Thông báo mời thầu

Gói số 01.XL

Tìm thấy: 06:52 17/04/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Đường GTNT Thịnh Kim, Thanh Kim và Châu Thịnh, xã Tùng Châu
Tên gói thầu
Gói số 01.XL
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Xin hỗ trợ từ ngân sách cấp trên, ngân sách xã Tùng Châu và Chủ đầu tư huy động các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
11:30 27/04/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
Số 78/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
11/04/2023 06:49
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ủy ban nhân dân Xã Tùng Châu
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
06:51 17/04/2023
đến
11:30 27/04/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
11:30 27/04/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
90.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Chín mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 27/04/2023 (25/08/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Vét hữu cơ, bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I 31.6787 100m3
2 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II 10.6 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I 31.6787 100m3
4 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 10.6 100m3
5 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (5% nền đường) 6.6459 100m3
6 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 (95% nền đường) 126.2717 100m3
7 Mua đất tại mỏ trên phương tiện, để đắp K95 171.2244 100m3
8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn 171.2244 100m3
9 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông 6.72 m3
10 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV 0.0672 100m3
11 Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường 45.9881 100m2
12 Vận chuyển vầng cỏ tiếp 100m 45.9881 100m2
13 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 12.0754 100m3
14 Bê tông mặt đường, bê tông M250, đá 1x2 1571.7848 m3
15 Ván khuôn thép mặt đường bê tông 5.324 100m2
16 Rải 01 lớp bạt xác rắn 78.5892 100m2
17 Khe co 1109.1667 m
18 Khe giãn 158.4524 m
19 Lắp đặt biển báo phản quang, tam giác cạnh 70cm 2 cái
20 Lắp đặt cột và biển báo phản quang, tròn, ĐK70, bát giác cạnh 25cm 2 cái
21 Biển báo 4 1 cái
22 Cột biển báo 4 1 cột
23 Đào móng cống bằng thủ công, đất cấp 2, (5%*KL) 16.2575 1m3
24 Đào móng cống bằng máy, đất cấp 2, (95%*KL) 3.0889 100m3
25 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 3.2515 100m3
26 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 1.0838 100m3
27 Giá đất đồi tính trên phương tiện tại mỏ 1.3962 100m3
28 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn 1.3962 100m3
29 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 20.1192 m3
30 Bê tông móng, M150, đá 2x4 159.1394 m3
31 Bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 250 13.968 m3
32 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 15.991 m3
33 Cốt thép tấm bản, đường kính <=18 mm 1.1429 tấn
34 Cốt thép mũ mố, đường kính <=10 mm 0.3174 tấn
35 Cốt thép neo, đường kính <=18 mm 0.0921 tấn
36 Ván khuôn mũ mố 4.8935 100m2
37 Ván khuôn tấm bản 0.6657 100m2
38 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn 91 1cấu kiện
39 Ống cống D50cm, cấp tải trọng B 10 m
40 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch 7.08 m3
41 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV 0.0708 100m3
42 Làm cửa đóng mở 0.1938 tấn
43 Bạt xác rắn 2.3354 100m2
44 Ván khuôn thép tường kênh 8.5688 100m2
45 Bê tông móng kênh, M200, đá 1x2 28.0253 m3
46 Bê tông tường kênh, M200, đá 1x2 45.4464 m3
47 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa 7.2168 m2
48 Bê tông giằng kênh, M200, đá 1x2 0.79 m3
49 Cốt thép giằng kênh, ĐK <=10mm 0.2038 tấn
50 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 0.756 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ AN PHÚC như sau:

  • Có quan hệ với 53 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,39 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,11%, Xây lắp 83,78%, Tư vấn 4,05%, Phi tư vấn 4,06%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 193.429.310.934 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 192.507.154.943 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,48%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 01.XL". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 01.XL" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 48

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây