Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300002116-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Địa điểm nhận hồ sơ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300002116-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (02 lần/tháng) | 17302.21 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (12 lần/năm) | 11021.58 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
3 | Làm cỏ tạp (12 lần/năm) | 615.56 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
4 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (04 lần/năm) | 5767.4 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
5 | Bón phân thảm cỏ (02 lần/năm) | 2883.7 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
6 | Xén lề cỏ nhung (12 lần/năm) | 495.82 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
7 | Xén lề cỏ lá tre (12 lần/năm) | 1101.58 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
8 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 (02 lần/tháng) | 2836.43 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
9 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | 118.62 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
10 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 (02 lần/tháng) | 1231.12 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
11 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | 51.65 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 | 640.56 | 100cây/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
13 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 27.52 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
14 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | 848 | 1cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
15 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 3244 | 1cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
16 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 75 | 1cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
17 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 4092 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
18 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | 75 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
19 | Giải toả cành cây gẫy, cây loại 1 (tạm tính 5% số lượng cây loại 1) | 205 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
20 | Giải toả cành cây gẫy, cây loại 2 (tạm tính 10% số lượng cây loại 2) | 8 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
21 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 (tạm tính 5% số lượng cây loại 1) | 917 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
22 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 (tạm tính 10% số lượng cây loại 2) | 60 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
23 | Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 1 (tạm tính) | 50 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
24 | Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 2 (tạm tính) | 10 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
25 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 (tạm tính) | 50 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
26 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 (tạm tính) | 10 | 1cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
27 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | 24.29 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
28 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công (02 lần/tháng) | 10.49 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
29 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, thảm cây lá mầu bằng thủ công (02 lần/tháng) | 8.54 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
30 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng thủ công | 19.92 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
31 | Trồng dặm cỏ lá tre | 500 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
32 | Trồng dặm cỏ nhung | 500 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
33 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | 300 | 1m2 trồng dặm/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 | ||
34 | Đánh số cây bóng mát trên toàn tuyến + ghi chú (tạm tính) | 2082 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Đội Kiểm tra trật tự đô thị và môi trường thị xã Đông Triều như sau:
- Có quan hệ với 29 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 65,96%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 34,04%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 125.412.236.156 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 121.031.670.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,49%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không nên sống bình thường! Phải sống háo hức say mê. "
S.korolev
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Đội Kiểm tra trật tự đô thị và môi trường thị xã Đông Triều đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Đội Kiểm tra trật tự đô thị và môi trường thị xã Đông Triều đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.