kim sinh thiết lõi tự động 4.998.000 4.998.000 0 12 tháng
157 Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
158 Lam kính 6.048.000 6.048.000 0 12 tháng
159 Lam kính không màu 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
160 Lam kính nhám 12.852.000 12.852.000 0 12 tháng
161 Lưỡi bào khớp 1.160.000.000 1.160.000.000 0 12 tháng
162 Lưỡi bào mài xương ổ khớp 89.400.000 89.400.000 0 12 tháng
163 Lưỡi bào, lưỡi cắt, dao cắt sụn, lưỡi đốt dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) 208.500.000 208.500.000 0 12 tháng
164 Lưỡi cắt đốt mô điều khiển bằng nút bấm trên tay cầm 310.000.000 310.000.000 0 12 tháng
165 Lưỡi cắt đốt mô tương thích với máy cắt đốt tần số sóng vô tuyến ArthroCare H3500-00 1.236.000.000 1.236.000.000 0 12 tháng
166 Lưỡi cắt, đốt bằng sóng radio các loại, các cỡ 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
167 Lưỡi dao cắt vi phẫu 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
168 Mặt gương nha khoa 900.000 900.000 0 12 tháng
169 Máy đo huyết áp 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
170 Máy tạo nhịp tim một buồng nhịp thích ứng 1.030.000.000 1.030.000.000 0 12 tháng
171 Mũi khoan ngược nội soi kỹ thuật all inside 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
172 Mũi khoan răng 1.694.000 1.694.000 0 12 tháng
173 Mũi khoan răng mạ kim cương 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
174 Mũi khoan xương đường kính các loại 15.200.000 15.200.000 0 12 tháng
175 Muối tinh khiết 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
176 Nắp đậy trocar 10mm 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
177 Nắp đậy trocar 5mm 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
178 Nắp trocar mũ 10mm 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
179 Nắp trocar mũ 5mm 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
180 Nẹp chữ T 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
181 Nẹp chữ T mini 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
182 Nẹp DCS 95° 20.830.000 20.830.000 0 12 tháng
183 Nẹp DHS 135° 20.830.000 20.830.000 0 12 tháng
184 Nẹp khóa titanium ít xâm lấn MIPO bao quanh ổ khớp (gối) mặt ngoài. 315.000.000 315.000.000 0 12 tháng
185 Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn 1.437.500.000 1.437.500.000 0 12 tháng
186 Nẹp mắc xích các cỡ 24.990.000 24.990.000 0 12 tháng
187 Nẹp nâng đỡ lồi cầu xương đùi 145.850.000 145.850.000 0 12 tháng
188 Nẹp nén ép 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
189 Nẹp nén ép bản hẹp 24.990.000 24.990.000 0 12 tháng
190 Nẹp nén ép bản rộng 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
191 Nẹp thẳng 92.000.000 92.000.000 0 12 tháng
192 Nhiệt kế thủy ngân 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
193 Nút neo cố định dây chằng chéo trước 1.570.500.000 1.570.500.000 0 12 tháng
194 Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện 256.000.000 256.000.000 0 12 tháng
195 Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não 590.000.000 590.000.000 0 12 tháng
196 Ống mao quản 25.260.000 25.260.000 0 12 tháng
197 Ống nghe 31.800.000 31.800.000 0 12 tháng
198 Ống nội khí quản cong mũi có bóng số 5 1.319.400 1.319.400 0 12 tháng
199 Ống nội khí quản cong mũi có bóng số 5.5 1.319.400 1.319.400 0 12 tháng
200 Ống nội khí quản cong mũi có bóng số 6 1.319.400 1.319.400 0 12 tháng
201 Ống thông can thiệp mạch thần kinh 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
202 Ống thông can thiệp mạch thần kinh 186.500.000 186.500.000 0 12 tháng
203 Ống thông can thiệp mạch thần kinh 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
204 Ống thông can thiệp mạch thần kinh 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
205 Ống thông can thiệp tim mạch 1.150.000.000 1.150.000.000 0 12 tháng
206 Ống thông can thiệp tim mạch 460.000.000 460.000.000 0 12 tháng
207 Ống thông chẩn đoán mạch vành 2 bên các loại 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
208 Ống thông chẩn đoán tim mạch 42.500.000 42.500.000 0 12 tháng
209 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch 607.500.000 607.500.000 0 12 tháng
210 Ống thông đường mật 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
211 Ống thông đường mật 2.850.000 2.850.000 0 12 tháng
212 Ống thông đường mật 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
213 Ống thông đường mật 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
214 Ống thông đường mật 3.800.000 3.800.000 0 12 tháng
215 Ống thông đường mật 1.520.000 1.520.000 0 12 tháng
216 Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên 1.230.000.000 1.230.000.000 0 12 tháng
217 Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch 71.148.000 71.148.000 0 12 tháng
218 Ống thông niệu quản JJ 2.992.500 2.992.500 0 12 tháng
219 ống thông phế quản 2 nòng phải 3.013.500 3.013.500 0 12 tháng
220 ống thông phế quản 2 nòng trái 3.013.500 3.013.500 0 12 tháng
221 Ống thông tiểu ( Foley ) 2 nhánh số 08 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
222 Ống thông trung gian hỗ trợ can thiệp mạch não 295.000.000 295.000.000 0 12 tháng
223 Oxy lỏng 2.200.000.000 2.200.000.000 0 12 tháng
224 Phim X-quang y tế SD-Q 976.500.000 976.500.000 0 12 tháng
225 Phim X-quang y tế SD-Q 862.500.000 862.500.000 0 12 tháng
226 Quả bóp huyết áp 5.229.000 5.229.000 0 12 tháng
227 Que thử chlorin 3.999.450 3.999.450 0 12 tháng
228 Que thử hoá chất tồn dư PEROXIDE 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
229 Ruột huyết áp 9.975.000 9.975.000 0 12 tháng
230 Sáp paraffin trắng 32.000.000 32.000.000 0 12 tháng
231 Sond nelaton số 10 475.000 475.000 0 12 tháng
232 Sond nelaton số 12 2.850.000 2.850.000 0 12 tháng
233 Sond nelaton số 14 2.850.000 2.850.000 0 12 tháng
234 Sond nelaton số 16 475.000 475.000 0 12 tháng
235 Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não 108.900.000 108.900.000 0 12 tháng
236 Tạp dề 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
237 Test thường qui lò hấp nhiệt độ cao hơi nước 40.600.000 40.600.000 0 12 tháng
238 Thòng lọng cắt polyp 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
239 Thủy tinh thể nhân tạo 1 mảnh 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
240 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, đơn tiêu cự 2.600.000.000 2.600.000.000 0 12 tháng
241 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự 101.075.000 101.075.000 0 12 tháng
242 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự 174.645.000 174.645.000 0 12 tháng
243 Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
244 Túi oxy 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
245 Túi vải huyết áp 23.625.000 23.625.000 0 12 tháng
246 Val huyết áp 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
247 Vật liệu trám răng hoá trùng hợp 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
248 Vi dây dẫn can thiệp tim mạch 275.000.000 275.000.000 0 12 tháng
249 Vi dây dẫn can thiệp tim mạch 1.840.000.000 1.840.000.000 0 12 tháng
250 Vi ống thông can thiệp mạch máu não 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
251 Vi ống thông can thiệp mạch máu não 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
252 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành, mạch ngoại vi 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
253 Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi 400.200.000 400.200.000 0 12 tháng
254 Vít chốt giữ mảnh ghép gân điều chỉnh được độ dài 1.770.000.000 1.770.000.000 0 12 tháng
255 Vít chốt giữ mảnh ghép gân điều chỉnh được độ dài 314.100.000 314.100.000 0 12 tháng
256 Vít chốt giữ mảnh ghép gân điều chỉnh được độ dài 314.100.000 314.100.000 0 12 tháng
257 Vít chốt ngang đinh chốt 266.800.000 266.800.000 0 12 tháng
258 Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm chất liệu hợp kim Ti-6Al-4V 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
259 Vít khóa Titanium 2.4/2.7, 3.5mm đầu ngôi sao, tự tạo ren. 425.000.000 425.000.000 0 12 tháng
260 Vít khóa Titanium 5.0mm đầu ngôi sao, tự tạo ren. 425.000.000 425.000.000 0 12 tháng
261 Vít khóa xương xốp 166.600.000 166.600.000 0 12 tháng
262 Vít neo sụn chêm 129.400.000 129.400.000 0 12 tháng
263 Vít nút treo giữ mảnh ghép gân 382.500.000 382.500.000 0 12 tháng
264 Vít vỏ đường kính 2.4mm chất liệu hợp kim Ti-6Al-4V 140.700.000 140.700.000 0 12 tháng
265 Vít vỏ xương 36.600.000 36.600.000 0 12 tháng
266 Vít vỏ xương 36.600.000 36.600.000 0 12 tháng
267 Vít xốp mắt cá 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
268 Vít xương cố định dây chằng 134.100.000 134.100.000 0 12 tháng
269 Vít xương đầu vặn chữ thập 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
270 Vít xương đầu vặn chữ thập 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
271 Vít xương đầu vặn chữ thập 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
272 Vít xương đầu vặn chữ thập 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
273 Vít xương đầu vặn chữ thập 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
274 Vớ chân nylon dài 3.465.000 3.465.000 0 12 tháng
275 Vòng xoắn kim loại bít túi phình mạch - coils (10 system) 950.000.000 950.000.000 0 12 tháng
276 Vòng xoắn kim loại bít túi phình mạch - coils (10 system) Platium 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
277 Xi lanh nha 1.8ml 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
278 Xốp phủ vết thương 1.681.500.000 1.681.500.000 0 12 tháng
279 Xốp phủ vết thương 1.332.375.000 1.332.375.000 0 12 tháng
280 Xốp phủ vết thương 1.510.500.000 1.510.500.000 0 12 tháng
281 Xylen 28.800.000 28.800.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Sóc Trăng như sau:

  • Có quan hệ với 381 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 11,87 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,35%, Xây lắp 0,49%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 16,18%, Hỗn hợp 0,98%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 959.380.725.462 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 739.177.593.183 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 22,95%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 3: Hóa chất, vật tư, trang thiết bị y tế". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 3: Hóa chất, vật tư, trang thiết bị y tế" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 106

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bí mật là những gì chúng ta trao cho người khác nhờ giữ hộ. "

Elbert Hubbard

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8495 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1041 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1308 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25349 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39407 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây