Thông báo mời thầu

Gói số 1: Gói thầu thuốc generic

    Đang xem  
Tìm thấy: 16:40 28/12/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua thuốc năm 2023
Tên gói thầu
Gói số 1: Gói thầu thuốc generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
14:00 09/02/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1681/QĐ-BVLKTW
Ngày phê duyệt
27/12/2022 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Lão khoa Trung ương
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Không qua mạng
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá bán HSMT
1.500.000 VND

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:15 09/02/2023
Địa điểm mở thầu
Hội trường tầng 6 nhà B - Bệnh viện Lão khoa Trung ương - Số 1A Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh ngân hàng hoặc đặt cọc bằng Séc
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.179.704.006 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ một trăm bảy mươi chín triệu bảy trăm lẻ bốn nghìn không trăm lẻ sáu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 09/02/2023 (07/09/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Fentanyl 0,1mg/2ml Nhóm 1 57.600.000 57.600.000 1.152.000 12 tháng
2 Fentanyl 0,1mg/2ml Nhóm 5 22.680.000 22.680.000 453.600 12 tháng
3 Fentanyl 0,5mg/10ml Nhóm 1 14.400.000 14.400.000 288.000 12 tháng
4 Fentanyl 4,2mg Nhóm 1 15.435.000 15.435.000 308.700 12 tháng
5 Fentanyl 8,4mg Nhóm 1 28.297.500 28.297.500 565.950 12 tháng
6 Morphin (hydroclorid) 10mg/1ml Nhóm 4 11.340.000 11.340.000 226.800 12 tháng
7 Morphin (sulfat) 30mg Nhóm 4 7.150.000 7.150.000 143.000 12 tháng
8 Diazepam 10mg/ 2ml Nhóm 1 22.680.000 22.680.000 453.600 12 tháng
9 Diazepam 5mg Nhóm 1 56.700.000 56.700.000 1.134.000 12 tháng
10 Ephedrin 30mg/1ml Nhóm 1 23.625.000 23.625.000 472.500 12 tháng
11 Midazolam 5mg/1ml Nhóm 1 226.800.000 226.800.000 4.536.000 12 tháng
12 Midazolam 5mg/1ml Nhóm 4 132.300.000 132.300.000 2.646.000 12 tháng
13 Phenobarbital 100mg Nhóm 4 300.000 300.000 6.000 12 tháng
14 Acenocoumarol 4mg Nhóm 4 536.000 536.000 10.720 12 tháng
15 Acetazolamid 250mg Nhóm 4 1.000.000 1.000.000 20.000 12 tháng
16 Acetyl leucin 500mg/5ml Nhóm 4 82.404.000 82.404.000 1.648.080 12 tháng
17 Acetyl leucin 500mg Nhóm 1 55.344.000 55.344.000 1.106.880 12 tháng
18 Acetyl leucin 500mg Nhóm 2 13.200.000 13.200.000 264.000 12 tháng
19 Acetylcystein 200mg Nhóm 1 40.800.000 40.800.000 816.000 12 tháng
20 Acetylcystein 200mg Nhóm 2 17.040.000 17.040.000 340.800 12 tháng
21 Acetylcystein 200mg Nhóm 4 21.735.000 21.735.000 434.700 12 tháng
22 Acetylsalicylic acid 81mg Nhóm 2 8.160.000 8.160.000 163.200 12 tháng
23 Acetylsalicylic acid 81mg Nhóm 4 1.704.000 1.704.000 34.080 12 tháng
24 Acetylsalicylic acid 100mg Nhóm 1 69.600.000 69.600.000 1.392.000 12 tháng
25 Acid Alendronic (Alendronat natri) + cholecalciferol (Vitamin D3) 70mg + 2800IU Nhóm 2 69.000.000 69.000.000 1.380.000 12 tháng
26 Acid Alendronic (Alendronat natri) + cholecalciferol (Vitamin D3) 70mg + 5600IU Nhóm 1 137.016.000 137.016.000 2.740.320 12 tháng
27 Acid Alendronic (Alendronat natri) + cholecalciferol (Vitamin D3) 70mg + 5600IU Nhóm 4 20.400.000 20.400.000 408.000 12 tháng
28 Acid amin 10%; 200ml Nhóm 4 1.512.000.000 1.512.000.000 30.240.000 12 tháng
29 Acid amin (cho người suy gan) 8%; 200ml Nhóm 4 187.200.000 187.200.000 3.744.000 12 tháng
30 Acid amin (cho người suy thận) 7%; 250ml Nhóm 1 165.240.000 165.240.000 3.304.800 12 tháng
31 Acid amin (cho người suy thận) 7,2%; 200ml Nhóm 4 414.000.000 414.000.000 8.280.000 12 tháng
32 Acid amin + glucose + điện giải 40g + 80g + điện giải; 1000ml Nhóm 1 364.156.200 364.156.200 7.283.124 12 tháng
33 Acid amin + glucose + điện giải 35g + 63g + điện giải; 1000ml Nhóm 1 121.200.000 121.200.000 2.424.000 12 tháng
34 Acid amin + glucose + lipid 40g + 80g + 50g; 1250ml Nhóm 1 655.200.000 655.200.000 13.104.000 12 tháng
35 Acid thioctic 600mg Nhóm 1 10.500.000 10.500.000 210.000 12 tháng
36 Acid Zoledronic 5mg/100ml Nhóm 1 4.868.272.080 4.868.272.080 97.365.442 12 tháng
37 Acid Zoledronic 5mg/100ml Nhóm 2 495.000.000 495.000.000 9.900.000 12 tháng
38 Adenosin triphosphat 6mg/2ml Nhóm 4 24.000.000 24.000.000 480.000 12 tháng
39 Alfuzosin HCl 10mg Nhóm 1 550.476.000 550.476.000 11.009.520 12 tháng
40 Alginate natri, Natri bicarbonate, Calci carbonate (500mg + 213mg + 325mg)/ 10ml Nhóm 1 2.085.300 2.085.300 41.706 12 tháng
41 Alginate natri, Natri bicarbonate, Calci carbonate (500mg + 267mg + 160mg)/ 10ml Nhóm 1 1.548.300 1.548.300 30.966 12 tháng
42 Allopurinol 100mg Nhóm 1 31.500.000 31.500.000 630.000 12 tháng
43 Alpha chymotrypsin 4,2mg Nhóm 2 6.120.000 6.120.000 122.400 12 tháng
44 Ambroxol 30mg Nhóm 1 19.200.000 19.200.000 384.000 12 tháng
45 Amikacin 250mg/2ml Nhóm 1 93.600.000 93.600.000 1.872.000 12 tháng
46 Amikacin 1000mg/4ml Nhóm 4 49.200.000 49.200.000 984.000 12 tháng
47 Amisulprid 200mg Nhóm 2 27.360.000 27.360.000 547.200 12 tháng
48 Amitriptylin 25mg Nhóm 4 5.940.000 5.940.000 118.800 12 tháng
49 Amlodipin + Indapamid 5mg + 1,5mg Nhóm 1 11.968.800 11.968.800 239.376 12 tháng
50 Amlodipin + Indapamid 10mg + 1,5mg Nhóm 1 11.968.800 11.968.800 239.376 12 tháng
51 Amlodipin + Losartan 5mg + 100mg Nhóm 2 414.720.000 414.720.000 8.294.400 12 tháng
52 Amlodipin + Losartan 5mg + 50mg Nhóm 2 314.100.000 314.100.000 6.282.000 12 tháng
53 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) ; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrate) 5mg + 10mg Nhóm 1 5.443.200 5.443.200 108.864 12 tháng
54 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) ; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrate) 5mg + 20mg Nhóm 1 5.443.200 5.443.200 108.864 12 tháng
55 Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Nhóm 4 142.110.000 142.110.000 2.842.200 12 tháng
56 Atorvastatin + Ezetimibe 10mg + 10mg Nhóm 2 648.000.000 648.000.000 12.960.000 12 tháng
57 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat 10,82 mg) 10 mg; Perindopril arginin (tương đương Perindopril 3,395mg) 5 mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,935 mg) 5 mg 10mg/5mg/5mg Nhóm 1 2.307.000 2.307.000 46.140 12 tháng
58 Atracurium besylat 25mg/2,5ml Nhóm 2 25.523.000 25.523.000 510.460 12 tháng
59 Atropin 0,25mg/1ml Nhóm 4 438.000 438.000 8.760 12 tháng
60 Baclofen 10mg Nhóm 1 15.600.000 15.600.000 312.000 12 tháng
61 Bambuterol hydroclorid 10mg Nhóm 1 101.502.000 101.502.000 2.030.040 12 tháng
62 Betahistin 24mg Nhóm 1 357.720.000 357.720.000 7.154.400 12 tháng
63 Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate) 5mg/ml + 2mg/ml Nhóm 1 76.485.600 76.485.600 1.529.712 12 tháng
64 Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 4,24 mg) 5mg ; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 3,395mg) 5mg 5mg+5mg Nhóm 1 1.977.000 1.977.000 39.540 12 tháng
65 Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) 100 đơn vị Nhóm 1 50.295.000 50.295.000 1.005.900 12 tháng
66 Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); thiamin hydroclorid; Riboflavin natri phosphat; Nicotinamid; Pyridoxin hydroclorid; Vitamin B5; Cholecalciferol; alphatocopheryl acetat; Lysin 65mg;1,5mg; 1,75mg; 10mg;3mg;5mg;200UI; 7,5mg; 150mg Nhóm 4 3.600.000 3.600.000 72.000 12 tháng
67 Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 125IU Nhóm 1 486.000.000 486.000.000 9.720.000 12 tháng
68 Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 400UI Nhóm 1 20.400.000 20.400.000 408.000 12 tháng
69 Calci clorid 500mg/5ml Nhóm 4 465.000 465.000 9.300 12 tháng
70 Calcifediol 20mcg Nhóm 5 2.880.000 2.880.000 57.600 12 tháng
71 Calcifediol monohydrat 1,5mg/ 10ml Nhóm 1 2.980.000 2.980.000 59.600 12 tháng
72 Calcitonin 100 IU Nhóm 1 162.000.000 162.000.000 3.240.000 12 tháng
73 Calcitriol 0,25mcg Nhóm 4 795.000 795.000 15.900 12 tháng
74 Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành. 300mg (100mg + 200mg) Nhóm 1 540.000.000 540.000.000 10.800.000 12 tháng
75 Carboxymethylcellulose Sodium 10mg/ml Nhóm 1 3.927.000 3.927.000 78.540 12 tháng
76 Cefditoren 400mg Nhóm 4 4.580.000 4.580.000 91.600 12 tháng
77 Cefoperazon + sulbactam 1g + 1g Nhóm 1 2.208.000.000 2.208.000.000 44.160.000 12 tháng
78 Cefoperazon + sulbactam 1g + 1g Nhóm 2 888.000.000 888.000.000 17.760.000 12 tháng
79 Cefoperazon + sulbactam 1g + 0,5g Nhóm 2 870.000.000 870.000.000 17.400.000 12 tháng
80 Cefoperazon + sulbactam 0,5g+0,5g Nhóm 2 140.040.000 140.040.000 2.800.800 12 tháng
81 Cefprozil 500mg Nhóm 1 10.350.000 10.350.000 207.000 12 tháng
82 Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) 2g; 0,5g Nhóm 1 277.200.000 277.200.000 5.544.000 12 tháng
83 Choline alfoscerat 1g/4ml Nhóm 1 1.386.000.000 1.386.000.000 27.720.000 12 tháng
84 Choline alfoscerat 400mg Nhóm 4 3.600.000 3.600.000 72.000 12 tháng
85 Choline alfoscerat 600mg Nhóm 4 5.040.000 5.040.000 100.800 12 tháng
86 Clopidogrel 75mg Nhóm 4 28.350.000 28.350.000 567.000 12 tháng
87 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic 75mg + 100mg Nhóm 1 187.452.000 187.452.000 3.749.040 12 tháng
88 Clorpromazin (hydroclorid) 25mg/2ml Nhóm 4 1.050.000 1.050.000 21.000 12 tháng
89 Clostridium botulinum type A toxin-Haemagglutinin complex 300 đơn vị Nhóm 1 72.014.100 72.014.100 1.440.282 12 tháng
90 Clostridium botulinum type A toxin-Haemagglutinin complex 500 đơn vị Nhóm 1 99.418.800 99.418.800 1.988.376 12 tháng
91 Clozapine 25mg Nhóm 4 16.200.000 16.200.000 324.000 12 tháng
92 Clozapine 100mg Nhóm 1 9.000.000 9.000.000 180.000 12 tháng
93 Clozapine 100mg Nhóm 4 2.100.000 2.100.000 42.000 12 tháng
94 Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia 25mg + 100mg + 20mg Nhóm 1 8.604.000 8.604.000 172.080 12 tháng
95 Colchicin 1mg Nhóm 1 5.200.000 5.200.000 104.000 12 tháng
96 Colchicin 1mg Nhóm 4 1.170.000 1.170.000 23.400 12 tháng
97 Colistin 1MIU Nhóm 1 1.360.800.000 1.360.800.000 27.216.000 12 tháng
98 Colistin 1MIU Nhóm 4 468.000.000 468.000.000 9.360.000 12 tháng
99 Colistin 2MIU Nhóm 4 702.000.000 702.000.000 14.040.000 12 tháng
100 Deflazacort 6mg Nhóm 1 3.300.000 3.300.000 66.000 12 tháng
101 Desvenlafaxine 50mg Nhóm 1 8.331.900 8.331.900 166.638 12 tháng
102 Dexamethason 4mg/1ml Nhóm 4 750.000 750.000 15.000 12 tháng
103 Digoxin 0,25mg Nhóm 4 650.000 650.000 13.000 12 tháng
104 Digoxin 0,25mg/ml Nhóm 4 8.000.000 8.000.000 160.000 12 tháng
105 Diosmectit 3g Nhóm 1 20.850.000 20.850.000 417.000 12 tháng
106 Diosmectit 3g Nhóm 4 2.205.000 2.205.000 44.100 12 tháng
107 Diosmin + hesperidin 450mg + 50mg Nhóm 1 186.000.000 186.000.000 3.720.000 12 tháng
108 Diosmin + hesperidin 450mg + 50mg Nhóm 2 53.640.000 53.640.000 1.072.800 12 tháng
109 Diosmin + hesperidin 900mg + 100mg Nhóm 1 37.920.000 37.920.000 758.400 12 tháng
110 Diphenhydramin 10mg/1ml Nhóm 4 540.000 540.000 10.800 12 tháng
111 Domperidol 10mg Nhóm 1 16.317.000 16.317.000 326.340 12 tháng
112 Donepezil 5mg Nhóm 1 510.000.000 510.000.000 10.200.000 12 tháng
113 Donepezil 5mg Nhóm 2 150.480.000 150.480.000 3.009.600 12 tháng
114 Donepezil 10mg Nhóm 1 321.300.000 321.300.000 6.426.000 12 tháng
115 Donepezil 10mg Nhóm 2 126.000.000 126.000.000 2.520.000 12 tháng
116 Donepezil 10mg Nhóm 1 Viên hòa tan nhanh 297.000.000 297.000.000 5.940.000 12 tháng
117 Dutasterid 0,5mg Nhóm 2 69.000.000 69.000.000 1.380.000 12 tháng
118 Empagliflozin + Metformin hydroclorid 12,5mg + 1000mg Nhóm 1 5.040.000 5.040.000 100.800 12 tháng
119 Empagliflozin + Metformin hydroclorid 12,5mg + 850mg Nhóm 1 5.040.000 5.040.000 100.800 12 tháng
120 Enoxaparin (natri) 40mg Nhóm 1 126.000.000 126.000.000 2.520.000 12 tháng
121 Eperison 50mg Nhóm 4 14.700.000 14.700.000 294.000 12 tháng
122 Erythropoietin (Epoetin alfa) 2000 IU Nhóm 1 220.000.000 220.000.000 4.400.000 12 tháng
123 Escitalopram 10mg Nhóm 4 5.200.000 5.200.000 104.000 12 tháng
124 Eszopiclon 2mg Nhóm 2 2.070.000 2.070.000 41.400 12 tháng
125 Etomidate 20mg/10ml Nhóm 1 72.000.000 72.000.000 1.440.000 12 tháng
126 Febuxostad 40mg Nhóm 2 3.600.000 3.600.000 72.000 12 tháng
127 Felodipin + Metoprolol 5mg + 50mg Nhóm 1 443.760.000 443.760.000 8.875.200 12 tháng
128 Fenofibrat 160mg Nhóm 1 47.403.000 47.403.000 948.060 12 tháng
129 Fexofenadin HCl 180mg Nhóm 1 43.794.000 43.794.000 875.880 12 tháng
130 Fluconazol 100mg Nhóm 4 4.600.000 4.600.000 92.000 12 tháng
131 Flunarizin 5mg Nhóm 2 18.000.000 18.000.000 360.000 12 tháng
132 Fosfomycin (natri) 1g Nhóm 4 85.200.000 85.200.000 1.704.000 12 tháng
133 Fructose 1,6 diphosphat 5g Nhóm 4 756.000.000 756.000.000 15.120.000 12 tháng
134 Gadoteric acid 0,5mmol/ml; 10ml Nhóm 1 416.000.000 416.000.000 8.320.000 12 tháng
135 Galantamin 8mg Nhóm 1 1.226.358.000 1.226.358.000 24.527.160 12 tháng
136 Galantamin 8mg Nhóm 2 287.280.000 287.280.000 5.745.600 12 tháng
137 Glucosamin sulfat 500mg (tương đương 392,6mg Glucosamin) Nhóm 2 67.200.000 67.200.000 1.344.000 12 tháng
138 Glucose 10% 500ml Nhóm 4 8.841.000 8.841.000 176.820 12 tháng
139 Glucose 20% 500ml Nhóm 4 12.285.000 12.285.000 245.700 12 tháng
140 Glucose khan + Natri clorid + Tri natri citrat khan + Kali clorid (oresol) 20g + 3,5g + 2,545g + 1,5g Nhóm 4 1.449.000 1.449.000 28.980 12 tháng
141 Glycerol 2,25g/3g; 9g Nhóm 4 13.860.000 13.860.000 277.200 12 tháng
142 Glyceryl trinitrat (nitroglycerin) 10mg/10ml Nhóm 1 80.283.000 80.283.000 1.605.660 12 tháng
143 Glyceryl trinitrat (nitroglycerin) 5mg/5ml Nhóm 4 49.980.000 49.980.000 999.600 12 tháng
144 Glyceryl trinitrat (nitroglycerin) 0,08g/10g Nhóm 1 7.500.000 7.500.000 150.000 12 tháng
145 Ginkgo biloba + Heptaminol hydroclorid + Troxerutin 7mg+150mg+ 150mg Nhóm 4 8.676.000 8.676.000 173.520 12 tháng
146 Haloperidol 5mg/1ml Nhóm 4 2.100.000 2.100.000 42.000 12 tháng
147 Hydroxychloroquine sulfate 200mg Nhóm 5 10.752.000 10.752.000 215.040 12 tháng
148 Ibandronic acid (dưới dạng natri Ibandronate) 150mg Nhóm 1 106.470.000 106.470.000 2.129.400 12 tháng
149 Imipenem + cilastatin 500mg + 500mg Nhóm 4 633.600.000 633.600.000 12.672.000 12 tháng
150 Insulin degludec + Insulin aspart 7,68mg + 3,15mg/3ml Nhóm 1 370.124.100 370.124.100 7.402.482 12 tháng
151 Insulin Glargine 300U/1ml; 1,5ml Nhóm 1 298.800.000 298.800.000 5.976.000 12 tháng
152 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 100U/1ml; 10ml Nhóm 1 14.688.000 14.688.000 293.760 12 tháng
153 Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 100U/1ml; 10ml Nhóm 1 25.200.000 25.200.000 504.000 12 tháng
154 Insulin người trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) 30/70 100U/1ml; 3ml Nhóm 1 308.250.000 308.250.000 6.165.000 12 tháng
155 Itraconazol 100mg Nhóm 1 18.600.000 18.600.000 372.000 12 tháng
156 Itraconazol 100mg Nhóm 2 8.280.000 8.280.000 165.600 12 tháng
157 Ivabradin 5mg Nhóm 1 10.546.800 10.546.800 210.936 12 tháng
158 Kali clorid 10% 10ml Nhóm 4 14.500.000 14.500.000 290.000 12 tháng
159 Kali clorid 500mg Nhóm 1 54.000.000 54.000.000 1.080.000 12 tháng
160 Kali clorid 600mg Nhóm 1 37.800.000 37.800.000 756.000 12 tháng
161 Ketoprofen 2,5%; 30g Nhóm 1 17.100.000 17.100.000 342.000 12 tháng
162 Lactobacillus acidophilus ≥ 10^8CFU Nhóm 4 26.460.000 26.460.000 529.200 12 tháng
163 Lansoprazol 30mg Nhóm 1 113.400.000 113.400.000 2.268.000 12 tháng
164 Levodopa + carbidopa (dưới dạng carbidopa monohydrat) 100mg+10mg Nhóm 2 348.000.000 348.000.000 6.960.000 12 tháng
165 Levodopa + carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) 250mg + 25mg Nhóm 5 3.480.000.000 3.480.000.000 69.600.000 12 tháng
166 Levofloxacin 750mg/ 150ml Nhóm 1 2.160.000.000 2.160.000.000 43.200.000 12 tháng
167 Levothyroxin 100mcg Nhóm 1 3.210.000 3.210.000 64.200 12 tháng
168 Levothyroxin 100mcg Nhóm 4 2.646.000 2.646.000 52.920 12 tháng
169 Lidocain 10% 38g Nhóm 1 3.180.000 3.180.000 63.600 12 tháng
170 Lidocain + epinephrin (adrenalin) 36mg + 0,018mg/1,8ml Nhóm 1 3.125.000 3.125.000 62.500 12 tháng
171 Linezolid 600mg/ 300ml Nhóm 2 630.000.000 630.000.000 12.600.000 12 tháng
172 Linezolid 600mg/ 300ml Nhóm 4 877.500.000 877.500.000 17.550.000 12 tháng
173 Lipid, nhũ dịch 10% 250ml Nhóm 1 325.800.000 325.800.000 6.516.000 12 tháng
174 L-Ornithin - L- aspartat 5g/10ml Nhóm 1 414.000.000 414.000.000 8.280.000 12 tháng
175 L-Ornithin - L- aspartat 500mg/5ml Nhóm 2 43.500.000 43.500.000 870.000 12 tháng
176 Losartan 100mg Nhóm 2 32.400.000 32.400.000 648.000 12 tháng
177 Losartan + Hydrochlorothiazid 50mg+12,5mg Nhóm 1 45.900.000 45.900.000 918.000 12 tháng
178 Lovastatin 10mg Nhóm 4 27.216.000 27.216.000 544.320 12 tháng
179 Macrogol 4000 10g Nhóm 1 128.250.000 128.250.000 2.565.000 12 tháng
180 Macrogol 4000 + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid 64g + 5,7g + 1,68g +1,46g + 0,75g Nhóm 1 30.000.000 30.000.000 600.000 12 tháng
181 Magne aspartat + kali aspartat 140mg + 158mg Nhóm 1 69.885.000 69.885.000 1.397.700 12 tháng
182 Magne aspartat + kali aspartat 140mg + 158mg Nhóm 4 18.900.000 18.900.000 378.000 12 tháng
183 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 400mg+400mg+30mg Nhóm 4 4.752.000 4.752.000 95.040 12 tháng
184 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 800mg+611,76mg+80mg Nhóm 4 28.350.000 28.350.000 567.000 12 tháng
185 Magnesi (lactat) + vitamin B6 470mg + 5mg Nhóm 4 4.536.000 4.536.000 90.720 12 tháng
186 Magnesi sulfat 15%;10ml Nhóm 4 787.500 787.500 15.750 12 tháng
187 Manitol 20%; 250ml Nhóm 4 18.900.000 18.900.000 378.000 12 tháng
188 Meclofenoxat 500mg Nhóm 4 57.500.000 57.500.000 1.150.000 12 tháng
189 Mecobalamin 500mcg Nhóm 1 43.659.600 43.659.600 873.192 12 tháng
190 Mecobalamin 500mcg Nhóm 1 31.563.000 31.563.000 631.260 12 tháng
191 Meglumin natri succinat 6g Nhóm 5 182.340.000 182.340.000 3.646.800 12 tháng
192 Melatonin 3mg Nhóm 4 660.000 660.000 13.200 12 tháng
193 Mepivacain hydroclorid 54mg/1,8ml Nhóm 1 3.125.000 3.125.000 62.500 12 tháng
194 Meropenem 1g Nhóm 4 810.000.000 810.000.000 16.200.000 12 tháng
195 Metoclopramid 10mg Nhóm 1 10.986.000 10.986.000 219.720 12 tháng
196 Metoclopramid 10mg/2ml Nhóm 1 102.240.000 102.240.000 2.044.800 12 tháng
197 Metoclopramid 10mg/2ml Nhóm 4 9.360.000 9.360.000 187.200 12 tháng
198 Methotrexat 2,5mg Nhóm 2 13.200.000 13.200.000 264.000 12 tháng
199 Mirtazapin 30mg Nhóm 1 504.000.000 504.000.000 10.080.000 12 tháng
200 Mirtazapin 30mg Nhóm 2 23.625.000 23.625.000 472.500 12 tháng
201 Monobasic Natriphosphat + Dibasic Natriphosphat 19g + 7g Nhóm 1 118.000.000 118.000.000 2.360.000 12 tháng
202 Monobasic Natriphosphat + Dibasic Natriphosphat 21,41g + 7,89g Nhóm 4 51.975.000 51.975.000 1.039.500 12 tháng
203 Mosaprid 5mg Nhóm 5 1.451.700 1.451.700 29.034 12 tháng
204 Moxifloxacin 400mg/ 250ml Nhóm 1 441.000.000 441.000.000 8.820.000 12 tháng
205 Natri clorid 10%; 250ml Nhóm 4 35.691.000 35.691.000 713.820 12 tháng
206 Natri clorid 0,45%; 500ml Nhóm 4 36.000.000 36.000.000 720.000 12 tháng
207 Natri clorid 0,9%; 1000ml Nhóm 4 503.964.000 503.964.000 10.079.280 12 tháng
208 Natri clorid 0,9%; 500ml Nhóm 4 36.300.000 36.300.000 726.000 12 tháng
209 Natri clorid 0,9%; 100ml Nhóm 4 328.410.000 328.410.000 6.568.200 12 tháng
210 Natri clorid 0,9%; 250ml Nhóm 4 491.400.000 491.400.000 9.828.000 12 tháng
211 Natri clorid 0,9%; 500ml Nhóm 4 550.368.000 550.368.000 11.007.360 12 tháng
212 Natri bicarbonat 1,4%; 500ml Nhóm 4 19.950.000 19.950.000 399.000 12 tháng
213 Neostigmin metylsulfat (hoặc bromid) 0,5mg/1ml Nhóm 4 6.100.000 6.100.000 122.000 12 tháng
214 Nicardipin 10mg/10ml Nhóm 1 125.000.000 125.000.000 2.500.000 12 tháng
215 Nicardipin 10mg/10ml Nhóm 4 50.400.000 50.400.000 1.008.000 12 tháng
216 Nicergolin 10mg Nhóm 1 2.100.000 2.100.000 42.000 12 tháng
217 Nicergolin 30mg Nhóm 4 5.040.000 5.040.000 100.800 12 tháng
218 Nicorandil 5mg Nhóm 4 23.940.000 23.940.000 478.800 12 tháng
219 Nor epinephrin (Nor adrenalin) 1mg/1ml Nhóm 1 525.000.000 525.000.000 10.500.000 12 tháng
220 Nor epinephrin (Nor adrenalin) 1mg/1ml Nhóm 4 312.000.000 312.000.000 6.240.000 12 tháng
221 Nor epinephrin (Nor adrenalin) 4mg/4ml Nhóm 1 440.280.000 440.280.000 8.805.600 12 tháng
222 Nước cất vô khuẩn 500ml Nhóm 4 100.800.000 100.800.000 2.016.000 12 tháng
223 Olanzapin 10mg Nhóm 1 18.600.000 18.600.000 372.000 12 tháng
224 Olanzapin 10mg Nhóm 2 4.950.000 4.950.000 99.000 12 tháng
225 Olanzapin 5mg Nhóm 1 17.700.000 17.700.000 354.000 12 tháng
226 Olanzapin 5mg Nhóm 2 4.221.000 4.221.000 84.420 12 tháng
227 Olmesartan medoxomil + Hydroclorothiazid 20mg + 12,5mg Nhóm 4 2.880.000 2.880.000 57.600 12 tháng
228 Ornidazol 500mg Nhóm 4 5.400.000 5.400.000 108.000 12 tháng
229 Ornidazol 500mg Nhóm 5 4.800.000 4.800.000 96.000 12 tháng
230 Panax notoginseng saponins 200mg Nhóm 5 920.000.000 920.000.000 18.400.000 12 tháng
231 Paracetamol 1g/100ml Nhóm 4 110.280.000 110.280.000 2.205.600 12 tháng
232 Paroxetin 20mg Nhóm 1 40.050.000 40.050.000 801.000 12 tháng
233 Perampanel 2mg Nhóm 1 7.500.000 7.500.000 150.000 12 tháng
234 Perampanel 4mg Nhóm 1 12.000.000 12.000.000 240.000 12 tháng
235 Perindopril arginin + Amlodipin 3,5mg + 2,5mg Nhóm 1 71.520.000 71.520.000 1.430.400 12 tháng
236 Perindopril arginin + Amlodipin 7mg + 5mg Nhóm 1 296.505.000 296.505.000 5.930.100 12 tháng
237 Perindopril arginin + indapamid 5mg + 1,25mg Nhóm 1 156.000.000 156.000.000 3.120.000 12 tháng
238 Perindopril arginin + indapamid + amlodipin 5mg + 1,25mg + 5mg Nhóm 1 385.065.000 385.065.000 7.701.300 12 tháng
239 Perindopril terbutylamin + Amlodipin besylat 4mg + 5mg Nhóm 1 43.200.000 43.200.000 864.000 12 tháng
240 Phần chiết Lipido-sterol của cây Serenoa repens 160mg Nhóm 1 44.958.000 44.958.000 899.160 12 tháng
241 Phenytoin 100mg Nhóm 4 294.000 294.000 5.880 12 tháng
242 Phytomenadion (Vitamin K1) 10mg Nhóm 4 1.520.000 1.520.000 30.400 12 tháng
243 Piperacilin + tazobactam 4g + 0,5g Nhóm 4 825.000.000 825.000.000 16.500.000 12 tháng
244 Piracetam 12g/60ml Nhóm 4 187.080.000 187.080.000 3.741.600 12 tháng
245 Piracetam 3g/15ml Nhóm 1 179.400.000 179.400.000 3.588.000 12 tháng
246 Piracetam 1200mg/5ml Nhóm 4 2.880.000 2.880.000 57.600 12 tháng
247 Piracetam 2400mg/10ml Nhóm 4 4.950.000 4.950.000 99.000 12 tháng
248 Polystyren sulfonat calci 5g Nhóm 4 29.400.000 29.400.000 588.000 12 tháng
249 Pramipexol (Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg (dạng muối 0,25mg) Nhóm 1 3.375.000.000 3.375.000.000 67.500.000 12 tháng
250 Pramipexol (Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg (dạng muối 0,25mg) Nhóm 2 360.000.000 360.000.000 7.200.000 12 tháng
251 Pramipexol (Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,52mg (dạng muối 0,75mg) Nhóm 1 556.290.000 556.290.000 11.125.800 12 tháng
252 Prednison 20mg Nhóm 4 1.995.000 1.995.000 39.900 12 tháng
253 Pregabalin 100mg Nhóm 1 5.040.000 5.040.000 100.800 12 tháng
254 Pregabalin 75mg Nhóm 2 63.000.000 63.000.000 1.260.000 12 tháng
255 Pregabalin 75mg Nhóm 4 12.060.000 12.060.000 241.200 12 tháng
256 Propofol 1% 20ml Nhóm 1 97.200.000 97.200.000 1.944.000 12 tháng
257 Quetiapin 50mg Nhóm 1 144.000.000 144.000.000 2.880.000 12 tháng
258 Quetiapin 100mg Nhóm 1 225.000.000 225.000.000 4.500.000 12 tháng
259 Quetiapin 100mg Nhóm 2 90.000.000 90.000.000 1.800.000 12 tháng
260 Quetiapin 200mg Nhóm 1 78.825.600 78.825.600 1.576.512 12 tháng
261 Quetiapin 200mg Nhóm 1 64.800.000 64.800.000 1.296.000 12 tháng
262 Raloxifen 60mg Nhóm 4 11.940.000 11.940.000 238.800 12 tháng
263 Retinol+Cholecalciferol+Alpha-tocopherol+Acid Ascorbic+Thiamine+ Riboflavine+ Pyridoxine+Cyanocobalamine+ Folic acid + Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide 3500 IU + 220 IU + 11,20 IU + 125mg + 3,51mg + 4,14mg + 4,53 mg + 0,006mg +0,414mg + 17,25mg + 0,069 mg+ 46mg Nhóm 1 39.599.700 39.599.700 791.994 12 tháng
264 Ringer acetat 500ml Nhóm 4 72.000.000 72.000.000 1.440.000 12 tháng
265 Risperidon 1mg Nhóm 1 7.164.000 7.164.000 143.280 12 tháng
266 Risperidon 1mg Nhóm 2 3.780.000 3.780.000 75.600 12 tháng
267 Rocuronium bromide 50mg/5ml Nhóm 1 56.220.000 56.220.000 1.124.400 12 tháng
268 Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ Tam thất 100mg Nhóm 4 3.750.000 3.750.000 75.000 12 tháng
269 Salmeterol+ Fluticasone propionate 25mcg + 250mcg/ 1 liều; 120 liều Nhóm 1 166.854.000 166.854.000 3.337.080 12 tháng
270 Sắt sulfat + acid folic 50mg sắt + 0,35mg acid folic Nhóm 1 25.641.000 25.641.000 512.820 12 tháng
271 Sắt sulfat + acid folic 50mg sắt + 0,35mg acid folic Nhóm 4 7.275.000 7.275.000 145.500 12 tháng
272 Sertralin 50mg Nhóm 1 52.200.000 52.200.000 1.044.000 12 tháng
273 Silymarin 150mg Nhóm 1 179.100.000 179.100.000 3.582.000 12 tháng
274 Simvastatin + Ezetimibe 20mg + 10mg Nhóm 2 126.000.000 126.000.000 2.520.000 12 tháng
275 Sitagliptin + Metformin 50mg + 1000mg Nhóm 1 1.064.300.000 1.064.300.000 21.286.000 12 tháng
276 Sitagliptin + Metformin 50mg + 850mg Nhóm 1 191.574.000 191.574.000 3.831.480 12 tháng
277 Sorbitol 5g Nhóm 4 1.575.000 1.575.000 31.500 12 tháng
278 Spiramycin + Metronidazol 750.000 IU + 125mg Nhóm 1 16.320.000 16.320.000 326.400 12 tháng
279 Succinic acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate 1g+0,1g+0,2g+0,02g/ 10ml Nhóm 5 387.000.000 387.000.000 7.740.000 12 tháng
280 Sucralfat 1g Nhóm 4 11.670.000 11.670.000 233.400 12 tháng
281 Tamsulosin HCl 0,4mg Nhóm 1 72.000.000 72.000.000 1.440.000 12 tháng
282 Telmisartan + Amlodipin 40mg + 5mg Nhóm 1 748.920.000 748.920.000 14.978.400 12 tháng
283 Telmisartan + Amlodipin 80mg + 5mg Nhóm 1 13.122.000 13.122.000 262.440 12 tháng
284 Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Nhóm 1 130.500.000 130.500.000 2.610.000 12 tháng
285 Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Nhóm 3 143.640.000 143.640.000 2.872.800 12 tháng
286 Ticarcillin + acid clavulanic 3g + 0,2g Nhóm 4 116.398.800 116.398.800 2.327.976 12 tháng
287 Tocilizumab 162mg Nhóm 1 33.740.700 33.740.700 674.814 12 tháng
288 Tocilizumab 200mg Nhóm 1 51.906.990 51.906.990 1.038.140 12 tháng
289 Tofisopam 50mg Nhóm 1 48.000.000 48.000.000 960.000 12 tháng
290 Theophylin 300mg Nhóm 1 15.474.000 15.474.000 309.480 12 tháng
291 Thiamazol 5mg Nhóm 1 12.600.000 12.600.000 252.000 12 tháng
292 Thymomodulin 120mg Nhóm 4 1.590.000 1.590.000 31.800 12 tháng
293 Trihexyphenidyl (hydroclorid) 2mg Nhóm 4 45.000.000 45.000.000 900.000 12 tháng
294 Trimetazidine 80mg Nhóm 1 324.600.000 324.600.000 6.492.000 12 tháng
295 Ubidecarenone 30mg Nhóm 4 1.350.000 1.350.000 27.000 12 tháng
296 Ubidecarenone + D-alpha-Tocopherol 30mg + 6,71mg Nhóm 1 2.154.600 2.154.600 43.092 12 tháng
297 Ursodiol 500mg Nhóm 4 6.600.000 6.600.000 132.000 12 tháng
298 Valproat natri 200mg Nhóm 1 22.311.000 22.311.000 446.220 12 tháng
299 Valsartan 80mg Nhóm 2 19.188.000 19.188.000 383.760 12 tháng
300 Valsartan + Hydroclorothiazid 80mg + 12,5mg Nhóm 3 64.800.000 64.800.000 1.296.000 12 tháng
301 Vancomycin 1g Nhóm 1 83.260.000 83.260.000 1.665.200 12 tháng
302 Vancomycin 1g Nhóm 4 76.560.000 76.560.000 1.531.200 12 tháng
303 Venlafaxin 37,5mg Nhóm 2 17.942.400 17.942.400 358.848 12 tháng
304 Venlafaxin 37,5mg Nhóm 2 45.000.000 45.000.000 900.000 12 tháng
305 Venlafaxin 75mg Nhóm 1 54.000.000 54.000.000 1.080.000 12 tháng
306 Vitamin B1 100mg Nhóm 4 2.280.000 2.280.000 45.600 12 tháng
307 Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12 100mg + 100mg + 1000mcg/2ml Nhóm 1 20.000.000 20.000.000 400.000 12 tháng
308 Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12 100mg + 200mg + 200mcg Nhóm 2 100.000.000 100.000.000 2.000.000 12 tháng
309 Vitamin B12 1000mcg Nhóm 4 1.764.000 1.764.000 35.280 12 tháng
310 Vitamin B6 100mg Nhóm 4 1.050.000 1.050.000 21.000 12 tháng
311 Vitamin C 500mg Nhóm 4 720.000 720.000 14.400 12 tháng
312 Vitamin E 400mg Nhóm 2 32.400.000 32.400.000 648.000 12 tháng
313 Voriconazol 200mg Nhóm 5 37.800.000 37.800.000 756.000 12 tháng
314 Zopiclon 7,5mg Nhóm 1 115.200.000 115.200.000 2.304.000 12 tháng
315 Zopiclon 7,5mg Nhóm 2 112.800.000 112.800.000 2.256.000 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viên Lão khoa Trung ương như sau:

  • Có quan hệ với 282 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,15 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,54%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 16,46%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 408.971.908.728 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 375.109.562.995 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,28%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 1: Gói thầu thuốc generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 1: Gói thầu thuốc generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 32

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Giá trị của người khác là ở họ có điều gì đó độc nhất vô nhị. "

Zygmunt Bauman

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây