Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 5 |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói số 04 - Vật tư hóa chất hóa 4 Tên dự toán là: Mua sắm thường xuyên năm 2022 từ nguồn thu của đơn vị cho Trung tâm vùng 5 (QĐ.45) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn thu của đơn vị |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, Catalog của hàng hóa (bản thông số kỹ thuật phải khớp đúng với thông số kỹ thuật trong bảng giá chào). Đối với các tài liệu có liên quan như catalog, bản thông số kỹ thuật, hình ảnh mô tả,.... chấp nhận bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh trong hồ sơ dự thầu. Trong trường hợp cần thiết, bên dự thầu phải cung cấp bản dịch tiếng Việt một phần hoặc toàn bộ tài liệu kỹ thuật có liên quan trong hồ sơ dự thầu (có đóng dấu xác nhận) theo yêu cầu của bên mời thầu. - Giấy chứng nhận là đại lý chính thức của nhà sản xuất/ Giấy ủy quyền hoặc giấy phép bán hàng thuộc bản quyền của nhà sản xuất; Giấy ủy quyền hoặc giấy phép bán hàng của đại lý phân phối/ Giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) khi nhà thầu trúng thầu và thực hiện hợp đồng. - Cam kết hàng hóa phải rõ về xuất xứ, hàng hóa chào thầu phải còn mới 100%. Bảo đảm, bảo hành đối với hàng hóa. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đồng tiền dự thầu là Việt Nam đồng. - Giá dự thầu là giá đã bao gồm đầy đủ chi phí vận chuyển đến phòng kiểm nghiệm Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 5, các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT kể từ khi tiếp nhận tại phòng kiểm nghiệm của Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 5. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Cung cấp đầy đủ hồ sơ yêu cầu ở mục E-CDNT 10.1(g) và E-CDNT 10.2(c) |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 70 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.600.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 100 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 5. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 5, 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau, Đt: 0290.3838396, Fax: 0290.3830062 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 5, 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau, Đt: 0290.3838396, Fax: 0290.3830062 |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Chuẩn Aldrin | 1 | Chai/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
2 | Chuẩn alpha endosulfan | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
3 | Chuẩn Ampicillin trihydrate | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
4 | Chuẩn Azinphos-methyl | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
5 | Chuẩn Bạc nitrate 0.1N | 1 | Ống | Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Nồng độ AgNO3 0.1N Độ không đảm bảo đo ≤ ±0.01 Số lượng: 1 ống Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
6 | Chuẩn Basic green 1 | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
7 | Chuẩn beta endosulfan | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
8 | Chuẩn Bifenthrin | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
9 | Chuẩn Cefalexin/ Cephalexin | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng Anhydrous hoặc monohydrate Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
10 | Chuẩn Cefazolin/Cefazoline | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng Cefazolin sodium Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
11 | Chuẩn Chlopyrifos - methyl | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
12 | Chuẩn cis chlodane | 1 | Chai/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai/10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
13 | Chuẩn cis Permethrin | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
14 | Chuẩn Clenbuterol D9 | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
15 | Chuẩn Cloxacillin | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng Cloxacillin sodium salt hydrate Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
16 | Chuẩn Deltamethrin | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
17 | Chuẩn Diazinon | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Số lượng: 1 Lọ /100mg Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
18 | Chuẩn Dicloran | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
19 | Chuẩn Dichlorvos | 1 | Lọ/250mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 88% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /250mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
20 | Chuẩn Dieldrin | 1 | Lọ/50mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /50mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
21 | Chuẩn Dimethoate | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
22 | Chuẩn Edifenphos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
23 | Chuẩn Endrin | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
24 | Chuẩn Ethoprophos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
25 | Chuẩn Ethoxyquine | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
26 | Chuẩn Fenchlophos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
27 | Chuẩn Fennitrothion | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
28 | Chuẩn Fenpropathrin | 1 | Lọ/250mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /250mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
29 | Chuẩn Fenvalerate | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
30 | Chuẩn HCB (Hexachlorobenzene) | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
31 | Chuẩn HCl 0.1N | 1 | ống | Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Nồng độ 0.1N Độ không đảm bảo đo ≤ ±0.01 Số lượng: 1 ống Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
32 | Chuẩn Heptachlor | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
33 | Chuẩn Indoxacarb | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
34 | Chuẩn Iod 0.1N | 1 | ống | Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ không đảm bảo đo ≤ ±0.01 Dung dịch Iodine cho 1000 ml, c(I₂) = 0.05 mol/l (0.1 N) Số lượng: 1 ống Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
35 | Chuẩn Iprobenphos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
36 | Chuẩn IS Melamine | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng 13C3-Melamine Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
37 | Chuẩn Isoxuprine | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
38 | Chuẩn Leucomalachite green | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
39 | Chuẩn Leucomalachite green D6 | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
40 | Chuẩn Lindan (gamma-HCH) | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
41 | Chuẩn Malachite green oxalate salt (MG) | 1 | Lọ/250mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 88% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /250mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
42 | Chuẩn Malathion | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
43 | Chuẩn Methacrifos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
44 | Chuẩn o,p'-DDT (2,4'-DDT) | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Số lượng: 1Lọ /10mg Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
45 | Chuẩn p,p' – DDE (4,4'-DDT) | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
46 | Chuẩn p,p' –DDT (4,4'-DDT) | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
47 | Chuẩn Parathion | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
48 | Chuẩn Parathion methyl | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
49 | Chuẩn Phorate | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
50 | Chuẩn Phosmet | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
51 | Chuẩn Profenofos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
52 | Chuẩn Ritodine | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
53 | Chuẩn Salbutamol | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
54 | Chuẩn Spiramycine | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
55 | Chuẩn trans Permethrin | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
56 | Chuẩn Triazophos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
57 | Chuẩn γ - Cyhalothrin | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 9 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
58 | Chuẩn Antimol Sb 1000ppm/HNO3 | 1 | Lọ/100mL | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Nồng độ 1000 mg/l trong dung dịch HNO3, sử dụng cho ICP Độ không đảm bảo đo ≤ ±10 mg/l Số lượng: 1 Lọ /100mL Bảo hành: ≥ 9 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
59 | Chuẩn Basic violet 3 | 1 | Lọ/≥10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 77% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1Lọ /≥10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
60 | Chuẩn Benzathine Penicilline G | 1 | Lọ/≥10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ/ ≥10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
61 | Chuẩn Chlopyrifos d10 | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng D10-Chlorpyrifos Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
62 | Chuẩn Fe 1000 mg/l | 1 | Lọ/100mL | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Nồng độ 1000 mg/l trong dung dịch HNO3, sử dụng cho ICP Số lượng: 1 Lọ /100mL Độ không đảm bảo đo ≤ ±10 mg/l Bảo hành: ≥ 9 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
63 | Chuẩn Hg 1000 mg/l | 1 | Lọ/100mL | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Nồng độ 1000 mg/l trong dung dịch HNO3, sử dụng cho ICP Độ không đảm bảo đo ≤ ±10 mg/l Số lượng:1 Lọ /100mL Bảo hành: ≥ 9 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
64 | Chuẩn Phenthoate | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
65 | Chuẩn Sulfonamid C13 | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng 13C6-Sulfamethazine Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
66 | Chuẩn Thiếc Sn 1000ppm/HNO3 | 1 | Lọ/100mL | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Nồng độ 1000 mg/l trong dung dịch HNO3, sử dụng cho ICP Độ không đảm bảo đo ≤ ±10 mg/l Số lượng: 1 Lọ /100mL Bảo hành: ≥ 9 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
67 | Vật liệu chuẩn | 2 | Hộp/50gr | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Chứng nhận: Ẩm, tro, béo, Nitrogen, Mg, phospho, Chloride (LGC7155 hoặc tương đương) Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:2 hộp (50g/hộp) Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Chuẩn Aldrin | 1 | Chai/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
2 | Chuẩn alpha endosulfan | 1 | Chai/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
3 | Chuẩn Ampicillin trihydrate | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
4 | Chuẩn Azinphos-methyl | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
5 | Chuẩn Bạc nitrate 0.1N | 1 | Ống | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
6 | Chuẩn Basic green 1 | 1 | Chai/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
7 | Chuẩn beta endosulfan | 1 | Chai/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
8 | Chuẩn Bifenthrin | 1 | Chai/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
9 | Chuẩn Cefalexin/ Cephalexin | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
10 | Chuẩn Cefazolin/Cefazoline | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
11 | Chuẩn Chlopyrifos - methyl | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
12 | Chuẩn cis chlodane | 1 | Chai/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
13 | Chuẩn cis Permethrin | 1 | Lọ/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
14 | Chuẩn Clenbuterol D9 | 1 | Lọ/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
15 | Chuẩn Cloxacillin | 1 | Chai/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
16 | Chuẩn Deltamethrin | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
17 | Chuẩn Diazinon | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
18 | Chuẩn Dicloran | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
19 | Chuẩn Dichlorvos | 1 | Lọ/250mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
20 | Chuẩn Dieldrin | 1 | Lọ/50mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
21 | Chuẩn Dimethoate | 1 | Chai/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
22 | Chuẩn Edifenphos | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
23 | Chuẩn Endrin | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
24 | Chuẩn Ethoprophos | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
25 | Chuẩn Ethoxyquine | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
26 | Chuẩn Fenchlophos | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
27 | Chuẩn Fennitrothion | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
28 | Chuẩn Fenpropathrin | 1 | Lọ/250mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
29 | Chuẩn Fenvalerate | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
30 | Chuẩn HCB (Hexachlorobenzene) | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
31 | Chuẩn HCl 0.1N | 1 | ống | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
32 | Chuẩn Heptachlor | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
33 | Chuẩn Indoxacarb | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
34 | Chuẩn Iod 0.1N | 1 | ống | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
35 | Chuẩn Iprobenphos | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
36 | Chuẩn IS Melamine | 1 | Lọ/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
37 | Chuẩn Isoxuprine | 1 | Lọ/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
38 | Chuẩn Leucomalachite green | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
39 | Chuẩn Leucomalachite green D6 | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
40 | Chuẩn Lindan (gamma-HCH) | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
41 | Chuẩn Malachite green oxalate salt (MG) | 1 | Lọ/250mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
42 | Chuẩn Malathion | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
43 | Chuẩn Methacrifos | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
44 | Chuẩn o,p'-DDT (2,4'-DDT) | 1 | Lọ/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
45 | Chuẩn p,p' – DDE (4,4'-DDT) | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
46 | Chuẩn p,p' –DDT (4,4'-DDT) | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
47 | Chuẩn Parathion | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
48 | Chuẩn Parathion methyl | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
49 | Chuẩn Phorate | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
50 | Chuẩn Phosmet | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
51 | Chuẩn Profenofos | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
52 | Chuẩn Ritodine | 1 | Lọ/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
53 | Chuẩn Salbutamol | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
54 | Chuẩn Spiramycine | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
55 | Chuẩn trans Permethrin | 1 | Lọ/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
56 | Chuẩn Triazophos | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
57 | Chuẩn γ - Cyhalothrin | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
58 | Chuẩn Antimol Sb 1000ppm/HNO3 | 1 | Lọ/100mL | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
59 | Chuẩn Basic violet 3 | 1 | Lọ/≥10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
60 | Chuẩn Benzathine Penicilline G | 1 | Lọ/≥10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
61 | Chuẩn Chlopyrifos d10 | 1 | Lọ/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
62 | Chuẩn Fe 1000 mg/l | 1 | Lọ/100mL | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
63 | Chuẩn Hg 1000 mg/l | 1 | Lọ/100mL | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
64 | Chuẩn Phenthoate | 1 | Lọ/100mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
65 | Chuẩn Sulfonamid C13 | 1 | Lọ/10mg | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
66 | Chuẩn Thiếc Sn 1000ppm/HNO3 | 1 | Lọ/100mL | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
67 | Vật liệu chuẩn | 2 | Hộp/50gr | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Cà Mau. | Sau khi hợp đồng có hiệu lực và theo yêu cầu của bên A nhưng không chậm hơn 48 giờ. |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 377.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 0.0 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 176.000.000 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 176.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 176.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 176.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 176.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 176.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 176.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Trong thời gian sử dụng: Nếu hàng hóa có sự cố hoặc không đáp ứng theo yêu cầu về chất lượng, trong vòng 12 giờ kể từ khi nhận được thông báo bằng điện thoại/fax/công văn, nhân viên kỹ thuật của nhà cung cấp/của hãng SX sẽ có mặt tại phòng kiểm nghiệm của Bên mua để khắc phục. Nếu không khắc phục được sự cố, hàng hóa phải được thay thế toàn bộ trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được thông báo. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuẩn Aldrin | 1 | Chai/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
2 | Chuẩn alpha endosulfan | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
3 | Chuẩn Ampicillin trihydrate | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
4 | Chuẩn Azinphos-methyl | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
5 | Chuẩn Bạc nitrate 0.1N | 1 | Ống | Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Nồng độ AgNO3 0.1N Độ không đảm bảo đo ≤ ±0.01 Số lượng: 1 ống Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
6 | Chuẩn Basic green 1 | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
7 | Chuẩn beta endosulfan | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
8 | Chuẩn Bifenthrin | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
9 | Chuẩn Cefalexin/ Cephalexin | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng Anhydrous hoặc monohydrate Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
10 | Chuẩn Cefazolin/Cefazoline | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng Cefazolin sodium Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
11 | Chuẩn Chlopyrifos - methyl | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
12 | Chuẩn cis chlodane | 1 | Chai/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai/10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
13 | Chuẩn cis Permethrin | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
14 | Chuẩn Clenbuterol D9 | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
15 | Chuẩn Cloxacillin | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng Cloxacillin sodium salt hydrate Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
16 | Chuẩn Deltamethrin | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
17 | Chuẩn Diazinon | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Số lượng: 1 Lọ /100mg Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
18 | Chuẩn Dicloran | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
19 | Chuẩn Dichlorvos | 1 | Lọ/250mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 88% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /250mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
20 | Chuẩn Dieldrin | 1 | Lọ/50mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /50mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
21 | Chuẩn Dimethoate | 1 | Chai/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 chai /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
22 | Chuẩn Edifenphos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
23 | Chuẩn Endrin | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
24 | Chuẩn Ethoprophos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
25 | Chuẩn Ethoxyquine | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
26 | Chuẩn Fenchlophos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
27 | Chuẩn Fennitrothion | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
28 | Chuẩn Fenpropathrin | 1 | Lọ/250mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /250mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
29 | Chuẩn Fenvalerate | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
30 | Chuẩn HCB (Hexachlorobenzene) | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
31 | Chuẩn HCl 0.1N | 1 | ống | Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Nồng độ 0.1N Độ không đảm bảo đo ≤ ±0.01 Số lượng: 1 ống Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
32 | Chuẩn Heptachlor | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
33 | Chuẩn Indoxacarb | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
34 | Chuẩn Iod 0.1N | 1 | ống | Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ không đảm bảo đo ≤ ±0.01 Dung dịch Iodine cho 1000 ml, c(I₂) = 0.05 mol/l (0.1 N) Số lượng: 1 ống Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 9 tháng | ||
35 | Chuẩn Iprobenphos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
36 | Chuẩn IS Melamine | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Dạng 13C3-Melamine Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
37 | Chuẩn Isoxuprine | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
38 | Chuẩn Leucomalachite green | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
39 | Chuẩn Leucomalachite green D6 | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /10mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
40 | Chuẩn Lindan (gamma-HCH) | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
41 | Chuẩn Malachite green oxalate salt (MG) | 1 | Lọ/250mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 88% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /250mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
42 | Chuẩn Malathion | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
43 | Chuẩn Methacrifos | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
44 | Chuẩn o,p'-DDT (2,4'-DDT) | 1 | Lọ/10mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Số lượng: 1Lọ /10mg Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
45 | Chuẩn p,p' – DDE (4,4'-DDT) | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
46 | Chuẩn p,p' –DDT (4,4'-DDT) | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
47 | Chuẩn Parathion | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
48 | Chuẩn Parathion methyl | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng:1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
49 | Chuẩn Phorate | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 92% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng | ||
50 | Chuẩn Phosmet | 1 | Lọ/100mg | Hãng sản xuất đáp ứng ISO 17034, cung cấp chứng nhận kèm theo Hàng hóa mới 100% chưa sử dụng Độ tinh khiết ≥ 90% Có giấy chứng nhận chất chuẩn kèm theo hàng hóa Số lượng: 1 Lọ /100mg Bảo hành: ≥ 09 tháng Thời hạn sử dụng từ khi tiếp nhận hàng hóa: ≥ 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 5 như sau:
- Có quan hệ với 151 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 88,17%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 11,83%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 198.418.905.128 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 168.581.505.373 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,04%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn có cách tốt hơn cho mọi thứ. Hãy tìm nó. "
Thomas Edison
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 5 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 5 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.