Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300010547-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ, Địa điểm nhận hồ sơ (Xem thay đổi)
- IB2300010547-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gói số 01.XL- Thi công xây dựng công trình | 8.534.067.000 | 8.534.067.000 | 102.400.000 | 240 ngày |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN MẶT ĐƯỜNG VÀ HẠ TẦNG KỸ THUẬT | ||||
1.1 | Đào san đất bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I | 11.2167 | 100m3 | ||
1.2 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 11.2167 | 100m3 | ||
1.3 | Vận chuyển đất 2,05km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi <=5km - Cấp đất I | 11.2167 | 100m3/1km | ||
1.4 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất II | 3.9006 | 100m3 | ||
1.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 3.9006 | 100m3 | ||
1.6 | Vận chuyển đất 2,05km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 3.9006 | 100m3/1km | ||
1.7 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 38.6608 | 100m3 | ||
1.8 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 3.9488 | 100m3 | ||
1.9 | Mua đất đắp K95 tại đất Phú Lộc, cự ly vận chuyển về CT 11,6km (hệ số nở rời 1,14) | 4980.2833 | m3 | ||
1.10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km (đường loại 4) | 498.0283 | 10m³/1km | ||
1.11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 9km (đường loại 4) | 498.0283 | 10m³/1km | ||
1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1,6km (đường loại 4) | 498.0283 | 10m³/1km | ||
1.13 | Mua đất đắp K98 tại đất Đập Xạ, cự ly vận chuyển về CT 16km (hệ số nở rời 1,14) | 522.1867 | m3 | ||
1.14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km (đường loại 2) | 52.2187 | 10m³/1km | ||
1.15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 5km (đường loại 3) | 52.2187 | 10m³/1km | ||
1.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 4km (đường loại 3) | 52.2187 | 10m³/1km | ||
1.17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 5,5km (đường loại 3) | 52.2187 | 10m³/1km | ||
1.18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 0,5km (đường loại 4) | 52.2187 | 10m³/1km | ||
1.19 | Trồng vầng cỏ mái taluy nền đường | 11.4807 | 100m2 | ||
1.20 | Vận chuyển vầng cỏ tiếp 100m | 11.4807 | 100m2 | ||
1.21 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 | 1.9744 | 100m3 | ||
1.22 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 | 3.2907 | 100m3 | ||
1.23 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 13.1626 | 100m2 | ||
1.24 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 13.1626 | 100m2 | ||
1.25 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 2.1876 | 100tấn | ||
1.26 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 2.1876 | 100tấn | ||
1.27 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 15,9km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 2.1876 | 100tấn | ||
1.28 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 | 2.4301 | 100m3 | ||
1.29 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 12.1504 | 100m2 | ||
1.30 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 12.1504 | 100m2 | ||
1.31 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 2.0194 | 100tấn | ||
1.32 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 2.0194 | 100tấn | ||
1.33 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 15,9km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 2.0194 | 100tấn | ||
1.34 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 32.0165 | 100m2 | ||
1.35 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 32.0165 | 100m2 | ||
1.36 | Bù vênh mặt đường bê tông nhựa (Loại C19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép trung bình dày 2cm (tuyến nhánh 1) | 12.6822 | 100m2 | ||
1.37 | Bù vênh mặt đường bê tông nhựa (Loại C19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép trung bình dày 3cm (tuyến nhánh 2) | 32.2119 | 100m2 | ||
1.38 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 8.2989 | 100tấn | ||
1.39 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 8.2989 | 100tấn | ||
1.40 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 15,9km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 8.2989 | 100tấn | ||
1.41 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 | 0.2551 | 100m3 | ||
1.42 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 | 0.4252 | 100m3 | ||
1.43 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 1.7007 | 100m2 | ||
1.44 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 1.7007 | 100m2 | ||
1.45 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 0.2827 | 100tấn | ||
1.46 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 0.2827 | 100tấn | ||
1.47 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 15,9km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 0.2827 | 100tấn | ||
1.48 | Đào san đất bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I | 0.5102 | 100m3 | ||
1.49 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0.5102 | 100m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ AN PHÚC như sau:
- Có quan hệ với 53 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,11%, Xây lắp 83,78%, Tư vấn 4,05%, Phi tư vấn 4,06%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 193.429.310.934 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 192.507.154.943 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,48%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Quyền lực tỏ rõ con người. "
PítTắc
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ AN PHÚC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ AN PHÚC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.