Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Kính gửi: Quý trung tâm! Tên gói thầu trong Bảng dữ liệu và TBMT là: "Gói số 1 cung ứng thuốc generic năm 2024"; còn tên gói thầu trong Chương V và QĐ phê duyệt HSMT là: "Gói số 1 cung ứng thuốc generic năm 2024 của Trung tâm Y tế huyện Tủa Chùa". Vậy nhà thầu làm bảo lãnh hợp đồng theo tên nào? | Theo Mã KHLCNT: PL2300232772 đăng tải ngày 24/11/2023 17:25. Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu mua thuốc năm 2024 của Trung tâm Y tế huyện Tủa Chùa theo quyết định số 1913/QĐ-UBND ngày 24/11/2023 của UBND tỉnh Điện Biên về việc phê duyệt danh mục, dự toán và kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu cung ứng thuốc năm 2024 của Trung tâm Y tế huyện Tủa Chùa, tên gói thầu theo phụ lục III là Gói số 1 cung ứng thuốc generic năm 2024. Vậy nhà thầu làm bảo lãnh hợp đồng theo tên: Gói số 1 cung ứng thuốc generic năm 2024. |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acetylsalicylic acid | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Aciclovir | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Aciclovir | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Aciclovir | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Acid amin | 42.400.000 | 42.400.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Acid amin + điện giải | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Allopurinol | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Alpha chymotrypsin | 1.392.000 | 1.392.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Alverin | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Ambroxol | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Ambroxol | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Amoxicilin | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Amoxicilin | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Amoxicilin + acid clavulanic | 75.200.000 | 75.200.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Amoxicilin + acid clavulanic | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Amoxicilin + acid clavulanic | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Ampicilin + sulbactam | 494.808.000 | 494.808.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Ampicilin + sulbactam | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Ampicilin + sulbactam | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Atropin | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bacillus clausii | 32.520.000 | 32.520.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bacillus clausii | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Bacillus subtilis | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Bromhexin | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bromhexin | 11.497.500 | 11.497.500 | 0 | 12 tháng |
26 | Calci clorid | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Candesartan | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Candesartan + hydrochlorothiazid | 43.470.000 | 43.470.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Carbocistein | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Cefaclor | 167.580.000 | 167.580.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Cefaclor | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Cefadroxil | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Cefalexin | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Cefamandol | 896.000.000 | 896.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Cefamandol | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Cefamandol | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Cefamandol | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Cefazolin | 69.552.000 | 69.552.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Cefixim | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Cefoperazon | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Cefoperazon | 171.800.000 | 171.800.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Cefoperazon | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Cefoperazon | 32.550.000 | 32.550.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Cefpodoxim | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Cefradin | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Cefradin | 171.200.000 | 171.200.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Ceftizoxim | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Ceftizoxim | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Ciprofloxacin | 5.892.000 | 5.892.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Colchicin | 760.000 | 760.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Cồn 70° | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Desloratadin | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Dexamethason | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Diacerein | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Diazepam | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Diazepam | 1.330.000 | 1.330.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Diazepam | 1.792.000 | 1.792.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Diclofenac | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Diphenhydramin | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Drotaverin | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Drotaverin | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Enalapril | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Enalapril + hydroclorothiazid | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Ephedrin | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Etamsylat | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Etodolac | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Fentanyl | 4.095.000 | 4.095.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Fentanyl | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Fentanyl | 3.597.000 | 3.597.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Gentamicin | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Gliclazid | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Glipizid | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Glucose | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Glucose | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Glucose | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Glucose | 17.746.000 | 17.746.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Glucose | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Glucose | 80.325.000 | 80.325.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Irbesartan | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Ivabradin | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Kẽm gluconat | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Ketoprofen | 4.662.000 | 4.662.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Ketorolac | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Lidocain | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Lisinopril + hydroclorothiazid | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Loratadin | 4.845.000 | 4.845.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Magnesi sulfat | 185.000 | 185.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | 59.800.000 | 59.800.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Manitol | 764.400 | 764.400 | 0 | 12 tháng |
96 | Meloxicam | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Metformin | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Methyl ergometrin | 238.000 | 238.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Miconazol | 43.600.000 | 43.600.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Midazolam | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Midazolam | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Morphin | 924.000 | 924.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Naloxon | 588.000 | 588.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Naproxen | 13.620.000 | 13.620.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Naphazolin | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Natri clorid | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Natri clorid | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Natri clorid | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Natri clorid | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Natri clorid | 98.175.000 | 98.175.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Neostigmin | 677.300 | 677.300 | 0 | 12 tháng |
115 | Nor-adrenalin | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Nor-adrenalin | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Nhũ dịch lipid | 725.000 | 725.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Omeprazol | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Oxacilin | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Oxytocin | 4.675.000 | 4.675.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Oxytocin | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Oxytocin | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Oxytocin | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Papaverin | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Paracetamol | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Paracetamol | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Paracetamol + Codein | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Paracetamol + chlorpheniramin | 6.030.000 | 6.030.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Paracetamol + chlorpheniramin | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrin | 5.598.600 | 5.598.600 | 0 | 12 tháng |
131 | Perindopril | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Perindopril + amlodipin | 498.000.000 | 498.000.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Perindopril + amlodipin | 68.160.000 | 68.160.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Piracetam | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Pravastatin | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Promethazin | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Propofol | 28.066.500 | 28.066.500 | 0 | 12 tháng |
138 | Propylthiouracil | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Phenobarbital | 126.000 | 126.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Phytomenadion (vitamin K1) | 1.240.000 | 1.240.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Quinapril | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Ramipril | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Ringer lactat | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Ringer lactat | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Rocuronium | 3.680.000 | 3.680.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Salbutamol | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Salbutamol | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Sắt fumarat + Acid folic | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Sorbitol | 240.000 | 240.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Spiramycin + metronidazol | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Suxamethonium | 978.200 | 978.200 | 0 | 12 tháng |
155 | Tetracyclin | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Tobramycin | 27.993.000 | 27.993.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Tobramycin | 22.375.000 | 22.375.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Tobramycin | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Theophylin | 3.631.000 | 3.631.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Thiamazol | 966.000 | 966.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Trimetazidin | 780.000 | 780.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Vắc xin phòng dại | 16.480.000 | 16.480.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Vitamin B1 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Vitamin B1 | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Vitamin B12 | 1.976.000 | 1.976.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Vitamin B6 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Vitamin C | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TỦA CHÙA như sau:
- Có quan hệ với 80 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,91%, Xây lắp 6,82%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 2,27%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 47.868.753.685 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 44.091.062.184 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,89%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu không đố kị không tham cầu thì vì sao mà không tốt? 不忮不求,何用不臧? Bất kĩ bất cầu, hà dụng bất tang? "
Thi Kinh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TỦA CHÙA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TỦA CHÙA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.