Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế thủy tinh + nhiệt kế tự ghi | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Hiệu chuẩn Bể điều nhiệt (4 điểm nhiệt độ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
3 | Hiệu chuẩn Lò nung (01 điểm nhiệt độ) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
4 | Hiệu chuẩn Máy đo độ dẫn điện (Toàn dãy) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
5 | Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật (Toàn dãy) | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
6 | Hiệu chuẩn Cân phân tích (Toàn dãy) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
7 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
8 | Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế và đầu dò nhiệt (03 điểm nhiệt độ) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
9 | Hiệu chuẩn pH kế (03 điểm pH) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
10 | Hiệu chuẩn Tủ sấy chân không (01 điểm nhiệt độ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
11 | Hiệu chuẩn Tủ sấy và tủ ấm BOD | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
12 | Hiệu chuẩn Bể điều nhiệt có lắc (02 điểm nhiệt độ) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
13 | Hiệu chuẩn máy đo độ Brix | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
14 | Hiệu chuẩn bộ quả cân chuẩn E2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
15 | Hiệu chuẩn Bể điều nhiệt | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
16 | Hiệu chuẩn Tủ ấm | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
17 | Hiệu chuẩn Tủ ấm | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
18 | Hiệu chuẩn Tủ sấy | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
19 | Hiệu chuẩn Nồi hấp | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
20 | Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
21 | Hiệu chuẩn Cân phân tích -0,0001 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
22 | Hiệu chuẩn Cân pha loãng mẫu | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
23 | Hiệu chuẩn Bộ quả cân chuẩn | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
24 | Hiệu chuẩn Quả cân chuẩn | 1 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
25 | Hiệu chuẩn Quả cân chuẩn | 1 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
26 | Hiệu chuẩn Quả cân chuẩn | 1 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
27 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế | 45 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
28 | Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
29 | Hiệu chuẩn Máy Realtime PCR | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
30 | Hiệu chuẩn Máy đo tốc độ vòng quay | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
31 | Hiệu chuẩn Cuvet chuẩn | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
32 | Hiệu chuẩn Bộ ghi nhiệt độ đa kênh | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
33 | Hiệu chuẩn Máy PCR | 7 | Block | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
34 | Kiểm định Tủ an toàn sinh học | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 | ||
35 | Kiểm định nồi hấp | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 (271 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Tp. HCM) | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 như sau:
- Có quan hệ với 223 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 92,62%, Xây lắp 0,45%, Tư vấn 0,45%, Phi tư vấn 6,49%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 275.303.676.067 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 240.439.580.197 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,66%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phong độ thanh thoát và dung mạo xinh đẹp là thứ tiến cử hiệu quả nhất. "
Isabella (Pháp)
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.