Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
101 | Lắp đặt các automat 3 pha ≤100A, Loại MCCB 3P-4C; 380V/60A-18KA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
102 | Hộp chứa ATM kèm 04-05 automat 1P | 5 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
103 | Hộp chứa ATM kèm 07 automat 1P | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
104 | Lắp đặt dây đơn ≤ 2,5mm2, loại 1x2,5mm2 | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | |
105 | Lắp đặt dây đơn ≤ 6mm2, loại 1x4,0mm2 | 220 | m | Theo quy định tại Chương V | |
106 | Lắp đặt dây đơn ≤ 6mm2, loại 1x6,0mm2 | 40 | m | Theo quy định tại Chương V | |
107 | Lắp đặt dây đơn ≤ 10mm2, loại 1x10,0mm2 | 45 | m | Theo quy định tại Chương V | |
108 | Lắp đặt dây đơn ≤ 25mm2, loại 1x16mm2 | 20 | m | Theo quy định tại Chương V | |
109 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2, loại 2x1,5mm2 | 735 | m | Theo quy định tại Chương V | |
110 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2, loại 2x2,5mm2 | 470 | m | Theo quy định tại Chương V | |
111 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2, loại 2x4,0mm2 | 220 | m | Theo quy định tại Chương V | |
112 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2, loại 2x6mm2 | 40 | m | Theo quy định tại Chương V | |
113 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2, loại 2x10mm2 | 45 | m | Theo quy định tại Chương V | |
114 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 25mm2, loại 4x16mm2 | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | |
115 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤15mm, ống nhựa luồn dây PVC-D16 VT 320N 2,92m/cây | 723 | m | Theo quy định tại Chương V | |
116 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm, ống nhựa luồn dây PVC-D20 VT 320N 2,92m/cây | 220 | m | Theo quy định tại Chương V | |
117 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm, ống nhựa luồn dây PVC-D25 VT 320N 2,92m/cây | 85 | m | Theo quy định tại Chương V | |
118 | Lắp đặt tủ điện ngầm tường: KT-600x400x200, tôn 1,5 ly | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
119 | Bộ cắt sét lan truyền 3P-60A | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
120 | Gia công, đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16 dài 2,4m | 6 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
121 | Mối hàn hóa nhiệt | 6 | mối | Theo quy định tại Chương V | |
122 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất II | 6.8 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
123 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 6.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
124 | Điều hoà 2 cục - Loại máy treo tường 1 chiều Inverter 12.000BTU | 9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
125 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn - Đường kính 6,4mm | 0.45 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
126 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống dài 2m - Đường kính 12,7mm | 0.45 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
127 | Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 6,4mm | 0.45 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
128 | Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 12,7mm | 0.45 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
129 | Băng quấn trắng | 9 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
130 | Quang treo, vít, tắc kê, thanh ren, ecu, long đen M10 treo ống đồng | 9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
131 | Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 21mm | 0.45 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
132 | Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 27mm | 0.5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
133 | Phụ kiện ống bảo ôn, ống đồng, giá treo và vật tư phụ | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
134 | Kim thu sét tia tiên đạo bán kính bảo vệ 50m | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
135 | Lắp đặt dây đơn ≤ 50mm2, loại 1x50mm2 | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | |
136 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm, ống nhựa luồn dây PVC-D25 VT 320N 2,92m/cây | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | |
137 | Chân, ống thép mạ kẽm, ghép nối đỡ kim thu sét | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
138 | Dây giằng neo, tăng đơ và ốc siết cáp | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
139 | Hộp kiểm tra tiếp địa | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
140 | Bộ đếm sét CDI 250 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
141 | Hóa chất làm giảm điện trở gem của Mỹ | 50 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
142 | Vât tư phụ lắp đặt | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
143 | Gia công, đóng cọc chống sét mạ đồng D16 dài 2,4m | 6 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
144 | Mối hàn hóa nhiệt | 6 | mối | Theo quy định tại Chương V | |
145 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất II | 6.6 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
146 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 6.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
147 | Lắp đặt xí bệt | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
148 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
149 | Lắp đặt gương soi | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
150 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH VĨNH PHÚC như sau:
- Có quan hệ với 35 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,20 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,75%, Xây lắp 56,25%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 25,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 38.939.372.399 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 38.712.416.418 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Số phận đáp lại ước nguyện của ta, nhưng theo cách riêng của nó, để cho ta thứ gì đó vượt ra ngoài ước nguyện của ta. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH VĨNH PHÚC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH VĨNH PHÚC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.