Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp giống cây, vật tư phân bón, trồng và chăm sóc 3,9 ha các loài cây gỗ lớn: Bao gồm: Phát thực bì; Đào hố (80x80x60cm); Đảo phân, lấp hố; Vận chuyển và bón phân; Vận chuyển cây + trồng; Trồng dặm; | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Bản xe (Tên khoa học Albizia lucida (Jacques) Benth.) | 176 | cây | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Căm xe (Xylia xylocarpa (Roxb.) W.Theob.) | 176 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
1.3 | Gõ đỏ (Afzelia xylocarpa (Kurz) Craib) | 220 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
1.4 | Gụ lau (Sindora tonkinensis A.Chev. ex K.Larsen & S.S.Larsen) | 154 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
1.5 | Gụ mật (Sindora siamensis Teijsm. ex Miq.) | 154 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
1.6 | Lim xanh (Erythrophleum fordii Oliv.) | 176 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
1.7 | Lim xẹt (Peltophorum dasyrhachis var. tonkinensis (Pierre) K.Larsen & S.S.Larsen) | 88 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
1.8 | Xoay (Dialium cochinchinense Pierre) | 264 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
1.9 | Cẩm lai (Dalbergia oliveri Gamble ex Prain) | 44 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
1.10 | Giáng hương (Pterocarpus macrocarpus Kurz) | 264 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2 | Cung cấp giống cây, vật tư phân bón, trồng và chăm sóc 6,3 ha các loài cây gỗ nhỡ: Bao gồm: Phát thực bì; Đào hố (80x80x60cm); Đảo phân, lấp hố; Vận chuyển và bón phân; Vận chuyển cây + trồng; Trồng dặm; | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||||
2.1 | Phân mã (Archidendron chevalieri (Kosterm.) I.C.Nielsen) | 275 | cây | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Mán đỉa (Archidendron clypearia (Jack) I.C.Nielsen) | 275 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.3 | Mán đỉa trâu (Archidendron lucidum (Benth.) I.C.Nielsen) | 275 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.4 | Muồng ràng ràng (Adenanthera microsperma Teijsm. & Binn.) | 275 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.5 | Bọ cạp nước (Cassia fistula L.) | 206 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.6 | Vàng anh (Saraca dives Pierre) | 206 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.7 | Cọ khẹt (Dalbergia assamica Benth.) | 138 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.8 | Giáng hương ấn (Pterocarpus indicus Willd.) | 619 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.9 | Ràng ràng mít (Ormosia balansae Drake) | 344 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.10 | Ràng ràng xanh (Ormosia pinnata (Lour.) Merr.) | 275 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.11 | Sưa (Dalbergia tonkinensis Prain) | 619 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
2.12 | Trắc (Dalbergia cochinchinensis Pierre) | 827 | cây | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
3 | Thuốc diệt côn trùng + Mối | 20.4 | kg | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
4 | Phân hữu cơ vi sinh | 5498 | kg | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
5 | Phân bón (NPK) | 2199 | kg | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
6 | Chăm sóc rừng năm thứ nhất. | 10.2 | ha | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 90 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng | ||
7 | Chăm sóc rừng năm thứ hai | 10.2 | ha | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 120 ngày (đến hết ngày 31/12/2024) | ||
8 | Tiêu thiết kế (Tiêu tre) | 5498 | cọc | Theo quy định tại Chương V | Núi Luốt, Trường Đại học Lâm nghiệp, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | 365 ngày (đến hết 31/12/2025) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại học Lâm nghiệp như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,59 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 72,35%, Xây lắp 11,47%, Tư vấn 8,24%, Phi tư vấn 7,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 327.540.818.952 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 318.774.245.662 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,68%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đại trượng phu dung người chứ không nên để người dung. "
Chu Hy
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Đại học Lâm nghiệp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Đại học Lâm nghiệp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.