Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Fentanyl 0,1mg/2ml Nhóm 1 | 57.600.000 | 57.600.000 | 1.152.000 | 12 tháng |
2 | Fentanyl 0,1mg/2ml Nhóm 5 | 22.680.000 | 22.680.000 | 453.600 | 12 tháng |
3 | Fentanyl 0,5mg/10ml Nhóm 1 | 14.400.000 | 14.400.000 | 288.000 | 12 tháng |
4 | Fentanyl 4,2mg Nhóm 1 | 15.435.000 | 15.435.000 | 308.700 | 12 tháng |
5 | Fentanyl 8,4mg Nhóm 1 | 28.297.500 | 28.297.500 | 565.950 | 12 tháng |
6 | Morphin (hydroclorid) 10mg/1ml Nhóm 4 | 11.340.000 | 11.340.000 | 226.800 | 12 tháng |
7 | Morphin (sulfat) 30mg Nhóm 4 | 7.150.000 | 7.150.000 | 143.000 | 12 tháng |
8 | Diazepam 10mg/ 2ml Nhóm 1 | 22.680.000 | 22.680.000 | 453.600 | 12 tháng |
9 | Diazepam 5mg Nhóm 1 | 56.700.000 | 56.700.000 | 1.134.000 | 12 tháng |
10 | Ephedrin 30mg/1ml Nhóm 1 | 23.625.000 | 23.625.000 | 472.500 | 12 tháng |
11 | Midazolam 5mg/1ml Nhóm 1 | 226.800.000 | 226.800.000 | 4.536.000 | 12 tháng |
12 | Midazolam 5mg/1ml Nhóm 4 | 132.300.000 | 132.300.000 | 2.646.000 | 12 tháng |
13 | Phenobarbital 100mg Nhóm 4 | 300.000 | 300.000 | 6.000 | 12 tháng |
14 | Acenocoumarol 4mg Nhóm 4 | 536.000 | 536.000 | 10.720 | 12 tháng |
15 | Acetazolamid 250mg Nhóm 4 | 1.000.000 | 1.000.000 | 20.000 | 12 tháng |
16 | Acetyl leucin 500mg/5ml Nhóm 4 | 82.404.000 | 82.404.000 | 1.648.080 | 12 tháng |
17 | Acetyl leucin 500mg Nhóm 1 | 55.344.000 | 55.344.000 | 1.106.880 | 12 tháng |
18 | Acetyl leucin 500mg Nhóm 2 | 13.200.000 | 13.200.000 | 264.000 | 12 tháng |
19 | Acetylcystein 200mg Nhóm 1 | 40.800.000 | 40.800.000 | 816.000 | 12 tháng |
20 | Acetylcystein 200mg Nhóm 2 | 17.040.000 | 17.040.000 | 340.800 | 12 tháng |
21 | Acetylcystein 200mg Nhóm 4 | 21.735.000 | 21.735.000 | 434.700 | 12 tháng |
22 | Acetylsalicylic acid 81mg Nhóm 2 | 8.160.000 | 8.160.000 | 163.200 | 12 tháng |
23 | Acetylsalicylic acid 81mg Nhóm 4 | 1.704.000 | 1.704.000 | 34.080 | 12 tháng |
24 | Acetylsalicylic acid 100mg Nhóm 1 | 69.600.000 | 69.600.000 | 1.392.000 | 12 tháng |
25 | Acid Alendronic (Alendronat natri) + cholecalciferol (Vitamin D3) 70mg + 2800IU Nhóm 2 | 69.000.000 | 69.000.000 | 1.380.000 | 12 tháng |
26 | Acid Alendronic (Alendronat natri) + cholecalciferol (Vitamin D3) 70mg + 5600IU Nhóm 1 | 137.016.000 | 137.016.000 | 2.740.320 | 12 tháng |
27 | Acid Alendronic (Alendronat natri) + cholecalciferol (Vitamin D3) 70mg + 5600IU Nhóm 4 | 20.400.000 | 20.400.000 | 408.000 | 12 tháng |
28 | Acid amin 10%; 200ml Nhóm 4 | 1.512.000.000 | 1.512.000.000 | 30.240.000 | 12 tháng |
29 | Acid amin (cho người suy gan) 8%; 200ml Nhóm 4 | 187.200.000 | 187.200.000 | 3.744.000 | 12 tháng |
30 | Acid amin (cho người suy thận) 7%; 250ml Nhóm 1 | 165.240.000 | 165.240.000 | 3.304.800 | 12 tháng |
31 | Acid amin (cho người suy thận) 7,2%; 200ml Nhóm 4 | 414.000.000 | 414.000.000 | 8.280.000 | 12 tháng |
32 | Acid amin + glucose + điện giải 40g + 80g + điện giải; 1000ml Nhóm 1 | 364.156.200 | 364.156.200 | 7.283.124 | 12 tháng |
33 | Acid amin + glucose + điện giải 35g + 63g + điện giải; 1000ml Nhóm 1 | 121.200.000 | 121.200.000 | 2.424.000 | 12 tháng |
34 | Acid amin + glucose + lipid 40g + 80g + 50g; 1250ml Nhóm 1 | 655.200.000 | 655.200.000 | 13.104.000 | 12 tháng |
35 | Acid thioctic 600mg Nhóm 1 | 10.500.000 | 10.500.000 | 210.000 | 12 tháng |
36 | Acid Zoledronic 5mg/100ml Nhóm 1 | 4.868.272.080 | 4.868.272.080 | 97.365.442 | 12 tháng |
37 | Acid Zoledronic 5mg/100ml Nhóm 2 | 495.000.000 | 495.000.000 | 9.900.000 | 12 tháng |
38 | Adenosin triphosphat 6mg/2ml Nhóm 4 | 24.000.000 | 24.000.000 | 480.000 | 12 tháng |
39 | Alfuzosin HCl 10mg Nhóm 1 | 550.476.000 | 550.476.000 | 11.009.520 | 12 tháng |
40 | Alginate natri, Natri bicarbonate, Calci carbonate (500mg + 213mg + 325mg)/ 10ml Nhóm 1 | 2.085.300 | 2.085.300 | 41.706 | 12 tháng |
41 | Alginate natri, Natri bicarbonate, Calci carbonate (500mg + 267mg + 160mg)/ 10ml Nhóm 1 | 1.548.300 | 1.548.300 | 30.966 | 12 tháng |
42 | Allopurinol 100mg Nhóm 1 | 31.500.000 | 31.500.000 | 630.000 | 12 tháng |
43 | Alpha chymotrypsin 4,2mg Nhóm 2 | 6.120.000 | 6.120.000 | 122.400 | 12 tháng |
44 | Ambroxol 30mg Nhóm 1 | 19.200.000 | 19.200.000 | 384.000 | 12 tháng |
45 | Amikacin 250mg/2ml Nhóm 1 | 93.600.000 | 93.600.000 | 1.872.000 | 12 tháng |
46 | Amikacin 1000mg/4ml Nhóm 4 | 49.200.000 | 49.200.000 | 984.000 | 12 tháng |
47 | Amisulprid 200mg Nhóm 2 | 27.360.000 | 27.360.000 | 547.200 | 12 tháng |
48 | Amitriptylin 25mg Nhóm 4 | 5.940.000 | 5.940.000 | 118.800 | 12 tháng |
49 | Amlodipin + Indapamid 5mg + 1,5mg Nhóm 1 | 11.968.800 | 11.968.800 | 239.376 | 12 tháng |
50 | Amlodipin + Indapamid 10mg + 1,5mg Nhóm 1 | 11.968.800 | 11.968.800 | 239.376 | 12 tháng |
51 | Amlodipin + Losartan 5mg + 100mg Nhóm 2 | 414.720.000 | 414.720.000 | 8.294.400 | 12 tháng |
52 | Amlodipin + Losartan 5mg + 50mg Nhóm 2 | 314.100.000 | 314.100.000 | 6.282.000 | 12 tháng |
53 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) ; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrate) 5mg + 10mg Nhóm 1 | 5.443.200 | 5.443.200 | 108.864 | 12 tháng |
54 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) ; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrate) 5mg + 20mg Nhóm 1 | 5.443.200 | 5.443.200 | 108.864 | 12 tháng |
55 | Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Nhóm 4 | 142.110.000 | 142.110.000 | 2.842.200 | 12 tháng |
56 | Atorvastatin + Ezetimibe 10mg + 10mg Nhóm 2 | 648.000.000 | 648.000.000 | 12.960.000 | 12 tháng |
57 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat 10,82 mg) 10 mg; Perindopril arginin (tương đương Perindopril 3,395mg) 5 mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,935 mg) 5 mg 10mg/5mg/5mg Nhóm 1 | 2.307.000 | 2.307.000 | 46.140 | 12 tháng |
58 | Atracurium besylat 25mg/2,5ml Nhóm 2 | 25.523.000 | 25.523.000 | 510.460 | 12 tháng |
59 | Atropin 0,25mg/1ml Nhóm 4 | 438.000 | 438.000 | 8.760 | 12 tháng |
60 | Baclofen 10mg Nhóm 1 | 15.600.000 | 15.600.000 | 312.000 | 12 tháng |
61 | Bambuterol hydroclorid 10mg Nhóm 1 | 101.502.000 | 101.502.000 | 2.030.040 | 12 tháng |
62 | Betahistin 24mg Nhóm 1 | 357.720.000 | 357.720.000 | 7.154.400 | 12 tháng |
63 | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate) 5mg/ml + 2mg/ml Nhóm 1 | 76.485.600 | 76.485.600 | 1.529.712 | 12 tháng |
64 | Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 4,24 mg) 5mg ; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 3,395mg) 5mg 5mg+5mg Nhóm 1 | 1.977.000 | 1.977.000 | 39.540 | 12 tháng |
65 | Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) 100 đơn vị Nhóm 1 | 50.295.000 | 50.295.000 | 1.005.900 | 12 tháng |
66 | Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); thiamin hydroclorid; Riboflavin natri phosphat; Nicotinamid; Pyridoxin hydroclorid; Vitamin B5; Cholecalciferol; alphatocopheryl acetat; Lysin 65mg;1,5mg; 1,75mg; 10mg;3mg;5mg;200UI; 7,5mg; 150mg Nhóm 4 | 3.600.000 | 3.600.000 | 72.000 | 12 tháng |
67 | Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 125IU Nhóm 1 | 486.000.000 | 486.000.000 | 9.720.000 | 12 tháng |
68 | Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 400UI Nhóm 1 | 20.400.000 | 20.400.000 | 408.000 | 12 tháng |
69 | Calci clorid 500mg/5ml Nhóm 4 | 465.000 | 465.000 | 9.300 | 12 tháng |
70 | Calcifediol 20mcg Nhóm 5 | 2.880.000 | 2.880.000 | 57.600 | 12 tháng |
71 | Calcifediol monohydrat 1,5mg/ 10ml Nhóm 1 | 2.980.000 | 2.980.000 | 59.600 | 12 tháng |
72 | Calcitonin 100 IU Nhóm 1 | 162.000.000 | 162.000.000 | 3.240.000 | 12 tháng |
73 | Calcitriol 0,25mcg Nhóm 4 | 795.000 | 795.000 | 15.900 | 12 tháng |
74 | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành. 300mg (100mg + 200mg) Nhóm 1 | 540.000.000 | 540.000.000 | 10.800.000 | 12 tháng |
75 | Carboxymethylcellulose Sodium 10mg/ml Nhóm 1 | 3.927.000 | 3.927.000 | 78.540 | 12 tháng |
76 | Cefditoren 400mg Nhóm 4 | 4.580.000 | 4.580.000 | 91.600 | 12 tháng |
77 | Cefoperazon + sulbactam 1g + 1g Nhóm 1 | 2.208.000.000 | 2.208.000.000 | 44.160.000 | 12 tháng |
78 | Cefoperazon + sulbactam 1g + 1g Nhóm 2 | 888.000.000 | 888.000.000 | 17.760.000 | 12 tháng |
79 | Cefoperazon + sulbactam 1g + 0,5g Nhóm 2 | 870.000.000 | 870.000.000 | 17.400.000 | 12 tháng |
80 | Cefoperazon + sulbactam 0,5g+0,5g Nhóm 2 | 140.040.000 | 140.040.000 | 2.800.800 | 12 tháng |
81 | Cefprozil 500mg Nhóm 1 | 10.350.000 | 10.350.000 | 207.000 | 12 tháng |
82 | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) 2g; 0,5g Nhóm 1 | 277.200.000 | 277.200.000 | 5.544.000 | 12 tháng |
83 | Choline alfoscerat 1g/4ml Nhóm 1 | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 27.720.000 | 12 tháng |
84 | Choline alfoscerat 400mg Nhóm 4 | 3.600.000 | 3.600.000 | 72.000 | 12 tháng |
85 | Choline alfoscerat 600mg Nhóm 4 | 5.040.000 | 5.040.000 | 100.800 | 12 tháng |
86 | Clopidogrel 75mg Nhóm 4 | 28.350.000 | 28.350.000 | 567.000 | 12 tháng |
87 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic 75mg + 100mg Nhóm 1 | 187.452.000 | 187.452.000 | 3.749.040 | 12 tháng |
88 | Clorpromazin (hydroclorid) 25mg/2ml Nhóm 4 | 1.050.000 | 1.050.000 | 21.000 | 12 tháng |
89 | Clostridium botulinum type A toxin-Haemagglutinin complex 300 đơn vị Nhóm 1 | 72.014.100 | 72.014.100 | 1.440.282 | 12 tháng |
90 | Clostridium botulinum type A toxin-Haemagglutinin complex 500 đơn vị Nhóm 1 | 99.418.800 | 99.418.800 | 1.988.376 | 12 tháng |
91 | Clozapine 25mg Nhóm 4 | 16.200.000 | 16.200.000 | 324.000 | 12 tháng |
92 | Clozapine 100mg Nhóm 1 | 9.000.000 | 9.000.000 | 180.000 | 12 tháng |
93 | Clozapine 100mg Nhóm 4 | 2.100.000 | 2.100.000 | 42.000 | 12 tháng |
94 | Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia 25mg + 100mg + 20mg Nhóm 1 | 8.604.000 | 8.604.000 | 172.080 | 12 tháng |
95 | Colchicin 1mg Nhóm 1 | 5.200.000 | 5.200.000 | 104.000 | 12 tháng |
96 | Colchicin 1mg Nhóm 4 | 1.170.000 | 1.170.000 | 23.400 | 12 tháng |
97 | Colistin 1MIU Nhóm 1 | 1.360.800.000 | 1.360.800.000 | 27.216.000 | 12 tháng |
98 | Colistin 1MIU Nhóm 4 | 468.000.000 | 468.000.000 | 9.360.000 | 12 tháng |
99 | Colistin 2MIU Nhóm 4 | 702.000.000 | 702.000.000 | 14.040.000 | 12 tháng |
100 | Deflazacort 6mg Nhóm 1 | 3.300.000 | 3.300.000 | 66.000 | 12 tháng |
101 | Desvenlafaxine 50mg Nhóm 1 | 8.331.900 | 8.331.900 | 166.638 | 12 tháng |
102 | Dexamethason 4mg/1ml Nhóm 4 | 750.000 | 750.000 | 15.000 | 12 tháng |
103 | Digoxin 0,25mg Nhóm 4 | 650.000 | 650.000 | 13.000 | 12 tháng |
104 | Digoxin 0,25mg/ml Nhóm 4 | 8.000.000 | 8.000.000 | 160.000 | 12 tháng |
105 | Diosmectit 3g Nhóm 1 | 20.850.000 | 20.850.000 | 417.000 | 12 tháng |
106 | Diosmectit 3g Nhóm 4 | 2.205.000 | 2.205.000 | 44.100 | 12 tháng |
107 | Diosmin + hesperidin 450mg + 50mg Nhóm 1 | 186.000.000 | 186.000.000 | 3.720.000 | 12 tháng |
108 | Diosmin + hesperidin 450mg + 50mg Nhóm 2 | 53.640.000 | 53.640.000 | 1.072.800 | 12 tháng |
109 | Diosmin + hesperidin 900mg + 100mg Nhóm 1 | 37.920.000 | 37.920.000 | 758.400 | 12 tháng |
110 | Diphenhydramin 10mg/1ml Nhóm 4 | 540.000 | 540.000 | 10.800 | 12 tháng |
111 | Domperidol 10mg Nhóm 1 | 16.317.000 | 16.317.000 | 326.340 | 12 tháng |
112 | Donepezil 5mg Nhóm 1 | 510.000.000 | 510.000.000 | 10.200.000 | 12 tháng |
113 | Donepezil 5mg Nhóm 2 | 150.480.000 | 150.480.000 | 3.009.600 | 12 tháng |
114 | Donepezil 10mg Nhóm 1 | 321.300.000 | 321.300.000 | 6.426.000 | 12 tháng |
115 | Donepezil 10mg Nhóm 2 | 126.000.000 | 126.000.000 | 2.520.000 | 12 tháng |
116 | Donepezil 10mg Nhóm 1 Viên hòa tan nhanh | 297.000.000 | 297.000.000 | 5.940.000 | 12 tháng |
117 | Dutasterid 0,5mg Nhóm 2 | 69.000.000 | 69.000.000 | 1.380.000 | 12 tháng |
118 | Empagliflozin + Metformin hydroclorid 12,5mg + 1000mg Nhóm 1 | 5.040.000 | 5.040.000 | 100.800 | 12 tháng |
119 | Empagliflozin + Metformin hydroclorid 12,5mg + 850mg Nhóm 1 | 5.040.000 | 5.040.000 | 100.800 | 12 tháng |
120 | Enoxaparin (natri) 40mg Nhóm 1 | 126.000.000 | 126.000.000 | 2.520.000 | 12 tháng |
121 | Eperison 50mg Nhóm 4 | 14.700.000 | 14.700.000 | 294.000 | 12 tháng |
122 | Erythropoietin (Epoetin alfa) 2000 IU Nhóm 1 | 220.000.000 | 220.000.000 | 4.400.000 | 12 tháng |
123 | Escitalopram 10mg Nhóm 4 | 5.200.000 | 5.200.000 | 104.000 | 12 tháng |
124 | Eszopiclon 2mg Nhóm 2 | 2.070.000 | 2.070.000 | 41.400 | 12 tháng |
125 | Etomidate 20mg/10ml Nhóm 1 | 72.000.000 | 72.000.000 | 1.440.000 | 12 tháng |
126 | Febuxostad 40mg Nhóm 2 | 3.600.000 | 3.600.000 | 72.000 | 12 tháng |
127 | Felodipin + Metoprolol 5mg + 50mg Nhóm 1 | 443.760.000 | 443.760.000 | 8.875.200 | 12 tháng |
128 | Fenofibrat 160mg Nhóm 1 | 47.403.000 | 47.403.000 | 948.060 | 12 tháng |
129 | Fexofenadin HCl 180mg Nhóm 1 | 43.794.000 | 43.794.000 | 875.880 | 12 tháng |
130 | Fluconazol 100mg Nhóm 4 | 4.600.000 | 4.600.000 | 92.000 | 12 tháng |
131 | Flunarizin 5mg Nhóm 2 | 18.000.000 | 18.000.000 | 360.000 | 12 tháng |
132 | Fosfomycin (natri) 1g Nhóm 4 | 85.200.000 | 85.200.000 | 1.704.000 | 12 tháng |
133 | Fructose 1,6 diphosphat 5g Nhóm 4 | 756.000.000 | 756.000.000 | 15.120.000 | 12 tháng |
134 | Gadoteric acid 0,5mmol/ml; 10ml Nhóm 1 | 416.000.000 | 416.000.000 | 8.320.000 | 12 tháng |
135 | Galantamin 8mg Nhóm 1 | 1.226.358.000 | 1.226.358.000 | 24.527.160 | 12 tháng |
136 | Galantamin 8mg Nhóm 2 | 287.280.000 | 287.280.000 | 5.745.600 | 12 tháng |
137 | Glucosamin sulfat 500mg (tương đương 392,6mg Glucosamin) Nhóm 2 | 67.200.000 | 67.200.000 | 1.344.000 | 12 tháng |
138 | Glucose 10% 500ml Nhóm 4 | 8.841.000 | 8.841.000 | 176.820 | 12 tháng |
139 | Glucose 20% 500ml Nhóm 4 | 12.285.000 | 12.285.000 | 245.700 | 12 tháng |
140 | Glucose khan + Natri clorid + Tri natri citrat khan + Kali clorid (oresol) 20g + 3,5g + 2,545g + 1,5g Nhóm 4 | 1.449.000 | 1.449.000 | 28.980 | 12 tháng |
141 | Glycerol 2,25g/3g; 9g Nhóm 4 | 13.860.000 | 13.860.000 | 277.200 | 12 tháng |
142 | Glyceryl trinitrat (nitroglycerin) 10mg/10ml Nhóm 1 | 80.283.000 | 80.283.000 | 1.605.660 | 12 tháng |
143 | Glyceryl trinitrat (nitroglycerin) 5mg/5ml Nhóm 4 | 49.980.000 | 49.980.000 | 999.600 | 12 tháng |
144 | Glyceryl trinitrat (nitroglycerin) 0,08g/10g Nhóm 1 | 7.500.000 | 7.500.000 | 150.000 | 12 tháng |
145 | Ginkgo biloba + Heptaminol hydroclorid + Troxerutin 7mg+150mg+ 150mg Nhóm 4 | 8.676.000 | 8.676.000 | 173.520 | 12 tháng |
146 | Haloperidol 5mg/1ml Nhóm 4 | 2.100.000 | 2.100.000 | 42.000 | 12 tháng |
147 | Hydroxychloroquine sulfate 200mg Nhóm 5 | 10.752.000 | 10.752.000 | 215.040 | 12 tháng |
148 | Ibandronic acid (dưới dạng natri Ibandronate) 150mg Nhóm 1 | 106.470.000 | 106.470.000 | 2.129.400 | 12 tháng |
149 | Imipenem + cilastatin 500mg + 500mg Nhóm 4 | 633.600.000 | 633.600.000 | 12.672.000 | 12 tháng |
150 | Insulin degludec + Insulin aspart 7,68mg + 3,15mg/3ml Nhóm 1 | 370.124.100 | 370.124.100 | 7.402.482 | 12 tháng |
151 | Insulin Glargine 300U/1ml; 1,5ml Nhóm 1 | 298.800.000 | 298.800.000 | 5.976.000 | 12 tháng |
152 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 100U/1ml; 10ml Nhóm 1 | 14.688.000 | 14.688.000 | 293.760 | 12 tháng |
153 | Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 100U/1ml; 10ml Nhóm 1 | 25.200.000 | 25.200.000 | 504.000 | 12 tháng |
154 | Insulin người trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) 30/70 100U/1ml; 3ml Nhóm 1 | 308.250.000 | 308.250.000 | 6.165.000 | 12 tháng |
155 | Itraconazol 100mg Nhóm 1 | 18.600.000 | 18.600.000 | 372.000 | 12 tháng |
156 | Itraconazol 100mg Nhóm 2 | 8.280.000 | 8.280.000 | 165.600 | 12 tháng |
157 | Ivabradin 5mg Nhóm 1 | 10.546.800 | 10.546.800 | 210.936 | 12 tháng |
158 | Kali clorid 10% 10ml Nhóm 4 | 14.500.000 | 14.500.000 | 290.000 | 12 tháng |
159 | Kali clorid 500mg Nhóm 1 | 54.000.000 | 54.000.000 | 1.080.000 | 12 tháng |
160 | Kali clorid 600mg Nhóm 1 | 37.800.000 | 37.800.000 | 756.000 | 12 tháng |
161 | Ketoprofen 2,5%; 30g Nhóm 1 | 17.100.000 | 17.100.000 | 342.000 | 12 tháng |
162 | Lactobacillus acidophilus ≥ 10^8CFU Nhóm 4 | 26.460.000 | 26.460.000 | 529.200 | 12 tháng |
163 | Lansoprazol 30mg Nhóm 1 | 113.400.000 | 113.400.000 | 2.268.000 | 12 tháng |
164 | Levodopa + carbidopa (dưới dạng carbidopa monohydrat) 100mg+10mg Nhóm 2 | 348.000.000 | 348.000.000 | 6.960.000 | 12 tháng |
165 | Levodopa + carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) 250mg + 25mg Nhóm 5 | 3.480.000.000 | 3.480.000.000 | 69.600.000 | 12 tháng |
166 | Levofloxacin 750mg/ 150ml Nhóm 1 | 2.160.000.000 | 2.160.000.000 | 43.200.000 | 12 tháng |
167 | Levothyroxin 100mcg Nhóm 1 | 3.210.000 | 3.210.000 | 64.200 | 12 tháng |
168 | Levothyroxin 100mcg Nhóm 4 | 2.646.000 | 2.646.000 | 52.920 | 12 tháng |
169 | Lidocain 10% 38g Nhóm 1 | 3.180.000 | 3.180.000 | 63.600 | 12 tháng |
170 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) 36mg + 0,018mg/1,8ml Nhóm 1 | 3.125.000 | 3.125.000 | 62.500 | 12 tháng |
171 | Linezolid 600mg/ 300ml Nhóm 2 | 630.000.000 | 630.000.000 | 12.600.000 | 12 tháng |
172 | Linezolid 600mg/ 300ml Nhóm 4 | 877.500.000 | 877.500.000 | 17.550.000 | 12 tháng |
173 | Lipid, nhũ dịch 10% 250ml Nhóm 1 | 325.800.000 | 325.800.000 | 6.516.000 | 12 tháng |
174 | L-Ornithin - L- aspartat 5g/10ml Nhóm 1 | 414.000.000 | 414.000.000 | 8.280.000 | 12 tháng |
175 | L-Ornithin - L- aspartat 500mg/5ml Nhóm 2 | 43.500.000 | 43.500.000 | 870.000 | 12 tháng |
176 | Losartan 100mg Nhóm 2 | 32.400.000 | 32.400.000 | 648.000 | 12 tháng |
177 | Losartan + Hydrochlorothiazid 50mg+12,5mg Nhóm 1 | 45.900.000 | 45.900.000 | 918.000 | 12 tháng |
178 | Lovastatin 10mg Nhóm 4 | 27.216.000 | 27.216.000 | 544.320 | 12 tháng |
179 | Macrogol 4000 10g Nhóm 1 | 128.250.000 | 128.250.000 | 2.565.000 | 12 tháng |
180 | Macrogol 4000 + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid 64g + 5,7g + 1,68g +1,46g + 0,75g Nhóm 1 | 30.000.000 | 30.000.000 | 600.000 | 12 tháng |
181 | Magne aspartat + kali aspartat 140mg + 158mg Nhóm 1 | 69.885.000 | 69.885.000 | 1.397.700 | 12 tháng |
182 | Magne aspartat + kali aspartat 140mg + 158mg Nhóm 4 | 18.900.000 | 18.900.000 | 378.000 | 12 tháng |
183 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 400mg+400mg+30mg Nhóm 4 | 4.752.000 | 4.752.000 | 95.040 | 12 tháng |
184 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 800mg+611,76mg+80mg Nhóm 4 | 28.350.000 | 28.350.000 | 567.000 | 12 tháng |
185 | Magnesi (lactat) + vitamin B6 470mg + 5mg Nhóm 4 | 4.536.000 | 4.536.000 | 90.720 | 12 tháng |
186 | Magnesi sulfat 15%;10ml Nhóm 4 | 787.500 | 787.500 | 15.750 | 12 tháng |
187 | Manitol 20%; 250ml Nhóm 4 | 18.900.000 | 18.900.000 | 378.000 | 12 tháng |
188 | Meclofenoxat 500mg Nhóm 4 | 57.500.000 | 57.500.000 | 1.150.000 | 12 tháng |
189 | Mecobalamin 500mcg Nhóm 1 | 43.659.600 | 43.659.600 | 873.192 | 12 tháng |
190 | Mecobalamin 500mcg Nhóm 1 | 31.563.000 | 31.563.000 | 631.260 | 12 tháng |
191 | Meglumin natri succinat 6g Nhóm 5 | 182.340.000 | 182.340.000 | 3.646.800 | 12 tháng |
192 | Melatonin 3mg Nhóm 4 | 660.000 | 660.000 | 13.200 | 12 tháng |
193 | Mepivacain hydroclorid 54mg/1,8ml Nhóm 1 | 3.125.000 | 3.125.000 | 62.500 | 12 tháng |
194 | Meropenem 1g Nhóm 4 | 810.000.000 | 810.000.000 | 16.200.000 | 12 tháng |
195 | Metoclopramid 10mg Nhóm 1 | 10.986.000 | 10.986.000 | 219.720 | 12 tháng |
196 | Metoclopramid 10mg/2ml Nhóm 1 | 102.240.000 | 102.240.000 | 2.044.800 | 12 tháng |
197 | Metoclopramid 10mg/2ml Nhóm 4 | 9.360.000 | 9.360.000 | 187.200 | 12 tháng |
198 | Methotrexat 2,5mg Nhóm 2 | 13.200.000 | 13.200.000 | 264.000 | 12 tháng |
199 | Mirtazapin 30mg Nhóm 1 | 504.000.000 | 504.000.000 | 10.080.000 | 12 tháng |
200 | Mirtazapin 30mg Nhóm 2 | 23.625.000 | 23.625.000 | 472.500 | 12 tháng |
201 | Monobasic Natriphosphat + Dibasic Natriphosphat 19g + 7g Nhóm 1 | 118.000.000 | 118.000.000 | 2.360.000 | 12 tháng |
202 | Monobasic Natriphosphat + Dibasic Natriphosphat 21,41g + 7,89g Nhóm 4 | 51.975.000 | 51.975.000 | 1.039.500 | 12 tháng |
203 | Mosaprid 5mg Nhóm 5 | 1.451.700 | 1.451.700 | 29.034 | 12 tháng |
204 | Moxifloxacin 400mg/ 250ml Nhóm 1 | 441.000.000 | 441.000.000 | 8.820.000 | 12 tháng |
205 | Natri clorid 10%; 250ml Nhóm 4 | 35.691.000 | 35.691.000 | 713.820 | 12 tháng |
206 | Natri clorid 0,45%; 500ml Nhóm 4 | 36.000.000 | 36.000.000 | 720.000 | 12 tháng |
207 | Natri clorid 0,9%; 1000ml Nhóm 4 | 503.964.000 | 503.964.000 | 10.079.280 | 12 tháng |
208 | Natri clorid 0,9%; 500ml Nhóm 4 | 36.300.000 | 36.300.000 | 726.000 | 12 tháng |
209 | Natri clorid 0,9%; 100ml Nhóm 4 | 328.410.000 | 328.410.000 | 6.568.200 | 12 tháng |
210 | Natri clorid 0,9%; 250ml Nhóm 4 | 491.400.000 | 491.400.000 | 9.828.000 | 12 tháng |
211 | Natri clorid 0,9%; 500ml Nhóm 4 | 550.368.000 | 550.368.000 | 11.007.360 | 12 tháng |
212 | Natri bicarbonat 1,4%; 500ml Nhóm 4 | 19.950.000 | 19.950.000 | 399.000 | 12 tháng |
213 | Neostigmin metylsulfat (hoặc bromid) 0,5mg/1ml Nhóm 4 | 6.100.000 | 6.100.000 | 122.000 | 12 tháng |
214 | Nicardipin 10mg/10ml Nhóm 1 | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.500.000 | 12 tháng |
215 | Nicardipin 10mg/10ml Nhóm 4 | 50.400.000 | 50.400.000 | 1.008.000 | 12 tháng |
216 | Nicergolin 10mg Nhóm 1 | 2.100.000 | 2.100.000 | 42.000 | 12 tháng |
217 | Nicergolin 30mg Nhóm 4 | 5.040.000 | 5.040.000 | 100.800 | 12 tháng |
218 | Nicorandil 5mg Nhóm 4 | 23.940.000 | 23.940.000 | 478.800 | 12 tháng |
219 | Nor epinephrin (Nor adrenalin) 1mg/1ml Nhóm 1 | 525.000.000 | 525.000.000 | 10.500.000 | 12 tháng |
220 | Nor epinephrin (Nor adrenalin) 1mg/1ml Nhóm 4 | 312.000.000 | 312.000.000 | 6.240.000 | 12 tháng |
221 | Nor epinephrin (Nor adrenalin) 4mg/4ml Nhóm 1 | 440.280.000 | 440.280.000 | 8.805.600 | 12 tháng |
222 | Nước cất vô khuẩn 500ml Nhóm 4 | 100.800.000 | 100.800.000 | 2.016.000 | 12 tháng |
223 | Olanzapin 10mg Nhóm 1 | 18.600.000 | 18.600.000 | 372.000 | 12 tháng |
224 | Olanzapin 10mg Nhóm 2 | 4.950.000 | 4.950.000 | 99.000 | 12 tháng |
225 | Olanzapin 5mg Nhóm 1 | 17.700.000 | 17.700.000 | 354.000 | 12 tháng |
226 | Olanzapin 5mg Nhóm 2 | 4.221.000 | 4.221.000 | 84.420 | 12 tháng |
227 | Olmesartan medoxomil + Hydroclorothiazid 20mg + 12,5mg Nhóm 4 | 2.880.000 | 2.880.000 | 57.600 | 12 tháng |
228 | Ornidazol 500mg Nhóm 4 | 5.400.000 | 5.400.000 | 108.000 | 12 tháng |
229 | Ornidazol 500mg Nhóm 5 | 4.800.000 | 4.800.000 | 96.000 | 12 tháng |
230 | Panax notoginseng saponins 200mg Nhóm 5 | 920.000.000 | 920.000.000 | 18.400.000 | 12 tháng |
231 | Paracetamol 1g/100ml Nhóm 4 | 110.280.000 | 110.280.000 | 2.205.600 | 12 tháng |
232 | Paroxetin 20mg Nhóm 1 | 40.050.000 | 40.050.000 | 801.000 | 12 tháng |
233 | Perampanel 2mg Nhóm 1 | 7.500.000 | 7.500.000 | 150.000 | 12 tháng |
234 | Perampanel 4mg Nhóm 1 | 12.000.000 | 12.000.000 | 240.000 | 12 tháng |
235 | Perindopril arginin + Amlodipin 3,5mg + 2,5mg Nhóm 1 | 71.520.000 | 71.520.000 | 1.430.400 | 12 tháng |
236 | Perindopril arginin + Amlodipin 7mg + 5mg Nhóm 1 | 296.505.000 | 296.505.000 | 5.930.100 | 12 tháng |
237 | Perindopril arginin + indapamid 5mg + 1,25mg Nhóm 1 | 156.000.000 | 156.000.000 | 3.120.000 | 12 tháng |
238 | Perindopril arginin + indapamid + amlodipin 5mg + 1,25mg + 5mg Nhóm 1 | 385.065.000 | 385.065.000 | 7.701.300 | 12 tháng |
239 | Perindopril terbutylamin + Amlodipin besylat 4mg + 5mg Nhóm 1 | 43.200.000 | 43.200.000 | 864.000 | 12 tháng |
240 | Phần chiết Lipido-sterol của cây Serenoa repens 160mg Nhóm 1 | 44.958.000 | 44.958.000 | 899.160 | 12 tháng |
241 | Phenytoin 100mg Nhóm 4 | 294.000 | 294.000 | 5.880 | 12 tháng |
242 | Phytomenadion (Vitamin K1) 10mg Nhóm 4 | 1.520.000 | 1.520.000 | 30.400 | 12 tháng |
243 | Piperacilin + tazobactam 4g + 0,5g Nhóm 4 | 825.000.000 | 825.000.000 | 16.500.000 | 12 tháng |
244 | Piracetam 12g/60ml Nhóm 4 | 187.080.000 | 187.080.000 | 3.741.600 | 12 tháng |
245 | Piracetam 3g/15ml Nhóm 1 | 179.400.000 | 179.400.000 | 3.588.000 | 12 tháng |
246 | Piracetam 1200mg/5ml Nhóm 4 | 2.880.000 | 2.880.000 | 57.600 | 12 tháng |
247 | Piracetam 2400mg/10ml Nhóm 4 | 4.950.000 | 4.950.000 | 99.000 | 12 tháng |
248 | Polystyren sulfonat calci 5g Nhóm 4 | 29.400.000 | 29.400.000 | 588.000 | 12 tháng |
249 | Pramipexol (Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg (dạng muối 0,25mg) Nhóm 1 | 3.375.000.000 | 3.375.000.000 | 67.500.000 | 12 tháng |
250 | Pramipexol (Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg (dạng muối 0,25mg) Nhóm 2 | 360.000.000 | 360.000.000 | 7.200.000 | 12 tháng |
251 | Pramipexol (Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,52mg (dạng muối 0,75mg) Nhóm 1 | 556.290.000 | 556.290.000 | 11.125.800 | 12 tháng |
252 | Prednison 20mg Nhóm 4 | 1.995.000 | 1.995.000 | 39.900 | 12 tháng |
253 | Pregabalin 100mg Nhóm 1 | 5.040.000 | 5.040.000 | 100.800 | 12 tháng |
254 | Pregabalin 75mg Nhóm 2 | 63.000.000 | 63.000.000 | 1.260.000 | 12 tháng |
255 | Pregabalin 75mg Nhóm 4 | 12.060.000 | 12.060.000 | 241.200 | 12 tháng |
256 | Propofol 1% 20ml Nhóm 1 | 97.200.000 | 97.200.000 | 1.944.000 | 12 tháng |
257 | Quetiapin 50mg Nhóm 1 | 144.000.000 | 144.000.000 | 2.880.000 | 12 tháng |
258 | Quetiapin 100mg Nhóm 1 | 225.000.000 | 225.000.000 | 4.500.000 | 12 tháng |
259 | Quetiapin 100mg Nhóm 2 | 90.000.000 | 90.000.000 | 1.800.000 | 12 tháng |
260 | Quetiapin 200mg Nhóm 1 | 78.825.600 | 78.825.600 | 1.576.512 | 12 tháng |
261 | Quetiapin 200mg Nhóm 1 | 64.800.000 | 64.800.000 | 1.296.000 | 12 tháng |
262 | Raloxifen 60mg Nhóm 4 | 11.940.000 | 11.940.000 | 238.800 | 12 tháng |
263 | Retinol+Cholecalciferol+Alpha-tocopherol+Acid Ascorbic+Thiamine+ Riboflavine+ Pyridoxine+Cyanocobalamine+ Folic acid + Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide 3500 IU + 220 IU + 11,20 IU + 125mg + 3,51mg + 4,14mg + 4,53 mg + 0,006mg +0,414mg + 17,25mg + 0,069 mg+ 46mg Nhóm 1 | 39.599.700 | 39.599.700 | 791.994 | 12 tháng |
264 | Ringer acetat 500ml Nhóm 4 | 72.000.000 | 72.000.000 | 1.440.000 | 12 tháng |
265 | Risperidon 1mg Nhóm 1 | 7.164.000 | 7.164.000 | 143.280 | 12 tháng |
266 | Risperidon 1mg Nhóm 2 | 3.780.000 | 3.780.000 | 75.600 | 12 tháng |
267 | Rocuronium bromide 50mg/5ml Nhóm 1 | 56.220.000 | 56.220.000 | 1.124.400 | 12 tháng |
268 | Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ Tam thất 100mg Nhóm 4 | 3.750.000 | 3.750.000 | 75.000 | 12 tháng |
269 | Salmeterol+ Fluticasone propionate 25mcg + 250mcg/ 1 liều; 120 liều Nhóm 1 | 166.854.000 | 166.854.000 | 3.337.080 | 12 tháng |
270 | Sắt sulfat + acid folic 50mg sắt + 0,35mg acid folic Nhóm 1 | 25.641.000 | 25.641.000 | 512.820 | 12 tháng |
271 | Sắt sulfat + acid folic 50mg sắt + 0,35mg acid folic Nhóm 4 | 7.275.000 | 7.275.000 | 145.500 | 12 tháng |
272 | Sertralin 50mg Nhóm 1 | 52.200.000 | 52.200.000 | 1.044.000 | 12 tháng |
273 | Silymarin 150mg Nhóm 1 | 179.100.000 | 179.100.000 | 3.582.000 | 12 tháng |
274 | Simvastatin + Ezetimibe 20mg + 10mg Nhóm 2 | 126.000.000 | 126.000.000 | 2.520.000 | 12 tháng |
275 | Sitagliptin + Metformin 50mg + 1000mg Nhóm 1 | 1.064.300.000 | 1.064.300.000 | 21.286.000 | 12 tháng |
276 | Sitagliptin + Metformin 50mg + 850mg Nhóm 1 | 191.574.000 | 191.574.000 | 3.831.480 | 12 tháng |
277 | Sorbitol 5g Nhóm 4 | 1.575.000 | 1.575.000 | 31.500 | 12 tháng |
278 | Spiramycin + Metronidazol 750.000 IU + 125mg Nhóm 1 | 16.320.000 | 16.320.000 | 326.400 | 12 tháng |
279 | Succinic acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate 1g+0,1g+0,2g+0,02g/ 10ml Nhóm 5 | 387.000.000 | 387.000.000 | 7.740.000 | 12 tháng |
280 | Sucralfat 1g Nhóm 4 | 11.670.000 | 11.670.000 | 233.400 | 12 tháng |
281 | Tamsulosin HCl 0,4mg Nhóm 1 | 72.000.000 | 72.000.000 | 1.440.000 | 12 tháng |
282 | Telmisartan + Amlodipin 40mg + 5mg Nhóm 1 | 748.920.000 | 748.920.000 | 14.978.400 | 12 tháng |
283 | Telmisartan + Amlodipin 80mg + 5mg Nhóm 1 | 13.122.000 | 13.122.000 | 262.440 | 12 tháng |
284 | Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Nhóm 1 | 130.500.000 | 130.500.000 | 2.610.000 | 12 tháng |
285 | Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Nhóm 3 | 143.640.000 | 143.640.000 | 2.872.800 | 12 tháng |
286 | Ticarcillin + acid clavulanic 3g + 0,2g Nhóm 4 | 116.398.800 | 116.398.800 | 2.327.976 | 12 tháng |
287 | Tocilizumab 162mg Nhóm 1 | 33.740.700 | 33.740.700 | 674.814 | 12 tháng |
288 | Tocilizumab 200mg Nhóm 1 | 51.906.990 | 51.906.990 | 1.038.140 | 12 tháng |
289 | Tofisopam 50mg Nhóm 1 | 48.000.000 | 48.000.000 | 960.000 | 12 tháng |
290 | Theophylin 300mg Nhóm 1 | 15.474.000 | 15.474.000 | 309.480 | 12 tháng |
291 | Thiamazol 5mg Nhóm 1 | 12.600.000 | 12.600.000 | 252.000 | 12 tháng |
292 | Thymomodulin 120mg Nhóm 4 | 1.590.000 | 1.590.000 | 31.800 | 12 tháng |
293 | Trihexyphenidyl (hydroclorid) 2mg Nhóm 4 | 45.000.000 | 45.000.000 | 900.000 | 12 tháng |
294 | Trimetazidine 80mg Nhóm 1 | 324.600.000 | 324.600.000 | 6.492.000 | 12 tháng |
295 | Ubidecarenone 30mg Nhóm 4 | 1.350.000 | 1.350.000 | 27.000 | 12 tháng |
296 | Ubidecarenone + D-alpha-Tocopherol 30mg + 6,71mg Nhóm 1 | 2.154.600 | 2.154.600 | 43.092 | 12 tháng |
297 | Ursodiol 500mg Nhóm 4 | 6.600.000 | 6.600.000 | 132.000 | 12 tháng |
298 | Valproat natri 200mg Nhóm 1 | 22.311.000 | 22.311.000 | 446.220 | 12 tháng |
299 | Valsartan 80mg Nhóm 2 | 19.188.000 | 19.188.000 | 383.760 | 12 tháng |
300 | Valsartan + Hydroclorothiazid 80mg + 12,5mg Nhóm 3 | 64.800.000 | 64.800.000 | 1.296.000 | 12 tháng |
301 | Vancomycin 1g Nhóm 1 | 83.260.000 | 83.260.000 | 1.665.200 | 12 tháng |
302 | Vancomycin 1g Nhóm 4 | 76.560.000 | 76.560.000 | 1.531.200 | 12 tháng |
303 | Venlafaxin 37,5mg Nhóm 2 | 17.942.400 | 17.942.400 | 358.848 | 12 tháng |
304 | Venlafaxin 37,5mg Nhóm 2 | 45.000.000 | 45.000.000 | 900.000 | 12 tháng |
305 | Venlafaxin 75mg Nhóm 1 | 54.000.000 | 54.000.000 | 1.080.000 | 12 tháng |
306 | Vitamin B1 100mg Nhóm 4 | 2.280.000 | 2.280.000 | 45.600 | 12 tháng |
307 | Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12 100mg + 100mg + 1000mcg/2ml Nhóm 1 | 20.000.000 | 20.000.000 | 400.000 | 12 tháng |
308 | Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12 100mg + 200mg + 200mcg Nhóm 2 | 100.000.000 | 100.000.000 | 2.000.000 | 12 tháng |
309 | Vitamin B12 1000mcg Nhóm 4 | 1.764.000 | 1.764.000 | 35.280 | 12 tháng |
310 | Vitamin B6 100mg Nhóm 4 | 1.050.000 | 1.050.000 | 21.000 | 12 tháng |
311 | Vitamin C 500mg Nhóm 4 | 720.000 | 720.000 | 14.400 | 12 tháng |
312 | Vitamin E 400mg Nhóm 2 | 32.400.000 | 32.400.000 | 648.000 | 12 tháng |
313 | Voriconazol 200mg Nhóm 5 | 37.800.000 | 37.800.000 | 756.000 | 12 tháng |
314 | Zopiclon 7,5mg Nhóm 1 | 115.200.000 | 115.200.000 | 2.304.000 | 12 tháng |
315 | Zopiclon 7,5mg Nhóm 2 | 112.800.000 | 112.800.000 | 2.256.000 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viên Lão khoa Trung ương như sau:
- Có quan hệ với 282 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,15 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,54%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 16,46%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 408.971.908.728 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 375.109.562.995 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Giá trị của người khác là ở họ có điều gì đó độc nhất vô nhị. "
Zygmunt Bauman
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viên Lão khoa Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viên Lão khoa Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.