Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban Quản lý dự án Lưới điện miền Nam |
E-CDNT 1.2 |
Gói 6: Cung cấp toàn bộ VTTB điện, dây dẫn,thiết bị 110kV - Công trình: Lắp MBA T2-40MVA TBA 110kV Nha Mân Lắp MBA T2-40MVA TBA110kV Nha Mân 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn tự có của EVN SPC và vay tín dụng thương mại |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | file mềm (bản Word hoặc Excel) Bảng chào đặc tính kỹ thuật vật tư thiết bị theo yêu cầu HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | - Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp. - Biểu đồ tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu của E-HSMT - Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hành hóa (kèm theo bản vẽ để môt tả nếu cần), giấy phép bán hàng thuộc bản quyền của nhà sản xuất (có thể giấy ủy quyền bán hàng của đại lý phân phối) và các nội dung khác như yêu cầu tại Phần đặc tính kỹ thuật - Nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ ISO 9001:2008 hoặc tương đương của nhà sản xuất. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh VTTB cung cấp từ nhà chế tạo có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất các mặt hàng tương tự. Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hóa cung cấp đã được vận hành thương mại thỏa mãn yêu cầu khách hàng tối thiều là 03 năm. Ý kiến của nhà thầu về từng điều khoản yêu cầu kỹ thuật của bên Mời thầu để chứng minh sự đáp ứng về cơ bản của hàng hóa và dịch vụ đối với những yêu cầu đó, hoặc nêu rõ những sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật. |
E-CDNT 12.2 | - Địa điểm giao hàng: Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM); - Đơn giá dự thầu phải bao gồm: thuế nhập khẩu và lệ phí hải quan các bộ phận, linh kiện, nguyên liệu…để sản xuất hoặc lắp ráp hàng hóa cung cấp cho gói thầu; chi phí cho vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển và giao hàng tại nơi giao hàng cuối cùng theo Mẫu số 17 (a) Chương IV – Biểu mẫu dự thầu; - Chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 17 (b) Chương IV – Biểu mẫu dự thầu; - Thuế GTGT, hoặc các thuế khác theo quy định của luật pháp nước CHXHCN Việt Nam mà phải trả đối với hàng hóa thiết bị trong trường hợp thắng thầu. |
E-CDNT 14.3 | không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Bản gốc giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhậ quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2 – Yêu cầu về phạm vi cung cấp. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 111.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tổng công ty Điện lực miền Nam, địa chỉ: 72, Hai Bà Trưng, Quận 1, TPHCM Điện thoại: 028.3829.0866 Fax: 028.3829.0388
(Ban Quản lý dự án Lưới điện miền Nam, địa chỉ: 16 Âu Cơ, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TPHCM) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng công ty Điện lực miền Nam (EVN SPC) - Địa chỉ: 72 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3829.0866 Fax: 028.3829.0388 (Ban Quản lý dự án Lưới điện miền Nam, địa chỉ: 16 Âu Cơ, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TPHCM) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý đấu thầu - Tổng công ty Điện lực miền Nam (EVN SPC) - Địa chỉ: 72 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3829.0866 Fax: 028.3829.0388 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Cục Quản lý đấu thầu – 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội – Tel: 080.43485/024.38455298 – Fax: 024.38234453 Ban Quản lý đấu thầu EVN: Email ([email protected]) – Tel: 024.3768.6611 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy cắt 3 pha lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s: | 2 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
2 | Dao cách ly 3 pha loại có 2 lưỡi nối đất, lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s | 1 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
3 | Dao cách ly 3 pha loại có 1 lưỡi nối đất phía bên phải, lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s | 1 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
4 | Dao cách ly 3 pha loại có 1 lưỡi nối đất phía bên trái, lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s | 1 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
5 | Chống sét van 96kV, 10kA, Class3 | 3 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
6 | Biến dòng điện lắp đặt ngoài trời, 123kV, 31,5kA/1s, 200/400/1A. | 3 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
7 | Biến dòng điện lắp đặt ngoài trời, 123kV, 31,5kA/1s, 400/800/1200/1A. | 3 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
8 | Biến điện áp kiểu tụ một pha lắp đặt ngoài trời, 123kV | 3 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
9 | Thanh cái 110kV và phụ kiện | 1 | lô | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
10 | Tủ hợp bộ 24kV cho ngăn lộ tổng 22kV của MBA 40MVA | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
11 | Tủ biến điện áp 24kV | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
12 | Tủ lộ ra 24kV | 4 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
13 | Tủ LBS 24kV cho MBA tự dùng. | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
14 | Tủ máy cắt 24kV cho tụ bù. | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
15 | Tủ máy cắt phân đoạn bus coupler 24kV. | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
16 | Phụ kiện cho lô tủ 24kV | 1 | lô | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
17 | Cáp lực 1 pha CXV/S/DATA24kV - 500 mm2 | 228 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
18 | Cáp lực 1 pha CXV/S/DATA24kV- 150 mm2 | 135 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
19 | Cáp lực 3 pha CXV/DSTA24kV - 3Cx50 mm2 | 40 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
20 | Đầu cáp ngầm 1x500 mm2 loại ngoài trời. | 6 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
21 | Đầu cáp ngầm 1x500 mm2 loại trong nhà. | 18 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
22 | Đầu cáp ngầm 1x150 mm2 loại ngoài trời. | 3 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
23 | Đầu cáp ngầm 1x150 mm2 loại trong nhà. | 3 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
24 | Đầu cáp ngầm 3x50 mm2 loại ngoài trời. | 1 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
25 | Đầu cáp ngầm 3x50 mm2 loại trong nhà. | 1 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
26 | Cáp cấp nguồn và cáp điều khiển | 1 | lô | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
27 | Dàn accu 110VDC Loại Nickel cadmium 110V, dung lượng không nhỏ hơn 200Ah tại 5h xả với hộp cầu chì, MCB 2P – 220/380V - 60A bảo vệ bộ ắc quy và các phụ kiện. | 1 | dàn | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
28 | Tủ sạc 3 pha nguồn 220/380V, 110VDC, 75A. | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
29 | Tài liệu để xem xét | 5 | Bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
30 | Tài liệu cuối cùng | 0 | 8.0 | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy cắt 3 pha lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s: | 2 | bộ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
2 | Dao cách ly 3 pha loại có 2 lưỡi nối đất, lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s | 1 | bộ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
3 | Dao cách ly 3 pha loại có 1 lưỡi nối đất phía bên phải, lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s | 1 | bộ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
4 | Dao cách ly 3 pha loại có 1 lưỡi nối đất phía bên trái, lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s | 1 | bộ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
5 | Chống sét van 96kV, 10kA, Class3 | 3 | bộ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
6 | Biến dòng điện lắp đặt ngoài trời, 123kV, 31,5kA/1s, 200/400/1A. | 3 | bộ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
7 | Biến dòng điện lắp đặt ngoài trời, 123kV, 31,5kA/1s, 400/800/1200/1A. | 3 | bộ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
8 | Biến điện áp kiểu tụ một pha lắp đặt ngoài trời, 123kV | 3 | bộ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
9 | Thanh cái 110kV và phụ kiện | 1 | lô | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
10 | Tủ hợp bộ 24kV cho ngăn lộ tổng 22kV của MBA 40MVA | 1 | Tủ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
11 | Tủ biến điện áp 24kV | 1 | Tủ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
12 | Tủ lộ ra 24kV | 4 | Tủ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
13 | Tủ LBS 24kV cho MBA tự dùng. | 1 | Tủ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
14 | Tủ máy cắt 24kV cho tụ bù. | 1 | Tủ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
15 | Tủ máy cắt phân đoạn bus coupler 24kV. | 1 | Tủ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
16 | Phụ kiện cho lô tủ 24kV | 1 | lô | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
17 | Cáp lực 1 pha CXV/S/DATA24kV - 500 mm2 | 228 | m | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
18 | Cáp lực 1 pha CXV/S/DATA24kV- 150 mm2 | 135 | m | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
19 | Cáp lực 3 pha CXV/DSTA24kV - 3Cx50 mm2 | 40 | m | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
20 | Đầu cáp ngầm 1x500 mm2 loại ngoài trời. | 6 | m | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
21 | Đầu cáp ngầm 1x500 mm2 loại trong nhà. | 18 | m | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
22 | Đầu cáp ngầm 1x150 mm2 loại ngoài trời. | 3 | m | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
23 | Đầu cáp ngầm 1x150 mm2 loại trong nhà. | 3 | m | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
24 | Đầu cáp ngầm 3x50 mm2 loại ngoài trời. | 1 | m | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
25 | Đầu cáp ngầm 3x50 mm2 loại trong nhà. | 1 | m | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
26 | Cáp cấp nguồn và cáp điều khiển | 1 | lô | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
27 | Dàn accu 110VDC Loại Nickel cadmium 110V, dung lượng không nhỏ hơn 200Ah tại 5h xả với hộp cầu chì, MCB 2P – 220/380V - 60A bảo vệ bộ ắc quy và các phụ kiện. | 1 | dàn | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
28 | Tủ sạc 3 pha nguồn 220/380V, 110VDC, 75A. | 1 | Tủ | Kho Ban QLDA lưới điện miền Nam (Tổng kho vật tư Thủ Đức – Km số 9 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM) | 120 ngày |
29 | Tài liệu để xem xét | 5 | Bộ | Ban QLDA Lưới điện miền Nam: Số 16 Âu Cơ, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP.HCM | 45 ngày |
30 | Tài liệu cuối cùng | 0 | 8.0 | Ban QLDA Lưới điện miền Nam: Số 16 Âu Cơ, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP.HCM | 90 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt 3 pha lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s: | 2 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
2 | Dao cách ly 3 pha loại có 2 lưỡi nối đất, lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s | 1 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
3 | Dao cách ly 3 pha loại có 1 lưỡi nối đất phía bên phải, lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s | 1 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
4 | Dao cách ly 3 pha loại có 1 lưỡi nối đất phía bên trái, lắp đặt ngoài trời, 123kV, 1250A, 31,5kA/1s | 1 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
5 | Chống sét van 96kV, 10kA, Class3 | 3 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
6 | Biến dòng điện lắp đặt ngoài trời, 123kV, 31,5kA/1s, 200/400/1A. | 3 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
7 | Biến dòng điện lắp đặt ngoài trời, 123kV, 31,5kA/1s, 400/800/1200/1A. | 3 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
8 | Biến điện áp kiểu tụ một pha lắp đặt ngoài trời, 123kV | 3 | bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
9 | Thanh cái 110kV và phụ kiện | 1 | lô | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
10 | Tủ hợp bộ 24kV cho ngăn lộ tổng 22kV của MBA 40MVA | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
11 | Tủ biến điện áp 24kV | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
12 | Tủ lộ ra 24kV | 4 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
13 | Tủ LBS 24kV cho MBA tự dùng. | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
14 | Tủ máy cắt 24kV cho tụ bù. | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
15 | Tủ máy cắt phân đoạn bus coupler 24kV. | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
16 | Phụ kiện cho lô tủ 24kV | 1 | lô | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
17 | Cáp lực 1 pha CXV/S/DATA24kV - 500 mm2 | 228 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
18 | Cáp lực 1 pha CXV/S/DATA24kV- 150 mm2 | 135 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
19 | Cáp lực 3 pha CXV/DSTA24kV - 3Cx50 mm2 | 40 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
20 | Đầu cáp ngầm 1x500 mm2 loại ngoài trời. | 6 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
21 | Đầu cáp ngầm 1x500 mm2 loại trong nhà. | 18 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
22 | Đầu cáp ngầm 1x150 mm2 loại ngoài trời. | 3 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
23 | Đầu cáp ngầm 1x150 mm2 loại trong nhà. | 3 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
24 | Đầu cáp ngầm 3x50 mm2 loại ngoài trời. | 1 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
25 | Đầu cáp ngầm 3x50 mm2 loại trong nhà. | 1 | m | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
26 | Cáp cấp nguồn và cáp điều khiển | 1 | lô | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
27 | Dàn accu 110VDC Loại Nickel cadmium 110V, dung lượng không nhỏ hơn 200Ah tại 5h xả với hộp cầu chì, MCB 2P – 220/380V - 60A bảo vệ bộ ắc quy và các phụ kiện. | 1 | dàn | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
28 | Tủ sạc 3 pha nguồn 220/380V, 110VDC, 75A. | 1 | Tủ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
29 | Tài liệu để xem xét | 5 | Bộ | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm | ||
30 | Tài liệu cuối cùng | 0 | 8.0 | Chi tiết xem Yêu cầu kỹ thuật HSMT đính kèm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Lưới điện miền Nam như sau:
- Có quan hệ với 132 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,05 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,72%, Xây lắp 56,65%, Tư vấn 17,73%, Phi tư vấn 6,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.317.957.766.237 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.173.222.592.864 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Son môi là câu trả lời dễ dàng cho sự buồn chán. Nó là thứ thú vị nhất bạn có thể làm trong khoảng thời gian ngắn nhất bởi vì trong một giây, bạn tự thuyết phục bản thân mình rằng mình là kiểu phụ nữ tô son mỗi ngày. Bạn bĩu môi với bản thân, và lừa phỉnh bản thân rằng mình thật quyến rũ. Rồi một giây sau, tất cả đã xong, đã đến lúc lau son và bắt đầu lại. "
Ainslie Hogarth
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Lưới điện miền Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Lưới điện miền Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.